Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200422217556918
2022-04-29
844519 NG TY TNHH HàN VI?T YONGKANG HIGEL IMPORT AND EXPORT CO LTD Fiber, cotton mixer, XMHM-1500 model, capacity 12.75 kW of 380V voltage, 3-phase electricity, 100%new. Yongkang Xmountain Machine Co., Ltd.;Máy trộn xơ,bông,model XMHM-1500,công xuất 12,75 kw điện áp 380V,dùng điện 3 pha,mới 100%.Nhà sx Yongkang Xmountain Machine Co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
56020
KG
2
SET
40000
USD
010122S00145929
2022-02-28
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Heat-resistant glass box, round form with pp lid, silicon gasket type (HTTCN001) Capacity 700 ml, size 22 * 10 cm, white blue, orange, red and SX Shandong Heishan, 100% new, used to store food;Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTTCN001)dung tích 700 ml,kích cỡ 22*10 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
14170
KG
30006
PCE
31776
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon loại(HTT003)dung tích 300 ml,kích cỡ 16*7 cm,mầu trắng viền xanh,cam,đỏ.Nhà sản xuất Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
8424
PCE
6276
USD
270220QDGS20020074
2020-03-05
701342 NG TY TNHH HàN VI?T SHANDONG HEISHAN GLASS GROUP CO LTD Hộp thủy tinh chịu nhiệt,dạng tròn có nắp PP,gioăng bằng silicon,loại (HTT002),dung tích 500 ml,kích cỡ 20*9 cm,mầu trắng viền xanh,đỏ,cam,nhà sx Shandong Heishan,mới 100%,dùng để đựng thực phẩm;Glassware of a kind used for table, kitchen, toilet, office, indoor decoration or similar purposes (other than that of heading 70.10 or 70.18): Glassware of a kind used for table (other than drinking glasses) or kitchen purposes, other than of glass-ceramics: Of glass having a linear coefficient of expansion not exceeding 5x10-6 per Kelvin within a temperature range of 0oC to 300oC;用于餐桌,厨房,卫生间,办公室,室内装饰或类似用途的玻璃器皿(品目70.10或70.18除外):用于餐桌(不包括酒杯)或厨房用途的玻璃器皿,玻璃陶瓷:在0℃至300℃的温度范围内线性膨胀系数不超过5×10-6 /开尔文的玻璃
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
0
KG
21216
PCE
18161
USD
130121SITGNBHP831315
2021-01-20
540793 NG TY TNHH HàN VI?T YIWU ZHIDIAN TRADE CO LTD Fabrics woven from yarns of different colors (but not the fibers have high strength) TP 52% polyester filament not texturized, 25% staple polyester, 23% cotton), not impregnated, coated surfaces, rolls, size 59 inches;Vải dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau(ko phải sợi có độ bền cao)TP gồm 52% filament polyester ko dún,25%staple polyester,23% xơ bông)chưa ngâm tẩm,tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 59 inch
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
11466
KG
16355
MTR
46120
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520822 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% cotton,đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ,TL 117 g/m2,dạng cuộn,khổ 102 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
5830
MTR
14576
USD
271121CKCOPUS0108946
2021-12-13
550391 NG TY TNHH HàN VI?T KANGS CORPORATION Omega staple 4.5 De x 64 mm not yet brushed, not yet combed, raw materials for cushioning, 100% new;Xơ Omega Staple 4.5 DE X 64 mm chưa chải thô,chưa chải kỹ,nguyên liệu sản xuất đệm,mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
23092
KG
23000
KGM
29210
USD
041220ONEYLHEA04891300
2020-12-24
520532 NG TY TNHH HàN VI?T ABTEX INTERNATIONAL LTD 100% cotton 20/2 NE yarn (yarn fibers not carded 7/8 TPI) not put up for retail sale, single yarn meter index from 14 to 43 rolls, the new 100%;Sợi 100% bông NE 20/2 (sợi xe làm từ xơ không chải kỹ 7/8 TPI )chưa đóng gói để bán lẻ,chỉ số mét sợi đơn từ 14 đến 43,dạng cuộn,mới 100%
PAKISTAN
VIETNAM
KARACHI
CANG TAN VU - HP
16957
KG
9614
KGM
23844
USD
241120SITGSHHPH602621
2020-12-01
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Woven, weave pattern TP points include 67.7% 32.3% polyester staple fiber cotton, printed, coated or not impregnated surface, TL 102 g / m2, in rolls, suffering 63 inch.Nha Shaoxing Mengnuo, new 100%, nlsx buffer;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 102 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15900
KG
15823
MTR
16456
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
551341 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD T / C fabric weaving, Weaving type TP with 67.7% staple Polyester 32.3% cotton fiber, printed, unatuted or coated surface, TL 134 g / m2, rolls, 63 inches .House SX Shaoxing Mengnuo, 100% new, NLSX cushion;Vải T/C dệt thoi,kiểu dệt vân điểm TP gồm 67,7% staple polyester 32,3% xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 134 g/m2,dạng cuộn,khổ 63 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
21684
MTR
26021
USD
111221PNKSHA21120472A
2021-12-15
521052 NG TY TNHH VI?T HàN S AND W CO LTD NL4 # & 60% cotton woven fabric 40% Polyester Suffering 57/58 "(Van Van Point, printed, weighing no more than 200g / m2, 100% new products);NL4#&Vải dệt thoi 60% cotton 40% polyester khổ 57/58"(vải vân điểm, đã in, trọng lượng không quá 200g/m2,hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
4300
KG
23546
YRD
45915
USD
200320SITGSHHPK33979
2020-03-24
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Vải dệt thoi dệt kiểu vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 125 g/m2,dạng cuộn,khổ 98 inch.Hiệu Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉重量85%或以上的机织物,重量不超过200克/平方米:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
4485
MTR
10316
USD
170721SITGSHHPU05378
2021-07-26
520833 NG TY TNHH HàN VI?T SHAOXING MENGNUO TEXTILE CO LTD Shuttle woven, diagonal weaving type 03 fibers, 100% cotton components, dyed, unattractive or coated surface, TL 172 g / m2, rolls, 59 inches. Mengnuo Shaoxing MengNuo, new 100% , NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân chéo 03 sợi,thành phần 100% cotton,đã nhuộm,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 172 g/m2,dạng cuộn,khổ 59 inch.Nhà sx Shaoxing Mengnuo,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
15200
KG
14532
MTR
31969
USD
300521SITGSHHPQ102514
2021-06-07
520829 NG TY TNHH HàN VI?T NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO LTD Shuttle woven fabric, textile type, 100% cotton component bleached, unalanced surface, weight 132 g / m2, 114 inch roll form. Nantong Junjia, new 100%, NLSX cushion;Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần 100% cotton đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ ,trọng lượng 132 g/m2,dạng cuộn khổ 114 inch.Nhà sx Nantong Junjia,mới 100%,nlsx đệm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
14580
KG
32145
MTR
107686
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Velvet carpet floor coverings bathroom, complete, polyester materials (PLU TT02) size, 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyeste(mã hàng TT02)kích thước,40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1200
PCE
2088
USD
201120112000012000000
2020-11-20
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Extra velvet carpet floor coverings, has been completed, the material is polyester (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, a new 100% , toiletries;Thảm nhung trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
745
KG
1000
SET
3850
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TT02), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TT02),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
PCE
1884
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Bath rug, jute material, perfected (PLU TB01), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, the new 100 %, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,chất liệu bằng sợi đay,đã hoàn thiện(mã hàng TB01),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1200
SET
7332
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TB02), 1 set includes 2 pieces, size 40 * 120 * 1 cm and 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, 100% new, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TB02),1 bộ gồm 2 chiếc,kích thước 40*120*1 cm và 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
SET
3465
USD
301120112000012000000
2020-11-30
570240 NG TY TNHH HàN VI?T CIXI RUNSEN SHOES CO LTD Carpets, floor bathroom, complete, material polyester fiber fleece velvet (PLU TT01), size 40 * 60 * 1 cm.Nha xk Runsen Cixi, new 100%, toiletries;Thảm trải sàn nhà tắm,đã hoàn thiện,chất liệu bằng sợi nhung nỉ polyester(mã hàng TT01),kích thước 40*60*1 cm.Nhà xk Cixi Runsen,mới 100%,dùng trong nhà tắm
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3345
KG
1000
PCE
2175
USD
210220TAOHPH01213
2020-02-29
551624 NG TY TNHH VI?T HàN MIN KYUNG TEXTILE CO LTD NL9#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% rayon khổ 58/60" (TL 180G/m2. đã in);Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Printed;人造短纤维机织物:人造短纤维含量低于85重量%,主要或单独与人造丝混合:印花
SOUTH KOREA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
0
KG
1365
MTR
2594
USD
311021FBHPH212860
2021-11-08
390921 NG TY TNHH NG?N Hà GY GLOBAL CO Melamine resin adhesive primitive melamine plastic, liquid form (used in metal polishing fiber production);Melamin resin adhesive nhựa Melamin nguyên sinh, dạng lỏng (dùng trong sản xuất lô sợi đánh bóng kim loại)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
1000
KG
1000
KGM
5900
USD
300921YMLUI470176286
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49373
KG
48781
KGM
137099
USD
300921YMLUI470176834
2021-10-18
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non-alloy wire 9.5 mm diameter (roll form, 100% new). Press Metal Bintulu brand. Manufacturer Press Metal Bintulu Sdn Bhd;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
DINH VU NAM HAI
49315
KG
48722
KGM
136302
USD
100522122CA00209
2022-06-02
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll, 100% new goods). Press Metal Bintulu brand. Producer Press Metal Bintulu SDN BHD;Nhôm dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, Hàng mới 100% ). Nhãn hiệu PRESS METAL BINTULU. Nhà sản xuất PRESS METAL BINTULU SDN BHD
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG LACH HUYEN HP
99447
KG
98041
KGM
351834
USD
110622BTUCB22000296
2022-06-27
760511 NG TY TNHH ?N HòA PRESS METAL BINTULU SDN BHD Aluminum non -alloy wire diameter 9.5 mm (roll form, 100%new goods);Nhôm Dây không hợp kim đường kính 9.5 mm (dạng cuộn, hàng mới 100%)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG CAT LAI (HCM)
49551
KG
48974
KGM
197390
USD
SZX-40117172-01
2020-12-24
911490 NG TY TNHH VI?N TH?NG H?NG QUANG HUAWEI DEVICE HONG KONG CO LIMITED Touch screen with intelligent clock Huawei Watch GT 2 (version wire yellow - 42mm) (02353HQA). New 100%. Huawei brand;Màn hình có cảm ứng của đồng hồ thông minh Huawei Watch GT 2 ( phiên bản dây kim loại vàng - 42mm) (02353HQA). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
20
KG
1
PCE
43
USD
DSIT993592
2021-10-27
400811 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC DAESIN INT L TRANSPORT CO LTD Rubber wire decorated with border, Fusion manufacturer, 2cm / 100m / roll, 100% new goods;Dây cao su trang trí viền áo, Hãng sản xuất FUSION, khổ 2cm/100m/cuộn, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
68
KG
20
ROL
40
USD
MCTL22060593
2022-06-24
400811 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC Rubber material labels are attached to XL size clothes, fusion manufacturer, 3 cm/piece, 1kg/1 pack. New 100%;Nhãn ghi chất liệu bằng cao su gắn vào quần áo Size XL, Hãng sản xuất FUSION, Khổ 3 cm/Cái,1kg/1Túi. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1459
KG
255
BAG
510
USD
DSIT993660
2021-12-10
400812 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC DAESIN INT L TRANSPORT CO LTD Rubber wire decorated with a shirt, Fusion manufacturer, 2cm / 100m / roll / kg, 100% new goods;Dây cao su trang trí viền áo, Hãng sản xuất FUSION, khổ 2cm/100m/cuộn/kg, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
63
KG
16
ROL
32
USD
MCTL21120347
2021-12-13
400812 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC Rubber wire decorated with border, Fusion manufacturer, 2cm / 100m / roll, 100% new goods;Dây cao su trang trí viền áo, Hãng sản xuất FUSION, khổ 2cm/100m/cuộn, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
442
KG
70
ROL
140
USD
MCTL21120347
2021-12-13
400812 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC Labels of rubber material attached to XL size clothes, Fusion Manufacturer, 3 cm / piece. New 100%;Nhãn ghi chất liệu bằng cao su gắn vào quần áo Size XL, Hãng sản xuất FUSION, Khổ 3 cm/Cái. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
442
KG
90
BAG
180
USD
MCTL21100533
2021-10-27
960621 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC Plastic clothes (Le Coo manufacturer), 2cm / pcs, 300pcs / kg. New 100%;Cúc áo bằng nhựa ( Hãng sản xuất LE COO), Kích thước 2cm/Chiếc, 300chiếc/kg. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
707
KG
100
KGM
300
USD
111021KHUB211010013
2021-10-19
741910 NG TY TNHH HS HàN VI?T HS CORPORATION Bronze chains, size (5mm * 1mm), Material used as shoes. 100% new;Dây xích bằng đồng, kích thước (5mm*1mm), nguyên liệu dùng làm giày. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
427
KG
234
KGM
3510
USD
DSVN00059
2022-04-18
820330 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC DAESIN INT L TRANSPORT CO LTD The blade is cut for sewing machine (manufacturer: Golden Eagle, code GE-E8) 1kg/1 bag/10 pieces. Size 45 x 8 x 3 mm. New 100%;Lưỡi dao cắt cho máy may CN (Hãng sản xuất: GOLDEN EAGLE, mã GE-E8)1KG/1 Túi/10 cái.Kích thước 45 x 8 x 3 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
207
KG
26
BAG
156
USD
MCTL21110247
2021-11-10
820330 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC Cutting blades for Sewing Machine (Manufacturer: Golden Eagle, GE-E8 code) 1kg / 1 bag / 10 pieces. Size 45 x 8 x 3 mm. New 100%;Lưỡi dao cắt cho máy may CN (Hãng sản xuất: GOLDEN EAGLE, mã GE-E8)1KG/1 Túi/10 cái.Kích thước 45 x 8 x 3 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1096
KG
69
BAG
414
USD
MCTL21090022
2021-09-02
820330 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC Cutting blades for Sewing Machines (Manufacturer: Golden Eagle, GE-E8 code) 1kg / 1 bag / 10 pieces. Size 45 x 8 x 3 mm. New 100%;Lưỡi dao cắt cho máy may CN (Hãng sản xuất: GOLDEN EAGLE, mã GE-E8)1KG/1 Túi/10 cái.Kích thước 45 x 8 x 3 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
737
KG
53
BAG
318
USD
MCTL22060593
2022-06-24
820330 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC The blade is cut for sewing machine (manufacturer: Golden Eagle, code GE-E8) 1kg/1 bag/10 pieces. Size 45 x 8 x 3 mm. New 100%;Lưỡi dao cắt cho máy may CN (Hãng sản xuất: GOLDEN EAGLE, mã GE-E8)1KG/1 Túi/10 cái.Kích thước 45 x 8 x 3 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1459
KG
100
BAG
600
USD
MCTL22050460
2022-05-20
820330 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC The blade is cut for sewing machine (manufacturer: Golden Eagle, code GE-E8) 1kg/1 bag/10 pieces. Size 45 x 8 x 3 mm. New 100%;Lưỡi dao cắt cho máy may CN (Hãng sản xuất: GOLDEN EAGLE, mã GE-E8)1KG/1 Túi/10 cái.Kích thước 45 x 8 x 3 mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1118
KG
69
BAG
414
USD
MCTL21120345
2021-12-13
521160 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC 80% Plyester 20% cotton fabric 1.5m, 2m / kg. 100% new goods. Production: Deli.;Vải 80% plyester20%cotton khổ 1.5m, 2m/kg. Hàng mới 100%.Hãng sản xuất:Deli.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
601
KG
80
MTR
400
USD
MCTL21120347
2021-12-13
521160 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC 80% Plyester 20% cotton fabric 1.5m, 2m / kg. 100% new goods. Production: Dekoli;Vải 80% plyester20%cotton khổ 1.5m, 2m/kg. Hàng mới 100%.Hãng Sản Xuất:DekoLi
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
442
KG
60
MTR
300
USD
MCTL21120374
2021-12-14
521160 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC 80% Plyester 20% cotton fabric 1.5m, 2m / kg. 100% new goods. Production: Deli.;Vải 80% plyester20%cotton khổ 1.5m, 2m/kg. Hàng mới 100%.Hãng sản xuất:Deli.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
761
KG
80
MTR
400
USD
MCTL21120415
2021-12-15
521160 NG TY TNHH VI?T HàN LOGISTIC MEX GLOBAL LOGISTICS INC 80% Plyester 20% cotton fabric 1.5m, 2m / kg. 100% new goods. Production: Deli.;Vải 80% plyester20%cotton khổ 1.5m, 2m/kg. Hàng mới 100%.Hãng sản xuất:Deli.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
859
KG
80
MTR
400
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART Clay tablets have been used as a bodout for plants - Popper, 15.5kg / 50 liters = 50 bags 1 liter (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - POPPER, 15,5kg/bao 50 lít = 50 túi 1 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
80
BAG
972
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART The clay has been used as a price for plants - Pong Pong, 12.5kg / 50 liters (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - PONG PONG, 12,5kg/bao 50 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
20
BAG
190
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
030521HDMUSELA40958600
2021-06-05
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (Nitro phosphate fertilizer) liquid form (content component: N: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
129
KG
129
TNE
13643
USD
100522SITINSG049052G
2022-06-13
310559 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T T CHEM CO LTD NP fertilizer (nitro phosphate fertilizer) liquid (content component: n: 4% min, p: 19% min), 100% new;PHÂN BÓN NP (NITRO PHOSPHATE FERTILIZER) dạng lỏng (thành phần hàm lượng: N: 4% MIN, P: 19% MIN), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
64310
KG
64
TNE
13634
USD
112200016214239
2022-04-16
310420 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
336605
KG
336
TNE
183120
USD
112200016237210
2022-04-23
310420 NG TY TNHH PH?N BóN HàN VI?T TOP TRADING LIMITED Potassium chloride, powder form (content K2O> = 60%, moisture <= 1%; Hang bags are homogeneous pure weight 1000 kg/bag, weight of the packaging 1001.8 kg/bag), fertilizer name circulation : Korean - Vietnamese potassium fertilizer;Phân Kali Clorua, dạng bột (Hàm lượng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 1000 kg/bao, trọng lượng cả bì 1001.8 kg/bao), tên phân bón lưu hành: Phân bón Kali Hàn - Việt
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
458824
KG
458
TNE
249610
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 74 #& red copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;74#&Dây đồng màu đỏ 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2509
USD
200622PSCLI2260216
2022-06-29
740812 NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 73 #& yellow copper wire 0.20mm, used to assemble the TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;73#&Dây đồng màu vàng 0.20mm, dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
7085
KG
159
KGM
2505
USD
220322EHCM2203321
2022-04-01
780600 NG TY TNHH ?I?N T? H?N VI?T ADVANCED INTERNATIONAL TRADING CO LTD 70#& Welding lead 0.6mm (Cas No.: 7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9), used to assemble a set of TV, Taiwan signal Part of, no label, 100% new;70#&Chì hàn 0.6mm (CAS no.: 7440-31-5; 7439-92 1; 65997-05-9), dùng để láp ráp bộ phân chia tín hiệu TV, Taiwan, không nhãn mác, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
5869
KG
119
KGM
7095
USD
220222LPKGHCM13818-05
2022-03-17
902820 NG TY TNHH TH??NG M?I VI?N TH?NG VI?T H?NG Hà HORDALAND MANUFACTURE REGN JM 0654462 V Multi-ray cold water meter from the Blue Meter copper shell, Level B size 15mm Model: BMR-15C1.2kg, no attached accessories. New 100%;Đồng hồ đo nước lạnh đa tia loại từ vỏ đồng BLUE METER, Cấp B size 15mm Model: BMR-15C1.2KG, không phụ kiện kèm theo. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
4545
KG
5050
PCE
61350
USD
121221OOLU2686367650
2022-01-13
130232 NG TY TNHH S?N H?NG NG?N HINDPRAKASH OVERSEAS PVT LTD Fabric thickness used in fabric dyeing industry (Code: NTN-90) CAS code: 68647-15 04.9000-30-0,7757 -82 6,2634335. New 100%;Chất làm dày vải dùng trong ngành nhuộm vải (mã : NTN-90) Mã CAS :68647-15 04,9000-30-0,7757 -82 6,2634335. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
12082
KG
12000
KGM
15000
USD
131121POBUSHA211000823
2021-12-10
293400 NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM KING ELONG GROUP LIMITED Material (Technical Medicine) Tricyclazole 95% Tech used to produce Bimvin 250SC disease mushrooms. 100% new;Nguyên liệu ( thuốc kỹ thuật) TRICYCLAZOLE 95% TECH dùng sảm xuất thuốc trừ nấm bệnh BIMVIN 250SC.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16128
KG
16000
KGM
208000
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Azoxystrobin 98% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) AZOXYSTROBIN 98%TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
165000
USD
161121SITDSHSGP077906
2021-12-09
293400 NG TY TNHH T?N H?NG VI?T NAM NOVATIC CHEM CO LTD Technical drugs (raw materials) Difenoconazole 96% Tech used to produce mushrooms with Bi-A 400sc disease. New 100%;Thuốc kỹ thuật (Nguyên liệu) DIFENOCONAZOLE 96% TECH dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh BI-A 400SC. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
6384
KG
3000
KGM
115500
USD
291020SNKO042201001084
2020-11-16
151551 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Sesame oil, Brand: Ajinomoto, from crude oil, noodles and 70g / bottle, 15 bottles / carton (Unk), NSX: CORPORATION J-Oil, 100% new goods.;Dầu vừng, hiệu: Ajinomoto, từ dầu thô ăn liền, 70g/chai, 15 chai/thùng(UNK),NSX: Công ty cô phân J-Oil, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
14216
KG
60
UNK
55227
USD
270621MNX2021060211
2021-07-08
150910 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Olive Oil Extra Virgin) (OLIVE OIL EXTRA Virgin) (Virgin (Virgin), Brand: Ajinomoto, Pure Coarse Treatment Chemistry, 70g / bottle, 15 bottles / barrel (UNK), NSX: Her company -Oil, 100% new.;Dầu Oliu(Olive Oil Extra Virgin)(Dầu nguyên chất(virgin),hiệu:Ajinomoto,dạng thô nguyên chất chưa qua xử lý hóa học,70g/chai,15 chai/thùng(UNK),NSX:Công ty cô phân J-Oil, mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20530
KG
480
UNK
3937
USD
291020SNKO042201001084
2020-11-16
200800 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Digging your fruity jelly, Brand: Orihiro, 120g / pack (20 x 6 piece), 24 packs / barrel (Unk), NSX: Orihiro Moazeria Co., Ltd., New 100%.;Thạch hương trái cây vị Đào, hiệu: Orihiro, 120g/gói (20g x 6 cái), 24 gói/thùng(UNK), NSX: Orihiro Moazeria Co.,Ltd, Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
14216
KG
26
UNK
12863
USD
270621MNX2021060211
2021-07-08
190410 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Crispy crispy cereals formed chocolate loops, 1 pack / 150g, 18 packs / barrel (UNK), NSX: NSSIN Cisco Co., Ltd, 100% new products.;Ngũ cốc giòn ăn liền dạng vòng vị sô cô la, 1 gói /150g, 18 gói/thùng(UNK), NSX: Nissin Cisco Co., Ltd, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
20530
KG
8
UNK
74
USD
291020SNKO042201001084
2020-11-16
151420 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Cooking oil Ajinomoto Cooking Oil (oil and canola), brand: Ajinomoto, refined, containing more erucic acid low, type: 1000g / cans, 10 intervention / 1 barrel (Unk), Publisher: J-OIL MILLS, INC, a new 100%;Dầu ăn Ajinomoto Cooking Oil (dầu cây cải dầu), nhãn hiệu: Ajinomoto, đã tinh chế, Có hàm lượng axít eruxic thấp,Loại: 1000g/can,10 can/1 thùng(UNK),NSX: J-OIL MILLS, INC, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
14216
KG
120
UNK
92045
USD
161120140110178000
2020-11-30
151420 NG TY TNHH H??NG NGUYêN BABY VI?T Y S JAPAN COMPANY LIMITED Cooking oil Ajinomoto Cooking Oil (oil and canola), brand: Ajinomoto, refined, containing more erucic acid low, type: 1000g / cans, 10 intervention / 1 barrel (Unk), Publisher: J-OIL Mills, Inc., new 100%;Dầu ăn Ajinomoto Cooking Oil (dầu cây cải dầu), nhãn hiệu: Ajinomoto, đã tinh chế, Có hàm lượng axít eruxic thấp, Loại: 1000g/can, 10 can/1 thùng(UNK), NSX: J-OIL Mills, Inc, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
9544
KG
250
UNK
191760
USD
010921SHDAN21776210
2021-10-06
847291 NG TY TNHH H?NG TíN VI?T NAM BEIJING ROYAL TECHNOLOGIES CO LTD May Bo Tien, Ki Hieu: HangTin 1515 (bundle with wire), Royal manufacturer, 100% new goods, Power source: 220-240V;May bo tien , ki hieu : HANGTIN 1515 ( bó bằng dây ) , nhà sản xuất ROYAL, hàng mới 100% , nguồn điện : 220-240 V
CHINA
VIETNAM
BEIJING
CANG DA NANG
2678
KG
100
PCE
10500
USD
010921SHDAN21776210
2021-10-06
847291 NG TY TNHH H?NG TíN VI?T NAM BEIJING ROYAL TECHNOLOGIES CO LTD May Bo Tien, Ki Hieu: Hangtin 1517 (Bang Giay), Royal, 100% new, dien: 220-240V;May bo tien , ki hieu : HANGTIN 1517 ( bo bang giay ), nha san xuat ROYAL , hang moi 100%, nguon dien : 220-240V
CHINA
VIETNAM
BEIJING
CANG DA NANG
2678
KG
100
PCE
7000
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
270521TYO210663541
2021-06-21
901410 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO Brand Satellite Compass: SCX-21 (composed compass SCX-21-P + 15M Cable + PM-32A + PK standard installation), used for civil fishing vessels, 100% new;La bàn vệ tinh hàng hải hiệu FURUNO: SCX-21 (gồm la bàn SCX-21-P + 15m cáp+ bộ PM-32A+ PK lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
106
KG
3
SET
3431
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- DRIVE): 06P0193 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CH-37BB, a new 100%;Bo mạch(PCB- DRIVE): 06P0193(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CH-37BB, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
242
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- BMF): 10P7052 (LF), the individual parts of the detector (sonar) CSH-5L MARK-2, (row warranty: WCT-FT-20 027 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- BMF): 10P7052(LF), là bộ phận của máy dò cá (sonar) CSH-5L MARK-2, (hàng bảo hành: WCT-FT-20027(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1675
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901490 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Motherboard (PCB- PCP): 66P3920A (LF), the parts of the machine indicates the direction and flow rate of CI-88 (row warranty: WCT-FT-20 028 (W) - Price FOC), the new 100 %;Bo mạch(PCB- PCP): 66P3920A(LF), là bộ phận của máy chỉ báo hướng và tốc độ dòng chảy CI-88, (hàng bảo hành: WCT-FT-20028(W)- giá F.O.C), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
PCE
1503
USD
9066 5598 7940
2022-06-29
852611 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD AIS Receiver (12-24VDC), used on fishing vessels, Furuno brand, Model: FA-40 (including AIS FA-40+ Connection Cable+ PK Cable, PK Installation, HDSD ), 100% new;Thiết bị thu trong hệ thống nhận dạng tự động (AIS Receiver; 12-24VDC), sử dụng trên tàu cá, hiệu FURUNO, model: FA-40 (gồm thiết bị thu AIS FA-40+ cáp nối+ PK lắp đặt, HDSD), mới 100%
CHINA
VIETNAM
TILBURG
HO CHI MINH
2
KG
1
SET
347
USD
OSA220662566
2022-06-03
852610 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime radar (6 kW) Furuno brand: FR-8065 (including RDP-154 screen+ RSB-0070 antenna, XN12A+ 5m/15m connecting cable+ ARP-11 maritime graph sets+ PK standard installation), new 100, 100 new 100 %;Radar hàng hải (6 kW) hiệu FURUNO: FR-8065 (gồm màn hình RDP-154+ anten RSB-0070, XN12A+ cáp nối 5m/15m+ bộ vẽ đồ thị hàng hảI ARP-11+ PK lắp đặt chuẩn), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
279
KG
6
SET
16017
USD
231221TYO211630634
2022-01-13
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime positioning machine with FURUNO SCHOOL FUNCTION: GP-1871F (including 7 "GP-1871F + Standard Accessories), Used for civilian vessels, 100% new;Máy định vị hàng hải kèm chức năng dò cá hiệu FURUNO: GP-1871F (gồm bộ hiển thị 7" GP-1871F+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
510
KG
6
SET
3883
USD
240621TYO210832771
2021-08-04
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Maritime positioning machine with FURUNO SCHOOL FUNCTION: GP-1871F (including 7 "GP-1871F + Standard Accessories), Used for civilian vessels, 100% new;Máy định vị hàng hải kèm chức năng dò cá hiệu FURUNO: GP-1871F (gồm bộ hiển thị 7" GP-1871F+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), dùng cho tàu cá dân dụng, mới 100%
ITALY
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
360
KG
2
SET
1354
USD
280121TYO210112471
2021-02-18
901420 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD Machines maritime FURUNO GP-170 (including the GP-170 screen GPA-017S antenna + cable + accessories attached 15m standard installation), new 100%;Máy định vị hàng hải hiệu FURUNO: GP-170 (gồm màn hình GP-170+ anten GPA-017S kèm 15m cáp+ phụ kiện lắp đặt chuẩn), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
193
KG
1
SET
1292
USD
240222TYO220208605
2022-03-16
901480 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO SIQUE detector: CSH-5L Mark-2 (55KHz) (including processor + controller + sound wave transceiver + detector + cable connector 15 / 10m + pk installation), 100% new;Máy dò cá hiệu FURUNO: CSH-5L MARK-2 (55KHz) (gồm bộ xử lý+ bộ điều khiển+ bộ thu phát sóng âm+ thiết bị dò+ cáp nối 15/10m+ PK lắp đặt), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1938
KG
8
SET
261972
USD
240222TYO220208605
2022-03-16
901480 NG TY TNHH ?I?N T? VI?N TH?NG H?I ??NG FURUNO ELECTRIC CO LTD FURUNO SCHOOL SIGNS: FCV-688 (including display set of CV-688 + Standard installation accessories + 520-5PSD probe), 100% new products;Máy dò cá hiệu FURUNO: FCV-688 (gồm bộ hiển thị CV-688+ phụ kiện lắp đặt chuẩn+ Đầu dò 520-5PSD), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
1938
KG
6
SET
2756
USD
122000012409271
2020-11-20
070959 NG TY TNHH H?I TRI?U VIêN GUANGXI PINGXIANG FUHAOJIA TRADING CO LTD Kim Acupuncture mushrooms fresh, unprocessed, for use as food, Closing in barrels (2300 Boxes) made in China;Nấm Kim Châm tươi , chưa qua chế biến, dùng làm thực phẩm , Đóng trong thùng ( 2300 Thùng ) xuất xứ Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
16250
KG
15100
KGM
6040
USD
270121AHOC21010055
2021-02-01
900130 NG TY TNHH M?T HàN VI?T GAIANET CO Qeye colorless contact lenses - contact lens clear Qeye 1 year, (150 pcs / trays, 8 trays / barrel), type: QEYE, Publisher: EOS Co., Ltd. - Korea, HSD: 1 year, new 100%;Kính áp tròng không màu Qeye - Qeye clear contact lens 1 year, (150 cái/khay, 8 khay/thùng),loại: QEYE, NSX:EOS Co., Ltd. - Hàn Quốc , HSD: 1 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
335
KG
6090
PCE
4568
USD
200322LEONHPH22016
2022-04-07
843699 NG TY TNHH VI?T HàN SHINWOO 21 SHINWOO21 CO LTD Water water filter, 0.12mm hole diameter, non -50 mm (1 set = 1Set = 1box), used for automatic irrigation systems used in 100% new greenhouse;Bộ lọc nước tưới cây, đường kính lỗ 0.12mm, phi 50 mm(1 bộ=1set=1box), dùng cho hệ thống tưới cây tự động sử dụng trong nhà kính mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG XANH VIP
15233
KG
30
SET
1476
USD
17631219996
2022-03-16
160100 NG TY TNHH NGUY?N H?NG LIMITED LIABILITY COMPANY CHERKIZOVO TRADE HOUSE Salami smoked type beveled borodinskaya. Ingredients: Fillet chicken and other additives. Specification: 0.3kg / pack. NSX: February 15, 03/03 / 2022.Free use 120 days. Self-published version No. 04 / NH / 2021. New 100%;Salami hun khói loại cắt vát Borodinskaya. Thành phần: thịt gà phi lê và các phụ gia khác. Quy cách: 0.3kg/gói. NSX:15/02-03/03/2022.Hạn sử dụng 120 ngày. Bản tự công bố số 04/NH/2021. Hàng mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW
HA NOI
2049
KG
4500
PCE
11340
USD
121220MEDUSV032413
2021-02-03
020319 NG TY TNHH NGUY?N H?NG GALAXY FOOD S R O Frozen pork only three bones (bone-in Pork bellies rind-on frozen). Production base: Znamensky SGC LLC Slaughterhouse (Registration number: RU-057 / TZ04). Close carton 15kg / barrel. Total 952 barrels.;Thịt lợn đông lạnh ba chỉ có xương (Pork bellies bone-in rind-on frozen). Cơ sở sản xuất:Znamensky SGC LLC Slaughterhouse(Số đăng ký:RU-057/TZ04). Đóng thùng carton 15kg/thùng. Tổng số 952 thùng.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG LACH HUYEN HP
26716
KG
14107
KGM
37382
USD