Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
23252220965
2021-12-09
292220 C?NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN IPCA LABORATORIES LTD Pharmaceutical materials, used to produce Bisoprolol Fumarate EP10. GPLH: VD-34454-20.Batch: 20015biarii, MFG: 09/2020, Exp: 08 / 2023.nsx: IPCA LABORATORIES LTD.India.;Nguyên liệu dược,dùng để sản xuất thuốc BISOPROLOL FUMARATE EP10.Số GPLH:VD-34454-20.Batch:20015BIARII,Mfg:09/2020,Exp:08/2023.NSX:Ipca Laboratories Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
29
KG
25
KGM
6125
USD
16065682234
2021-10-29
293220 C?NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO LTD Pharmaceutical materials, used for drug production, Spironolactone EP10, GPLH number: VD-26552-17, Batch: LN211001, MFG: 09/2021, EXP: 09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., LTD. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, SPIRONOLACTONE EP10,Số GPLH:VD-26552-17, Batch:LN211001, Mfg:09/2021,Exp:09/2025. NSX: Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co.,LTD. China.
CHINA
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
218
KG
160
KGM
53280
USD
310322EURFLB2231746SGN
2022-04-06
294150 C?NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical raw materials, used to produce drugs, Azithromycin dihydrate BP2021.Protection GPLH: VD-25024-16.Batch: 129-220116-1 : Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd.china;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc,AZITHROMYCIN DIHYDRATE BP2021.Số GPLH:VD-25024-16.Batch:129-220116-1;129-220126-1.Mfg:01/2022,Exp:01/2026.NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd.China
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1044
KG
900
KGM
132300
USD
17639617395
2022-06-28
293399 C?NG TY TNHH HA SAN DERMAPHARM TêN C? C?NG TY TNHH HA SAN CHEIRON PHARMA GMBH CO KG Perindopril arginine pharmaceutical raw materials, TCNSX. GPLH number: VD-28557-17. Batch: Pep0000125_A1, MFG: 07/2021, EXP: 06/2026.NSX: Apotex Pharmachem India PVT.LTD.india.;Nguyên liệu dược PERINDOPRIL ARGININE, TCNSX.Số GPLH:VD-28557-17. Batch:PEP0000125_A1,Mfg:07/2021,Exp:06/2026.NSX:Apotex Pharmachem India Pvt.Ltd.India.
INDIA
VIETNAM
BANGALORE
HO CHI MINH
2
KG
1
KGM
3150
USD
301021NHCM2109067102
2021-11-09
291899 C?NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM JIANGSU NHWA PHARMACEUTICAL CO LTD Pharmaceutical materials, used to produce Fenofibrate EP10, GPLH: VD-34478-20, Batch: W-F51-20210201-01; W-F51-20210202-01, MFG: 02/2021, EXP: 01/2023 .NSX: Jiangsu NHWA Pharmaceutical Co., Ltd. China.;Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc FENOFIBRATE EP10, Số GPLH: VD-34478-20,Batch:W-F51-20210201-01;W-F51-20210202-01,Mfg:02/2021,Exp:01/2023.NSX: Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. China.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
500
KGM
24250
USD
210222CULVNSA2200552
2022-03-17
847982 C?NG TY TNHH LIêN DOANH HASAN DERMAPHARM ANISH PHARMA EQUIP PVT LTD Liquid Manufacturing Plant 1000 liters (Liquid Manufacturing Plant 1000 liters), used in drug production, 100% new products, disassembled synchronous goods, details according to the attached list.;Dây chuyền pha chế thuốc nước 1000 lít(LIQUID MANUFACTURING PLANT 1000 LIT),dùng trong sản xuất thuốc,hàng mới 100%,hàng đồng bộ tháo rời,chi tiết theo list đính kèm.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
17040
KG
1
SET
194062
USD
112200017714665
2022-06-01
520932 C?NG TY TNHH HA HAE VI?T NAM CONG TY TNHH DET NHUOM KHANH NGHIEP VIET NAM 21 - 03 #& 98% fabric cotton 2% spandex size 1.48m, 237g/m2 woven fabric, printed dye, diagonal new goods 100% (3.454YD);21 - 03#&Vải 98% cotton 2% spandex khổ 1.48m , 237g/m2 vải dệt thoi, đã in nhuộm , vân chéo hàng mới 100% ( 3.454YD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY DET NHUOM KHANH NGHIEP VN
CTY TNHH HA HAE VIETNAM
1160
KG
4674
MTK
7875
USD
LAI22020271
2022-02-26
530911 C?NG TY TNHH HA HAE VI?T NAM HA HAE CORPORATION 21 - 41 # & 100% Woven Linen fabric is dyed 52/53 '' 100% new goods;21 - 41#&Vải 100% linen dệt thoi đã nhuộm khổ 52/53'' hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
17
KG
92
MTK
607
USD
61120112000012000000
2020-11-06
620900 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Women's shorts (underwear) made of synthetic brands: REVILO size: S-3XL (of textile materials) (100% new);Quần đùi nữ (quần lót) từ sợi tổng hợp nhãn hiệu: REVILO size: S-3XL (từ vật liệu dệt) (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6400
KG
1040
PCE
832
USD
30426701
2022-05-26
271220 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Parafin candle wax content of oil below 0.75% calculated by weight, cakes used to light up symbols: W-445, Multiwax manufacturer (100% new goods);Sáp nến parafin hàm lượng dầu dưới 0,75% tính theo trọng lượng,dạng bánh dùng để thắp sáng ký hiệu: W-445,nhà sx MULTIWAX (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
378
KGM
200
USD
2.30522112200017E+20
2022-05-24
841931 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Tea dryer: GX-1050 (220V-3.5KW) (fixed type), produced in 2022 (100%new goods);Máy sấy chè KH: GX-1050 (220V-3,5KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022 (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14720
KG
6
PCE
2280
USD
121021112100015000000
2021-10-21
851420 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG RONGXING TRADE CO LTD Fermented fermented powdered powder cabinet: YF-16B (220V-2.6KW) (16kg / batch) (fixed type), production in 2021 (100% new);Tủ ủ bột lên men dùng trong công nghiệp làm bánh ký hiệu: YF-16B (220V-2.6KW)(16kg/mẻ)(loại đặt cố định),SX năm 2021(Hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6030
KG
8
PCE
480
USD
30426701
2022-05-26
846593 C?NG TY TNHH N T PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Wood polishing machine symbol: LDX (220V/380V-1.1KW) (fixed type), produced in 2022, Jundu manufacturer (100%new goods);Máy mài đánh bóng gỗ ký hiệu: LDX (220V/380V-1,1KW) (loại đặt cố định),sản xuất năm 2022,nhà sx jundu (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
DONG DANG (LANG SON)
55790
KG
1
PCE
250
USD
7029510821
2021-02-01
901410 C?NG TY TNHH TíN ??C B H FOTO ELECTRICS CORP Compass to determine the direction Bruton Com - Compass Pro 0-360. HSX: Bruton. New 100%;La bàn xác định phương hướng Bruton Com - Pro 0-360 Compass. HSX: Bruton. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
FLORENCE SC
HA NOI
9
KG
1
PCE
300
USD
NY003087
2021-07-22
900580 C?NG TY TNHH TíN ??C MICRO WORLD CORP DBA BARSKA 01 40 070 eye telescope Refractor, 300x, Pan head silver code: AE10100. HSX: Barska. New 100%;Kính thiên văn 01 mắt 40070 Refractor, 300x, Pan head silver, mã: AE10100. HSX: Barska. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
249
KG
3
PCE
140
USD
NY003851
2021-10-19
900590 C?NG TY TNHH TíN ??C CARSON OPTICAL INC Binoculars for the ROCK 20.8 "3-way Panhead. Model: TR-100. HSX: Carson. New 100%;Chân đế cho ống nhòm The Rock 20.8" 3-Way Panhead. Model: TR-100. HSX: Carson. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
141
KG
3
PCE
47
USD
NY003851
2021-10-19
900590 C?NG TY TNHH TíN ??C CARSON OPTICAL INC Binoculars for The Rock 57.6 "3-Way Panhead, Code: TR-200. HSX: Carson. New 100%;Chân đế cho ống nhòm The Rock 57.6" 3-Way Panhead, mã: TR-200. HSX: Carson. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
141
KG
3
PCE
87
USD
SAE122303
2022-04-22
900590 C?NG TY TNHH TíN ??C CARSON OPTICAL INC The base for The Rock 57.4 "3-Way Panhead. Model: Tr-500. HSX: Carson.;Chân đế cho ống nhòm The Rock 57.4" 3-Way Panhead. Model: TR-500. HSX: Carson. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHICAGO ILL
HA NOI
95
KG
5
PCE
134
USD
NY003087
2021-07-22
900510 C?NG TY TNHH TíN ??C MICRO WORLD CORP DBA BARSKA Binoculars 8x21 Lucid Eye 02, code: AB10108. HSX: Barska. New 100%;Ống nhòm ngày 02 mắt 8x21 Lucid, mã: AB10108. HSX: Barska. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
249
KG
50
PCE
439
USD
NY003851
2021-10-19
900510 C?NG TY TNHH TíN ??C CARSON OPTICAL INC Binoculars on 02 eyes 8x26mm binocular, code: RD-826. used to observe, (not used in transportation and exploration vehicles on the sea). HSX: Carson. New 100%;Ống nhòm ngày 02 mắt 8x26mm Binocular, mã: RD-826. dùng để quan sát, (không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). HSX: Carson. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
141
KG
6
PCE
238
USD
782462453805
2021-01-22
900510 C?NG TY TNHH TíN ??C CARSON OPTICAL INC Binoculars Day 2 eyes 10x50mm RD Series Binoculars-W used in the laboratory. Model: RD-050. HSX: Carson. New 100%;Ống nhòm ngày 2 mắt 10x50mm RD Series Binoculars-W dùng trong phòng thí nghiệm. Model: RD-050. HSX: Carson. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
77
KG
3
PCE
262
USD
070322DCE22030051-01A-F
2022-03-10
292800 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MA HA MAHA CHEMICALS ASIA PTE LTD ANTIMAX ANTISKIN B antifermatinners used in the paint manufacturing industry (containing 2-butanone oxime are Hydrazine's organic derivatives);Chất chống tạo màng Troymax Antiskin B dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn ( có chứa 2-Butanone oxime là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin )
CHINA
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16282
KG
2286
KGM
6355
USD
6859448750
2022-06-27
330129 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MA HA AROMAAZ INTERNATIONAL PVT LTD Orange essential oil is used in production of cosmetics, samples, NSX: aromaaz International, 100% new;Tinh dầu cam dùng trong sản xuất mỹ phẩm, hàng mẫu, NSX: AROMAAZ INTERNATIONAL, mới 100%
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
1
KG
0
LTR
10
USD
774111583799
2021-07-10
470100 C?NG TY C? PH?N HóA CH?T MA HA CHONGQING PELLETS TECHNIQUES Decorative cellulose beads to put in cosmetic jars: Oilts, CAS NO: 7732-18-5, 73398-61-5, 107-88-0, 56-81-5, 9004-62-0, 472-61- 7, 7235-40-7, 6920-22-5, 1117-86-8, 100% new sample order;HẠT CELLULOSE TRANG TRÍ ĐỂ BỎ VÀO HŨ MỸ PHẨM: OILETS, CAS NO: 7732-18-5, 73398-61-5, 107-88-0, 56-81-5, 9004-62-0, 472-61-7, 7235-40-7, 6920-22-5, 1117-86-8, HÀNG MẪU MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
CNZZZ
VNSGN
5
KG
1
KGM
3
USD
140421AMP0367238
2021-10-04
845820 C?NG TY TNHH CNVN T?N TùNG KABUSHIKI KAISHA ETSUWA SHOKAI Direct goods for production activities: Metal lathe for metal processing (Wasino Leg-19J, 500mm Tam, Quality of over 80%, production in 2012, used);Hàng trực tiếp phục vụ hoạt động sx: máy tiện kim loại để gia công kim loại (hiệu Wasino Leg-19J, tâm tiện 500mm, chất lượng hàng trên 80%, sản xuất năm 2012, đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26776
KG
1
PCE
22
USD
132200014935497
2022-02-28
650200 C?NG TY TNHH AN KIêN T?N CTY TNHH UNIPAX MN02 # & semi-finished products uninted cone type 1 position;MN02#&Bán thành phẩm nón chưa in múi nón Loại 1 vị trí
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNIPAX
UNKNOWN
169
KG
3006
PCE
290
USD
201120205840802
2021-01-12
440791 C?NG TY TNHH T?N VIêN TMG COMPANY LIMITED Sawn red oak bar, dried (Quercus rubra), type 1Com, 3/4 inch thick, long (6-16) feeth, wide (4-20) inch. KL: 30.511m3. the item is not in the list of cites. New 100%;Gỗ sồi đỏ xẻ thanh sấy khô (Quercus rubra), loại 1Com,dày 3/4 inch, dài (6-16) feeth, rộng (4-20) inch. KL: 30.511m3. Hàng không nằm trong danh mục cites. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MOBILE - AL
CANG XANH VIP
25093
KG
31
MTQ
15560
USD
150222GTD0662306
2022-02-25
441114 C?NG TY TNHH T?N VIêN VANACHAI GROUP PUBLIC CO LTD Wood planks with MDF wood pulp, density (630-690) kg / m3, not painted, unauthorized, not paste paper, moisture-proof MR E2, KT (25x1220x2440) mm, (976 pcs), NSX: Vanachai group Public CO., LTD. 100% new;Gỗ ván sợi ép bằng bột gỗ MDF, tỷ trọng (630-690) kg/m3, chưa sơn, chưa tráng phủ, chưa dán giấy, có chống ẩm MR E2,KT (25x1220x2440) mm,(976 PCS), NSX: VANACHAI GROUP PUBLIC CO., LTD. Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG NAM DINH VU
1244
KG
73
MTQ
23535
USD
HEI28340771
2021-12-15
290250 C?NG TY TNHH T T T I ?à N?NG TODAI ELECTRIC LTD RM13 # & Thinner dilution TTB7302 (14kg / can) (Component: Styren - CAS 100-42-5, 100%) - P7506501;RM13#&Dung môi pha loãng THINNER TTB7302 (14KG/CAN) (Thành phần: Styren - Cas 100-42-5, 100%) - P7506501
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
42
KGM
284
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 C?NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM14 #& solvent SPARKLE Flux No. 48M UNCAN (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 65%), Rosin Code Code 8050-09-7 (content of 35% )); Packing = 20kg/can - Code P7402501;RM14#&Dung môi dầu thông Sparkle Flux No.48M 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 65%), Rosin mã Cas 8050-09-7 (hàm lượng 35%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7402501
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
20
KGM
290
USD
112200018424494
2022-06-28
290512 C?NG TY TNHH T T T I ?à N?NG MATSUMOTOSHO SINGAPORE PTE LTD RM13 #& SLOVENT dilute solvent #6200 20kg Uncan (Ingredients: Propan-2-OL Code CAS 67-63-0 (content 100%)); Package = 20kg/can - Code P7506401;RM13#&Dung môi pha loãng Slovent #6200 20KG UNCAN (Thành phần: Propan-2-ol mã Cas 67-63-0 (hàm lượng 100%)); đóng gói = 20kg/can - mã kho P7506401
MALAYSIA
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CTY TNHH T.T.T.I DA NANG
625
KG
180
KGM
1944
USD
311219OOLU2632114061
2020-01-08
920290 C?NG TY TNHH T?N ??T BT SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO LTD Đàn ghita bằng gỗ tạp đó qua xử lý nhiệt, không dùng điện, dài (51-80)cm, rộng (35-45)cm, không hiệu, mới 100%;Other string musical instruments (for example, guitars, violins, harps): Other;其他钟表部件:表盘
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG ICD PHUOCLONG 3
0
KG
55
PCE
550
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 C?NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
112100017385700
2021-12-13
960711 C?NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED 11 # & Metal zipper (less than 50 cm);11#&Dây kéo kim loại ( dưới 50 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH YKK VIET NAM
CONG TY TNHH SON TUNG
333
KG
551
PCE
88
USD
112200013861280
2022-01-12
551319 C?NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TC6535 # & 58/60 '', 65% polyester, 35% cotton;TC6535#&Vải lót khổ 58/60'', 65% polyester, 35% cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DV TM PHUOC HAI
CONG TY TNHH SON TUNG
1349
KG
3480
YRD
5290
USD
112200017375882
2022-05-20
551319 C?NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TC6535 58/60 '', 65% polyester, 35% cotton;TC6535#&Vải lót khổ 58/60'', 65% polyester, 35% cotton
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DV TM PHUOC HAI
CONG TY TNHH SON TUNG
512
KG
796
YRD
1210
USD
251220112000013000000
2020-12-25
050800 C?NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Shell freshwater mussels were cleaned of organic impurities, has been preliminarily processed, over selection of materials used in mosaic. Made in China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
31790
KG
31000
KGM
4960
USD
2.50222112200014E+20
2022-02-25
050800 C?NG TY TNHH H?NG T?N NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Freshwater shells have been cleaned with organic impurities, preliminary processing, recruited to use as a mosaic material. Origin from China;Vỏ con trai nước ngọt đã được làm sạch tạp chất hữu cơ, đã qua sơ chế, đã qua tuyển chọn dùng làm nguyên liệu khảm trai. Xuất xứ từ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34240
KG
33600
KGM
5376
USD
112100016159582
2021-11-03
520921 C?NG TY TNHH S?N TùNG EVOLUTION3 LIMITED TW080- PFD # & 100% cotton fabric, 45 '' - 46 '';TW080- PFD#&VẢI 100% COTTON , KHỔ 45''-46''
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SON TUNG
CONG TY TNHH SON TUNG
10158
KG
0
YRD
1
USD
008CA05590
2022-04-20
481930 C?NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10429
2022-05-25
481930 C?NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10425
2022-05-25
481930 C?NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
98089
KG
25
PCE
0
USD
008CA10432
2022-05-25
481930 C?NG TY TNHH TíN PH??NG SOJITZ CORPORATION 3 -layer paper bag, with a bottom of 40 cm or more (backup bag - FOC);Bao giấy 3 lớp, có đáy rộng từ 40 cm trở lên ( bao rỗng dự phòng - FOC)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
117706
KG
30
PCE
0
USD
911589282212
2021-07-22
901530 C?NG TY TNHH T?N H?NG TRIMBLE EUROPE B V Laser Gauge Model GL422N balance (01 meter GL422N balance; 01 blocks received laser HL760; 01 bar clamping blocks received 01 batteries, 01 chargers) for geodetic survey; New 100%; HSX: Spectra Precision;Máy đo cân bằng Laser Model GL422N (01 máy đo cân bằng GL422N; 01 khối nhận laser HL760; 01 thanh kẹp giữ khối nhận; 01 pin sạc; 01 bộ sạc) dùng cho khảo sát trắc địa; Mới 100%;HSX:Spectra Precision
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
24
KG
1
PCE
1325
USD
030122SHKSGN21120485
2022-01-07
721922 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316 stainless steel, (specified 3000 * 1500 * 5.0mm, sheet form, has not been excessively machined, used as a chemical tank in the plating line. 100% new) - Stainless Steel 316L Strip 3000 * 1500 * 5.0mm.;Thép không gỉ 316, (quy cách 3000*1500*5.0mm, dạng tấm, chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm bể chứa hóa chất trong chuyền xi mạ. Mới 100%)- Stainless steel 316L strip 3000*1500*5.0mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
5
PCE
5050
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
845620 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED The kit of ultrasonic washing equipment, Model HA1800WP1-J, washes mechanical product details in the plating line, (capacity of 1800W, no brand). New 100% - Ultrasonic Equipment HA1800WP1-J.;Bộ thiết bị rửa siêu âm, Model HA1800WP1-J, dùng rửa chi tiết sản phẩm cơ khí trong chuyền xi mạ, (công suất 1800W, không có nhãn hiệu). Mới 100%- Ultrasonic equipment HA1800WP1-J.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
12
SET
22200
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
730449 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316L stainless steel pipe, (rectangle, specified 150 * 100 * 4.0 * 6000mm, used in the construction of the cylinder). New 100% - 316L Rectangular Tube 150 * 100 * 4.0 * 6000mm.;Ống thép không gỉ 316L, (hình chữ nhật, quy cách 150*100*4.0*6000mm, dùng trong thi công chuyền xi mạ). Mới 100%- 316L Rectangular tube 150*100*4.0*6000mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
360
MTR
32040
USD
290821SHKSGN21080494
2021-09-18
730449 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED 316 stainless steel pipes, (square, specified 100 * 50 * 3.0 * 6000mm, used in the cylinder construction). New 100% - 316 Square Tube 100 * 50 * 3.0 * 6000mm.;Ống thép không gỉ 316, (hình vuông, quy cách 100*50*3.0*6000mm, dùng trong thi công chuyền xi mạ). Mới 100%- 316 Square tube 100*50*3.0*6000mm.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26190
KG
60
MTR
2400
USD
030122SHKSGN21120485
2022-01-07
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5191 refined copper rod (25mm non-affordable, 1000mm long). New 100% - Phosphor Copper Rods D25 * 1000mm-C5191;Que đồng tinh luyện phosphor C5191 (quy cách phi 25mm, dài 1000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D25*1000mm-C5191
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8600
KG
112
KGM
2342
USD
160322SHKSGN22030297
2022-03-23
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5210 refined copper rod (75mm non-75mm specifications, 2000mm long). New 100% - Phosphor Copper Rods D75 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor C5210 (quy cách phi 75mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D75*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
382
KGM
8105
USD
160322SHKSGN22030297
2022-03-23
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Phosphor C5210 refined copper rod (60mm non-60mm specifications). New 100% - Phosphor Copper Rods D60 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor C5210 (quy cách phi 60mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D60*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
4760
KG
154
KGM
3263
USD
250721OOLU2671847320
2021-08-06
740313 C?NG TY C? PH?N C?NG NGH? HA L? EASY GOOD LIMITED Refined copper rods phosphor (provided by non-75mm, length 2000mm). New 100% - phosphor copper rods D75 * 2000mm-C5210;Que đồng tinh luyện phosphor (quy cách phi 75mm, dài 2000mm). Mới 100%- Phosphor copper rods D75*2000mm-C5210
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3185
KG
243
KGM
5103
USD
131021SNKO131210901045
2022-04-02
690721 C?NG TY TNHH XNK TíN C??NG FOSHAN SUNBOW TRADING CO LTD Floor tiles (not enameled) 90x300mm, NSX: Foshan Shiwan Eagle Brand Ceramic Ltd, no brand new brand 100%;GẠCH GỐM LÁT SÀN ( CHƯA TRÁNG MEN ) 90X300MM , NSX: FOSHAN SHIWAN EAGLE BRAND CERAMIC LTD, KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
QINGYUAN
CANG CAT LAI (HCM)
76000
KG
1404
MTK
2387
USD
130721KORT2107081
2021-07-19
510910 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C HAN AND YOUNG CO LTD 2-SX # & Wool Wool Types of all kinds (Wool 100% have used to weave sweaters, new goods 100);2-SX#&Sợi dệt wool các loại ( Wool 100% đã qua sử lý dùng để dệt áo len, hàng mới 100)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1602
KG
642
KGM
24470
USD
221021067BX49967
2021-11-24
806200 C?NG TY TNHH T?N THANH NG?C VISHAKA AGRI COLD STORAGE Dried fruits, 10kg / barrel, common preliminary processes, do not marinate sugar and other additives, non-VAT objects, 100% new products.;Qủa nho khô, 10kg/Thùng, Hàng sơ chế thông thường, không tẩm ướp đường và các phụ gia khác, Đối tượng không chịu thuế VAT, Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
21200
KG
20
TNE
34750
USD
MAC11396254
2021-10-19
510610 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C SHUNYA CO LTD 45-sy # & wool woven fiber types (Wool 100%, coarse brushed wool fiber, not packed for retail, with density of fleece from 85% or more, used to weave sweater, 100% new goods );45-SY#&Sợi dệt wool các loại (Wool 100%, sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên, dùng để dệt áo len, hàng mới 100% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
6
KGM
231
USD
KORT2107293
2021-07-30
551120 C?NG TY TNHH T?N ??I NG?C HAN AND YOUNG CO LTD 1-SX # & Yarn Textile Fiber Synthetic Staple (Rayon 50% Nylon 22% Polyester 28% Used to Woven Sweater, 100% New Products);1-SX#&Sợi dệt từ xơ staple tổng hợp ( Rayon 50% Nylon 22% Polyester 28% dùng để dệt áo len, hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
324
KG
22
KGM
242
USD
112100012777157
2021-06-09
381590 C?NG TY TNHH T? XU?N POINT KING LIMITED TC-HC44 # & Catalyst Holding Glue (RFE-02 type use shoes);TC-HC44#&Chất xúc tác làm cứng keo ( loại RFE-02 dùng làm giày)
VIETNAM
VIETNAM
GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH TY XUAN
10640
KG
36
KGM
662
USD
112100008757410
2021-01-11
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N D S ENTERPRISE CO LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton woven fabric weight of 210g / m2, type 6 OZ / V6N-47 size 44 ");VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (vải dệt 100% cotton trọng lượng 210g/m2, loại 6 OZ/V6N-47 khổ 44")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DINH HANG
CTY TNHH TY XUAN
288
KG
729
YDK
1025
USD
160522CXMMF220500048
2022-05-20
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD For example, dyed fabric (100% cotton woven fabric weighs over 200g/m2, 52 "used for shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 52" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1085
KG
1720
YDK
11246
USD
3727963411
2022-06-01
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD VD #& dyed fabric (100% cotton woven fabric, weight over 200g/m2, 54 "used to make shoes);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt thoi 100% cotton, trọng lượng trên 200g/m2, khổ 54" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
12
KG
8
YDK
34
USD
151220SGN201207A012-15
2020-12-23
520931 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD Example # & Fabrics dyed pattern point (100% cotton fabrics weighing more than 200g / m2, size 42 "used as a shoe);VD#&Vải vân điểm đã nhuộm (Vải dệt 100% cotton trọng lượng trên 200g/m2, khổ 42" dùng làm giày)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
4598
KG
46
YDK
165
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 C?NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, model: M408B,size 160cm,nhãn hiệu:Rabity, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
DZN
940
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 C?NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, có 5 size, model: M841B,các size 110, 120,130,140,150cm, mỗi loại 100 tá,nhãn hiệu:Rabity, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
170120JWLEM20010388
2020-02-20
610892 C?NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim, chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, model: M841B,size 160cm,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD, mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
100
DZN
940
USD
170120XJWLEM20010388
2020-02-20
610892 C?NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim,chất liệu vải 95% modal. 5% spandex, có 5 size, model: M408B,,các size 110, 120,130,140,150cm,mỗi size 100 tá,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD,mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
170120JWLEM20010388
2020-02-20
610892 C?NG TY TNHH T?N PHú DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD Quần lót bé gái bằng dệt kim,chất liệu vải 95% modal.5% spandex, có 5 size, model: M413B,,các size 110, 120,130,140,150cm,mỗi size 100 tá,nhãn hiệu:Rabity,nsx:DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO.,LTD ,mới 100%;Women’s or girls’ slips, petticoats, briefs, panties, nightdresses, pyjamas, négligés, bathrobes, dressing gowns and similar articles, knitted or crocheted: Other: Of man-made fibres;针织或钩编女用女衬衫,衬裙,三角裤,内裤,睡衣,睡衣,梳子,浴衣,晨衣及类似用品:其他:化纤
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
0
KG
500
DZN
4250
USD
291020B20105146-1
2020-11-06
610322 C?NG TY TNHH T?N PHú COOL PLANET THAILAND CO LTD Clothes for boys by knitting, material 100% cotton, size 4-8 years, the brand: Cool Planet, producer: COOL PLANET (THAILAND) CO., LTD, a new 100%;Bộ quần áo cho bé trai bằng dệt kim, chất liệu 100% cotton, size 4-8 tuổi,nhãn hiệu:Cool Planet , nhà sản xuất:COOL PLANET (THAILAND) CO., LTD, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
345
KG
1264
PCE
5878
USD
060122EGLV002100541000
2022-01-11
281700 C?NG TY TNHH T? XU?N CHEER ACCESS LTD HC34 # & Zinc oxide type Zinc oxide AZO-805 ZNO (H) form of powder used as shoes. CAS NO: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0;HC34#&Kẽm oxit loại ZINC OXIDE AZO-805 ZNO(H) dạng bột dùng làm giày. CAS No: 1314-13-2 / 3486-35-9 / 1305-62-0
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16662
KG
16000
KGM
36960
USD
301120ZIMUNVK061352
2021-02-01
151219 C?NG TY TNHH SINH TíN AO DONMASLOPRODUCT Maslen sunflower seed oil refined but not chemically modified, effective ZOLOTAYA MASLENITSA by AO "DONMASLOPRODUCT" production, plastic bottle (1 liter / bottle). Expiry date: 23/08/22. New 100%.;Dầu hạt hướng dương Maslen đã tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hoá học, hiệu ZOLOTAYA MASLENITSA do AO"DONMASLOPRODUCT" sản xuất, đóng chai nhựa (1 lít/chai). Hạn sử dụng: 23/08/22. Mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
DINH VU NAM HAI
25966
KG
20220
UNA
22242
USD
110721COKR21014958
2021-07-20
391723 C?NG TY TNHH V?N ??T HONG IL INDUSTRIAL CORPORATION Hard pressure steam pipe reinforced with plastic, PVC material, not used to conduct water but used to conduct gas, 16 x 24mm x 100m / roll, 100% new (Masuka brand);Ống hơi áp lực loại cứng đã gia cố bằng nilon, chất liệu PVC, không dùng để dẫn nước mà dùng để dẫn khí, 16 x 24mm x 100m/cuộn, hàng mới 100% ( hiệu Masuka)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
20569
KG
1000
MTR
536
USD
1911207/ILEX20110403
2020-11-20
600411 C?NG TY TNHH HANSAE T N HANSAE CO LTD 204 Main # & Fabrics Nylon 10% Spandex 90% 54 "(dyed knitted fabrics);204#&Vải chính 90% Nylon 10% Spandex 54"(vải dệt kim đã nhuộm)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6225
KG
3536
YRD
30765
USD
112200017647915
2022-06-01
290960 C?NG TY TNHH T? XU?N BILLION STAR INTERNATIONAL CO LTD HC2909 #& Promotion for prepared rubber (Luperox F-Flakes E (Flake) made from organic peroxide used for shoes). Cas No: 25155-25-3;HC2909#&Chất xúc tiến cho cao su đã điều chế ( Loại LUPEROX F-FLAKES E (FLAKE) ) làm từ Peroxit hữu cơ dùng làm giày). Cas No: 25155-25-3
ITALY
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
KHO CONG TY TNHH TY XUAN
559
KG
500
KGM
12075
USD
160621DONA21060149
2021-07-07
846791 C?NG TY TNHH áNH T?N WUYI O O IMPORT AND EXPORT CO LTD Spare parts for hand-held cutting saws MS380 / 381.46: Fuel tank - Tank Housing (100% new products);Phụ tùng dùng cho máy cưa cắt cành cầm tay MS380/381.46 : Bình xăng - Tank housing (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6133
KG
500
PCE
25
USD