Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Red Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho đỏ có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
588
UNK
9307
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Fizzy apple juice - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Táo có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
2815
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V White Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho trắng có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
3102
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
180221112100009000000
2021-02-18
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 05 (Far Sky), capacity of 13382.4 BHP, 65.913mx16.4mx8.002m size, the amount of water accounted for 1920 tonnes. Rents 600,000 / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 05 (Far Sky), công suất 13382.4 BHP, kích thước 65.913mx16.4mx8.002m, lượng chiếm nước: 1920 tấn. Giá thuê 600.000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG CAT LO (BRVT)
2287
KG
1
PCE
600000
USD
50921112100000000000
2021-09-07
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEASCAPE MEADOW INVEST INC SEA Meadow 12, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, year Close: 1996, KT: 77.95 x 18.80 x 7.60 m, GT: 2998 tons, capacity: 3545.58 hp, diise Country: 6866 tons. Over the SD.;Tàu dich vụ SEA MEADOW 12 ,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:77.95 x 18.80 x 7.60 M, GT: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng giãn nước: 6866 tấn.Hàng đã qua sd.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
2998
KG
1
PCE
100000
USD
90621112100012800000
2021-06-14
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEACAPE MEADOW INVEST INC SMI # & Oil services ship 29 Sea Meadow capacity of 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, the amount of occupied countries: 2418 tonnes. Rental: 17526600USD / 03 months. # & PA; #&Tàu dịch vụ dầu khí Sea Meadow 29, công suất 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 17526600USD/03 tháng.#&PA
PANAMA
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
1752660
USD
40120112100008500000
2021-01-04
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 19 (FAR FOSNA), 14388.8 BHP capacity, size 64.4mx18mx6.012m, accounting for water quality: 2418 tonnes. Rental: 180000USD / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), công suất 14388.8 BHP, kích thước 64.4mx18mx6.012m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 180000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
111120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
1343
KG
1
PCE
6120450
USD
261120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
1329
KG
1
PCE
35000
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
210621211280178
2021-07-09
090611 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
62100
USD
151021213915902
2021-11-29
906110 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63855
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
200321MEDUVC186172
2021-06-11
440397 NG TY TNHH D? THU?N H?NG FENG SHUN TRADING CO LTD Yellow Poplar Logs - Yellow Poplar Logs 3-4 CF (L8 '~ 12') diameter 13 ~ 25 inch- TKH: Liriodendron spp - Outside CITES, NL used to produce furniture furniture;Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR LOGS 3-4 CF (L8'~12') đường kính 13~25 inch- TKH: Liriodendron spp - Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
52690
KG
46
MTQ
16112
USD
270522GEXX10023007
2022-06-01
521059 NG TY TNHH GG H?I D??NG GG INTERNATIONAL CO LTD 105 #& woven fabric from cotton printed 60% cotton, 40% polyester 58/60 ";105#&Vải dệt thoi từ bông đã in chất liệu 60% Cotton, 40% Polyester khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
2666
KG
16862
MTK
25862
USD
130622JSHALCF0014
2022-06-24
902821 NG TY TNHH HAID H?I D??NG XUANCHENG MINGTE AGRO MACHINERY CO LTD Spare parts of animal feed processing machines: flow meter. IP68 485/MBus type, 100%new.;Phụ tùng thay thế của máy chế biến thức ăn chăn nuôi: đồng hồ đo lưu lượng. Loại ip68 485/mbus , mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2318
KG
5
PCE
230
USD
SF1345624608900
2022-01-11
844849 NG TY TNHH D?T NG?N Hà WUHU ARIS INTERNATIONAL TRADE CO LTD Textile Machine Parts: Roller Sliding Model: SL10 Copper Material, Wuhu Aris Manufacturer, 100% New Row;Bộ phận máy dệt: tấm trượt con lăn model: SL10 chất liệu đồng, nhà sản xuất WUHU ARIS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
2
PCE
40
USD
112100014051236
2021-07-22
600539 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL68 # & Knitted 92% Polyester 8% Spandex (elastane / polyurethane) (58/60 ") 2818.2 KGS;NL68#&Vải dệt kim 92%Polyester 8%Spandex (Elastane/ Polyurethane) (58/60") 2.818,2 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SAMIL VINA
CTY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
2833
KG
23345
MTK
17255
USD
091120ASSH20110077
2020-11-13
530921 NG TY TNHH GG H?I D??NG GG INTERNATIONAL MFG CO LTD 92 # & 55% linen woven fabrics 45% cotton- (22013.7 meters, suffering 58 ');92#&Vải dệt thoi 55% linen 45% cotton-( 22013.7 mét, khổ 58')
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
4030
KG
32431
MTK
51754
USD
SF1044929468700
2021-10-18
844839 NG TY TNHH D?T NG?N Hà WUHU ARIS INTERNATIONAL TRADE CO LTD Parts of the machine: Electric brake EFB025 comes with the shaft navigation machine L724, Wuhu Aris manufacturer, 100% new goods;Bộ phận của máy dêt: phanh điện EFB025 đi kèm trục chuyển hướng máy mắc L724 , nhà sản xuất WUHU ARIS, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
17
KG
1
SET
25
USD
130621293205763
2021-07-29
292250 NG TY TNHH HAID H?I D??NG HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD L-Threonine Feed Additive: Ingredients of amino acids in the papers by Heilongjiang Eppen Biotech co., Ltd Manufacturing.nk in accordance with TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (Um);L-THREONINE FEED ADDITIVE:Nguyên liệu BS axit amin trong TĂCN do HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO.,LTD sản xuất.NK đúng theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( ô số II.1.3) hàng đóng 25kg/bao.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG TAN VU - HP
54432
KG
54
TNE
82620
USD
290621KR17473518
2021-07-03
600634 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG YAKJIN TRADING CORPORATION NL260 # & Knitted 81% Cotton 15% Polyester 4% Spandex (elastane / polyurethane) (54/56 ");NL260#&Vải dệt kim 81%Rayon 15%Polyester 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (54/56")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
11991
KG
163
MTK
432
USD
021120KR17469256
2020-11-06
600540 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG YAKJIN TRADING CORPORATION NL68 # & Knitted 92% Polyester 8% Spandex (elastane / polyurethane) (58/60 ");NL68#&Vải dệt kim 92%Polyester 8%Spandex (Elastane/ Polyurethane) (58/60")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
4030
KG
7437
MTK
10888
USD
112000005133998
2020-01-10
701690 NG TY TNHH MTV Hà D?NG LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vách ngăn phòng tắm khung thép không gỉ vách kính, kích thước ( 200 x 100 x 3)cm +/-10%, nhà sx: Guang xi. Mới 100%;Paving blocks, slabs, bricks, squares, tiles and other articles of pressed or moulded glass, whether or not wired, of a kind used for building or construction purposes; glass cubes and other glass smallwares, whether or not on a backing, for mosaics or similar decorative purposes; leaded lights and the like; multicellular or foam glass in blocks, panels, plates, shells or similar forms: Other;用于建筑或建筑用途的铺路砖,砖,砖,方块,瓷砖和其他压制或模制玻璃制品,无论是否接线;玻璃立方体和其他玻璃小件,无论是否在背衬上,用于马赛克或类似的装饰用途;含铅灯等;多孔或泡沫玻璃块,面板,板,壳或类似的形式:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU COC NAM (LANG SON)
0
KG
2
PCE
60
USD
180621MEDUPG801384
2021-08-30
292320 NG TY TNHH HAID H?I D??NG MERIDIONAL VENTURES S A Soya Lecithin: Material supplements Lecithin soybeans in the edge of the Meridional TCS Industria E Comercio de Óleos S / a .NK according to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) (umbrella No. II.3.3) New 100 %;Soya Lecithin: Nguyên liệu bổ sung Lecithin đậu tương trong TĂCN do hãng MERIDIONAL TCS INDUSTRIA E COMERCIO DE ÓLEOS S/A .NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( 28/11/2019) ( ô số II.3.3) mới 100%
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG LACH HUYEN HP
191380
KG
191
TNE
144841
USD
030322058C101053
2022-03-24
230649 NG TY TNHH TONGWEI H?I D??NG AG ENTERORISES Canola meal (dry oil seed oil). Raw materials for animal feed production and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01 - 78: 2011 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Canola Meal ( Khô Dầu Hạt Cải ) . Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG LACH HUYEN HP
312420
KG
311793
KGM
126900
USD
112100014309164
2021-07-31
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & Knitted 58% cotton 38% Modal 4% Spandex (elastane / polyurethane) (60/62 ") 389.70 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 389,70 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
3195
KG
2419
MTK
3153
USD
112100014307732
2021-07-31
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & Knitted Fabric 58% Cotton 38% Modal 4% Spandex (Elastane / Polyurethane) (60/62 ") 38.8 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 38,8 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
2524
KG
243
MTK
301
USD
112100008948654
2021-01-18
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & Knitted 58% Cotton 38% Modal 4% Spandex (elastane / polyurethane) (60/62 ") 629.8 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 629,8 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
633
KG
4108
MTK
4718
USD
112100014940000
2021-09-03
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL15 # & 58% Knitted fabric 38% Modal 4% Spandex (Elastane / Polyurethane) (60/62 ") 1,116.4 KGS;NL15#&Vải dệt kim 58%Cotton 38%Modal 4%Spandex (Elastane/Polyurethane) (60/62") 1.116,4 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH YAKJIN INTERTEX
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
5690
KG
6990
MTK
9034
USD
112000013122000
2020-12-23
600129 NG TY TNHH MICHIGAN H?I D??NG TAP DOAN THUONG MAI YAKJIN NL21 # & Knitted 60% Cotton 40% Polyester (60% Cotton 11% Polyester (Recycle) 29% Polyester) (68/70 ") 3040.01 KGS;NL21#&Vải dệt kim 60%Cotton 40%Polyester (60% Cotton 11% Polyester (Recycle) 29% Polyester) (68/70") 3.040,01 KGS
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MTV C&T VINA
CONG TY TNHH MICHIGAN HAI DUONG
6557
KG
10813
MTK
22800
USD
240721DS02107061
2021-07-31
380992 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG BASE VINA BASE KOREA CO LTD PE-300A solution (finished substance used in paper industry), 100% new goods;Dung dịch PE-300A (Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
600
KGM
2070
USD
180122H59009020019
2022-04-01
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T LOCAVIC Sacm brand generator, model: Poyaud UD25V12S6, capacity: 1,250 KVA, used, imported goods directly for production and production in 2015;Máy phát điện hiệu SACM, Model: POYAUD UD25V12S6, công suất: 1.250 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2015
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25400
KG
2
SET
14757
USD
030222S00534440
2022-05-05
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T TRENDS HANDLING COMPANY CAT, Model: Cat 3508 Dita, Capacity: Over 500 kVA, used, imported goods directly for production and production in 2016;Máy phát điện hiệu CAT, Model: CAT 3508 DITA, công suất: trên 500 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2016
FRANCE
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
5
SET
33000
USD
040521H59009330015
2021-08-16
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T LOCAVIC Cool Pyaud generator, Model: UD25V12S6, Capacity: 1,000 KVA, Used, NK goods directly serving production and production in 2015;Mát phát điện hiệu POYAUD, Model: UD25V12S6, công suất: 1.000 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2015
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
30300
KG
2
SET
15349
USD
160821212475503
2021-08-27
906110 NG TY TNHH H R D SPICES SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63450
USD
270721COAU7233239530
2021-08-28
909612 NG TY TNHH H R D SPICES SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Star anise (Illicium verum) no grinding, no grinding, materials used to produce powdered incense, play 5kg / carton, airlines on the list of CITES, the New 100%;Hoa hồi sao (Illicium verum) chưa xay, chưa nghiền, dùng để làm nguyên liệu sản xuất bột hương, đóng 5kg/carton, hàng không thuộc danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG NAM DINH VU
15120
KG
14
TNE
111300
USD
112100015810052
2021-10-16
520623 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y03 # & 60% cotton 40% polyester single fiber, made from unbeatable fibers, piece: 590.5, indicator meters: 16.93;Y03#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 590.5, chỉ số mét: 16.93
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM
CTY TNHH DET H.SEVEN
9500
KG
9072
KGM
17600
USD
41021500241004500
2021-10-28
830249 NG TY TNHH D?T Hà NAM KALPAR ENGINEERS PVT LTD Metal Fitting Price for Stroller Of Comb Bending Machine, PZS 100 SPO, Brand: Kalpar, 100% New Products;Giá lắp bằng kim loại dùng cho bánh xe đẩy của thùng cúi máy chải, mã PZS 100 SPO, thương hiệu: Kalpar, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
436
KG
400
PCE
1541
USD
112100016157097
2021-10-29
520521 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y01 # & 100% combed cotton, single yarn, meter number: 10.16, Slender: 985 decitex, 100% new;Y01#&Sợi 100% Cotton chải kỹ, sợi đơn, chi số mét: 10.16, độ mảnh: 985 decitex, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET TAH TONG VIET NAM
CONG TY TNHH DET H.SEVEN
2844
KG
2712
KGM
20070
USD
020721STRA32093
2021-09-18
844831 NG TY TNHH D?T Hà NAM TRUETZSCHLER CARD CLOTHING GMBH Needles brushed spinning shaft No. 2 type wire, Supervisory code 900900046281, Material: Steel, Uses: Brushed cotton, TrueTzschler brand, Brand machine parts Textile industry, 100% new products;Kim chải trục gai số 2 dạng dây, mã vật tư 900900046281, chất liệu: thép, công dụng: chải bông, thương hiệu Truetzschler, phụ tùng máy chải ngành dệt, hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
5785
KG
17
SET
3135
USD
11262833304
2022-03-10
330125 NG TY TNHH HóA D??C VIMAX JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO LTD Peppermint Oil (Peppermint Oil), using air sauna in the factory, does not contact directly with human skin, 50 kg / drums, CAS NO: 8006-90-4, SX: Jiangsu Dahua Pharmaceutical CO. , Ltd, 100% new;Tinh dầu hương bạc hà (PEPPERMINT OIL),dùng xông hơi không khí trong nhà xưởng,không tiếp xúc trực tiếp với da người,50 kg/Drums,Cas no:8006-90-4,nhà SX: JIANGSU DAHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
359
KG
300
KGM
5700
USD
112100016370331
2021-11-06
520612 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y03 # & 60% cotton 40% polyester single fiber, made from unbeatable fibers, piece: 590.5, indicator meters: 16.93;Y03#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 590.5, chỉ số mét: 16.93
VIETNAM
VIETNAM
CTY HUU HAN SOI TAINAN VIET NAM
CTY TMHH DET H.SEVEN
19000
KG
18144
KGM
35199
USD
112100015810036
2021-10-16
520612 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y03 # & 60% cotton 40% Polyester NE 10/1 for knitting;Y03#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester chi số Ne 10/1 dùng cho dệt kim
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO PHAN SOI PHU VIET
CTY TNHH DET H.SEVEN
9480
KG
6010
KGM
18752
USD
201221COAU7235761110
2022-01-05
080241 NG TY TNHH TH? H?T D? CHENGDE SHENLI FOOD CO LTD Fresh chestnuts are empty, unprocessed, 40kg / bag. New 100%.;Hạt dẻ tươi còn vỏ, chưa qua chế biến, 40kg/bao. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13344
KG
13
TNE
37862
USD
112200014205269
2022-01-25
520611 NG TY TNHH D?T H SEVEN ALL SEVEN TEXTILE CO LTD Y09 # & 70% cotton 30% Polyester cotton (textile fiber, single yarn, non-combed fiber, number of meters 13.52);Y09#&Sợi 70%Cotton 30%Polyester (Sợi dùng trong ngành dệt, Sợi đơn,xơ không chải kỹ, chi số mét 13.52)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET H.SEVEN
CONG TY TNHH DET H.SEVEN
51501
KG
11378
KGM
23665
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
21120112000011900000
2020-11-02
530891 NG TY TNHH HóA D?T Hà T?Y SHISHI ZHONGSHI TRADING CO LTD DD06MM # & Wire decorative textiles made shoes (jute twine) 0.6mm. New 100%;DD06MM#&Dây dệt làm trang trí giầy (sợi đay bện) 0.6mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
158
KG
10180
YRD
2128
USD
130621GSFF2100749
2021-06-23
890710 NG TY TNHH D?CH V? HàNG H?I VIMARINE SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable lifesaver reserves 25 people. Model: Kha-25. Size: 4770x3370x1500 / mm. Manufacturer: Shanghai YouLong Rubber. New 100%;Bè cứu sinh tự bơm hơi sức chứa 25 người. Model: KHA-25.Kích thước :4770x3370x1500/mm.Nhà sản xuất: SHANGHAI YOULONG RUBBER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1378
KG
4
PCE
4520
USD
130621GSFF2100749
2021-06-23
890710 NG TY TNHH D?CH V? HàNG H?I VIMARINE SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable lifesaver with 06 people. Model: Kha-6. Size: 2170x2170x1250 / mm. Manufacturer: Shanghai Youlong Rubber. New 100%;Bè cứu sinh tự bơm hơi sức chứa 06 người. Model: KHA-6. kích thước :2170x2170x1250/mm. Nhà sản xuất: SHANGHAI YOULONG RUBBER. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1378
KG
1
PCE
700
USD
300422HCMXG41
2022-05-31
720836 NG TY TNHH X?Y D?NG H? NA DB INC Flat rolled alloy steel rolls, not overcurrent, unprocessed with coating, with a thickness of 11.6mm, Prime hot rolled steel coil: SS400 steel standard, KT: 11.6x1500, new goods 100% new .;Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa phủ tráng mạ sơn, có chiều dày 11.6mm, PRIME HOT ROLLED STEEL COIL: Tiêu chuẩn thép SS400, KT:11.6x1500,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN THUAN (HCM)
270143
KG
54334
KGM
46999
USD
112000006053811
2020-02-26
691310 NG TY TNHH MTV H?I D??NG LOGISTICS PINGXIANG YUERONG TRADE CO LTD Bộ tượng thần tài-thổ địa bằng sứ (1 bộ 2 tượng), dùng để trang trí bàn thờ, cao: (25-30)cm mới 100%;Statuettes and other ornamental ceramic articles: Of porcelain or china: Other;小雕像和其他装饰陶瓷制品:瓷器或瓷器:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
620
SET
434
USD
1Z0363RR0486348991
2021-02-18
030691 NG TY TNHH D?CH V? H?NG ANH LINH DAO Dried shrimp, 300 gram / bag, the brand: the water level. New 100%;Tôm khô, 300 Gram / bịch, nhãn hiệu : THÚY MỰC. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
35
KG
3
UNK
9
USD
190621COAU7232480570
2021-07-13
391732 NG TY TNHH X?Y D?NG H?NG ??I HUNAN EVENWIN MACHINERY CO LTD Plastic shrinks 90 degrees DN150 (160) for plastic pipes DN150 (160 * 5), 100% new goods;Co nhựa 90 độ DN150 (160) dùng cho ống nhựa DN150 (160*5), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
22986
KG
295
PCE
4425
USD