Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
124949515506
2022-04-19
401031 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN AUTOMATION VI?T NAM HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Continuous bandage with vulcanized rubber, with a trapezoid section (V-shaped) circumference of 127.4cm, code MC05-000206 (is a component for electronic components), new goods 100%;Dây băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang (băng chữ V) chu vi ngoài 127.4cm, mã MC05-000206 ( là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
4
PCE
18
USD
112000011939125
2020-11-04
220891 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM CONG TY TNHH SUNGJIN VIET NAM HTSV6604 # & Alcohol industry 70% (intervention 20 liters), used to disinfect, wipe the glass in the factory. New 100%;HTSV6604#&Cồn công nghiệp 70% ( can 20 lít), dùng để diệt khuẩn, lau cửa kính trong nhà máy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNGJIN VIET NAM
CT TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VN
344
KG
16
UNL
553
USD
011121SMCIS213942
2021-11-08
392691 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM GNS TRADING CO LTD EP14-002066B # & shell protective lens in CCTV, plastic, size: 31.5mm * 36mm * 14.5mm. New 100%;EP14-002066B#&Vỏ bảo vệ ống kính trong camera quan sát, bằng nhựa, kích thước :31.5mm*36mm*14.5mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3567
KG
2400
PCE
454
USD
200622SMCIS221587
2022-06-28
870911 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM IDM CO LTD HTSV11175 #& self -propelled vehicle (not installed with lifting equipment), model toWing AGV, used to v/c components for Camera manufacturing, 24V voltage, IDM manufacturer. New 100%;HTSV11175#&Xe tự hành (không lắp kèm thiết bị nâng hạ), model Towing AGV, dùng để v/c linh kiện cho sx camera, điện áp 24V, nhà sản xuất IDM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
900
KG
6
PCE
28976
USD
220622AMCIS22062207
2022-06-27
853631 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM MAG LINK TECHNOLOGY HONG KONG COMPANY LIMITED EP07-001194A #& PCM10020R noise filter (Electrical pulse, electrical circuit protection when there is high frequency crazy pulse) for CCTV, 3MH value, current 1.5A. New 100%;EP07-001194A#&Bộ lọc nhiễu PCM10020R (triệt xung điện, bảo vệ mạch điện khi có xung điên cao tần) dùng cho camera quan sát, giá trị 3mH, dòng điện 1.5A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1368
KG
26880
PCE
5376
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 16-30 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 16-30 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
39000
KGM
14090
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 30-60 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 30-60 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
15000
KGM
5877
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 200m wax molding mold (packed in 25 kg, NPL main for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 200M (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
104000
KGM
39261
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 40-70 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 40-70 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
24000
KGM
9402
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
10
PCE
2044
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
2
PCE
409
USD
V560166
2022-06-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD M4M 20 multi -function digital meter measurement of electricity parameters, excluding record devices (100%new goods), 2csg204471R4051 SX: ABB;Đồng hồ đo kỹ thuật số loại đa năng M4M 20 đo thông số điện, không bao gồm thiết bị ghi (Hàng mới 100%), 2CSG204471R4051 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
26
PCE
4949
USD
3321392255
2021-11-08
391734 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AG Soft fittings for PUMP SR25.2 (90p1007) PU plastic, size: 1.5cm diameter, 18cm long, with two-head connectors. Manufacturer: ABB (100% new);ống nối mềm cho bơm SR25.2 (90P1007) bằng nhựa pu, kích thước: đường kính 1.5cm, dài 18cm, có đầu nối hai đầu. Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DORTMUND
HA NOI
5
KG
4
PKG
183
USD
7295497436
2022-03-21
903033 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB INC Domestic electrical conductivity sensor, electrical operation, does not include recording devices, TB468.0.E.0.3.0, new products: 100%, manufacturer: ABB;Cảm biến đo độ dẫn điện trong nước, hoạt động bằng điện, ko bao gồm thiết bị ghi, TB468.0.E.0.3.0, Hàng mới:100%, Hãng sx: ABB
CANADA
VIETNAM
QUEBEC - QU
HA NOI
6
KG
2
PCE
687
USD
SIN02057943
2022-01-25
853649 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD CM-ESS.2S monitoring relays for low-voltage electrical cabinets, 220-600V voltage (100% new), 1svr730830R0400 SX: ABB;Rơ le giám sát CM-ESS.2S dùng cho tủ điện hạ thế, điện áp 220-600V (Hàng mới 100%), , 1SVR730830R0400 Hãng sx: ABB
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1116
KG
8
PCE
344
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) 24KV voltage. Manufacturer: ABB Xiamen - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) điện áp 24kV. Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
5
PCE
21470
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) 24KV voltage, manufacturer: ABB - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) điện áp 24KV, hãng sx: ABB - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
40
PCE
112000
USD
SIN02052603
2021-12-14
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Applicating Cool Type Casting Box T4N 320, 3 Pole Cutting Rated Line 320A (100% New) 1SDA054117R1, SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 3 cực dòng định mức cắt 320A (Hàng mới 100%) 1SDA054117R1,Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
284
KG
2
PCE
235
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T4N 320, 4 pole line cutting in = 320A. 1sda054121r1. Manufacturer: ABB (100%new goods),;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 4 cực dòng định mức cắt In= 320A. 1SDA054121R1. Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%),
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
4
PCE
799
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T7S 1250, 3 pole line cutting in = 1250A (100%new goods), 1sda062866R1 SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T7S 1250, 3 cực dòng định mức cắt In = 1250A (Hàng mới 100%), 1SDA062866R1 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
12
PCE
5129
USD
BDPG2021009
2021-10-18
851521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM AVITRA CO LTD Metal electrode spot welding device type V207415000F (with resistor principle). NSX: Aro Welding Technologies SAS. 100% new;Bộ thiết bị hàn điểm điện cực kim loại loại V207415000F (bằng nguyên lý điện trở). Nsx: ARO WELDING TECHNOLOGIES SAS. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
204
KG
1
PCE
18104
USD
8299516164
2021-10-06
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Memory card set AINF6 2.62+ ZMU-03 SP of electrostatic transformer (3AXD50000133024), SX: ABB, 100% new goods;Bộ thẻ nhớ AINF6 2.62+ ZMU-03 SP của máy biến đỗi tĩnh điện (3AXD50000133024), hãng SX: ABB, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
74
USD
6523596004
2021-10-05
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AB Memory card contains startup software for robots, not recorded (3HAC047184-003), SX: ABB, 100% new;Thẻ nhớ chứa phần mềm khởi động dùng cho rô bốt, chưa ghi (3HAC047184-003), hãng sx: ABB, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
5
PCE
678
USD
6355014993
2021-07-27
750711 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB OY Cable tube with nickel to install wires for sensors. Cable Gland, Entry Nickel Plated / MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 SX: ABB, 100% new;ống cáp bằng niken để lắp dây điện cho cảm biến. CABLE GLAND, ENTRY NICKEL PLATED/MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 Hãng sx: ABB, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
10
KG
4
PCE
145
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853530 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Knife plug segment pull in the house to close the circuit breaker SVIT / P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) 24KV voltage, the machine set in the cabinet with moving wheels, manufacturer: ABB Xiamen - China, 100 new products 100 %;Dao cắm phân đoạn kéo rút trong nhà để đóng ngắt mạch điện SVIT/P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) điện áp 24KV, máy đặt trong vỏ tủ có bánh xe di chuyển,Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
3
PCE
10641
USD
6169672051
2021-09-17
841360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB K K Pump with gears, rotary motion pumps for oil pumps, flow 600cc / h (0.0006 m3 / h), 220W capacity, 3D3848 Gear Pump. Manufacturer: ABB, 100% new;Bơm kèm bánh răng, bơm loại chuyển động quay để bơm dầu, lưu lượng 600cc/h (0.0006 m3/h), công suất 220W, 3D3848 GEAR PUMP. Hãng sx: ABB, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
7
KG
2
PCE
1346
USD
283431787172
2021-09-17
621010 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM TARASAFE INTERNATIONAL PVT LTD Electrical arc pants 62034300, with ABB logo, made from 200 gsm woven fabrics, used in composite power station factory, Konfor trousers, 100% new;Quần chống hồ quang điện loại 62034300, gắn logo ABB, được làm từ 200 gsm vải dệt, dùng trong xưởng sản xuất trạm điện hợp bộ, Konfor Trousers, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
HA NOI
2
KG
2
PCE
88
USD
183634117
2022-01-05
853540 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Valve lightning protection device, UC = 18KV, UR = 22.5KV, IN = 10KA, UP = 52.2KV (5KA), Trung voltage 18KV, HSX ABB, 100% new goods;Thiết bị chống sét van, Uc=18kV, Ur=22.5kV, In=10kA, Up=52.2kV (5kA), trung áp 18kV, hsx ABB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
HICN2222262
2022-06-28
851491 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES INTELLIGENT SENSOR LINE CO LTD TE39-001871 #& Heat type n-type part of the heating furnace model: n*s*3.2*3.5m*Ceramic Connector, size 3.2mmx3.5m, 100% new goods;TE39-001871#&Can nhiệt loại N-Type bộ phận của lò nhiệt luyện model: N*S*3.2*3.5M*CERAMIC CONNECTOR, kích thước 3.2mmx3.5m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
25
PCE
1800
USD
HICN2222262
2022-06-28
851491 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES INTELLIGENT SENSOR LINE CO LTD TE39-001871 #& Heat type n-type part of the heating furnace model: n*s*3.2*3.5m*Ceramic Connector, size 3.2mmx3.5m, 100% new goods;TE39-001871#&Can nhiệt loại N-Type bộ phận của lò nhiệt luyện model: N*S*3.2*3.5M*CERAMIC CONNECTOR, kích thước 3.2mmx3.5m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
1
PCE
72
USD
112100009419649
2021-02-02
280410 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY CO PHAN THIET BI KHI CONG NGHIEP VIET NAM CM01-003017 # & Gas H2 2 containers on pallets (8 bottles / pallet), capacity: 40lit / bottle. Supplies code: CM01 - 003 017; new 100%;CM01-003017#&Khí H2 đựng trên 2 pallet (8 bình / pallet), dung tích: 40lít/bình. Mã vật tư: CM01 - 003017; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP THIET BI KHI CONG NGHIEP VN
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
9358
KG
2
PCE
264
USD
112200016164111
2022-04-07
846024 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH CHO THUE TAI CHINH QUOC TE VIET NAM EQ04-001341 #& vertical automatic grinding machine, Modelex 1-1200 CNC, SN 64860,400V/3PHASE, 113KW, Year 2021, Reform Grindingtechnology, 100% new goods;EQ04-001341#&Máy mài tự động kiểu đứng, model MODIREX 1-1200 CNC,SN 64860,400V/3Phase,113KW,năm SX 2021,nhà SX Reform GrindingTechnology,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
46100
KG
1
SET
1100980
USD
112100016039027
2021-10-29
690919 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM TO02-005601 # & SNGN cutting knife 120712 T6 TC3020 ceramic material (ceramic) used for metal machining, used for CNC machines. 100% new goods # & kr;TO02-005601#&Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
70
KG
50
PCE
503
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
HJFK2101208
2021-07-23
280110 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP CM01-001249 # & 1000PPM chlorine solution (125 ml / vial) used in lab inspection stages, 100% new goods;CM01-001249#&Dung dịch clo 1000ppm (125 ml/ lọ) dùng trong công đoạn kiểm tra của phòng Lab, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1
KG
1
UNA
95
USD
112200017334232
2022-05-19
820900 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM AJ-2021228#& convenient Coroturn 107, CCMT code 09 T3 08-MM 1105, Metal Pottery or Carbide Metal Flower, 100%New Goods#& JP;AJ-2021228#&Mảnh dao tiện CoroTurn 107, mã CCMT 09 T3 08-MM 1105, gốm kim loại hoặc carbide kim loại thiêu kết, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
76
KG
190
PCE
1133
USD
HICN2222300
2022-06-27
960391 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES OH SUNG ABRASIVES CO LTD To03-001167A #& Bavia broom with 30mm diameter, 140mm long, carbide material, 100% new goods;TO03-001167A#&Chổi đánh bavia đường kính 30mm, dài 140mm, chất liệu Carbide, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
150
PCE
5400
USD
HICN2207045
2022-02-28
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
21
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2219097
2022-06-02
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f #& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
16
KG
6
PCE
2441
USD
HICN2222161
2022-06-29
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461M69P03 f #& block block of Oil Oil 4 has been handled, assembled details of aircraft engine, 100%new goods.;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
30
KG
16
PCE
4160
USD
HICN2202820
2022-01-25
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
16
KG
7
PCE
2847
USD
HICN2211499
2022-04-01
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
22
KG
10
PCE
4068
USD
130921HPUSHPH21090012
2021-09-20
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD KH18890 # & Ring compressor assembly, detailed assembly of aircraft engine, nickel alloy material, 100% new goods;KH18890#&Vòng lắp ráp vùng máy nén, chi tiết lắp ráp động cơ máy bay, chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
166
KG
1
PCE
215
USD
HICN2133756
2021-08-02
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
12
PCE
4881
USD
HICN2203781
2022-02-09
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
21
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2154479
2021-12-06
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
31
KG
12
PCE
4881
USD
HICN2213429
2022-04-18
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
23
KG
11
PCE
4474
USD
HICN2132390
2021-07-29
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
10
PCE
4068
USD
031021HPUSHPH21090019
2021-10-08
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD LV19935 C # & Blocks with titanium alloys, used to produce compressor shells of aircraft engines, OD1417 x ID244 X H366, 100% new products;LV19935 C#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Titan, dùng để sản xuất vỏ vùng máy nén của động cơ máy bay, kích thước OD1417 x ID244 x H366, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
223
KG
1
PCE
171032
USD
HICN2217222
2022-05-18
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
41
KG
20
PCE
8135
USD
HICN2140313
2021-09-13
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
32
KG
15
PCE
6102
USD
HICN2214214
2022-04-25
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2137367
2021-08-23
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD F # & Block 2461M69P03 sure oil ring bearing 4 treated plating, assembly details of aircraft engines, the New 100%;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
10
PCE
4068
USD
150622F1IDS2200081
2022-06-27
680422 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CHEIL GRINDING WHEEL IND CO LTD To08-001271A #& grinding with Aluminum oxide material, used to sharpen product details, size 510x30x203.2 mm, 100% new goods;TO08-001271A#&Đá mài bằng vật liệu mài Aluminium Oxide, dùng để mài chi tiết sản phẩm, kích thước 510X30X203.2 mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
2201
KG
70
PCE
5531
USD
112100014185000
2021-07-27
854519 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH JUKWANG PRECISION VIET NAM TO02-008996 # & electrode with Graphite E40 Unit, Tool-Graphite, VN-KH56308-E01 KT 29 * 512 * 544mm, 100% new goods # & vn;TO02-008996#&Điện cực bằng Graphite E40 UNIT,TOOL-GRAPHITE,VN-KH56308-E01 KT 29 *512 * 544mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUKWANG PRECISION VN
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
272
KG
4
SET
1837
USD
112100016102777
2021-10-29
846719 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU TO01-001038 # & MSG-3BSN grinding machine, UHT brand, run by steam, 100% new goods;TO01-001038#&Máy mài MSG- 3BSN, hiệu UHT, chạy bằng hơi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAM PHU TOAN CAU
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
1160
KG
12
PCE
2785
USD
260821HPUSHPH21080004
2021-08-31
750511 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 2468m78g05-002r # & A nickel alloy material, Used goods re-imported from item 1 TK 303616162050, G61, 27/11/2020;2468M78G05-002R#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, hàng đã qua sử dụng tái nhập từ mục 1 TK 303616162050, G61, 27/11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
5313
KG
1
PCE
4178
USD
HICN2218156
2022-05-23
750890 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD AS44814#& headless threaded position, rotating shape, size H 6mm diamep, nickel alloy material, used to locate in the assembly, new goods 100%;AS44814#&Chốt định vị không đầu không ren, hình dáng Tròn xoay, kích thước H 6mm DIA 9mm, chất liệu Hợp kim Niken, dùng để Định vị trong công đoạn Lắp ráp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
30
PCE
252
USD
112100016100563
2021-10-27
846610 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH WTP VINA TO05-001862A # & Clamp head; Code: DSDNL3232P12J-HPC; Size: length: 120mm; diameter: 32mm, used to clamp Taro nose; Milling knife for milling machines. 100% new goods # & kr;TO05-001862A#&Đầu kẹp; mã: DSDNL3232P12J-HPC; kích thước: chiều dài: 120mm; đường kính: 32mm, dùng để kẹp mũi taro; dao phay cho máy phay. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH WTP VINA
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
91
KG
1
PCE
321
USD
112100014291450
2021-07-30
846693 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM TO05-005280 # & head clamp, steel material, C6-391.27-32 075 code, 100% new goods # & de;TO05-005280#&Đầu kẹp dao, chất liệu thép, mã C6-391.27-32 075, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
138
KG
1
PCE
283
USD
HJFK2201261
2022-06-27
291531 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP CM01-003158 #& Ethyl Acetate solution, let the leaves copy before paste on the surface of the material to be assessed structure, (0.04 liters/bottle), 100% new goods;CM01-003158#&Dung dịch Ethyl acetate, để nhỏ lên lá sao chép trước khi dán lên bề mặt vật liệu cần đánh giá cấu trúc, (0.04 lít/chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1
KG
1
UNA
98
USD