Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
HICN2222262
2022-06-28
851491 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES INTELLIGENT SENSOR LINE CO LTD TE39-001871 #& Heat type n-type part of the heating furnace model: n*s*3.2*3.5m*Ceramic Connector, size 3.2mmx3.5m, 100% new goods;TE39-001871#&Can nhiệt loại N-Type bộ phận của lò nhiệt luyện model: N*S*3.2*3.5M*CERAMIC CONNECTOR, kích thước 3.2mmx3.5m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
25
PCE
1800
USD
HICN2222262
2022-06-28
851491 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES INTELLIGENT SENSOR LINE CO LTD TE39-001871 #& Heat type n-type part of the heating furnace model: n*s*3.2*3.5m*Ceramic Connector, size 3.2mmx3.5m, 100% new goods;TE39-001871#&Can nhiệt loại N-Type bộ phận của lò nhiệt luyện model: N*S*3.2*3.5M*CERAMIC CONNECTOR, kích thước 3.2mmx3.5m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
1
PCE
72
USD
112100009419649
2021-02-02
280410 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY CO PHAN THIET BI KHI CONG NGHIEP VIET NAM CM01-003017 # & Gas H2 2 containers on pallets (8 bottles / pallet), capacity: 40lit / bottle. Supplies code: CM01 - 003 017; new 100%;CM01-003017#&Khí H2 đựng trên 2 pallet (8 bình / pallet), dung tích: 40lít/bình. Mã vật tư: CM01 - 003017; hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP THIET BI KHI CONG NGHIEP VN
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
9358
KG
2
PCE
264
USD
112200016164111
2022-04-07
846024 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH CHO THUE TAI CHINH QUOC TE VIET NAM EQ04-001341 #& vertical automatic grinding machine, Modelex 1-1200 CNC, SN 64860,400V/3PHASE, 113KW, Year 2021, Reform Grindingtechnology, 100% new goods;EQ04-001341#&Máy mài tự động kiểu đứng, model MODIREX 1-1200 CNC,SN 64860,400V/3Phase,113KW,năm SX 2021,nhà SX Reform GrindingTechnology,Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
46100
KG
1
SET
1100980
USD
112100016039027
2021-10-29
690919 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM TO02-005601 # & SNGN cutting knife 120712 T6 TC3020 ceramic material (ceramic) used for metal machining, used for CNC machines. 100% new goods # & kr;TO02-005601#&Mảnh dao cắt SNGN 120712 T6 TC3020 chất liệu gốm sứ (ceramic) dùng để gia công kim loại, Sử dụng cho máy CNC. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH TAEGUTEC VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
70
KG
50
PCE
503
USD
112000006120783
2020-02-28
281111 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SAN XUAT TAN THANH CM01-001178#&Hóa chất Hydroflouric acid, công thức HF 55%. Hàng mới 100%;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic acids: Hydrogen fluoride (hydrofluoric acid);其他无机酸和其他无机氧化合物的非金属:其他无机酸:氟化氢(氢氟酸)
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH SAN XUAT TAN THANH
CTY HANWHA AERO ENGINES
0
KG
300
KGM
687
USD
HJFK2101208
2021-07-23
280110 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP CM01-001249 # & 1000PPM chlorine solution (125 ml / vial) used in lab inspection stages, 100% new goods;CM01-001249#&Dung dịch clo 1000ppm (125 ml/ lọ) dùng trong công đoạn kiểm tra của phòng Lab, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1
KG
1
UNA
95
USD
112200017334232
2022-05-19
820900 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM AJ-2021228#& convenient Coroturn 107, CCMT code 09 T3 08-MM 1105, Metal Pottery or Carbide Metal Flower, 100%New Goods#& JP;AJ-2021228#&Mảnh dao tiện CoroTurn 107, mã CCMT 09 T3 08-MM 1105, gốm kim loại hoặc carbide kim loại thiêu kết, hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
76
KG
190
PCE
1133
USD
HICN2222300
2022-06-27
960391 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES OH SUNG ABRASIVES CO LTD To03-001167A #& Bavia broom with 30mm diameter, 140mm long, carbide material, 100% new goods;TO03-001167A#&Chổi đánh bavia đường kính 30mm, dài 140mm, chất liệu Carbide, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
150
PCE
5400
USD
HICN2207045
2022-02-28
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
21
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2219097
2022-06-02
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f #& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
16
KG
6
PCE
2441
USD
HICN2222161
2022-06-29
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461M69P03 f #& block block of Oil Oil 4 has been handled, assembled details of aircraft engine, 100%new goods.;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
30
KG
16
PCE
4160
USD
HICN2202820
2022-01-25
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
16
KG
7
PCE
2847
USD
HICN2211499
2022-04-01
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
22
KG
10
PCE
4068
USD
130921HPUSHPH21090012
2021-09-20
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD KH18890 # & Ring compressor assembly, detailed assembly of aircraft engine, nickel alloy material, 100% new goods;KH18890#&Vòng lắp ráp vùng máy nén, chi tiết lắp ráp động cơ máy bay, chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
166
KG
1
PCE
215
USD
HICN2133756
2021-08-02
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
27
KG
12
PCE
4881
USD
HICN2203781
2022-02-09
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
21
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2154479
2021-12-06
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Sliding Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
31
KG
12
PCE
4881
USD
HICN2213429
2022-04-18
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
23
KG
11
PCE
4474
USD
HICN2132390
2021-07-29
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
45
KG
10
PCE
4068
USD
031021HPUSHPH21090019
2021-10-08
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD LV19935 C # & Blocks with titanium alloys, used to produce compressor shells of aircraft engines, OD1417 x ID244 X H366, 100% new products;LV19935 C#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Titan, dùng để sản xuất vỏ vùng máy nén của động cơ máy bay, kích thước OD1417 x ID244 x H366, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
223
KG
1
PCE
171032
USD
HICN2217222
2022-05-18
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
41
KG
20
PCE
8135
USD
HICN2140313
2021-09-13
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 F # & Blocks Round 4-shaft Oil Bearer Plating, Assembly Details of Aircraft Motor, 100% New Row;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
32
KG
15
PCE
6102
USD
HICN2214214
2022-04-25
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD 2461m69p03 f#& block block of 4 -shaped Oils with plating, assembly details of aircraft engine, 100% new goods;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
10
PCE
4068
USD
HICN2137367
2021-08-23
840910 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SERMATECH KOREA LTD F # & Block 2461M69P03 sure oil ring bearing 4 treated plating, assembly details of aircraft engines, the New 100%;2461M69P03 F#&Khối vòng chắn dầu ổ trục 4 đã qua xử lý mạ, chi tiết lắp ráp của động cơ máy bay, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
24
KG
10
PCE
4068
USD
150622F1IDS2200081
2022-06-27
680422 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CHEIL GRINDING WHEEL IND CO LTD To08-001271A #& grinding with Aluminum oxide material, used to sharpen product details, size 510x30x203.2 mm, 100% new goods;TO08-001271A#&Đá mài bằng vật liệu mài Aluminium Oxide, dùng để mài chi tiết sản phẩm, kích thước 510X30X203.2 mm, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG DINH VU - HP
2201
KG
70
PCE
5531
USD
112100014185000
2021-07-27
854519 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH JUKWANG PRECISION VIET NAM TO02-008996 # & electrode with Graphite E40 Unit, Tool-Graphite, VN-KH56308-E01 KT 29 * 512 * 544mm, 100% new goods # & vn;TO02-008996#&Điện cực bằng Graphite E40 UNIT,TOOL-GRAPHITE,VN-KH56308-E01 KT 29 *512 * 544mm, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUKWANG PRECISION VN
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
272
KG
4
SET
1837
USD
112100016102777
2021-10-29
846719 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU TO01-001038 # & MSG-3BSN grinding machine, UHT brand, run by steam, 100% new goods;TO01-001038#&Máy mài MSG- 3BSN, hiệu UHT, chạy bằng hơi, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH TAM PHU TOAN CAU
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
1160
KG
12
PCE
2785
USD
260821HPUSHPH21080004
2021-08-31
750511 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 2468m78g05-002r # & A nickel alloy material, Used goods re-imported from item 1 TK 303616162050, G61, 27/11/2020;2468M78G05-002R#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, hàng đã qua sử dụng tái nhập từ mục 1 TK 303616162050, G61, 27/11/2020
UNITED STATES
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
5313
KG
1
PCE
4178
USD
HICN2218156
2022-05-23
750890 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD AS44814#& headless threaded position, rotating shape, size H 6mm diamep, nickel alloy material, used to locate in the assembly, new goods 100%;AS44814#&Chốt định vị không đầu không ren, hình dáng Tròn xoay, kích thước H 6mm DIA 9mm, chất liệu Hợp kim Niken, dùng để Định vị trong công đoạn Lắp ráp, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
7
KG
30
PCE
252
USD
112100016100563
2021-10-27
846610 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH WTP VINA TO05-001862A # & Clamp head; Code: DSDNL3232P12J-HPC; Size: length: 120mm; diameter: 32mm, used to clamp Taro nose; Milling knife for milling machines. 100% new goods # & kr;TO05-001862A#&Đầu kẹp; mã: DSDNL3232P12J-HPC; kích thước: chiều dài: 120mm; đường kính: 32mm, dùng để kẹp mũi taro; dao phay cho máy phay. Hàng mới 100%#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH WTP VINA
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
91
KG
1
PCE
321
USD
112100014291450
2021-07-30
846693 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM TO05-005280 # & head clamp, steel material, C6-391.27-32 075 code, 100% new goods # & de;TO05-005280#&Đầu kẹp dao, chất liệu thép, mã C6-391.27-32 075, hàng mới 100%#&DE
GERMANY
VIETNAM
CONG TY TNHH SANDVIK VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
138
KG
1
PCE
283
USD
HJFK2201261
2022-06-27
291531 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP CM01-003158 #& Ethyl Acetate solution, let the leaves copy before paste on the surface of the material to be assessed structure, (0.04 liters/bottle), 100% new goods;CM01-003158#&Dung dịch Ethyl acetate, để nhỏ lên lá sao chép trước khi dán lên bề mặt vật liệu cần đánh giá cấu trúc, (0.04 lít/chai), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1
KG
1
UNA
98
USD
HJFK2200717
2022-04-18
370210 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP RM04-900156 #& photo-creating film in the form of AGFA D4 rolls, 35mm wide size 90m long (used for X-rays in industrial production), 100% new goods;RM04-900156#&Phim tạo ảnh ở dạng cuộn AGFA D4, kích thước rộng 35mm dài 90M (dùng cho chụp X-quang trong sản xuất công nghiệp), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
37
KG
10
UNK
2400
USD
HJFK2101273
2021-08-07
370210 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES GVG TECH CORP RM04-900156 # & Movies Create images in AGFA D4 rolls, 35mm wide size 90m long (for X-rays in industrial production), 100% new products;RM04-900156#&Phim tạo ảnh ở dạng cuộn AGFA D4, kích thước rộng 35mm dài 90M (dùng cho chụp X-quang trong sản xuất công nghiệp), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
38
KG
10
UNK
2500
USD
112200018335064
2022-06-29
850781 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU EP01-001056 #& Long WP7.2-12, 12V-7.2AH forklift, 100% new forklifts;EP01-001056#&Ắc quy kín khí Long WP7.2-12, 12V-7.2Ah dùng cho xe nâng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH TAM PHU TOAN CAU
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
795
KG
2
PCE
33
USD
061221HPUSHPH21110018
2021-12-13
901780 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD BC-VN-KH18890-G15 # & Nursing Diameter, Non-20x20, steel material, used to measure product diameter in milling stages, 100% new products;BC-VN-KH18890-G15#&Dưỡng đo đường kính, kích thước phi20x20, chất liệu thép, dùng để đo đường kính sản phẩm trong công đoạn phay, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
746
KG
1
PCE
247
USD
HLAX2102360
2021-11-02
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SCHLOSSER FORGE COMPANY HTW-1F30G3967 B # & A nickel alloy raw material block, rings, 653 mm largest diameter, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
674
KG
2
PCE
25400
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HAS-FW89062-S02 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 680 x 500 x H 110 ID (mm), the New 100%;HAS-FW89062-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 680 x ID 500 X H 110 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
78173
USD
HICN2206813
2022-02-24
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD 5321351 F # & nickel alloy raw materials used to produce fixed wings navigate hot air stream areas turbine plane engines. Size D 660 x H 170 (mm). New 100%;5321351 F#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim Niken dùng để sản xuất cánh cố định dẫn hướng dòng khí nóng vùng tuabin động cơ máy bay. Kích thước D 660 x H 170 (mm). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
290
KG
6
PCE
213390
USD
HICN2124445
2021-06-07
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD HTW-1F30G3967 B # & Nickel alloy material, round form, largest diameter 653 mm, 519 mm small diameter, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
710
KG
3
PCE
80212
USD
HLAX2200700
2022-04-04
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES SCHLOSSER FORGE COMPANY HTW-1F30G3967 B #& Nickel's raw material block, ring form, the largest diameter 653 mm, small diameter 519 mm, 241 mm high, 100% new goods;HTW-1F30G3967 B#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, dạng vòng, đường kính lớn nhất 653 mm, đường kính nhỏ 519 mm, cao 241 mm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
1109
KG
7
PCE
98350
USD
112200017368927
2022-05-23
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES MTU AERO ENGINES AG 33a1033#& Materials for manufacturing wings in aircraft engine, with nickel alloy, size 56.46x52.54x178.28 mm;33A1033#&Khối vật liệu sản xuất cánh trong động cơ máy bay, bằng hợp kim niken, kích thước 56.46x52.54x178.28 mm
ISRAEL
VIETNAM
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
CTY TNHH HANWHA AERO ENGINES
35
KG
31
PCE
2751
USD
220121HPUSHPH21010006
2021-01-28
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Sample test material evaluation stages to remove excess metal alloy nickel 20112001-04, re-entry from the line of 4 303 609 299 950 TK / 25.11.2020;Mẫu vật liệu thử đánh giá công đoạn loại bỏ kim loại thừa bằng hợp kim niken 20112001-04, tái nhập từ dòng hàng 4 TK 303609299950/25.11.2020
VIETNAM
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
2507
KG
1
PCE
5
USD
120221HPUSHPH21020007
2021-02-22
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Block raw material nickel alloy annular components for combustion engine casing, OD size: 500 x 470 x H 100 ID (mm), the New 100%;NPN27991#& Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
259
KG
3
PCE
2137
USD
HICN2147552
2021-10-25
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD NPN27991 # & Blocks raw materials with nickel alloys for combustion chamber shell components, OD size: 500 x ID 470 x H 100 (mm), 100% new goods;NPN27991#&Khối vật liệu thô dạng vòng bằng hợp kim niken cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD: 500 x ID 470 X H 100 (mm), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1040
KG
2
PCE
1425
USD
HJFK2201220
2022-06-27
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES FIRTH RIXSON INC RM01-000285A #& Nickel raw material block, OdxidxH size: 320.29x186.44x58.42mm, used as an embryo to create products, new goods 100%;RM01-000285A#&Khối vật liệu thô bằng hợp kim niken, kích thước ODxIDxH: 320.29x186.44x58.42mm, dùng làm phôi gia công tạo nên sản phẩm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
717
KG
24
PCE
42840
USD
HICN2219337
2022-06-02
750512 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES HANWHA AEROSPACE CO LTD Lv27084-S02 #& raw raw material block for combustion engine shell components, OD size 680 x ID 500 x H 110 (mm), Nickel alloy material, 100% new goods;LV27084-S02#&Khối vật liệu thô dạng vòng cho linh kiện vỏ động cơ buồng đốt, kích thước OD 680 x ID 500 X H 110 (mm), chất liệu hợp kim niken, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
134
KG
4
PCE
104231
USD
112100017314687
2021-12-14
842619 NG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES CONG TY CO PHAN KET CAU THEP VA THIET BI NANG VIET NAM MM 0042 # & fixed crane 0.5 tons, 24.7m length made of steel, used to support cranes during production. New 100%. #& VN;MM 0042#&Cầu trục cố định 0.5 tấn, chiều dài 24.7m làm bằng thép, dùng hỗ trợ cẩu hàng trong quá trình sản xuất. Hàng mới 100%.#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP KCT VA TBN VIET NAM
CONG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
19580
KG
1
SET
23953
USD
070522GTCBHPH2205078
2022-05-19
681389 NG TY TNHH HANWHA POWER SYSTEMS VIETNAM HANWHA POWER SYSTEMS CO LTD The gaskets for the water supply line of the cooling pipe cluster, made from a mixture of fiber, filler, rubber and chemicals that do not contain asbestos, CST14004, NCC: Hanwha Power Systems. New 100%;Gioăng cho đường cấp nước vào của cụm ống giải nhiệt, được làm từ hỗn hợp chất liệu xơ, chất độn, cao su và các hóa chất không chứa amiăng, mã CST14004, NCC: HANWHA POWER SYSTEMS. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
GREEN PORT (HP)
692
KG
18
PCE
109
USD
112000011939125
2020-11-04
220891 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM CONG TY TNHH SUNGJIN VIET NAM HTSV6604 # & Alcohol industry 70% (intervention 20 liters), used to disinfect, wipe the glass in the factory. New 100%;HTSV6604#&Cồn công nghiệp 70% ( can 20 lít), dùng để diệt khuẩn, lau cửa kính trong nhà máy. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNGJIN VIET NAM
CT TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VN
344
KG
16
UNL
553
USD
011121SMCIS213942
2021-11-08
392691 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM GNS TRADING CO LTD EP14-002066B # & shell protective lens in CCTV, plastic, size: 31.5mm * 36mm * 14.5mm. New 100%;EP14-002066B#&Vỏ bảo vệ ống kính trong camera quan sát, bằng nhựa, kích thước :31.5mm*36mm*14.5mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3567
KG
2400
PCE
454
USD
200622SMCIS221587
2022-06-28
870911 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM IDM CO LTD HTSV11175 #& self -propelled vehicle (not installed with lifting equipment), model toWing AGV, used to v/c components for Camera manufacturing, 24V voltage, IDM manufacturer. New 100%;HTSV11175#&Xe tự hành (không lắp kèm thiết bị nâng hạ), model Towing AGV, dùng để v/c linh kiện cho sx camera, điện áp 24V, nhà sản xuất IDM. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
900
KG
6
PCE
28976
USD
124949515506
2022-04-19
401031 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN AUTOMATION VI?T NAM HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Continuous bandage with vulcanized rubber, with a trapezoid section (V-shaped) circumference of 127.4cm, code MC05-000206 (is a component for electronic components), new goods 100%;Dây băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang (băng chữ V) chu vi ngoài 127.4cm, mã MC05-000206 ( là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
4
PCE
18
USD
220622AMCIS22062207
2022-06-27
853631 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN SECURITY VI?T NAM MAG LINK TECHNOLOGY HONG KONG COMPANY LIMITED EP07-001194A #& PCM10020R noise filter (Electrical pulse, electrical circuit protection when there is high frequency crazy pulse) for CCTV, 3MH value, current 1.5A. New 100%;EP07-001194A#&Bộ lọc nhiễu PCM10020R (triệt xung điện, bảo vệ mạch điện khi có xung điên cao tần) dùng cho camera quan sát, giá trị 3mH, dòng điện 1.5A. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1368
KG
26880
PCE
5376
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD