Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622DSCCPUS22060179-02
2022-06-27
845150 NG TY TNHH BOO SUNG VINA GEO MYUNG CO LTD Machinum of all kinds of fabric, electrical operations, cosmos -geo, CS :: 220V -380V, 2KW -strip Machine -100% new products;Máy cắt xén vải các loại , hoạt động bằng điện , Hiệu COSMOS-GEO, CS:: 220V-380V , 2KW -STRIP MACHINE - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
330
KG
1
SET
27789
USD
090121DSCCPUS21010050
2021-01-14
540248 NG TY TNHH BOO SUNG VINA GEO MYUNG CO LTD # & FIBER polypropylene polyps SE - POLYPROPYLENE YARN, New 100%;POLYP#&SỢI POLYPROPYLENE ĐẢ SE - POLYPROPYLENE YARN, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23576
KG
515
KGM
915
USD
021121KMTCSHAI274791
2021-11-10
611595 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-010 # & socks (unemployed, unpanding socks, sewing heads, Thread cutter, setting, packing ..) New 100%;B19-010#&Vớ (chưa thành phẩm, vớ Chưa thêu, may đầu vớ, cắt chỉ, setting, đóng gói..) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
8118
PCE
2030
USD
112100014299626
2021-07-30
551631 NG TY TNHH SUNG WAN VINA DAEKWANG CSP CO LTD H / C # & H / Cloth Interlining 70% Polyester; 30% Wool W 150cm, 130gsm;H/C#&H/Cloth Interlining 70% Polyester; 30% wool W 150cm, 130gsm
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
18690
KG
335
MTR
100
USD
150121A80B010248
2021-01-22
551631 NG TY TNHH SUNG WAN VINA DAEKWANG CSP LTD 9206NN # & Nonwoven Fabric Hair 30% black, 70% Polyester; Suffering 150cm, 185g / m2;9206NN#&Vải không dệt màu đen 30% Hair, 70% Polyester; Khổ 150cm, 185g/m2
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3734
KG
7000
MTR
7980
USD
112100014299626
2021-07-30
551631 NG TY TNHH SUNG WAN VINA DAEKWANG CSP CO LTD 9206nn # & Hair Interlining Cloth 30% Hair, 70% Polyester; W 150cm, 185g / m2;9206NN#&Hair Interlining cloth 30% Hair, 70% Polyester; W 150cm, 185g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
CONG TY TNHH SUNG WAN VINA
18690
KG
3502
MTR
3992
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P14 #& Mex 36 '', weighs 90g/yad (100% polyester woven substance);P14#&Mex khổ 36'', trọng lượng 90g/yad ( Chất sơ ko dệt 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
305
YRD
70
USD
210622KCSLHPH2206168
2022-06-27
560129 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD P12 #& Mex erected. Suffering 42 ''-44 ', weighing 90g/yad (non-woven, 100% polyester);P12#&Mex dựng. khổ 42''-44', trọng lượng 90g/yad ( Chât sơ không dệt, 100% Polyester )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1000
KG
971
YRD
437
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
580810 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P15 #& cotton strap. (Cotton fiber bandage, roll, used as a thread, clothing);P15#&Dây luồn cotton. ( Dây băng sợi cotton, dạng cuộn , dùng làm dây luồn, Quần áo )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
18396
YRD
7581
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
551529 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD V52 #& 100%polyester woven fabric 56 '- 58' ', weight 115g/yad;V52#&Vải dệt thoi 100%polyester Khổ 56''- 58'', trọng lượng 115g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
251
YRD
970
USD
122200017431582
2022-05-23
590220 NG TY TNHH BOO SUNG VINA KOLON INDUSTRIES BINH DUONG CO LTD Polyf woven fiber into chemical embedded sheets from synthetic fibers during the production of d / polyester fabric d-grade car tire. 1m = 0.5095kgm.;POLYF#&Sợi dệt thành tấm đã qua nhúng hóa chất từ các sợi tổng hợp trong quá trình sản xuất sợi bố lốp xe ô tô loại D / POLYESTER FABRIC D-GRADE. 1m=0.5095KGM.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY KOLON
UNKNOWN
7240
KG
7240
KGM
5309
USD
132100014116744
2021-07-23
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton, PC yarn 20 (65/35) 65% polyester and 35% cotton. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton, Sợi PC 20(65/35) tỉ lệ 65% polyester và 35% cotton . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
4497
KG
248
KGM
1251
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTC2654 30s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, are mostly mixed with cotton, yarn with dyeing, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTC2654 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
235
KGM
1413
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTCC02 30s / 1 other fiber, from polyester staple fiber, is mainly mixed with cotton, yarn with dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTCC02 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
4022
KGM
21560
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% Polyester and 35% cotton Batc13 20s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, is mixed primarily with cotton, colored yarn, not dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BATC13 20S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có màu, không nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
222
KGM
1044
USD
KHONG BILL
2022-01-19
391710 NG TY TNHH GUM SUNG VINA GT CO LTD NPL160 # & Plastic button F = 15mm (Material: plastic, material used for transformers for amplifier) # & kr;NPL160#&Nút nhựa F=15mm (Chất liệu: nhựa, nguyên liệu sử dụng cho biến thế dùng cho amply)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
91135
KG
13988
PCE
140
USD
KHONG BILL
2022-01-19
391710 NG TY TNHH GUM SUNG VINA GT CO LTD NPL157 # & Plastic button F = 4mm (Material: Plastic, Material used for transformers for amplifier) # & kr;NPL157#&Nút nhựa F=4mm (Chất liệu: nhựa, nguyên liệu sử dụng cho biến thế dùng cho amply)#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
CONG TY TNHH GUM SUNG VINA
91135
KG
52595
PCE
368
USD
132100013589888
2021-07-03
520622 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-033 # & 60% Cotton Yarn, 40% Polyester BCVC0285 20S / 1 Single, fibers combed expenditure of 33.8 meters, yarn dyeing, rolls. New 100%;B19-033#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0285 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
8669
KG
223
KGM
1277
USD
112100012746733
2021-06-15
281910 NG TY TNHH SUNG GWANG VINA CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA OXCr-G5 - Quality chromium oxide. NL constitutes knives, stainless steel (ELA18 TAKT) from import declarations 101 349 276 600 / E31 10/04/2017 Section 1;OXCr-G5 - Chất ÔXÍT CRÔM. NL cấu thành Dao có lưỡi bằng thép không gỉ (ELA18 TAKT) từ tờ khai nhập khẩu 101349276600 / E31 10.04.2017 Mục 1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
CONG TY TNHH SUNG GWANG VINA
718
KG
5
KGM
84
USD
250522WJIL2204508
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SHEENS S DESIGN HOUSE CO LTD P8 #& rubber string (elastic wire used in garment, roll, small version 5cm);P8#&Dây chun ( Dây chun dùng trong may mặc, dạng cuộn , bản rộng nhỏ hoen 5cm )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1772
KG
28350
YRD
5387
USD
250522CSCX220502
2022-06-01
560729 NG TY TNHH SUNG JIN VINA SE JUNG CO LTD elastic #& elastic wire (elastic wire used in garment, garment accessories);chun#&Dây chun các loại ( Dây chun dùng trong may mặc, phụ liệu ngành may)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
2918
KG
781
YRD
110
USD
160522KNCX2205055-01
2022-05-23
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05#& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2488
KG
918
PCE
125
USD
290322KNCX2203082
2022-04-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1551
KG
5400
PCE
1743
USD
301221SOLT2112082
2022-01-11
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1521
KG
27720
PCE
1400
USD
271220SOLT2012134
2021-01-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
255
KG
25670
PCE
1120
USD
290421MEDUSA215020
2021-07-10
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD 3db sisal fiber (sisal fiber type 3db) - Raw materials used to produce metal jute polish;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
13000
KGM
17420
USD
191020MEDUSA170191
2021-01-18
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber type 3dB (Sisal Fiber Type 3dB) - Raw materials used for production of polished metal cord sets;Xơ Sisal loại 3DB (Sisal Fiber Type 3DB)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
16000
KGM
20640
USD
120821MEDUSA239277
2021-11-09
530500 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Sisal fiber (Sisal Fiber Washed) - Raw materials used to produce metal jute bradles;Xơ Sisal (Sisal Fiber Washed)- Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BRAZIL
VIETNAM
SALVADOR - BA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
8250
KGM
14850
USD
210622DSCCPUS22060179-02
2022-06-27
844530 NG TY TNHH BOO SUNG VINA GEO MYUNG CO LTD SE fiber, electric operating (set/ piece), Woojungmachine, CS: 2HP- Ball Winder - 100% new goods;Máy se sợi , hoạt động bằng điện (bộ/ cái), Hiệu WOOJUNGMACHINE, CS:2HP- BALL WINDER - Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
330
KG
1
SET
3976
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
78442603632
2020-02-26
681510 NG TY TNHH SHIN SUNG VINA JONES TECH WUXI CO LTD NPL14#&Màng Graphite (dạng cuộn phủ lớp PVC bảo vệ )/JONE-21670-0070, Kích thước 50mmx200M;Articles of stone or of other mineral substances (including carbon fibres, articles of carbon fibres and articles of peat), not elsewhere specified or included: Non-electrical articles of graphite or other carbon: Other: Other;其他未列名或包含在内的石制品或其他矿物质(包括碳纤维,碳纤维制品和泥炭制品):石墨或其他碳的非电气制品:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
0
KG
210
MTK
6615
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
6040
PCE
264
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1350
PCE
393
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1800
PCE
524
USD
271020JDLKICHP2010144
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT(VNGEE)
597
KG
10192
PCE
1427
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
5880
PCE
297
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
011120JDLKICHP2011010
2020-11-23
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & Investments manganese core for winding with 100% new dien.Hang;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
697
KG
6040
PCE
264
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
8640
PCE
2396
USD
KCSL2101063
2021-01-12
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & Woven 100% polyester, 42/44 INCH GAUGE, (75g / yds), NEW 100%;LINING#&Vải dệt thoi 100% POLYESTER, KHỔ 42/44 INCH, (75g/yds), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
155
KG
348
YRD
174
USD
KCSL2012190
2020-12-25
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM ND CO LTD LINING # & 100% polyester woven fabric 44/46 INCH GAUGE (175g / YDS), NEW 100%;LINING#&VẢI DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44/46 INCH(175G/YDS), HÀNG MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
624
KG
1427
YRD
828
USD
050921KCSLHPH2109024
2021-09-10
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% polyester lining fabric 43 '' - 45 '', from synthetic staple fibers, 50g / yrd;LINING#&Vải lót 100%polyester Khổ 43''-45'', Từ sợi Staple tổng hợp, trọng luong 50g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2135
KG
3648
YRD
1190
USD
081221KCSLHPH2112043
2021-12-14
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & 100% Polyester Polyester - 46 ', weight 55g / yad;LINING#&Vải lót dệ thoi 100% POLYESTER khổ 44''- 46', trọng lượng 55g/yad
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1394
KG
1322
YRD
317
USD
KCSL2108114
2021-08-27
551411 NG TY TNHH SUNG JIN VINA ERUM N D CO LTD Lining # & fabric lining from synthetic staple fibers, 100% polyester size 44 '' - 46 '', weight 65g / yrd;LINING#&Vải lót từ sợi staple tổng hợp,100%polyester Khổ 44''-46'', trọng lượng 65g/yrd
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
333
KG
1435
YRD
344
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m, quantitative 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 700 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Sacking) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
100
KGM
160
USD
130422AFSL22040179
2022-05-04
531010 NG TY TNHH DAE SUNG VINA MIRAE RSP CO LTD Woven fabric from jute fibers, 1 m size, quantitative 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Materials used to produce jute to polish metal polishing;Vải dệt từ sợi đay, khổ 1 m, định lượng 704 g/m2 (Jute Cloth 65LBS, Hessian) - Nguyên liệu dùng để sản xuất bố đay đánh bóng kim loại
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
315
KG
10
KGM
19
USD
081121KMTCKAN2322284
2021-11-12
390411 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL LG CHEM LTD NPL12 # & PVC Powder (PVC Straight Resin, LS100S);NPL12#&Bột nhựa PVC (PVC STRAIGHT RESIN, LS100S)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
28392
KG
28000
KGM
50400
USD
260522220210108000
2022-06-01
291739 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL DAE CHUN CO LTD NPL07 #& Plasticization (BIS (2-ANHYLHEXYL) Terephthalate, liquid-Dioctyl Terephthalate (DOTP)-CAS NO. 6422-86-2/ C24h38O4, According to the results of the results: 47/ TB-KĐ3 104455039361/E31 04/01/2022;NPL07#&Dầu hóa dẻo (Bis (2-ethylhexyl) terephthalate, dạng lỏng - DIOCTYL TEREPHTHALATE (DOTP) - CAS NO. 6422-86-2/ C24H38O4, theo KQGD số: 47/TB-KĐ3, kiểm hóa lại tại TK 104455039361/E31 04/01/2022
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20020
KG
19880
KGM
37971
USD
200522WLL20500502
2022-06-01
392049 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL ZHEJIANG SHENGLONG DECORATION MATERIAL CO LTD NPL01 #& Membrane from Polymers Vinyl Chloride - PVC Film (Inspection results: 832/PTPLHCM -NV), Customer has checked this item in TK: 102262725611/E31 dated October 8, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK: 102262725611/E31 ngày 08/10/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
364
KG
3200
MTR
1872
USD
240522WLL20500500
2022-06-02
392049 NG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL NAN TONG ORANGE DECORATION FILM CO LTD NPL01 #& Membrane from polymer vinyl chloride - PVC Printing Film (Inspection results: 832/Ptplhcm -NV), inspected at TK 102141227311/E31 of July 30, 2018;NPL01#&Màng từ polyme vinyl clorua - PVC Printing Film (kết quả giám định: 832/PTPLHCM-NV), đã kiểm hóa tại TK 102141227311/E31 ngày 30/07/2018
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4743
KG
3100
MTR
1705
USD
071121IRROHPH211107B2
2021-11-12
391911 NG TY TNHH O SUNG RF VINA O SUNG RF CO LTD 2-sided tape Double Tape, Size: 160mm * 100m, 100% new goods;Băng dính 2 mặt Double Tape, kích thước: 160mm*100m, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
15102
KG
40
KGM
819
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, magnetic slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine load balance, 2.58 tons / bag; 2 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;2 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
5
TNE
2230
USD
300420027A553052
2020-05-08
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;10 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Mavitch stones, magnetic slags or from similar industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 8 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;8 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
21
TNE
3026
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;25 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65
TNE
8357
USD
080620HTAGCAT20060001
2020-06-15
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 10 bao (minumum gravity 7.2). Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
250120TLTCHCJU0011505
2020-02-03
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17588
USD
240520HTAGCAT20050001
2020-06-02
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 60 bao. Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
18764
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;15bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
39
TNE
1560
USD
090322TLTCHCJU22031506
2022-03-16
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to solve balance of washing machine load, 2.58 tons / bag; 40 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;40 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
102
TNE
42040
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;11bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
29
TNE
9533
USD
200222TLTCHCJH22021503
2022-02-25
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone married, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the balance of washing machine loading machine, 2.58 tons / bag; 41 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;41 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
103
TNE
16900
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 6.0), đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 9bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
3052
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules, đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 60bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
3391
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
071121TLTCHCJU21121505
2021-11-19
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 70 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;70 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
182000
KG
181
TNE
25161
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
220622MLNCHPH22060001
2022-06-27
851581 NG TY TNHH SUNG WOO TECH VINA SUNGWOO PRECISION CO LTD Laser welding machine, Model TL-W400-DG (Laser Welding Machine), 380V voltage, capacity of 400W, year SX 2022, Manufacturer: Top Laser Technolgy Co., Ltd. New 100%;Máy hàn laser, model TL-W400-DG (Laser Welding Machine), điện áp 380V, công suất 400W, năm SX 2022, nhà SX : Top Laser Technolgy Co.,Ltd. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG HAI PHONG
500
KG
1
SET
28000
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0023 # & Paper used to produce individual tape, width 95mm;A0023#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 95mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
40000
MTR
588
USD
100221AMCO21020014SEL-02
2021-02-18
481022 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Paper PLAID used to produce individual tape, size 95mm wide;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17166
KG
80000
MTR
1256
USD
061221AMCO21120012SEL-01
2021-12-15
300510 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD Support tape to heal Somaderm-Spot wound, size 24 hours / sheet, 100% new goods;BĂNG HỖ TRỢ LÀM LÀNH VẾT THƯƠNG SOMADERM-SPOT, kích thước 24miếng/tấm , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
50000
PCE
2500
USD
171121RDXK211114005
2021-11-23
390931 NG TY TNHH KPX CHEMICAL VINA KPX CHEMICAL CO LTD Poly (methylene polyphenyl isocyanate) primordial, liquid form, used to produce automobile chairs ki-1000-7. CAS: 101-68-8; 26471-62-5; 9016-87-9; 5873-54-1, 100% new goods.;Poly(methylene polyphenyl isocyanate) nguyên sinh, dạng lỏng, dùng sản xuất đệm mút ghế ô tô KI-1000-7. CAS: 101-68-8; 26471-62-5; 9016-87-9; 5873-54-1, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG XANH VIP
21090
KG
21
TNE
66434
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0124 # & Plaid printing paper used to produce personal tape, 75mm wide size;A0124#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 75MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0034 # & Print paper used to produce Pororo personal tape, 45mm wide;A0034#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
77
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0024 # & white paper used to produce personalized, 75mm wide tape;A0024#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
228
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0115 # & Plaid paper used to produce personal tape, 95mm wide size;A0115#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 95MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
100000
MTR
1570
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0125 # & Plaid paper used to produce personal tape, 45mm wide size;A0125#&Giấy in PLAID dùng để sản xuất băng keo cá nhân, kích thước rộng 45MM
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
20000
MTR
154
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0032 # & printing paper used to produce Pororo personal tape, 75mm wide;A0032#&Giấy in dùng để sản xuất băng keo cá nhân Pororo, rộng 75mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
10000
MTR
125
USD
061221AMCO21120012SEL-02
2021-12-14
481023 NG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA YOUNG CHEMICAL CO LTD A0025 # & white paper used to produce personalized, 45mm wide tape;A0025#&Giấy trắng dùng để sản xuất băng keo cá nhân , rộng 45mm
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15293
KG
30000
MTR
201
USD
180222ULPS22020020
2022-02-24
731010 NG TY TNHH DONGAH CHEMICAL VINA DONG AH CHEMICAL CO LTD Iron and steel drums, 100kg type, used for chemicals, 100% new (Open Drum (100kg));Thùng phuy bằng sắt thép, loại 100kg, dùng để đựng hóa chất, mới 100% (OPEN DRUM(100KG))
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16510
KG
4
PCE
82
USD
51021213609398
2021-10-20
701911 NG TY TNHH KYUNGNAM CHEMICAL VINA JUSHI KOREA CO LTD Fiberglass ECS13-04-508H, yarn length: 4mm, by Jushi Group CO., LTD (Tongxiang Economic Devenlopment Zone, Zhejiang 314500, China) Production, (used to produce plastic products), 100% new;Sợi thủy tinh ECS13-04-508H,chiều dài sợi :4mm, do JUSHI GROUP CO., LTD (TongXiang Economic Devenlopment Zone, ZheJiang 314500, China) sản xuất, (dùng để sản xuất sản phẩm nhựa), mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG XANH VIP
42000
KG
40000
KGM
46000
USD