Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
270222AATY007769
2022-04-02
292310 NG TY TNHH GREENWORLD TH?NG LONG AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives (Choline Chloride 60% Corn COB), imported goods suitable to the registration number 380-12/11-CN/19, packed 25kg/bag, HSD: 12/29/2021-28/28/ 12/2023, imported by lot 2201Y67808, 100% new;Phụ gia thức ăn chăn nuôi ( CHOLINE CHLORIDE 60% Corn Cob), hàng nhập khẩu phù hợp với số đăng kí 380-12/11-CN/19, đóng gói 25kg/bag, HSD : 29/12/2021 - 28/12/2023 , NK theo lô 2201Y67808 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
18108
KG
18
TNE
28080
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 72, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 72, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
12
PR
11
USD
280322CSFF2203018
2022-04-05
611599 NG TY TNHH TH? THAO Lê TH?NG DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO LTD Sock KSO 73, Brand: Kumpoo, Material: 80% Cotton+18% Polyester Fiber+2% Spandex, Color: Size (CM): 24-26, HSX: GuangzhousoBey Sports Co., Ltd. %;Tất KSO 73, Nhãn hiệu:KUMPOO, Chất liệu: 80% cotton+18% polyester fiber+2% spandex,Màu sắc :,Size(cm):24-26,HSX: GuangzhouSobey Sports Co.,Ltd.hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
544
KG
24
PR
22
USD
160222AHKVDHK2072937-01
2022-02-24
080251 NG TY TNHH TH??NG KY FU YAO IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Chestnuts laugh whole shells, unprocessed. Packing, net weight 22.68 kg / bag. 100% new.;Hạt dẻ cười nguyên vỏ, chưa qua chế biến. Đóng bao, trọng lượng tịnh 22.68 kg/bao. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20064
KG
19958
KGM
29938
USD
181121AHKVDU41341207
2021-11-25
802110 NG TY TNHH TH??NG KY FU YAO IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Unmarked, unprocessed almonds. Packing, net weight 22.68 kg / bag. 100% new.;Hạt hạnh nhân chưa bóc vỏ, chưa qua chế biến. Đóng bao, trọng lượng tịnh 22.68 kg/bao. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20520
KG
20412
KGM
30618
USD
112100014255832
2021-07-30
845229 NG TY TNHH ??NG THàNH CONG TY TNHH SAN XUAT MAY MAY PEGASUS VIET NAM Complete Pegasus industrial sewing machine, 2-metal 4-metal squeezing machine - Model MX5214-M53 / 333-2X4 / D222. New 100%;Bộ máy may công nghiệp Pegasus hoàn chỉnh, loại máy vắt sổ 2 kim 4 chỉ - Model MX5214-M53/333-2X4/D222. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX MAY MAY PEGASUS VN
CTY TNHH DANG THANH
1111
KG
4
SET
2972
USD
160222AHKVDHK2072937-02
2022-02-24
080212 NG TY TNHH TH??NG KY FU YAO IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Almonds are peeled, unprocessed. Close carton, net weight 22.68 kg / barrel. 100% new.;Hạt hạnh nhân đã bóc vỏ, chưa qua chế biến. Đóng thùng carton, trọng lượng tịnh 22.68 kg/thùng. Mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
20064
KG
19958
KGM
77838
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
7749 8245 9844
2021-10-28
551622 NG TY TNHH HOàNG TH?NG HAMRICK S INC 51 # & main fabric 76% Rayon 20% Nylon 4% Spandex K57 / 58 ";51#&vải chính 76% rayon 20% nylon 4% spandex k57/58"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
25
KG
79
YRD
145
USD
180322LVN-221959
2022-04-20
190420 NG TY TNHH TH MB PRO LABO HOLDINGS CO LTD Cereal porridge (brown rice) Fast Pro Rice - 11 Gran Grains, Fast Pro Rice -11 Gran Grains, 140g package, 12 packs/box. (1 unk = 1 box) .NSX: Pro Labo Holdings Co., Ltd., HSD: 06/04/2023;Cháo ăn liền từ ngũ cốc (vị gạo lứt) Fast Pro Rice - 11 Gran Grains, hiệu FAST PRO RICE -11 GRAN GRAINS, gói 140g, 12 gói/hộp. (1 unk= 1 hộp).NSX: Pro Labo Holdings Co., LTD., HSD:06/04/2023
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
587
KG
12
UNK
179
USD
180322LVN-221959
2022-04-20
220190 NG TY TNHH TH MB PRO LABO HOLDINGS CO LTD Fast Pro Water bottled water (Gran Pro) K is carbonated, K has a sweetener, flavoring, Fast Pro Water (Gran Pro) 2 liters/bottle (12 bottles/box) (1 pail = 1 barrel) NSX : Sohten Co., Ltd. HSD: February 1, 2024;Nước uống đóng chai Fast Pro Water (Gran Pro) k có ga, k có chất tạo ngọt,hương liệu, hiệu Fast Pro Water (Gran Pro) 2 lít/chai (12 chai/thùng) ( 1 pail =1 thùng) NSX: Sohten Co., LTD. HSD: 01/02/2024
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
587
KG
5
UNK
84
USD
291020LQDCLI201145
2020-11-06
440891 NG TY TNHH THàNH THáI KAIYUAN WOOD CO LIMITED Oak veneer light cotton treated surface - Shuixi Qiuxiang # 301, size (2500 x 640 x 0.5) mm, used in the manufacture of furniture. New 100%.;Ván lạng gỗ Sồi bông màu sáng đã qua xử lý bề mặt - Shuixi Qiuxiang #301, kích thước: (2500 x 640 x 0.5)mm, dùng để sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5750
KG
2149
MTK
4470
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 4.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 4.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
294600
KGM
234207
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flat rolled, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 3.00x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.00X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
191220
KGM
152020
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel labels, size 3.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 3.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
297620
KGM
236608
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 7.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 7.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
54410
KGM
43256
USD
070222TW2203JT35
2022-02-28
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG ARSEN INTERNATIONAL HK LIMITED Non-alloy steel is rolled flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, unpainted, rolled, with embossing, standard JIS G3101, SS400 steel label, size 5.80x1500xc ( mm). 100% new.;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn, có hình dập nổi,tiêu chuẩn JIS G3101,mác thép SS400, size 5.80X1500XC(mm). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
JINGTANG
CANG BEN NGHE (HCM)
999
KG
160840
KGM
127868
USD
240222TW2209BYQ31
2022-03-22
720810 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG SHARPMAX INTERNATIONAL HONG KONG CO LIMITED Non-alloy steel is flattened flat, width from 600mm or more, hot rolling, unpooped, plated, or coated, not painted, rolled, with embossing, standard Q / BB 107-2020, SS400 steel labels, Size 3.0x1500xc (mm). 100% new;Thép không hợp kim được cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,chưa sơn,dạng cuộn,có hình dập nổi,tiêu chuẩn Q/BB 107-2020,mác thép SS400, size 3.0X1500XC(mm). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG TAN THUAN (HCM)
98
KG
98290
KGM
82564
USD
220622035CX44120
2022-06-30
721633 NG TY TNHH TH??NG M?I THéP TOàN TH?NG MITSUI CO THAILAND LTD Alloy steel, H -shaped shape, C <0.6%, 12m long, 11mm thick, 7.5mm thick, not overheated hot rolling, standard genuine products JIS G331: 2015, SS400 steel marks , Size: 175x175 (mm) new100%;Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,hàm lượng C<0.6%,dài 12M,dày cạnh 11mm,dày thân 7.5mm,chưa gia công quá mức cán nóng,hàng chính phẩm tiêu chuẩn JIS G3101:2015,mác thép SS400,size:175x175(mm)Mới100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
100339
KG
100339
KGM
108366
USD
300920015AX14166
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2.3 - 2.7) MM X (1025 - 1422.6) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.3 - 2.7)MM X (1025 - 1422.6)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
71816
KG
55212
KGM
22250
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720828 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, hot-rolled, not plated, with a width of 600 mm or more, pickling pickled coils: (2250 - 2:34) MM X (786-945) MM X Scroll - Standard: JIS G3101- New 100%;Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn: (2.250 - 2.34)MM X (786 - 945)MM X Cuộn - Tiêu chuẩn: JIS G3101- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
19914
KGM
8762
USD
280920YMLUI288047257
2020-11-23
720919 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Non-alloy steel, cold-rolled, not plated, in rolls of a width of 600 mm or more: thick (0.2 - 0250) MM X width (679-979) MM - iêu Standard: JIS G3141 / SPCC- New 100 %;Thép không hợp kim, cán nguội, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên: dày(0.2 - 0.250)MM X rộng (679 - 979)MM - iêu chuẩn: JIS G3141 / SPCC- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
53045
KG
33110
KGM
14568
USD
140622EGLV020200226432
2022-06-28
721049 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG TETSUSHO KAYABA CORPORATION Alloy steel, galvanized, by other methods, the type of roller is not heterogeneous, roll: (1.21-1.4) mm x (770-1395) mm, 100% new goods are new;Thép không hợp kim, mạ kẽm, bằng phương pháp khác, dạng cuộn quy cách không đồng nhất, cuộn:(1.21-1.4)MM X (770-1395)MM, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
156466
KG
28529
KGM
22253
USD
020621015BA08447
2021-06-16
720826 NG TY TNHH THéP VI?T TH?NG DAITO TRADE CORPORATION Flat-rolled non-alloy steel, in coils, hot rolled, not plated, model of heterogeneous, soaked pickling with a width of 600 mm or more: (3.2-4.7) mm x (648-1565) MM X Roll. New 100%;Thép không hợp kim cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách không đồng nhất, đã ngâm tẩy gỉ có chiều rộng từ 600mm trở lên: (3.2-4.7)MM X (648-1565)MM X Cuộn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
134867
KG
134848
KGM
128106
USD
112100014930000
2021-09-04
853949 NG TY TNHH TH??NG M?I THàNH THêM GUANGXI HENGTAI IMPORT AND EXPORT CO LTD Infrared bulbs use heating in livestock, electrical use 220-240V / 50Hz, with a capacity of 75W. Brand: Interherd, 100% new;Bóng đèn tia hồng ngoại dùng sưởi ấm trong chăn nuôi, dùng điện 220-240V/50Hz, công suất 75W. Nhãn hiệu: interherd, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
15280
KG
16700
PCE
4175
USD
050921NSSLBSHCC2101915
2021-09-17
030491 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA SKY GLOBAL CO LTD SW-ME-1UP # & FISHING FISHING SLECTION CUTTING EFFICIENCY 1KG UP;SW-ME-1UP#&CÁ CỜ KIẾM CẮT KHÚC ĐÔNG LẠNH 1KG UP
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4493
KG
4281
KGM
8562
USD
112100016117086
2021-10-28
610190 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's adult jackets, outer layers with leatherette fabrics, layers in synthetic fibers, Size from XS-4XL, Brand: CV, Guluojue, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, 100% new;Áo khoác người lớn nam, lớp ngoài bằng vải giả da, lớp trong bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, size từ XS-4XL, hiệu: CV, Guluojue, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14840
KG
260
PCE
1300
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-10-18-DWT # & yellowfin tuna removed the head, frozen internal organs size 10-18kg;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
3367
KGM
19865
USD
230821OOLU2676874310
2021-08-31
303420 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA POLAR TRADING CO LTD TNVV-18UP-DWT # & yellowfin tuna removed head, frozen internal organs size 18kg up;TNVV-18UP-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 18KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25430
KG
22063
KGM
152235
USD
776490231409
2022-04-14
821193 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG MARTOR KG Safety knife used to cut paper boxes No.79, Mator brand, 380001.02 secunorm 380. 100% new;Dao an toàn dùng để cắt thùng giấy No.79, hiệu Mator,380001.02 SECUNORM 380. Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
23
KG
100
PCE
1002
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 9112 (Not No) Pattern, primary 220kg / 1Thung (Used for making silicone production) New 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 9112 (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
11000
KGM
22990
USD
31121913329189
2021-11-09
390792 NG TY TNHH TH?M V??NG HUIZHOU GOODUPR COMPOSITES LTD Polyester Plastic - Polyester Resins # 201A (not No) Ticky, primitive 220kg / 1 (Used for making silicone production) 100%;Nhựa Polyester - Polyester Resins # 201A (Chưa No) dạng nhão, nguyên sinh 220kg/1thùng (dùng làm sản xuất Silicone) Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18920
KG
2200
KGM
2468
USD
112200017405899
2022-05-23
392410 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic container used for stone, (with stone trays, spoons), kt (28x13x9) cm+-10%, NSX: taizhou huangyan haoliang plastic factory, 100%new;Hộp nhựa tổng hợp dùng đựng đá, (kèm khay đá, thìa) ,KT(28x13x9)cm+-10%, NSX: Taizhou Huangyan Haoliang Plastic Factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11400
KG
1996
PCE
1198
USD
112100016383355
2021-11-07
640590 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Slippers with chemical feathers, rubber base, size 34-47, NSX: Shanghai DIY Home Co., Ltd, new 100%;Dép đi trong nhà bằng lông hóa học, đế bằng cao su, size 34-47, NSX: Shanghai DIY Home Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11740
KG
2500
PR
500
USD
112100015381082
2021-09-27
570249 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD WOI-WOIFUL FISHING FROM FRIENDS FRAME, non-blanched, fiber with fur, weaving, completed, KT: (80x50x1.5) cm + -10%, brand: MTQN, 100% new;Thảm chùi chân dệt máy từ sợi tổng hợp, không chần, sợi vòng lông, dệt thoi, đã hoàn thiện, KT: (80x50x1,5)cm+-10%, hiệu: MTQN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12210
KG
1500
PCE
900
USD
112100016716795
2021-11-20
650699 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head caps keep warm with synthetic fibers, non-word sizes (12-25) cm + -10%, NSX: Yantai Hanyi Clothing Co., Ltd, 100% new;Mũ đội đầu giữ ấm bằng sợi tổng hợp, kích thước phi từ (12-25)cm+-10%, NSX: Yantai Hanyi Clothing Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9480
KG
247
KGM
371
USD
112100016383355
2021-11-07
650699 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Adult scarf caps with synthetic fibers, including: 1 hat, 1 neck towel, NSX Yiwu Tula Counterfeit Factory, 100% new;Bộ mũ khăn người lớn bằng sợi tổng hợp, gồm: 1 mũ , 1 khăn ống cổ, NSX yiwu tula counterfeit factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11740
KG
861
KGM
1722
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 1800mm skin scrubber, Bertgi brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy chà da loại 1800MM, Hiệu BERGI dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
2
SET
2400
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 1800mm leather paint machine, Bertgi ofb brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy sơn da 1800MM, Hiệu BERGI OFB dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
ITALY
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
1
SET
1200
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD 600mm leather powder compressor, Feng Hsin brand used to produce leather. Production in 2018, used goods.;Máy nén bột da 600MM, Hiệu FENG HSIN dùng để sản xuất da thuộc.Sản xuất năm 2018, hàng đã qua sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
1
SET
500
USD
112100015370227
2021-09-28
845310 NG TY TNHH TH?NG TR?N HARVEST GLORY LIMITED Electric rolling machine used in leather used in leather production of capacity of 380V / 50Hz Model: TM-206 (Used goods> 80% of primitive value). Check at TK30423330806060 / G23;Máy cán sơn hoạt động bằng điện sử dụng trong sản xuất da thuộc công suất 380V/50HZ model:TM-206 (Hàng đã qua sử dụng>80% giá trị nguyên thủy).Đã kiểm tại tk304233308060/G23
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH DA THUOC TAI YU
KHO CTY TNHH THANG TRAN
19000
KG
1
SET
3500
USD
112100016716834
2021-11-19
611190 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Bib scarf for children with synthetic fiber fabrics, knitting, KT (20x27) cm + -10%, NSX: Shandong Xingyue TexTile Co., Ltd, 100% new;Khăn yếm dùng cho trẻ em bằng vải sợi tổng hợp, dệt kim, KT(20x27)cm+-10%, NSX: Shandong Xingyue Textile Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12010
KG
80
KGM
160
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Shoes size 40-44 rollerblading MZS509C COUGAR brand plastic material is, the sx: MOUNTAIN LION skating FACILITY GUANGZHOU CO., LTD.New 100%;Giầy trượt patin MZS509C size 40-44 hiệu COUGAR chất liệu chính là nhựa, nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
240
PR
2376
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Rollerblading shoe size S Centosy Kid Pro K2 Brand Centosy material is plastic, the sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..New 100%;Giầy trượt patin Centosy Kid Pro K2 size S hiệu Centosy chất liệu chính là nhựa, nhà sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
24
PR
145
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Brand shoes size36-41 rollerblading C9 Caraly material is plastic, the sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..New 100%;Giầy trượt patin C9 size36-41 hiệu Caraly chất liệu chính là nhựa, nhà sx: Dongguan Kailerui Sports Equipment Co., Ltd..Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
35
PR
289
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD T-REX rollerblading shoe size S, M, L Brand COUGAR main material is plastic, the sx: MOUNTAIN LION skating FACILITY GUANGZHOU CO., LTD.New 100%;Giầy trượt patin T-REX size S,M, L hiệu COUGAR chất liệu chính là nhựa, nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
552
PR
4554
USD
201220CULSHK20030271
2020-12-23
950670 NG TY TNHH TH? THAO ???NG PH? GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO LTD Rollerblading shoes MZS767 size S, M brand COUGAR material is plastic, the sx: MOUNTAIN LION skating FACILITY GUANGZHOU CO., LTD.New 100%;Giầy trượt patin MZS767 size S,M hiệu COUGAR chất liệu chính là nhựa, nhà sx: GUANGZHOU MOUNTAIN LION SKATING FACILITY CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
8597
KG
36
PR
198
USD
10621210582410000
2021-06-15
320414 NG TY TNHH THàNH D?NG ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Industrial chemicals used in paper production, direct dye brown (CARTASOL BRWON M2R LIQ), a New 100%.;Hóa chât dùng trong công nghiệp sản xuất giấy, thuốc nhuộm trực tiếp màu nâu ( CARTASOL BRWON M2R LIQ), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG DINH VU - HP
20830
KG
16500
KGM
47025
USD
112100016716795
2021-11-20
610230 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Baby girl jacket, long-sleeved, knitted from artificial fibers, Size from 70-140, Brand: Guohanyi, for children under 6 years old, Brand: Youxing, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, new 100%;Áo khoác bé gái, dài tay, dệt kim từ sợi nhân tạo, size từ 70-140, hiệu: GuoHanyi, cho trẻ dưới 6 tuổi, hiệu: Youexing, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9480
KG
950
PCE
1900
USD
1.1210001647e+014
2021-11-11
610230 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Adult female jackets, long-sleeved, knitted from artificial fibers, size, brand: Aoruixin, AOruixin, AWFS, Jinmengyuan, Paerqian, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, 100% new;Áo khoác nữ người lớn, dài tay, dệt kim từ sợi nhân tạo, đủ size, hiệu: AoRuiXin, AWFS, JinMengYuan, PaerQian, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co.,Ltd,mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12020
KG
1711
PCE
5133
USD
112100016716795
2021-11-20
630299 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic fiber wash towels, size (70x35) cm + -10%, NSX: Hebei Fulong Import & Export Co., Ltd, 100% new;Khăn rửa mặt bằng sợi tổng hợp, kích thước(70x35)cm+-10%, NSX: Hebei Fulong Import & Export Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9480
KG
340
KGM
680
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
112100015424394
2021-09-28
610323 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's synchronous sleepwear sets, long-sleeved, knitted from synthetic fibers, Brand: Xin You Ling Xi, 100% new;Bộ quần áo ngủ nam đồng bộ, dài tay, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu: Xin you Ling Xi , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14320
KG
1200
SET
2640
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoked blocks 10kg / carton YellowFin Tuna Saku Sashimi SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
10020
KGM
147795
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen 5kg / carton yellowfin tuna saku sashimi smkd;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHỐI XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 5Kg/carton YELLOWFIN TUNA SAKU SASHIMI SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
4010
KGM
59148
USD
281121OOLU2678355170
2022-02-08
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellow fins tuna cutting frozen smoking 10kg / carton YellowFin Tuna LOW NATURAL Shape Sashimi Light SMKD;CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH 10Kg/carton YELLOWFIN TUNA LOIN NATURAL SHAPE SASHIMI LIGHT SMKD
VIETNAM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
21620
KG
5260
KGM
55230
USD
130721ONEYRTMB30859500
2021-10-01
030549 NG TY TNHH TH?NH H?NG SEA DELIGHT CANADA SLU Yellowfin tuna cut frozen smoking (10kg / carton);CÁ NGỪ VÂY VÀNG CẮT KHÚC XÔNG KHÓI ĐÔNG LẠNH (10Kg/carton)
VIETNAM
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
10563
KG
10060
KGM
118708
USD
112100015407919
2021-09-28
610423 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synchronous female nightwear set, thin type, long-sleeved, knitted from synthetic fibers, Brand: Sauuky rue, 100% new;Bộ quần áo ngủ nữ đồng bộ, loại mỏng, dài tay, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu: Sauuky Rue, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18780
KG
800
SET
1200
USD
281221AP2112KI233
2022-01-07
551323 NG TY TNHH TI?N TH?NG SMART SHIRTS LIMITED 1.vai65.35 # & fabric 65% Polyester 35% cotton 58-60 ";1.vai65.35#&Vải 65% polyester 35% cotton 58-60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
8663
KG
27996
MTR
42274
USD
130220TW2004B27/62/78
2020-02-26
722540 NG TY TNHH THéP K? ??NG MINMETALS YINGKOU MEDIUM PLATE CO LTD Thép tấm hợp kim cán nóng, cán phẳng, có chứa nguyên tố Cr min 0.3% không tráng, phủ, mạ (dùng trong công nghiệp) Grade ASTM A36. Quy cách: 25mm x 2000mm x 6000mm - Hàng mới 100%;Flat-rolled products of other alloy steel, of a width of 600 mm or more: Other, not further worked than hot-rolled, not in coils: Other;其他合金钢轧制产品,宽度为600毫米以上:其他,未进行热轧而不是进一步加工,不在卷材中:其他
CHINA
VIETNAM
BAYUQUAN
CANG BEN NGHE (HCM)
0
KG
101265
KGM
48911
USD
112100014097886
2021-07-22
850940 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mini garlic grinding tools, types of used rechargeable batteries DC 3,7V / 1200mA / 45W, NSX: Zhongshan Wangao Mold Product Co., Ltd., a new 100%;Dụng cụ xay tỏi mini, loại dùng pin sạc DC 3,7V/1200mA/45W, NSX: Zhongshan Wangao Mould Product Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11650
KG
3000
PCE
1800
USD
112200015553404
2022-03-17
392490 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Price for synthetic plastic kitchen (4-storey type), desktop, no moving wheels, KT (35x25x95) cm + -10%, NSX: Yiwu Billion Standard Display Equipment Factory, 100% new;Giá để đồ nhà bếp bằng nhựa tổng hợp (loại 4 tầng), để bàn, không có bánh xe di chuyển,KT(35x25x95)cm+-10%, NSX: Yiwu Billion Standard Display Equipment Factory, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13300
KG
400
PCE
680
USD
112100016380314
2021-11-06
392490 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Price for 5-storey plastic kitchen, desktop type, no wheels moving, KT (Africa 25x53) cm + -10%, NSX: Taizhou Huangyan JKM Household Products Co., Ltd, 100% new;Giá để đồ nhà bếp 5 tầng bằng nhựa tổng hợp, loại để bàn, không có bánh xe di chuyển, KT( phi 25x53)cm+-10%, NSX: Taizhou Huangyan JKM Household Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8860
KG
128
PCE
243
USD
112100016384664
2021-11-07
392490 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Price for 5-storey plastic kitchen, desktop type, no wheels moving, KT (Africa 25x53) cm + -10%, NSX: Taizhou Huangyan JKM Household Products Co., Ltd, 100% new;Giá để đồ nhà bếp 5 tầng bằng nhựa tổng hợp, loại để bàn, không có bánh xe di chuyển, KT( phi 25x53)cm+-10%, NSX: Taizhou Huangyan JKM Household Products Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12360
KG
200
PCE
380
USD
20032020SITGSHSGJ05281
2020-03-26
380110 NG TY TNHH THáNG N?M METALTRADE PACIFIC S A Vật tư dùng trong ngành đúc: Chất tăng các bon ( Recarburiser GCPC) Graphite nhân tạo, dạng mảnh . Size: 1-3mm. Hàng mới 100%;Artificial graphite; colloidal or semi-colloidal graphite; preparations based on graphite or other carbon in the form of pastes, blocks, plates or other semi-manufactures: Artificial graphite;人造石墨;胶体或半胶体石墨;基于石墨或其他形式的糊,块,板或其他半制成品的碳制剂:人造石墨
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
13230
USD
112100015523435
2021-10-03
841452 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Synthetic plastic chopsticks with a dry-drying fan wall, using rechargeable batteries, Output: 5V, Input power use 220V / 50Hz, 5W capacity, KT (20x8x30) cm + -10%, Model: SMM006, new 100 %;Hộp đựng đũa bằng nhựa tổng hợp có quạt gió làm khô loại treo tường, dùng pin sạc, output:5V, input dùng điện 220V/50Hz, công suất 5w, KT(20x8x30)cm+-10%, model: SMM006, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13340
KG
420
PCE
420
USD
741156126843
2021-10-28
701959 NG TY TNHH KIM THàNH ??NG ROPEX INDUSTRIE ELEKTRONIK GMBH PTFE insulation tape (Teflon) Fiberglass, Code: 102588 Width: 70mm x Length: 30000 mm, thick: 0.13mm, 30 meters / roll. 100% new;Cuộn băng dính cách nhiệt PTFE ( Teflon ) sợi thuỷ tinh,mã:102588 chiều rộng: 70mm x chiều dài:30000 mm, dày:0.13mm, 30 mét/cuộn . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
150
PCE
808
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NU 213, used in industrial machine production. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NU 213, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
600
PCE
2334
USD
110921757110622000
2021-09-21
848250 NG TY TNHH TH??NG M?I AT CHEONG HUNG INDUSTRIAL LTD Cylindrical chopsticks, Code: NF 212, used in manufacturing industrial machines. New 100%;Ổ đũa hình trụ, mã: NF 212, sử dụng trong sản xuất máy công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
GREEN PORT (HP)
43861
KG
481
PCE
1510
USD
112100016375746
2021-11-06
610130 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Men's adult men's jackets, knitted from artificial fibers, Size from XS-4XL, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, 100% new;Áo khoác nam người lớn, dệt kim từ sợi nhân tạo, size từ XS-4XL, NSX: Xiamen Koocun Ecommerce Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9120
KG
200
PCE
800
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz9/500, 30kW, 380V, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ9/500, 30Kw, 380V ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
94272
USD
190622WTSSE2206X16
2022-06-29
846310 NG TY TNHH VNBUILDING TH?NG LONG JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO LTD Steel tractor, model: Lz7/500, 30kW, 380V, 50Hz, Non -effective, NSX: Jianyin Success ElectromeChanical Co., Ltd. 100% new;Máy kéo dây thép,model:LZ7/500, 30Kw, 380V, 50Hz ,không hiệu,NSX: Jianyin Success Electromechanical Co., Ltd. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
39280
KG
1
PCE
73653
USD
112100016716795
2021-11-20
670290 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tree, Flowers, Leaves, Artificial Branches, Synthetic Plastic Combination Iron Plated, Fabric, Wax, For Decoration, NSX: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, 100% new;Cây, hoa, lá, cành nhân tạo, bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ, vải, sáp, dùng để trang trí, NSX: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9480
KG
411
KGM
493
USD
112100016716834
2021-11-19
670290 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Tree, Flowers, Leaves, Artificial Branches, Synthetic Plastic Combination Iron Plated, Fabric, Wax, For Decoration, NSX: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, 100% new;Cây, hoa, lá, cành nhân tạo, bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ, vải, sáp, dùng để trang trí, NSX: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12010
KG
600
KGM
720
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass has a new 7.5 oz UG-310 strap;Ly thủy tinh có quai 7.5 OZ UG-310 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
28800
PCE
6336
USD
280522250522MLCWBKK2205080
2022-06-01
701337 NG TY TNHH THúY H??NG UNION GLASS CO LTD Glass glass without 12 oz UG-391 new 100%;Ly thủy tinh không quai 12 OZ UG-391 mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
181395
KG
21600
PCE
5184
USD
050121034A540402
2021-01-13
030342 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED TNVV-10-18-DWT # & REMOVE FIRST yellowfin tuna, organ REMOVE FROZEN SIZE 10-18KG;TNVV-10-18-DWT#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-18KG
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
26943
KG
16299
KGM
56232
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinding machine (metal grinding), type control number Model: Co0250m, capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng (mài kim loại) ,loại điều khiển số MODEL: CO0250M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3437
USD
290721211560000
2021-09-09
846012 NG TY TNHH TH??NG M?I AT LCC GPZ Flat grinder (inner grinding), type control type Model: CO0190M, Capacity: 4.5KW / 380V / 50Hz, Manufacturer: VODDA-TECHNIKA LLC, (2014 production year, old machine suitable for QD: 18 / 2019 / QD-TTg);Máy mài phẳng ( mài mặt trong),loại điều khiển số MODEL: CO0190M, CÔNG SUẤT: 4.5Kw/380V/50Hz, nhà sản xuất: VOLOGDA-TECHNIKA LLC, (năm sản xuất 2014, máy cũ phù hợp với QD: 18/2019/Qđ-Ttg)
RUSSIA
VIETNAM
VLADIVOSTOK
CANG XANH VIP
8017
KG
1
PCE
3300
USD
112100015520166
2021-10-02
850981 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Plastic glass combination plated iron (self-stirring automatic), using 3V sub-battery, 450ml capacity, brand: Self stirring mug, 100% new;Cốc bằng nhựa kết hợp sắt mạ (tự khuấy tự động), dùng pin tiểu 3V, dung tích 450ml, hiệu: Self Stirring Mug, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10820
KG
1800
PCE
900
USD
130721034B524123
2021-07-28
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG LIAN HUA SEAFOODS LIMITED SW-25DN-DWT # & FISHING FISHING TODAY, Frozen Frozen Frozen Size 25kg DN;SW-25DN-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG DN
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22804
KG
4060
KGM
11571
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-10-25-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST REMOVE REMOVE FROZEN organ SIZE 10-25KG;SW-10-25-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 10-25KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
2080
KGM
7072
USD
211220003AAC4937
2020-12-24
030357 NG TY TNHH TH?NH H?NG WEN SHENQ TRADING CO LTD SW-25UP-DWT FLAG # & FISH FOR FIRST AWAY, GIVE organs FROZEN 25kg SIZE UP;SW-25UP-DWT#&CÁ CỜ KIẾM BỎ ĐẦU, BỎ NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH SIZE 25KG UP
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
22920
KGM
100848
USD
112100016134405
2021-10-28
611030 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Women's nightgown, knitted from artificial fibers (long-sleeved, pullover, thin), Size from XS to 4XL, NSX: Shengzhou KNWWeater & Garment Co., Ltd, new 100%;Áo ngủ nữ, dệt kim từ sợi nhân tạo (dài tay, chui đầu, loại mỏng), size từ XS đến 4XL, NSX: Shengzhou KNT Sweater & Garment Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13210
KG
2444
PCE
1466
USD
112100016425184
2021-11-09
392211 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Pots used in synthetic plastic baths, KT: (37x35x12) cm + -10%, NSX: Taizhou Taipu Plastic Industry Co., Ltd, 100% new;Chậu dùng trong nhà tắm bằng nhựa tổng hợp, KT:(37x35x12)cm+-10%, NSX: Taizhou Taipu Plastic Industry Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11480
KG
360
PCE
180
USD
112100017285243
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantitative 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (830-870) mm, roll form, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (830-870)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
325965
KG
10614
KGM
6252
USD
112100017285253
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 110 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), Size (870-1605) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (870-1605)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
136425
KG
41394
KGM
24381
USD
112100017285248
2021-12-09
480432 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft-bleached, mass-bleached shining, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (860-1570) mm, rolls, 100% new products;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 110 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (860-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
330328
KG
303210
KGM
178591
USD
112100016380314
2021-11-06
961590 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hairpins, synthetic plastic hairpin combination plated iron, NSX: Foshan Youyan Clothing Co., Ltd, new 100%;Ghim cài tóc, kẹp tóc bằng nhựa tổng hợp kết hợp sắt mạ, NSX: Foshan Youyan Clothing Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8860
KG
51
KGM
64
USD
200422KEEHCMX04228Y01
2022-05-26
680690 NG TY TNHH TH?NG TR?N TEHCHANG LEATHER PRODUCTS CO LTD Water insulation sheet with cotton wool fiber size (1950x780x50mm) is used to produce leather.;Tấm bảo ôn cách nhiệt chất liệu bằng sợi bông len đá kích thước (1950x780x50mm) dùng để sản xuất da thuộc.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
14480
KG
28
PCE
280
USD
112100016384629
2021-11-07
940490 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chemical blankets of 4.5kg + -10% chemical blankets (shells with textile materials, chemical stuffed), KT: (180-200x200-230) cm + -10%, NSX: Yantai Phoenix Textiles Co., Ltd, new 100 %;Chăn bông hóa học loại 4,5kg+-10% (vỏ bằng vật liệu dệt, nhồi bông hóa học), KT:(180-200x200-230)cm+-10%, NSX: Yantai Phoenix Textiles Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
11780
KG
100
PCE
800
USD
112100016117086
2021-10-28
611710 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Scarves, knitted from synthetic fibers, KT: (60-200x10-70) cm + -10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, new 100%;Khăn quàng cổ, dệt kim từ sợi tổng hợp, KT:(60-200x10-70)cm+-10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14840
KG
108
KGM
216
USD
1.1210001647e+014
2021-11-10
611710 NG TY TNHH TR??NG TH? LS GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Scarves, knitted from synthetic fibers, KT: (40-200x10-70) cm + -10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, new 100%;Khăn quàng cổ, dệt kim từ sợi tổng hợp, KT:(40-200x10-70)cm+-10%, NSX: Guangzhou Senhao Clothing Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
13010
KG
52
KGM
104
USD
112100017285259
2021-12-09
480442 NG TY TNHH THàNH H?NG HERS SHENG CO LTD HS1 # & Kraft face paper is unbleached yet bleached, quantify 170 gsm, (Land Dragon Kraft Liner-FSC), size (1050-1570) mm, rolls, 100% new goods;HS1#&Giấy lớp mặt Kraft chưa tẩy trắng, Định lượng 170 gsm, (Land dragon Kraft liner-FSC), Size (1050-1570)MM, dạng cuộn, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH CHANH DUONG
KHO CTY THANH HUNG
55186
KG
16381
KGM
9321
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD