Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
300721112100014000000
2021-07-30
400819 NG TY TNHH THàNH H?NG GOLDEN PLUS CO LTD NL39 # & EVA (face lining) from foam rubber, 3760 sheets, 110 * 32cm, 100% new goods;NL39#&Xốp EVA (làm lót mặt) từ cao su xốp, 3760 tấm, khổ 110*32CM,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10044
KG
1324
MTK
397
USD
112100017446224
2021-12-14
480520 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Paper Medium is not bleached yet bleached (Sea Dragon Corrugating Medium-FSC), 90 gsm quantitative, size (860-1550) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy Medium chưa tẩy trắng, chưa tráng phủ (Sea dragon Corrugating Medium- FSC), Định lượng 90 gsm, Size (860-1550)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY MUC SON
KHO CTY THANH HUNG
109654
KG
82003
KGM
41822
USD
270921YMLUI202513622
2021-09-30
283650 NG TY TNHH THàNH H?NG POPULACE BENE CO LTD 28 # & Powder Rubber Hardness (CaCo3 Powder) Proactor LS5201, 100% new goods;28#&Bột tăng độ cứng cao su ( bột CaCo3) mã hiệu LS5201, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
20160
KG
20000
KGM
6000
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 22.5 kg/h, 0.4MPa low pressure Genki brand, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 22.5 kg/h, áp suất hơi thấp 0.4MPa hiệu GENKI, DLD18-0.4-A2 (3 phase, 380V, 18KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
3
SET
1860
USD
290522COAU7883816180
2022-06-08
840310 NG TY TNHH THàNH H?NG ZHEJIANG SHENGTIAN MACHINERY CO LTD The central water heater uses 45 kg/h, 0.7MPa low pressure Genki brand, LDR0.09-0.7-1 (3 Phase, 380V, 36KW) 100%;Nồi hơi nước trung tâm dùng điện công suất 45 kg/h, áp suất hơi thấp 0.7MPa hiệu GENKI, LDR0.09-0.7-1 (3 phase, 380V, 36KW) mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4360
KG
4
SET
4960
USD
080321TXGSGN2103514
2021-12-21
840219 NG TY TNHH THàNH H?NG RI ZHENG POLYMER INTERNATIONAL CO LTD Boiler out of steam, non-operating with electricity used in Plate Production, Brand: Sheng Chan (Steam Boiler), Model: CFB-60D, capacity of 6000kg / hr, pressure: 10kg / cm2, production in 2020, new 100%;Nồi hơi ra hơi nước, không hoạt động bằng điện dùng trong sản xuất tấmMica, nhãn hiệu: Sheng Chan ( Steam boiler), model: CFB-60D, công suất 6000KG/HR, áp suất: 10KG/CM2, SX năm 2020, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
22730
KG
1
SET
108000
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920290 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Moris Brand Guitar, Yamaha (Years of SX 2012-2014, Model W15, W20, W30, G20, G30, G60), Mustard goods. Japanese porcelain.;Đàn GHITA hiệu MORIS, YAMAHA (năm sx 2012-2014, model W15, W20, W30, G20, G30, G60), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
115
PCE
1009
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
020222SITYKSG22003993
2022-04-06
843229 NG TY TNHH MTV NH? HòA TOYO SHOKAI CO LTD The land from the bottom up to the function of pulling the ISEKI brand name, Model: TX2500; Shibaura, Model: SD1800; Yanmar, Model: YM3110; Kubota, Model: L1802 (Year 2013-2014) ĐQSD.XX Japan. About manufacturing & completion;Máy xới đất từ dưới lên không chức năng kéo hiệu ISEKI,model:TX2500;SHIBAURA,model:SD1800;YANMAR,model:YM3110;KUBOTA,model:L1802(năm sx 2013-2014) đqsd.Xx Nhật Bản.DN camkết nhập về sx&chịu hoàntoànTN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
13
PCE
2002
USD
110721JSHAFBF1520A
2021-07-16
844520 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Plastic spinning machine for PP woven production, Model: SJ-100/33, Brand: 320kg / h Capacity: 250 kW, Voltage: 380V / 50Hz / 3 phase. New 100%;Máy kéo sợi nhựa dùng để sản xuất bao dệt PP, model: SJ-100/33, hiệu suất: 320kg/h công suất: 250 KW, điện áp: 380v/50hz/3 pha. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
33845
KG
1
PCE
39500
USD
021121AMP0385299
2021-11-18
920190 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha, Roland, Casio, Kawai, Tecnich, Korg, Kawai, Tecnich, Korg (Years of SX 2012-2014, Model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), Mustard goods. Made in Japan;Đàn PIANO hiệu YAMAHA, ROLAND, CASIO, KAWAI, TECNICH, KORG (năm sx 2012-2014, model G3A, C7B, DGX670, DP990, CA9700, LP350), hàng đqsd. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17300
KG
184
PCE
4062
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
281221015BX28707
2022-04-06
842911 NG TY TNHH MTV NH? HòA NAGAYAMA TRADING CO LTD Komatsu brivesty bulldozer, Model D30P-15, used. Made in Japan;Máy ủi bánh xích hiệu KOMATSU, model D30P-15, đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
28070
KG
1
PCE
1386
USD
210422JSHAFCD0307
2022-04-28
844610 NG TY TNHH NH?A SONG Hà CHANGZHOU SICHENG PLASTIC CO LTD Weaving machines from weaving fabric width of less than 30cm (removable), used in packaging production, model: JYS2/110, capacity of 1.1kW, voltage of 380V, speed of 750 rpm, Jiayi, new brand 100%;Máy dệt dây đai từ vải dệt khổ rộng dưới 30cm (đồng bộ tháo rời),dùng trong sx bao bì,model:JYS2/110,công suất 1.1kW,điện áp 380V,tốc độ 750 vòng/phút,hiệu JIAYI,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
6700
KG
2
SET
8800
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006, HD007; Shindaiwa, Model: ST223; Toshiba, Model: ST411; Mitsubishi, Model: MT05, MT22 (year of SX 2013-2014) LURC. XX Japan.;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006, HD007; SHINDAIWA, model: ST223; TOSHIBA, model: ST411; MITSUBISHI, model: MT05,MT22 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xx Nhật Bản.DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
400
PCE
622
USD
230322216980652
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA HAYASHI SYOKAI Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
23550
KG
16
PCE
25
USD
070422EKP0102778
2022-05-25
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA UEJ CO LTD Stihl branded lawn mower, model: HD006; Shindaiwa, Model: HD007; Toshiba, Model: ST223; Mitsubishi, Model: ST411 (year of manufacturing 2013-2014) d. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, model: HD006; SHINDAIWA, model: HD007; TOSHIBA, model: ST223; MITSUBISHI, model: ST411 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
26670
KG
159
PCE
618
USD
250521EGLV024100038431
2021-07-12
843311 NG TY TNHH MTV NH? HòA PHANTHIEN CO LTD Stihl, Shindaiwa, Toshiba, Mitsubishi, Mitsubishi, Model: HD006), Model: HD006). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy cắt cỏ hiệu STIHL, SHINDAIWA, TOSHIBA, MITSUBISHI (năm sx 2012-2014, model: HD006) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
40
PCE
73
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
843061 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Mix-branded dress, model: MT-55; Meiwa, Model: MT-50 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy đầm hiệu MIX, model: MT-55; MEIWA, model: MT-50 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
10
PCE
777
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: NZ33; Mitsubishi, Model: HB11 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL,model: SS6; SHINDAIWA,model:SS8; TOSHIBA,model:NZ33; MITSUBISHI,model: HB11 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
212
PCE
824
USD
300322216835575
2022-05-25
846019 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Stihl brand hand grinding machine, Model: SS6; Shindaiwa, Model: SS8; Toshiba, Model: TS75, Mitsubishi, Model: MH9Z (year of SX 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Máy mài cầm tay hiệu STIHL, model: SS6; SHINDAIWA, model: SS8; TOSHIBA, model: TS75, MITSUBISHI, model: MH9Z (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
552
PCE
858
USD
200322EKP0102712
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAIYO SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110; Toshiba, Model: M202; Mitsubishi, Model: M110 (year of manufacturing 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model:T101; SHINDAIWA, model: T110; TOSHIBA, model: M202; MITSUBISHI, model: M110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
HAKATA - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
318
PCE
1236
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
846781 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Stihl chain saw, Model: T101; Shindaiwa, Model: T110 (year of production 2013-2014) LURC. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Cưa xích hiệu STIHL, model: T101; SHINDAIWA, model: T110 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
30
PCE
233
USD
201021SITYKSG2119303
2021-11-02
920600 NG TY TNHH MTV NH? HòA TAKATO CO LTD Yamaha (Year SX 2012-2014, Model DT75, DT65), QSD. Japanese porcelain.;Trống hiệu YAMAHA (năm sx 2012-2014, model DT75, DT65), hàng đqsd. Xuất sứ Nhật Bản.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15000
KG
5
PCE
44
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED 65100-48 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the rock faces, sizes: wall tiles 1245X559X30 pieces mm + specification: 1520 * 102 * 15 mm), New 100%.;65100-48#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:1245X559X30 mm + miếng ốp vách qui cách :1520*102*15 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
325
SET
21613
USD
301020205991021
2020-11-14
680291 NG TY TNHH HòA THàNH STONE PROJECTS CO LIMITED FMT-30 # & Countertops made of travertine marble (1 comprising: the main stone, specification: 787 * 559 * 25 mm + pieces wall tiles sizes: 787 * 102 * 25 mm), New 100%.;FMT-30#&Mặt bàn bằng đá hoa marble (1 bộ gồm :mặt đá chính ,qui cách:787*559*25 mm + miếng ốp vách qui cách :787*102*25 mm) hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
25960
KG
205
SET
13120
USD
300322216835575
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA ISHII SHOKAI Hitachi Palang, Model: H1000H, HH2 (year of production 2013-2014) LURAL. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu HITACHI, model: H1000H, HH2 (năm sx 2013-2014) đqsd. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26389
KG
6
PCE
466
USD
030422A07CA02945
2022-05-25
842549 NG TY TNHH MTV NH? HòA MK SHOJI CO LTD Palang brand Toyota, Model: T2ST; Hitachi, Model: HH12 (year of production 2013-2014) used. Made in Japan. Enterprises are committed to importing and bearing completely TN;Palang hiệu TOYOTA, model: T2ST; HITACHI, model: HH12 (năm sx 2013-2014) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25380
KG
35
PCE
272
USD
200521SITYKSG21091012
2021-10-02
845900 NG TY TNHH MTV NH? HòA HEIWASHOUKAI Shimada metal lathe machine, Chubukoki Height Height is greater than 310 mm (Year SX 2012-2014, Model: LL.1000, CH14990). Made in Japan. Enterprises are committed to importing and suffering from entirely;Máy tiện kim loại hiệu SHIMADA, CHUBUKOKI chiều cao tâm lớn hơn 310 mm (năm sx 2012-2014, model: LL.1000, CH14990) đã qua sử dụng. Xuất xứ Nhật Bản. DN cam kết nhập về sx và chịu hoàn toàn TN
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2
PCE
1408
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T156E Acrylic color tube shape, metallic cyan, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T156E dạng tuýp, màu xanh lá mạ ánh kim, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
160621HPHSE21060011-01
2021-06-24
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD WA2-T84E Acrylic color tube types, fluorescent green, brand Pentel, new 100%;Màu Acrylic WA2-T84E dạng tuýp, màu xanh lá huỳnh quang, nhãn hiệu Pentel, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
11044
KG
1
DZN
3
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
321390 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The color of water drawing 24 WFRS-24 water brand Pentel (100%new goods);Màu vẽ nước 24 màu WFRS-24 nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
4
DZN
204
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-A metal pencil strokes 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-A nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD105T-D pencil sharp needle 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD105T-D nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD PD107T-C alloy pencil strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim PD107T-C nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
115
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD AX105C metal pencil-S features 0.5mm Pentel brand (100% new);Bút chì kim AX105C-S nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
48
DZN
69
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil A125T-AJ with 0.5mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim A125T-AJ nét 0.5mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
7
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960840 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pencil XPP502-AX 0.2mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút chì kim XPP502-AX nét 0.2mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
10
PCE
20
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960920 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Metal pencil lead 0.3mm Pentel C273-2BO mark (100% new);Ruột bút chì kim 0.3mm C273-2BO nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
72
DZN
287
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL110-CX blue ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL110-CX màu xanh nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
24
DZN
67
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Pens flying water types BL417-E brown ink strokes 0.7mm Pentel brand (100% new);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
36
DZN
68
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960830 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD The pen type does not fly BL417-E blue brown with 0.7mm strokes Pentel brand (100%new goods);Bút mực nước loại không bay mực BL417-E màu xanh nâu nét 0.7mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
4
USD
280322HPHSE22030019-01
2022-04-05
960860 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD RS3S-C Green Silver Silver Gel Pen Pentel (100%new goods);Bút ký mực gel vỏ bạc ruột xanh RS3S-C nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
8540
KG
1
DZN
25
USD
040221HPHSE21010014-01
2021-02-18
960860 NG TY TNHH H?NG NH?T ??NG PENTEL SINGAPORE PTE LTD Intestinal water ballpoint pen ink LR10-type flying blue CX brand Pentel 1.0mm stroke (100% new);Ruột bút bi nước loại không bay mực LR10-CX màu xanh nét 1.0mm nhãn hiệu Pentel (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
7716
KG
1440
DZN
2246
USD
131021112100015000000
2021-10-16
845221 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HàNH THIêN H? VICTORY IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD DONGGUAN Industrial sewing machine, Automatic type, Model: TTY-9618, Capacity: 750W, Voltage: 220V, Brand: TTY (Dayu), Used in Shoe Production Technology, New: 100%, Disassemble goods .;Máy may công nghiệp, loại tự động, model: TTY-9618, công suất: 750W, điện áp: 220V, hiệu: TTY(DaYu), dùng trong công nghệ sản xuất giày, mới: 100%, hàng đồng bộ tháo rời.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10536
KG
42
SET
35756
USD
030921S00002991
2021-10-22
051199 CHI NHáNH C?NG TY TNHH H?NG TRI?N APC INC AP920, Spray Dried: Cow plasma powder Protein supplement in livestock and poultry poultry. NK According to TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. 25kg / bag. 100%;AP920, Spray Dried: bột huyết tương bò bổ sung protein trong TĂCN gia súc và gia cầm. NK theo TT21/2019/TT-BNNPTNT. 25kg/bao.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
NAM HAI
39552
KG
38000
KGM
157700
USD
090422HLCUVAN220401076
2022-05-27
440719 CHI NHáNH C?NG TY TNHH PHú LONG H?NG SUNDHER TIMBER PRODUCTS INC Sam Sam Sam wood - Not to increase solid level, scientific name: Tsuga spp. MTQ;Gỗ thiết sam xẻ - chưa làm tăng độ rắn, tên khoa học: Tsuga spp., kích thước: 25mm x 75/100/150mm x 1800mm UP , HÀNG KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES#&28.657MTQ, đơn giá 220$/MTQ
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
29
MTQ
6305
USD
20513387382
2021-11-11
841690 NG TY TNHH HàNG H?I KIM KHáNH MISUZU MACHINERY CO LTD Heat bar 21, 100% new products (Transferring foreign ships of foreign ships to Vietnam for MV Eminence);Thanh truyền nhiệt 21, hàng mới 100% (truân chuyển phụ tùng sữa chữa tàu biển của chủ tàu nước ngoài đến Việt Nam dành cho tàu MV Eminence)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HO CHI MINH
514
KG
12
PCE
136
USD
200622SITSKHPG324301
2022-06-29
845380 NG TY TNHH T?NG H?P V?NH H?NG NEW SUNSHINE INDUSTRY COMPANY LIMITED 2-speed shoe grinding machine (used in the industry of manufacturing shoes), Model: YX-820A, brand: YX, voltage: 380V, CS: 3HP, NSX: Yong Xing Machine, 100% new goods;Máy mài đế giầy 2tốc độ (dùng trong ngành CN sản xuất giầy dép), model:YX-820A, hiệu: YX, điện áp: 380V, CS: 3HP, NSX: YONG XING MACHINE, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
11100
KG
2
SET
912
USD
100821SITGZJHPG60104
2021-09-07
844820 NG TY TNHH H?P THàNH ZHANGJIAGANG DONGYUANHONG Lottery, steel, non150x200mm size car roll machine, used for 100% new polyester fiber production;Qủa lô, bằng thép, máy cuộn xe kích thước phi150x200mm, dùng cho DC sản xuất xơ polyester mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
TAN CANG (189)
11019
KG
5
PCE
6000
USD
110721PNG100055600
2021-09-16
440729 NG TY TNHH TH?NH H?M ROBINSON LUMBER COMPANY Wood Marupa sawn - 6/4 "(38mm) FAS Marupa & Lenghths 3'-6 '(Used to produce furniture of all kinds) (yet plastic, not yet handled to increase solidness);GỖ MARUPA XẺ - 6/4"(38mm) FAS Marupa & lenghths 3'-6' (DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT ĐỒ GỖ CÁC LOẠI)(CHƯA BÀO, CHƯA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN)
BRAZIL
VIETNAM
PARANAGUA - PR
CANG CAT LAI (HCM)
22940
KG
7
MTQ
2362
USD
281221HP2112077
2022-01-14
720241 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Ferro chromium alloy, powder form, component: CR: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, used to produce wear-resistant steel sheets, NSX: Up Scientech Materials Corp.. New 100%.;Hợp kim Ferro Crom, dạng bột, thành phần: Cr: 68.4%; C: 8.89%; Si: 0.27%; P: 0.016%; S: 0.035%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn, nsx: UP SCIENTECH MATERIALS CORP.Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
20349
KG
20000
KGM
77000
USD
261220HP2012076
2020-12-30
720241 NG TY TNHH UP Hà T?NH UP CO LTD Ferro-alloys - chrome, powder, composition: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, used to produce steel plates grinding against mon.Nxs: Up Scientech Materials Corp. New 100%;Hợp kim fero - crom , dạng bột, thành phần: Cr: 69.5745%, C: 8.7205%, Si: 0.7631%, P: 0.0172%, S: 0.0187%, dùng để sản xuất tấm thép chống mài mòn.Nxs: Up Scientech Materials Corp. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
5010
KG
5000
KGM
15500
USD
300921KMTCSHAI074833CUWS
2021-10-08
730460 NG TY TNHH UP Hà T?NH GLOBAL ASIA MATERIAL CO LIMITED Seamless steel pipes, 42Crmo alloy steel, circular cross section, non-connected, hot rolled, non-pressure, KT: Non-X thick x long: (114x25x580) mm, to produce tube products or Roller. New 100%;Ống thép liền mạch,bằng thép hợp kim 42CRMO, mặt cắt ngang hình tròn, không nối, cán nóng,không chịu áp lực,KT: ĐK ngoài x dày x dài:(114x25x580)mm, để sản xuất sản phẩm dạng ống hoặc con lăn.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
38010
KG
97
PCE
4869
USD
130121112100008000000
2021-01-13
700992 NG TY TNHH HòA BìNH MC DONGXING HEYING TRADE CO LTD Hand mirrors, plastic frames, size (16-20) cm, 100% brand KAITUM.Moi;Gương soi cầm tay,khung nhựa, cỡ (16-20)cm,hiệu KAITUM.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HOANH MO (QUANG NINH)
35800
KG
1500
PCE
825
USD
JJCQDSGA2465198
2022-06-27
731582 NG TY TNHH H?A GIA THàNH QINGDAO HAIYUE RIGGING CO LTD Red chain, 20-24mm (Black Painted Stud Link Anchor Chain, combined with weld, 27.5m/PC, Grade 2, new 100%);Dây xích buộc hàng, 20-24mm (Black Painted Stud Link Anchor Chain, ghép nối bằng mối hàn, 27.5m/pc, Grade 2, mới100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25459
KG
12565
KGM
11183
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size x thick x long: 950x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 950x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
2
PCE
11875
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size x thick x long: 530 x 10 x 6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 530 x 10 x 6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
12
PCE
39900
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Abrasive steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to led dust, outer diameter size X thick x long: 630x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 630x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
4
PCE
15140
USD
180921ASHVHHJ1183333
2021-10-01
730540 NG TY TNHH UP Hà T?NH NOVEON INTERNATIONAL INC Wear-resistant steel pipes, circular cross sections, are welded horizontally, used to lead dust, outer diameter size X thick x long: 850x10x6000 (mm). 100% new;Ống thép chịu mài mòn, mặt cắt ngang hình tròn,được hàn theo chiều ngang, dùng để dẫn bụi, kích thước đường kính ngoài x dày x dài: 850x10x6000 (mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
60491
KG
8
PCE
40940
USD
290122AMC1638863
2022-02-24
100590 NG TY TNHH HI?P H?NH COFCO INTERNATIONAL INDIA PVT LTD Corn seeds (separated separated seeds, through preliminary processing, not used for roasting, not sweet corn), name KH: ZEA Mays - Raw material of feed-in-processing 21/2019 TT-BNNPTNT, dated 28 / 11/2019, QCVN 01: 190/2020 / BNNPTNT;Ngô hạt (đã tách hạt phơi khô, qua sơ chế,không dùng để rang nổ,không phải ngô ngọt),tên KH:Zea mays -Nguyên liệu sản xuất TĂCN -Phù hợp TT 21/2019 TT-BNNPTNT,ngày 28/11/2019,QCVN 01:190/2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
410120
KG
410
TNE
124676
USD
150522EGLV147200419190
2022-05-20
640220 NG TY TNHH H?A TOàN NH?T GUANGZHOU DUNHONG IMP AMP EXP TRADING CO LTD Children's sandals have plastic straps, waterproof, colorful, size 26-35, 100% new branded goods;Dép trẻ em có quai đế bằng plastic ,không thấm nước , nhiều màu ,size 26-35, hàng không hiệu mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
9680
KG
45600
PR
8208
USD