Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1911207/ILEX20110403
2020-11-20
600411 NG TY TNHH HANSAE T N HANSAE CO LTD 204 Main # & Fabrics Nylon 10% Spandex 90% 54 "(dyed knitted fabrics);204#&Vải chính 90% Nylon 10% Spandex 54"(vải dệt kim đã nhuộm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6225
KG
3536
YRD
30765
USD
1011203/ILEX20110203
2020-11-13
520412 NG TY TNHH HANSAE T N HANSAE CO LTD 136 # & Yarn types (100% Cotton, 5000m / c, new customers 100%);136#&Chỉ may các loại (100% Cotton, 5000m/c, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
306
KG
1530
ROL
4253
USD
011120SBSH20100308A
2020-11-05
600643 NG TY TNHH HANSAE T N HANSAE CO LTD 4 # & 100% Cotton Fabric Main 60/62 "(dyed knitted fabrics);4#&Vải chính 100% Rayon 60/62"(vải dệt kim đã nhuộm)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
12056
YRD
12776
USD
3110205/ILEX20100711
2020-11-06
521153 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 2075 # & Fabrics 55% Cotton 37% primary Rayon 8% Spandex, 57/58 ";2075#&Vải chính 55% Cotton 37% Rayon 8% Spandex,57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3750
KG
8423
YRD
34702
USD
78415196300
2020-11-23
521153 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 2075 # & Fabrics 55% Cotton 37% primary Rayon 5% Spandex, 57/58 ";2075#&Vải chính 55% Cotton 37% Rayon 5% Spandex,57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
7314
KG
17178
YRD
70773
USD
47932447936
2020-11-04
521153 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 2075 # & Fabrics 55% Cotton 37% primary Rayon 8% Spandex, 57/58 ";2075#&Vải chính 55% Cotton 37% Rayon 8% Spandex,57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
5961
KG
13761
YRD
56696
USD
230220SBSH20020091A
2020-02-27
520851 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 1#&Vải chính 100% Cotton, 58/60";Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Printed: Plain weave, weighing not more than 100 g/m2: Other;含棉重量在85%以上的机织物,重量不超过200g / m2:印花:平纹,重量不超过100g / m2:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4234
YRD
6181
USD
240622SBSH22060398
2022-06-27
521152 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 2075 #& main fabric 55% cotton 37% Rayon 8% Spandex, 57/28 ";2075#&Vải chính 55% Cotton 37% Rayon 8% Spandex,57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11000
KG
24525
YRD
118456
USD
110221SBSH21020058
2021-02-18
530929 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 85 # & Fabrics 55% Linen 45% primary Rayon, 55 ";85#&Vải chính 55% Linen 45% Rayon, 55"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3430
KG
13236
YRD
30442
USD
220320SBSH20030344
2020-03-25
600320 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 202#&Vải chính 97% Polyester 3% Spandex, 58/60";Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2911
YRD
8668
USD
150320SBSH20030176
2020-03-20
600320 NG TY TNHH HANSAE VI?T NAM HANSAE CO LTD 202#&Vải chính 97% Polyester 3% Spandex, 58/60";Knitted or crocheted fabrics of a width not exceeding 30 cm, other than those of heading 60.01 or 60.02: Of cotton;宽度不超过30厘米的针织或钩编织物,除品目60.01或60.02外:棉花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3284
YRD
9752
USD
40 0532 9904
2020-11-05
600411 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 20 # & Fabrics 98% COTTON 2% the spandex, 68/70 "(knitted fabrics);20#&Vải chính 98% COTTON 2% SPANDEX, 68/70" (vải dệt kim)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
33
KG
10
YRD
24
USD
112000012018488
2020-11-05
600411 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 10 # & Fabrics 95% COTTON 5% the spandex, 64/66 "(knitted fabrics);10#&Vải chính 95% COTTON 5% SPANDEX, 64/66" (vải dệt kim)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CTY TNHH HANSAE TG
1442
KG
1102
YRD
2755
USD
112000012018488
2020-11-05
600411 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 347 # & Fabrics 69% Cotton 28% primary Polyester 3% Spandex, 60/62 "(knitted fabrics);347#&Vải chính 69% Cotton 28% Polyester 3% Spandex, 60/62" (vải dệt kim)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH JUNGWOO VINA
CTY TNHH HANSAE TG
1442
KG
545
YRD
1254
USD
99 7831 7860
2020-12-23
580890 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 232 # & Wire decorative edging tape, new 100%;232#&Dây băng viền trang trí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
HO CHI MINH
1
KG
45
YRD
1
USD
112000013284085
2020-12-23
580890 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 232 # & Wire decorative edging tape, new 100%;232#&Dây băng viền trang trí, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG A VINA
CONG TY TNHH HANSAE TG
2158
KG
104122
YRD
521
USD
112000013284487
2020-12-23
580890 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 232 # & Wire decorative edging tape, new 100%;232#&Dây băng viền trang trí, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SUNG A VINA
CONG TY TNHH HANSAE TG
2579
KG
3034
YRD
18
USD
47 7083 3395
2020-12-23
600410 NG TY TNHH HANSAE TG HANSAE CO LTD 340 # & Fabrics 68% Cotton 27% primary Polyester 5% Spandex, 67/69 ", knitted fabrics;340#&Vải chính 68% Cotton 27% Polyester 5% Spandex, 67/69", vải dệt kim
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
28
KG
58
YRD
105
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
30426701
2022-05-26
846593 NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
311219OOLU2632114061
2020-01-08
920290 NG TY TNHH T?N ??T BT SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO LTD Đàn ghita bằng gỗ tạp đó qua xử lý nhiệt, không dùng điện, dài (51-80)cm, rộng (35-45)cm, không hiệu, mới 100%;Other string musical instruments (for example, guitars, violins, harps): Other;其他钟表部件:表盘
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
55
PCE
550
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
112100017385700
2021-12-13
960711 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED 11 # & Metal zipper (less than 50 cm);11#&Dây kéo kim loại ( dưới 50 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YKK VIET NAM
CONG TY TNHH SON TUNG
333
KG
551
PCE
88
USD
112200013861280
2022-01-12
551319 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TC6535 # & 58/60 '', 65% polyester, 35% cotton;TC6535#&Vải lót khổ 58/60'', 65% polyester, 35% cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DV TM PHUOC HAI
CONG TY TNHH SON TUNG
1349
KG
3480
YRD
5290
USD
112200017375882
2022-05-20
551319 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TC6535 58/60 '', 65% polyester, 35% cotton;TC6535#&Vải lót khổ 58/60'', 65% polyester, 35% cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DV TM PHUOC HAI
CONG TY TNHH SON TUNG
512
KG
796
YRD
1210
USD
251220112000013000000
2020-12-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Shell freshwater mussels were cleaned of organic impurities, has been preliminarily processed, over selection of materials used in mosaic. Made in China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31790
KG
31000
KGM
4960
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-25
050800 NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Freshwater shells have been cleaned with organic impurities, preliminary processing, recruited to use as a mosaic material. Origin from China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34240
KG
33600
KGM
5376
USD
112100016159582
2021-11-03
520921 NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TW080- PFD # & 100% cotton fabric, 45 '' - 46 '';TW080- PFD#&VẢI 100% COTTON , KHỔ 45''-46''
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SON TUNG
CONG TY TNHH SON TUNG
10158
KG
0
YRD
1
USD
008CA05590
2022-04-20
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10429
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10425
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10432
2022-05-25
481930 NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
117706
KG
30
PCE
0
USD
ONEYTYOC23115700
2022-04-20
110100 NG TY TNHH TíN PH??NG SC FOODS CO LTD Wheat flour 555 - bag 25 kgs net;Bột mì hiệu 555 - Bao 25 kgs Net
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
71500
KG
18
TNE
9002
USD
911589282212
2021-07-22
901530 NG TY TNHH T?N H?NG TRIMBLE EUROPE B V Laser Gauge Model GL422N balance (01 meter GL422N balance; 01 blocks received laser HL760; 01 bar clamping blocks received 01 batteries, 01 chargers) for geodetic survey; New 100%; HSX: Spectra Precision;Máy đo cân bằng Laser Model GL422N (01 máy đo cân bằng GL422N; 01 khối nhận laser HL760; 01 thanh kẹp giữ khối nhận; 01 pin sạc; 01 bộ sạc) dùng cho khảo sát trắc địa; Mới 100%;HSX:Spectra Precision
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
1
PCE
1325
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909210 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Corinse seeds, scientific name: Coriander Seeds (Coriander Sativum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt rau mùi, tên khoa học: Coriander seeds (coriandrum sativum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
3348
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909611 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, scientific name: Fennel Seeds (foeniculum vulgare), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 25kg / bag, 100% new products;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
9725
KGM
12643
USD
300621GOSURQL6139471
2021-07-31
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú ADANI FOOD PRODUCTS PVT L TD Cottom beads, scientific name: Cardamom 7-8mm (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom 7-8mm(Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CONT SPITC
24655
KG
1
TNE
9000
USD
120122MUMCB21006874
2022-01-28
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Cottom beads, scientific name: Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used for food, fiber forms not cross grinding or processing, 10kg / carton, 100% new products;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25075
KG
300
KGM
4500
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Platinum beads, scientific name: Green Cardamom (Elettaria Cardamomum), dried, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 10kg / carton, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: Green Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 10kg/carton, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
0
TNE
3850
USD
301220207415216
2021-02-03
090831 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú SELVI SINGAPORE TRADING PTE LTD Cardamom seeds, scientific name: White Cardamom (Elettaria cardamomum), dried, used as food, fiber types not through grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt bạch đậu khấu, tên khoa học: White Cardamom (Elettaria cardamomum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
10184
KG
1000
KGM
27000
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Turmeric, Scientific name: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), Round tuber, dried, used as a food, fiber unmatched crushed or processed, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric Bulb (Curcuma Longa), loại củ tròn, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5900
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
910300 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Nghe Turmeric, Scientific name: Turmeric Finger (Curcuma Longa), Branches, Dry, used as food, fiber unmatched crushed or processing, 50kg / bag, 100% new products;Nghệ củ, tên khoa học: Turmeric finger (Curcuma Longa), loại củ có nhánh, đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 50kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
5000
KGM
5750
USD
011121MUMCB21005270
2021-11-25
909310 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD The grain is, the scientific name: Cumin Seeds (Cuminum Cyminum), dried, used as a food, unmatched grinding or processing, 25kg / bag, 100% new;Hạt thì là, tên khoa học: Cumin seeds (cuminum cyminum), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
25823
KG
3000
KGM
6060
USD
250521GOSURQL6135761
2021-07-15
090961 NG TY TNHH N?NG S?N THIêN Tú JABS INTERNATIONAL PVT LTD Subtle seeds, Scientific name: Fennel Seeds (Foeniculum Vulgare), dried, used as food, fiber forms not cross grinding or processing, 25kg / bag, 100% new goods;Hạt tiểu hồi, tên khoa học: Fennel seeds (foeniculum vulgare), đã phơi khô, dùng làm thực phẩm, dạng xơ chưa qua xay nghiền hoặc chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
26278
KG
10
TNE
11500
USD
241021COSU6312549321
2021-12-09
230401 NG TY TNHH T?N PH??NG ??NG DG GLOBAL INC Dry soybean oil, raw materials for feeding feed, goods in accordance with Circular 21/2019- BNNPTNT, 100% new products. (Loose goods). Positive goods are not subject to VAT according to Article 3 / Law 71/2014 / QH13; Khô dầu đậu tương , nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp với thông tư 21/2019- BNNPTNT, hàng mới 100%. (hàng rời đóng cont ).Hàng thuộc đối tương không chịu thuế VAT theo điều 3/Luật 71/2014/QH13
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG NAM DINH VU
93930
KG
93930
KGM
45086
USD
260521EGLV571100024786
2021-07-20
121410 NG TY TNHH T?N PH??NG ??NG AL DAHRA EUROPE S R L SUCURSAL EN ESPANA Alfalfa Pellets CP 14% (Alfalfa Pellets CP 14%.;Cỏ Linh Lăng ép viên ( ALFALFA PELLETS CP 14% ).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT- BNNPTNT của bộ NN&PTNT.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG XANH VIP
71600
KG
71600
KGM
23485
USD
200621EGLV571100029150
2021-08-13
121410 NG TY TNHH T?N PH??NG ??NG AL DAHRA EUROPE S R L SUCURSAL EN ESPANA Alfalfa Pellets CP 14% (Alfalfa Pellets CP 14%). For animal feed production materials. Goods in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT of MARD.;Cỏ Linh Lăng ép viên ( ALFALFA PELLETS CP 14% ).Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT- BNNPTNT của bộ NN&PTNT.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
CANG XANH VIP
94640
KG
94640
KGM
31042
USD
7029510821
2021-02-01
901410 NG TY TNHH TíN ??C B H FOTO ELECTRICS CORP Compass to determine the direction Bruton Com - Compass Pro 0-360. HSX: Bruton. New 100%;La bàn xác định phương hướng Bruton Com - Pro 0-360 Compass. HSX: Bruton. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FLORENCE SC
HA NOI
9
KG
1
PCE
300
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 NG TY TNHH T? XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, model: M408B,size 160cm,nhãn hiệu:Rabity, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
DZN
940
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, có 5 size, model: M841B,các size 110, 120,130,140,150cm, mỗi loại 100 tá,nhãn hiệu:Rabity, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
170120JWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, model: M841B,size 160cm,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
DZN
940
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim,chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, có 5 size, model: M408B,,các size 110, 120,130,140,150cm,mỗi size 100 tá,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD,mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
170120JWLEM20010388
2020-02-20
610892 NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim,chất liệu vải 95% modal.5% spandex, có 5 size, model: M413B,,các size 110, 120,130,140,150cm,mỗi size 100 tá,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD ,mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
291020B20105146-1
2020-11-06
610322 NG TY TNHH T?N PHú COOL PLANET THAILAND CO LTD Clothes for boys by knitting, material 100% cotton, size 4-8 years, the brand: Cool Planet, producer: COOL PLANET (THAILAND) CO., LTD, a new 100%;Bộ quần áo cho bé trai bằng dệt kim, chất liệu 100% cotton, size 4-8 tuổi,nhãn hiệu:Cool Planet , nhà sản xuất:COOL PLANET (THAILAND) CO., LTD, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
345
KG
1264
PCE
5878
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
110721COKR21014958
2021-07-20
391723 NG TY TNHH V?N ??T HONG IL INDUSTRIAL CORPORATION Hard pressure steam pipe reinforced with plastic, PVC material, not used to conduct water but used to conduct gas, 16 x 24mm x 100m / roll, 100% new (Masuka brand);Ống hơi áp lực loại cứng đã gia cố bằng nilon, chất liệu PVC, không dùng để dẫn nước mà dùng để dẫn khí, 16 x 24mm x 100m/cuộn, hàng mới 100% ( hiệu Masuka)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20569
KG
1000
MTR
536
USD
NY003087
2021-07-22
900580 NG TY TNHH TíN ??C MICRO WORLD CORP DBA BARSKA 01 40 070 eye telescope Refractor, 300x, Pan head silver code: AE10100. HSX: Barska. New 100%;Kính thiên văn 01 mắt 40070 Refractor, 300x, Pan head silver, mã: AE10100. HSX: Barska. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
249
KG
3
PCE
140
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
160621DONA21060149
2021-07-07
846791 NG TY TNHH áNH T?N WUYI O O IMPORT AND EXPORT CO LTD Spare parts for hand-held cutting saws MS380 / 381.46: Fuel tank - Tank Housing (100% new products);Phụ tùng dùng cho máy cưa cắt cành cầm tay MS380/381.46 : Bình xăng - Tank housing (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6133
KG
500
PCE
25
USD
CYTS-74335
2020-11-19
600200 NG TY TNHH T? XU?N COSMOSTAR SINGAPORE PRIVATE LIMITED CL # & Fabrics grooming (Textile Machinery has created 100% polyester pile size 60 ");CL#&Vải chải lông (vải dệt móc có tạo vòng lông 100% polyeste khổ 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
115
KG
17
YDK
45
USD
031221CFKRHPH2111072
2021-12-13
401591 NG TY ??I T?N TNHH R P T TRADING NPL051 # & Elastic rubber (100% new products);NPL051#&Chun các loại (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2993
KG
3063
MTR
503
USD
112000012365379
2020-11-19
640691 NG TY TNHH T? XU?N ETERNAL PROWESS ENTERPRISE CO LTD ML # & Footwear insoles (insoles with EVA C-ZX500-MLO BOTTOM);ML#&Miếng lót giày ( Miếng lót bằng EVA loại C-ZX500-MLO BOTTOM)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN ETERNAL PROWESS VN
CONG TY TNHH TY XUAN
1297
KG
12
PR
7
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 43 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 43" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
96
YDK
311
USD
201120SMTSGN2011119
2020-11-30
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1837
KG
4641
YDK
15859
USD
050621ESSAPUS21060405
2021-06-14
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
305
YDK
582
USD
090121SMTSGN2101039
2021-01-16
551421 NG TY TNHH T? XU?N JASON SOURCING TECHNOLOGY Example # & Fabrics dyed pattern point (Fabrics made from 80% polyester staple fibers of cotton, weighing more than 170 g / m2, size 44 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
375
KG
989
YDK
1601
USD
170622SMTSGN2206013
2022-06-25
551421 NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (woven fabric from staplet polyeste 80% with cotton fibers, weighing over 170g/m2, size 44 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi từ staple polyeste 80% với sợi bông, trọng lượng trên 170g/m2, khổ 44" dùng làm giày)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1429
KG
657
YDK
2202
USD