Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2022227230013010
2022-03-18
291100 NG TY TNHH CHEM TREND VI?T NAM CHEM TREND DEUTSCHLAND GMBH Mold cleaning products for Lusin Clean L 23 F industry (400ml / bottle). New 100%.;Chế phẩm làm sạch khuôn dùng trong công nghiệp Lusin Clean L 23 F (400ml/chai). Hàng mới 100%.
DENMARK
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
209
KG
360
UNA
1103
USD
070522CMZ0836280
2022-06-01
283329 NG TY TNHH TOP CHEM VI?T NAM FZ TRADING LIMITED Sulfate iron chemicals (ferrous sulphate heptahrate) (FeSO4.7H2O)- used for wastewater treatment. CAS NO: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, the content of 98%. New 100%; Hóa chất Sắt sunfat (FERROUS SULPHATE HEPTAHYDRATE) (FeSO4.7H2O)- dùng để xử lý nước thải. CAS No: 7720-78-7, 5400 bags, 25kg/ bag, hàm lượng min 98%. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUZHOU
NAM HAI
135540
KG
135
TNE
21330
USD
150721SITGSHSGR000230
2021-07-26
320649 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Pet Glitter G3205: G3205 G3205 Needle Powder Size 1/128 There are components including poly (ethylene terephtalat), retirement colors of scales of 0.7% ash content used as a sparkling metallic color.;PET Glitter G3205 : Bột kim tuyến G3205 kích cỡ 1/128 có thành phần gồm poly(etylen terephtalat), thuốc màu hưu cơ dạng vảy hàm lượng tro 0.7% sử dụng như chất tạo màu ánh kim lấp lánh.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13969
KG
100
KGM
490
USD
190322CULVHUA2200252
2022-04-22
283630 NG TY TNHH ORAIN CHEM FZ TRADING LIMITED Sodium bicarbonate-nahco3 products, raw materials used in animal feed production. Code CAS 144-55-8;Sản phẩm Sodium Bicarbonate-NaHCO3, nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Mã CAS 144-55-8
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
138050
KG
137500
KGM
58300
USD
230220TLTCHCJU0021007
2020-02-26
284161 NG TY TNHH ORAIN CHEM CHONGQING CHANGYUAN GROUP LIMITED Sản phẩm hóa chất Potassium Permanganate 99,3%- KMnO4, dùng trong công nghiệp. mã CAS: 7722-64-7;Salts of oxometallic or peroxometallic acids: Manganites, manganates and permanganates: Potassium permanganate;金属氧化物或过氧化金属酸的盐:锰酸盐,锰酸盐和高锰酸盐:高锰酸钾
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
22500
KGM
43875
USD
090921SITGSHSGR001254
2021-09-21
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-3000B: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder DZ-3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
28192
KG
250
KGM
2335
USD
240621SITGSHSGR000225
2021-07-06
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder DZ-BCP3000 Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% Carbon CAS: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder Dz-BCP3000 Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11826
KG
210
KGM
3560
USD
281221PHOC21124708
2022-01-06
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo Charcoal Powder: Bamboo coal powder used in silk printing industry, the main component is 100% CAS Carbon: Ingredients: Laureth-4 CAS: 68439-50-9, packing 25kg / carton;Bamboo charcoal Powder : Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3120
KG
3000
KGM
28500
USD
261220757010857000
2021-01-05
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal powder DZ 3000B: bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: 16291-96-6, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal powder DZ 3000B: Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:16291-96-6, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16680
KG
2000
KGM
16680
USD
030821SITGSHSGR001238
2021-08-14
440210 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Bamboo charcoal bamboo charcoal powder used in screen printing, the main ingredient is carbon 100% of the cas: components: Laureth-4 No. cas: 68439-50-9, packing 25kg / barrel;Bamboo charcoal Bột Than tre dùng trong ngành in lụa, thành phần chính là carbon 100% số cas:thành phần: LAURETH-4 số cas:68439-50-9, đóng gói 25kg/thùng
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
13635
KG
2750
KGM
25685
USD
61120757010713500
2020-11-13
340291 NG TY TNHH AMANDA CHEM GENERATION OF SHANGHAI REAL INDUSTRIAL CO LTD Ddfoamers: Quality standards limiting foam bubbles appear when stirring or printed, 50kgs / barrel, which was used in the ink and printed silk, 100% new goods.;Ddfoamers : Chất tiêu bọt hạn chế bọt xuất hiện khi khuấy hoặc đang in, 50kgs/thùng, được dùng trong ngành mực in và in lụa, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
12765
KG
1000
KGM
4360
USD
211221VASMUNSGN009223
2022-01-06
282731 NG TY TNHH ORAIN CHEM ATLANTIS CHEMICAL Magnesium chloride flake chemical products, used in industry. Code Code: 7791-18-6;Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride Flake, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
43000
KGM
6493
USD
100122S00148264
2022-01-18
841919 NG TY TNHH GREEN TECH VI?T NAM JIAXING CHUANGDA NEW MATERIAL CO LTD Matsuno solar water heater Matsuno type15 tube, 150lit capacity, Model: D420x1800x15, including: 420mm diameter reference vessels, Foot racks and 15 glass heat pumps100mm, new100% .1Set = 1pce;Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu MATSUNO loại15 ống,dung tích 150lít,Model:D420x1800x15, gồm:bình bảo ôn đường kính 420mm,chân giá đỡ và15ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài1800mm,mới100%.1set=1pce
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7790
KG
50
SET
3500
USD
250522SMFCL22050702
2022-06-01
841919 NG TY TNHH GREEN TECH VI?T NAM HAINING SOLAR VILLAGE IMPORT EXPORT CO LTD Letton -type solar water heater type 12, 120 liters, model: D450x1800x12, including: 450mm diameter insulation, bracket legs and 12 glass heat receptors 1800mm long, new100%.1SET = 1PCE;Máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu LETTON loại12 ống,dung tích 120lít,Model:D450x1800x12, gồm:bình bảo ôn đường kính 450mm,chân giá đỡ và12ống thụ nhiệt bằng thủy tinh dài1800mm,mới100%.1set=1pce
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
16350
KG
80
SET
4800
USD
290322JJMZJSGUNC100043
2022-04-19
381700 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PTE LTD Chemical preparations are composed of Benzene, C14-30-alkyl mixed with heat transfer liquid: Dowtherm t Heat Transfer Fluid (208 liters/barrel), 100%new goods. CAS: 68855-24-3;Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hổn hợp Benzene, C14-30-alkyl dùng làm chất lỏng truyền nhiệt: DOWTHERM T Heat Transfer Fluid (208 Lít/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 68855-24-3
SOUTH KOREA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CANG CAT LAI (HCM)
21735
KG
19958
KGM
33929
USD
240322608951255
2022-04-26
390220 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM BRASKEM S A Polyisobutylene plastic, liquid, used as a lubricant producer: Pib32-polybutene (175 kg/barrel), 100%new goods. CAS: 9003-27-4;Nhựa Polyisobutylen nguyên sinh, dạng lỏng dùng làm phụ gia sản xuất dầu nhờn: PIB32-POLYBUTENE (175 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 9003-27-4
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CONT SPITC
31360
KG
28
TNE
50759
USD
130522SZQD2022050027
2022-05-24
291713 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM CATHAY JINXIANG BIOMATERIAL CO LTD Lubricants producer with Sebacic acid, powder: Sebacic acid (25 kg/bag), 100%new goods. Cas number: 111-20-6;Phụ gia sản xuất dầu bôi trơn có thành phần axit sebacic, dạng bột: SEBACIC ACID (25 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 111-20-6
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
5125
KG
3000
KGM
15750
USD
201021MEA21090009
2021-12-14
481150 NG TY TNHH SURE GREEN VI?T NAM PELSIS LIMITED 20GB00277800 # & Plate stickers (sticky glue, paper, with glue, 185 * 125mm * 0.5T, components using electrical equipment), 100% new (1kg = 105pcs);20GB00277800#&Tấm bản dán (tấm keo dính, bằng giấy, có phủ keo, 185*125mm*0.5t, linh kiện dùng SX thiết bị điện), mới 100% (1kg=105pcs)
SWEDEN
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
1619
KG
600
PCE
301
USD
201021MEA21090009
2021-12-14
481150 NG TY TNHH SURE GREEN VI?T NAM PELSIS LIMITED 20GB00200100 # & Plain (adhesive sheet, Luralite2001, paper, with glue coating, components using electrical equipment, 100% new) (1kg = 18pcs);20GB00200100#&Tấm bản dán (tấm keo dính,LURALITE2001, bằng giấy, có phủ keo, linh kiện dùng SX thiết bị điện, mới 100%) (1kg=18pcs)
SWEDEN
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
1619
KG
660
PCE
609
USD
201021MEA21090009
2021-12-14
481150 NG TY TNHH SURE GREEN VI?T NAM PELSIS LIMITED 20GBP0003000 # & PLATE PAGE (adhesive sheet, paper, with glue, 395 * 155mm * 0.6T), Components using safe insecticides) 100% (1kg = 14pcs);20GBP0003000#&Tấm bản dán (tấm keo dính, bằng giấy, có phủ keo, 395*155mm*0.6t), linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng)mới 100% (1kg=14pcs)
ITALY
VIETNAM
LONDON
CANG CAT LAI (HCM)
1619
KG
720
PCE
552
USD
170422NYC/HOC/D05802
2022-06-29
292212 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC LIMITED Chemical preparations have the main ingredient Diisopropanolamine used as a lubricant production additive: Diisopropanolamine, LFG 85 (205 kg/barrel), 100%new goods. CAS number: 110-97-4.;Chế phẩm hoá học có thành phần chính Diisopropanolamine dùng làm phụ gia sản xuất dầu bôi trơn: Diisopropanolamine, LFG 85 (205 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 110-97-4.
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG ICD PHUOCLONG 3
1776
KG
1640
KGM
3690
USD
091120KEEHOC20N016
2020-11-17
830891 NG TY TNHH SURE GREEN VI?T NAM WELL ELECTRONICS CO LTD TAIWAN 05HC02006001 # & racks (picture steel chain; # 60), components and equipment used insecticides SX) new 100%;05HC02006001#&Móc treo (hình mắt xích bằng thép; #60), linh kiện dùng SX thiết bị diệt côn trùng )mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2921
KG
400
PCE
25
USD
090721EMHCM00 162068
2021-09-11
292144 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM LANXESS SALES NETHERLANDS B V Antioxidant additives for mineral oil with main ingredients Octylated Diphenylamine: Naugalube 438 (20 kg / bag), 100% new products. CAS Number: 68411-46-1;Phụ gia chống oxy hoá cho dầu khoáng có thành phần chính Octylated Diphenylamine: NAUGALUBE 438 (20 Kg/bao), hàng mới 100%. Số CAS: 68411-46-1
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
2102
KG
2000
KGM
17600
USD
074-39412310
2020-11-06
382313 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM NOURYON SURFACE CHEMISTRY PTE LTD Additive manufacturing lubricant tall oil fatty acid composition: ARMOHIB CI 41 (500 ml / bottle). New 100%. CAS: 68910-93-0;Phụ gia sản xuất dầu nhờn có thành phần Axit béo dầu tall: ARMOHIB CI 41 (500 Ml/chai). Hàng mới 100%. Số CAS: 68910-93-0
SWEDEN
VIETNAM
GOTHENBURG
HO CHI MINH
4
KG
2
KGM
4
USD
1004220030290020
2022-06-02
150300 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM NUPRO INC Fatty oil of lard is used as a lubricant production additive: NPROPR LCT (190.5 kg/barrel), 100%new goods. CAS: 8016-28-2;Dầu béo của mỡ lợn dùng làm phụ gia sản xuất dầu bôi trơn: NUPRO LCT (190.5 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 8016-28-2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
8646
KG
5334
KGM
16002
USD
1004220030290020
2022-06-02
150300 NG TY TNHH GREEN LUBE VI?T NAM NUPRO INC Fatty oil of lard is used as a lubricant production additive: PBO (190.5 kg/barrel), 100%new goods. CAS: 8016-28-2;Dầu béo của mỡ lợn dùng làm phụ gia sản xuất dầu bôi trơn: PBLO (190.5 Kg/thùng), hàng mới 100%. Số CAS: 8016-28-2
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CONT SPITC
8646
KG
2286
KGM
6629
USD
031120CNTHCM012747
2020-11-25
200900 NG TY TNHH GREEN SEAWEED NAMKWANG FOOD CO LTD Seaweed roll 10 sheets of roasted Sushi- Laver Laver for Rice Rolls (20gram x 50 bags / barrel), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. New 100%;Rong biển cuộn Sushi- 10 sheets of roasted Laver for Laver Rice Rolls (20gram x 50 túi/thùng), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
785
KG
150
UNK
5400
USD
031120CNTHCM012747
2020-11-25
200900 NG TY TNHH GREEN SEAWEED NAMKWANG FOOD CO LTD Seaweed butter laced honey - Honey Butter Seasoned Laver (5gram x 3 pack x 24 bags / barrel), NSX: 27.10.2020 - HSD: 10.26.2021. New 100%;Rong biển tẩm bơ mật ong - Honey Butter Seasoned Laver (5gram x 3 gói x 24 túi/thùng), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
785
KG
50
UNK
528
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
340520 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Polishes for polishing and preservation of wooden products, 20L / CAN, not effective, new 100%;Chất đánh bóng dùng để đánh bóng và bảo quản các sản phẩm bằng gỗ, 20L/CAN, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
1000
LTR
1200
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
820110 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Shovels for gardening mini metal, size 47 cm, brand, new 100%;Xẻng xúc làm vườn mini bằng kim loại, kích thước 47 cm, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
300
PCE
1050
USD
160122BLNAM220100003
2022-01-26
820110 NG TY TNHH GREEN COUNTRY AEROKLAS CO LTD Multipurpose shovel TJM Multi Tool Shove (620shovelmulti), 100% new goods;Xẻng đa năng TJM MULTI TOOL SHOVE (620SHOVELMULTI), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
3860
KG
10
PCE
268
USD
270621HASLK01210600662
2021-07-30
392061 NG TY TNHH GREEN ROOFING S POLYTECH COMPANY LIMITED 100% new polycarbonate plastic sheet, (5800 x 2100 x 10.0 mm) color SR2U03, has not been reinforced, unneted with the face layer, not printed, not printed.;Tấm nhựa Polycarbonate mới 100%, (5800 x 2100 x 10.0 mm) Màu SR2U03, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa in hình,chưa in chữ.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4078
KG
20
TAM
1678
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
620899 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Female pants colored (black, white, red, purple ..) size S, not effective, new 100%;Quần lót nữ nhiều màu( đen, trắng, đỏ, tím..) size S, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
3500
PCE
1750
USD
210921ONEYRICBJL885400-01
2021-11-10
390231 NG TY TNHH GREEN LIFE EASTMAN CHEMICAL COMPANY Eastman Aerafin synthetic resin (TM) 180 (granular). (NPL used to produce hot glue.Tp includes:> 90% Copolymer & <10% additives) .cas NO: 9003-07-0 / 2082-79-3;Nhựa tổng hợp EASTMAN AERAFIN (TM) 180 (dạng hạt). (NPL dùng để sản xuất keo nóng chảy.TP gồm: > 90%Nhựa Copolymer & <10%Chất phụ gia).CAS no : 9003-07-0/ 2082-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
9428
KG
9181
KGM
23321
USD
220920COAU7225702614
2020-12-23
630291 NG TY TNHH GREEN EAGLE DONGGUAN YINGDE TRADING CO LTD Towel, size 40x80cm, composition 15% polyester, 85% cotton, not effective, new 100%;Khăn tăm, khổ 40x80cm, thành phần 15% polyester, 85% cotton, không hiệu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16730
KG
6000
PCE
1680
USD
031120CNTHCM012747
2020-11-25
121222 NG TY TNHH GREEN SEAWEED NAMKWANG FOOD CO LTD Seaweed soup pure 100% - Dried Seaweed (40gram x 30 pack / carton), NSX: 10.27.2020 - HSD: 10.26.2021. New 100%;Rong biển nấu canh nguyên chất 100%- Dried Seaweed (40gram x 30 gói/thùng), NSX: 27.10.2020 - HSD: 26.10.2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
785
KG
20
UNK
294
USD
201220MRHPUS2012036
2021-01-04
151529 NG TY TNHH GREEN WORLD SIN YOUNG FOOD CO CORN OIL-CHEFONE corn oil (18 liters / barrel). New 100%;Dầu bắp-CORN OIL CHEFONE(18 lít/thùng). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
7632
KG
200
UNA
9200
USD
200522MRHPUSC2205021
2022-05-30
151529 NG TY TNHH GREEN WORLD SIN YOUNG FOOD CO Corn Oil Corn Oil Chone (18L/Drum). 100% new;Dầu bắp CORN OIL CHEFONE (18L/DRUM). Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1994
KG
50
UNK
2000
USD
DGR2101008
2021-01-12
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH EC TECH CO LTD ECP-70E chemicals used in industrial auxiliary copper electrical components not sodium hydroxide (25%), Water (75%). New 100%;Hóa chất ECP-70E dùng phụ trợ trong công nghiệp mạ đồng không điện có thành phần SODIUM HYDROXIDE (25%), Water (75%). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
417
KG
200
LTR
278
USD
180122EDO2201086
2022-01-21
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL DW-AC catalytic preparations have background liquid palladium, sulfuric acid components (1.26%), Water (98.74%), PTPL results No. 2176 / TB-KĐ2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
120
KG
100
KGM
7000
USD
261220EDO2012122
2021-01-04
381512 NG TY TNHH SLS CHEM TECH SHINHEUNG CHEMICAL Catalytic preparations DW-AC backlight is Palladium liquid ingredients Sulfuric acid (1:26%), WATER (98.74%), results ptpl No. 2176 / TB-KD2. New 100%;Chế phẩm xúc tác DW-AC có nền là Palladium dạng lỏng , thành phần Sulfuric acid (1.26%), WATER (98.74%), Kết quả ptpl số 2176/TB-KĐ2. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
6175
KG
100
KGM
8270
USD
100721YMLUM600318789
2021-09-01
320210 NG TY TNHH ORCHID CHEM VN SOCIETA ESERCIZIO STABILIMENTO NERINI S R L Solfipol S synthetic engine tanner, (1 barrel = 120 kg), CAS Code: 68891-38-3 Sodium Lauril sulphate (6-7%), 67701-08-0 Oleic Acid (1-1.5%), 111-76-2 2-Butoxyethanol (0.9-1%) - 100% new;Chất thuộc da hũu cơ tổng hợp Solfipol S ,( 1 thùng = 120 kg ),Mã CAS:68891-38-3 Sodium lauril sulphate (6-7%), 67701-08-0 OLEIC ACID (1-1.5%), 111-76-2 2-BUTOXYETHANOL (0.9-1%)-mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
13000
KG
2400
KGM
3024
USD
211221A91BX11065
2022-01-05
282731 NG TY TNHH VINA AQUA CHEM QINGDAO JINLIDA CHEMICAL CO LTD Industrial chemicals: Magnesium Chloride (MGCL2.6H2O), CAS Number: 7791-18-6, Powder form, 25kg / bag, 100% new products;Hóa chất công nghiệp: Magnesium Chloride (MGCL2.6H2O), CAS số: 7791-18-6, dạng bột, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
9450
USD
81120757010676900
2020-11-16
320418 NG TY TNHH ORCHID CHEM VN DOWELL INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED Water soluble colorants used in the leather industry Dowesion Orange N531 - Code CAS: 84133-50-6 (not on the list KBHC) - 100% (mixture Ethoxylation secondary alcohols);Chất màu tan trong nước dùng trong ngành da Dowesion Orange N531 - Mã CAS:84133-50-6 (không thuộc danh mục KBHC) - mới 100% (Hỗn hợp Ethoxylation secondary alcohol)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11406
KG
210
KGM
567
USD
040721EDO2107026
2021-07-12
291719 NG TY TNHH SLS CHEM TECH THE NAN TRADE INC Disodium succinate hexahydrate metal surface cleaners (SS50), Disodium Succinate hexahydrate components 98%. 100% new goods, PTPL: 356 / TB-KDHQ (October 21, 2019);Chất làm sạch bề mặt kim loại DISODIUM SUCCINATE HEXAHYDRATE (SS50), thành phần Disodium succinate hexahydrate 98%. Hàng mới 100%, kết quả PTPL: 356/TB-KĐHQ (21/10/2019)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2020
KG
1000
KGM
3100
USD
160522A2205311556
2022-05-26
390770 NG TY TNHH GREEN WHALE GLOBAL VI?T NAM GREEN WHALE GLOBAL CO LTD Poly (lactid acid) is born in the form of granules, used to produce lumine plastic beads (L105), 100% new goods;Poly (lactid acid) nguyên sinh ở dạng hạt, dùng để sản xuất hạt nhựa LUMINY (L105), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
12800
KG
12500
KGM
41250
USD
111121EGLV146102605861
2021-11-24
303550 NG TY TNHH GREEN OCEAN 55 TENGXIANG SHISHI MARINE PRODUCTS CO LTD Dong Cold Root (size 10-12 children / kg - 10 kg - decapterus maruadsi) - Not on CITES category; Manufacturer Tengxiang (Shishi) Marine Products Co., Ltd;Cá nục gai đông lạnh nguyên con ( size 10-12 CON/kg -thùng 10 kg - Decapterus Maruadsi) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG XANH VIP
28840
KG
28000
KGM
28560
USD
311021CSX21COKHPH019053
2021-11-29
307520 NG TY TNHH GREEN OCEAN 55 NAS FISHERIES PRIVATE LIMITED Raw raw frozen octopus (size 100-1000g up / child - Octopus membranaceus - 20kg barrel) - Not on CITES category; Manufacturer: M / S NAS Fisheries Private Limited;Bạch tuộc đông lạnh nguyên con ( size 100-1000G up/con - Octopus Membranaceus - thùng 20kg) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất : M/S NAS FISHERIES PRIVATE LIMITED
INDIA
VIETNAM
COCHIN
DINH VU NAM HAI
27600
KG
24000
KGM
43200
USD
230522ANBHCM22050145
2022-06-01
340220 NG TY TNHH GREEN TEA COSMETIC LANGCOS CO LTD 450g washing machine detergent, manufacturer: Sandokkabi- Cleaning Preparations Washing Machine Cleaner, 450g*10EA/Box, 1 box = 10 bags, 100% new goods;Chất tẩy lồng máy giặt 450G, nhà sản xuất : SANDOKKABI- CLEANING PREPARATIONS WASHING MACHINE CLEANER, 450G*10EA/BOX, 1 thùng =10 bịch, Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2850
KG
50
UNK
175
USD
190622TDSA2206055A
2022-06-25
551614 NG TY TNHH ALL GREEN VINA GB STYLE NPL11 #& 100% Rayon fabric (woven fabric, printed on one side) 55 ";NPL11#&Vải 100% rayon (vải dệt thoi, đã in một mặt) khổ 55"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7821
KG
18077
MTK
28453
USD
041121NSSLKSDHP21Q0072
2021-11-23
303542 NG TY TNHH GREEN OCEAN 55 YOKOHAMA REITO CO LTD Frozen Pacific Pacific Pacific (Size 400-600g UP / child - 14kg - Scomber japonicus) - Not on CITES category; Manufacturer: Koike Industries No.1 Cold Storage;Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh nguyên con ( size 400-600g up/con -thùng 14kg - Scomber japonicus) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất : Koike Industries No.1 Cold Storage
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG TAN VU - HP
25230
KG
12656
KGM
15187
USD
2672090805
2022-05-19
441112 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PANEL PLUS CO LTD 3mm MDF fiber board, manufacturer: Panel Plus Co., Ltd. (Hatyai), sample goods, 100% new;Ván sợi mdf 3mm , nhà sản xuất: Panel Plus Co., Ltd. (Hatyai), Hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
7
KG
1
PCE
0
USD
190622TDSA2206055A
2022-06-25
521051 NG TY TNHH ALL GREEN VINA GB STYLE NPL27 #& fabric 59% cotton 41% Viscose (woven fabric) 56 ";NPL27#&Vải 59% cotton 41% viscose (vải dệt thoi) khổ 56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7821
KG
15337
MTK
27467
USD
290322ONEYJKTC38016900
2022-04-06
030772 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen scallops (half -frozen frozen piece size 05cm -10 cm, NSX: 01/03/2022, HSD: 01/03/2024) 100%new.;Sò Điệp đông lạnh ( nữa mảnh đông lạnh size 05cm -10 cm, NSX: 01/03/2022, HSD: 01/03/2024 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10815
KG
10300
KGM
44290
USD
100322ONEYJKTC30217400
2022-03-18
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen rays (size 500 grams -1000 grams, NSX: March 1, 2022, HSD: March 1, 2024) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size 500 gram -1000 gram, NSX: 01/03/2022, HSD: 01/03/2024 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12915
KG
12600
KGM
21420
USD
311221ONEJKTBM5385800
2022-01-14
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen rays (size 500 grams -1000 grams, NSX: December 5, 2021, HSD: December 5, 2023) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size 500 gram -1000 gram, NSX: 05/12/2021, HSD: 05/12/2023 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27101
KG
23060
KGM
38280
USD
311221ONEJKTBM5385800
2022-01-14
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen rays (Size1000 gram up, NSX: December 5, 2021, HSD: December 5, 2023) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size1000 gram up, NSX: 05/12/2021, HSD: 05/12/2023 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27101
KG
3380
KGM
5611
USD
150821COAU7233531070
2021-08-20
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT ANUGRAH LAUT INDONESIA Frozen rays (size 500 grams -3kg, NSX: July 25, 2021, HSD: July 25, 2023) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size 500 gram -3kg, NSX: 25/07/2021, HSD: 25/07/2023 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
29680
KG
28000
KGM
48440
USD
190622TDSA2206055A
2022-06-25
540834 NG TY TNHH ALL GREEN VINA GB STYLE NPL12 #& 70% Rayon 30% lyocell (woven fabric) 57 ";NPL12#&Vải 70% rayon 30% lyocell (vải dệt thoi) khổ 57"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7821
KG
4222
MTK
10788
USD
PEJKT.10.006510-00/SGN
2020-11-24
700421 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PT ESTU ADIMORE 03-AGG # & Glass flower decoration 4x272.5x ADDISON GLASS 987mm 2P2L Gatsby;03-AGG#&Kính hoa trang trí ADDISON 2P2L GATSBY GLASS 4x272.5x 987mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
44
PCE
726
USD
PEJKT.10.006510-00/SGN
2020-11-24
700421 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PT ESTU ADIMORE 168 # & Decorative Glass Flower GLASS addision Gatsby (4x247x936) mm;168#&Kính hoa trang trí ADDISION GATSBY GLASS (4x247x936)mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
44
PCE
726
USD
PEJKT.10.006510-00/SGN
2020-11-24
700421 NG TY TNHH C?A GREEN RIVER PT ESTU ADIMORE 03-AGG # & Glass flower decoration 4x272.5x ADDISON GLASS 987mm 2P2L Gatsby;03-AGG#&Kính hoa trang trí ADDISON 2P2L GATSBY GLASS 4x272.5x 987mm
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
565
KG
44
PCE
726
USD
112100017371882
2021-12-11
731824 NG TY TNHH ?? GIA D?NG BLUE GREEN VI?T NAM CONG TY TNHH KAI SHENG YUAN . # & Pin push flat flat, kt: d1.5x7.5x8x187, no lace, accessories of molds. New 100%;.#&Pin đẩy dẹt bằng thép, KT: D1.5x7.5x8x187, không có ren, phụ kiện của khuôn mẫu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KAI SHENG YUAN
CTY TNHH DO GIA DUNG BLUE& GREEN VN
63510
KG
10
PCE
37
USD
112100015707017
2021-10-19
392010 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM JINKOSOLAR MIDDLE EAST DMCC JK02 # & EVA Plastic Film Thin, Flexible, Heat Resistant F406P, Size: 1118 * 0.55mm / 130m, Code: 34009627, New products: 100%;JK02#&Tấm film nhựa EVA mỏng, dẻo ,chịu nhiệt F406P , kích thước : 1118*0.55mm/130m , mã liệu : 34009627 , hàng mới : 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN LTD
69478
KG
19621
MTK
33030
USD
112200018440125
2022-06-27
700720 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM ET SOLAR POWER HONGKONG LIMITED Et22-02 #& high transparent tempered glass for solar modules, size 2273*1128*3.2mm. New 100%;ET22-02#&Kính cường lực có độ trong suốt cao dùng cho tấm module năng lượng mặt trời, kích thước 2273*1128*3.2MM. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
FLAT VIET NAM CO,LTD
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN LTD
131320
KG
6300
PCE
67347
USD
112100015770033
2021-10-19
700719 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM JINKOSOLAR MIDDLE EAST DMCC Jk13 # & toughened glass with high transparency for solar modules, KT: 2267 * 1128 * 3.2mm;JK13#&Kính cường lực có độ trong suốt cao dùng cho tấm module năng lượng mặt trời, KT: 2267*1128*3.2mm
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH VINA SOLAR TECHNOLOGY
GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VN LTD
135360
KG
6480
PCE
55858
USD
112200015539372
2022-03-18
290244 NG TY TNHH GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY CO PHAN SUTEK Xylen C8H10 solvent, used as a solvent to prepare, clean components, 500ml / bottles, 100% new products;Dung môi Xylen C8H10, dùng làm dung môi pha chế, vệ sinh linh kiện, 500ml/chai, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CO PHAN SUTEK
CTY GREEN WING SOLAR TECHNOLOGY
178
KG
200
UNA
963
USD
6097182383
2021-02-04
750711 NG TY TNHH DA KYEONG CHEM VINA SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD Connectors for circuit protection drill battery material nickel, 20 * 10 * 15mm KT, Brand: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040 / 50. New 100%;Đầu nối cho mạch bảo hộ pin máy khoan chất liệu niken, KT 20*10*15mm, Nhãn hiệu: FANGLIN TECHNOLOGY. Model: V6106-2001-00040/50. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
9300
PCE
186
USD
270621STHPH2100068
2021-07-12
820130 NG TY TNHH GREEN TECH HOA K? WITGANG FAR EAST LTD Sand scraps for golf courses, 17 "long rake heads (43.2 cm), long-rolling 54" (137 cm), product No. 990-825, HSX: PAR AIDE, 100% new products.;Cào cát dùng cho sân golf, đầu cào dài 17" (43.2 cm), cán dài 54" (137 cm), Product No. 990-825, hsx: Par Aide, hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
4010
KG
5
SET
1845
USD
161121STHPH2100111
2021-11-24
120925 NG TY TNHH GREEN TECH HOA K? WITGANG FAR EAST LIMITED Sunrye Perennial Ryegrass Mix (Scientific Name Lolium Perenne), for golf course. 50 lb / bag, total 52 bags = 1,180 kg, 100% new.;Hạt giống cỏ Sunrye Perennial Ryegrass mix (tên khoa học Lolium perenne), dùng cho sân gôn. 50 Lb/Bag, tổng nhập 52 bag = 1,180 Kg, mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1380
KG
52
BAG
6500
USD
2.10122122200014E+20
2022-02-24
270119 NG TY TNHH ?C QUY GREEN CAO B?NG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Coal bran used for a lead (carbon: 57% + / 1%; moisture <or = 10.1%; Ash level 5.9%; Releness: 36.08%; 0.5 - 15mm particle size ) 100% new, manufactured by China;Than cám dùng cho lò luyện chì (cacbon: 57%+/- 1%;độ ẩm<hoặc =10,1%;độ tro 5,9%;độ bốc:36,08%;cỡ hạt 0,5 - 15mm) mới 100%,do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
SHUIKOU
CUA KHAU TA LUNG (CAO BANG)
100
KG
100
TNE
17434
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210921HT2124SHP403
2021-10-02
845131 NG TY TNHH MAY H H VINA GREEN SOUTH FAME FASHIONS LIMITED IM4 # & Machine is an automatic industrial use in factories, Model ZT-180, capacity 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co., LTD. Old machine, year of manufacture 2016;IM4#&Máy là công nghiệp tự động dùng trong nhà xưởng, Model ZT-180, Công suất 3.8KW, NCC: Tairun Gongmao Co.,Ltd. Máy cũ, năm sản xuất 2016
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
6540
KG
2
SET
2866
USD
1795608920
2020-11-06
120992 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN RRFARN GREEN FARM TANABE CO LTD Seeds of spinach (30,000 seeds / pack, 300,000 seeds / 10 packs, NW: 3.61 kg). New 100%;Hạt giống cải bó xôi (30,000 hạt/pack, 300.000 hạt/10 packs, NW: 3,61 kg). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
HO CHI MINH
4
KG
10
PKG
57528
USD
051120VNQDSS2010043
2020-11-16
282721 NG TY TNHH XNK HI?P PHáT CHEM QINGDAO LIFENG CHEMICAL CO LTD CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 94%, CAS 10043-52-4 number of chemicals used in industry);CALCIUM CHLORIDE (POWDER, CaCl2 94%, số CAS 10043-52-4, hóa chất dùng trong công nghiệp)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
131524
KG
23
TNE
3680
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD