Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
130522QDCDTT220509
2022-05-28
090422 NG TY TNHH H? TIêU VI?T QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO LTD Dry peppers size 60 Mesh, used as spices, NSX: Qingdao Highglad Industry Co;Ớt xay khô size 60 mesh, dùng làm gia vị, NSX: QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO., LTD, quy cách: 25 kgs/ bao,CB:04OBHQ/HTV/2019(25/06/2021), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
3
TNE
9120
USD
112100016946983
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
8450
KG
44100
PCE
8199
USD
112100016947314
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
11573
KG
60400
PCE
11229
USD
150320SHGSGN0348639V
2020-03-20
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 20-40 mesh). Hàng mới 100%;Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms: Other;通过直接还原铁矿石和其他海绵状黑色金属产品,块状,球状或类似形式获得的铁产品;具有99.94%重量的最小纯度的铁,块状,粒状或类似形式:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
375
KGM
2599
USD
120221SHGSGN1421636V
2021-02-23
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Spare parts for tractors dedicated thread: Iron County used to reduce / increase the flow of drive fluid injection fiber (size 40-60 mesh). New 100%;Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 40-60 mesh). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
1250
KGM
9000
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
161121SNKO079211000406
2021-11-24
293499 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG MASAN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Food Additives I + G-Disodium 5'-Ribonucleotides (INS 635) (Disodium5'-Inosinate (50%) & Disodium5'-Guankylate (50%)), HSD: 11/2026, No. 28605/2017 / Food -XNCB Date 16/08/2017, 100% new;Phụ gia thực phẩm I+G-DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635) (DISODIUM5'-INOSINATE(50%) & DISODIUM5'-GUANYLATE (50%)), HSD: 11/2026, số CB 28605/2017/ATTP-XNCB ngày 16/08/2017, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
15
TNE
130500
USD
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Red Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho đỏ có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
588
UNK
9307
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Fizzy apple juice - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Táo có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
2815
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V White Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho trắng có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
3102
USD
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
231021HHPH21100107
2021-11-04
630110 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàNG TIêU DùNG VI?T HàN J D PLUS KUNKANG Electric blanket 135x180cm. Model: GPH3000C. Brand: Gompyo. 220V-60Hz voltage. 160W capacity. NSX: Gompyo Hanil Electronics Co., Ltd. . 100% new;Chăn điện 135x180cm. Model: GPH3000C. Nhãn hiệu: Gompyo. Điện áp 220V-60Hz. Công suất 160w. NSX:Gompyo Hanil Electronics Co., Ltd. . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3511
KG
845
PCE
8450
USD
241221HW21123390N
2022-01-06
842320 NG TY TNHH H? TH?NG ?U VI?T MONOLITH ELECTRIC CHANGZHOU CO LTD Electronic table scales, Models: SDWS6080F2, type: SDWS, manufacturer: Monolith Electric, 100%;Cân bàn điện tử, Model: SDWS6080F2, kiểu: SDWS, hãng sx: Monolith Electric, mơi 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1180
KG
5
SET
19459
USD
200621JJCSHSGA137215A
2021-07-06
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
277
KG
1
SET
846
USD
280222VTRSE2202078
2022-03-10
940290 NG TY TNHH MI VI TI SHANDONG CHENHONG MEDICAL TECHNOLOGY CO LTD Gynecological desk, Model: CH-T600, Manufacturer: Shandong Chenhong MedicalTechnology CO., LTD, 100% new products;Bàn phụ khoa, Model: CH-T600, Hãng sản xuất: SHANDONG CHENHONG MEDICALTECHNOLOGY CO.,LTD, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
197
KG
1
PCE
1226
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
110122ATL/SIN/D15037
2022-02-24
381900 NG TY TNHH D?U KHí ??NG á GME CHEMICALS S PTE LTD Fyrquel EHC fire-resistant hydraulic liquid, CAS Code: 68937-40-6 238.14kg / Drum 24Drum, Manufacturer: ICL-IP. New 100%;Chất lỏng thủy lực chống cháy FYRQUEL EHC, mã CAS: 68937-40-6 238.14Kg/drum 24drum, hãng sản xuất : ICL-IP. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
7188
KG
5715
KGM
113164
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
180221112100009000000
2021-02-18
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 05 (Far Sky), capacity of 13382.4 BHP, 65.913mx16.4mx8.002m size, the amount of water accounted for 1920 tonnes. Rents 600,000 / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 05 (Far Sky), công suất 13382.4 BHP, kích thước 65.913mx16.4mx8.002m, lượng chiếm nước: 1920 tấn. Giá thuê 600.000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG CAT LO (BRVT)
2287
KG
1
PCE
600000
USD
50921112100000000000
2021-09-07
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEASCAPE MEADOW INVEST INC SEA Meadow 12, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, year Close: 1996, KT: 77.95 x 18.80 x 7.60 m, GT: 2998 tons, capacity: 3545.58 hp, diise Country: 6866 tons. Over the SD.;Tàu dich vụ SEA MEADOW 12 ,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:77.95 x 18.80 x 7.60 M, GT: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng giãn nước: 6866 tấn.Hàng đã qua sd.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
2998
KG
1
PCE
100000
USD
90621112100012800000
2021-06-14
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEACAPE MEADOW INVEST INC SMI # & Oil services ship 29 Sea Meadow capacity of 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, the amount of occupied countries: 2418 tonnes. Rental: 17526600USD / 03 months. # & PA; #&Tàu dịch vụ dầu khí Sea Meadow 29, công suất 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 17526600USD/03 tháng.#&PA
PANAMA
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
1752660
USD
40120112100008500000
2021-01-04
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 19 (FAR FOSNA), 14388.8 BHP capacity, size 64.4mx18mx6.012m, accounting for water quality: 2418 tonnes. Rental: 180000USD / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), công suất 14388.8 BHP, kích thước 64.4mx18mx6.012m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 180000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
111120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
1343
KG
1
PCE
6120450
USD
261120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
1329
KG
1
PCE
35000
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
191221YMLUR587012088
2022-01-24
680710 NG TY TNHH X?NG D?U MINH ??NG INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Insustick Self-Adhesive Waterproofing Membrane (SBS Self-Adhesive Waterproofing Membrane) Bitumen, smooth face, roll form, 1.5mm thick, 1m wide, 20m / roll wide. Insutech manufacturer. New 100%;Màng chống thấm tự dính INSUSTICK (SBS Self-adhesive Waterproofing Membrane ) gốc bitum, mặt trơn, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1m, 20m/cuộn. Nhà sản xuất INSUTECH. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
23430
KG
168
ROL
6216
USD
180122H59009020019
2022-04-01
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T LOCAVIC Sacm brand generator, model: Poyaud UD25V12S6, capacity: 1,250 KVA, used, imported goods directly for production and production in 2015;Máy phát điện hiệu SACM, Model: POYAUD UD25V12S6, công suất: 1.250 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2015
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25400
KG
2
SET
14757
USD
030222S00534440
2022-05-05
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T TRENDS HANDLING COMPANY CAT, Model: Cat 3508 Dita, Capacity: Over 500 kVA, used, imported goods directly for production and production in 2016;Máy phát điện hiệu CAT, Model: CAT 3508 DITA, công suất: trên 500 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2016
FRANCE
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
5
SET
33000
USD
040521H59009330015
2021-08-16
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T LOCAVIC Cool Pyaud generator, Model: UD25V12S6, Capacity: 1,000 KVA, Used, NK goods directly serving production and production in 2015;Mát phát điện hiệu POYAUD, Model: UD25V12S6, công suất: 1.000 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2015
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
30300
KG
2
SET
15349
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
271221SNKO073211102632
2022-01-05
291570 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD Zinc stearate- Chemical preparations used in the plastic industry (zinc salt of fatty acids). 100% new products - CAS Code: 557-05-1;ZINC STEARATE- Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp nhựa (Muối kẽm của axit béo). Hàng mới 100%- Mã Cas: 557-05-1
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
52655
KG
26000
KGM
59280
USD
260821003BA83086
2021-08-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in the plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20000
KGM
69000
USD
170322EGLV001200128689
2022-03-25
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge powder - Lead oxide uses the production of thermal stabilizer in plastic industrial industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
40320
KG
40000
KGM
139200
USD
240522EGLV001200271503
2022-05-31
282410 NG TY TNHH VI?T H?U DOUBLE FORCE INT L LTD Litharge Powder - Lead oxide is used to produce heat stabilizers in plastic industry. New 100%;LITHARGE POWDER - Chì oxit dùng sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành công nghiêp nhựa. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
70000
USD
111220JRYE20120025
2020-12-23
252010 NG TY TNHH VI?T H?U BEAUTY OCEAN INT L LTD TRANSPARENT POWDER - Powder plaster. Sun used in plastics. CaSO4.2H2O chemical formula. (1 bag = 25kgs). New 100%. Code cas: 10101-41-4.;TRANSPARENT POWDER - Bột thạch cao. Dùng trong ngành CN nhựa. Công thức hoá học CaSO4.2H2O.( 1 bao= 25kgs). Hàng mới 100%. Mã cas: 10101-41-4.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
22176
KG
22000
KGM
19140
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
240721DS02107061
2021-07-31
380992 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG BASE VINA BASE KOREA CO LTD PE-300A solution (finished substance used in paper industry), 100% new goods;Dung dịch PE-300A (Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
600
KGM
2070
USD
1Z860YW66785801621
2021-11-12
392411 NG TY TNHH HàNG KH?NG VI?T LOLA BERNAL Plastic spoon, V-HSP24, 35cm long, 100% new products, NSX: Horny snails;thìa nhựa, mã hàng V-HSP24 , dài 35cm, hàng mới 100%, NSX: Sừng Ốc Quyết Cường
VIETNAM
VIETNAM
OTHER
HA NOI
62
KG
50
PCE
50
USD
281120COAU7227983660
2020-12-23
722511 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T SHOUGANG HOLDING TRADE HONG KONG LIMITED Silicon electrical steel, cold-rolled, flat-rolled, rolls for production of transformers, 0.23mm thickness, 900mm-1200mm width, Mark Steel: 23SQGD080, SI: 2.8% -3.8%, C: <0.005% , new 100%;Thép silic kỹ thuật điện cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn dùng cho sản xuất máy biến thế, chiều dày 0.23mm, chiều rộng 900mm-1200mm, Mác thép: 23SQGD080, SI: 2.8%-3.8%, C: < 0.005% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
99238
KG
97908
KGM
208055
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1 ZH2 H = 100, voltage 30A, 36KV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1 ZH2 H=100, điện áp 30A, 36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
40
SET
2280
USD
040122CCFSZHPG2100307
2022-01-14
853590 NG TY TNHH S?NG H?NG VI?T ZTELEC ELECTRIC TECHNOLOGY ZHENGZHOU CO LTD Transformer components: Transformer regulator, Model: WST II2 30 / 36-6x5s1, h = 100, voltage 30A, 36kV, 100% new;Linh kiện máy biến áp: thiết bị điều chỉnh phân áp, model: WST II2 30/36-6X5S1,H=100, điện áp 30A,36KV, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI PHONG
1258
KG
200
SET
4900
USD