Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
021021PKG/HPH/AE2110-006
2021-10-21
950699 NG TY TNHH H? SA Kê HKS DESIGNER RESOURCES SDN BHD 1158467 K Outdoor amusement equipment (for children over 3 years old) I: 4-seated 4-seater steel seesaw with galvanized coating, powder coating, HDPE plastic. 1.9mx1.9m.hks designer size. New 100%;Thiết bị vui chơi ngoài trời(dành cho trẻ trên 3 tuổi)i:Bập bênh 4 chỗ bằng thép cao cấp nhúng mạ kẽm phủ, sơn tĩnh điện, nhựa HDPE. Kích thước 1.9mx1.9m.HKS Designer sản xuất. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
1100
KG
1
PCE
903
USD
210122PKG/HCM/AE2201-067
2022-02-24
950890 NG TY TNHH H? SA Kê HKS DESIGNER RESOURCES SDN BHD Slide / slide; Size: 2,872 x 0.52W x 1,409m, Material: MDPE Plastic, 100% new (replacement);Slide/Cầu trượt; Kích thước: 2,872 x 0,52W x 1,409m, Vật liệu: Nhựa MDPE, Hàng mới 100% ( hàng thay thế)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
1
PCE
5
USD
210122PKG/HCM/AE2201-067
2022-02-24
950890 NG TY TNHH H? SA Kê HKS DESIGNER RESOURCES SDN BHD Slide / slide; Size: 2 x0.61w x 1.2m, Material: Plastic MDPE. 100% new goods (replacement goods);Slide/Cầu trượt; Kích thước: 2 x0.61W x 1,2m, vật liệu: Nhựa MDPE. Hàng mới 100% ( hàng thay thế)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
130
KG
1
PCE
5
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
112100015757217
2021-10-21
721631 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K104-KH # & non-alloy steel U shaped, high size x wide x long: 100x50x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 32 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (8pce);K104-KH#&Thép không hợp kim hình chữ U,kích thước cao x rộng x dài: 100x50x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 32/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(8pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
749
KGM
569
USD
112100015757217
2021-10-21
730721 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K133-KH # & stainless steel sliding flange, diameter in 102mm (belonging to the item number 11 / STK: 103710666610), steel label A182-F304. 100% new (3pce);K133-KH#&Mặt bích hàn trượt bằng thép không gỉ, đường kính trong 102mm (thuộc mục hàng số 11/STK: 103710668610), mác thép A182-F304. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
18
KGM
122
USD
112100015757217
2021-10-21
722211 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K118-KH # & stainless steel thick bar, 10mm diameter, 4000mm long (belonging to the item number 46 / STK: 103705212660), 304SS steel labels. 100% new (1pce);K118-KH#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc,,đường kính 10mm, dài 4000mm (thuộc mục hàng số 46/STK: 103705212660), mác thép 304SS. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
3
KGM
17
USD
112100015757217
2021-10-21
721114 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K109-KH # & non-alloy steel bar, thick size x wide x long: 9x50x6000mm, content C: 0.13% (belonging to the item number 3 / STK: 103731044320), A36 steel label. 100% new (3pce);K109-KH#&Thanh thép không hợp kim, kích thước dày x rộng x dài: 9x50x6000mm, hàm lượng C: 0.13% (thuộc mục hàng số 3/STK: 103731044320), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
64
KGM
44
USD
240921KBHW-0340-1456
2021-10-04
730440 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN KANEMAN SYOUJI CO LTD Casting steel pipe with non-alloy steel, outer diameter 216.3mm, diameter in 199.9mm, thick 8.2mm, C: 0.18%, steel labels: stpg370. 100% new;Ống thép dạng đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 216.3mm, đường kính trong 199.9mm, dày 8.2mm, C: 0.18%, mác thép: STPG370. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
4312
KG
510
KGM
1255
USD
260422ONEYCOKC02843900
2022-05-21
391390 NG TY TNHH K? NGH? SINH HóA VI?T KHANG COCHIN CHITIN COMPANY CT001 Chitin (Natural Polymer) from shrimp heads, shrimp shells as raw materials for producing glucosamine, (not as raw materials for drug production);CT001#&Chitin (Natural Polymer) từ đầu tôm, vỏ tôm làm nguyên liệu sản xuất glucosamine, (không làm nguyên liệu sản xuất thuốc)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
14650
KG
14550
KGM
46560
USD
112100015757217
2021-10-21
721640 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K99-KH # & L-shaped steel, high size x wide x long: 90x90x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 27 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (1pce);K99-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 90x90x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 27/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
133
KGM
129
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K71-KH # & Welded flange with carbon steel, diameter in 102.4mm, no lace (belonging to the item number 44 / STK: 103649864250), A105 steel label. 100% new (3pce);K71-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 102.4mm, không có ren (thuộc mục hàng số 44/STK: 103649864250), mác thép A105. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
22
KGM
95
USD
112100015757217
2021-10-21
730791 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K70-KH # & Welded antique flange with carbon steel, diameter in 52.6mm, no lace (items of goods 43 / STK: 103649864250), A350-LF2 steel labels. 100% new (2pce);K70-KH#&Mặt bích cổ hàn bằng thép carbon, đường kính trong 52.6mm, không có ren (thuộc mục hàng số 43/STK: 103649864250), mác thép A350-LF2. Mới 100%(2pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
5
KGM
22
USD
112100015757217
2021-10-21
721924 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K94-KH # & stainless steel sheet, flat rolling ,, Long size x wide x thick: 6096x1219x2.5mm (belonging to the item No. 22 / STK: 103705212660), steel label A240-304. 100% new (1pce);K94-KH#&Thép không gỉ dạng tấm, cán phẳng,,kích thước dài x rộng x dày: 6096x1219x2.5mm (thuộc mục hàng số 22/STK: 103705212660), mác thép A240-304. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
147
KGM
424
USD
080322VT217SH304
2022-03-16
720851 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN EYANG INTERNATIONAL CO LIMITED PL16X2000X4000-SM490A # & non-alloy steel plates, flat rolling, unmatched excessive rolling hot, unpooped, plated or coated, long size x wide x thick: 4000x2000x16mm. 100% new;PL16x2000x4000-SM490A#&Thép không hợp kim dạng tấm, cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng,chưa phủ,mạ hoặc tráng, kích thước dài x rộng x dày: 4000x2000x16mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
124038
KG
1005
KGM
1095
USD
190121PCLL2101002
2021-01-25
721041 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA LTD K-18-S # & Non-alloy steel corrugated sheets, galvanized, size length × width × thickness: 3260.5x632x1.52mm, content of C: 0.0376%. New 100%;K-18-KH#&Thép không hợp kim dạng tấm lượn sóng, được mạ kẽm, kích thước dài x rộng x dày: 3260.5x632x1.52mm, hàm lượng C: 0.0376%. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
3420
KG
6
PCE
552
USD
112100015757217
2021-10-21
730419 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K78-L # & non-alloy steel casting pipes, outer diameter 33.4mm, thick 3.38mm (belonging to the item number 12 / STK: 103731044320), steel labels A106-B. 100% new (1pce);K78-KH#&Ống đúc bằng thép không hợp kim, đường kính ngoài 33.4mm, dày 3.38mm (thuộc mục hàng số 12/STK: 103731044320), mác thép A106-B. Mới 100%(1pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
15
KGM
41
USD
112100015757217
2021-10-21
721621 NG TY TNHH K? THU?T VI?T HàN ZEECO ASIA K98-kh # & non-alloy L-shaped steel, high size x wide x long: 75x75x10000mm, content C: 0.14% (belonging to the item number 26 / STK: 103705212660), A36 steel label. 100% new (3pce);K98-KH#&Thép không hợp kim hình chữ L,kích thước cao x rộng x dài: 75x75x10000mm, hàm lượng C: 0.14% (thuộc mục hàng số 26/STK: 103705212660), mác thép A36. Mới 100%(3pce)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
CONG TY TNHH KY THUAT VIET HAN
15041
KG
299
KGM
293
USD
774640420254
2021-09-18
844851 NG TY TNHH K? THU?T ??NG H?NG KYANG YHE DELICATE MACHINE CO LTD Needle block (KYN-E30-202), Creating loop, weaving machine parts, used in shell production lines, Peng Yuan Industrial Co., Ltd., 100% new products;Tấm chặn kim (KYN-E30-202), tạo vòng lặp, phụ tùng máy dệt, dùng trong dây chuyền sản xuất vỏ bao, nhà SX Peng Yuan Industrial Co., Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
25
KG
10
PCE
2
USD
120522JJCSHHPB200411
2022-05-23
842810 NG TY TNHH ??U T? H K CANNY ELEVATOR CO LTD Human carrying elevators, Canny brands, Code P1: KLK1/VF, Specifications: Load 630kg, speed of 1.0m/s, 7 floors, 7 stops, 7 doors. Discovering synchronous goods. New 100%.;Thang máy chở người, nhãn hiệu CANNY, mã hiệu P1:KLK1/VF, Thông số kỹ thuật: tải trọng 630kg, vận tốc 1.0m/s, 7 tầng, 7 điểm dừng, 7 cửa. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
5280
KG
1
UNIT
13410
USD
081120NGB02002452
2020-11-13
580231 NG TY TNHH ??U T? H K JINHUA JIELING HOUSEWARES CO LTD NL1 # & Fabrics carpet surface layer 100% polyester, plastic substrate size 180 cm;NL1#&Vải may thảm lớp mặt 100% Polyester, đế bằng plastic khổ 180 cm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11742
KG
9627
MTK
33694
USD
131021112100015000000
2021-10-16
210111 NG TY TNHH AN K? Hà N?I PINGXIANG JINDU IMP EXP CO LTD HLTP: Herbal Tea Extract - Herbal Tea Extract, Xian Yang Yang Brand, liquid form. Flavoring in the food industry, (not used for processing alcohol and alcoholic drinks), 100% new;HLTP:Cốt trà Thảo Mộc-Herbal Tea Extract, nhãn hiệu XIAN YANG YANG, dạng lỏng.dùng làm hương liệu trong ngành CN thực phẩm, (không dùng để chế biến rượu thơm và đồ uống có cồn),mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
17776
KG
1500
KGM
10200
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
5270611765
2021-07-06
901849 NG TY TNHH VI?T HùNG GROUP ZE FANG TECHNOLOGY CO LTD Dental supply wire used in dentistry, Product code: W1TM21-1725 (10 fibers / bag). Firm: ZE FANG Technology Co., LTD. new 100%;Dây cung chỉnh nha dùng trong nha khoa, mã sản phẩm: W1TM21-1725 (10 sợi/túi). Hãng: Ze Fang Technology Co., LTD. hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
8
KG
1
UNK
18
USD
160522COAU7238541210
2022-05-19
540752 NG TY TNHH ??NG HòA VI?T NAM HAINING YONGYAN HOME FURNITURE CO LTD DHVD woven fabric (ingredients: 100% polyester, 360gsm*145cm), no brand, NPL for sofa production, 100% new;DHVD#&Vải dệt thoi (thành phần: 100% Polyester, 360GSM*145CM),không nhãn hiệu, NPL dùng cho sản xuất ghế sofa, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
5958
KG
1251
MTR
3503
USD
16035353872
2020-12-24
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - potassium cyanide gold - Kau (CN) 2, accounting for 68.3% gold content, 100 g / 1 bottle. electroplating industrial use, new 100%;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
3
KG
1800
GRM
71874
USD
16065430886
2021-10-18
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Kali Gold Xyanua - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams / 1 bottle. Used in electroplating industry, 100% new products;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1100
GRM
42020
USD
16044288996
2022-06-02
284330 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG HERAEUS LIMITED Potassium Gold Cyanide - Cyanide Gold Potassium - Kau (CN) 2, gold content accounts for 68.3%, 100 grams/1 bottle. Used in electrical plating industry, 100% new goods;Potassium Gold Cyanide - Kali vàng xyanua - KAu(CN)2, hàm lượng vàng chiếm 68.3%, 100 gam/1 chai. dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1300
GRM
53326
USD
080622HASLJ01220500545
2022-06-27
281511 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG FUJI KASEI CO LTD Sodium Hydroxide 98.5% Min TOSOH Pearl, (CTHH: NaOH solid form, CAS code: 1310-73-2), used in the electroplating industry, 100% new goods.;Sodium Hydroxide 98.5% min Tosoh Pearl, (CTHH: NaOH dạng rắn, Mã CAS: 1310-73-2), dùng trong ngành công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
21252
KG
21
TNE
16275
USD
160622YMLUI209444437
2022-06-27
290312 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG Y AND M INTERNATIONAL CORP Methylene Chloride chemicals (Chemical formula CH2Cl2), 260kgs/barrel, CAS code: 75-09-2, used to clean grease on metal. New 100%.;Hóa chất Methylene Chloride (Công thức hóa học CH2CL2), 260kgs/thùng, mã CAS: 75-09-2, dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên kim loại. Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21150
KG
19500
KGM
17550
USD
240522EGLV 560200100307
2022-06-27
283325 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG NICKELHUTTE AUE GMBH Copper Sulphate-5-Hydrate (CuSO4.5H2O), CAS Code: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Used in electrical plating industry, 100%new goods.;Copper Sulphate-5-hydrate (CuSO4.5H2O), mã CAS: 7758-99-8; 25 kg/ bag. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22553
KG
3000
KGM
10247
USD
311221COAU7236123510
2022-01-07
292219 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIAHUA PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Diethanolisopropanolamine 85% (Deipa 85 - CTHH: C7H17NO3; CAS Code: 6712-98-7. Used in the construction industry. 100% new products;DiethanolIsopropanolamine 85% (DEIPA 85 - CTHH: C7H17NO3; Mã CAS: 6712-98-7. Dùng trong ngành công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
18640
KG
13200
KGM
21252
USD
030522OSB2000735
2022-05-24
740200 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG YEE LEE INDUSTRIAL CHEMICAL LTD JAPANESE Copper Anode Ball 27 mm (copper). 20 kg/carton, used in electroplating industry, 100%new goods.;Japanese Copper Anode Ball 27 mm ( Đồng bi). 20 kg/Carton, dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
20825
KG
20400
KGM
220708
USD
170821POBULCH210800044
2021-08-31
292212 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG GC GLYCOL COMPANY LIMITED Diethanolamine (DEA) C4H11NO2, CAS Code: 111-42-2, 220 kg Net / Drum. Solvent used in construction industry. New 100%;DIETHANOLAMINE ( DEA) C4H11NO2, mã CAS: 111-42-2, 220 kg Net /drum. Dung môi dùng trong công nghiệp xây dựng. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
19000
KG
17600
KGM
22352
USD
120721ISB0715072
2021-09-07
281910 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Chromic acid (cromic acid, CTHH: CRO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Chromic Acid (Axít Cromic, CTHH :CrO3, CAS: 1333-82-0), 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41472
USD
020721GNSASGNF2102347
2021-07-27
282760 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium Lodide BP / USP (CTHH: Ki, CAS: 7681-11-0, substance used to supplement iodine), 25 kg / drum. Used in industry. New 100%;Potassium lodide BP/USP (CTHH: KI, CAS: 7681-11-0, chất được sử dụng để bổ sung Iod), 25 kg/drum. Dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
908480
KG
850
KGM
26350
USD
10122214907985
2022-01-10
291816 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG SHANDONG FUYANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate 99% min-white crystal powder (C6H11O7NA, CAS: 527-07-1) 25 kg / cover in electroplating industry, construction. New 100%.;Sodium Gluconate 99% MIN- White crystal powder (C6H11O7Na, CAS: 527-07-1) 25 kg/ bao.Dùng trong công nghiệp mạ điện, xây dựng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
26104
KG
26
TNE
19708
USD
060121LEHS20206522
2021-02-02
750511 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Nornickel Nickel Square (1 '' x 1 '') (1 inch nickel, not alloyed), CAS Code: 7440-02-0. 50kg / drum. Electroplating industrial use, 100% new goods.;Nornickel Nickel Square (1'' x 1'') (nickel 1 inch, không hợp kim) , Mã CAS: 7440-02-0. 50kg/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
FINLAND
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
15867
KG
4000
KGM
67200
USD
112200017719909
2022-06-02
901320 NG TY TNHH K? THU?T H?NG Bè SHENZHEN CITY TOP RAY TECHNOLOGY CO LTD Photosynthesis, Model: Cypress-355-5ABY1, Huaray brand, CS> 5W, AC220V voltage (including: Laser generator, 24V power supply, connection cable ...), SX 2022, used for laser engraving machine . New 100%;Bộ phát quang, Model: Cypress-355-5AZY1, nhãn hiệu Huaray, CS >5W, điện áp AC220V (gồm: bộ phát laser, bộ nguồn 24V, cáp kết nối...), sx 2022, dùng cho máy khắc laser. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
95
KG
2
SET
13800
USD
210721045BA21721
2021-07-27
290545 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG KL KEPONG OLEOMAS SDN BHD Palmera Refined Glycerin Usp Solution 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, CAS Code: 56-81-5. Used in construction industry, 250kg / drum. Manufacturer: KL-Kepong Oleasmas Sdn Bhd, 100% new goods;Dung dịch Palmera Refined Glycerin USP 99.5% Min, CTHH: C3H8O3, mã CAS: 56-81-5. Dùng trong công nghiệp xây dựng, 250kg/ Drum. Nhà SX: KL-KEPONG OLEOMAS SDN BHD, Hàng Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
21440
KG
20
TNE
24200
USD
100622SMLMSEL2H5287500
2022-06-27
283711 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG JIER SHIN KOREA CO LTD Sodium cyanide purity min 98% (sodium cyanide -nacn), CAS code: 143-33-9, 50 kg/ steel drum. Used in electrical plating industry. New 100%;Sodium Cyanide Purity Min 98% ( Natri xyanua -NaCN) ,mã CAS: 143-33-9, 50 kg/ Steel Drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
18000
KGM
41940
USD
011021MAEU913091727
2021-12-15
283711 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG A M P E R E INDUSTRIE SAS Sodium cyanide bricket (NAcn), CAS code: 143-33-9. 50 kg of net / drum. Used in electroplating industry, 100% new products.;Sodium Cyanide Bricket (NaCN), mã CAS: 143-33-9. 50 kg net/drum. Dùng trong công nghiệp mạ điện, hàng mới 100%.
CZECH
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
22775
KG
19800
KGM
67320
USD
90522799210230500
2022-05-25
290322 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG DONGYING KNT CHEMICAL CO LIMITED Trichlorethylene 99.9PCT Min-1 layer (CTHH: C2HCl3, Code CAS: 79-01-6), used in electroplating industry, 280 kgs/ drum, manufacturer: Befar. New 100%;Trichloroethylene 99.9pct min-1 class ( CTHH : C2HCL3, mã CAS: 79-01-6), dùng trong công nghiệp mạ điện, 280 kgs/ Drum, nhà Sản xuất: BEFAR. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24120
KG
22400
KGM
43904
USD
091120AMC0998659
2020-11-23
282991 NG TY TNHH HóA CH?T Mê K?NG G AMPHRAY LABORATORIES Potassium iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, appropriate technical regulations QCVN 3-6: 2011 / BYT: Substances used to supplement iodine in food), 25 kg / drum. NSX: 01/2020 - HSD: 12/100% new 2022.Hang.;Potassium Iodate FCC (CTHH: KIO3, CAS: 7758-05-6, phù hợp quy chuẩn kỹ thuật QCVN 3-6:2011/BYT:các chất được sử dụng để bổ sung Iod vào thực phẩm),25 kg/drum.NSX: 01/2020 - HSD: 12/2022.Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
TAN CANG HIEP PHUOC
2667
KG
1500
KGM
37200
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
200422217556918
2022-04-29
844519 NG TY TNHH HàN VI?T YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, cotton mixer, XMHM-1500 model, capacity 12.75 kW of 380V voltage, 3-phase electricity, 100%new. Yongkang Xmountain Machine Co., Ltd.;Máy trộn xơ,bông,model XMHM-1500,công xuất 12,75 kw điện áp 380V,dùng điện 3 pha,mới 100%.Nhà sx Yongkang Xmountain Machine Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
56020
KG
2
SET
40000
USD
010122S00145929
2022-02-28
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Heat-resistant glass box, round form with pp lid, silicon gasket type (HTTCN001) Capacity 700 ml, size 22 * 10 cm, white blue, orange, red and SX Shandong Heishan, 100% new, used to store food;Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTTCN001)dung tích 700 ml,kích cỡ 22*10 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14170
KG
30006
PCE
31776
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTT003)dung tích 300 ml,kích cỡ 16*7 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sản xuất Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
8424
PCE
6276
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon,loại (HTT002),dung tích 500 ml,kích cỡ 20*9 cm,mầu trắng viền xanh,đỏ,cam,nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
21216
PCE
18161
USD
130121SITGNBHP831315
2021-01-20
540793 NG TY TNHH HàN VI?T YIWU ZHIDIAN TRADE CO LTD Fabrics woven from yarns of different colors (but not the fibers have high strength) TP 52% polyester filament not texturized, 25% staple polyester, 23% cotton), not impregnated, coated surfaces, rolls, size 59 inches;Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau(ko phải sợi có độ bền cao)TP gồm 52% filament polyester ko dún,25%staple polyester,23% xơ bông)chưa ngâm tẩm,tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 59 inch
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11466
KG
16355
MTR
46120
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520822 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% cotton,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,TL 117 g/m2,dạng cuộn,khổ 102 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5830
MTR
14576
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
230422220409140000
2022-05-24
720990 NG TY TNHH VI?T H?I ESAKA AND COMPANY Steel rolled with cold rolled sheets, no alloy (unprocessed, plated, coated). (0.4-0.99) mm x (1,030-1,350) mm, 100% new;Thép lá cán nguội dạng tấm, không hợp kim (chưa phủ, mạ, tráng). (0.4-0.99)mm x (1,030-1,350)mm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
81170
KG
80690
KGM
68829
USD
041121JWSLSGN2111001
2021-11-11
870850 NG TY TNHH MINH HòA VI?T SERIM ENTERPRISE CO LTD Coupling the shaft-sign, parts used for doosan brand forklift, 100% new goods, part no: 130804-00020;khớp nối trục các- đăng ,bộ phận dùng cho xe nâng hiệu DOOSAN, hàng mới 100%, part no: 130804-00020
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
105
KG
1
PCE
908
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
271121CKCOPUS0108946
2021-12-13
550391 NG TY TNHH HàN VI?T KANGS CORPORATION Omega staple 4.5 De x 64 mm not yet brushed, not yet combed, raw materials for cushioning, 100% new;Xơ Omega Staple 4.5 DE X 64 mm chưa chải thô,chưa chải kỹ,nguyên liệu sản xuất đệm,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23092
KG
23000
KGM
29210
USD
041220ONEYLHEA04891300
2020-12-24
520532 NG TY TNHH HàN VI?T ABTEX INTERNATIONAL LTD 100% cotton 20/2 NE yarn (yarn fibers not carded 7/8 TPI) not put up for retail sale, single yarn meter index from 14 to 43 rolls, the new 100%;Sợi 100% bông NE 20/2 (sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 7/8 TPI )chưa đóng gói để bán lẻ,chỉ số mét sợi đơn từ 14 đến 43,dạng cuộn,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
16957
KG
9614
KGM
23844
USD
241120SITGSHHPH602621
2020-12-01
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Woven, weave pattern TP points include 67.7% 32.3% polyester staple fiber cotton, printed, coated or not impregnated surface, TL 102 g / m2, in rolls, suffering 63 inch.Nha Shaoxing Mengnuo, new 100%, nlsx buffer;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 102 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15900
KG
15823
MTR
16456
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD T / C fabric weaving, Weaving type TP with 67.7% staple Polyester 32.3% cotton fiber, printed, unatuted or coated surface, TL 134 g / m2, rolls, 63 inches .House SX Shaoxing Mengnuo, 100% new, NLSX cushion;Vải T/C dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 134 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
21684
MTR
26021
USD
111221PNKSHA21120472A
2021-12-15
521052 NG TY TNHH VI?T HàN S AND W CO LTD NL4 # & 60% cotton woven fabric 40% Polyester Suffering 57/58 "(Van Van Point, printed, weighing no more than 200g / m2, 100% new products);NL4#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58"(vải vân điểm, đã in, trọng lượng không quá 200g/m2,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4300
KG
23546
YRD
45915
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi dệt kiểu vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 125 g/m2,dạng cuộn,khổ 98 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量不超过200克/平方米:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4485
MTR
10316
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Shuttle woven, diagonal weaving type 03 fibers, 100% cotton components, dyed, unattractive or coated surface, TL 172 g / m2, rolls, 59 inches. Mengnuo Shaoxing MengNuo, new 100% , NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 172 g/m2,dạng cuộn,khổ 59 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
14532
MTR
31969
USD
300521SITGSHHPQ102514
2021-06-07
520829 NG TY TNHH HàN VI?T NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO LTD Shuttle woven fabric, textile type, 100% cotton component bleached, unalanced surface, weight 132 g / m2, 114 inch roll form. Nantong Junjia, new 100%, NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần 100% cotton đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ ,trọng lượng 132 g/m2,dạng cuộn khổ 114 inch.Nhà sx Nantong Junjia,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14580
KG
32145
MTR
107686
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Velvet carpet floor coverings bathroom, complete, polyester materials (PLU TT02) size, 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyeste(mã hàng TT02)kích thước,40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1200
PCE
2088
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Extra velvet carpet floor coverings, has been completed, the material is polyester (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, a new 100% , toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1000
SET
3850
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TT02), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TT02),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
PCE
1884
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TB01), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, the new 100 %, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TB01),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
SET
7332
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, 100% new, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
SET
3465
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TT01), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TT01),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
PCE
2175
USD
210220TAOHPH01213
2020-02-29
551624 NG TY TNHH VI?T HàN MIN KYUNG TEXTILE CO LTD NL9#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% rayon khổ 58/60" (TL 180G/m2. đã in);Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1365
MTR
2594
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD