Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental Pliers Dental Extracting Forcep, MSP: HH-133, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Kìm nha khoa DENTAL EXTRACRTING FORCEP, MSP: HH-133, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
20
PCE
24
USD
15714574022
2021-07-30
901849 NG TY TNHH H H INSTRUMENTS VI?T NAM H H INSTRUMENTS MFG CO Dental PDL dental surgery tools, MSP: HH-547, NSX: H & H Instrusments MFG Co., Ltd, Pakistan, 100% new;Dụng cụ phẫu thuật nha khoa DENTAL PDL, MSP: HH-547, NSX: H&H Instrusments Mfg Co.,Ltd, Pakistan, Mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
ISLAMABAD
HA NOI
323
KG
16
PCE
34
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
18078962391
2022-06-14
930390 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros, P/N marine release equipment: 346100, used in maritime safety;Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros, P/n: 346100, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
52
PCE
8891
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
1
PCE
300
USD
1.90422112200016E+20
2022-04-19
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVKBè Maritime Salvation Viking, Size 06 DK, Solas Approved, of the Lisa ship (for regular maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 06 DK, Solas approved, của Tàu biển LISA( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG SAI GON HIEP PHUOC
CANG SAI GON HIEP PHUOC
600
KG
1
PCE
300
USD
2.70622112200018E+20
2022-06-28
890710 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S Hospital of Maritime Salvation Viking, Size 25 DK, Solas Approved, of Eminence (Periodic maintenance).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking , Size 25 DK, Solas approved, của Tàu biển EMINENCE ( Phục vụ bảo dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
UNKNOWN
UNKNOWN
500
KG
2
PCE
1000
USD
112200016048943
2022-04-04
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros artillery, used in maritime safety (Medb000053J; P/N: 340100);Pháo hiệu dù Ikaros, dùng trong an toàn hàng hải ( MEDB000053J; P/N: 340100)
SWEDEN
VIETNAM
CANG CAT LO (BRVT)
CANG CAT LO (BRVT)
490
KG
450
PCE
6603
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros handheld emergency artillery, Medb00005F3, P/N: 341500, used in maritime safety;Pháo hiệu cấp cứu cầm tay Ikaros, MEDB00005F3, P/n: 341500, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
550
PCE
2691
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros glow and smoke, Medb000046Y, MedB000046X, P/N: 345105, used in maritime safety;Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros, MEDB000046Y, MEDB000046X, P/n: 345105, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
20
PCE
4177
USD
18078962391
2022-06-14
360490 NG TY TNHH HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Ikaros smoke artillery, Medb00005F2, P/N: 342130, used in maritime safety;Pháo hiệu khói nổi Ikaros, MEDB00005F2, P/n: 342130, sử dụng trong an toàn hàng hải
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
760
KG
150
PCE
2508
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
200422217556918
2022-04-29
844519 NG TY TNHH HàN VI?T YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, cotton mixer, XMHM-1500 model, capacity 12.75 kW of 380V voltage, 3-phase electricity, 100%new. Yongkang Xmountain Machine Co., Ltd.;Máy trộn xơ,bông,model XMHM-1500,công xuất 12,75 kw điện áp 380V,dùng điện 3 pha,mới 100%.Nhà sx Yongkang Xmountain Machine Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
56020
KG
2
SET
40000
USD
010122S00145929
2022-02-28
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Heat-resistant glass box, round form with pp lid, silicon gasket type (HTTCN001) Capacity 700 ml, size 22 * 10 cm, white blue, orange, red and SX Shandong Heishan, 100% new, used to store food;Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTTCN001)dung tích 700 ml,kích cỡ 22*10 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14170
KG
30006
PCE
31776
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTT003)dung tích 300 ml,kích cỡ 16*7 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sản xuất Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
8424
PCE
6276
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon,loại (HTT002),dung tích 500 ml,kích cỡ 20*9 cm,mầu trắng viền xanh,đỏ,cam,nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
21216
PCE
18161
USD
130121SITGNBHP831315
2021-01-20
540793 NG TY TNHH HàN VI?T YIWU ZHIDIAN TRADE CO LTD Fabrics woven from yarns of different colors (but not the fibers have high strength) TP 52% polyester filament not texturized, 25% staple polyester, 23% cotton), not impregnated, coated surfaces, rolls, size 59 inches;Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau(ko phải sợi có độ bền cao)TP gồm 52% filament polyester ko dún,25%staple polyester,23% xơ bông)chưa ngâm tẩm,tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 59 inch
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11466
KG
16355
MTR
46120
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520822 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% cotton,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,TL 117 g/m2,dạng cuộn,khổ 102 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5830
MTR
14576
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
041121JWSLSGN2111001
2021-11-11
870850 NG TY TNHH MINH HòA VI?T SERIM ENTERPRISE CO LTD Coupling the shaft-sign, parts used for doosan brand forklift, 100% new goods, part no: 130804-00020;khớp nối trục các- đăng ,bộ phận dùng cho xe nâng hiệu DOOSAN, hàng mới 100%, part no: 130804-00020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
908
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
271121CKCOPUS0108946
2021-12-13
550391 NG TY TNHH HàN VI?T KANGS CORPORATION Omega staple 4.5 De x 64 mm not yet brushed, not yet combed, raw materials for cushioning, 100% new;Xơ Omega Staple 4.5 DE X 64 mm chưa chải thô,chưa chải kỹ,nguyên liệu sản xuất đệm,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23092
KG
23000
KGM
29210
USD
041220ONEYLHEA04891300
2020-12-24
520532 NG TY TNHH HàN VI?T ABTEX INTERNATIONAL LTD 100% cotton 20/2 NE yarn (yarn fibers not carded 7/8 TPI) not put up for retail sale, single yarn meter index from 14 to 43 rolls, the new 100%;Sợi 100% bông NE 20/2 (sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 7/8 TPI )chưa đóng gói để bán lẻ,chỉ số mét sợi đơn từ 14 đến 43,dạng cuộn,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
16957
KG
9614
KGM
23844
USD
241120SITGSHHPH602621
2020-12-01
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Woven, weave pattern TP points include 67.7% 32.3% polyester staple fiber cotton, printed, coated or not impregnated surface, TL 102 g / m2, in rolls, suffering 63 inch.Nha Shaoxing Mengnuo, new 100%, nlsx buffer;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 102 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15900
KG
15823
MTR
16456
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD T / C fabric weaving, Weaving type TP with 67.7% staple Polyester 32.3% cotton fiber, printed, unatuted or coated surface, TL 134 g / m2, rolls, 63 inches .House SX Shaoxing Mengnuo, 100% new, NLSX cushion;Vải T/C dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 134 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
21684
MTR
26021
USD
111221PNKSHA21120472A
2021-12-15
521052 NG TY TNHH VI?T HàN S AND W CO LTD NL4 # & 60% cotton woven fabric 40% Polyester Suffering 57/58 "(Van Van Point, printed, weighing no more than 200g / m2, 100% new products);NL4#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58"(vải vân điểm, đã in, trọng lượng không quá 200g/m2,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4300
KG
23546
YRD
45915
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi dệt kiểu vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 125 g/m2,dạng cuộn,khổ 98 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量不超过200克/平方米:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4485
MTR
10316
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Shuttle woven, diagonal weaving type 03 fibers, 100% cotton components, dyed, unattractive or coated surface, TL 172 g / m2, rolls, 59 inches. Mengnuo Shaoxing MengNuo, new 100% , NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 172 g/m2,dạng cuộn,khổ 59 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
14532
MTR
31969
USD
300521SITGSHHPQ102514
2021-06-07
520829 NG TY TNHH HàN VI?T NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO LTD Shuttle woven fabric, textile type, 100% cotton component bleached, unalanced surface, weight 132 g / m2, 114 inch roll form. Nantong Junjia, new 100%, NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần 100% cotton đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ ,trọng lượng 132 g/m2,dạng cuộn khổ 114 inch.Nhà sx Nantong Junjia,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14580
KG
32145
MTR
107686
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Velvet carpet floor coverings bathroom, complete, polyester materials (PLU TT02) size, 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyeste(mã hàng TT02)kích thước,40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1200
PCE
2088
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Extra velvet carpet floor coverings, has been completed, the material is polyester (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, a new 100% , toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1000
SET
3850
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TT02), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TT02),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
PCE
1884
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TB01), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, the new 100 %, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TB01),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
SET
7332
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, 100% new, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
SET
3465
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TT01), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TT01),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
PCE
2175
USD
210220TAOHPH01213
2020-02-29
551624 NG TY TNHH VI?T HàN MIN KYUNG TEXTILE CO LTD NL9#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% rayon khổ 58/60" (TL 180G/m2. đã in);Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1365
MTR
2594
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD