Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
605110142785
2020-11-20
600643 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 473 333 # & 100% polyester knitted fabric (100% RECYCLED), dyed, 65 g / m2- knit (L: 400 yds, W: 150 cm);#473333#&Vải dệt kim 100% POLYESTER(100% RECYCLED), đã nhuộm, 65 g/m2- knit (L: 400 yds,W: 150 cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
83
KG
549
MTK
326
USD
BDX116556
2022-03-09
600643 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM ECLAT TEXTILE CO LTD # 119304 # & Knitted fabric 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, from different colored fibers - 186g / m2- Knit (L: 184 YDS, W: 57 inches);#119304#&Vải dệt kim 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, từ các sợi có màu khác nhau- 186g/m2- Knit (L: 184 yds,W: 57 inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
330
KG
244
MTK
1030
USD
112200017696332
2022-06-01
902480 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH THACH ANH VANG W9045A-S1 #& Equipment for testing temperature and moisture of the sample fabric.model: W9045A-S1, 220V/50Hz, 15A (1 set = 1 PCE);W9045A-S1#&Thiết bị kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm sức đàn hồi của vải mẫu.Model : W9045A-S1, 220v/50Hz, 15A( 1 set=1 pce )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH THACH ANH VANG
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
458
KG
1
SET
12292
USD
091221INTFBKK5990
2021-12-13
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 705468 # & 100% knitted fabric (mechanicallyrecycled), dyed-195g / m2- knit (L: 95 yds, w: 145 cm);#705468#&Vải dệt kim 100%POLYESTER (MECHANICALLYRECYCLED), đã nhuộm- 195g/m2- Knit (L: 95 yds, W: 145 cm)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
540
KG
126
MTK
207
USD
281021VHCM2110436Z-04
2021-11-10
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM TEX RAY INDUSTRIAL CO LTD TJCT-0214 # & 100% knitted fabric Recycled Polyester, Dyed - 135g / m2-Knit (L: 4249 YDS, W: 60inch);TJCT-0214#&Vải dệt kim 100% recycled POLYESTER, đã nhuộm- 135g/m2-Knit (L:4249 yds ,W: 60inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
840
KG
5921
MTK
9560
USD
112000013287564
2020-12-23
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 644 641 # & Knitted Polyester 100.0% (100.0% Recycled), dyed, 120 g / m2 - knit (L: 1032 yds, W: 147 cm);#644641#&Vải dệt kim 100.0% Polyester (100.0% Recycled), đã nhuộm, 120 g/m2 - knit (L:1032 yds, W: 147 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
2439
KG
1387
MTK
1582
USD
9642098303
2021-10-29
600644 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 1002766-1 # & 100% knitted fabric Mechanically recycled, printed flowers - 165g / m2- knit (L: 222 YDS, W: 144 cm);#1002766-1#&Vải dệt kim 100% POLYESTER MECHANICALLY RECYCLED, đã in hoa- 165g/m2- Knit (L: 222 yds,W: 144 cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
55
KG
292
MTK
658
USD
221021HCM/VC2110-010TH
2021-10-28
600644 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 1002766-1 # & 100% knitted fabric Mechanically recycled, printed flowers - 165g / m2- Knit (L: 2829 YDS, W: 144cm);#1002766-1#&Vải dệt kim 100% POLYESTER MECHANICALLY RECYCLED, đã in hoa- 165g/m2- Knit (L: 2829 yds,W: 144cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
678
KG
3725
MTK
8391
USD
280522BLVET220500024
2022-06-01
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM NAN YANG KNITTING FACTORY CO LTD #713760 #& 100% Polyester Cationic Dyed Mechanically RecyCled fabric, dyed- 175g/m2- Knit (L: 7207.5 YDS, W: 193cm);#713760#&Vải dệt kim 100% POLYESTER CATIONIC DYED MECHANICALLY RECYCLED, đã nhuộm- 175g/m2- Knit (L: 7207.5 yds, W: 193cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4947
KG
12720
MTK
22704
USD
112000012012282
2020-11-05
600193 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 628 165 # & 100% polyester knitted fabrics (60% RECYCLED), hairless, not containing elastic fibers, 250g / m2 Knit (L: 20 yds, W: 157.48 cm);#628165#&Vải dệt kim 100%POLYESTER (60% RECYCLED), có lông, không chứa sợi đàn hồi, 250g/m2 Knit (L: 20 yds, W: 157.48 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
288
KG
29
MTK
50
USD
112200017696332
2022-06-01
845129 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH THACH ANH VANG PR1811100005-01 #& Whirlpool laboratory dryer, Model 3lwed4815FW, 230 V/50Hz Capacity 4700W of 30A current. 10.5 kg new goods 100%;PR1811100005-01#&Máy sấy phòng thí nghiệm Whirlpool ,model 3LWED4815FW, 230 V/50Hz Công xuất 4700W Dòng điện 30A. 10.5 kg Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH THACH ANH VANG
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
458
KG
1
PCE
1075
USD
021021OOLU2679865640
2021-10-19
350691 NG TY TNHH H B FULLER VIETNAM H B FULLER CHINA ADHESIVES LTD Industrial glue Swift Melt 1C3561ZP (type 2kg / pouch), used in diaper diaper manufacturing industry, solid form, made from pentaerythritol ester (20kgs / carton). New 100%;Keo dán công nghiệp SWIFT MELT 1C3561ZP (loại 2kg/pouch), dùng trong ngành sản xuất băng tã bỉm, dạng rắn, làm từ pentaerythritol ester (20kgs/carton). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
46440
KG
3600
KGM
8478
USD
4672260434
2021-06-19
761691 NG TY TNHH H B FULLER VIETNAM NORDSON S E ASIA PTE LTD Advanced replacement, maintenance: filter phrases glue, use glue used to filter - FILTER, SATURN, 100MESH, 5 FILTERS PER PACK, aluminum -. New 100%;Chi tiết thay thế, bảo trì: Cụm lọc keo, công dụng dùng để lọc keo - FILTER,SATURN,100MESH,5 FILTERS PER PACK, chất liệu nhôm - . Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
30
PCE
2754
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 915*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new ($ 62.45 / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 915*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(62.45 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
76
PCE
2432
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
680291 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The natural marble table surface (Marble Top), has been processed surface, cutting sheets, specifications 1525*560*18 mm, used as a table surface, interior cabinet, 100%new (58.55 USD / M2);Mặt bàn đá hoa Marble tự nhiên (MARBLE TOP ), đã được gia công bề mặt, dạng tấm nhỏ đã cắt , quy cách 1525*560*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(58.55 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
100
PCE
5000
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED The artificial quartz table surface (quartz top) is cut and polished, specifications: 915*102*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (664.31 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*102*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(664.31 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
10
PCE
620
USD
240522NSASGNG077917
2022-06-01
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED Artificial quartz table surface (quartz top) Small cutting and polishing surface, specifications: 915*560*18mm, used as a table, interior cabinet surface, 100%new (87.82 USD/ m2);Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (Quartz top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách :915*560*18mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%(87.82 USD/ M2)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
19550
KG
63
PCE
2835
USD
090221COAU7229620100
2021-02-18
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone (Quartz Top) small plate was cut and polished surface and specifications (length from 636-1550 mm, width from 100 -560 mm, 20mm), used as tabletops, furniture cabinets , a new 100%;Đá thạch anh nhân tạo (Quartz Top )dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách (dài từ 636-1550 mm, rộng từ 100 -560 mm, dày 20mm), dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27800
KG
240
PCE
3600
USD
221021SITSKSGG243598
2021-10-28
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone table (quartz top) small plate with cutting and polished surface, specified 912 * 102 * 18 mm, used as a table surface, interior cabinet face, 100% new;Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 912*102*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
15
PCE
960
USD
221021SITSKSGG243598
2021-10-28
681099 NG TY TNHH H E INDUSTRIES VIETNAM YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Artificial quartz stone table (Quartz top) small plate with cutting and polishing surface, specified 762 * 102 * 18 mm, used as a table surface, interior cabinet face, 100% new;Mặt bàn đá thạch anh nhân tạo (QUARTZ TOP)dạng tấm nhỏ đã cắt và đánh bóng bề mặt, quy cách 762*102*18 mm, dùng làm mặt bàn, mặt tủ nội thất ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
30
PCE
1020
USD
2535184761
2021-11-03
620349 NG TY TNHH NV APPAREL NICE APPAREL COMPANY LIMITED Sports shorts for men Nike brands produced from 100% recycled polyester woven fabrics, 100% new products;Quần Short thể thao dành cho nam nhãn hiệu Nike sản xuất từ vải dệt thoi 100% RECYCLED POLYESTER , hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
6
KG
1
PCE
18
USD
190622TJSAICHP2206022
2022-06-27
551229 NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH01 #& Woven fabric from the synthetic staple: 100% of the 56 "67gsm polyester (694yds).;CH01#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp: 100% Polyester khổ 56" 67gsm đã nhuộm (694yds). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
257
KG
903
MTK
833
USD
180622BOLKHPH2206026
2022-06-27
551644 NG TY TNHH TOP APPAREL UNICOLORS INC FOR YOU T V071 #& woven fabric 65% rayon 35% cotton (55/56 "188g/YD);V071#&Vải dệt thoi 65% rayon 35% cotton (55/56" 188G/YD)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
GREEN PORT (HP)
2237
KG
2130
MTK
5242
USD
160522TNHL220516VN03
2022-05-23
520819 NG TY TNHH CH APPAREL J ONE APPAREL CH02 Woven fabric: 100% cotton 56 ", 110gsm dyed. 100% new;CH02#&Vải dệt thoi: 100% Cotton khổ 56", 110gsm đã nhuộm. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
477
KG
62
MTK
251
USD
050120SHHCM1912097733
2020-01-16
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL09W#&Vải chính (100% Rayon) - 53/55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5926
YRD
9497
USD
070320AMIGL200056611A
2020-03-16
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL302W#&Vải chính (62% Polyester 38% Cotton) - 57/59'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1967
YRD
5921
USD
050120SHHCM1912097733
2020-01-16
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL09W#&Vải chính (100% Rayon) - 53/55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2826
YRD
4955
USD
240120SHASGN20010632
2020-02-05
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL563W#&Vải chính (98% Rayon 2% Polyester) - 57/59'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1528
YRD
3820
USD
231220KELHMH2012001
2020-12-31
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL594W # & Fabrics Main (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56 ";NPL594W#&Vải chính (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
1821
YRD
4249
USD
231220KELHMH2012001
2020-12-31
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL594W # & Fabrics Main (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56 ";NPL594W#&Vải chính (55% Cotton 44% Polyester 1% Spandex) - 54/56"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
144
YRD
480
USD
220120EGLV142000059201
2020-02-04
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL561W#&Vải chính (67% Rayon 33%Polyester) - 54/56'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1518
YRD
5691
USD
311219AMIGL190588843A
2020-01-08
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL09W#&Vải chính (100% Rayon) - 53/55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
6189
YRD
10026
USD
030120AMIGL190584429A
2020-01-11
551634 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL302W#&Vải chính (62% Polyester 38% Cotton) - 57/59'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with wool or fine animal hair: Printed;人造短纤维的机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与羊毛或动物细毛混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1431
YRD
4276
USD
112100015504456
2021-10-01
844333 NG TY TNHH MAXTURN APPAREL CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL MTMC-21-22 # & Automatic motifs, chengding marks, Model H8-12C, 12000W-380V;MTMC-21-22#&Máy vẽ họa tiết tự động, vạch mức dấu nhãn hiệu CHENGDING, Model H8-12C, 12000W-380V
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
7415
KG
1
PCE
7000
USD
041120AMIGL200460168A
2020-11-25
600645 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL399 # & Fabrics Main (48% Cotton 16% Rayon 36% Nylon) - 58/60 ";NPL399#&Vải chính (48% Cotton 36% Nylon 16% Rayon) - 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2474
KG
68
YRD
204
USD
041120BLCAT201100003
2020-11-06
600635 NG TY TNHH NV APPAREL Y R C EXPORT CO LTD NVA04579 # & Fabrics knitted 100% polyester, size 70 '', / MS /. New 100%;NVA04579#&Vải dệt kim 100% polyester, khổ 70'', /MS/. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
36227
KG
976
YRD
2673
USD
151021SHASGN2110009
2021-10-29
600644 NG TY TNHH MJ APPAREL GLOBIS INTERNATIONAL CO LTD NPL399 # & main fabric (48% cotton 36% nylon 16% rayon) - 58/60 ";NPL399#&Vải chính (48% Cotton 36% Nylon 16% Rayon) - 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3640
KG
11212
YRD
33796
USD
1108147806
2022-06-25
490890 NG TY TNHH NV APPAREL S E C SAN EI CHEMICAL CO LTD HTPC #& heat transfer sticker used in industrial sewing, 100%new goods.;HTPC#&Nhãn dán chuyển nhiệt dùng trong may công nghiệp, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
12
KG
138
PCE
135
USD
112100015501953
2021-10-01
845131 NG TY TNHH MAXTURN APPAREL CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL MTMC-21-10 # & Heat Press Machine (Pressing Febrors) Okazake Oz-220HS-B Model and Accessories;MTMC-21-10#&Máy ép nhiệt (ép mếch) model OKAZAKE OZ-220HS-B và phụ kiện
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
103980
KG
4
PCE
4644
USD
170821UJL2108178
2021-09-06
580620 NG TY TNHH NV APPAREL CHUN YU RIBBON ENT CO LTD ELPC # & Elastic for industrial sewing, type 172cm. New 100%.;ELPC#&Thun dùng trong may công nghiệp, loai 172cm. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
472
PCE
639
USD
170821UJL2108178
2021-09-06
580620 NG TY TNHH NV APPAREL CHUN YU RIBBON ENT CO LTD ELPC # & Elastic used in industrial sewing, type 186cm. New 100%.;ELPC#&Thun dùng trong may công nghiệp, loai 186cm. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
275
KG
83
PCE
121
USD
112100015501953
2021-10-01
845129 NG TY TNHH MAXTURN APPAREL CONG TY TNHH MAXTURN APPAREL MTMC-21-23 # & M & R models Radicure, industrial use;MTMC-21-23#&Máy sấy M&R model RADICURE, hàng dùng trong công nghiệp
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
CTY TNHH MAXTURN APPAREL
103980
KG
1
PCE
1500
USD
121120BLCAT201100007
2020-11-16
560791 NG TY TNHH NV APPAREL L Y INDUSTRIES CO LTD STPC # & Wire threaded, categories 154cm. New 100%;STPC#&Dây luồn, loại 154cm. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1057
KG
127
PCE
22
USD
201220HAZ20125291401
2020-12-25
121299 NG TY TNHH Lê HàO DESAI CO PTE LTD Dried licorice root, scientific name, liquorice, used as a tea, preliminarily processed goods via dry cleaning, not on the list of cities, not used as a pharmaceutical lieu.New 100%.;Rễ cây cam thảo khô, tên khoa học,Glycyrrhiza glabra, dùng làm trà ,hàng qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu.mới 100%.
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG LACH HUYEN HP
65729
KG
61527
KGM
43069
USD
103798221111
2021-01-22
090961 NG TY TNHH Lê HàO HPRJ AGRI TRADERS PVT LTD Cumin seeds (scientific name: cuminum cyminum) .hang has been preliminarily processed dry cleaning, unsuitable for planting, not used as a medicinal, used as a spice. They are not on the list of cities;Hạt thì là (Tên khoa học: Cuminum cyminum).hàng đã qua sơ chế thông thường làm sạch phơi khô, không phù hợp để gieo trồng, không dùng làm dược liệu, dùng làm gia vị. Hàng không thuộc danh mục cities
INDIA
VIETNAM
KNQ CTY TNHH VU HAI
CONG TY TNHH LE HAO
13026
KG
13
TNE
24050
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
112200017413678
2022-05-23
611610 NG TY TNHH H T INTELLIGENT CONTROL VIETNAM CONG TY TNHH TOAN THINH 10936000442#& fingers - white, size M, 10 pairs/bag, material: Polyester fiber, 100%new goods#& CN;10936000442#&Găng tay phủ ngón - Màu trắng, size M, 10 đôi/túi, chất liệu: sợi polyester, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH TOAN THINH
CONG TY TNHH H&T INTELLIGENT CONTRO
664
KG
4000
PR
621
USD
112200013925865
2022-01-14
720690 NG TY TNHH H T INTELLIGENT CONTROL VIETNAM SHENZHEN H T INTELLIGENT CONTROL CO LTD Turn-shaped screw bar, stainless steel material, fix fixed screw on the vascular vation Model: 319-A20024A-PC-V01, specified 115 * 112 * 12mm, 100% new;Thanh vặn vít hình chữ T,chất liệu thép không gỉ, dùng cố định vít trên vỉ mạch sản phẩm Model:319-A20024A-PC-V01,quy cách 115*112*12mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
105
KG
2
PCE
72
USD
040221AMIGL210056112A
2021-02-18
551692 NG TY TNHH HS APPAREL VINA WEST WOOD CO LTD 31 # & Fabrics Main (ingredients: 100% rayon) (woven fabric);31#&Vải chính (thành phần: 100% rayon)( vải dệt thoi)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
526
KG
3369
YRD
4885
USD
190122GXSAG22015115
2022-01-25
292429 NG TY TNHH L?M H?I ??NG HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (25kg / barrel), Making moods, sweeteners for food products, NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd, TCB: 08 / LINH HAI DANG / 2020 on August 21 / 2020, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Aspartame powder (25kg/thùng), làm chất điều vị, chất tạo ngọt cho các sp thực phẩm, NSX: Hugestone Enterprise Co.,Ltd, số TCB: 08/Lâm Hải Đăng/2020 ngày 21/08/2020, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1344
KG
1200
KGM
27480
USD
231021HF16SG2110222
2021-11-11
391391 NG TY TNHH L?M H?I ??NG DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
2250
KGM
7200
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 NG TY TNHH L?M H?NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
151121GXSAG21105808
2021-11-22
291619 NG TY TNHH L?M H?I ??NG AWELL INGREDIENTS CO LTD Food additives: Potassium Sorbate Granular (INS 202) used as preservatives in food production, NSX: Ningbo Wanglong Technology Co., Ltd, TCB: 04 / LINH HAI DANG / 2019, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Potassium Sorbate Granular (INS 202)dùng làm chất bảo quản trong sản xuất thực phẩm, NSX: Ningbo Wanglong Technology Co.,Ltd, số TCB: 04/Lâm Hải Đăng/2019, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5300
KG
5000
KGM
25800
USD
011121RP21100145
2021-11-11
293319 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG HANGZHOU SUPER AGROCHEMICAL CO LTD Chemicals: Silicone Adjuvant QS-402 - (dispersed substances used in mixing drugs SC) - Additives for manufacturing pesticides) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.;Hóa chất : SILICONE ADJUVANT QS-402 - ( Chất phân tán dùng trong phối trộn các dạng thuốc SC) - Phụ gia dùng cho SX Thuốc BVTV) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
543
KG
500
KGM
14500
USD
100621SITSKSGG204707
2021-06-16
901832 NG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L M CHANGSHA SINOCARE INC Blood collection needle Soft (1 box of 50 pcs), 100% new goods manufactured by SteriLance Medical (Suzhou) Inc., producer;Kim lấy máu Soft (1 hộp gồm 50 chiếc), hàng mới 100% do hãng SteriLance Medical (Suzhou) Inc., sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
3382
KG
5000
UNK
1100
USD
021121SMFCL21100821
2021-11-10
843143 NG TY TNHH HANOI VIETNAM HONGKONG TENGDALI TRADING CO LTD Carriage tugs (Hammer), steel, used for retardant gifts, NSX: NANDONG YONGWEI MACHINERY CO., LTD, 100% new;Đầu kéo choòng (óc búa), bằng thép, dùng cho giàn giã đá, NSX: NANTONG YONGWEI MACHINERY CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
19745
KG
40
PCE
2142
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-casting machine parts - Zinc-casting machine parts Steel-necked editing machine Zinc CZ25 (CX25 / GOOSENECK ASSY D40 / CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL NO.CA3 / CA6) New 100%. NSX Hishinuma;Bộ phận máy đúc kẽm-Bộ phận máy đúc kẽm-Cổ ngỗng bằng thép máy đúc kẽm CX25(CX25/ GOOSENECK ASSY D40/CX25 0000 XF0250505-02 SERIAL No.CA3/CA6) Hàng mới 100%. NSX Hishinuma
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
2
SET
1502
USD
090222YLS22005297
2022-02-24
845490 NG TY TNHH HISHINUMA VIETNAM HISHINUMA MACHINERY CO LTD Zinc-molten zinc-molten zinc coasting machine parts of Zinc Casting Machine CX25 (Melting Pot / CX25 W / White Titanium 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma, 100% new goods;Bộ phận máy đúc kẽm-Nồi nung kẽm nóng chảy bằng thép của máy đúc kẽm CX25 ( MELTING POT/CX25 w/WHITE TITANIUM 0000XF0250503-00-00) NSX Hishinuma,Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOYOTA
CT LOGISTICS CANG DN
221
KG
1
PCE
687
USD
141121REL/TOM/HAZHPH/1121/174
2022-01-10
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to produce gasoline gas equipment), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%.;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để sản xuất khí tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25370
KG
15970
KGM
59089
USD
031021REL/TOM/HAZHPH/1021/164
2021-11-08
291010 NG TY TNHH TOMOE VIETNAM TOMOE ASIA CO LTD Ethylene oxide gas (concentration of 99.9%, gas used to sterilize medical devices), contained in steel tank with steel tank. Manufacturer: Reliance Industries Ltd-India. New 100%;Khí Etylen Oxit (nồng độ 99.9%, khí dùng để tiệt trùng các thiết bị y tế), chứa trong bồn ISO TANK bằng thép. Hãng sản xuất: Reliance Industries Ltd-India. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HAZIRA
CANG XANH VIP
25310
KG
15910
KGM
58867
USD
112100009678403
2021-02-19
721590 NG TY TNHH VIETNAM UNITED CONG TY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN NTD307 # & Iron loop is 30 * 3 * 2440 mm (thin iron bar). New 100%;NTD307#&Sắt lặp là 30*3*2440 mm (loại sắt thanh mỏng). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DAU TU THIEN VIET HAN
CONG TY TNHH VIETNAM UNITED
6345
KG
88
KGM
80
USD
081021IMBBDT37946-02
2021-11-02
420329 NG TY TNHH ACROWEL VIETNAM SHIKOKU WELDING ELECTRODE CO LTD GT # & Pig Leather Gloves, Anti-Abrasive, Antistatic - Pig Leather Gloves F-808LL;GT#&Găng tay da lợn, chống mài mòn, chống tĩnh điện - Pig leather gloves F-808LL
JAPAN
VIETNAM
IMABARI - EHIME
CANG CAT LAI (HCM)
8364
KG
240
PCE
835
USD
ADC5052243
2022-06-24
848341 NG TY TNHH SAMHONGSA VIETNAM SAMWOO PRECISION CO LTD G080-07 #& copper alloy gear used in Motor, KT: Phi18.6xphi3x1.9TMM - New goods 100%;G080-07#&Bánh răng bằng hợp kim đồng dùng trong sản xuất motor, KT: phi18.6xphi3x1.9tmm - hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
39
KG
3000
PCE
800
USD
LAX00094743
2021-12-21
901310 NG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM THERMOGENESIS CORP Periscope (spare, periscope, bioarchive) (Code: 710003) (accessories of bioarchive automatic stem cell storage system). New 100%;Kính tiềm vọng (Spare, Periscope, BioArchive) (Code: 710003) (Phụ kiện của hệ thống lưu trữ tế bào gốc tự động Bioarchive). Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
58
KG
1
PCE
39409
USD
260621WAL(B)5694TH764-02
2021-07-29
820530 NG TY TNHH SILAMAS VIETNAM B G FABRICATION CO LTD 250mm.Cihisel 250mm (Elora Brand, SN: BG-O-01) 100% new products;Đục 250mm.Cihisel 250mm (ELORA BRAND, SN: BG-O-01) Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19143
KG
1
UNIT
13
USD