Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
210621211280178
2021-07-09
090611 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
62100
USD
151021213915902
2021-11-29
906110 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63855
USD
220422EGLV149202363147
2022-04-25
701959 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XIAMEN FAITHEVER SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO LTD 803#& glass grid (woven from woven fiberglass) to paste mosaic tiles, FB04HQ, KT: 270x295mm. 100% new;803#&Lưới thủy tinh (được đan từ sợi thủy tinh dạng dệt thoi) để dán gạch Mosaic, mã hàng FB04HQ, kt: 270x295mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
14250
KG
339000
PCE
5424
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
110122COAU7883335650
2022-01-19
330741 NG TY TNHH TM DV H?NG H?I DONGGUAN YUYI TRADING CO LTD Incense incense used in religious rituals, long: 30cm. No effect. 100% new;Nhang hương sử dụng trong nghi lễ tôn giáo, dài: 30cm. Không hiệu. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CAT LAI (HCM)
15083
KG
1500
KGM
750
USD
130622PKLHPHPP080622110654
2022-06-29
700511 NG TY TNHH TRUNG HùNG Hà N?I XINYI ENERGY SMART MALAYSIA SDN BHD 336 #& floating glass, glass without mesh, in the form of sheet, size (1830*2440) mm, thickness of 4mm. Used as raw materials for production of export glass tiles. 100% new;336#&Kính nổi, kính không có cốt lưới, ở dạng tấm, kích thước( 1830*2440 )mm, độ dày 4mm. Dùng làm nguyên liệu sản xuất gạch kính mosaic xuất khẩu. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG TAN VU - HP
27291
KG
2679
MTK
10717
USD
112200017524650
2022-05-25
851020 NG TY TNHH MTV H?O MINH H??NG DONGXING CITY XING LONG TRADE LIMITED COMPANY Hairbringing with 220V, type (3-6) v rechargeable battery, (without: Lubricant, hygienic broom, shawl), Xeng Xeng, 100% new;Tông đơ cắt tóc dùng pin sạc điện 220V, loại (3-6)V, (không kèm: dầu bôi trơn, chổi vệ sinh, khăn choàng), hiệu XENG XENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
25025
KG
700
PCE
1400
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
132200017433176
2022-05-24
851621 NG TY TNHH G? H?O H?O LIVING STYLE SINGAPORE PTE LIMITED NTC-WH100-23I2D-RDB electronic fireplace, powered by electricity, no brand, Model: Wh100-23i2D-RDB, capacity: 1500W, size 612*234.4*448.6mm. Products used to attach to finished products, 100% new products;NTC-WH100-23I2D-RDB#&Lò sưởi điện tử, hoạt động bằng điện, không nhãn hiệu, model: WH100-23I2D-RDB, công suất: 1500w, kích thước 612*234.4*448.6mm. Sản phẩm dùng để gắn vào thành phẩm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SAN XUAT DIEN TU SMART VN
CTY TNHH GO HAO HAO
6670
KG
580
PCE
34701
USD
200121OOLU2654781060
2021-02-18
440793 NG TY TNHH G? H?O H?O NORTHWEST HARDWOODS INC 8'-sawn maple length 10 ', 4/4 thick SXCB used in furniture - PACIFIC COAST FRAME 4/4 KILN DRIED MAPLE S2S H / M RW 8' ~ 10 '. (Wood untreated densified) (ACER MACROPHYLLUM);Gỗ thích xẻ dài 8'-10', dầy 4/4 dùng trong SXCB đồ gỗ nội thất - COAST MAPLE 4/4 PACIFIC FRAME KILN DRIED S2S H/M RW 8'~10'. (Gỗ chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) ( ACER MACROPHYLLUM )
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
24303
KG
46
MTQ
9976
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
011221024B572723
2021-12-13
851633 NG TY TNHH DVTM XNK H?I Hà SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Nail dryer to dry paint when hitting nails, no effect, model: 5 (capacity: 100-240V / 50-60Hz / 72W). New 100%;Máy sấy móng tay để làm khô sơn khi đánh móng tay, không hiệu, model: 5 (công suất : 100-240V/50-60Hz/72W). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
17455
KG
300
PCE
360
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue of 100% display in Ba Na- Character -Bacchus by Michelangelo // 202;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -BACCHUS BY MICHELANGELO//202
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
PCE
41493
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue is 100% displayed in Ba Na- Character-Ting of the Sun Versailles;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -KING OF THE SUN VERSAILLES
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
SET
237100
USD
235374105
2022-02-25
691190 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG STARSHAKER DRINKS COME TRUE Cups Drinking water eggs, porcelain, size 10x10x12cm 350ml, used in hotels, NSX: Starshaker | Drinks Come True, 100% new;Cốc uống nước hình trứng, bằng sứ, kích thước 10x10x12cm 350ml, dùng trang trí trong khách sạn, NSX: STARSHAKER | Drinks Come True, Mới 100%
GREECE
VIETNAM
NEAPOLIS
HA NOI
3
KG
2
PCE
30
USD
100522SS2022E0260
2022-06-30
910592 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG ELECTRIC TIME COMPANY INC 4 -sided clock 72inc (183 cm), power running (including: 1 controller, 1 GPS device, 1 76 meter power cable, 1 set of alarms) - FEC 2 Clock - NSX: Electric Time Company, Inc. - 100% new;Đồng hồ 4 mặt đkính 72inc (183 cm), chạy bằng điện (gồm: 1 bộ điều khiển, 1 thiết bị GPS, 1 cuộn cáp nguồn 76 mét, 1 bộ chuông báo) - FEC 2 clock - NSX: Electric Time Company, Inc. - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
1417
KG
1
SET
54218
USD
100522SS2022E0260
2022-06-30
910592 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG ELECTRIC TIME COMPANY INC 1 -sided watch 52inc (132 cm), power run (including: 1 controller, 1 GPS device, 1 76 meter power cable, 1 set of alarms) - Cuckoo Clock - NSX: Electric Time Company, Inc . - 100% new;Đồng hồ 1 mặt đkính 52inc (132 cm), chạy bằng điện (gồm: 1 bộ điều khiển, 1 thiết bị GPS, 1 cuộn cáp nguồn 76 mét, 1 bộ chuông báo) - Cuckoo clock - NSX: Electric Time Company, Inc. - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
1417
KG
1
SET
11252
USD
220422MEDUVC334715
2022-05-25
950890 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG SCOM GLOBAL LIMITED Fiberglass composite slide, 8mm thick, size from 610x3048mm to 2286x3423mm belonging to the FlyingsAucer TM 45 water slide game (Section 2.1, the list of goods: 37 days 18/05/22), 100% new;Máng trượt Composite sợi thủy tinh, dày 8mm, kích thước từ 610x3048mm đến 2286x3423mm thuộc trò chơi trượt nước FlyingSAUCER TM 45 (Mục 2.1 danh mục hàng hóa số: 37 ngày 18/05/22), mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG LACH HUYEN HP
15225
KG
3
PCE
28200
USD
221219HDMUQSHM8582968
2020-01-02
870490 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Xe điện 4 bánh chở hàng, hiệu E-Z-GO, Model: TSVGD14A, Mới 100% SX-2019, Xe được thiết kế, chế tạo chỉ dùng cho khu vui chơi, giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành và không tham gia giao thông.;Motor vehicles for the transport of goods: Other: Other: g.v.w. not exceeding 5 t;其他:其他:gvw不超过5吨
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
36008
USD
COP0230972
2022-04-08
440393 NG TY TNHH AN PHú HòA DANISH HARDWOOD A S Gai Gai - European BEECH LOGS - AB Grade. Specification: (long = 3.9 - 10.7 m) x (diameter = 41 - 51 cm), (22,595 m3). KH: Fagus Sylvatica - 100% new goods;Gỗ dẻ gai - EUROPEAN BEECH LOGS - AB GRADE. Quy cách: (Dài= 3.9 - 10.7 m) X (đường kính= 41 - 51 cm), (22.595 M3). Tên KH: FAGUS SYLVATICA - Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
CANG CAT LAI (HCM)
52400
KG
23
MTQ
5835
USD
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
250621OOLU2671986880
2021-07-19
844316 NG TY TNHH T?H GUANGDONG OLGER PRECISE MACHINERY TECHNOLOGY CO LTD Flexo printers, rolls, 9 colors: OG800-RW954E with components used in PP woven bags - Guangdong Olger Precise Machinery Technology Co., LT, identifier number 2119121420; New 100%;Máy in flexo,in cuộn, 9 màu: OG800-RW954E với linh kiện dùng trong sản xuất bao PP dệt -Hãng sản xuất: GUANGDONG OLGER PRECISE MACHINERY TECHNOLOGY CO., LT, Số định danh 2119121420 ; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG CONT SPITC
9450
KG
1
SET
76500
USD
300921YMLUI470176286
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49373
KG
48781
KGM
137099
USD
300921YMLUI470176834
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49315
KG
48722
KGM
136302
USD
100522122CA00209
2022-06-02
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll, 100% new goods). Press Metal Bintulu brand. Producer Press Metal Bintulu SDN BHD;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG LACH HUYEN HP
99447
KG
98041
KGM
351834
USD
110622BTUCB22000296
2022-06-27
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll form, 100%new goods);Nhôm Dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
49551
KG
48974
KGM
197390
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD