Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180721THCC21072104
2021-07-22
841420 NG TY TNHH HAPPY STAR HAPPY STAR SPORTS INDUSTRY CO LTD BHN # & Pumps slightly plastic (hand pump and pump the ball through boxing). New 100%.;BHN#&Bơm hơi nhựa (Bơm bằng tay và bơm cho banh boxing). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26182
KG
25500
PCE
4080
USD
150522HTHC22052119
2022-05-25
701342 NG TY TNHH HAPPY COOK QINGDAO COMTECH ELECTRONICS CO LTD The Happy Cook 370ml HCG-037R rectangular box (has a linear expansion coefficient not exceeding 5x10^-6 degrees Kelvin when at temperatures from 0 degrees C to 300 degrees C); New 100%; KQPTPL: 1820/KĐ3-Th (August 9, 2019);Hộp thủy tinh hình chữ nhật Happy Cook 370ml HCG-037R (Có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5x10^-6 độ Kelvin khi ở nhiệt độ từ 0 độ C đến 300 độ C); Hàng mới 100%; KQPTPL:1820/KĐ3-TH (09/08/2019)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
31895
KG
14508
PCE
13020
USD
112200014930080
2022-02-24
871500 NG TY TNHH TH??NG M?I HAPPY SUN GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Children's strollers with iron painting + plastic, with roofs, symbols: B-210. Size: (87x56x105) cm +/- 10%. New 100%.;Xe đẩy trẻ em có khung bằng sắt sơn + nhựa, có mái che, ký hiệu: B-210.Kích thước : (87x56x105)cm+/-10% .Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
51820
KG
200
PCE
840
USD
120521SUDU21001AT8S004
2021-07-23
440793 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
30
MTQ
9935
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
230121DHCM101036502
2021-02-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
465
KG
800
MTK
9450
USD
280521DHCM105040501
2021-06-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
800
MTK
12250
USD
260320027A536430-01
2020-03-30
560229 NG TY TNHH HAPPY FURNITURE VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD 029#&Nỉ chống ma sát,dùng để sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100%;Felt, whether or not impregnated, coated, covered or laminated: Other felt, not impregnated, coated, covered or laminated: Of other textile materials;毛毡,不论是否浸渍,涂布,覆盖或层压:其他毛毡,未浸渍,涂布,覆盖或层压:其他纺织材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
399
MTK
118
USD
122200017372092
2022-05-20
480810 NG TY TNHH HAPPY FURNITURE VI?T NAM CONG TY TNHH BAO BI TAN LONG 082 Cartons with 5 layers of ripples x-x, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, 100% new welding;082#&Tấm carton có gợn sóng 5 lớp X-X, (147*70) cm, 7187-54HL-PO-0107, hàn mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BAO BI TAN LONG
CONG TY HAPPY FURNITURE VIET NAM
6297
KG
8
PCE
4
USD
122100016222615
2021-11-04
292212 NG TY TNHH HAPPY FURNITURE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU 117 # & diethanolamine Chemicals used in foam manufacturing industry ... 100% new products;117#&DIETHANOLAMINE hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp... Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SAM CHEM QUA CAU
CTY TNHH HAPPY FURNITURE VIET NAM
36392
KG
912
KGM
1523
USD
220522025C612959
2022-06-02
741539 NG TY TNHH HAPPY GO VI?T NAM DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Ti in bronze water cord, accessories of water industry, code AB.05, size 80mmx9mm, no effect, NSX: dongguan yingde trading co., Ltd, new goods 100% new;Ti trong dây cấp nước bằng đồng, phụ kiện vật tư ngành nước, mã AB.05, kích thước 80mmx9mm, không hiệu, NSX: DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
28140
KG
245
KGM
747
USD
220821A56BA59743-02
2021-09-01
940310 NG TY TNHH HAPPY FURNITURE VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD MC425 # & Metal table pads with a leather layer, 750x450x3mm, parts of desks in the office, 100% new goods;MC425#&Tấm lót bàn bằng kim loại có bọc 1 lớp da, 750x450x3MM, bộ phận của bàn làm việc trong văn phòng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
352
KG
9
PCE
126
USD
270921COAU7234227620-01
2021-10-02
940191 NG TY TNHH HAPPY SMART FURNISHINGS VI?T NAM HAINING HAPPY IMPORT AND EXPORT CO LTD 097 # & foot birch wooden sofa, used in sofa production, model BHT7507 / 7508, size (65 * 50 * 50,45 * 55 * 60,115 * 40 * 60mm), 100% new goods;097#&Chân ghế sofa bằng gỗ bạch dương, dùng trong sản xuất ghế sofa, model BHT7507/7508, kích thước (65*50*50,45*55*60,115*40*60mm), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
80877
KG
99
PCE
166
USD
261021213954904-01
2021-10-28
740821 NG TY TNHH STAR CAP ELECTRONICS CROWN HEROISM TECHNOLOGY LTD NPL10 # & coated copper wire has been plated (CP), roll form. Diameter: 0.76mm, used in production capacitors. NSX: Jiangsu Santong Techonology CO., LTD New 100%;NPL10#&Dây đồng hợp kim đã được mạ (CP), dạng cuộn. Đường kính: 0.76mm, dùng trong sản xuất tụ điện. NSX: JIANGSU SANTONG TECHONOLOGY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
5313
KGM
159402
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
200721D21CHL004813
2021-10-13
220421 NG TY TNHH H T STAR MATETIC WINE GROUP S A Red wine Huenu Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75Cl. 100% 06 bottles / barrels;Rượu vang đỏ HUENU Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75cl. Hang mơi 100% 06 chai/thùng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TIEN SA(D.NANG)
22580
KG
600
UNA
630
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
112200015294195
2022-03-08
520622 NG TY TNHH TOP STAR TEXTILE VIETNAM TOP STAR TEXTILE LTD 1660330 # & Weaving yarn 60% cotton 40% polyester-16s / 1 CVC 60/40 OE. New 100%;1660330#&Sợi dệt 60% Cotton 40% Polyester-16S/1 CVC 60/40 OE. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH QUOC TE CHAN VIET
CTY TOP STAR TEXTILE VIET NAM
20450
KG
19233
KGM
41543
USD
081121LRDG21110064
2021-11-10
900850 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR GBOS LASER INC Projector (used in the garment / grid industry, to project semi-finished products on the print table, determine the right position paste semi-finished paste before printing), Brand: GBOS, Model: PE-FB01, Year of manufacture: 2021. 100% new;Máy chiếu (dùng trong ngành may/ in lưới, để chiếu bán thành phẩm lên bàn in, xác định đúng vị trí dán bán thành phẩm trước khi in), brand: GBOS, model:PE-FB01, Năm sản xuất: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DINH VU NAM HAI
220
KG
1
SET
9016
USD
112000012664494
2020-11-30
540770 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR CRYSTAL SL GLOBAL PTE LTD FW057 # & Woven 100% Recycle Polyester, 100% new goods (fabric width / 56Inch);FW057#&Vải dệt thoi 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/56Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA VIET NAM CO., LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
154
KG
975
MTK
1793
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
590701 NG TY TNHH GIàY G STAR WO KWUN TRADING LIMITED 9 # & 100% polyester woven fabric dyed 54 '' * 999Y 100% new products;9#&Vải dệt thoi 100% polyeste đã nhuộm bồi mút khổ 54'' * 999Y hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1219
KG
1253
MTK
799
USD
240522SHSJ2205046
2022-06-01
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/60/62inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/60/62Inch)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
13026
KG
45534
MTK
111032
USD
112200018407271
2022-06-24
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric, lining, elastic (scratching) from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/59/60inch);FK006#&Vải dệt kim, lót, thun (cào lông) từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/59/60Inch)
VIETNAM
VIETNAM
MEN-CHUEN VIET NAM CO.,LTD
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1101
KG
10186
MTK
7044
USD
220622TWNSB6000723-9-01
2022-06-27
600642 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FK006 #& knitted fabric from renewable fiber has 100% Recycled Polyester, 100% new goods (fabric/50/58/62/64inch);FK006#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 100% Recycled Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/50/58/62/64Inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17232
KG
23584
MTK
36123
USD
112200017309228
2022-05-19
540769 NG TY TNHH TH?I TRANG STAR STAR HONEST INTERNATIONAL LIMITED FW057 Woven fabric from synthetic filament fabric has 100% Recycle Polyester dyed, 100% new goods (fabric/57/58inch);FW057#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp đã nhuộm 100% Recycle Polyester, hàng mới 100%(Khổ vải/57/58Inch)
VIETNAM
VIETNAM
FORMOSA TAFFETA DONG NAI COMPANY LI
CTY TNHH THOI TRANG STAR
1192
KG
12954
MTK
12496
USD
291021112100016000000
2021-10-29
392049 NG TY TNHH GIàY G STAR WO KWUN TRADING LIMITED 16 # & Polymers from vinyl chloride, rolls, non-porous, unneasedian with other materials, Suffering 54 "* 65 100% new goods;16#&Nhựa polyme từ vinyl clorua, dạng cuộn, không xốp, chưa được gia cố với vật liệu khác, khổ 54" * 65 Y hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
509
KG
82
MTK
52
USD
110422500142018000
2022-05-20
390730 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Liquid epoxy resin is used to fix components, resin MC-5506, Elan-Tron-MC-5506, CEP0000009. New 100%;Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để cố định linh kiện, Resin MC-5506, Elan - tron-MC-5506, CEP0000009. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3071
KG
425
KGM
2068
USD
16063924755
2021-07-21
854110 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Diodes, SMD Zener- Zener Diode, 24V, SOT23, 2% / 5%, BZX84-B24 / BZX84-C24 / BZX84-B24LT1G / BZX84-C24LT1G / BZX84-B24-E3-08 / BZX84-C24-E3-08 / BZX84-B24 /, EDI1020013, 100% new, LK electronic;Đi ốt, SMD ZENER- ZENER DIODE, 24V, SOT23, 2%/5%,BZX84-B24/BZX84-C24/BZX84-B24LT1G/BZX84-C24LT1G/BZX84-B24-E3-08/BZX84-C24-E3-08/BZX84-B24/,EDI1020013, mới 100%, lk điện tử
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
510
KG
12000
PCE
112
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
010621SFS132388
2021-06-22
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0093
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-02-27
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0094
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
100721SWLHCM21-0080
2021-07-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
201021SWLHCM21-0118
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
080121SFS-HSE-2101-0002
2021-02-25
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch roller) for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11191
KG
950
BAG
8503
USD
151021SWLHCM21-0117
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
190122SWLHCM22-0013
2022-02-09
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23519
KG
2089
BAG
18697
USD
151221SWLHCM21-0148
2022-01-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
020322SWLHCM22-0026
2022-03-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
290122SWLHCM22-0016
2022-02-15
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-03-03
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
050921SWLHCM21-0102
2021-09-21
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11476
KG
996
BAG
8665
USD
090221SFS-HSE-2102-0004
2021-03-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11671
KG
1061
BAG
9496
USD
140622OOLU2133992880
2022-06-28
732011 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD Leaf springs, steel, used in utility cutting knives, size 35x3mm, NSX: Hangzhou Great Star, 100% new;Lò xo lá, bằng thép, dùng trong dao cắt tiện ích, kích thước 35X3MM,nsx: Hangzhou Great Star, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
36153
KG
5000
PCE
95
USD
14112121SHA0132258
2021-11-24
850610 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD AA sub-batteries with manganese dioxide, 14x50mm size, volume outside 7.57 cm3 (external volume no more than 300cm3), 1.5V voltage. New 100% (1set = 2 pcs);Pin tiểu AA bằng dioxit mangan ,kích thước 14x50mm, thể tích ngoài 7.57 Cm3( thể tích ngoài không quá 300Cm3), điện áp 1.5V.Hàng mới 100%(1set=2 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
333
KG
2000
SET
359
USD
031021OOLU2679625420
2021-10-16
390190 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD PP plastic beads SR0312 primary form, component: polyethylene: 50%, Titanium dioxide: 22% Benzimidazolone red: 15%. New 100%;Hạt nhựa PP SR0312 dạng nguyên sinh, thành phần: Polyethylene: 50%, Titanium Dioxide: 22%Benzimidazolone đỏ:15%.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
52395
KG
750
KGM
3623
USD
04102121SHA0130108
2021-10-21
700510 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD Glass plate (floating, transparent glass), without grid, unpopular processing, used as raw materials in laser measurement equipment, size 43.4 * 17 * 2mm, 100% new;Tấm kính(dạng kính nổi, trong suốt), không có cốt lưới,chưa được gia công về mặt quang học, dùng làm nguyên liệu trong thiết bị đo lường bằng tia laser, kích thước 43.4*17*2mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
221
KG
70
PCE
103
USD
132100015039843
2021-09-17
844180 NG TY TNHH EAST STAR PRINTING VI?T NAM EAST STAR PRINTING COMPANY LIMITED MC12 # & Paper Folding Machine, Model: 360T, Voltage: 380V, Capacity: 4 kW, Year SX: 2015, SX: Dongguan Kuaida Binding Equipment CO., LTD. Secondhand;MC12#&Máy gấp giấy, Model: 360T, điện áp: 380V, công suất: 4 KW, năm SX : 2015, nhà SX : DONGGUAN KUAIDA BINDING EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
22550
KG
1
PCE
3660
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
131120ASKVHHK0460109
2020-11-17
680991 NG TY TNHH K? NGH? LONG STAR VI?T NAM FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED A-125 # & Additives gypsum to produce plastic or rubber particles A-125 (> = 98.5% as plaster, <1.5% is other substances) CAS NO: 13397-24-5;A-125#&Chất phụ gia thạch cao để sản xuất hạt nhựa hoặc cao su A-125 ( >=98.5% là plaster , <1.5% là chất khác ) CAS NO : 13397-24-5
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
14341
KG
2000
KGM
780
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (830*737) mm/238506-21nkd1519, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (830*737)mm/238506-21NKD1519, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
3840
KGM
7296
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (840*876) mm/PBX-31487-2-C-B011, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (840*876)mm/PBX-31487-2-OC-B011, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
5617
KGM
4984
USD