Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 6 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 6 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
17
MTK
110
USD
051120JWLEM20100729
2020-11-26
690741 NG TY TNHH HALO GROUP YINGFEI INTERNATIONAL LTD Exterior mosaic tiles used to decorate the pool ceramic glazed, kt 11.5 * 24 cm, the new 100%;Gạch ngoại thất mosaic dùng để trang trí hồ bơi bằng gốm đã tráng men, kt 11.5 * 24 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1543
KG
62
MTK
441
USD
ESGN2012085
2020-12-25
690740 NG TY TNHH HALO GROUP FOSHAN SKY STONE IMP EXP CO LTD Exterior brick mosaic ceramic enamel, used to decorate the pool, CO55434E code, 48 * 36mm in size, Publisher: New Donglong Foshan Ceramic co., Ltd, a new 100%;Gạch ngoại thất mosaic bằng gốm đã phủ men, dùng để trang trí hồ bơi, mã CO55434E ,kích thước 48*36mm, nsx:Foshan New Donglong Ceramic co.,ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANNING
HO CHI MINH
256
KG
7700
PCE
1540
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844819 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Metallic wrapping machine for yarn spinning, rolling fiber needles for raw fiber brushers, Model: AU151, CS 0.95KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, new100%;Máy quấn kim cho ống trải sợi, dùng quấn kim chải sợi cho máy chải sợi thô, model:AU151,CS 0.95kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co.,Ltd, Nsx 11.2021, mới100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
1
SET
1161
USD
SSA327719
2022-01-21
880220 NG TY TNHH VIETLUX GROUP FUJIKIN INTERNATIONAL CO LTD Unmanned flying equipment and accompanying synchronous equipment, Model: Katana 4S360, NSX: Saitotec, 360mm wingspan, height: 210mm, maximum takeoff weight: 2 kg, without battery, 100% new ( 1set = 1pce);Thiết bị bay không người lái và thiết bị đồng bộ đi kèm, model: KATANA 4S360, NSX: Saitotec, sải cánh 360mm, chiều cao: 210mm, trọng lượng cất cánh tối đa: 2 kg, không kèm pin, mới 100% (1SET = 1PCE)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
45
KG
1
SET
2198
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550319 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic, unclear, non -brushed, nylon (100% nylon): 1.5D, 38mm length, no trademark, goods packed into packages, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp, chưa chải kỹ, từ nylon (100% nylon) độ mảnh: 1.5D, độ dài 38mm, không nhãn hiệu,hàng đóng thành từng kiện, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
5091
KGM
12726
USD
171221Y2102210009A
2022-01-12
844519 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Pneumatic Pneumatic Pneumatic Machine (Pneumatic Cotton Feeding Machine), Using Cotton Fiber for Coarse Brush, Model FA179S, CS 2.6KW / 380V, NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, NSX 11.2021, 100% new;Máy cấp bông khí nén(Pneumatic Cotton Feeding Machine), dùng cấp sợi bông cho máy chải thô,model FA179S, CS 2.6kW/380V,NSX Qingdao Dongxinyuan Machinery Manufacturing Co., Ltd, Nsx 11.2021,mới 100%
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
87300
KG
7
SET
28875
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
550630 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Synthetic staples have been carefully brushed from acrylic (100% acrylic), rows into packages, pieces: 2.5D, 102mm length, no brand, used in fiber production, 100% new.;Xơ staple tổng hợp đã chải kỹ từ acrylic (100% acrylic),hàng đóng thành từng kiện, độ mảnh: 2.5D, độ dài 102mm, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4989
KGM
13471
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất:CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 88, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 88, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
480
UNK
9034
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 64, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 64, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
320
UNK
6022
USD
250121COAU7229594390
2021-02-01
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 75, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: AMITY CHONGQING TECHNOLOGY CO., LTD, a New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 75, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING AMITY TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26865
KG
370
UNK
6963
USD
111120721011108000
2020-11-17
080550 NG TY TNHH THE ONLY GROUP MAGNUM ASIA LIMITED Fresh lemon - LEMON, grade A +, size: 100, 15 kg / barrel, scientific name: Citrus sp., Producer: CHAIN MANAGEMENT CO CHONGQING DIANZAN SUPPLY., LTD., New 100%;Quả chanh vàng tươi - LEMON, grade A+, size: 100, 15 kg/thùng, tên khoa học: Citrus sp., nhà sản xuất: CHONGQING DIANZAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO., LTD., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27225
KG
800
UNK
14656
USD
291221215171654
2022-01-11
844520 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD CTMTC Jingwei brand spinning machine, Model JWF1556, Capacity: 15 kW, Electric activity, 100% new 100% origin (used for production needs), production in 2021;Máy kéo sợi hiệu JINGWEI, model JWF1556, công suất : 15 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China ( sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất),sản xuất năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
129943
KG
3
SET
164400
USD
130322EGLV142251921062
2022-03-28
845620 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Ultrasonic cleaning machine (for textile yarn production) -ultrasonic Wave Cleaner, Brand: Hiwash, Model: HW-1200W, Capacity: 4KW, Power source: 380V, Size: 810x550x750cm, NSX: 2022. New 100 %;Máy làm sạch siêu âm (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-ultrasonic wave cleaner,Hiệu:HIWASH,Model:HW-1200W,Công suất:4KW,Nguồn điện:380V,kích thước:810x550x750cm,NSX:2022.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5399
KG
1
SET
1400
USD
112200015502282
2022-03-16
392690 NG TY TNHH DK GROUP CONG TY TNHH HWA SUNG VINA NL-HS01 # & Hard plastic connection capture, 100% new;NL-HS01#&Chụp đầu kết nối bằng nhựa cứng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH HWA SUNG VINA
CONG TY TNHH DK GROUP
1306
KG
7077
PCE
60
USD
100122A56BX07190-01
2022-01-24
730449 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel pipes, circular cross section, hot rolling, 25mm diameter, 2.5mm thickness, Model 25 * 2.5, DN20mm specifications, used to lead water in the factory, 100% new;Ống thép không gỉ,, mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, đường kính 25mm, độ dày 2.5mm, model 25*2.5, quy cách DN20mm, dùng để dẫn nước trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
25821
KG
326
KGM
1255
USD
160622CULVSHA2214126
2022-06-30
510529 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Bow (Top) wool brushed (not the form of paragraphs), thinness: 19.5 mic, rows closed into packages, no brands, used in fiber production, 100%new.;Cúi (top) lông cừu chải kỹ (không phải dạng từng đoạn), độ mảnh: 19.5 MIC, hàng đóng thành từng kiện, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất sợi, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17464
KG
4002
KGM
57233
USD
31120799010505900
2020-11-16
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet cat component from shit, 2kg / bag, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD, New 100%;Cát vệ sinh cho mèo có thành phần từ bã đậu,2kg/túi,nhãn hiệu Acropet, NSX:GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
12600
KG
6000
BAG
8520
USD
71120799010507800
2020-11-20
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO LTD Cat toilet for cats made from bean dregs, scientific name: Glycine max, brand Acropet, NSX: PET Gaomi AINI CITY PRODUCTS CO., LTD.Hang not on the list of Cites. Close 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, tên khoa học:Glycine max, nhãn hiệu Acropet,NSX: GAOMI CITY AINI PET PRODUCTS CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites. Đóng 2kg/túi x 6 túi/ carton. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27192
KG
12996
UNK
18714
USD
251121TAOCB21012169
2021-12-08
140491 NG TY TNHH FUSION GROUP QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO LTD Cat toilet for cats made from beans, brands Acropet, NSX: Qingdao Donghuilin Import and Export co., Ltd. The goods are not in the cites category. 2kg / bag x 6 bags / carton. New 100%.;Cát vệ sinh cho mèo làm từ bã đậu, nhãn hiệu Acropet, NSX: QINGDAO DONGHUILIN IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.Hàng không nằm trong danh mục Cites.Đóng 2kg/túi x 6 túi/carton.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27421
KG
12996
UNK
20044
USD
010122AHWY017661
2022-01-14
844513 NG TY TNHH HANTEX GROUP CHINA TEXMATECH CO LTD The raw fiber machine used to create large fibers with 120 heads, JWWEI, Model JWF1436C, CS: 33 kW, electricity with electricity, 100% new origin (used for production needs), Production in 2021;Máy sợi thô dùng để tạo các ngọn thành sợi cỡ lớn có 120 đầu, hiệu JINGWEI, model JWF1436C, cs:33 KW, hoạt động bằng điện, mới 100% xuất xứ China (sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất), sx năm 2021
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
111548
KG
4
SET
187200
USD
311221CULVSHA2116585
2022-01-07
845129 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Fiber dryer 800 kg-Bobbin Dryer MT-16 (set = pieces), Brand: Yuanou, Model: MT-16, Capacity: 37KW, Power source: 380V, Size: 300x225x255cm, NSX: 2021. New 100%;Máy sấy sợi sức chứa 800 kg-Bobbin Dryer MT-16(Bộ=Cái),Hiệu:YUANOU,Model:MT-16,Công suất:37KW,Nguồn điện:380V,Kích thước:300x225x255cm,NSX:2021.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
83400
KG
1
SET
21728
USD
270322EGLV142251930494
2022-04-05
844512 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Carefully brushing machine (for textile production) -COMBing Machine, brand: Shanghai Dunfu, Model: FB260, Capacity: 5KW, Power source: 380V, Size: 920x220x230cm, NSX: 2021. New 100% new brand;Máy chải kỹ (Dùng cho sản xuất sợi dệt)-Combing Machine,Hiệu:SHANGHAI DUNFU,Model:FB260,Công suất:5KW,Nguồn điện:380V,Kích thước:920x220x230cm,NSX:2021.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
57120
KG
12
SET
690000
USD
050422CULVSHA2209174
2022-04-19
844590 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Machinery, Assembling Machine, Model: FW2-3, Capacity: 4.8 KW, Voltage: 380V, NSX: 2021, no brand, used to pair 2 or more fibers together, 100% new (1unit = 1pce );Máy ghép sợi,Assembling Machine, Model:FW2-3,Công suất:4.8 KW,điện áp:380V,NSX:2021, không nhãn hiệu, dùng để ghép 2 hay nhiều sợi lại với nhau, mới 100% (1unit=1pce)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
38760
KG
2
UNIT
84000
USD
180422ONEYSH2AK4316800
2022-04-26
844511 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD Gill Box raw brush used for wool brush, HDX brand, HDX-2112, C/S: 2.5kW/380V, NSX 01.2021 (used for production needs), 100% new;Máy chải thô Gill Box dùng để chải len, hiệu HDX, model HDX-2112, c/s: 2.5KW/380V, Nsx 01.2021 (sử dụng phục vụ cho nhu cầu sản xuất), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31922
KG
1
UNIT
1800
USD
171221Y2102210011
2022-01-05
845140 NG TY TNHH HANTEX GROUP GTIG HUBO INDUSTRIAL CO LTD High Temperature Dyeing Machine (High Temperature Dyeing Machine), Model: MT-5, Capacity: 4KW / 380V, Brand: Yuanou, NSX 2021, 100% new goods;Máy nhuộm sợi xơ tự động nhiệt độ cao (High Temperature Dyeing Machine), Model:MT-5,Công Suất: 4KW/380V, Hiệu: YUANOU, NSX 2021, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
47000
KG
1
SET
10865
USD
010522CULVNGB2213940
2022-05-23
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from different colors, 145 cm fabric, SS-JJ828#color code, quantitative 245 g/m2, used as a sofa (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste dún từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ828#, định lượng 245 g/m2,dùng làm ghế sofa (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19309
KG
1954
MTR
2833
USD
041221NHCM2110025009
2021-12-15
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyester woven fabric, from fibers with different colors, code (SS-JJ784), Quantitative: 245g / m2, size 145 cm. New 100%;Vải dệt thoi 100% polyeste, từ các sợi có các màu khác nhau, mã (SS-JJ784), định lượng: 245g/m2 ,khổ 145 cm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2137
KG
3226
MTR
4516
USD
160422YMLUI232213658
2022-04-27
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from fibers with different colors, 145 cm fabric, SS-JJ819 color code, quantitative 300 g/m2, (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ819#, định lượng 300 g/m2, (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
4323
MTR
6269
USD
160422YMLUI232213658
2022-04-27
540753 NG TY TNHH COLORFUL GROUP HANGZHOU FAMILIA TEXTILE CO LTD 100% polyeste woven fabric from different colors, 145 cm fabric, SS-JJ837#color code, quantitative 265 g/m2, (100% new goods).;Vải dệt thoi 100% polyeste từ các sợi có các màu khác nhau, khổ vải 145 cm, mã màu SS-JJ837#, định lượng 265 g/m2, (hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8080
KG
1128
MTR
1128
USD
190122PKLHCMCC110122110002
2022-01-25
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - Pooc Cement White Lang. (40kg / bag, aalborg brand). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
179550
KG
176
TNE
22315
USD
110322PKLHCMCC100322110268
2022-03-24
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - Pooc Cement White Lang. (40kg / bag, aalborg brand). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
256500
KG
252
TNE
36792
USD
200522PKLHCMCC160522110492
2022-05-25
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, brand aalborg). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
513000
KG
504
TNE
73584
USD
080422PKLHCMCC070422110387
2022-04-18
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Aalborg White Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, brand aalborg). New 100%;AALBORG WHITE BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu AALBORG). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
256500
KG
151
TNE
22075
USD
230622PKLHCMCC200622110606
2022-06-28
252321 NG TY TNHH CEMENT GROUP VIETNAM AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD CGV Cement Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N - White Pooc Cement. (40kg/ bag, CGV brand). New 100%;CGV CEMENT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N - Xi măng pooc lăng trắng. ( 40kg/ bao, Hiệu CGV). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
384750
KG
252
TNE
40320
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Refrigerator, capacity: 100 (W), voltage: 230-240 (V). Model: DX C4172F (C3170P), size (500x545x1775) mm, 100% new goods;Tủ lạnh, Công suất: 100 (W), Điện áp: 230-240 (V). Model:DX C4172F (C3170P), kích thước (500x545x1775)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
205
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Audio Refrigerator, Capacity: 140 (W), Voltage: 230-240 (V), SMEG Brand, Model: C3170P, Size (549x549x1772) mm, 100% new goods;Tủ Lạnh âm, Công suất: 140 (W), Điện áp: 230-240 (V), hiệu SMEG, model: C3170P, kích thước (549x549x1772)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
224
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
841841 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Refrigerator, capacity 140 (W), Voltage: 230-240 (V), SMEG brand, Model: C4172F, Size (560x549x1895) mm, 100% new goods;Tủ lạnh, Công suất 140 (W), Điện áp: 230-240 (V), hiệu SMEG, model: C4172F, kích thước (560x549x1895)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
205
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
732491 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Stainless steel washing faucet, Barazza Brand, Model 90220 MisccrM cm, 100% new goods;Vòi rửa bằng inox, hiệu Barazza , model 90220 MISCCRM CM, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
45
USD
020521TCLJ1059475
2021-06-09
220830 NG TY TNHH GROUP TWO NINE ONEPLAN CO LTD Peak whiskey alcohol special, alcohol: 43%, 720ml / bottle, 100% new goods.;Rượu PEAK WHISKY SPECIAL, Độ cồn: 43%, 720ML/Chai, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
307
KG
6
UNA
77
USD
120821VCE104975160
2021-10-01
851661 NG TY TNHH IH ITALIAN GROUP ITALY DIRECT PTE LTD Electromagnetic stove, Capacity: 7200 (W), Voltage: 220-240 (V), SMEG Brand, Model: SI2641D, Size (600x540x50) mm, 100% new goods;Bếp điện từ, Công suất: 7200 (W), Điện áp: 220-240 (V), hiệu SMEG, model: SI2641D, kích thước (600x540x50)mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
3607
KG
1
PCE
164
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
260422MEDUAH619028
2022-06-10
440395 NG TY TNHH G? VI?T GROUP DEDONCKER P AND G BVBA Aries (Populus Nigra) is round, not peeled, length (3m-9m), diameter (40+ cm), 100% new goods (actual amount = 62,248 CBM);Gỗ bạch dương ( Populus Nigra ) tròn, chưa bóc vỏ, chiều dài ( 3m-9m) ,đường kính (40+ cm), Hàng mới 100% ( Lượng thực tế = 62.248 CBM)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP PORT
CANG LACH HUYEN HP
56023
KG
62
MTQ
10179
USD
112200014269754
2022-01-25
410419 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-01 # & crude cowhide (cowhide, wet green) (cowhide belonging to semi-finished products are not available Cow Splits. (Cowhide has passed preliminary processing: cleaning and lag), 100% new;XJ-01#&Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng),mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
KHO CTY TNHH TAI YU
KHO CTY TNHH XIANGJIANG
48755
KG
24005
KGM
27606
USD
ONEYHAMB43475700
2021-07-23
320210 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-07 # & synthetic organic substances (Synthetic Organic Tanning, CAS Code: 9084-06-4) (Used for tanning), 100% new;XJ-07#&Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp(SYNTHETIC ORGANIC TANNING, Mã CAS:9084-06-4) (dùng để thuộc da),mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
15002
KG
14000
KGM
32200
USD
SITGTXSG342426
2021-07-13
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22088
KG
22000
KGM
6050
USD
112100017494647
2021-12-16
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LTD XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (belonging to heading 29.15 "Carboxylic acid monitored open, anhydrides, halides, peroxides (exempted goods for GPNK BCT THEOND 73 / 2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUONG MAI HUA XING
CONG TY TNHH XIANG JIANG GROUP
4030
KG
4000
KGM
2600
USD
WFLXGRHCM222401
2022-03-10
291512 NG TY TNHH XIANG JIANG GROUP VN NCH HOLDINGS CO LIMITED XJ-09 # & Leather Soak (Sodium Formate, CAS: 141-53-7) (in heading 29.15 "Carboxylic acid monitored, open, anhydrides, halides, peroxides (exempt goods for GPNK BCT THEOND 73/2018 / ND-CP), 100% new;XJ-09#&Chất ngâm da(SODIUM FORMATE,CAS:141-53-7)(thuộc nhóm 29.15"Axit carboxylic đơn chức đã bão hòa mạch hở và các anhydrit,halogenua,peroxit(Hàng miễn xin GPNK BCT theoNĐ 73/2018/ND-CP),mới 100%
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
22388
KG
22000
KGM
10890
USD
170422SNLCNBVLB770223
2022-04-26
846019 NG TY TNHH MACFIX TOOLS GROUP VIETNAM MACFIX E D TRADING GROUP INC The grinding machine of the iron and steel product is active in electric plains - Model: 618S, Series number: 22036841 (1.1KW), QC: (1300*1040*1880) mm - NSX: Zhejang tiezheng Machinery (2022). New 100%;Máy mài phẳnng sản phẩm sắt thép hoạt đồng bằng điện - Model : 618S ,Số Series :22036841 (1.1KW), QC : (1300*1040*1880)mm - NSX:ZHEJANG TIEZHENG MACHINERY (2022). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11797
KG
1
SET
6765
USD
240621SZDAD2106071
2021-07-26
850164 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP REGAL BELOIT ASIA PTE LTD AC AC AC generator (non-motorized motor, non-automatic transfer) Marathon brand, Model: 575RSL4044, 1031KVA, (Without ATS) 50Hz, 1500rpm, SAE 00/18. New 100%;Máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn) hiệu Marathon, Model: 575RSL4044, 1031KVA,( WITHOUT ATS) 50Hz, 1500RPM, SAE 00/18. Hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
2300
KG
1
PCE
12769
USD
201121HBL-202101046
2022-01-20
850162 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP MECC ALTE FE PTE LTD AC AC alternator (non-automatic motor, non-automatic switch), MECC Alte, ECO38 2M4C, 250 KVA, 3PH, 50Hz, 1500 RPM, SAE 2 / 11.5, 100% new products.;Đầu máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn), hiệu Mecc Alte, model ECO38 2M4C, 250 KVA, 3PH, 50HZ, 1500 RPM, SAE 2/11.5, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
5940
KG
4
PCE
16850
USD
080921HBL-202100814
2021-10-19
850161 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP MECC ALTE FE PTE LTD AC AC alternating head (without pulling motor, automatically switching), MECC Alte, Model S20W-95 / B, 6KVA, 220V, 1PH, 50Hz, 3000RPM, SAE J609B. New 100%;Đầu máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn), hiệu Mecc Alte,model S20W-95/B,6KVA, 220V, 1PH, 50HZ,3000RPM, SAE J609B. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9418
KG
191
PCE
34215
USD
080921HBL-202100814
2021-10-19
850161 NG TY TNHH H?U TOàN GROUP MECC ALTE FE PTE LTD AC AC alternating head (non-automatic motor, non-automatic switch), MECC Alte, Model ES20F-200, 11KVA, 1 pH, 50 Hz, 3000 RPM, J609B (177.8) S315mm, 100% new goods;Đầu máy phát điện xoay chiều AC (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn), hiệu Mecc Alte, model ES20F-200, 11KVA,1 PH,50 Hz, 3000 RPM, J609B (177.8) S315mm, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
9418
KG
60
PCE
18506
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
190122SITGLCHP283543-02
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, Unharmong E-1412X-1 (EPDM 40 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1412X-1 (EPDM 40 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
1930
KGM
5924
USD
190122SITGLCHP283543-01
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet, unavoidant E-1524SCX-1 (SPE-411V), CAS (25038-2-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
260
KGM
853
USD
190721SITGLCHP255750-02
2021-07-26
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment Diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, unavified E-1422X-1 (EPDM 60 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1422X-1 (EPDM 60 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9944
KG
189
KGM
513
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unpopular Diene rubber-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged E-1484CX-1 (RM-E-151BX-15), CAS (25038-36-2/1333-86-4/471- 34-1), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (25038-36-2/1333-86-4/471-34-1), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
2455
KGM
7537
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Diene rubber is not yet combined-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged code E-1524SCX-1 (Spe-411V), CAS (25038-36-2/1333-86-4), NSX Pi Industrial Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
1480
KGM
4114
USD
776618794781
2022-04-26
710813 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I ELITE GROUP INTERNATIONAL Jee134781 #& 14k gold earrings have been processed but not complete, faulty, broken;JEE134781#& Bông tai vàng 14K đã được gia công nhưng chưa hoàn thiện, bị lỗi, hỏng
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
3
KG
120
PR
270
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulifier Promotion M/B E-ZDBC 75 Rubber for E-1486SCX-1 (Spe-501V), CAS (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Chất xúc tiến lưu hóa cao su M/B E-ZDBC 75 dùng cho mã E-1486SCX-1(SPE-501V), Cas (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
6
KGM
16
USD
091120GHPH20110339-01
2020-11-16
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulcanization accelerators rubber DISPERMAC 80s MBTs for code N-856CX-1 (NBR 50) oring)), Cas (120-78-5 / 25038-36-2), NSX PI Industry Ltd., a new 100%;Chất xúc tiến lưu hóa cao su DISPERMAC MBTS 80s dùng cho mã N-856CX-1 ( NBR 50)Oring)), Cas (120-78-5/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
21687
KG
7
KGM
19
USD
220721HHOC21070046
2021-10-13
900851 NG TY TNHH HàO PHáT GROUP POTEC CO LTD PACP-8000 eyesight testing machine, electrical operation. Manufacturer: Potec Co., Ltd. New 100%;Máy phóng chữ kiểm tra thị lực PACP-8000, hoạt động bằng điện. Nhà SX : POTEC Co., Ltd.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
36
KG
1
PCE
800
USD
814057666648
2021-10-28
710420 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I FORMICA TH CO LTD BlueburgsAp1A # & Stone Synthetic Raw Material Blue Burma Type 1A;BlueBurmsapp1a#&Đá nguyên liệu thô tổng hợp màu xanh da trời Burma Loại 1A
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
5
KG
2
KGM
280
USD
775438265494
2021-12-15
710420 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I FORMICA TH CO LTD RNCEB001 # & coarse coarse synthetic color type Nanocrystal Spinel Royal Blue # 1246 (104/5);RNCEB001#&Đá thô tổng hợp màu loại NANOCRYSTAL SPINEL ROYAL BLUE #1246 (104/5)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
4
KG
2
KGM
280
USD
2.8570559712e+011
2021-11-10
710420 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I CHUAN QI GEM SynaAQuongMlushd.bles # & rough stones total fake Aquam # 118 bles dark blue dark;synaquamblushd.bles#&Đá thô tổng hơp giả Aquam # 118 Bles xanh nhạt tối
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
29
KG
10
KGM
1890
USD
010122LSZHPH216296
2022-01-05
710420 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I CHUAN QI GEM RCZBL001 # & Stone coarse synthetic color CZ Blue;RCZBL001#&Đá thô tổng hợp màu loại CZ BLUE
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
130
KG
5
KGM
1070
USD
010122LSZHPH216296
2022-01-05
710420 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I CHUAN QI GEM RCZCL001 # & CZ CZ CLEAR -WHITE COLOR;RCZCL001#&Đá thô tổng hợp loại CZ Clear -WHITE COLOR
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
130
KG
100
KGM
3750
USD
070621SMLCL21050274
2021-06-15
900311 NG TY TNHH HàO PHáT GROUP WENZHOU YIDAO OPTICAL CO LTD Plastic glasses Acetate, ANCCI brand, model: AC203411_C1. New 100%;Gọng kính bằng nhựa Acetate , hiệu ANCCI , model : AC203411_C1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
54
PCE
248
USD
070621SMLCL21050274
2021-06-15
900311 NG TY TNHH HàO PHáT GROUP WENZHOU YIDAO OPTICAL CO LTD Plastic glasses Acetate, ANCCI brand, model: AC203414_C1. New 100%;Gọng kính bằng nhựa Acetate , hiệu ANCCI , model : AC203414_C1. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
81
KG
43
PCE
224
USD
776558938858
2022-04-16
710692 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I ELITE GROUP INTERNATIONAL Jee13482 #& semi -finished jewelry with 14k gold earrings has been processed but not complete, errors, broken rocks;JEE13482#&Trang sức bán thành phẩm bông tai vàng 14K đã được gia công nhưng chưa hoàn thiện, bị lỗi, hỏng đá
VIETNAM
VIETNAM
NEW YORK - NY
HA NOI
3
KG
40
PCE
90
USD
4006210541
2020-11-30
710692 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JH TRADING CO LTD F00000356 # & Rope accessories in silver 925 925 SILVER CABLE CHAIN type 240S;F00000356#&Sợi dây phụ kiện bằng bạc 925 loại SILVER 925 CABLE CHAIN 240S
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
28
KG
100
MTR
478
USD
909306391814
2020-11-05
710110 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JIUXIANGSHENG NaturalpearlRD0079,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung mounting RD0079.00;NaturalpearlRD0079,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi gắn lắp RD0079.00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
5
KG
60
UNV
35
USD
909306391814
2020-11-05
710110 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JIUXIANGSHENG NaturalpearlRD8,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting RD 8:00;NaturalpearlRD8,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp RD 8.00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
5
KG
150
UNV
578
USD
909306391814
2020-11-05
710110 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JIUXIANGSHENG NaturalpearlRD007,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting RD007 8:00;NaturalpearlRD007,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa cắt gọt tạo hình, chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp RD007 8.00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
5
KG
130
UNV
343
USD
909306391814
2020-11-05
710110 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JIUXIANGSHENG NaturalpearlOV00511 * 8.00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung or mounting OV008 11 * 8;NaturalpearlOV00511*8,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi hoặc gắn lắp OV008 11*8
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
5
KG
40
UNV
58
USD
909306391814
2020-11-05
710110 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JIUXIANGSHENG NaturalpearlRD0079,00 # & Natural pearls have been honing cutting machining shaping, not strung mounting RD0079.00;NaturalpearlRD0079,00#&Ngọc trai tự nhiên đã được gia công mài giũa căt gọt tạo hình , chưa xâu chuỗi gắn lắp RD0079.00
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
HA NOI
5
KG
25
UNV
21
USD
775395371485
2021-12-10
710692 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I BASHA FASHION JEWELRY ACCESSORIES FS0925CBC00053 # & Necklaceable Necklaces Complete Necklaces 925 Type Silver 925 Cable Chain 16/17 / 18235s Spring Ring5.5mm (F 925 Vietnam);FS0925CBC00053#&Phụ kiện dây chuyền chưa gia công hoàn chỉnh bằng bạc 925 loai SILVER 925 CABLE CHAIN 16/17/18235S SPRING RING5.5MM (F 925 VIETNAM)
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HA NOI
16
KG
101
UNV
237
USD
9502883692
2021-01-18
710692 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I JH TRADING CO LTD F00002473 # & Rope accessories in silver 925 925 Curb CHAIN SILVER 3.4MM 2 D C 110f JH;F00002473#&Sợi dây phụ kiện bằng bạc 925 SILVER 925 CURB CHAIN 3.4MM 2 D C 110F JH
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HA NOI
3
KG
3
MTR
94
USD
909306418045
2022-06-01
710692 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I HUANG HUAN SHENG FS0925LKC00001 #& Silver 925 Silver 925 Other Link Chain 150SB;FS0925LKC00001#&Sợi dây phụ kiện bằng bạc 925 loại SILVER 925 OTHER CHAIN LINK CHAIN 150SB
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
HA NOI
5
KG
100
MTR
780
USD
CKWJ2205311
2022-06-01
283230 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I T I CHEM LTD TGGOLD-ADDITIVE #& Gold Gold Sample TG Gold Addition. Sodium Sulfite 30%-CAS: 7757-83-7, Sodium Gold Thiosulfate 40%-CAS: 15283-45-1, Water 30%-Cas: 7732-18-5 (1000gram/ liter);TGGold-Additive#&Dung dịch chất mạ vàng TG gold additive. Sodium sulfite 30%- CAS : 7757-83-7 , sodium gold thiosulfate 40%- CAS: 15283-45-1 , water 30% -CAS: 7732-18-5 (1000gram/ lít)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
17
KG
4
LTR
18152
USD
AABKK2107199
2021-07-31
284390 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I LEGOR GROUP S E ASIA CO LTD RhodiumBlackBath_RH2FB # & Chemical Plating-Rhodium Concentrate Plating Bath 2g / 100ml Black Color100ml / Bottle): Ingredients: Sunfuric Acid (H2SO4) 15% ~ 20% CAS-7664-93-9, Rhodium (iii) sulfate 3% ~ 5 % CAS-10489-46-0;RhodiumBlackBath_RH2FB#&Hóa chất mạ-Rhodium Concentrate Plating Bath 2g/100ml Black color100ML/chai):Thành phần:Sunfuric acid( H2SO4) 15%~20% CAS-7664-93-9 , Rhodium(III) sulfate 3%~5% CAS-10489-46-0
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1
KG
2
UNA
2631
USD
CKWJ2205311
2022-06-01
284390 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I T I CHEM LTD Rhodium-White #& Rhodium White: Sulfuric Acid 5%-CAS: 7664-93-9, Water 80% -Cas: 7732-18-5, Dirhodium trisulphate 15%, Cas: 10489-46-0, 01chai = 100ml, 5g/bottle;Rhodium-White#&Dung dịch chất mạ Rhodium White: sulfuric acid 5% - CAS: 7664-93-9, water 80% -CAS:7732-18-5, Dirhodium trisulphate 15% , CAS : 10489-46-0 , 01chai =100ml , 5g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
17
KG
3
UNA
8604
USD
CKWJ2110161
2021-10-19
284390 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I T I CHEM LTD Rhodium-white # & Rhodium White plating solution; Sulfuric Acid 5% - CAS: 7664-93-9, Water 80% -cas: 7732-18-5, Dirhodium Trisulphate 15%, CAS: 10489-46-0, 01Chai = 100ml, 5g / lit;Rhodium-White#&Dung dịch chất mạ Rhodium white; sulfuric acid 5% - CAS: 7664-93-9, water 80% -CAS:7732-18-5, Dirhodium trisulphate 15% , CAS : 10489-46-0 , 01chai =100ml , 5g/lit
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
14
KG
4
UNA
9840
USD
132100013134751
2021-06-21
284390 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I CONG TY TNHH ELITE GROUP HA NOI Rhodium-white # & Rhodium White Plating Solution: Sulfuric Acid 5% - CAS: 7664-93-9, Water 80% -cas: 7732-18-5, Dirhodium Trisulphate 15%, CAS: 10489-46-0, 01Chai = 100ml, 5g / bottle;Rhodium-White#&Dung dịch chất mạ Rhodium White: sulfuric acid 5% - CAS: 7664-93-9, water 80% -CAS:7732-18-5, Dirhodium trisulphate 15% , CAS : 10489-46-0 , 01chai =100ml , 5g/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH ELITE GROUP HA NOI
CONG TY TNHH ELITE GROUP HA NOI
106
KG
20
UNA
9468
USD
285354917459
2021-10-29
710490 NG TY TNHH ELITE GROUP Hà N?I CHUAN QI GEM SpinelBlackSynRD1,50 # & Stone Jewelry Synthetic Spinel Black Rd 1.50 mm;SpinelBlackSYNRD1,50#&Đá trang sức tổng hợp Spinel Black RD 1.50 MM
CHINA
VIETNAM
CHINA
HA NOI
2
KG
1000
UNV
5
USD