Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181021KBHW-0260-1884
2021-11-11
721069 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, roll form, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D Steel QMN 60. Size 1.0x1126mmx roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác thép SA1D QMN 60. Kích thước 1.0x1126mmx cuộn. C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
48140
KG
16510
KGM
20522
USD
100621KHHP10606009
2021-06-16
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
175540
KG
9005
KGM
9572
USD
231220KHHP01220013
2020-12-25
720915 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, not further worked than cold-rolled, in coils, not clad, plated or coated, oil soaked pickling, JIS G3141 TC, SPCC-SD, 100% new. Size: 3.2mm x 1219mm x Scroll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 3.2mm x 1219mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
51400
KG
23870
KGM
14752
USD
160622KBHW-0780-2903
2022-06-29
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum alloy magnesium, roll, MSM-HC-DA K27 steel label (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100%new. Size: 3.0mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
38265
KG
17935
KGM
21253
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 2.0mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
81965
KGM
77703
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 1.6mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
69010
KGM
65422
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA k27, 100% new. Size: 2.5mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA K27, mới 100%. Kích thước: 2.5mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
21735
KGM
20605
USD
291020KBHW-0150-0853
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC steel grade-DA 90, the new 100%. Size: 2.5mm x 1219 x Scroll. Carbon content <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 90, mới 100%. Kích thước: 2.5mm x 1219 x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
194560
KG
20650
KGM
19576
USD
211020KBHW-0160-0852
2020-11-23
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat-rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA 120, the new 100%. Size: 2.3mm x 1219 x Scroll;Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước:2.3mm x 1219 x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31625
KG
15045
KGM
14819
USD
211020KBHW-0160-0852
2020-11-23
721091 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat-rolled, zinc coated aluminum magnesium alloy, rolls, JIS G3323 TC, the MSM-HC-steel grade DA 120, the new 100%. Size: 2.3mm x 1219 x Scroll;Thép không hợp kim, được cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,TC JIS G3323, mác thép MSM-HC-DA 120, mới 100%. Kích thước:2.3mm x 1219 x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31625
KG
16280
KGM
16036
USD
160622KBHW-0770-2903
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (Ti> 0.05%), flat rolled, rolled, plated with aluminum by hot embedded method. TC JIS G3314, Mark SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x rolls. HS code Chapter 98 corresponds to 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D ZCO 60. KT 0.4mm x 1011mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16180
KG
16060
KGM
19947
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720827 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, roll form, flat rolling, excessive coating hot rolling, soaked with rust remover oil, unpooped or coated, TC JIS G3134, SPFH590 steel labels, 100% new. Size: 2.9mm x 1219mm x roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,TC JIS G3134, mác thép SPFH590, mới 100%. Kích thước: 2.9mm x 1219mm x Cuộn. C<0.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
19175
KGM
24046
USD
030721KBHW-0230-1875
2021-07-29
722599 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel (TI> 0.05%), flat rolling, rolls, aluminum plated by hot dip method. TC JIS G3314, SA1D QMN 60. KT 1.0mm x 1126mm x rolls. HS code chapter 98 respectively 98110010;Thép hợp kim (Ti>0.05%), cán phẳng, dạng cuộn, được mạ nhôm bằng phương pháp nhúng nóng. TC JIS G3314, mác SA1D QMN 60. KT 1.0mm x 1126mm x cuộn. Mã HS chương 98 tương ứng 98110010
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
31230
KG
31110
KGM
37332
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720825 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, roll form, flat rolling, excessive coating hot rolling, soaked with rust remover oil, unpooped or coated, TC JIS G3134, SPFH590 steel labels, 100% new. Size: 5.0mm x 1219mm x roll. C <0.6%;Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,chưa phủ mạ hoặc tráng,TC JIS G3134, mác thép SPFH590, mới 100%. Kích thước: 5.0mm x 1219mm x Cuộn. C<0.6%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
19835
KGM
25776
USD
071221KHHP11202020
2021-12-15
720916 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, unmourished cold rolling, roll, unpaid, plated or coated, soaked with rust oil, TC JIS G3141, SPCC-SD, 100% new. Size: 2.6mm x 1155mm x roll.;Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng, đã ngâm dầu tẩy gỉ,TC JIS G3141, SPCC-SD, mới 100%. Kích thước: 2.6mm x 1155mm x Cuộn.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
334330
KG
16940
KGM
19218
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323, 100% new. Size: 1.6mm x 1200mm x rolls. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323, mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1200mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
15100
KGM
18739
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnesium zinc alloy, roll form, MSM-CC-Leather K27 (equivalent to SGMCC standard JIS G3323), 100% new. Size: 2.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 2.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
40490
KGM
50248
USD
150222KBHW-0180-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, plated zinc aluminum alloy magnesium, roll form, commercial steel MSM-HC-LA 120 (equivalent to SGMHC steel label, TC JIS G3323) new 100%. Size: 1.6 mm x 1219 mm x roll;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn,mác thép thương mại MSM-HC-DA 120 (tương đương với mác thép SGMHC, TC JIS G3323) mới 100%. Kích thước: 1.6 mm x 1219 mm x Cuộn
JAPAN
VIETNAM
KOBE
HOANG DIEU (HP)
16350
KG
16200
KGM
21044
USD
070422KBHW-0360-2898
2022-04-20
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Alloy steel, flat roller, plated with aluminum aluminum magnesium alloy, roll, MSM-CC-DA K27 steel label (equivalent to SGMCC JIS G3323 standard), 100%new. Size: 1.6mm x 1219mm x rolls. Content C <0.6%;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-CC-DA K27 (tương đương SGMCC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 1.6mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
125210
KG
21285
KGM
25223
USD
150222KBHW-0170-2894
2022-02-25
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, steel label MSM-HC-Leather K27 (equivalent to SGMHC standard JIS G3323), 100% new. Size: 3.0mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, mác thép MSM-HC-DA K27 (tương đương SGMHC tiêu chuẩn JIS G3323), mới 100%. Kích thước: 3.0mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
76430
KG
20290
KGM
25180
USD
181021KBHW-0150-1884
2021-11-11
721090 NG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà N?I HANWA CO LTD Non-alloy steel, flat rolling, glazed with aluminum magnetic zinc alloy, roll form, JIS G3323 standard, MSM-CC-Leather K27 steel labels, 100% new. Size: 1.5mm x 1219mm x roll. C <0.6% content;Thép không hợp kim, cán phẳng, được mạ hợp kim kẽm nhôm magie, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G3323, mác thép MSM-CC-DA K27, mới 100%. Kích thước: 1.5mm x 1219mm x Cuộn. Hàm lượng C<0.6%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
30825
KG
9740
KGM
12331
USD
112100015793814
2021-10-19
392051 NG TY TNHH SMC VINA SHENZHEN HANYOUNG CHEMICAL ENGINEERING CO LTD Plastic films PMMA (poly methyl metacrylat) Hard type, non-reinforced porous, used to produce protective shells used in mobile phones, size: 1220mm * 2440mm * 1.5t. New 100%;Tấm phim bằng nhựa PMMA (Poly metyl metacrylat) loại cứng, không xốp chưa được gia cố, dùng để sản xuất miếng vỏ bảo vệ dùng trong ĐTDD, kích thước: 1220mm*2440mm*1.5T. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
360
KG
15
PCE
225
USD
CIC234187
2022-01-04
853949 NG TY TNHH SMC VINA JM UV TECH UV bulbs used to dry paint on the surface of the product, UV Lamp, HG13.3KW * 1400 * 1520 * 1900V / 7A. New 100%;Bóng đèn UV dùng để sấy khô lớp sơn trên bề mặt sản phẩm,UV Lamp,Hg13.3KW*1400*1520*1900V/7A. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
9
KG
4
PCE
560
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Stainless steel hot rolled coil, unpooped or coated, soaked, thickness: thick 3.40mmx 1025mm wide, technical standard Y-303, MP-1D steel labels, C <0.6% content weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.40mmx rộng 1025mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-1D, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
16
TNE
16485
USD
0312208HS075MIHP-007
2020-12-24
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.45mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.45mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
618122
KG
65
TNE
38573
USD
270522TRB158FYHP-006
2022-06-02
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Hot rolled rolled steel, unprocessed or coated, soaked in rust, size: 3,05mmx thickness 1030mm wide, technical standard Y-303, MP-38 steel grade, content C <0.6% calculated weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
873470
KG
38
TNE
38298
USD
110221YDS001MIHP-006
2021-02-18
720826 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy hot-rolled steel coils, not clad plated or coated, soaked pickling, size: 1030mm wide thick 3.05mmx, technical standards Y-303, MP-38 steel grade, the carbon content <0.6% of by weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 3.05mmx rộng 1030mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
1456
KG
64
TNE
39862
USD
281021FUHW-0080-1886
2021-11-03
720827 NG TY TNHH MARUICHI SUN STEEL Hà N?I TOYOTA TSUSHO CORPORATION Non-alloy steel rolling hot rolled rolls, unpooped or coated, soaked with rust, size: thick 1.35mmx wide 1000mm, technical standard Y-303, MP-38 steel labels, content C <0.6% weight;Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, kích thước: dày 1.35mmx rộng 1000mm, tiêu chuẩn kỹ thuật Y-303, mác thép MP-38, hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG CHUA VE (HP)
901
KG
118
TNE
122381
USD
311021FBHPH212860
2021-11-08
390921 NG TY TNHH NG?N Hà GY GLOBAL CO Melamine resin adhesive primitive melamine plastic, liquid form (used in metal polishing fiber production);Melamin resin adhesive nhựa Melamin nguyên sinh, dạng lỏng (dùng trong sản xuất lô sợi đánh bóng kim loại)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1000
KG
1000
KGM
5900
USD
300921YMLUI470176286
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49373
KG
48781
KGM
137099
USD
300921YMLUI470176834
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49315
KG
48722
KGM
136302
USD
100522122CA00209
2022-06-02
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll, 100% new goods). Press Metal Bintulu brand. Producer Press Metal Bintulu SDN BHD;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG LACH HUYEN HP
99447
KG
98041
KGM
351834
USD
110622BTUCB22000296
2022-06-27
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll form, 100%new goods);Nhôm Dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
49551
KG
48974
KGM
197390
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART Clay tablets have been used as a bodout for plants - Popper, 15.5kg / 50 liters = 50 bags 1 liter (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - POPPER, 15,5kg/bao 50 lít = 50 túi 1 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
80
BAG
972
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART The clay has been used as a price for plants - Pong Pong, 12.5kg / 50 liters (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - PONG PONG, 12,5kg/bao 50 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
20
BAG
190
USD
121221OOLU2686367650
2022-01-13
130232 NG TY TNHH S?N H?NG NG?N HINDPRAKASH OVERSEAS PVT LTD Fabric thickness used in fabric dyeing industry (Code: NTN-90) CAS code: 68647-15 04.9000-30-0,7757 -82 6,2634335. New 100%;Chất làm dày vải dùng trong ngành nhuộm vải (mã : NTN-90) Mã CAS :68647-15 04,9000-30-0,7757 -82 6,2634335. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12082
KG
12000
KGM
15000
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three boneless (sheet ribbed bellies Pork rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 14kg / barrel. 757 barrels;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ rút xương (Pork bellies sheet ribbed rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 14kg/thùng. 757 thùng
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
10457
KGM
32416
USD
230121CGIX3127098
2021-01-29
761410 NG TY TNHH H??NG LIêN DAE IL INDUSTRY CO LTD CNF / HL63 # & Wire aluminum core, the core material of aluminum, plastic-coated outside, 0.3mm-0.5mm size, the New 100%.;CNF/HL63#&Dây lõi nhôm,chất liệu lõi bằng nhôm,bọc nhựa bên ngoài,kích thước 0.3mm-0.5mm,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
69
KG
5200
MTR
1300
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs layerIC WHITE WINE 1501W07L, 195 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1501W07L CLASSIC WHITE WINE, 195 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
3072
PCE
1926
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass legs Goblet WATER 1015G15L MADISON, 425 ML OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh có chân 1015G15L MADISON WATER GOBLET, 425 ML Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
2400
PCE
2143
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has 1026F07L Santeb Flute Champahne, 210 ml of 100% new Ocean brand brand;Ly thủy tinh có chân 1026F07L SANTEB FLUTE CHAMPAHNE, 210 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
1800
PCE
1782
USD
180422ONEYBKKCD2425300
2022-05-27
701328 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass has a leg 1501b15l layeric Beer, 420 ml of 100% new Ocean brand;Ly thủy tinh có chân 1501B15L CLASSIC BEER, 420 ML Hiệu OCEAN Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
15984
KG
2400
PCE
1800
USD
070221KCSLHPH2102031
2021-02-18
580610 NG TY TNHH H??NG LIêN DNS CO LTD BC / HL12 # & Wire woven from woven fabric, 100% polyester, width from 0.4mm - 5 cm, narrow, for garment decoration, block bottom, sewing Edgings shirt, 100% new goods.;BC/HL12#&Dây dệt từ vải dệt thoi,100% polyester,rộng từ 0.4mm - 5 cm ,khổ hẹp,dùng để may trang trí,chặn chốt,may viền nẹp áo,hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1439
KG
25424
MTR
188
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Pate Turkey with Turkey Liver) 90gr. Part: Water, duck liver and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 14/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Perva Extra Pate with Turkey Liver) 90gr.Thành phần: nước, gan vịt và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 14/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
8000
PCE
5760
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Liver pate pate pate (Goose 'Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 9/nguyenhong/2022;Pate gan ngỗng ( Goose' liver Pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 9/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Turkey Liver Pate Perva Lamister) 95gr. Ingredients: turkey liver, vegetable butter and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 10/nguyenhong/2022;Pate gan gà tây (Turkey liver pate Perva lamister) 95gr. Thành phần: gan gà tây, bơ thực vật và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 10/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
14000
PCE
5740
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160220 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate liver and butter (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with Butter") 100gr; TP: Beef, butter and other additives; NSX 14.11.2021; HSD for 3 years from NSX. New 100%. CBSP 8/nguyenhong/2022;Pate gan và bơ lạt (Perva Extra Liver Pate "Pechenochnyi with butter") 100gr;Tp: gan bò, bơ lạt và các phụ gia khác;NSX 14.11.2021;HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 8/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
3200
PCE
2304
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160250 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed beef (Stewed Beef Meat) 340gr. Main part: whole beef and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 1/nguyenhong/2022;Thịt bò hầm đặc biệt (Stewed beef meat) 340gr.Thành phần chính: thịt bò nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 1/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
4163
USD
DSLG20212376
2021-12-13
580633 NG TY TNHH H??NG LIêN WON JEON CORPORATION CNF / HL46 # & Creams, woven materials with 100% polyester woven fabrics, narrowly, from synthetic staple fibers, used for hats, shirt bears, waist, 3mm size, new goods 100;CNF/HL46#&Dây luồn,chất liệu dệt bằng vải dệt thoi 100% polyester,khổ hẹp,từ xơ staple tổng hợp, dùng để luồn mũ,luồn gấu áo,luồn eo,kích thước 3mm,hàng mới 100
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
412
KG
2500
MTR
300
USD
251220112000013000000
2020-12-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Shell freshwater mussels were cleaned of organic impurities, has been preliminarily processed, over selection of materials used in mosaic. Made in China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31790
KG
31000
KGM
4960
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Freshwater shells have been cleaned with organic impurities, preliminary processing, recruited to use as a mosaic material. Origin from China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34240
KG
33600
KGM
5376
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass glass 1B01206B Fin Line Juice, 175 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 1B01206B FIN LINE JUICE, 175 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
5040
PCE
806
USD
251221ONEYBKKBDK988900
2022-01-04
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Glass cup 2b00322x0247 Healthy Body & Mind; 625 ml of Ocean brand, 100% new goods;Ly thủy tinh 2B00322X0247 HEALTHY BODY & MIND ; 625 ML Hiệu OCEAN , Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
51258
KG
127008
PCE
58424
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED Set of 6 glass cups charisma 5B1711206G0000 ROCK, 340 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh bộ 6 ly 5B1711206G0000 CHARISMA ROCK, 340 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
10800
SET
23760
USD
141220ONEYBKKAP6151400
2020-12-23
701337 NG TY TNHH KIM NG?N Hà OCEAN GLASS PUBLIC COMPANY LIMITED STRAWBERRY SCALE 2B00322X0229 glass, 625 ml OCEAN new Brand 100%;Ly thủy tinh 2B00322X0229 STRAWBERRY SCALE, 625 ml Hiệu OCEAN hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
ICD TRANSIMEX SG
39420
KG
4800
PCE
2381
USD
ONEYSAOA42659800
2021-01-04
440398 NG TY TNHH H?NG DUYêN SCANCOM DO BRASIL LTDA ROUND WOOD LOG Eucalyptus Grandis FSC 100% - scientific name -EUCALYPTUS GRANDIS (Length from 5.6 meters or more, a diameter of 35 cm or more) on the fourth number: 272 217 m3, A - Price: 160.00 USD,;GỖ TRÒN BẠCH ĐÀN EUCALYPTUS GRANDIS LOG FSC 100% - Tên khoa hoc -EUCALYPTUS GRANDIS (Dài từ 5.6 mét trở lên, đường kính từ 35 cm trở lên) Số lượng trên IV: 272.217 m3, Đ - giá : 160.00 USD ,
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG QUI NHON(BDINH)
280000
KG
272
MTQ
43555
USD
200122DHPG201031504B
2022-01-24
392321 NG TY TNHH H??NG LIêN HUIYANG HSIN FENG GARMENT LIMITED CNF / HL30 # & Nylon 1, transparent, material from LDPE synthetic plastic, used for packaging clothes garments, 100% new products (80cm x 55cm & 85cm x 47cm);CNF/HL30#&Túi Nylon 1, trong suốt,chất liệu từ nhựa LDPE tổng hợp,dùng để đóng gói quần áo hàng may mặc,hàng mới 100%(80cm x 55cm & 85cm x 47cm)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
448
KG
2487
PCE
10
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160231 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Pate Turkey (Perva Meet Line With Turkey Meet) 100gr. Ingredients: turkey, chicken and other additives. NSX 14.11.2021. HSD 3 years from NSX. New 100%. CBSP 11/nguyenhong/2022;Pate thịt gà tây (Perva meet line with turkey meet) 100gr. Thành phần: thịt gà tây, thịt gà và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ NSX. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 11/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
1600
PCE
1744
USD
281221SNLBSHVL4850147
2022-01-07
630110 NG TY TNHH H?NG ?I?N HSIN TEN HEALTH WEALTH INTERNATIONAL INC Hot Pad Model HM-588 Heat Pad (size 48cm x70cm; ACC 220-240V) (1 set includes: 1 control and 1 carpet). 100% new;Thảm nhiệt điện Hot Pad model HM-588 (size 48cm x70cm; ACC 220-240V)(1 bộ gồm: 1 điều khiển và 1 thảm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3460
KG
300
PCE
22650
USD
250222ONEYVVOC00141900
2022-04-06
160241 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY SATURN Special stewed pork (Stewed Pork Meat) 340gr NSX 14.11.2021. HSD 3 years from the date of manufacture. New 100%. CBSP 3/nguyenhong/2022;Thịt lợn hầm đặc biệt (Stewed pork meat) 340gr.Thành phần chính: thịt lợn nguyên miếng và các phụ gia khác. NSX 14.11.2021. HSD 3 năm kể từ ngày sản xuất. Hàng mới 100%. Bản tự CBSP 3/NGUYENHONG/2022
RUSSIA
VIETNAM
VOSTOCHNIY-PORT
CANG TAN VU - HP
14249
KG
2250
PCE
3600
USD
041221SITSKSGG254413
2021-12-13
681099 NG TY TNHH H?NG XUYêN GRACE POWER DEVELOPMENT LTD MBD01 # & Marble Slabs Style - Marble Slabs Style: KBC-M42 QC: 1067mmx558mmx30mm has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt bàn đá nhân tạo-MARBLE SLABS Style: KBC-M42 QC: 1067mmX558mmX30mm đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21650
KG
5
PCE
424
USD
150721EGLV149107825669
2021-07-18
681099 NG TY TNHH H?NG XUYêN PO FUNG MARBLE CO LTD MBD01 # & Artificial stone face 1815ada 48, specifications (1219x558x25) mm, has been processed surface polishing and grinding edges, used as furniture. New 100%;MBD01#&Mặt đá nhân tạo 1815ADA 48, quy cách (1219x558x25)mm, đã được gia công đánh bóng bề mặt và mài các cạnh, dùng làm đồ nội thất. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26480
KG
216
PCE
8133
USD
911589282212
2021-07-22
901530 NG TY TNHH T?N H?NG TRIMBLE EUROPE B V Laser Gauge Model GL422N balance (01 meter GL422N balance; 01 blocks received laser HL760; 01 bar clamping blocks received 01 batteries, 01 chargers) for geodetic survey; New 100%; HSX: Spectra Precision;Máy đo cân bằng Laser Model GL422N (01 máy đo cân bằng GL422N; 01 khối nhận laser HL760; 01 thanh kẹp giữ khối nhận; 01 pin sạc; 01 bộ sạc) dùng cho khảo sát trắc địa; Mới 100%;HSX:Spectra Precision
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
1
PCE
1325
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
060622SITGCDHPT00453
2022-06-27
293361 NG TY TNHH THU?N Hà CHENGDU LONGJINSHENG NEW MATERIAL CO LTD Melamine 99.8%, 25kg/bag, used for processing glue, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,8%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG DINH VU - HP
92368
KG
92
TNE
121440
USD
28102114623503
2021-10-30
293361 NG TY TNHH THU?N Hà EXCEL LEADER DEVELOPMENT LIMITED Melamine 99.5%, 25kg / bag, used for glue processing, serving industrial wood production. Chemical formula (C3N6H6), 100% new;MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
58734
KG
59
TNE
155025
USD
81121112100016300000
2021-11-08
392191 NG TY TNHH THU?N Hà DYNEA GUANGDONG CO LTD Phenolic Film Plates (Materials Materials characterized by Phenolic-Formaldehyde Plastic Products, combined with paper, non-porous), BO40 / 125, KT: 1.24mx900m / roll, used for plywood surface coating, Dynea brand, new100%;Tấm Film phenolic( tấm vật liệu mang đặc trưng của sản phẩm nhựa phenolic-formaldehyde, kết hợp với giấy, không xốp),BO40/125, KT: 1.24mx900m/cuộn,dùng để làm phủ bề mặt ván ép, hiệu Dynea, mới100%
CHINA
VIETNAM
ZHAOQING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
26640
KG
196416
MTK
49497
USD
140222GOSUBKK80190754
2022-02-24
690220 NG TY TNHH DUYêN Hà THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO LTD Refractory Brick PH50AF P20 code. SiO2 content: 46%; AL2O3: 50%; Fe2O3: 1%; TiO2: 1.2%. New 100%;Gạch chịu lửa mã PH50AF P20. Hàm lượng SiO2: 46%; AL2O3:50%; Fe2O3:1%; TiO2: 1.2%. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
57719
KG
50
PCE
210
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD