Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Orange Gold PowderFluorescentpigmentax-15orange Yellow in organic dough, use rubber plastic, paint, ink, insoluble in water. Quantity: 25kg/barrel, CAS Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co., Ltd. .SE 100%;Bột màu cam vàngFluorescentPigmentAX-15Orange yellow dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
100
KGM
545
USD
280522WPZ20220580
2022-06-02
320417 NG TY TNHH HóA MàU VI?T ANH WANLONG CHEMICAL CO LTD Fluorescent Pigment Ax-21 Magenta powder in organic dough, rubber, paint, ink, insoluble in water, volume: 25kg/barrel, Casy Code: 70-55-3NSX: Wanlong Chemical Co. , Ltd.;Bột màu tím Fluorescent Pigment AX-21 Magenta dạng bột màu hữu cơ,dùngchongành nhựa cao su,sơn,mực in,ko tan trong nước.trọng lượng:25kg/thùng,mã CAS:70-55-3nsx:WANLONG CHEMICAL CO.,LTD.mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2484
KG
200
KGM
1330
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
3606901
2022-01-13
090210 NG TY TNHH H?M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard Jasmine Tea Scented Green Tea Loose Leaf Tea, Code: 314351, Main component: Green Tea, Packing: 120g / Box ,, HSD: 07.10.2024, Origin: Germany, SX: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà Whittard Jasmine Scented Green Tea Loose Leaf Tea, code: 314351, thành phần chính: trà xanh, đóng gói: 120g/hộp, ,HSD:07.10.2024, xuất xứ: Đức, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
480
UNK
3485
USD
3606901
2022-01-13
821000 NG TY TNHH H?M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard tea filter tool, Material: Stainless steel, Packing: 12 pcs / box, Origin: China, Manufacturer: Acetec Industrial Company, New 100%;Dụng cụ lọc trà Whittard, chất liệu: inox, đóng gói: 12 chiếc/hộp, xuất xứ: Trung Quốc, nhà sx: Acetec Industrial Company,mới 100%
CHINA
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
120
PCE
387
USD
HAE019094
2022-04-20
090240 NG TY TNHH H?M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Whittard Earl Gray Tea with Flavouring Lease Leaf Tea, Code: 314294, Main ingredients: black tea, packaging: 100g/box, HSD: February 14, 2025, Manufacturer: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà Whittard Earl Grey Black Tea With Flavouring Loose Leaf Tea, code: 314294, , thành phần chính: trà đen, đóng gói: 100g/hộp, hsd: 14/02/2025, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
583
KG
198
UNK
1245
USD
710210084532
2022-01-04
220110 NG TY TNHH H?M R??U VI?T NAM IDS BORJOMI GEORGIA A GEORGIAN BRANCH OF IDS BORJOMI BEVERAGES CO N V Natural mineral water carbonated from Borjomi source, 500ml / bottle of glass, 12 bottles / barrel, NSX: IDS Borjomi Beverages Co.N.V, do not mix more sugar, sweeteners, flavorings, 100% new products;Nước khoáng thiên nhiên có ga từ nguồn Borjomi, 500ml/chai thủy tinh, 12 chai/thùng, NSX: IDS Borjomi Beverages Co.N.V, ko pha thêm đường, chất tạo ngọt, hương liệu,hàng mới 100%
GEORGIA
VIETNAM
POTI
DINH VU NAM HAI
25934
KG
32400
UNA
16200
USD
3606901
2022-01-13
121299 NG TY TNHH H?M R??U VI?T NAM WHITTARD TRADING LTD T A WHITTARD OF CHELSEA Chrysanthemum Tea Whittard Organic Camomile Organic Herbal Infusion, Code: 352302, Packing: 20 Bags / Boxes, 30g / Box, HSD: 16.08.2023, Origin: Germany, Manufacturer: Wollenhaupt Tee GmbH;Trà hoa cúc Whittard Organic Camomile Organic Herbal Infusion, code: 352302, đóng gói: 20 túi/hộp, 30g/hộp, HSD:16.08.2023, xuất xứ: Đức, nhà sx: Wollenhaupt Tee GmbH
GERMANY
VIETNAM
LONDON
HA NOI
4195
KG
120
UNK
290
USD
241221HW21123390N
2022-01-06
842320 NG TY TNHH H? TH?NG ?U VI?T MONOLITH ELECTRIC CHANGZHOU CO LTD Electronic table scales, Models: SDWS6080F2, type: SDWS, manufacturer: Monolith Electric, 100%;Cân bàn điện tử, Model: SDWS6080F2, kiểu: SDWS, hãng sx: Monolith Electric, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
5
SET
19459
USD
130522QDCDTT220509
2022-05-28
090422 NG TY TNHH H? TIêU VI?T QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO LTD Dry peppers size 60 Mesh, used as spices, NSX: Qingdao Highglad Industry Co;Ớt xay khô size 60 mesh, dùng làm gia vị, NSX: QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO., LTD, quy cách: 25 kgs/ bao,CB:04OBHQ/HTV/2019(25/06/2021), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
3
TNE
9120
USD
15092120213061
2021-09-23
890690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà LARSEN TOUBRO LIMITED COMPANY High-speed patrol ship (Symbol BP-18 No. 4), the largest length of 35.2 m, the largest width of 6.8m, chronic height in the nose of 4.1m, the rider height at 3.4m, The largest amount of water relaxes about 125-130 tons, 100% new;Tàu tuần tra cao tốc (ký hiệu BP-18 số 4), chiều dài lớn nhất 35,2 m, chiều rộng lớn nhất 6,8m,chiều cao mạn ở mũi 4,1m,chiều cao mạn ở lái 3,4m,lượng giãn nước lớn nhất khoảng 125-130 tấn,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATHIAWAR
HOANG DIEU (HP)
118000
KG
1
PCE
9200000
USD
080621MAAS21050861
2021-06-18
890690 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà LARSEN TOUBRO LIMITED COMPANY High-speed patrol boats (denoted BP-18 No. 2 & 3), 35.2 m maximum length, width biggest 6,8m, 4,1m nose-friendly height, height 3.4m-friendly driving, recreational water quality around 125-130 tons of the largest, the new 100%;Tàu tuần tra cao tốc (ký hiệu BP-18 số 2&3), chiều dài lớn nhất 35,2 m, chiều rộng lớn nhất 6,8m,chiều cao mạn ở mũi 4,1m,chiều cao mạn ở lái 3,4m,lượng giãn nước lớn nhất khoảng 125-130 tấn,mới 100%
INDIA
VIETNAM
KATHIAWAR
CTY CP CANG MIPEC
236000
KG
2
PCE
18400000
USD
080621MAAS21050862
2021-06-18
930591 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà LARSEN TOUBRO LIMITED COMPANY Device control remote weapons, the model RWS-RC12, maker MECHANICAL & ENGINEERING ESCRIBANK S.L., new 100%;Thiết bị điều khiển vũ khí từ xa, model RWS-RC12, hãng sản xuất ESCRIBANK MECHANICAL & ENGINEERING S.L, hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
KATHIAWAR
CTY CP CANG MIPEC
790
KG
2
PCE
900000
USD
310121SUN21010458
2021-02-19
901480 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN ?óNG TàU H?NG Hà SOGETRACO INTERNATIONAL LTD Electro-hydraulic steering gear on ships (navigation device), the operation along with automated data processing, model KP-SG-2.0DCL, voltage 380V / 3P / 50Hz, sx company Parker Engineering Co., Ltd., a New 100%;Máy lái điện thủy lực trên tàu thủy (thiết bị dẫn đường), hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, model KP-SG-2.0DCL, điện áp 380V/3P/50Hz, hãng sx Parker Engineering Co., Ltd,hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG TAN VU - HP
3457
KG
5
SET
163250
USD
010322SZYTESF22030019
2022-03-18
721710 NG TY TNHH N?M ?U VI?T BEKAERT QINGDAO WIRE PRODUCTS CO LTD High-carbon non-coated carbon steel wire for spring production 3.50mm, c> 0.6%, standard BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N / MM2, 100% new goods;Dây thép không hợp kim carbon cao không tráng phủ dùng sản xuất lò xo 3.50mm, C>0,6%,tiêu chuẩn BS EN 10270-01, Grade SM R.1570-1760N/mm2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24231
KG
2611
KGM
3394
USD
16065652134
2022-05-24
030631 NG TY TNHH T?M HùM TOàN C?U LIVE MARINE AQUA TRADING Panulirus Ornatus (Panulirus Ornatus) 1-15cm /under 3gam /child used as a commercial breeding breed;Tôm hùm bông ( Panulirus Ornatus) 1-15cm /dưới 3gam/con dùng làm giống nuôi thương phẩm
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
HO CHI MINH
52
KG
3000
UNC
1500
USD
97889932021
2021-07-26
030539 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Dried Little Dried Little Dried Little Dried Dragonfish. Scientific name: Pegasidae. (Lot code: dpf20210712);Cá rồng thân to sấy khô (Dried little dragonfish). Tên khoa học: Pegasidae. (Lot code: DPF20210712)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
199
KG
144
KGM
2016
USD
97889962051
2021-08-03
030890 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Dried Peanut Worm. Scientific name: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210726);Sá sùng sấy khô (Dried peanut worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210726)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
337
KG
300
KGM
4200
USD
97889976154
2021-08-14
030890 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Devotees dried (Dried sea worm). Scientific name: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210809);Sá sùng sấy khô (Dried sea worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210809)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
1998
KG
1840
KGM
25760
USD
69524856451
2021-02-01
030890 NG TY TNHH TH?C PH?M B?NG H?U VI?T PT MINA JAYA WYSIA Devotees dried (Dried peanut worm). Scientific name: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210128);Sá sùng sấy khô (Dried peanut worm). Tên khoa học: Sipunculus nudus. (Lot code: DSW20210128)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
HA NOI
387
KG
345
KGM
4830
USD
2124271601
2022-04-18
848140 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U NGH? NIPPON KANZAI CENTER CO LTD Safety valve is used to control the flow, diameter 15mm, used to control water pressure. Stainless steel and copper. Model: 400. 100%new goods.;Van an toàn dùng kiểm soát sát dòng chảy, đường kính 15mm, dùng để kiểm soát áp lực nước. Bằng thép không rỉ và đồng. Model: 400. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
8
KG
7
PCE
402
USD
122000012409271
2020-11-20
070959 NG TY TNHH H?I TRI?U VIêN GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Kim Acupuncture mushrooms fresh, unprocessed, for use as food, Closing in barrels (2300 Boxes) made in China;Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm , Đóng trong thùng ( 2300 Thùng ) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16250
KG
15100
KGM
6040
USD
030322GXSAG22025472
2022-03-10
844831 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U C??NG BRUJAS TEXTILE TECH SHANGHAI CO LTD Accessories of fiber brushers: large barrel needles 2030 * 1550-54, cylinder wire 2030 * 1550-54. New 100%;Phụ kiện của máy chải sợi: Kim chải thùng lớn 2030*1550-54, CYLINDER WIRE 2030*1550-54. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6875
KG
29
ROL
14761
USD
150622KYHCMJ2200229
2022-06-27
844831 NG TY TNHH TH??NG M?I H?U C??NG BRUJAS TEXTILE TECH SHANGHAI CO LTD Accessories of fiber brushes: QTM QJ-2 cleaning needle (74m), Cleanring Fillet QTM QJ-2 (74m). New 100%;Phụ kiện của máy chải sợi: Kim chải vệ sinh QTM QJ-2(74M), CLEANRING FILLET QTM QJ-2(74M). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
5883
KG
5
ROL
1178
USD
241221HDMUSHAZ59565700
2022-01-13
843710 NG TY TNHH MáY H?T ?I?U VI?T NAM HEFEI MEYER OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY INC Cashew cashew layerification machine Model 6SXZ-240KF (P1), 6KW capacity, 180-240V voltage, size (7440x4400x4030) mm, weight 3900kgs; 100% new;Máy phân loại nhân hạt điều model 6SXZ-240KF(P1), công suất 6KW, điện áp 180-240V, kích thước (7440x4400x4030)MM, trọng lượng 3900Kgs; Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
10723
KG
1
SET
64500
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
201021741100082001-01
2021-10-29
551513 NG TY TNHH MAY M?C CH?U HòA FOLK CO LTD Folk9 # & Fabric 55% Polyester 45% Wool 156 cm (shoulder detonator tong hop);FOLK9#&VẢI 55% POLYESTER 45% WOOL 156 CM (Vai det thoi tu xo staple tong hop)
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
11415
KG
437
MTR
3889
USD
201021741100082001-01
2021-10-29
540761 NG TY TNHH MAY M?C CH?U HòA FOLK CO LTD Folk16 # & Fabric 100% Polyester Dyed Tromat 145cm (Cloth Detached Polyester Filament Filament 85% Ash);FOLK16#&VẢI 100% POLYESTER DYED TROMAT 145 CM (Vải det thoi co soi filament polyester tu 85% tro len)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
11415
KG
17002
MTR
52187
USD
201021741100082001-02
2021-10-29
540761 NG TY TNHH MAY M?C CH?U HòA FOLK CO LTD Folk68 # & 100% Polyester 150cm Fabric (Cloth Detache Polyester Filament Polyester 85% Len);FOLK68#&VẢI 100% POLYESTER 150 CM (Vải det thoi co soi filament polyester tu 85% tro len)
THAILAND
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
47
KG
191
MTR
752
USD
031121STS2111008
2021-11-12
330611 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 2 to 12 years old, Volume: 50g, K-MOM, Code: 8809323135947, 100% new (CBMP number: 115885/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho trẻ từ 2 đến 12 tuổi, khối lượng: 50g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135947, mới 100% (Số CBMP: 115885/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5929
KG
200
UNA
240
USD
171220STS2012023
2020-12-23
330610 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?T Hà MOTHER K CO LTD Toothpaste for children from 6 to 36 months, weight: 30g, Brand K-MOM, code: 8809323135930, 100% (CBMP Number: 115884/19 / CBMP-QLD).;Kem đánh răng cho bé từ 6 đến 36 tháng, khối lượng: 30g, hiệu K-MOM, mã: 8809323135930, mới 100% (Số CBMP: 115884/19/CBMP-QLD).
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6207
KG
200
UNA
220
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
251221ITIKHHCM2112182
2022-01-05
291570 NG TY TNHH TH??NG M?I HùNG VI?T KUA CHI CO LTD Zinc stearate- chemical preparations used in plastic industrial industries (zinc salt of fatty acids). New 100%. Code Code: 557-05-3;ZINC STEARATE- Chế phẩm hoá học dùng trong ngành CN nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%. Mã Cas: 557-05-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10366
KG
2200
KGM
6820
USD
NTE02365299
2022-02-25
902511 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N HóA VI?T ALLA FRANCE Rescreen salinity measurement 0-100, Code: 95000-003, Laboratory tools, 100% new products.;Khúc xạ kế đo độ mặn 0-100,code:95000-003,dụng cụ dùng trong phòng thí nghiệm,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
205
KG
25
PCE
896
USD
150721EGLV149106944109
2021-07-23
820600 NG TY TNHH ?U PH?M VI?T NAM DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Iron handheld kit (Including: 36 Long Temple, 36 Washers, 16 Short Bolts, 20 Long Bolts, 4 Screws, 2 Fixed Bars, 2 Wrench, 4 Legs Tuning) -Hardware Tools (38 * 15 * 13) cm - 100% new goods;Bộ dụng cụ cầm tay bằng sắt (bao gồm:36 long đền,36 vòng đệm,16 bu lông ngắn,20 bu lông dài,4 con ốc,2 thanh cố định,2 cờ lê, 4 chân tăng chỉnh)-Hardware tools (38*15*13)cm - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25613
KG
2000
SET
450
USD
091121EGLV 003103524457
2021-11-10
721610 NG TY TNHH M H INDUSTRY VI?T NAM MAKI TECH CO LTD HG-32x5.0x3.0x5700 # & high-bearing steel bar I-size: 32x5.0x3.0x5700. New 100%;HG-32x5.0x3.0x5700#&Thanh thép chịu lực cao hình chữ I kích thước: 32x5.0x3.0x5700 . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TIEN SA(D.NANG)
154608
KG
21202
KGM
25876
USD
270121AHOC21010055
2021-02-01
900130 NG TY TNHH M?T HàN VI?T GAIANET CO Qeye colorless contact lenses - contact lens clear Qeye 1 year, (150 pcs / trays, 8 trays / barrel), type: QEYE, Publisher: EOS Co., Ltd. - Korea, HSD: 1 year, new 100%;Kính áp tròng không màu Qeye - Qeye clear contact lens 1 year, (150 cái/khay, 8 khay/thùng),loại: QEYE, NSX:EOS Co., Ltd. - Hàn Quốc , HSD: 1 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
6090
PCE
4568
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
1.1210001633e+014
2021-11-10
292990 NG TY TNHH H??NG M?C PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sweetener - sodium cyclamate (sodium cyclamate), food additives, powder, homogeneous packaging: 25kg / bag. Brand: Eagle, HSD: 3 years from the date of manufacture: October 21, 2021 - October 20, 2024. 100% new;Chất tạo ngọt - Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 21/10/2021 - 20/10/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32220
KG
32000
KGM
7200
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
211221COAU7235854420
2022-02-28
170230 NG TY TNHH H??NG M?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD (Road) Glucose: Dextrose Monohydrate - Issuing material production of animal feed. Follow 4 Section 4 Affairs of TT21 / BNNPTNT, (1680 bags x 25 kg). NSX: 11/23/2021, HSD: 22/11 / 2023 New 100%;( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi .NK theo mục 4 phục lục VI TT21/BNNPTNT,( 1680 bao x 25 kg). NSX:23/11/2021, HSD:22/11/2023.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG NAM DINH VU
42168
KG
42
TNE
29820
USD
020120SITGTAHP742252
2020-02-06
170230 NG TY TNHH H??NG M?C ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD ( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX TACN NK theo CV số: 183/CN-TACN,( 2400 bao x 25 kg). NSX: 16/12/2019, HSD:15/12/2021. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
60
TNE
24000
USD
060122HLCUEUR2112ESHQ3
2022-02-28
040610 NG TY TNHH H??NG M?C AYNES GIDA SAN VE TIC A S Fresh Mo Mo Mozharella (Block Mozzarella), Raw Materials for Food Sx. Packing 2000gr / 1 Box, NSX Aynes Gida San.ve Tic.A.s, NSX 12/2021 HSD 12/2022. 100% new;Pho mai tươi chưa xát nhỏ( BLOCK MOZZARELLA), Nguyên liệu dùng SX thực phẩm.đóng gói 2000GR/1 hộp,NSX AYNES GIDA SAN.VE TIC.A.S,NSX 12/2021 HSD 12/2022 . Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
15500
KG
7260
PCE
49005
USD
040721YMLUM595038405
2021-08-28
402104 NG TY TNHH H??NG M?C UGURAY SUT A S Skimmed milk powder (MILK POWDER Skimmed) fat content below 1.5% without sugar. Food raw materials used SX technology. Imports by muc1.2 Annex VI TT21 / 2019 / TT-MARD. Close 25kg / bag. New 100%;Bột sữa gầy (SKIMMED MILK POWDER)hàm lượng béo dưới 1,5% chưa pha thêm đường. Nguyên liệu dùng SX thức ăn CN. Nhập khẩu theo mục1.2 Phụ lục VI TT21/2019/TT-BNN&PTNT. Đóng 25kg/bao. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
50600
KG
50
TNE
142500
USD
270322GXSAG22036572
2022-04-21
292511 NG TY TNHH H??NG M?C HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Raw materials for production of food sodium saccharin (5-8 mesh) (Code CAS: 128-44-9), NSX: March 9, 2022-HSD 08/03/2025 .NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd. 100%new goods, 25kgs/ drum packaging;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm SODIUM SACCHARIN ( 5-8 MESH ) ( mã CAS: 128-44-9 ), NSX : 09/03/2022 - HSD 08/03/2025 .NSX: HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%, đóng gói 25kgs/ drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5360
KG
5000
KGM
5000
USD
090721CCFSHHPG2100632
2021-07-22
291241 NG TY TNHH H??NG M?C HANGZHOU FOCUS CORPORATION Food additives (flavor vanillin): POLAR BEAR BRAND vanillin .Hang POWDER 100% (closed 20kg / Containers) NSX 06/2021 HSD 3 years from the date SX). Manufacturer: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD;Phụ gia thực phẩm ( hương vanillin ): VANILLIN POWDER POLAR BEAR BRAND .Hàng mới 100% (đóng 20KG/Thùng),NSX 06/2021 HSD 3 năm kể từ ngày SX). Nhà sản xuất: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2630
KG
300
KGM
3300
USD
270322SNKO190220300145
2022-04-06
843320 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN H?U SINGHAPRO CO LTD Petrol lawn mower used in agriculture MVX-007 (MV-11). New 100%;Máy cắt cỏ chạy xăng dùng trong nông nghiệp MVX-007 (MV-11). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
2018
KG
120
SET
22478
USD
71021268368000
2021-10-16
842959 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N AN H?U YONGKANG FOSSIL TOOLS CO LTD Gasoline soil drilling machine used in agriculture. Model: CA-520. Brand: Cater. New 100%;Máy khoan đất chạy xăng dùng trong nông nghiệp. Model: CA-520. Hiệu: Cater. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8701
KG
22
SET
1540
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L500, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L500, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
10
PCE
293
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Oil spray gun separates single tube pipes, stainless steel material, product code: L1000, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đơn, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L1000, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
2
PCE
78
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
842420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Double -shaped oil spray gun, stainless steel material, product code: L700, company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100% . New 100%;Súng phun dầu tách khuôn loại ống đôi, chất liệu bằng thép không gỉ, mã hàng:L700, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100% . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
5
PCE
166
USD
270522SZSHPG205084002
2022-06-01
732599 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The part of the spraying tube of the metal casting machine, cast iron material, size: 32x45mm, the company: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. New 100%;Đầu ống phun liệu bộ phận của máy đúc kim loại, chất liệu bằng gang, kích thước: 32x45mm, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1770
KG
41
PCE
267
USD
140322SZSHPG203062715
2022-03-18
845420 NG TY TNHH TH??NG M?I M?U D?CH H?N H?N GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD PARKET (Gooseneck) Parts of Metal casting machine, Cast iron material, Size: 431x248x338mm, Firm: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. new 100%;Bình liệu (cổ ngỗng) bộ phận của máy đúc kim loại, chất liệu bằng gang, kích thước: 431x248x338mm, hãng: Chenda Hardware Machinery Co., Ltd. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
792
KG
2
PCE
7262
USD
112100008958975
2021-01-18
902750 NG TY TNHH PHONG M?U COSMOS SHOES INTERNATIONAL LTD M153 # & Machine ultraviolet irradiation heated soles MODEL: AI-304, Voltage 380V, capacity of 12KW (used in shoe sx), brand AITECK, sx 2015 Used;M153#&Máy chiếu xạ tử ngoại làm nóng đế giầy MODEL: AI-304, điện áp 380V, công suất 12KW(dùng trong sx giầy), nhãn hiệu AITECK,sx 2015, đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH PHONG MAU
KHO CTY TNHH PHONG MAU
31406
KG
1
SET
3474
USD
190322CMZ0769314
2022-04-03
830220 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED The wheels of plastic cabinets have metal racks used for cabinets used in furniture, castor (76*54*96) mm, 76mm, 100% new goods;Bánh xe của tủ bằng nhựa có giá đỡ bằng kim loại dùng cho tủ sử dụng trong đồ nội thất, Castor (76*54*96)mm, 76mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26269
KG
800
PCE
160
USD
261221YMLUI226126990
2022-01-02
845420 NG TY TNHH HòA S?M JW CAPITAL INTERNATIONAL H K LIMITED Pouring pot used in metal casting used in five-metal manufacturing, Ladles (1000 * 520) mm, 100% new goods;Nồi rót dùng trong đúc kim loại sử dụng trong ngành sản xuất ngũ kim, Ladles (1000*520)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21770
KG
1
PCE
50
USD
150522EGLV149202967883
2022-05-26
844339 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED Silk mesh printer automatically operates in electricity in garment, Digital Inkjet Printer (Brand: No, Model: Hy6900-4, Power: 1.2KW/220V), SX in 2022, 100% new goods;Máy in lưới lụa chạy bàn tự động hoạt động bằng điện dùng trong may mặc, Digital inkjet printer (Brand: No, Model: HY6900-4, Power: 1.2KW/220V),sx năm 2022, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
1
PCE
300
USD
150522EGLV149202967883
2022-05-26
847439 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED The glue mixer does not work with electricity used in the manufacturing industry of Ngu Kim, Blender (Brand: No, Model: 1/8H, Power: NO), SX 2022, 100% new goods;Máy trộn keo không hoạt động bằng điện dùng trong ngành sản xuất ngũ kim, Blender (Brand: no, Model: 1/8H, Power: no), sx năm 2022,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
10
PCE
200
USD
261221YMLUI226126990
2022-01-02
392510 NG TY TNHH HòA S?M JW CAPITAL INTERNATIONAL H K LIMITED Plastic tanks used in metal plating, Plating Bath (2200 ~ 2400 * 1800 * 1100 ~ 1115) mm, capacity of 1000kg, 100% new goods;Bồn bằng nhựa dùng trong ngành xi mạ kim loại, Plating bath (2200~2400*1800*1100~1115)mm, sức chứa 1000kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21770
KG
6
PCE
600
USD
150522EGLV149202967883
2022-05-26
450410 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED Lie adhesive with wooden pulp used in wooden furniture decoration, Agglomerated Cork (62*62*1.2) mm, 100% new goods;Lie kết dính dạng tấm bằng bột gỗ dùng trong trang trí đồ gỗ nội thất, Agglomerated cork (62*62*1.2)mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20030
KG
94
KGM
96
USD
010422CMZ0784120
2022-04-12
520541 NG TY TNHH HòA S?M TINGKAM HONGKONG LIMITED Cotton fiber has been braided, single fibers with 80 decitex pieces (100% cotton fiber), rolls used for packaging of five needles, string (300m*0.2cm), 100% new goods;Sợi bông đã được bện, sợi đơn có độ mảnh 80 decitex (100% sợi bông), dạng cuộn dùng để đóng gói ngũ kim , String (300m*0.2cm) , Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
27157
KG
30
ROL
60
USD
1Z6V687X0468526371
2022-06-27
852350 NG TY TNHH ??U T? TH??NG M?I Hà C??NG ANOVA TECHNOLOGY LIMITED The DVD contains Win Pro 10 64bit Eng Intl 1PK DSP OEI software (Code: FQC-08929), Brand: Microsoft. New 100%;Đĩa DVD chứa phần mềm Win Pro 10 64Bit Eng Intl 1pk DSP OEI (code: FQC-08929), nhãn hiệu: Microsoft. Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
51
KG
1100
PCE
1650
USD
211120AP2011PC127
2020-11-25
521052 NG TY TNHH MAY M?C M? H?NG WELL DAVID CORP MH-BBOX-001 # & FABRIC 40% COTTON 60% RECYCLED POLYESTER K 56 ", NEW 100%;MH-BBOX-001#&VẢI 60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER K 56", HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
1500
KG
3455
YRD
7148
USD