Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011221SZKKSE211101554
2021-12-10
291450 NG TY TNHH HóA SAO á CH?U KHEMSTERN INTERNATIONAL Lighting substances used in the paint manufacturing industry used to dry paint JRCURE 1103, CAS NO: 7473-98-5 (HH: 2-Hydroxy, 2- Methylpropiophenone), SX: Tianjin Jiuri New Material CO., Ltd;Chất dẫn sáng sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn dùng để làm khô sơn JRCURE 1103, mã Cas No: 7473-98-5(HH: 2-hydroxy,2- methylpropiophenone), SX: TIANJIN JIURI NEW MATERIAL CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4239
KG
3900
KGM
29250
USD
010322KMTCSHAI829667A
2022-03-10
291450 NG TY TNHH HóA SAO á CH?U KHEMSTERN INTERNATIONAL Luminous manuals used in the paint production industry for drying paint JRCURE 1103, CAS NO: 7473-98-5, (TP: 2-Hydroxy-2-Methylpropiophenone).;Chất dẫn sáng sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn dùng để làm khô sơn JRCURE 1103, mã Cas No: 7473-98-5, (TP:2-hydroxy-2-methylpropiophenone).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
9759
KG
8000
KGM
54240
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
731211 NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH The cables of the steel leather machine, with the connector connected to the machine, is used to pull the table for, no electrical conductivity (width 7 mm* length 2450mm), 1 set = 1pce, symbol 25T. 100% new;Dây cáp của máy chặt da bằng thép, có đầu nối nối với máy, dùng để kéo bàn để liệu, không có chức năng dẫn điện (width 7 mm* length 2450mm), 1 SET=1PCE, ký hiệu 25T. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
3
SET
25
USD
300721112100014000000
2021-07-30
460194 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 18 # & wire decorated with hemp fibers have braided, 100% new;18#&Dây trang trí bằng sợi gai đã tết bện, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11493
KG
3000
YRD
150
USD
260721112100014000000
2021-07-27
600122 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 70 # & Fabrics made of hairdresses with knitted from artificial fibers 61 "48y - new 100%;70#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ xơ nhân tạo 61" 48Y - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8616
KG
68
MTK
340
USD
200121112100009000000
2021-01-20
420500 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 87 # & Liner soles of leather products, the new 100%;87#&Viền đế giày bằng da thuộc thành phẩm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
64951
KG
17227
PR
1723
USD
112100017409549
2021-12-13
590320 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 02 # & laminated textile fabric with polyurethan leatherette fabric 1.35m * 194.44m (100% new);02#&Vải dệt ép lớp với Polyurethan vải giả da 1.35M*194.44M (mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CORONET VIET NAM
KHO CTY SAO VANG
3416
KG
263
MTK
1165
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
401701 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 52 # & hard rubber sheet as 1.5mm * 45cm * 45cm * 6pcs * 0.369kg - new 100%;52#&Tấm cao su cứng làm đế 1.5MM*45CM*45CM*6Pcs*0.369Kg - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
11048
KG
2
KGM
1
USD
1.01221112100017E+20
2021-12-10
401701 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 52 # & hard rubber sheets make 2mm * 160cm * 50cm * 1pcs * 1.85kg - 100% new;52#&Tấm cao su cứng làm đế 2MM*160CM*50CM*1Pcs*1.85Kg - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12989
KG
2
KGM
1
USD
10 3384 3204
2020-11-06
640400 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 80 # & Footwear samples (leather uppers, soles plastic TPU), size 38, brand Camper, new 100%;80#&Giày da mẫu ( mũ bằng da, đế bằng nhựa tpu ), size 38, hiệu Camper, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
8
KG
2
PR
54
USD
10 3384 3204
2020-11-06
640400 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 80 # & Footwear samples (leather uppers, soles by eva), size 38, brand Camper, new 100%;80#&Giày da mẫu ( mũ bằng da, đế bằng eva ), size 38, hiệu Camper, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
8
KG
1
PR
36
USD
200721112100014000000
2021-07-20
960622 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 64 # & metal decoration non-wrapped textile material, 100% new;64#&Khuy trang trí bằng kim loại không bọc vật liệu dệt, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
38785
KG
74942
PCE
1499
USD
59759
2020-12-23
411200 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 01.2 # & Sheepskin Leather (was further prepared after tanning, the list cites aviation), new 100%.;01.2#&Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
100
KG
2158
FTK
4951
USD
59794
2020-12-23
411200 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 01.2 # & Sheepskin Leather (was further prepared after tanning, the list cites aviation), new 100%.;01.2#&Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
12
KG
240
FTK
227
USD
62401
2021-07-26
411200 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 01.2 # & sheepskin Leather (has been processed after belonging, the item is not in category CITES), 100% new;01.2#&Da cừu đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
560
KG
12448
FTK
21180
USD
121120CTLT04043025068
2021-01-16
961220 NG TY TNHH SAO SáNG TRODAT GMBH 6/4750 stamp ink sheet, the ink contains red 7011, TRODAT brand new, 100%;Tấm mực dấu 6/4750, chứa mực 7011 màu đỏ, hiệu Trodat, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
2928
KG
30
TAM
20
USD
211220BS2036S11A11009F
2020-12-23
630539 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 68 # & footwear Textile bags (100%) 38cm * 40cm;68#&Túi đựng giầy bằng vải dệt (mới 100%) 38CM*40CM
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
4881
KG
2200
PCE
440
USD
220211004744
2022-06-25
411310 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 01.3 #& goat da belonged to (extra processed after belonging, the item is not citizens cites), 100% new;01.3#&Da dê đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
85
KG
1775
FTK
5899
USD
210211004884
2021-07-29
411310 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 01.3 # & goat da Leather (has been outsourcing after, the item is not belonging to CITES category), 100% new;01.3#&Da dê đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%
ITALY
VIETNAM
FIRENZE
HA NOI
102
KG
2055
FTK
6829
USD
69 8710 5134
2021-10-29
411310 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 01.3 # & goat da Leather (has been outsourcing after belonging, the item is not belonging to CITES category), 100% new;01.3#&Da dê đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
5
KG
132
FTK
198
USD
28 7213 7192
2020-12-23
411310 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 01.3 # & Leather goat Leather (was further prepared after tanning, the list cites aviation), new 100%.;01.3#&Da dê đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
9
KG
209
FTK
167
USD
211011007635
2022-01-04
411310 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 01.3 # & goat da Leather (has been outsourcing after belonging, the item is not belonging to CITES category), 100% new;01.3#&Da dê đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) , mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HA NOI
150
KG
2916
FTK
8823
USD
11 8514 1436
2022-05-20
640399 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 80#& leather shoes (samples, leather hats, rubber soles, size 37, chloe brand), 100% new.;80#&Giầy da ( hàng mẫu, mũ bằng da, đế bằng cao su , size 37, hiệu CHLOE ), mới 100% .
VIETNAM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
12
KG
3
PR
290
USD
030721BL170S11A11001T
2021-07-06
560394 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 04 # & non-woven fabric from synthetic fiber 54 "884Y 349g / m2 - 100% new;04#&Vải không dệt ép lớp từ xơ sợi tổng hợp 54" 884Y 349g/m2 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
5961
KG
1109
MTK
554
USD
112100017398391
2021-12-13
540111 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 10# & Thread sewing shoes from filament fibrilent synthetic 400Collus * 1500m new 100%;10#&Chỉ may giày từ xơ filament tổng hợp 400cuộn*1500M mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CN CTY COATS PHONG PHU
KHO CTY SAO VANG
297
KG
600000
MTR
1404
USD
112100017398391
2021-12-13
540111 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 10# & Thread sewing shoes from fibrilent synthetic filament 72Collus * 1500m new 100%;10#&Chỉ may giày từ xơ filament tổng hợp 72cuộn*1500M mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CN CTY COATS PHONG PHU
KHO CTY SAO VANG
297
KG
108000
MTR
253
USD
112100017398391
2021-12-13
540111 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 10# & Thread sewing shoes from fibrilent synthetic filament 5Cour * 4500m new 100%;10#&Chỉ may giày từ xơ filament tổng hợp 5cuộn*4500M mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CN CTY COATS PHONG PHU
KHO CTY SAO VANG
297
KG
22500
MTR
30
USD
20721112100013500000
2021-07-02
930629 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 64 # & Metal Decoration Wrap Leather Materials, 100% New;64#&Khuy trang trí bằng kim loại bọc vật liệu da thuộc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
13482
KG
70
PCE
1
USD
10 3384 3204
2020-11-06
640392 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 80 # & Footwear turtleneck samples (leather uppers, soles plastic TPU), size 38, brand Camper, new 100%;80#&Giày da cao cổ mẫu ( mũ bằng da, đế bằng nhựa tpu ), size 38, hiệu Camper, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
8
KG
1
PR
36
USD
10 3384 3204
2020-11-06
640392 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LIMITED 80 # & Footwear turtleneck sample (uppers of leather, rubber soles), size 38, brand Camper, new 100%;80#&Giày da cao cổ mẫu ( mũ bằng da, đế bằng cao su ), size 38, hiệu Camper, mới 100%
CHINA
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
8
KG
1
PR
36
USD
2.50220112000006E+20
2020-02-25
430219 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 01.7#&Da lông bò đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites);Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03: Whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled: Other;除品目43.03以外的鞣制或装饰的毛皮(包括头部,尾部,爪子和其他碎片或切割物),未装配或组装(不包括其他材料):不带头部,尾部或爪子的全皮组装:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
273
FTK
600
USD
2.80220112000006E+20
2020-02-28
430219 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 01.5#&Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites);Tanned or dressed furskins (including heads, tails, paws and other pieces or cuttings), unassembled, or assembled (without the addition of other materials) other than those of heading 43.03: Whole skins, with or without head, tail or paws, not assembled: Other;除品目43.03以外的鞣制或装饰的毛皮(包括头部,尾部,爪子和其他碎片或切割物),未装配或组装(不包括其他材料):不带头部,尾部或爪子的全皮组装:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
13319
FTK
29302
USD
020122AQDVHHJ2012232
2022-01-10
430219 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 01.5 # & Fleece skin has been treated (has been processed, directly used as raw materials, the item is not in CITES list) 100% new;01.5#&Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
5638
KG
59247
FTK
127919
USD
170122112200014000000
2022-01-17
430219 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 01.7 # & Cow feather skin (has been handled, directly used as raw materials, the item is not in CITES list) 100% new;01.7#&Da lông bò đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
31869
KG
97
FTK
213
USD
10622112200017700000
2022-06-01
430219 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 01.5 #& sheepsis skin (processed and used directly as raw materials and the item is not on the cites of cites) 100% new;01.5#&Da lông cừu đã thuộc (đã được xử lý, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu, hàng không thuộc danh mục cites) mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
12754
KG
2553
FTK
5617
USD
112100014218986
2021-07-27
480459 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 12 # & Kraft paper cover uncoated as pads, partitions11 * 37cm * 5475 new 100%;12#&Giấy bìa kraft không tráng làm tấm lót, vách ngăn11*37cm*5475tấm mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY IN BAOSHEN VIET NAM
KHO CTY SAO VANG
3199
KG
92
KGM
208
USD
112000013287768
2020-12-23
540110 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 10 # & Yarn shoes from synthetic filament tow 2000M * 95 rolls, the new 100%;10#&Chỉ may giày từ xơ filament tổng hợp 2000M * 95 cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY COATS PHONG PHU
KHO CTY SAO VANG
314
KG
190000
MTR
248
USD
112000013287768
2020-12-23
540110 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 10 # & Yarn shoes from synthetic filament tow 1500m * 143 rolls, 100%;10#&Chỉ may giày từ xơ filament tổng hợp 1500M * 143 cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY COATS PHONG PHU
KHO CTY SAO VANG
314
KG
214500
MTR
479
USD
112000013287768
2020-12-23
540110 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR COMPANY LTD 10 # & Yarn shoes from synthetic filament tow 3000m * 169 rolls, 100%;10#&Chỉ may giày từ xơ filament tổng hợp 3000M * 169 cuộn, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY COATS PHONG PHU
KHO CTY SAO VANG
314
KG
507000
MTR
711
USD
171120112000012000000
2020-11-17
630540 NG TY TNHH SAO VàNG STELLA FOOTWEAR CO LTD 68 # & shoe bags 35cm * 27cm Textile - New 100%;68#&Túi đựng giầy bằng vải dệt 35CM*27CM - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
26421
KG
390
PCE
78
USD
140422EGLV 149201967197
2022-04-19
845380 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED M56#& pattern presses on shoes Model: YW-12000HY, YOURWAY, 380V-12KW-2HP, SX 2022 (using footwear manufacturing) 100% new;M56#&Máy ép hoa văn trên giày Model: YW-12000HY, Hiệu YOURWAY, 380V-12KW-2HP, SX 2022 (dùng sx giày dép) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
5065
KG
4
SET
5160
USD
230122SITSKHPG272569
2022-01-25
600110 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 70 # & fabric round long coat with knitted fabric 1.55m * 8353.6m, 100% new.;70#&Vải vòng lông dài bằng vải dệt kim 1.55M * 8353.6M, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
13396
KG
12948
MTK
12530
USD
140422164C501281
2022-04-18
590700 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED 03 #& woven fabric from synthetic fiber fiber foam fabric 56 "1084Y 710g/m2 - 100% new;03#&Vải dệt từ xơ sợi tổng hợp bồi mút bồi vải 56" 1084Y 710g/m2 - Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
23893
KG
1410
MTK
987
USD
101121EHAI21101352
2021-11-18
845229 NG TY TNHH SAO VàNG CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED M2 # & 4 needle pillar machine. Model: CSA-4830D-4-160M / F, Golden Wheel Brand, 220V, 550W, SX 2021, Disassemble and 100% synchronous goods;M2#&Máy may trụ 4 kim. Model: CSA-4830D-4-160M/F, Hiệu GOLDEN WHEEL, 220V, 550W, SX 2021, hàng đồng bộ tháo rời, Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
688
KG
8
SET
1544
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
112100016110415
2021-10-28
551323 NG TY TNHH MAY SAO VI?T Hà NAM VERDE TRADING CO LTD NPLV19 # & Woven colored fabric 1807WH (E51545) 65% Polyester 35% cotton size 150cm;NPLV19#&Vải màu dệt thoi 1807WH (E51545) 65% Polyester 35% Cotton khổ 150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNITIKA TRADING VN
CONG TY TNHH MAY SAO VIET - HA NAM
6791
KG
2420
MTR
5566
USD
112100015497791
2021-10-01
551423 NG TY TNHH MAY SAO VI?T Hà NAM VERDE TRADING CO LTD NPL13 # & Fabric 65% Polyester 35% Cotton (2721) Suffering 150cm;NPL13#&Vải 65% Polyester 35% Cotton (2721) khổ 150cm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH UNITIKA TRADING VN
CONG TY TNHH MAY SAO VIET - HA NAM
6790
KG
6686
MTK
11945
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
231220SUBCAT20D001
2021-01-14
611231 NG TY TNHH NG?I SAO ALPHA PT HARMATTAN INDONESIA MEN KNIT SWIMWEAR / 90% polyester Men's Swim shorts 10% elastane, 69Slam Brand. New 100%.;MEN KNIT SWIMWEAR/ Quần bơi nam 90% polyester 10% elastane, Hiệu 69Slam. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
523
KG
48
PCE
414
USD
020821354-2108025
2021-10-04
844315 NG TY TNHH NG?I SAO XANH JC GRAPHIC APS LetterPress 1 color printer printed sakurai leaflets, Model SC 102 A2 Used, identifier RT147009 SX 2009 3-phase power running 200V, synchronous complete machine with the whole machine's synchronous fittings;Máy in letterpress 1 màu in tờ rời hiệu SAKURAI, Model SC 102 A2 đã qua sử dụng, số định danh RT147009 sx năm 2009 chạy điện 3 pha 200V, máy hoàn chỉnh đồng bộ kèm toàn bộ phụ kiện đồng bộ của máy
JAPAN
VIETNAM
FREDERICIA
TAN CANG 128
7400
KG
1
SET
44494
USD
231220SUBCAT20D001
2021-01-14
610339 NG TY TNHH NG?I SAO ALPHA PT HARMATTAN INDONESIA Unisex KNIT TOP / Shirts blazer unisex 100% Cotton, High 69Slam. New 100%.;UNISEX KNIT TOP/ Áo blazer unisex 100% Rayon, Hiệu 69Slam. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HO CHI MINH
523
KG
29
PCE
219
USD
6071622395
2021-11-05
844319 NG TY TNHH BA NG?I SAO MITSUBOSHI CORPORATION Futaba brand stamp printer, Model: N-08, Serial NO: 150061; Voltage 100V / 40W; 50 / 60Hz, used goods # & jp;Máy in tem nhãn hiệu Futaba, model: N-08, serial no: 150061; điện áp 100V/40W; 50/60Hz, hàng đã qua sử dụng#&JP
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
35
KG
1
PCE
2740
USD
210622SMTSGN2206024
2022-06-28
844610 NG TY TNHH áNH SAO MAI BUKUK PRECISION AND INDUSTRY CO Weaving machines (for weaving fabric with wide size not more than 30cm), Bukuk brand, Model: BK-8/30, capacity of 1.5HP/380V/50Hz, operating with electricity, new goods 100% (1 set/piece) .;Máy Dệt ( cho vải dệt có khổ rộng không quá 30cm), nhãn hiệu BUKUK , model :BK-8/30, công suất 1.5HP/380V/50HZ,hoạt động bằng điện, Hàng mới 100% (1 bộ /cái).
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
500
KG
1
SET
6818
USD
15740526345
2021-11-23
281420 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC1133.1000 Ammonia 25% Analalar Normapur. Packing: 1 L / bottle_cas No.1336-21-6, for laboratory, 100% new goods;VWRC1133.1000 AMMONIA 25 % ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1336-21-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
48
USD
15740526345
2021-11-23
283640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26726.260 Potassium Carbonate Analar NP Reag.pe. Packing: 500 g / bottle_cas NO.584-08-7, for laboratories, 100% new products;VWRC26726.260 POTASSIUM CARBONATE ANALAR NP REAG.PE. Đóng gói : 500 G/Chai_Cas No.584-08-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
82
USD
15740526345
2021-11-23
282751 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26708.238 Potassium Bromide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.7758-02-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC26708.238 POTASSIUM BROMIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.7758-02-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
92
USD
15740526345
2021-11-23
291221 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20863.291 Benzaldehyde GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas NO.100-52-7, for laboratory, 100% new goods;VWRC20863.291 BENZALDEHYDE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.100-52-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
4
UNA
98
USD
15740526345
2021-11-23
290410 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20376.184 Methanesulphonic Acid Technical. Packing: 100 ml / bottle_cas No.75-75-2, used for laboratories, 100% new products;VWRC20376.184 METHANESULPHONIC ACID TECHNICAL. Đóng gói : 100 ML/Chai_Cas No.75-75-2, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
182
USD
15740526345
2021-11-23
292249 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24403.298 glycine gpr rectapur. Packing: 1 kg / bottle_cas No.56-40-6, used for laboratories, 100% new products;VWRC24403.298 GLYCINE GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.56-40-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
100
USD
15740526345
2021-11-23
281640 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21687.232 Barium Hydroxide 8H2O ANALAR NP R.PE. Packing: 250 g / bottle_cas No.12230-71-6, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21687.232 BARIUM HYDROXIDE 8H2O ANALAR NP R.PE. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.12230-71-6, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
37
USD
15740526345
2021-11-23
283720 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26816.232 Potassium Hexacyanoferrate (II) 3H2O ANA. Packing: 250 g / bottle_cas No.14459-95-1, used for laboratories, 100% new products;VWRC26816.232 POTASSIUM HEXACYANOFERRATE (II) 3H2O ANA. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.14459-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
107
USD
15740526345
2021-11-23
291812 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20718.233 L (+) - Tartaric Acid Anallar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.87-69-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC20718.233 L(+)-TARTARIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.87-69-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
72
USD
15740526345
2021-11-23
271210 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24679.291 Paraffin Oil GPR Rectapur. Packing: 1 L / Chai_cas No.8012-95-1, for laboratory, 100% new goods;VWRC24679.291 PARAFFIN OIL GPR RECTAPUR. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.8012-95-1, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
80
USD
15740526345
2021-11-23
283330 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21092.293 Ammonium Iron (III) Sulphate 12H2O Techn. Packing: 1 kg / bottle_cas No.7783-83-7, used for laboratories, 100% new products;VWRC21092.293 AMMONIUM IRON (III) SULPHATE 12H2O TECHN. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.7783-83-7, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
117
USD
15740526345
2021-11-23
292141 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc21423.231 aniline anallar normapur. Packing: 250 ml / bottle_cas No.62-53-3, used for laboratories, 100% new goods;VWRC21423.231 ANILINE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 ML/Chai_Cas No.62-53-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
83
USD
15740526345
2021-11-23
284690 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC24957.188 Lanthanum (III) Chloride 7H2O GPR Rectap. Packing: 100 g / bottle_cas No.10025-84-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC24957.188 LANTHANUM (III) CHLORIDE 7H2O GPR RECTAP. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.10025-84-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
2
UNA
33
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC22104.292 tert-butyl methyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.1634-04-4, used for laboratories, 100% new products;VWRC22104.292 TERT-BUTYL METHYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.1634-04-4, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
77
USD
15740526345
2021-11-23
290919 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc24896.291 diisopropyl ether. Packing: 1 L / Chai_cas No.108-20-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC24896.291 DIISOPROPYL ETHER. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.108-20-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
68
USD
15740526345
2021-11-23
291529 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD Vwrc27653.292 sodium acetate anallar np r.pe/acs. Packing: 1 kg / bottle_cas No.127-09-3, used for laboratories, 100% new products;VWRC27653.292 SODIUM ACETATE ANALAR NP R.PE/ACS. Đóng gói : 1 KG/Chai_Cas No.127-09-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
150
USD
15740526345
2021-11-23
290110 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC26024.292 N-octane technical. Packing: 1 L / Chai_cas No.111-65-9, for laboratories, 100% new products;VWRC26024.292 N-OCTANE TECHNICAL. Đóng gói : 1 L/Chai_Cas No.111-65-9, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
140
USD
15740526345
2021-11-23
280910 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC21411.230 DI-phosphorus Pentoxide Analalar Normapur. Packing: 250 g / bottle_cas No.1314-56-3, for laboratory, 100% new goods;VWRC21411.230 DI-PHOSPHORUS PENTOXIDE ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 250 G/Chai_Cas No.1314-56-3, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
84
USD
15740526345
2021-11-23
291631 NG TY TNHH H? TH?NG HóA CH?T ESTI VWR SINGAPORE PTE LTD VWRC20172.180 Benzoic Acid Anallar Normapur. Packing: 100 g / bottle_cas No.65-85-0, used for laboratories, 100% new products;VWRC20172.180 BENZOIC ACID ANALAR NORMAPUR. Đóng gói : 100 G/Chai_Cas No.65-85-0, dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HO CHI MINH
568
KG
6
UNA
47
USD
776068520679
2022-02-24
902810 NG TY TNHH TH??NG M?I HóA CH?T D?CH V? K? THU?T SAO NAM SPECTRIS PTE LTD PARTICLE MEASURING SYSTEMS Testing equipment, gas flow measurement -Sierra Flow Meter (1 SCFM) Model: M100L-DD-3-OV1-PV2-V1-CO-CRWM, S / N: 174886 with Omron adapter power supply, re-imported goods;Thiết bị kiểm tra, đo lưu lượng khí -SIERRA FLOW METER (1 SCFM) MODEL: M100L-DD-3-OV1-PV2-V1-CO-CRWM, S/N: 174886 kèm bộ nguồn adaptor Omron, Hàng tái nhập
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
1
SET
500
USD