Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
181021213747979
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 C?NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 C?NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 C?NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 C?NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
090621OOLU2669255850
2021-07-12
120750 C?NG TY TNHH NG?C Hà KORE INTERNATIONAL Mustard seeds have been processed for drying for people, scientific name: Brassica Nigra. Packing: 25kg / bag; 200 bags. NSX: Kore International. New 100%.;Hạt mù tạt đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, tên khoa học:Brassica nigra . Đóng gói:25kg/bao;200 bao. NSX: KORE INTERNATIONAL. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
12090
KG
5
TNE
6500
USD
071121KMTCMUN0304927
2021-12-14
120242 C?NG TY TNHH NG?C Hà SHREE BHAGWATI ENTERPRISE Peanuts have passed normal, unprocessed preliminary processing, Java 50/60 kernels, doing food for people, not in the cites list, scientific name: Arachis Hypogaea, 50kg / bag, 100% new.;Hạt lạc đã qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,KERNELS JAVA 50/60,làm thức ăn cho người,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học:Arachis hypogaea,50kg/bao,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
108216
KG
108
TNE
150120
USD
161121214378659
2021-12-16
440500 C?NG TY TNHH H?NG ??C CHENXIN XIAMEN ENTERPRISE CO LTD NL01 # & Wood pulp, main component from sawdust types of pine wood, parts ... Chenxin manufacturer. New 100%;NL01#&Bột gỗ, thành phần chính từ mùn cưa các loại gỗ thông, tùng... nhà sản xuất Chenxin .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
16380
KG
4500
KGM
1575
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 C?NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 C?NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 C?NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 C?NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
1.1210001633e+014
2021-11-10
292990 C?NG TY TNHH H??NG M?C PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Sweetener - sodium cyclamate (sodium cyclamate), food additives, powder, homogeneous packaging: 25kg / bag. Brand: Eagle, HSD: 3 years from the date of manufacture: October 21, 2021 - October 20, 2024. 100% new;Chất tạo ngọt - Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 21/10/2021 - 20/10/2024. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32220
KG
32000
KGM
7200
USD
PKCLI2240021
2022-04-25
400231 C?NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001#& synthetic rubber Biir 2222 og, block (raw materials for rubber sole).;001#&Cao su tổng hợp BIIR 2222 OG, dạng khối (Nguyên liệu sản xuất đế giày cao su).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
43328
KG
39168
KGM
149700
USD
150521450110010000
2021-06-15
110812 C?NG TY TNHH H??NG M?C SOLISCHEM PTE LTD Corn starch used as food ingredients: Corn Starch (25kg / bag), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 years. Manufacturer: INDIA PRIVATE LIMITED.Hang ROQUETTE new 100%;Tinh bột ngô dùng làm nguyên liệu thực phẩm: Corn Starch ( 25 Kgs/ bao ), NSX: 30/04/20201, HSD: 2 năm. Nhà sản xuất : ROQUETTE INDIA PRIVATE LIMITED.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
90900
KG
90
TNE
40500
USD
211221COAU7235854420
2022-02-28
170230 C?NG TY TNHH H??NG M?C QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD (Road) Glucose: Dextrose Monohydrate - Issuing material production of animal feed. Follow 4 Section 4 Affairs of TT21 / BNNPTNT, (1680 bags x 25 kg). NSX: 11/23/2021, HSD: 22/11 / 2023 New 100%;( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi .NK theo mục 4 phục lục VI TT21/BNNPTNT,( 1680 bao x 25 kg). NSX:23/11/2021, HSD:22/11/2023.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG NAM DINH VU
42168
KG
42
TNE
29820
USD
020120SITGTAHP742252
2020-02-06
170230 C?NG TY TNHH H??NG M?C ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO LTD ( Đường) Glucose: DEXTROSE MONOHYDRATE -nguyên liệu SX TACN NK theo CV số: 183/CN-TACN,( 2400 bao x 25 kg). NSX: 16/12/2019, HSD:15/12/2021. NSX: ZHUCHENG DONGXIAO BIOTECHNOLOGY CO., LTD.;Other sugars, including chemically pure lactose, maltose, glucose and fructose, in solid form; sugar syrups not containing added flavouring or colouring matter; artificial honey, whether or not mixed with natural honey; caramel: Glucose and glucose syrup, not containing fructose or containing in the dry state less than 20% by weight of fructose: Glucose;其他糖类,包括固体形式的化学纯乳糖,麦芽糖,葡萄糖和果糖;不含添加调味剂或着色剂的糖浆;人造蜂蜜,不论是否与天然蜂蜜混合;焦糖:葡萄糖和葡萄糖浆,不含果糖或在干燥状态下含有少于20%重量的果糖:葡萄糖
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG DINH VU - HP
0
KG
60
TNE
24000
USD
060122HLCUEUR2112ESHQ3
2022-02-28
040610 C?NG TY TNHH H??NG M?C AYNES GIDA SAN VE TIC A S Fresh Mo Mo Mozharella (Block Mozzarella), Raw Materials for Food Sx. Packing 2000gr / 1 Box, NSX Aynes Gida San.ve Tic.A.s, NSX 12/2021 HSD 12/2022. 100% new;Pho mai tươi chưa xát nhỏ( BLOCK MOZZARELLA), Nguyên liệu dùng SX thực phẩm.đóng gói 2000GR/1 hộp,NSX AYNES GIDA SAN.VE TIC.A.S,NSX 12/2021 HSD 12/2022 . Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
OTHER
DINH VU NAM HAI
15500
KG
7260
PCE
49005
USD
041221NSSLBSHPC2101525
2021-12-14
220891 C?NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Korean wine (distillation from cereals, water, grape flavoring) Chum-churum Grape Soju: ALC.VOL., 12% (1 pack = 20 bottles x 360ml / bottle). New 100%.;Rượu Hàn quốc (chưng cất từ ngũ cốc, nước, hương liệu vị nho) loại CHUM-CHURUM GRAPE SOJU: ALC.VOL.,12% (1 kiện = 20 chai x 360ml/chai). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
68720
KG
1300
UNK
14690
USD
091120PCLUPUS02077459
2020-11-17
220891 C?NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Korean alcohol (distilled from grain, water, flavored blueberries taste Vietnamese) type CHUMCHURUM Blueberry soju: ACL.VOL.12% (1 x 360ml bottles of event = 20 / bottle). New 100%.;Rượu Hàn quốc (chưng cất từ ngũ cốc, nước, hương liệu vị việt quất) loại CHUMCHURUM BLUEBERRY SOJU: ACL.VOL.12% (1 kiện = 20 chai x 360ml/chai). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
82071
KG
300
UNK
3210
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 C?NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
091120PCLUPUS02077459
2020-11-17
220211 C?NG TY TNHH XNK Hà NG?C LOTTE CHILSUNG BEVERAGE CO LTD Chilsung Cider soda water (1 x 355ml cans event = 24 / cans). 24 months of shelf life, expiry printed on cans of five-month-format daily (expires May 10, 2022). New 100% - foc;Nước uống có ga CHILSUNG CIDER (1 kiện = 24 lon x 355ml/lon). Hạn dùng 24 tháng, hạn dùng in trên lon định dạng năm-tháng-ngày (hết hạn tháng 10, năm 2022). Hàng mới 100% - FOC
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
82071
KG
1980
UNK
0
USD
040721YMLUM595038405
2021-08-28
402104 C?NG TY TNHH H??NG M?C UGURAY SUT A S Skimmed milk powder (MILK POWDER Skimmed) fat content below 1.5% without sugar. Food raw materials used SX technology. Imports by muc1.2 Annex VI TT21 / 2019 / TT-MARD. Close 25kg / bag. New 100%;Bột sữa gầy (SKIMMED MILK POWDER)hàm lượng béo dưới 1,5% chưa pha thêm đường. Nguyên liệu dùng SX thức ăn CN. Nhập khẩu theo mục1.2 Phụ lục VI TT21/2019/TT-BNN&PTNT. Đóng 25kg/bao. Mới 100%
TURKEY
VIETNAM
MERSIN - ICEL
DINH VU NAM HAI
50600
KG
50
TNE
142500
USD
008BX60518
2021-12-13
400219 C?NG TY TNHH C? HùNG II LABIALISE SERVICE CORPORATION 001 # & UBEPOL BR360B OG synthetic rubber, is a primitive rubber (rubber shoe material).;001#&Cao su tổng hợp UBEPOL BR360B OG, là cao su dạng nguyên sinh (Nguyên liệu sản xuất giày cao su).
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
17920
KG
16800
KGM
36254
USD
270322GXSAG22036572
2022-04-21
292511 C?NG TY TNHH H??NG M?C HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Raw materials for production of food sodium saccharin (5-8 mesh) (Code CAS: 128-44-9), NSX: March 9, 2022-HSD 08/03/2025 .NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd. 100%new goods, 25kgs/ drum packaging;Nguyên liệu sản xuất thực phẩm SODIUM SACCHARIN ( 5-8 MESH ) ( mã CAS: 128-44-9 ), NSX : 09/03/2022 - HSD 08/03/2025 .NSX: HUGESTONE ENTERPRISE CO., LTD. Hàng mới 100%, đóng gói 25kgs/ drum
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5360
KG
5000
KGM
5000
USD
090721CCFSHHPG2100632
2021-07-22
291241 C?NG TY TNHH H??NG M?C HANGZHOU FOCUS CORPORATION Food additives (flavor vanillin): POLAR BEAR BRAND vanillin .Hang POWDER 100% (closed 20kg / Containers) NSX 06/2021 HSD 3 years from the date SX). Manufacturer: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD;Phụ gia thực phẩm ( hương vanillin ): VANILLIN POWDER POLAR BEAR BRAND .Hàng mới 100% (đóng 20KG/Thùng),NSX 06/2021 HSD 3 năm kể từ ngày SX). Nhà sản xuất: SHANGHAI XIN HUA PERFUME CO., LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
2630
KG
300
KGM
3300
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 C?NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
221021LQDHPH21100138
2021-10-29
293625 C?NG TY TNHH LINH H?NG XINFA PHARMACEUTICAL CO LTD Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: 210826x092; Shelf life: T08 / 2021- T08 / 2024; New 100%;VITAMIN B6 ( Pyridoxine Hydrochloride; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 210826X092; Hạn sử dụng: T08/2021- T08/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
2240
KG
1000
KGM
17000
USD
301121HMZSL2111038
2021-12-14
210221 C?NG TY TNHH LINH H?NG ZHUHAI TXY BIOTECH HOLDING CO LTD Yeast Beta Glucan (Food Materials Functional Food Production; 25kg / barrel); Lot number: 211103547; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2023; New 100%; YEAST BETA GLUCAN (nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 211103547; hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
1145
KG
1000
KGM
25000
USD
130522DSLSH2204330
2022-05-18
551229 C?NG TY TNHH THANH H??NG WON JEON CORPORATION Th04 100% polyester fabric (woven fabric, use for garment production, 59 "= 10020 m, quantitative 100g/sqm, 100% new);TH04#&VẢI 100% POLYESTER ( vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 59" = 10020 M, định lượng 100G/SQM, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
2275
KG
15016
MTK
14028
USD
KPL21060829
2021-06-21
551229 C?NG TY TNHH THANH H??NG SUZHOU YOUNGHUA TEXTILE CO LTD Apr # & 100% polyester fabric (woven fabric, used garment production, 56/57 "= 779 yds, quantitative 196g / sqm, 100% new goods);TH04#&VẢI 100% POLYESTER (vải dệt thoi, dùng sản xuất hàng may mặc, khổ 56/57" = 779 yds, định lượng 196G/SQM, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
295
KG
1013
MTK
701
USD
220122COAU7236518650
2022-04-02
820412 C?NG TY TNHH THANH H?NG YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Steel -twisted wrench, adjustable, sizes 18 '', 10 pieces/ barrel, tc brand, 100% new goods;Mỏ lết vặn ống bằng thép, điều chỉnh được, kích cỡ 18'',10 chiếc/ thùng,hiệu TC , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
26836
KG
10
UNK
110
USD
281121EGLV050101548032
2021-12-09
150791 C?NG TY TNHH LINH H?NG THARNAKORN VEGETABLE OIL PRODUCTS CO LTD Refined Soybean Oil (soybean oil; raw material for health protection food; 195kg / drum); Lot number: 21112021; Shelf life: T11 / 2021- T11 / 2022; New 100%;REFINED SOYBEAN OIL (Dầu đậu nành; Nguyên liệu sx thực phẩm bảo vệ sức khỏe; 195kg/phuy); số lô: 21112021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2022; Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
33600
KG
31200
KGM
49608
USD
060122BRY0227223
2022-03-15
110610 C?NG TY TNHH H??NG ?I NISCO APS Food materials: PateX G100 - Peas powder (20kg / bag). NSX: 02/12/2021, HSD: December 2, 2023. New 100%;Nguyên liệu thực phẩm: PEATEX G100 - bột đậu hà lan (20kg/ bag). NSX: 02/12/2021, HSD: 02/12/2023. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
10300
KG
500
BAG
13278
USD
031120E2010085
2020-11-06
283700 C?NG TY TNHH H??NG ?I RUDOLF LIETZ INC POWDER Kansui AKA (20kg / barrel) additives used in food. CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, Na2CO3. Production date: 22.10.2020. Expiry date: 10.22.2020. New 100%;KANSUI POWDER AKA (20kg/thùng) phụ gia dùng trong thực phẩm. Số CAS: 584-08-7, 497-19-8. CTHH: K2CO3, NA2CO3. Ngày sản xuất:22/10/2020. Hạn sử dụng: 22/10/2020. Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
319
KG
300
KGM
1593
USD
130522SC16SGWD6617
2022-06-02
293627 C?NG TY TNHH LINH H?NG CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL SHIJIAZHUANG CO LTD Coated Ascorbic Acid -97 (Raw materials producing functional foods; 25kg/carton); Lot number: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; New 100%;COATED ASCORBIC ACID -97 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/carton); số lô: 422044079; HSD: T04/2022- T04/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
1080
KG
1000
KGM
6000
USD
041121GXWNK21105574
2021-11-12
391391 C?NG TY TNHH LINH H?NG HOIBAR INTERNATIONAL INC Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211008 and CS20211009; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211008 và CS20211009; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
2120
KG
2000
KGM
62600
USD
011121WTAOHPH21107072
2021-11-10
391391 C?NG TY TNHH LINH H?NG SHANDONG BOULIGA BIOTECHNOLOGY CO LTD Sodium hyaluronate (Hyaluronic acid; Food raw materials for functional foods; 25kg / barrel); Lot Number: Blj211008; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;SODIUM HYALURONATE (HYALURONIC ACID; Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: BLJ211008; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
620
KG
500
KGM
32500
USD
151221OOLU2685441140
2022-02-24
400260 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH 068K # & Rubber Isopren (IR) Synthetic Rubber Ski-3S, Dang Dang Primary, used to combine with other chemicals forming shoe base. Code Code: 9003-31-0, 100% new;068K#&Cao su isopren (IR) SYNTHETIC RUBBER SKI-3S, dang nguyên sinh, dùng để kết hợp với hóa chất khác tạo thành đế giày. Mã CAS: 9003-31-0, mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
51300
KG
47880
KGM
133106
USD
260621LQDHCM21051491
2021-07-07
391310 C?NG TY TNHH H??NG ?I QINGDAO GATHER GREAT OCEAN ALGAE INDUSTRY GROUP CO LTD Sodium Alginate (Food Grade). Food additives (25kg / bag), date SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. New 100%;Sodium Alginate (Food Grade). Phụ gia dùng trong thực phẩm (25KG/Bag), Ngày SX: 06/06/2021 - HSD: 05/06/2023. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2040
KG
2000
KGM
18600
USD
251021GXWNK21105393
2021-11-01
391390 C?NG TY TNHH LINH H?NG HIGH HOPE AGLORY LIMITED Chondroitin sulfate sodium (food raw material production function; 25kg / barrel); Lot Number: CS20211002; Shelf life: T10 / 2021- T10 / 2023; New 100%;CHONDROITIN SULFATE SODIUM (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: CS20211002; Hạn sử dụng: T10/2021- T10/2023; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1060
KG
1000
KGM
32500
USD
230622CTAHCM22064466-01
2022-06-29
842140 C?NG TY TNHH CHí HùNG SPORTS GEAR CO LTD TAIWAN BRANCH Iron gas filter equipment, part of the shaped press (must be combined into the machine to perform the function) SG56002 symbol, (7*7.5*18 cm). 100% new;Thiết bị bình lọc ga bằng sắt, bộ phận của máy ép định hình (phải kết hợp vào máy mới thực hiện được chức năng) kí hiệu SG56002, (7*7.5*18 CM). Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14
KG
5
PCE
157
USD
060422COAU7237992030
2022-05-20
845929 C?NG TY TNHH H?NG ??T JIANGSU JINFEIDA POWER TOOLS CO LTD Iron drilling machine fixed the engine attached to industry operating by electricity. Earth brand. Model CDS6N 350W 13mm. Weight 20kg/piece. New 100%;Máy khoan sắt để bàn cố định động cơ gắn liền dùng cho công nghiệp hoạt động bằng điện. Nhãn hiệu Earth. Model CDS6N 350W 13mm. Trọng lượng 20KG/cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANGZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
12290
KG
150
PCE
7665
USD
29714889136
2021-10-18
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material sx function Function; packing 5 kg / can), lot number: 51-2106137; Shelf life: T06 / 2021- T06 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sxThực phẩm chức năng; đóng gói 5 kg/lon), số lô: 51-2106137; Hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HO CHI MINH
138
KG
100
KGM
39000
USD
82813234546
2021-08-02
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG ORIENTAL GULLINAN CO LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Functional Food Manufacturing; Packing: 10kg / barrel); Lot Number: SZFQ210503; Shelf life: T05 / 2021- T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 10kg/thùng); số lô: SZFQ210503; hạn sử dụng: T05/2021- T05/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
302
KG
200
KGM
82000
USD
29715300552
2022-03-18
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme Q10 (Food Materials Manufacturing Functional Food; 5 kg / can), Lot Number: 51-2112128; Shelf life: T12 / 2021- T12 / 2024; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sx Thực phẩm chức năng; 5 kg/lon), số lô: 51-2112128; Hạn sử dụng: T12/2021- T12/2024; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
140
KG
100
KGM
34000
USD
73852688005
2022-06-30
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG NHU HONGKONG TRADING CO LTD Coenzyme Q10 (Functional food production materials; 10kg/carton); Lot number: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; New 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 10kg/carton); số lô: 1122060063; HSD: T06/2022- T06/2025; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
289
KG
200
KGM
57000
USD
16062097512
2021-07-08
291462 C?NG TY TNHH LINH H?NG INNER MONGOLIA KINGDOMWAY PHARMACEUTICAL LIMITED Coenzyme q10 (food material production functions; packing 5kg / cans), lot number: 51-2105160; Production date: T05 / 2021; Shelf life: T05 / 2024; new 100%;COENZYME Q10 (Nguyên liệu thực phẩm sản xuất Thực phẩm chức năng; đóng gói 5kg/lon), số lô: 51-2105160; ngày sản xuất: t05/2021 ; hạn sử dụng: T05/2024 ; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
HA NOI
138
KG
100
KGM
41300
USD
120522BANR10NSBS0054
2022-05-27
151519 C?NG TY TNHH LINH H?NG GUANGZHOU YUANJUN IMP EXP CO LTD Flaxseed oil (flaxseed oil; raw materials producing functional foods; 25kg/barrel); Lot number: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; new 100%;FLAXSEED OIL (Dầu hạt lanh; Nguyên liệu sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: 20220319; HSD: T03/2022- T03/2024; hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
17024
KG
1000
KGM
3200
USD
112100016795857
2021-11-23
909612 C?NG TY TNHH S? HùNG GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry eroded flowers (Hanoi) have smoothed essential oils used as raw materials to produce incense. Chinese goods made;Hoa hồi khô ( đại hồi) đã hút ép tinh dầu dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương đốt. Hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16748
KG
16500
KGM
2970
USD
112100016866158
2021-11-26
909612 C?NG TY TNHH S? HùNG GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry eroded flowers (Hanoi) have smoothed essential oils used as raw materials to produce incense. Chinese goods made;Hoa hồi khô ( đại hồi) đã hút ép tinh dầu dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương đốt. Hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14210
KG
14000
KGM
2520
USD
112100016796041
2021-11-23
909612 C?NG TY TNHH S? HùNG GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Dry eroded flowers (Hanoi) have smoothed essential oils used as raw materials to produce incense. Chinese goods made;Hoa hồi khô ( đại hồi) đã hút ép tinh dầu dùng làm nguyên liệu để sản xuất hương đốt. Hàng xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20300
KG
20000
KGM
3600
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 C?NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
180721NSAHPHG046340
2021-07-26
830220 C?NG TY TNHH HùNG GIA HARFUR INDUSTRY COMPANY LIMITED Wardrobe accessories: 02-wheel sliding door wheels, with aluminum alloys with dampers, Cariny brands, Type: CWA-204, Size: 95 * 70 * 15mm. 100% new;Phụ kiện tủ quần áo: Bánh xe cửa lùa 02 bánh, bằng hợp kim nhôm có giảm chấn, nhãn hiệu Cariny, loại: CWA-204, kích thước: 95*70*15mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG DINH VU - HP
18690
KG
600
PCE
1080
USD