Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250721RJ0711/13-YQ0705
2021-07-30
290943 NG TY TNHH HANG CHEUNG COATINGS VI?T NAM HANG CHEUNG COATINGS HUIYANG LIMITED T100 diluent: Dilution used in toy paint, mixed with organic solvents, (SEC-Butyl Acetate, methanol ..), a total of 90 barrels (of which 18 liters / barrel), 100% new products;Chất pha loãng T100 : Chất pha loãng dùng trong sơn đồ chơi, trộn với dung môi hữu cơ,(sec-Butyl Acetate, Methanol ..), tổng 90 thùng (trong đó 18 lít/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
47669
KG
1620
LTR
6647
USD
201021RJ1001
2021-10-25
291422 NG TY TNHH HANG CHEUNG COATINGS VI?T NAM HANG CHEUNG COATINGS HUIYANG LIMITED Cyclohexanone TY11: used as a dilution for paint toys, mixed with organic solvents, total barrel 590 (18 liters / barrel), (TP: Cyclohexanone CAS 108-94-1), 100% new products;Cyclohexanone TY11: Được sử dụng làm chất pha loãng cho sơn đồ chơi ,trộn với dung môi hữu cơ, tổng thùng 590(18lít/thùng),(TP: Cyclohexanone Cas 108-94-1),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUIZHOU
GREEN PORT (HP)
16702
KG
10620
LTR
28550
USD
170320NPSEL2041369
2020-03-24
630232 NG TY TNHH HANG TAI VI?T NAM SHAO XING WEI KEN TRADE CO LTD Vỏ ga trải giường lớp phủ ngoài không chống thấm bằng vải 100% cotton , QC:(97*188*20)cm. Mới 100%, không nhãn hiệu.;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Other bed linen: Of man-made fibres: Other;床上用品,桌布,卫生巾和厨房用品:其他床单:人造纤维:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
310
PCE
1600
USD
081121MFGZ2111-107VN
2021-11-10
731029 NG TY TNHH MANFIELD COATINGS VI?T NAM FTC CO LTD The container for paint PK413-1V, 20L capacity, steel material is inside the inside, is closed with the lid (2669 units = 445 sues). New 100%;Thùng dùng đựng sơn PK413-1V, dung tich 20L, chất liệu bằng thép đươc tráng thiếc bên trong, được đóng kín bằng nắp ( 2669 chiếc = 445 kiện). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
GREEN PORT (HP)
3641
KG
2669
PCE
6753
USD
180721SHAEF210723348
2021-07-23
730669 NG TY TNHH ?? G? HANG LAM VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD Ongthepvuong1 # & steel box non-alloy, welded, not g / c excessive hot rolling, unpooped, plated or coated, 0.15% carbon content, diagonal under 12.5mm, to sx chair, KT: (d6230xr50xc22 ) MM. 100% new products;ONGTHEPVUONG1#&Thép hộp không hợp kim dạng thanh,đã hàn,chưa g/c quá mức cán nóng,chưa phủ,mạ hoặc tráng,hàm lượng Carbon 0.15%,đường chéo dưới 12.5mm,để sx ghế,kt:(D6230xR50xC22)mm.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24584
KG
24539
KGM
26287
USD
190622SHA20220620004
2022-06-24
392112 NG TY TNHH ?? G? HANG LAM VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD PVC #& PVC soft leather rolls, used as raw materials for chair production, size 1.38m. New 100%;PVC#&Nhựa PVC mềm giả da dạng cuộn , dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
24039
KG
247
MTR
369
USD
240422SHA20220416001
2022-04-29
722880 NG TY TNHH ?? G? HANG LAM VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD Ongthepvuong#& non -alloy box steel, not overcurrent, unprocessed, plated or coated, carbon content is 0.15%, used to produce seats, specifications 50*6230*1.2mm. New 100%;ONGTHEPVUONG#&Thép hộp không hợp kim dạng thanh, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàm lượng Carbon 0.15%, dùng để sản xuất ghế, quy cách 50*6230*1,2mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
56286
KG
12558
KGM
11745
USD
311221AIC2201A660791
2022-01-07
392610 NG TY TNHH ?? G? HANG LAM VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD ThanhtruotPLASTIC2 # & plastic slide, parts used to produce office chairs, size 10 * 5 * 30 mm. New 100%;THANHTRUOTNHUA2#&Thanh trượt nhựa, bộ phận dùng để sản xuất ghế văn phòng, kích thước 10*5*30 MM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18335
KG
3000
PR
259
USD
090122AIC2201A662324
2022-01-13
390810 NG TY TNHH ?? G? HANG LAM VI?T NAM HENGLIN HOME FURNISHINGS CO LTD NPL-014.02 # & Polyamide 6 primitive plastic beads, used to squeeze into plastic parts of office seats, 4 * 2mm size. New 100%;NPL-014.02#&Hạt nhựa nguyên sinh POLYAMIDE 6, dùng để ép thành các bộ phận bằng nhựa của ghế văn phòng, kích thước 4*2mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
108604
KG
25000
KGM
40150
USD
300821GBBUS2108040
2021-09-08
731813 NG TY TNHH HANG NAM VINA HANG NAM CO LTD EyebolTM10 # & nail hook with steel lace M10;EYEBOLTM10#&Đinh móc có ren bằng thép M10
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
82512
KG
1000
PCE
393
USD
180621ONEYGOAB27130400
2021-07-27
283327 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM SOLVAY CHIMICA ITALIA S P A Barium Sulphate Precipite Brilliant (Bari Sulfate (Baso4)) - NLSX Paint. No. 250 / KĐ3-TH, January 30, 2019.;BARIUM SULPHATE PRECIPITE BRILLIANT ( Bari sulfat (BaSO4)) - NLSX sơn. Số 250/KĐ3-TH, ngày 30/01/2019.
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
24720
KG
24000
KGM
28488
USD
141120HLCUMTR201106225
2020-12-23
320611 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM KRONOS CANADA INC KRONOS 2310 titanium dioxide (inorganic pigment preparations containing over 80% by weight of titanium dioxide (TiO2) - NLSX paint. No: 1463-KQ / GDC / PTPLMN, 14/12/2007.;TITANIUM DIOXIDE KRONOS 2310 ( Chế phẩm thuốc màu vô cơ chứa trên 80% khối lượng dioxit titan( TiO2) - NLSX sơn. Số: 1463-KQ/TCHQ/PTPLMN, ngày 14/12/2007.
CANADA
VIETNAM
HALIFAX - NS
CANG CAT LAI (HCM)
20600
KG
20000
KGM
55200
USD
061121WTAKHHCLI160088
2021-11-10
390921 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM CHANG CHUN PLASTICS CO LTD LR522 / 1 MR-625 (Chang Chun) (Melamine Resin) Plastic Melamine Primbing Dictionary - NLSX Son. No. 2041 / PTPLHCM-NV, November 30, 2011.;LR522/1 MR-625 ( CHANG CHUN ) ( MELAMINE RESIN ) Nhựa melamin nguyên sinh dạng nhão - NLSX Son. Số 2041/PTPLHCM-NV, ngày 30/11/2011.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25680
KG
22010
KGM
51944
USD
301121211106750000
2021-12-15
390920 NG TY TNHH BECKER INDUSTRIAL COATINGS VI?T NAM ALLNEX JAPAN INC Cymel 303 LF: primitive melamine plastic, liquid form - NLSX paint. No. 318 / PTPLMN-NV, March 6, 2009.;CYMEL 303 LF : Nhựa melamin nguyên sinh, dạng lỏng - NLSX Sơn. Số 318/PTPLMN-NV, ngày 06/03/2009.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20544
KG
19200
KGM
42240
USD
191221S21120350001
2022-01-05
390690 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM NITTO KASEI CO LTD 147835 - Dampling resin solution Brown: Resin for Paint NT-RMZ (Product code: 147835) Used to produce paint. Code CAS: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. New 100%;147835 - Dung dịch nhựa thông biến tính màu nâu: RESIN FOR PAINT NT-RMZ (Mã hàng: 147835) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
3200
KGM
20763
USD
091221HCM-6142
2021-12-15
281700 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM METOXIDE SINGAPORE PTE LTD Zinc oxide white seal zinc oxide powder (Item code: 5W131) used to produce paint. CAS code: 1314-13-2. New 100%.;ZINC OXIDE WHITE SEAL Bột oxit kẽm ( Mã hàng: 5W131) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1314-13-2. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
20000
KGM
68000
USD
280220ICL2000305
2020-03-11
380630 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM DEQING YINLONG INDUSTRIAL CO LTD Phụ gia pha Sơn - Gôm Ester: Glycerol Ester RR100 (Mã hàng: 2C002) - Dùng sản xuất sơn;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
4000
USD
161221045BA36954
2022-01-07
380894 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Preparation of liquid disinfectant, disinfectant: Acticide DB 20 (Product code: 148402). Use wood glue sx. No CAS. New 100% KQ PPP No. 1032 / TB-KD4 on 06/09/2020;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn dạng lỏng:Acticide DB 20 ( Mã hàng: 148402). Dùng sx keo dán gỗ. Không CAS.Mới 100% KQ PTPL số 1032/TB-KD4 Ngày 06/09/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9504
KG
2000
KGM
7420
USD
180122X2200189SGN002
2022-01-26
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride vegetable oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 147935). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1 Used to produce paint;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng:147935). CAS:67746-08-1, 8001-26-1 dùng để sản xuất sơn
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3260
KG
1900
KGM
6365
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Linen oil: RAW LINSEED OIL 14-402-00 (SKU: 4L001) Used to produce paint. CAS: 8001-26-1;Dầu lanh: Raw linseed Oil 14-402-00 (Mã hàng: 4L001) dùng để sản xuất sơn. CAS:8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1140
KGM
3671
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride Vegetable Oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 4L021). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng: 4L021). CAS:67746-08-1, 8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1900
KGM
5590
USD
280920PCL/HCM/004959
2021-06-24
271490 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Gilsonite plastic beads: Gilsonite Selects 325 Grade (SKU: 4A126) used to produce paint;Hạt nhựa Gilsonite: Gilsonite Selects 325 Grade (Mã hàng: 4A126) dùng để sản xuất sơn
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
823
KG
800
KGM
1840
USD
06112001PKG0289923
2020-11-16
380895 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Disinfecting chemical preparations and disinfectants containing 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide and glycol compounds, liquid: Acticide DB 20 (SKU: 8F473). Glue used to manufacture new CAS.Hang go.Khong code 100%;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn có chứa 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide và hợp chất glycol, dạng lỏng: Acticide DB 20(Mã hàng: 8F473). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Không mã CAS.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1000
KGM
3300
USD
240821TDGHCM2181319
2021-09-08
902480 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM BANG INSTRUMENT COMPANY LIMITED Exposing test machine - Wear Resistance Tester. Model: BA-7650S. 71x55x37cm size. Capacity: 47.5r / min. Laboratory use, 100% new products;Máy kiểm tra độ trầy xước - Wear resistance tester. Model: BA-7650S. Kích thước 71x55x37cm. Công suất: 47.5r/min. Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
2
SET
8878
USD
021120PKGCB20014070
2020-11-06
283651 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM OMYA MALAYSIA SDN BHD Powder Calcium Carbonate: Calcium carbonate OMYCARB 2SM (SKU: 6K694). Used to produce wood glue. CAS Code: 1317-65-3.Hang new 100%;Bột Calcium Carbonate: CALCIUM CARBONATE OMYCARB 2SM ( Mã hàng: 6K694). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 1317-65-3.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
3200
USD
132000005289067
2020-01-15
291533 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM KAISER INTERNATIONAL CO LTD Hóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE, hàng mới 100%. KQGD: 0082/TB-KD4 ngày 22/01/2018. Mã CAS: 123-86-4;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Esters of acetic acid: n-Butyl acetate;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:乙酸酯:乙酸正丁酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CTY VOPAK
KHO CTY AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
0
KG
160000
KGM
140000
USD
071221OSB1001518
2021-12-15
390530 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM JAPAN VAM AND POVAL CO LTD Polymer seeds: Polyvinyl Alcohol PVA JP-18Y (Code: 147740). Used to produce wooden glue. CAS code: 67-56-1. New 100%. Check in TK 103217412761 / A12 on 23/03/2020;Hạt Polymer: POLYVINYL ALCOHOL PVA JP-18Y (Mã hàng: 147740). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 67-56-1. Hàng mới 100%. Kiểm hóa tại TK 103217412761/A12 Ngày 23/03/2020
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
26674
KG
25600
KGM
62080
USD
011221KMTCDLC172739
2021-12-15
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM LIAONING AIHAI TALC CO LTD Talc Powder Ax 2 # Talc Powder (Code: 6T212) used to produce paint. Code Code: 14807-96-6 & 546-93-0. New 100%.;TALC POWDER AHIP 2# Bột Talc (Mã hàng: 6T212) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6 & 546-93-0. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
46140
KG
45
TNE
10935
USD
110821KMTCSHAH804281
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD L prima, surface protection, anti-corrosion-resistant polyethylene non-dispersed in Sigmacover 280 Base Yellow Green (1pc = 1 = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaCover 280 Base Yellow Green (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38305
KG
78
UNK
2912
USD
110821KMTCSHAH800233
2021-09-01
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PPG COATINGS KUNSHAN CO LTD Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmaprime 200 base gray (1pc = 1Thung = 16 liters); CAS: 14807-96-6;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaPrime 200 Base Grey (1PC=1thùng=16 Lít); Cas: 14807-96-6;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39466
KG
32
UNK
1165
USD
290821HDMUJKTA97307300
2021-09-06
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, coating surface protection, anti-corrosion resistant polyethylene in water sigmadur 550 base z (1pc = 1Thung = 15.5 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base Z (1PC=1thùng=15.5 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
32998
KG
189
UNK
7528
USD
190622914355555
2022-06-27
320890 NG TY TNHH PPG YUNG CHI COATINGS PT PPG COATINGS INDONESIA Primer, surface protection, anti -corrosive polyethylene non -dispersed in Sigmadur 550 Base White (1PC = 1, = 17.6 liters); CAS: 1330-20-7;;Sơn lót, sơn phủ bảo vệ bề mặt, chống ăn mòn gốc Polyethylene không phân tán trong nước SigmaDur 550 Base White (1PC=1thùng=17.6 Lít); Cas: 1330-20-7;
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
66875
KG
160
UNK
11885
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD