Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130121112100008000000
2021-01-13
700992 NG TY TNHH HòA BìNH MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Hand mirrors, plastic frames, size (16-20) cm, 100% brand KAITUM.Moi;Gương soi cầm tay,khung nhựa, cỡ (16-20)cm,hiệu KAITUM.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
35800
KG
1500
PCE
825
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
051120COAU7227716430
2021-01-07
120300 NG TY TNHH ??I H?NG MC LAVANYA EXPORTS Copra (scientific name: Cocos nucifera), airlines in the list of Cites.;Cùi dừa khô (tên khoa học: Cocos nucifera), hàng không thuộc danh mục Cites.
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG LACH HUYEN HP
12640
KG
11850
KGM
27255
USD
231220112000013000000
2020-12-23
640199 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD High-heeled women's shoes adult plastic substrate, plastic straps, size (35-42), effective Chinese characters, new 100%;Giày nữ cao gót người lớn đế bằng nhựa, quai bằng nhựa, cỡ (35-42), hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5500
KG
1650
PR
4125
USD
301120112000012000000
2020-11-30
910521 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Plastic wall clocks, battery no music, no alarm, the size (30x30) cm, effective Chinese characters, new 100%;Đồng hồ treo tường vỏ nhựa ,dùng pin không nhạc, không chuông báo thức,kích thước(30x30)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
31600
KG
200
PCE
340
USD
40120112100008500000
2021-01-04
630210 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
6200
KG
500
SET
6500
USD
231220112000013000000
2020-12-23
630210 NG TY TNHH H?U NGH? HòA BìNH DONGXING HEYING TRADE CO LTD Quilt cover sets, bedcover with knitted polyester fabric including 01 quilt cover size (1,8x2,0) m + 01 bed sheet size (2,0x2,2) m + 02 pillowcases size (0, 6x0,8) m, effective Chinese characters, new 100%;Bộ vỏ chăn ga gối bằng vải Polyester dệt kim bao gồm: 01 vỏ chăn kích thước (1,8x2,0)m + 01 ga trải giường kích thước (2,0x2,2)m + 02 vỏ gối kích thước (0,6x0,8)m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8000
KG
200
SET
2600
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-20
851850 NG TY TNHH KHANG H?I BìNH GUANGXI PINGXIANG GUANGFENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Mobile pull speakers, with memory card slots, USB, BT, Gu, brand name: Azpro, Model: AZ-2506. Voltage: AC110V-260V, 60/50Hz, 45Hz-20KHz, 30W, (2 Mic, Control attached).;Loa kéo di động,có khe cắm thẻ nhớ, USB,BT,GU.Nhãn hiệu: AZPro, MODEL: AZ-2506. Điện áp:AC110V-260V,60/50HZ,45Hz-20KHz, 30W, (2 mic, Điều khiển kèm theo).Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU TRA LINH (CAO BANG)
20660
KG
236
SET
2950
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-14
400123 NG TY TNHH MTV KIM THàNH MC VIET LAO RUBBER CO LTD Natural rubber (Natural Rubber SVR 3L), has been technically calibrated, the form of 33.33 kg / bond, 100% new, C / O form d;Cao su tự nhiên (Natural rubber SVR 3L), đã được định chuẩn về kỹ thuật, dạng bành 33.33 kg/ bành, mới 100%, C/O form D
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK-LAO
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
210000
KG
210
TNE
366450
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
160120SITDNBCL964424
2020-01-30
961320 NG TY TNHH H?NG Bé WENZHOU HENGYU TRADE CO LTD Bật lửa bằng kim loại có gas có thể nạp lại ITEM CODE DB639 . Hàng mới 100%.;Cigarette lighters and other lighters, whether or not mechanical or electrical, and parts thereof other than flints and wicks: Pocket lighters, gas fuelled, refillable: Other;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
200
PCE
226
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
3319312356
2022-06-01
570320 NG TY TNHH THANH BìNH H?NG YêN IKEHIKO CORPORATION CO LTD Modeling carpets, size: 200x250 cm, Material: 100% nylon fiber, PVC base, manufacturer: IKEHIKO, 100% new;Thảm trải sàn làm mẫu, kích thước:200x250 cm , Chất liệu : Sợi 100% Nylon, đế PVC, Nhà sản xuất : Ikehiko,mới 100%
TURKEY
VIETNAM
FUKUOKA APT - FUKUOK
HA NOI
16
KG
1
PCE
74
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 22.5 kg/h, 0.4MPa low pressure Genki brand, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 22.5 kg/h, áp suất hơi thấp 0.4MPa hiệu GENKI, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
3
SET
1860
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 45 kg/h, 0.7MPa low pressure Genki brand, LDR0.09-0.7-1 (3 Phase, 380V, 36KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 45 kg/h, áp suất hơi thấp 0.7MPa hiệu GENKI, LDR0.09-0.7-1 (3 phase, 380V, 36KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
SET
4960
USD
080321TXGSGN2103514
2021-12-21
840219 NG TY TNHH THàNH H?NG RI ZHENG POLYMER INTERNATIONAL CO LTD Boiler out of steam, non-operating with electricity used in Plate Production, Brand: Sheng Chan (Steam Boiler), Model: CFB-60D, capacity of 6000kg / hr, pressure: 10kg / cm2, production in 2020, new 100%;Nồi hơi ra hơi nước, không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất tấmMica, nhãn hiệu: Sheng Chan ( Steam boiler), model: CFB-60D, công suất 6000KG/HR, áp suất: 10KG/CM2, SX năm 2020, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
1
SET
108000
USD
9.02207990100272E+16
2020-02-21
282720 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WELSCONDA CO LIMITED CALCIUM CHLORIDE 95% MIN PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Calcium chloride: Other;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物:氯化钙:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
20
TNE
3440
USD
221020799010473000
2020-11-03
282721 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH WEIFANG TENOR CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Chemical formula CaCl2, industrial chemicals used in wastewater treatment, code CAS: 10043-52-4, new 100%;CALCIUM CHLORIDE 95% PELLET Công thức hóa học CaCl2, hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước thải , mã CAS: 10043-52-4, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
20080
KG
20
TNE
3100
USD
180721CKCOSHA0003703
2021-07-23
284150 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Potassim dichromate, chemical formula: k2c12o7, CAS code: 7778-50-9, chemical use tanning, 100% new;POTASSIM DICHROMATE, công thức hóa học: K2C12O7, mã CAS: 7778-50-9, hóa chất sử dụng thuộc da, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
12096
KG
12000
KGM
31200
USD
070122NSSLPTHPC2100580
2022-01-14
280920 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH TOP GLOBAL Phosphoric Acid 85% Min (Tech Grade), Chemical Formula (H3PO4), CAS Code: 7664-38-2, Making phosphate in Plating, Metal cleaning. Closed goods 35kg / can, 100% new;PHOSPHORIC ACID 85% MIN (TECH GRADE) ,công thức hóa học (H3PO4), mã CAS: 7664-38-2,Làm Photphat hóa trong xi mạ, tẩy rửa kim loại. hàng đóng 35kg/can, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
43725
KG
42
TNE
64233
USD
120721TXGHPH1183729V
2021-08-03
282630 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH RAINBOW CHEMICAL INDUSTRY LIMITED Synthetic Cryolite, Chemical Formula: Na3Alf6, CAS Code: 13775-53-6, Chemicals used in metallurgy, 100% new products;SYNTHETIC CRYOLITE, công thức hóa học: Na3AlF6, mã CAS: 13775-53-6, hóa chất sử dụng trong luyện kim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
6024
KG
3
TNE
3210
USD
200621EGLV100150213146
2021-07-06
284161 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD Potassium permanganate, chemical formula KMNO4, CAS code 7722-64-7. Water treatment chemicals. New 100%;POTASSIUM PERMANGANATE, công thức hóa học KMNO4, mã CAS 7722-64-7. Hóa chất xử lí nước. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
42693
KG
39900
KGM
93765
USD
080222COAU7236768260
2022-02-25
291814 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH YSHC COMPANY LIMITED Food additives Citric acid monohydrate, Chemical formula C6H8O7.H2O, CAS Code: 5949-29-1, 100% new, 25 / kg / bag;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE, công thức hoá học C6H8O7.h2o, mã CAS: 5949-29-1 , mới 100%, hàng đóng 25/kg/bao
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
25100
KG
12
TNE
26400
USD
220422SITGYUHPN06299
2022-05-24
283220 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH UNILOSA PTE LTD Sodium metabisulphite, chemical formula (Na2S2O5), chemicals used in wastewater treatment, CAS code: 7681-57-4, packaging with homogeneous 25kg/bag, 100% new goods;SODIUM METABISULPHITE, công thức hóa học (Na2S2O5), hóa chất dùng trong xử lý nước thải, mã CAS: 7681-57-4, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YUEYANG
TAN CANG (189)
27108
KG
27
TNE
14040
USD
280521HEL0088124
2021-07-22
391231 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH NOURYON CHEMICALS FINLAND OY CMC GABROIL HVT - SODIUM carboxymethyl cellulose, primeval chemical powder used in manufacturing paper and ceramic, homogeneous packing 25kg / bag, 100% new goods;GABROIL CMC HVT - SODIUM CARBOXYMETHYL CELLULOSE, nguyên sinh dạng bột hóa chất sử dụng trong sản xuất giấy và gốm sứ, hàng đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%
FINLAND
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
20780
KG
12000
KGM
18360
USD
180122JH211200030
2022-01-25
282520 NG TY TNHH HóA CH?T THANH BìNH XIAMEN ASAU IMPORT AND EXPORT CO LTD Lithium hydroxide monohydrate 56.5%, Code CAS 1310-66-3 Chemicals using ceramic production, 25kg / bag, 100% new;LITHIUM HYDROXIDE MONOHYDRATE 56.5%, mã CAS 1310-66-3 hóa chất sử dụng sản xuất gốm sứ, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
1613
KG
1600
KGM
46112
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
110721JSHAFBF1520A
2021-07-16
844520 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Plastic spinning machine for PP woven production, Model: SJ-100/33, Brand: 320kg / h Capacity: 250 kW, Voltage: 380V / 50Hz / 3 phase. New 100%;Máy kéo sợi nhựa dùng để sản xuất bao dệt PP, model: SJ-100/33, hiệu suất: 320kg/h công suất: 250 KW, điện áp: 380v/50hz/3 pha. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
33845
KG
1
PCE
39500
USD
021121AMP0385299
2021-11-18
920190 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha, Roland, Casio, Kawai, Tecnich, Korg, Kawai, Tecnich, Korg (Years of SX 2012-2014, Model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), Mustard goods. Made in Japan;Đàn PIANO hiệu YAMAHA, ROLAND, CASIO, KAWAI, TECNICH, KORG (năm sx 2012-2014, model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), hàng đqsd. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17300
KG
184
PCE
4062
USD
281221015BX28707
2022-04-06
842911 NG TY TNHH MTV NH? HòA NAGAYAMA TRADING CO LTD Komatsu brivesty bulldozer, Model D30P-15, used. Made in Japan;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, model D30P-15, đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28070
KG
1
PCE
1386
USD
210422JSHAFCD0307
2022-04-28
844610 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Weaving machines from weaving fabric width of less than 30cm (removable), used in packaging production, model: JYS2/110, capacity of 1.1kW, voltage of 380V, speed of 750 rpm, Jiayi, new brand 100%;Máy dệt dây đai từ vải dệt khổ rộng dưới 30cm (đồng bộ tháo rời),dùng trong sx bao bì,model:JYS2/110,công suất 1.1kW,điện áp 380V,tốc độ 750 vòng/phút,hiệu JIAYI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6700
KG
2
SET
8800
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006, HD007; Shindaiwa, Model: ST223; Toshiba, Model: ST411; Mitsubishi, Model: MT05, MT22 (year of SX 2013-2014) LURC. XX Japan.;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006, HD007; SHINDAIWA, model: ST223; TOSHIBA, model: ST411; MITSUBISHI, model: MT05,MT22 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xx Nhật Bản.DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
400
PCE
622
USD
230322216980652
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA HAYASHI SYOKAI Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23550
KG
16
PCE
25
USD
070422EKP0102778
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA UEJ CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007; Toshiba, Model: ST223; Mitsubishi, Model: ST411 (year of manufacturing 2013-2014) d. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007; TOSHIBA, model: ST223; MITSUBISHI, model: ST411 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
159
PCE
618
USD
250521EGLV024100038431
2021-07-12
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA PHANTHIEN CO LTD Stihl, Shindaiwa, Toshiba, Mitsubishi, Mitsubishi, Model: HD006), Model: HD006). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, SHINDAIWA, TOSHIBA, MITSUBISHI (năm sx 2012-2014, model: HD006) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
40
PCE
73
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843061 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Mix-branded dress, model: MT-55; Meiwa, Model: MT-50 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy đầm hiệu MIX, model: MT-55; MEIWA, model: MT-50 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
10
PCE
777
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: NZ33; Mitsubishi, Model: HB11 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL,model: SS6; SHINDAIWA,model:SS8; TOSHIBA,model:NZ33; MITSUBISHI,model: HB11 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
212
PCE
824
USD
300322216835575
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: TS75, Mitsubishi, Model: MH9Z (year of SX 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL, model: SS6; SHINDAIWA, model: SS8; TOSHIBA, model: TS75, MITSUBISHI, model: MH9Z (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
552
PCE
858
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110; Toshiba, Model: M202; Mitsubishi, Model: M110 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model:T101; SHINDAIWA, model: T110; TOSHIBA, model: M202; MITSUBISHI, model: M110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
318
PCE
1236
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110 (year of production 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model: T101; SHINDAIWA, model: T110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
30
PCE
233
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920600 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha (Year SX 2012-2014, Model DT75, DT65), QSD. Japanese porcelain.;Trống hiệu YAMAHA (năm sx 2012-2014, model DT75, DT65), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
5
PCE
44
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED 65100-48 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the rock faces, sizes: wall tiles 1245X559X30 pieces mm + specification: 1520 * 102 * 15 mm), New 100%.;65100-48#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:1245X559X30 mm + miếng ốp vách qui cách :1520*102*15 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
325
SET
21613
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED FMT-30 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the main stone, specification: 787 * 559 * 25 mm + pieces wall tiles sizes: 787 * 102 * 25 mm), New 100%.;FMT-30#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:787*559*25 mm + miếng ốp vách qui cách :787*102*25 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
205
SET
13120
USD
300322216835575
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Hitachi Palang, Model: H1000H, HH2 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu HITACHI, model: H1000H, HH2 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
6
PCE
466
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Palang brand Toyota, Model: T2ST; Hitachi, Model: HH12 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu TOYOTA, model: T2ST; HITACHI, model: HH12 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
35
PCE
272
USD
200521SITYKSG21091012
2021-10-02
845900 NG TY TNHH MTV NH? HòA HEIWASHOUKAI Shimada metal lathe machine, Chubukoki Height Height is greater than 310 mm (Year SX 2012-2014, Model: LL.1000, CH14990). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy tiện kim loại hiệu SHIMADA, CHUBUKOKI chiều cao tâm lớn hơn 310 mm (năm sx 2012-2014, model: LL.1000, CH14990) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
1408
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T156E Acrylic color tube shape, metallic cyan, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T156E dạng tuýp, màu xanh lá mạ ánh kim, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T84E Acrylic color tube types, fluorescent green, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T84E dạng tuýp, màu xanh lá huỳnh quang, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The color of water drawing 24 WFRS-24 water brand Pentel (100%new goods);Màu vẽ nước 24 màu WFRS-24 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
4
DZN
204
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-A metal pencil strokes 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-A nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-D pencil sharp needle 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-D nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD107T-C alloy pencil strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD107T-C nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD AX105C metal pencil-S features 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim AX105C-S nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
48
DZN
69
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil A125T-AJ with 0.5mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim A125T-AJ nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
7
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil XPP502-AX 0.2mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim XPP502-AX nét 0.2mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
10
PCE
20
USD