Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110621XBDHPG21060026
2021-06-22
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create the image, CPTextile Emulson emulsion (1 set = 1 kg + 1 package diazo), 1 = 1.2 kg, 50gallon = 200kg cas no: 79-07-2; 55965-84-9 Manufacturer: MAC DERMID. New 100%;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương Emulson CPTextile (1 bộ = 1 kg + 1 gói diazo), 1 bộ = 1,2 kg,50gallon = 200kg cas no:79-07-2; 55965-84-9 Hãng sản xuất: MAC DERMID. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
2026
KG
2
UNL
3140
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype CD-125.50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype CD-125,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
4
PAIL
2620
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Autohaze, 1kg/box, 6 shot/carton, NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Autohaze, 1kg/hộp,6 hôp/carton,NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
300
KGM
1050
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK1-Hardener, 1kg/box, 24 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK1-Hardener,1kg/hộp, 24 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.HiệuAutotype.Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
100
KGM
713
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype GK-501.5kg/box, 4 pattern/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype GK-501,5kg/hộp,4hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
500
KGM
1860
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype LP-100,50Gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype LP-100,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
2
PAIL
2068
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations for creating images, sensitive emulsion Oota DM-II, 900g/box, 15 boxes/carton (PCE = Box), NSX: Oota New Material.Cas No: 25213-24-5; 9003-20-20 -7; 7732-18-5. Oota. 100% new;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy OOTA DM-II,900g/hộp,15 hộp/carton(pce=hộp),NSX:OOTA New Material.Cas no:25213-24-5;9003-20-7;7732-18-5.Hiệu OOTA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
1005
PCE
1608
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype plus 7000.1kg/box, 6 boxes/carton.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype PLUS 7000,1kg/hộp,6 hộp/carton.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
912
KGM
6475
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype Tex-PC, 50gallon/barrel (1gallon = 4kg), NSX: Macdermid.Cas NO: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype Tex-PC,50gallon/thùng(1gallon=4kg),NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
3
PAIL
2115
USD
170522PCTW2205029
2022-05-25
370710 NG TY TNHH HòA KHí AUSTA TRADING COMPANY Chemical preparations used to create images, sensitive emulsion Autotype MA+MB, 6SET/Pedica, 1Set = 1 vialmA+1 vialmb.nsx: macdermid.cas no: 79-07-2; 55965-84-9; 108-05-4; 88-84-6; 7732-18-5. Autotype.;Chế phẩm hóa chất dùng để tạo ảnh, dạng nhũ tương nhạy Autotype MA+MB,6set/kiện,1set=1 lọMA+1 lọMB.NSX:MACDERMID.Cas no:79-07-2; 55965-84-9;108-05-4;88-84-6;7732-18-5.Hiệu Autotype.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
NAM HAI
7963
KG
240
SET
600
USD
261121SESIN2111002801CTI
2021-12-15
871494 NG TY TNHH KH??NG H?NG SHIMANO SINGAPORE PTE LTD Oil wins after bike: Hydraulic Disc Brake, Model: BR-R8070, 100% new goods;Bầu dầu thắng sau xe đạp: HYDRAULIC DISC BRAKE, model: BR-R8070, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
606
KG
3
PCE
21
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: MTQ 41 624, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 41.624 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
42
MTQ
9990
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 25.20 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 25.20 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
25
MTQ
6048
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 7350, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 7.350 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
7
MTQ
1764
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 29.40 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 29.40 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
29
MTQ
7056
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 22 X 200 X 3.5m, not on the list of Cites. SL: MTQ 3311, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 22 X 200 X 3.5M, không thuộc danh mục Cites. SL: 3.311 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
3
MTQ
795
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 50 X 150 X 4M, not on the list of Cites. SL: 26.46 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 50 X 150 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 26.46 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
26
MTQ
6350
USD
051120MVD 10024
2020-12-23
440711 NG TY TNHH G? H?NG KH?I VANPORT INTERNATIONAL INC NPL4 # & timber sawn lengthwise (untreated densified) (scientific name Pinus taeda) Size: 25 X 200 X 4M, not on the list of Cites. SL: 12:00 MTQ, E: 240.00 USD. New 100%;NPL4#&Gỗ thông xẻ theo chiều dọc (chưa qua xử lý làm tăng độ rắn) (tên khoa học PINUS TAEDA) kích thước: 25 X 200 X 4M, không thuộc danh mục Cites. SL: 12.00 MTQ, ĐG: 240.00 USD. Hàng mới 100%
URUGUAY
VIETNAM
MONTEVIDEO
CANG CAT LAI (HCM)
76260
KG
12
MTQ
2880
USD
10082110670296
2021-09-23
844313 NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà PACWEST PRINGTING MACHINERY Offset printer, leaving sheet printing, 4 colors Mitsubishi, Model: D3000R-4, S / N: 3941, Year SX: 2005, General rejuvenating synchronization B / L: 10665791, details according to the attached statement, Row;Máy in offset , in tờ rời, 4 màu hiệu Mitsubishi, Model : D3000R-4, S/N : 3941 , năm SX : 2005, Hàng đồng bộ tháo rời chung B/L : 10665791 , chi tiết theo bản kê đính kèm, Hàng đqsd
JAPAN
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
17237
KG
1
SET
37989
USD
110222COAU7014743150
2022-02-25
844313 NG TY TNHH C? KHí HOàNG Hà JAY ENTERPRISES LIMITED Offset printing sheet 4-color Komori Corporation Used, Model: Lithrone L-426, Seri: 2181, Year SX: 1998, Speed: 15,000 sheets / hour, capacity: 45 kW, 200V / 3 phase (not used for printing money);Máy in offset tờ rời 4 màu Komori Corporation đã qua sử dụng, model: LITHRONE L-426, seri:2181, năm sx: 1998, tốc độ: 15,000 tờ/giờ, công suất: 45 kw, dòng điện 200V/3 pha (không dùng để in tiền)
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG NAM DINH VU
15700
KG
1
SET
78210
USD
211448842
2021-06-26
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I FOSHAN SOURCEVER COMPANY LIMITED NPL31 # & Limestone Limestone has been cut into the finished product, honed edge and drilled, size 1524x559x25mm, users attached to the top of the cabinets to export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 1524x559x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23990
KG
50
PCE
3100
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 48 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 48"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
40
PCE
2342
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 54 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 54"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
101
PCE
6905
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
60
PCE
4519
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 60 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
116
PCE
7970
USD
210522CULVXMN2206155
2022-05-25
680292 NG TY TNHH G? H?NG KH?I SAGARIT BATHROOM MANUFACTURER LIMITED NPL31 limestone limestone has been cut into complete products, has been sharpened and drilled with holes, size 72 "x22" x25mm, used to attach to the top of the wooden cabinet for export. New 100%;NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 72"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23770
KG
71
PCE
6752
USD
180320CLN20030361
2020-03-30
521019 NG TY TNHH G? H?NG KH?I GRAND RICH TRADING CO LTD NPL3#&Vải dệt 55% lanh, 45% bông, khổ: 1.48m; dày: 1.5mm; dùng để bọc các sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Other fabrics;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:其他织物
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
500
YRD
2050
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Fork made of boys, stock codes V-MS034, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;nĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS034, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS015, 10.5cm long, 1.6cm wide, 100% new, NSX: Horny snail;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS015, dài 10.5cm, rộng 1.6cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
50
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS011, 114cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS011, dài 114cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
150
PCE
75
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Disks made of boys and codes V-MPL019, 9cm long, 100% new goods, NSX: Horny snails;đĩa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MPL019 , dài 9cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
100
PCE
60
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS038, 14cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS038, dài 14cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL knives made of boys, stock codes V-MS024, 12cm long, 2cm wide, 100% new, NSX: Horny snails;dao làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS024, dài 12cm, rộng 2cm, hàng mới 100% , NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
960190 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Spoons made of boys, stock codes V-MS009, 12cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa làm bằng vỏ trai, mã hàng V-MS009, dài 12cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
200
PCE
120
USD
230622YT2216SHP308R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD SEAFOOD Mushroom Seafood Mushroom (Hypsizzygus Marmoreus), (unprocessed fresh mushrooms), 10kg/box, 100% new goods.;Nấm hải sản Fresh SeaFood mushroom (Hypsizygus marmoreus), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 10kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
12500
KG
9500
KGM
5700
USD
230622YT2216SHP305R
2022-06-27
070959 NG TY TNHH THIêN H?NG KHáNH GUANGXI PINGXIANG CITY HEQUAN TRADE CO LTD Enoko Mushroom enoki mushroom (Flammulina Velutipes), (unprocessed fresh mushrooms), 6kg/box, 100% new goods;Nấm kim châm Enoki mushroom (Flammulina velutipes), ( nấm tươi chưa qua chế biến), 6kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
13465
KG
4800
KGM
2880
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Hand hook hengtai GL-781 sewing machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. HA756-07);Tay móc chỉ máy may đột HENGTAI GL-781 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . HA756-07 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
3
PCE
57
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Holding the brush cavity of Brother Ke-430D (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. SA3241-001);Tay giữ hốc ổ di bọ BROTHER KE-430D ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . SA3241-001)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
14
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Instructions for the treasure BS101 bearing spring (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 4095);Dẫn hướng lò xo bàn ép vắt gấu TREASURE BS101 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 4095)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
50
PCE
131
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO The propeller of the 9-3J-6 tube machine (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 9-3J-6);Chân vịt máy cuốn ống 9-3J-6 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 9-3J-6 )
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
2
PCE
16
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Slotted toothpet MO-3904-OE4 (100% new industrial sewing machine parts, manufacturer: Juki, Part No. 118-87106);Răng cưa vắt sổ phụ MO-3904-OE4 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . 118-87106)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
30
PCE
34
USD
776913637609
2022-06-03
845290 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà ZHEJIANG CPO IMPORT EXPORT CO Siruba VC008 (100% new sewing machine spare parts, manufacturer: Juki, Part No. Metal Puller ASM);Trợ lực máy vắt sổ Siruba VC008 ( Phụ tùng máy may công nghiệp mới 100% ,hãng sx : Juki , part no . METAL PULLER ASM)
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
127
KG
5
PCE
1
USD
317272992
2021-01-13
591000 NG TY TNHH C? KHí MAY HOàNG Hà JIANGSU KINGRAY TRADING CO LTD Conveyor products are junctions, antistatic textile material was paved (fusing presses industrial ice machine, new 100%. Part No.1050mm * 4340mm);Băng truyền sản phẩm có mối nối, chống tĩnh điện bằng vật liệu dệt đã tráng nhựa ( băng máy ép mếch công nghiệp , mới 100% . Part No.1050mm*4340mm )
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
28
KG
1
PCE
8
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
270522HTB22050008L
2022-06-02
845970 NG TY TNHH C? KHí 24H ZHEJIANG YOUWEI MECHANICAL TECHNOLOGY CO LTD Unifast automatic automatic machine, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP (metal tools), 100% new goods;Máy ta rô tự động hiệu UNIFAST, model: ATF-02. 380V/50Hz/2HP ( máy công cụ dùng cho kim loại), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
3
PCE
22500
USD
190622WTAOSGN22067960
2022-06-28
731591 NG TY TNHH C? KHí HàNG H?I S R C KONDOTEC INTERNATIONAL THAILAND CO LTD MasterLink Eye (MasterLink) for crane chains connected with welding size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. New goods 100%;Mắt nối xích (Masterlink) dùng cho dây xích cẩu hàng ghép nối bẳng mối hàn size 22mm, SLR-032, G08, WLL 31.5 T. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
10200
KG
40
PCE
6240
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 10-20, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 10-20, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 4-8, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 4-8, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
20
PCE
360
USD
2318288534
2020-12-28
710590 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH HAION CORPORATION Artificial diamond powder synthesis, for polishing mold ITEM 2-4, new 100%;Bột kim cương nhân tạo tổng hợp, dùng để đánh bóng khuôn ITEM 2-4, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
HA NOI
19
KG
30
PCE
930
USD
290121112100009000000
2021-01-29
080620 NG TY TNHH H?T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Raisin (not marinated), (no: Status, sliced, crushed), unprocessed, for use as food, packing 10kg / box, NSX: Xinjiang China Co., Ltd., SD: 1 year since NSX. New 100%;Quả nho khô (chưa tẩm ướp), (chưa: thái, cắt lát, nghiền), chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm, đóng gói 10kg/hộp, NSX: Xinjiang China Co.,Ltd, hạn SD: 1 năm kể từ NSX. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
34100
KG
5000
KGM
3000
USD
151021112100015000000
2021-10-16
080261 NG TY TNHH H?T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Macadamia seeds (shining particles) are not peeled, unpassedly impregnated, grooved, specified: 9.5kg / box, manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: September 24, 2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Hạt Macadamia (hạt mắc ca) chưa bóc vỏ, chưa qua ngâm tẩm chế biến, đã xẻ rãnh, quy cách: 9,5kg/hộp, nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; NSX: 24/09/2021, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28160
KG
2375
KGM
4275
USD
180420AMIGL200132800A
2020-05-13
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Bè cứu sinh, mã: SMLR-A-16; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite,phi: 690mm, dài:1200mm, nsx: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%;Other floating structures (for example, rafts, tanks, coffer-dams, landing-stages, buoys and beacons): Inflatable rafts;游艇和其他船只的休闲或运动;划艇和独木舟:其他:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
2
PCE
3232
USD
241221GXSAG21126208
2022-01-05
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO LTD Lifesanship; code KHA-6; Can inflatable or self-inflatable, composite material, KT: (2170x2170x1250) mm, NSX: Shanghai YouLong Rubber Products Co., Ltd, no signal, 100% new;Bè cứu sinh; mã KHA-6; có thể bơm hơi hoặc tự bơm hơi được, chất liệu composite, kt: (2170X2170X1250)mm, NSX: SHANGHAI YOULONG RUBBER PRODUCTS CO., LTD, không hiệu, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2113
KG
6
UNIT
4140
USD
020221CKCOSHA3042583
2021-02-19
890710 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG SHANGHAI STAR RUBBER PRODUCTS CO LTD Self-inflatable life rafts blew, code: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, composite, non-670mm, Length: 1135mm, together with the hydrostatic release (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd., new 100%;Bè cứu sinh bơm hơi tự thổi, mã: SMLR-A-15 SOLAS A PACK, chất liệu composite, phi 670mm, dài: 1135mm, kèm bộ nhả thủy tĩnh (HRU), NSX: Shanghai Star Rubber Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
2010
KG
2
PCE
2752
USD
151021112100015000000
2021-10-16
200819 NG TY TNHH H?T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Dried walnuts have been marinated with spices, used as food, 4.8kg / bag * 2 bags / boxes, manufacturer: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: 10/10/2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Quả óc chó sấy khô đã tẩm ướp gia vị, dùng làm thực phẩm, quy cách 4,8kg/túi*2túi/hộp, nhà SX: Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co.,LTD; NSX: 10/10/2021, hạn SD: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
28160
KG
4099
KGM
12298
USD
11021112100015400000
2021-10-01
200819 NG TY TNHH H?T KH? C?U V?NG NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD Chestnuts smiling drying, marinated spices, specifications: 4.9kg / bag * 2 bags / boxes; manufacturer; Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., Ltd; NSX: (15/9.17 / 9.23 / 9) / 2021, SD term: 1 year since NSX, 100% new.;Hạt dẻ cười sấy khô, đã tẩm ướp gia vị, quy cách: 4,9kg/túi*2túi/hộp; nhà SX; Guangdong Nan Xing Rainbow Nut Co., LTD; NSX: (15/9,17/9,23/9)/2021, hạn sd: 1 năm kể từ NSX, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
27940
KG
25480
KGM
81536
USD
141120COAU7227715980
2020-12-24
721914 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH GUANGDONG JERAY TECHNOLOGY GROUP CO LTD Hot rolled stainless steel, flat rolled, rolls, size 2.8mmx730mm x Scroll, new 100% (TCCS01: 2014 / TDHA), used to produce tubes, boxes, sheets, rolls;Thép không gỉ cán nóng, cán phẳng, dạng cuộn, kích thước 2.8mmx730mm x Cuộn, hàng mới 100% (TCCS01:2014/TDHA), dùng để sản xuất ống, hộp, tấm, cuộn
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
100684
KG
37
TNE
69121
USD
011221LSHHPH217493
2021-12-09
220191 NG TY TNHH KHáNH HOàNG H?I PHONG JIAXING RONGGUI TRADE CO LTD Emergency drinking water used on lifesaver, ships. HSD: 3 years. NSX: 11/2021, no gas; There are no more sugar, sweeteners or aromas. No effect. Symbol: DS-97, KL: 500ml / pack. 100% new;Nước uống khẩn cấp dùng trên bè cứu sinh, tàu biển. HSD: 3 năm. NSX: 11/2021, Không có ga; chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt hay các hương liệu. Không hiệu. Ký hiệu: DS-97, KL: 500ml/gói. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7760
KG
11430
BAG
4572
USD
290422KMTCDLH0650325
2022-05-24
722100 NG TY TNHH THéP KH?NG G? Hà ANH RIMJHIM ISPAT LIMITED Stainless steel, hot rolling, irregular rolled rolls, round cross sections, diameter (8.5-21) mm, C <= 0.2%, not coated with plating, 100%new goods (TCCS01: 2014/TDHA, TD21/201), used to produce wires and stainless steel rods;Thép không gỉ, cán nóng,dạng cuộn cuốn không đều,mặt cắt ngang hình tròn,đường kính (8.5-21)mm,C<=0.2%,chưa tráng phủ mạ,hàng mới 100%(TCCS01:2014/TDHA,TD21/201),dùng để sản xuất dây,que thép không gỉ
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
22219
KG
22
TNE
39693
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
101121HEB621110002
2021-12-14
841510 NG TY TNHH ?I?U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM TOSHIBA CARRIER CORPORATION 1 part of Toshiba synchronous HTĐHKKTT Toshiba (General C C C Cold 577 KW), 2 hot and cold, no wind pipes: Copper Tube Connector (1 set = 1 piece); Accessories for Air Conditioner, Model RBM-BT24E, New 100 % (apparatus 3);1 phần HTĐHKKTT đồng bộ Toshiba (Tổng CS lạnh 577 kW),2chiều nóng lạnh,ko nối ống gió: Bộ nối ống chữ T bằng đồng (1 bộ = 1 cái);ACCESSORIES FOR AIR CONDITIONER, model RBM-BT24E, mới 100% (tổ máy 3)
CHINA
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG HAI PHONG
375
KG
1
PCE
73
USD
8032269930032010
2022-03-18
841582 NG TY TNHH ?I?U HòA KH?NG KHí CARRIER VI?T NAM B GRIMM AIRCONDITIONING LTD Heating machine kha kHKK Local type Connector wind pipe, one-way cold: model 38LHU120S301, C / S cooling 120,000btu / h, brand carrier, 3-phase power / 380v / 50Hz, gas R410a, 100% new goods;Dàn nóng máy ĐHKK loại cục bộ nối ống gió, một chiều lạnh: model 38LHU120S301, C/S làm lạnh 120.000BTU/h, hiệu Carrier, điện 3 pha/ 380V/50Hz, gas R410A, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
12410
KG
10
UNIT
13752
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
17663230705
2021-10-16
060390 NG TY TNHH KH FLOWERS ANTON SPAARGAREN B V Freshly cut clematis flowers (scientific name: Clematis Hybrid);Hoa clematis tươi cắt cành (tên khoa học: Clematis hybrid)
TANZANIA
VIETNAM
AMSTERDAM
HA NOI
65
KG
150
UNH
137
USD
170622FIL2206SE078A
2022-06-27
520841 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH076 #& 100%cotton fabric fabric 57/58 '' 105g/m2;NLKH076#&Vải dệt thoi 100%Cotton Fabric 57/58'' 105g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
1793
KG
868
YRD
1389
USD
191021HW21101315F
2021-10-28
551511 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH057 # & 70% polyester woven fabric 20% cotton 10% viscose 57/58 '' 138g / m2;NLKH057#&Vải dệt thoi 70% Polyester 20% Cotton 10% Viscose 57/58'' 138g/m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
3379
KG
5274
YRD
7911
USD
261020WDTAO20100017
2020-11-05
520960 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH001 # & Fabrics woven from yarn color woven 100% Cotton type 58 '' - 62 '';NLKH001#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 100% Cotton 58''-62''
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
NAM HAI DINH VU
1473
KG
262
YRD
394
USD
180122FIHPH205012
2022-01-19
521214 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH090 # & woven fabric 69% cotton 28% linen 3% elastane;NLKH090#&Vải dệt thoi 69%Cotton 28%Linen 3%Elastane
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3790
KG
840
YRD
1260
USD
170721AMIGL210359213A
2021-07-27
521159 NG TY TNHH KH VINA KEON HWA CORPORATION NLKH003 # & woven fabric from all kinds of colors 60% cotton 40% polyester dl 116g / m2 58 '' -62 '';NLKH003#& Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 60% Cotton 40% Polyester dl 116g/m2 58'' -62''
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1980
KG
1091
YRD
1636
USD
112000006460722
2020-03-13
551521 NG TY TNHH KH VINA KH VINA CO LTD NLKH035#&Vải dệt thoi từ sợi màu các loại 65% Polyester 35% Rayon 58"-62";Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with man-made filaments;其他合成短纤维织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与人造丝混合
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KH VINA
CONG TY TNHH KH VINA
0
KG
1221
YRD
1831
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) white, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu trắng, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1022
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) yellow Mustard, 350W capacity, 220-240V voltage, frequency 50 / 60Hz, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu vàng mustard, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue Taupe, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh taupe, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
110621SDB08S012060
2021-10-12
843881 NG TY TNHH HìNH KH?I CH?U á SIMONELLI GROUP SPA Prima coffee grinder (Atom 65) blue blue, 350W capacity, 220-240V voltage, 50 / 60Hz frequency, frequency of 9 kg / h. New 100%;Máy xay cà phê Prima (Atom 65) màu xanh blue, công suất 350W, điện áp 220-240V, tần số 50/60Hz, tần suất 9 kg/h. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOVA
CANG CAT LAI (HCM)
769
KG
2
PCE
1082
USD
090222YMLUM593055777
2022-03-30
040221 NG TY TNHH TH??NG M?I Và C? KHí AN H?NG AYNES GIDA SAN VE TIC A S Food Materials: Fat Filled Powdered Milk (Aynes Fat Filled Milk Powder) has not yet added sugar and sweeteners, closing 25kg / HSD: 1 & 12/1/2024., Lot: H001, H012. 100%. FAT26.75%;Nguyên liệu thực phẩm: Sữa bột Fat Filled( Aynes Fat Filled Milk Powder) chưa pha thêm đường và chất tạo ngọt, đóng 25kg/ bao HSD: 1&12/1/2024., lot:H001,H012.Mới 100%.Hàm lượng FAT26,75%
TURKEY
VIETNAM
ALIAGA
DINH VU NAM HAI
97911
KG
46750
KGM
142120
USD
157-1572 8005-02
2020-12-29
060390 NG TY TNHH HOA NH?P KH?U NG?N Hà FLORICOLA SAN ISIDRO LABRADOR FLORSANI Baby flower cut 80 cm long with no tree roots and soil, gypsophila xlence Tinted Rainbow, 5Bo / 125Canh, New 100%;Hoa baby cắt cành dài 80 cm không có gốc rễ cây và đất,Gypsophila xlence Tinted Rainbow, 5Bó/125Cành, Hàng mới 100%
ECUADOR
VIETNAM
QUITO
HO CHI MINH
507
KG
125
UNH
56
USD