Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112000011939125
2020-11-04
220891 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM CONG TY TNHH SUNGJIN VIET NAM HTSV6604 # & Alcohol industry 70% (intervention 20 liters), used to disinfect, wipe the glass in the factory. New 100%;HTSV6604#&Cồn công nghiệp 70% ( can 20 lít), dùng để diệt khuẩn, lau cửa kính trong nhà máy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNGJIN VIET NAM
CT TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VN
344
KG
16
UNL
553
USD
011121SMCIS213942
2021-11-08
392691 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM GNS TRADING CO LTD EP14-002066B # & shell protective lens in CCTV, plastic, size: 31.5mm * 36mm * 14.5mm. New 100%;EP14-002066B#&Vỏ bảo vệ ống kính trong camera quan sát, bằng nhựa, kích thước :31.5mm*36mm*14.5mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3567
KG
2400
PCE
454
USD
200622SMCIS221587
2022-06-28
870911 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM IDM CO LTD HTSV11175 #& self -propelled vehicle (not installed with lifting equipment), model toWing AGV, used to v/c components for Camera manufacturing, 24V voltage, IDM manufacturer. New 100%;HTSV11175#&Xe tự hành (không lắp kèm thiết bị nâng hạ), model Towing AGV, dùng để v/c linh kiện cho sx camera, điện áp 24V, nhà sản xuất IDM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
900
KG
6
PCE
28976
USD
220622AMCIS22062207
2022-06-27
853631 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM MAG LINK TECHNOLOGY HONG KONG COMPANY LIMITED EP07-001194A #& PCM10020R noise filter (Electrical pulse, electrical circuit protection when there is high frequency crazy pulse) for CCTV, 3MH value, current 1.5A. New 100%;EP07-001194A#&Bộ lọc nhiễu PCM10020R (triệt xung điện, bảo vệ mạch điện khi có xung điên cao tần) dùng cho camera quan sát, giá trị 3mH, dòng điện 1.5A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1368
KG
26880
PCE
5376
USD
124949515506
2022-04-19
401031 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN AUTOMATION VI?T NAM HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Continuous bandage with vulcanized rubber, with a trapezoid section (V-shaped) circumference of 127.4cm, code MC05-000206 (is a component for electronic components), new goods 100%;Dây băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang (băng chữ V) chu vi ngoài 127.4cm, mã MC05-000206 ( là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
4
PCE
18
USD
HICN2222262
2022-06-28
851491 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES INTELLIGENT SENSOR LINE CO LTD TE39-001871 #& Heat type n-type part of the heating furnace model: n*s*3.2*3.5m*Ceramic Connector, size 3.2mmx3.5m, 100% new goods;TE39-001871#&Can nhiệt loại N-Type bộ phận của lò nhiệt luyện model: N*S*3.2*3.5M*CERAMIC CONNECTOR, kích thước 3.2mmx3.5m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
25
PCE
1800
USD
HICN2222262
2022-06-28
851491 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES INTELLIGENT SENSOR LINE CO LTD TE39-001871 #& Heat type n-type part of the heating furnace model: n*s*3.2*3.5m*Ceramic Connector, size 3.2mmx3.5m, 100% new goods;TE39-001871#&Can nhiệt loại N-Type bộ phận của lò nhiệt luyện model: N*S*3.2*3.5M*CERAMIC CONNECTOR, kích thước 3.2mmx3.5m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
1
PCE
72
USD
112100009419649
2021-02-02
280410 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY CO PHAN THIET BI KHI CONG NGHIEP VIET NAM CM01-003017 # & Gas H2 2 containers on pallets (8 bottles / pallet), capacity: 40lit / bottle. Supplies code: CM01 - 003 017; new 100%;CM01-003017#&Khí H2 đựng trên 2 pallet (8 bình / pallet), dung tích: 40lít/bình. Mã vật tư: CM01 - 003017; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP THIET BI KHI CONG NGHIEP VN
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
9358
KG
2
PCE
264
USD
112200016164111
2022-04-07
846024 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH CHO THUE TAI CHINH QUOC TE VIET NAM EQ04-001341 #& vertical automatic grinding machine, Modelex 1-1200 CNC, SN 64860,400V/3PHASE, 113KW, Year 2021, Reform Grindingtechnology, 100% new goods;EQ04-001341#&Máy mài tự động kiểu đứng, model MODIREX 1-1200 CNC,SN 64860,400V/3Phase,113KW,năm SX 2021,nhà SX Reform GrindingTechnology,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
46100
KG
1
SET
1100980
USD
112100016039027
2021-10-29
690919 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM TO02-005601 # & SNGN cutting knife 120712 T6 TC3020 ceramic material (ceramic) used for metal machining, used for CNC machines. 100% new goods # & kr;TO02-005601#&Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
70
KG
50
PCE
503
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
HJFK2101208
2021-07-23
280110 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP CM01-001249 # & 1000PPM chlorine solution (125 ml / vial) used in lab inspection stages, 100% new goods;CM01-001249#&Dung dịch clo 1000ppm (125 ml/ lọ) dùng trong công đoạn kiểm tra của phòng Lab, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1
KG
1
UNA
95
USD
112200017334232
2022-05-19
820900 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM AJ-2021228#& convenient Coroturn 107, CCMT code 09 T3 08-MM 1105, Metal Pottery or Carbide Metal Flower, 100%New Goods#& JP;AJ-2021228#&Mảnh dao tiện CoroTurn 107, mã CCMT 09 T3 08-MM 1105, gốm kim loại hoặc carbide kim loại thiêu kết, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
76
KG
190
PCE
1133
USD
HICN2222300
2022-06-27
960391 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES OH SUNG ABRASIVES CO LTD To03-001167A #& Bavia broom with 30mm diameter, 140mm long, carbide material, 100% new goods;TO03-001167A#&Chổi đánh bavia đường kính 30mm, dài 140mm, chất liệu Carbide, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
150
PCE
5400
USD
HICN2207045
2022-02-28
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
21
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2219097
2022-06-02
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f #& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
16
KG
6
PCE
2441
USD
HICN2222161
2022-06-29
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461M69P03 f #& block block of Oil Oil 4 has been handled, assembled details of aircraft engine, 100%new goods.;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
30
KG
16
PCE
4160
USD
HICN2202820
2022-01-25
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
16
KG
7
PCE
2847
USD
HICN2211499
2022-04-01
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
22
KG
10
PCE
4068
USD
130921HPUSHPH21090012
2021-09-20
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD KH18890 # & Ring compressor assembly, detailed assembly of aircraft engine, nickel alloy material, 100% new goods;KH18890#&Vòng lắp ráp vùng máy nén, chi tiết lắp ráp động cơ máy bay, chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
166
KG
1
PCE
215
USD
HICN2133756
2021-08-02
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
12
PCE
4881
USD
HICN2203781
2022-02-09
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
21
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2154479
2021-12-06
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
31
KG
12
PCE
4881
USD
HICN2213429
2022-04-18
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
23
KG
11
PCE
4474
USD
HICN2132390
2021-07-29
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
10
PCE
4068
USD
031021HPUSHPH21090019
2021-10-08
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD LV19935 C # & Blocks with titanium alloys, used to produce compressor shells of aircraft engines, OD1417 x ID244 X H366, 100% new products;LV19935 C#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Titan, dùng để sản xuất vỏ vùng máy nén của động cơ máy bay, kích thước OD1417 x ID244 x H366, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
223
KG
1
PCE
171032
USD
HICN2217222
2022-05-18
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
41
KG
20
PCE
8135
USD
HICN2140313
2021-09-13
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
32
KG
15
PCE
6102
USD
HICN2214214
2022-04-25
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2137367
2021-08-23
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD F # & Block 2461M69P03 sure oil ring bearing 4 treated plating, assembly details of aircraft engines, the New 100%;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
10
PCE
4068
USD
150622F1IDS2200081
2022-06-27
680422 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CHEIL GRINDING WHEEL IND CO LTD To08-001271A #& grinding with Aluminum oxide material, used to sharpen product details, size 510x30x203.2 mm, 100% new goods;TO08-001271A#&Đá mài bằng vật liệu mài Aluminium Oxide, dùng để mài chi tiết sản phẩm, kích thước 510X30X203.2 mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
2201
KG
70
PCE
5531
USD
112100014185000
2021-07-27
854519 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH JUKWANG PRECISION VIET NAM TO02-008996 # & electrode with Graphite E40 Unit, Tool-Graphite, VN-KH56308-E01 KT 29 * 512 * 544mm, 100% new goods # & vn;TO02-008996#&Điện cực bằng Graphite E40 UNIT,TOOL-GRAPHITE,VN-KH56308-E01 KT 29 *512 * 544mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUKWANG PRECISION VN
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
272
KG
4
SET
1837
USD
112100016102777
2021-10-29
846719 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU TO01-001038 # & MSG-3BSN grinding machine, UHT brand, run by steam, 100% new goods;TO01-001038#&Máy mài MSG- 3BSN, hiệu UHT, chạy bằng hơi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAM PHU TOAN CAU
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
1160
KG
12
PCE
2785
USD
260821HPUSHPH21080004
2021-08-31
750511 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 2468m78g05-002r # & A nickel alloy material, Used goods re-imported from item 1 TK 303616162050, G61, 27/11/2020;2468M78G05-002R#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, hàng đã qua sử dụng tái nhập từ mục 1 TK 303616162050, G61, 27/11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
5313
KG
1
PCE
4178
USD
HICN2218156
2022-05-23
750890 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD AS44814#& headless threaded position, rotating shape, size H 6mm diamep, nickel alloy material, used to locate in the assembly, new goods 100%;AS44814#&Chốt định vị không đầu không ren, hình dáng Tròn xoay, kích thước H 6mm DIA 9mm, chất liệu Hợp kim Niken, dùng để Định vị trong công đoạn Lắp ráp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
30
PCE
252
USD
112100016100563
2021-10-27
846610 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH WTP VINA TO05-001862A # & Clamp head; Code: DSDNL3232P12J-HPC; Size: length: 120mm; diameter: 32mm, used to clamp Taro nose; Milling knife for milling machines. 100% new goods # & kr;TO05-001862A#&Đầu kẹp; mã: DSDNL3232P12J-HPC; kích thước: chiều dài: 120mm; đường kính: 32mm, dùng để kẹp mũi taro; dao phay cho máy phay. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH WTP VINA
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
91
KG
1
PCE
321
USD
112100014291450
2021-07-30
846693 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM TO05-005280 # & head clamp, steel material, C6-391.27-32 075 code, 100% new goods # & de;TO05-005280#&Đầu kẹp dao, chất liệu thép, mã C6-391.27-32 075, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
138
KG
1
PCE
283
USD
HJFK2201261
2022-06-27
291531 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP CM01-003158 #& Ethyl Acetate solution, let the leaves copy before paste on the surface of the material to be assessed structure, (0.04 liters/bottle), 100% new goods;CM01-003158#&Dung dịch Ethyl acetate, để nhỏ lên lá sao chép trước khi dán lên bề mặt vật liệu cần đánh giá cấu trúc, (0.04 lít/chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1
KG
1
UNA
98
USD
HJFK2200717
2022-04-18
370210 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP RM04-900156 #& photo-creating film in the form of AGFA D4 rolls, 35mm wide size 90m long (used for X-rays in industrial production), 100% new goods;RM04-900156#&Phim tạo ảnh ở dạng cuộn AGFA D4, kích thước rộng 35mm dài 90M (dùng cho chụp X-quang trong sản xuất công nghiệp), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
37
KG
10
UNK
2400
USD
HJFK2101273
2021-08-07
370210 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP RM04-900156 # & Movies Create images in AGFA D4 rolls, 35mm wide size 90m long (for X-rays in industrial production), 100% new products;RM04-900156#&Phim tạo ảnh ở dạng cuộn AGFA D4, kích thước rộng 35mm dài 90M (dùng cho chụp X-quang trong sản xuất công nghiệp), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
38
KG
10
UNK
2500
USD
112200018335064
2022-06-29
850781 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU EP01-001056 #& Long WP7.2-12, 12V-7.2AH forklift, 100% new forklifts;EP01-001056#&Ắc quy kín khí Long WP7.2-12, 12V-7.2Ah dùng cho xe nâng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TAM PHU TOAN CAU
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
795
KG
2
PCE
33
USD
061221HPUSHPH21110018
2021-12-13
901780 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD BC-VN-KH18890-G15 # & Nursing Diameter, Non-20x20, steel material, used to measure product diameter in milling stages, 100% new products;BC-VN-KH18890-G15#&Dưỡng đo đường kính, kích thước phi20x20, chất liệu thép, dùng để đo đường kính sản phẩm trong công đoạn phay, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
746
KG
1
PCE
247
USD
HLAX2102360
2021-11-02
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SCHLOSSER FORGE COMPANY HTW-1F30G3967 B # & A nickel alloy raw material block, rings, 653 mm largest diameter, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
674
KG
2
PCE
25400
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HAS-FW89062-S02 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 680 x 500 x H 110 ID (mm), the New 100%;HAS-FW89062-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 680 x ID 500 X H 110 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
78173
USD
HICN2206813
2022-02-24
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 5321351 F # & nickel alloy raw materials used to produce fixed wings navigate hot air stream areas turbine plane engines. Size D 660 x H 170 (mm). New 100%;5321351 F#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Niken dùng để sản xuất cánh cố định dẫn hướng dòng khí nóng vùng tuabin động cơ máy bay. Kích thước D 660 x H 170 (mm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
290
KG
6
PCE
213390
USD
HICN2124445
2021-06-07
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HTW-1F30G3967 B # & Nickel alloy material, round form, largest diameter 653 mm, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
710
KG
3
PCE
80212
USD
HLAX2200700
2022-04-04
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SCHLOSSER FORGE COMPANY HTW-1F30G3967 B #& Nickel's raw material block, ring form, the largest diameter 653 mm, small diameter 519 mm, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
1109
KG
7
PCE
98350
USD
112200017368927
2022-05-23
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES MTU AERO ENGINES AG 33a1033#& Materials for manufacturing wings in aircraft engine, with nickel alloy, size 56.46x52.54x178.28 mm;33A1033#&Khối vật liệu sản xuất cánh trong động cơ máy bay, bằng hợp kim niken, kích thước 56.46x52.54x178.28 mm
ISRAEL
VIETNAM
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
35
KG
31
PCE
2751
USD
220121HPUSHPH21010006
2021-01-28
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Sample test material evaluation stages to remove excess metal alloy nickel 20112001-04, re-entry from the line of 4 303 609 299 950 TK / 25.11.2020;Mẫu vật liệu thử đánh giá công đoạn loại bỏ kim loại thừa bằng hợp kim niken 20112001-04, tái nhập từ dòng hàng 4 TK 303609299950/25.11.2020
VIETNAM
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
2507
KG
1
PCE
5
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 500 x 470 x H 100 ID (mm), the New 100%;NPN27991#& Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
2137
USD
HICN2147552
2021-10-25
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Blocks raw materials with nickel alloys for combustion chamber shell components, OD size: 500 x ID 470 x H 100 (mm), 100% new goods;NPN27991#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1040
KG
2
PCE
1425
USD
HJFK2201220
2022-06-27
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES FIRTH RIXSON INC RM01-000285A #& Nickel raw material block, OdxidxH size: 320.29x186.44x58.42mm, used as an embryo to create products, new goods 100%;RM01-000285A#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, kích thước ODxIDxH: 320.29x186.44x58.42mm, dùng làm phôi gia công tạo nên sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
717
KG
24
PCE
42840
USD
HICN2219337
2022-06-02
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Lv27084-S02 #& raw raw material block for combustion engine shell components, OD size 680 x ID 500 x H 110 (mm), Nickel alloy material, 100% new goods;LV27084-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD 680 x ID 500 X H 110 (mm), chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
4
PCE
104231
USD
112100017314687
2021-12-14
842619 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY CO PHAN KET CAU THEP VA THIET BI NANG VIET NAM MM 0042 # & fixed crane 0.5 tons, 24.7m length made of steel, used to support cranes during production. New 100%. #& VN;MM 0042#&Cầu trục cố định 0.5 tấn, chiều dài 24.7m làm bằng thép, dùng hỗ trợ cẩu hàng trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KCT VA TBN VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
19580
KG
1
SET
23953
USD
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD