Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
V0371828578
2020-11-18
621521 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM ZHONGSHAN SERAM ACCESSORIES CO LTD Bow decoration, color NAVY EGP / BW4218, material 100% Polyester. New 100%. Manufacturers: Zhongshan Seram Accessories Co., LTD;Nơ trang trí, màu NAVY EGP /BW4218, chất liệu 100% Polyester . Hàng mới 100%. NSX: Zhongshan SERAM Accessories Co., LTD
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
HA NOI
0
KG
222
PCE
27
USD
RL21C0001779801
2021-12-08
521042 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM CHANGZHOU EAST TEXTILE APPAREL CO LTD Wov15 # & woven fabric, from different colored fibers, has a proportion of cotton under 85%, 56.75 inch fabric size, quantifying 81g / m2.;WOV15#&Vải dệt thoi vân điểm, từ các sợi có màu khác nhau, có tỷ trọng cotton dưới 85%, khổ vải 56.75 inch, định lượng 81g/m2.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
DAU TU BAC KY
3620
KG
32297
YRD
29067
USD
L2005217
2020-11-06
600411 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM RBX SAS BFSPDX20 # & Fabrics knitted with elastic thread density greater than 20%, size 55 inches, weighing 230/254 g / m2;BFSPDX20#&Vải dệt kim có tỉ trọng sợi đàn hồi lớn hơn 20%, khổ 55 inch , định lượng 230/ 254 g/m2
EUROPE
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
268
KG
169
MTK
2071
USD
V1970V7Q47X
2021-10-29
600330 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM ODEA SAS BFSF30 # & Knitted fabrics of synthetic fibers have a wide size of no more than 30 cm;BFSF30#&Vải dệt kim các loại từ xơ tổng hợp có khổ rộng không quá 30 cm
EUROPE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
42
KG
60692
YRD
3606
USD
1ZV1970V0404726003
2021-11-23
600330 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM ODEA SAS BFSF30 # & Knitted fabrics of synthetic fibers have a wide size of no more than 30 cm;BFSF30#&Vải dệt kim các loại từ xơ tổng hợp có khổ rộng không quá 30 cm
EUROPE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
50
KG
29913
YRD
4318
USD
427425339938
2020-11-06
621211 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM JULIANA CONSULTING SERVICE CO LTD Bras female sample (80% Nylon, 20% Spandex), incomplete samples. firm: Maidenform, code: 09436, Color: EGV / A7FC / XBK / IEK - New 100%;Áo lót nữ mẫu (80% Nylon, 20% Spandex), hàng mẫu chưa hoàn thiện. hãng: Maidenform, mã: 09436, màu: EGV/A7FC/XBK/IEK - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
8
PCE
38
USD
427425339938
2020-11-06
621211 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM JULIANA CONSULTING SERVICE CO LTD Bras female sample (64% Nylon, 36% Spandex), incomplete samples. firm: Maidenform, code: SES084, color: 1X1 - New 100%;Áo lót nữ mẫu (64% Nylon, 36% Spandex), hàng mẫu chưa hoàn thiện. hãng: Maidenform, mã: SES084, màu: 1X1 - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
2
PCE
12
USD
6754984493
2020-11-20
621211 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM DIM SAS Women's bras, P0AUA item code, brands PLAYTEX, fabrics 65% CO - 19% PA 8% 8% EA PES-, modeling, new 100%;Áo lót nữ, mã hàng P0AUA, nhãn hiệu PLAYTEX , chất liệu vải 65%CO - 19%PA- 8%PES- 8%EA, làm mẫu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
2
KG
2
PCE
12
USD
427425339938
2020-11-06
621211 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM JULIANA CONSULTING SERVICE CO LTD Bras female sample (91% Nylon, 9% Spandex), incomplete samples. firm: Maidenform, code: 09436, Color: PLK / B5V / DM - New 100%;Áo lót nữ mẫu (91% Nylon, 9% Spandex), hàng mẫu chưa hoàn thiện. hãng: Maidenform, mã: 09436, màu: PLK/B5V/VCK - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
6
PCE
32
USD
427425339938
2020-11-06
621211 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM JULIANA CONSULTING SERVICE CO LTD Bras female sample (76% Nylon, 24% Spandex), incomplete samples. brands: Hanes, code: MHW561, color: WMS, XBK - New 100%;Áo lót nữ mẫu (76% Nylon, 24% Spandex), hàng mẫu chưa hoàn thiện. hãng: Hanes, mã: MHW561, màu: WMS,XBK - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
4
PCE
19
USD
427425339938
2020-11-06
621211 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM JULIANA CONSULTING SERVICE CO LTD Bras female sample (61% Nylon, 39% Spandex), incomplete samples. firm: Bali, code: DF3491, color: XIB / U2T / XBK / JDQ / AMVG - New 100%;Áo lót nữ mẫu (61% Nylon, 39% Spandex), hàng mẫu chưa hoàn thiện. hãng: Bali, mã: DF3491, màu: XIB/U2T/XBK/JDQ/AMVG - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
10
PCE
57
USD
V0114467515
2021-10-18
580421 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM DECORINE LACE TEXTILES LIMITED Lace fabric, component: 87% Nylon 13% Spandex, 13.5cm fabric, quantify 79g / m2. New 100% . -NSX: Decorine Lace & Textiles Ltd;Vải ren, thành phần: 87%NYLON 13%SPANDEX, khổ vải 13.5cm, định lượng 79g/m2. Hàng mới 100% . -NSX:DECORINE LACE & TEXTILES LTD
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
4
KG
100
YRD
50
USD
132200013776304
2022-01-10
521041 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM NEW MAHANG VIETNAM CO LTD Wov15 # & woven fabric, from different colored fibers, with a proportion of cotton less than 85%; Suffering: 56.75 "; Quantitative: 80g / m2. 100% new goods;WOV15#&Vải dệt thoi vân điểm, từ các sợi có màu khác nhau, có tỷ trọng cotton dưới 85%; khổ: 56.75"; định lượng: 80g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAN MAHANG VIET NAM
CTY TNHH HANESBRANDS VIET NAM
17716
KG
24580
YRD
22851
USD
132200013949195
2022-01-14
521041 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM NEW MAHANG VIETNAM CO LTD Wov15 # & woven fabric, from different colored fibers, with a proportion of cotton less than 85%; Suffering: 56.75 "; Quantitative: 80g / m2. 100% new goods;WOV15#&Vải dệt thoi vân điểm, từ các sợi có màu khác nhau, có tỷ trọng cotton dưới 85%; khổ: 56.75"; định lượng: 80g/m2. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TAN MAHANG VIET NAM
CTY TNHH HANESBRANDS VIET NAM
10801
KG
9683
YRD
9538
USD
CD110013684
2020-12-23
600410 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM RBX SAS BFSPDX20 # & Fabrics knitted with elastic thread density greater than 20%, 55 inches, weighing: 230/275 g / m2;BFSPDX20#&Vải dệt kim có tỉ trọng sợi đàn hồi lớn hơn 20%, 55 inch, định lượng: 230/275 g/m2
EUROPE
VIETNAM
PARIS
HA NOI
2960
KG
9899
MTK
127735
USD
CD110013684
2020-12-23
600410 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM RBX SAS F5SP20 # & Fabrics knitted elastic fiber density not exceeding 20% .57 inches, weighing: 56-59g / m2;F5SP20#&Vải dệt kim có tỷ trọng sợi đàn hồi không quá 20% .57 inch, định lượng: 56-59g/m2
EUROPE
VIETNAM
PARIS
HA NOI
2960
KG
1054
MTK
9872
USD
6690113640
2020-12-24
610899 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HANES FRANCE SAS Girls pajamas brands Dim, material: synthetic fabric, 100% new samples;Bộ đồ ngủ bé gái nhãn hiệu Dim,chất liệu:vải tổng hợp,hàng mẫu mới 100%
TUNISIA
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
5
KG
1
PCE
21
USD
3405797043
2021-11-11
600632 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM PT WINNERSUMBIRI KNITTING FACTORY Dyed knitted fabric, 94% Cotton Ingredients, 6% Spandex, 63-inch, quantitative 366 g / m2, NSX PT Winnersumbiri Knitting Factory, 100% new goods;Vải dệt kim đã nhuộm, thành phần 94% cotton, 6% spandex, khổ 63 inch, định lượng 366 g/m2, NSX PT Winnersumbiri Knitting Factory,hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
21
KG
5
MTR
10
USD
6690113640
2020-12-24
610729 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HANES FRANCE SAS Pajamas boys brands Dim, material: synthetic fabric, 100% new samples;Bộ đồ ngủ bé trai nhãn hiệu Dim,chất liệu:vải tổng hợp,hàng mẫu mới 100%
TUNISIA
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HA NOI
5
KG
5
PCE
104
USD
1Z0232V50442276268
2022-02-24
580620 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM FREETEX ELASTIC FABRIC FACTORY CO LTD Woven fabrics, 93.5% polyester components, 6.5% spandex, 35.3 mm size, quantify 20.1 g / m. 100% new goods, NSX Freetex Elastic Fabric Factory CO., LTD., Expell fee: 22.41 USD;Vải dệt thoi, thành phần 93.5% polyester, 6.5% spandex, khổ 35.3 mm, định lượng 20.1 g/m. Hàng mới 100%, NSX FREETEX ELASTIC FABRIC FACTORY CO.,LTD., Phụ phí : 22.41 usd
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
4
KG
116
YRD
40
USD
V0421569879
2022-06-27
610333 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM TRUS TEX LTD Men's jacket, 91%polyester 9%spandex, 100%new goods, code: cbm5g8hcos, brand: Costco;Áo khoác nam, thành phần 91%POLYESTER 9% SPANDEX, hàng mới 100%, mã: CBM5G8HCOS, nhãn hiệu: COSTCO
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
2
PCE
10
USD
6529232102
2022-02-28
600320 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HANES SHANGHAI BUSINESS SERVICE CO LTD DG Dyed knitted fabrics, 100% cotton components, 5 cm size, Quantitative 135 GSM, NSX: Hanes, 15589pc = 1500m. Sample goods do not pay, 100% new;Vải dệt kim đã nhuộm, thành phần 100% cotton, khổ 5 cm, định lượng 135 gsm, NSX: Hanes, 15589pc=1500m. Hàng mẫu không thanh toán, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
109
KG
15589
PCE
468
USD
5181329521
2022-02-25
600320 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HANES SHANGHAI BUSINESS SERVICE CO LTD DG Printed knitted fabric, 100% cotton component, 5cm size, quantitative 135 gsm, hanes manufacturer, (2040pce = 270m), sample order, 100% new;Vải dệt kim đã in, thành phần 100% cotton, khổ 5cm, định lượng 135 gsm, nhà sản xuất Hanes, (2040pce=270m), hàng mẫu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
60
KG
2040
PCE
408
USD
CGKA00380877
2021-10-04
600240 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM PT HANES SUPPLY CHAIN INDONESIA Knitted fabrics, 85.5% nylon components 14.5% elastane, size 1.6 cm, quantify 3.76 g / m. 100% new products - NSX: Luen Hing;Vải dệt kim, thành phần 85.5% NYLON 14.5% ELASTANE, khổ 1.6 cm, định lượng 3.76 g/m. Hàng mới 100% - NSX: LUEN HING
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
83
KG
797
YRD
68
USD
1ZE947680460756358
2022-01-25
600240 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HUNG HON 4K LIMITED Knitted fabrics, 71% nylon components, 29% spandex, 12.7 mm size, quantitative 3.1 g / m. 100% new products - NSX: Hung hon (4k) ltd.;Vải dệt kim, thành phần 71% Nylon, 29% Spandex, khổ 12.7 mm, định lượng 3.1 g/m. Hàng mới 100%- NSX: HUNG HON (4K) LTD.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
18
KG
33
YRD
2
USD
1ZE947680460756358
2022-01-25
600240 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HUNG HON 4K LIMITED Knitted fabrics, components 79% polyamide 21% spandex, 10mm size, quantify 5.5g / m. 100% new products - NSX: Hung hon (4k) ltd.;Vải dệt kim, thành phần 79% POLYAMIDE 21% SPANDEX, khổ 10mm, định lượng 5.5g/m. Hàng mới 100%- NSX: HUNG HON (4K) LTD.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
18
KG
122
YRD
6
USD
1ZE947680460756358
2022-01-25
600240 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HUNG HON 4K LIMITED Knitted fabrics, 28.82% Spandex components, 71.18% nylon, 6mm size, quantifying 1.7 g / m. 100% new goods, NSX Hung Hon (4K) LTD.;Vải dệt kim, thành phần 28.82% Spandex, 71.18% Nylon, khổ 6mm, định lượng 1,7 g/m. Hàng mới 100%, NSX HUNG HON (4K) LTD.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
18
KG
52
YRD
2
USD
1Z773W7W0444107078
2022-04-19
521031 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NANTONG WAN QIU INDUSTRY CO LTD Woven fabric 58% cotton 40% polyester 2% spandex (57 inch size) (pattern fabric) dyed. Quantitative: 95g/m2. New 100%;Vải dệt thoi 58% COTTON 40% POLYESTER 2% SPANDEX ( Khổ 57 inch ) ( Vải vân điểm ) đã nhuộm . Định lượng : 95g/m2. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
5
KG
6
LBR
30
USD
112000006081232
2020-02-27
521031 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch). Định lượng 81,3859 g/m2 - Mã WVP9XX.000.DYEXXX.58.M363 - (Chuyển đổi từ dòng hàng số 3 tờ khai 102854426730/E31);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200克/平方米:染色:平纹
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANESBRANDS VN
UNKNOWN
0
KG
124
LBR
477
USD
112000006081232
2020-02-27
521031 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? CONG TY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE Vải dệt thoi 55% Cotton/45% Polyester đã nhuộm (Khổ 58 inch). Định lượng 81,3859 g/m2 - Mã WVP9XX.000.DYEXXX.58.M364 - (Chuyển đổi từ dòng hàng số 3 tờ khai 102854426730/E31);Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: Plain weave;含少于85%重量棉的机织棉,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200克/平方米:染色:平纹
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANESBRANDS VN
UNKNOWN
0
KG
115
LBR
446
USD
112000012476318
2020-11-23
600635 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R-P # & Knitted 60% Cotton, 40% Polyester printed (Format: 66 inches). Quantitative 150g / m2, no brand new 100%.;FA60/40R-P#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150g/m2 ,không nhãn hiệu mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
27897
KG
4914
LBR
13666
USD
112100017390406
2021-12-13
600642 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R # & 60% Rayon knitted fabric, 40% polyester stained (suffering: 34 inches). Quantification of 135 g / m2, unit price: 61932.1825 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA60/40R#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã nhuộm (Khổ: 34 inch). Định lượng 135 g/m2,đơn giá: 61932.1825 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
36304
KG
273
LBR
743
USD
112100017404487
2021-12-14
600642 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA60 / 40R # & 60% Rayon knitted fabric, 40% polyester stained (suffering: 34 inches). Quantification of 135 g / m2, unit price: 61932.1825 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA60/40R#&Vải dệt kim 60% Rayon ,40% Polyester đã nhuộm (Khổ: 34 inch). Định lượng 135 g/m2,đơn giá: 61932.1825 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
11082
KG
565
LBR
1538
USD
112100012766320
2021-06-10
600644 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester has printed (Suffering: 66 inches). Quantitative 150 g / m2, unit price: 67564,4225 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 67564,4225 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
21282
KG
713
LBR
2092
USD
112100017390406
2021-12-13
600644 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester printed (Suffering: 66 inches). Quantification 150 g / m2, unit price: 72176.4325 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 72176.4325 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
36304
KG
2265
LBR
7184
USD
112200013774485
2022-01-10
600644 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? NEW WIDE VIETNAM ENTERPRISE CO LTD FA-60R / 40P-P # & 60% Rayon knitted fabric (from renewable fiber), 40% polyester printed (Suffering: 66 inches). Quantification 150 g / m2, unit price: 72176.4325 (VND / lbs). No brand, 100% new.;FA-60R/40P-P#&Vải dệt kim 60% Rayon (từ xơ tái tạo),40% Polyester đã in (Khổ: 66 inch). Định lượng 150 g/m2,đơn giá: 72176.4325 (VND/LBS).Không nhãn hiệu, mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
CONG TY HANESBRANDS VN HUE
34920
KG
1083
LBR
3450
USD
112100015503294
2021-10-02
481149 NG TY TNHH HANESBRANDS VI?T NAM HU? ATLANTIC PACKAGING H-Paper # & paper used to draw glue-coated cutting diagrams - 100% new goods;H-Paper#&Giấy dùng để vẽ sơ đồ cắt có tráng keo - Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAGAWA EXPRESS (HN)
CTY TNHH HANESBRANDS VIET NAM HUE
2575
KG
97
ROL
9309
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD