Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051221SRGCLI210004
2022-01-07
190532 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI PT KONIMEX Get sponge git chocolate, 42g / pack, 60pall / barrel, HSD: 11/2022, manufacturer: PT Konimex, 100% new goods;Bánh xốp Get Git vị sô-cô-la, 42g/gói, 60gói/thùng, hsd: 11/2022, hãng sx: PT Konimex, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SEMARANG - JAVA
CANG CONT SPITC
13037
KG
1100
UNK
6996
USD
261021PKGHCM2110017
2021-11-11
170490 NG TY TNHH HàNG TIêU DùNG MERAKI KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD Fondant Choco Plus, 150g / pack, 48Packs / Barrels, HSD: 10/2023, SX: Khee San Food Industries Sdn Bhd, FOC goods, 100% new goods;Kẹo mềm Choco Plus, 150g/gói, 48gói/thùng, hsd: 10/2023, hãng sx: KHEE SAN FOOD INDUSTRIES SDN BHD, hàng FOC, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
6828
KG
2
UNK
0
USD
112100016946983
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
8450
KG
44100
PCE
8199
USD
112100016947314
2021-12-08
482211 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VIET NAM Paper tubes, 69mm * 76mm * 290mm / 190, cylindrical form, SX: Baikai VN, no brand, used to roll yarn, 100% new;Ống giấy, quy cách 69mm*76mm*290mm/190, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, dùng để cuốn sợi, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRIAL VN
CONG TY TNHH DET DONG TIEN HUNG
11573
KG
60400
PCE
11229
USD
150320SHGSGN0348639V
2020-03-20
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 20-40 mesh). Hàng mới 100%;Ferrous products obtained by direct reduction of iron ore and other spongy ferrous products, in lumps, pellets or similar forms; iron having a minimum purity by weight of 99.94%, in lumps, pellets or similar forms: Other;通过直接还原铁矿石和其他海绵状黑色金属产品,块状,球状或类似形式获得的铁产品;具有99.94%重量的最小纯度的铁,块状,粒状或类似形式:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
375
KGM
2599
USD
120221SHGSGN1421636V
2021-02-23
720390 NG TY TNHH D?T ??NG TI?N H?NG ZM CO LTD Spare parts for tractors dedicated thread: Iron County used to reduce / increase the flow of drive fluid injection fiber (size 40-60 mesh). New 100%;Phụ tùng chuyên dụng dùng cho máy kéo sợi: Hạt sắt dùng để giảm/ tăng dòng chày dung dịch trong ổ phun sợi (kích cỡ từ 40-60 mesh). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1250
KG
1250
KGM
9000
USD
132200018421336
2022-06-27
853191 NG TY TNHH MERAKI FW MERAKI INC NPL030 #& plastic anti -theft card;NPL030#&Thẻ chống trộm bằng nhựa
VIETNAM
VIETNAM
KHO AVERY DENNISON
KHO MERAKI
35
KG
60000
PCE
2885
USD
060122COAU7236024510
2022-01-10
290312 NG TY TNHH HóA D?U NAM D??NG NINGBO JUHUA CHEMICAL SCIENCE CO LTD Methylene chloride (CH2CL2 - CAS Code: 75-09-2) - Organic solvent used in foam production; Packing specifications: 270kg / drum. New 100%;METHYLENE CHLORIDE (CH2Cl2 - CAS CODE: 75-09-2) - Dung môi hữu cơ dùng trong sản xuất mốp xốp; quy cách đóng gói: 270kg/drum. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
46240
KG
43200
KGM
38664
USD
161121SNKO079211000406
2021-11-24
293499 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG MASAN CJ CHEILJEDANG CORPORATION Food Additives I + G-Disodium 5'-Ribonucleotides (INS 635) (Disodium5'-Inosinate (50%) & Disodium5'-Guankylate (50%)), HSD: 11/2026, No. 28605/2017 / Food -XNCB Date 16/08/2017, 100% new;Phụ gia thực phẩm I+G-DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635) (DISODIUM5'-INOSINATE(50%) & DISODIUM5'-GUANYLATE (50%)), HSD: 11/2026, số CB 28605/2017/ATTP-XNCB ngày 16/08/2017, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
15
TNE
130500
USD
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Red Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho đỏ có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
588
UNK
9307
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V Fizzy apple juice - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Táo có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
2815
USD
141120YMLUN851106721
2020-12-23
220299 NG TY TNHH HùNG D?NG SODIKO N V White Grape Juice with gas - Arbutus (750 ml x 12 bottles / carton). New 100%. HSD: May 10/2022;Nước ép Nho trắng có gas - Arbutus (750 ml x 12 chai/ thùng). Hàng mới 100%. HSD: tháng 10/2022
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16469
KG
196
UNK
3102
USD
240422COAU7238319890
2022-05-20
170230 NG TY C? PH?N HàNG TIêU DùNG BIêN HòA QINHUANGDAO LIHUA STARCH CO LTD Glu Glucose - Glucose (Dextrose Anhydrous) - Materials for production (25kg/bag). New 100%;GLU#&GLUCOSE - Đường Glucose (Dextrose Anhydrous)- Nguyên liệu phục vụ sản xuất (25kg/bao). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINHUANGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
302
KG
300
TNE
229500
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
270721MAEU912765480
2021-08-31
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 60 and 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 60 và 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
080821COSU6308735590
2021-08-30
808300 NG TY TNHH TI?U PHú N?NG CORE FRUIT PTY LTD Fresh pears, size 70, 12.5 kg / barrel, 1800 barrels;Trái lê tươi, size 70, 12.5 kg/thùng, 1800 thùng
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
24140
KG
22500
KGM
38700
USD
130522QDCDTT220509
2022-05-28
090422 NG TY TNHH H? TIêU VI?T QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO LTD Dry peppers size 60 Mesh, used as spices, NSX: Qingdao Highglad Industry Co;Ớt xay khô size 60 mesh, dùng làm gia vị, NSX: QINGDAO HIGHGLAD INDUSTRY CO., LTD, quy cách: 25 kgs/ bao,CB:04OBHQ/HTV/2019(25/06/2021), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
3
TNE
9120
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Lightning seed (bentonite) for cats to go to the flavor of apple, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Apple: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương táo, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
200
BAG
960
USD
210522HWX2205097
2022-06-01
250810 NG TY TNHH TI?N ??NG TI?N KIT CAT INTERNATIONAL PTE LTD Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Lightning seed (bentonite) for cats to go to lemon flavor, 20 kg/ bag, 100% new;Kit Cat Multicat Formula Cat Sand 20kg-Lemon: Hạt Sét (Bentonite) cho mèo đi vệ sinh hương chanh, loại 20 kg/ bịch, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
75000
KG
530
BAG
2544
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
110122ATL/SIN/D15037
2022-02-24
381900 NG TY TNHH D?U KHí ??NG á GME CHEMICALS S PTE LTD Fyrquel EHC fire-resistant hydraulic liquid, CAS Code: 68937-40-6 238.14kg / Drum 24Drum, Manufacturer: ICL-IP. New 100%;Chất lỏng thủy lực chống cháy FYRQUEL EHC, mã CAS: 68937-40-6 238.14Kg/drum 24drum, hãng sản xuất : ICL-IP. Hàng mới: 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
DINH VU NAM HAI
7188
KG
5715
KGM
113164
USD
071120HDLCS0000257
2020-11-12
270800 NG TY TNHH M?U D??NG ROLL RICH ENTERPRISE CO LTD 'Raw materials used in the coatings industry: Kocosol - 150. New 100%;'Nguyên liệu sử dụng trong ngành sản xuất sơn: Kocosol - 150. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
31360
KG
28
TNE
19936
USD
180221112100009000000
2021-02-18
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 05 (Far Sky), capacity of 13382.4 BHP, 65.913mx16.4mx8.002m size, the amount of water accounted for 1920 tonnes. Rents 600,000 / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 05 (Far Sky), công suất 13382.4 BHP, kích thước 65.913mx16.4mx8.002m, lượng chiếm nước: 1920 tấn. Giá thuê 600.000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SIHANOUKVILLE
CANG CAT LO (BRVT)
2287
KG
1
PCE
600000
USD
50921112100000000000
2021-09-07
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEASCAPE MEADOW INVEST INC SEA Meadow 12, Nationality: Panama, IMO: 9128350, Boning: 3erk8, year Close: 1996, KT: 77.95 x 18.80 x 7.60 m, GT: 2998 tons, capacity: 3545.58 hp, diise Country: 6866 tons. Over the SD.;Tàu dich vụ SEA MEADOW 12 ,Quốc tịch: PANAMA, IMO:9128350,hô hiệu:3ERK8, năm đóng:1996 , kt:77.95 x 18.80 x 7.60 M, GT: 2998 tấn,công suất:3545,58 HP,lượng giãn nước: 6866 tấn.Hàng đã qua sd.
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
KHU NEO VUNG TAU
2998
KG
1
PCE
100000
USD
90621112100012800000
2021-06-14
890690 NG TY TNHH H?I D??NG SEACAPE MEADOW INVEST INC SMI # & Oil services ship 29 Sea Meadow capacity of 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, the amount of occupied countries: 2418 tonnes. Rental: 17526600USD / 03 months. # & PA; #&Tàu dịch vụ dầu khí Sea Meadow 29, công suất 14388.8 BHP, 74.9mx18mx6m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 17526600USD/03 tháng.#&PA
PANAMA
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
1752660
USD
40120112100008500000
2021-01-04
890690 NG TY TNHH H?I D??NG KRISENERGY MARINE PTE LTD # & Ship service MEADOW versatile SEA 19 (FAR FOSNA), 14388.8 BHP capacity, size 64.4mx18mx6.012m, accounting for water quality: 2418 tonnes. Rental: 180000USD / 30 working days. # & NO; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), công suất 14388.8 BHP, kích thước 64.4mx18mx6.012m, lượng chiếm nước: 2418 tấn. Giá thuê: 180000USD/30 ngày làm việc.#&NO
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
111120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services HAI DUONG 86 (WARD TIDE); Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2881 Tons. Production year: 2011; IMO: 9601077. For rent for 5 years, 3350USD / d # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 86 (WARD TIDE); Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2881 Tấn. Năm SX: 2011; IMO: 9601077. Cho thuê 5 năm, 3350USD/ngày#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG HA LUU PTSC(VT)
1343
KG
1
PCE
6120450
USD
261120112000012000000
2020-11-26
890691 NG TY TNHH H?I D??NG PT CAKRA MANUNGGAL SEMESTA # & Versatile AHTS vessel services used HAI DUONG 88; Capacity 5150HP, size 59.3 x 15 x 6.1 m, the amount of water accounts: 2880 Tons. IMO: 9597915. Price: 35000USD / 03 years. # & VU; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 88; Công suất 5150HP, kích thước 59.3 x 15 x 6.1 m, lượng chiếm nước: 2880 Tấn. IMO: 9597915. Giá thuê: 35000USD/03 năm.#&VU
VANUATU
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
1329
KG
1
PCE
35000
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
191221YMLUR587012088
2022-01-24
680710 NG TY TNHH X?NG D?U MINH ??NG INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Insustick Self-Adhesive Waterproofing Membrane (SBS Self-Adhesive Waterproofing Membrane) Bitumen, smooth face, roll form, 1.5mm thick, 1m wide, 20m / roll wide. Insutech manufacturer. New 100%;Màng chống thấm tự dính INSUSTICK (SBS Self-adhesive Waterproofing Membrane ) gốc bitum, mặt trơn, dạng cuộn, dầy 1.5mm, khổ rộng 1m, 20m/cuộn. Nhà sản xuất INSUTECH. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
SOKHNA PORT
DINH VU NAM HAI
23430
KG
168
ROL
6216
USD
180122H59009020019
2022-04-01
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T LOCAVIC Sacm brand generator, model: Poyaud UD25V12S6, capacity: 1,250 KVA, used, imported goods directly for production and production in 2015;Máy phát điện hiệu SACM, Model: POYAUD UD25V12S6, công suất: 1.250 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2015
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
25400
KG
2
SET
14757
USD
030222S00534440
2022-05-05
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T TRENDS HANDLING COMPANY CAT, Model: Cat 3508 Dita, Capacity: Over 500 kVA, used, imported goods directly for production and production in 2016;Máy phát điện hiệu CAT, Model: CAT 3508 DITA, công suất: trên 500 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2016
FRANCE
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
5
SET
33000
USD
040521H59009330015
2021-08-16
850134 NG TY TNHH H?NG D??NG C T LOCAVIC Cool Pyaud generator, Model: UD25V12S6, Capacity: 1,000 KVA, Used, NK goods directly serving production and production in 2015;Mát phát điện hiệu POYAUD, Model: UD25V12S6, công suất: 1.000 KVA, đã qua sử dụng,hàng NK trực tiếp phục vụ sản xuất, sản xuất năm 2015
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CONT SPITC
30300
KG
2
SET
15349
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
240721DS02107061
2021-07-31
380992 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG BASE VINA BASE KOREA CO LTD PE-300A solution (finished substance used in paper industry), 100% new goods;Dung dịch PE-300A (Chất hoàn tất dùng trong công nghiệp giấy),Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4440
KG
600
KGM
2070
USD
210621211280178
2021-07-09
090611 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD Cites (Cinnamomum Cassia) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closing 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
62100
USD
151021213915902
2021-11-29
906110 NG TY TNHH H??NG GIA V? H D SUNWAY INTERNATIONAL CO LTD CACNAMOMUM CASSIA (CINNAMOMUM CASSIA) does not belong to CITES, pressed into bundles, thick (0.5-1.5mm) unprocessed, has been dried, unmaked or crushed, closed 25kg / ct, used as incense powder, not used as food , do not use medicinal medicine .100%;Quế chẻ(Cinnamomum cassia)ko thuộc CITES,đã ép thành bó,dày(0.5-1.5mm)chưa chế biến,đã được sấy,chưa xay hoặc nghiền,đóng 25kg/CT,dùng làm bột hương,ko dùng làm thực phẩm,ko dùng làm dược liệu.Mới100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
CANG TAN VU - HP
28080
KG
27
TNE
63855
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
170721CNSZH0000003127
2021-07-26
591132 NG TY TNHH GI?Y ??NG TI?N BìNH D??NG HEIMBACH GMBH Felt used for paper -SeconLink.f, size: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. 100% new products.;Phớt dùng cho máy sản xuất giấy -seconlink.F, kích thước: 2700cm x 270 cm, serial: 235997 & 235998. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
2
PCE
6233
USD
231021HHPH21100107
2021-11-04
630110 NG TY TNHH TH??NG M?I Và XU?T NH?P KH?U HàNG TIêU DùNG VI?T HàN J D PLUS KUNKANG Electric blanket 135x180cm. Model: GPH3000C. Brand: Gompyo. 220V-60Hz voltage. 160W capacity. NSX: Gompyo Hanil Electronics Co., Ltd. . 100% new;Chăn điện 135x180cm. Model: GPH3000C. Nhãn hiệu: Gompyo. Điện áp 220V-60Hz. Công suất 160w. NSX:Gompyo Hanil Electronics Co., Ltd. . Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
3511
KG
845
PCE
8450
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER Roong F118 95X X 3MM;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F118 X 95X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
260
USD
071120HKEHCM2011028
2020-11-17
680801 NG TY H?U H?N TíN D?NG SI MING ENTERPRISE LTD Refractory button (SP made of plant fibers, used for heat treatment furnaces) (Sp treated impregnated, high temperature drying) PACKING FOR HEAT RESISTANT FIBER F40 X 23 X 3MM Roong;Nút chịu nhiệt (SP làm bằng sợi thực vật, dùng cho lò xử lý nhiệt)(Sp đã qua xử lý ngâm,tẩm,sấy ở nhiệt độ cao) PACKING FOR FIBER HEAT RESISTANT ROONG F40 X 23 X 3MM
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
37
KG
200
PCE
160
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
200321MEDUVC186172
2021-06-11
440397 NG TY TNHH D? THU?N H?NG FENG SHUN TRADING CO LTD Yellow Poplar Logs - Yellow Poplar Logs 3-4 CF (L8 '~ 12') diameter 13 ~ 25 inch- TKH: Liriodendron spp - Outside CITES, NL used to produce furniture furniture;Gỗ Dương vàng dạng lóng tròn chưa xẻ- YELLOW POPLAR LOGS 3-4 CF (L8'~12') đường kính 13~25 inch- TKH: Liriodendron spp - Hàng ngoài Cites, NL dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CONT SPITC
52690
KG
46
MTQ
16112
USD
270522GEXX10023007
2022-06-01
521059 NG TY TNHH GG H?I D??NG GG INTERNATIONAL CO LTD 105 #& woven fabric from cotton printed 60% cotton, 40% polyester 58/60 ";105#&Vải dệt thoi từ bông đã in chất liệu 60% Cotton, 40% Polyester khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
2666
KG
16862
MTK
25862
USD