Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140622OOLU2133992880
2022-06-28
732011 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD Leaf springs, steel, used in utility cutting knives, size 35x3mm, NSX: Hangzhou Great Star, 100% new;Lò xo lá, bằng thép, dùng trong dao cắt tiện ích, kích thước 35X3MM,nsx: Hangzhou Great Star, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
36153
KG
5000
PCE
95
USD
14112121SHA0132258
2021-11-24
850610 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD AA sub-batteries with manganese dioxide, 14x50mm size, volume outside 7.57 cm3 (external volume no more than 300cm3), 1.5V voltage. New 100% (1set = 2 pcs);Pin tiểu AA bằng dioxit mangan ,kích thước 14x50mm, thể tích ngoài 7.57 Cm3( thể tích ngoài không quá 300Cm3), điện áp 1.5V.Hàng mới 100%(1set=2 chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
333
KG
2000
SET
359
USD
031021OOLU2679625420
2021-10-16
390190 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM HANGZHOU GREAT STAR INDUSTRIAL CO LTD PP plastic beads SR0312 primary form, component: polyethylene: 50%, Titanium dioxide: 22% Benzimidazolone red: 15%. New 100%;Hạt nhựa PP SR0312 dạng nguyên sinh, thành phần: Polyethylene: 50%, Titanium Dioxide: 22%Benzimidazolone đỏ:15%.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
52395
KG
750
KGM
3623
USD
04102121SHA0130108
2021-10-21
700510 NG TY TNHH GREAT STAR VI?T NAM CHANGZHOU HUADA KEJIE OPTO ELECTRO INSTRUMENT CO LTD Glass plate (floating, transparent glass), without grid, unpopular processing, used as raw materials in laser measurement equipment, size 43.4 * 17 * 2mm, 100% new;Tấm kính(dạng kính nổi, trong suốt), không có cốt lưới,chưa được gia công về mặt quang học, dùng làm nguyên liệu trong thiết bị đo lường bằng tia laser, kích thước 43.4*17*2mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
221
KG
70
PCE
103
USD
200821OOLU4112326520
2021-08-28
846510 NG TY TNHH GREAT LONGVIEW VI?T NAM WEIHAI TONGLIAN PRECISION MACHINERY CO LTD Polypropylene wrapping machine for fishing rods, without replacing the original instruments between TWC36B-II model length: 4.5m width: 1.4m high: 1.38m, 380V / 50Hz, NSX: Weihai TONGLIAN PRECISION MACHINERY, MANUFACTURING 2021, new customers 100%;Máy quấn màng polypropylen cho cần câu,không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công model TWC36B-II dài:4.5m rộng:1.4m cao:1.38m,380V/50Hz,NSX:WEIHAI TONGLIAN PRECISION MACHINERY,SX 2021,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3910
KG
3
PCE
68716
USD
090422EF2022040128A
2022-04-18
701940 NG TY TNHH GREAT LONGVIEW VI?T NAM HEYUAN XUANYANG FIBER MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Woven fabric from fiberglass code Ty-108, fiberglass ingredients, 1m wide/roll used to make fishing rods, NSX Heyuan Xuanyang Fiber Material Technology Co.;Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh code TY-108, thành phần sợi thủy tinh, rộng 1m/cuộn dùng để làm thân cần câu cá, nsx HEYUAN XUANYANG FIBER MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG NAM DINH VU
8499
KG
150
MTK
426
USD
122200015296430
2022-04-04
845129 NG TY TNHH GREAT PROCESS VI?T NAM AMBLE BOAT INTERNATIONAL CO LTD CM-G399NP #& conveyor dryer, CCM brand, Model: CM-G399NP, powered by electricity, 380V voltage, used in footwear production, (imported according to temporary import account number: 101901195430 on March 18, 2018 );CM-G399NP#&Máy sấy băng chuyền, hiệu CCM, model: CM-G399NP, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, dùng trong sản xuất giày dép, (nhập theo tk tạm nhập số:101901195430 ngay 18/03/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY TNHH GREAT PROCESS(VN)
CONG TY TNHH GREAT PROCESS(VN)
46452
KG
1
SET
19467
USD
291021KKEHPH21A0003
2021-11-04
846320 NG TY TNHH C?NG NGHI?P KIM LO?I THE GREAT STAR VI?T NAM GOLDMEN SCREWS DEVELOPMENT LTD Lace creation machine for automatic screws, Automatic Thread Rollng Machine. Model CTR2, 380V voltage, 1HP horsepower (capacity ~ 0.75kw), Brand: Chien Tsai Machinery Enterpise CO., LTD. Year SX: 2021. New 100%;Máy tạo ren cho ốc vít tự động, AUTOMATIC THREAD ROLLNG MACHINE. Model CTR2, điện áp 380V, mã lực 1HP(công suất ~ 0.75kW), hiệu: Chien Tsai Machinery Enterpise CO., LTD. Năm sx: 2021. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
4358
KG
2
SET
13130
USD
112000013292367
2020-12-23
560393 NG TY TNHH EVER GREAT INTERNATIONAL WIN TECH WORLDWIDE CO LTD EE # & Nonwoven Fabric (1.0mm) 100% polyester, weight: 282g / m2, 45 "(150Y), the new 100%.;EE#&Vải không dệt (1.0mm) 100% polyester, trọng lượng: 282g/m2, 45"(150Y), mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
8456
KG
157
MTK
221
USD
132100016145207
2021-10-29
700490 NG TY TNHH GREAT VECA VN CROWN FALCON TRADING CO LTD 85kinc # & white glass (not glass for construction): 5 * 1095 * 347 mm;85KIntc#&Kính trắng (không phải kính cho xây dựng): 5*1095*347 MM
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CHANG HUNG VN
CONG TY GREAT VECA VN
28068
KG
208
MTK
1628
USD
132100016145207
2021-10-29
700490 NG TY TNHH GREAT VECA VN CROWN FALCON TRADING CO LTD 85kinc # & white glass (not glass for construction): 5 * 670 * 256 mm;85KIntc#&Kính trắng (không phải kính cho xây dựng): 5*670*256 MM
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CHANG HUNG VN
CONG TY GREAT VECA VN
28068
KG
148
MTK
1178
USD
132100016145207
2021-10-29
700490 NG TY TNHH GREAT VECA VN CROWN FALCON TRADING CO LTD 85kinc # & white glass (not glass for construction): 5 * 470 * 360 mm;85KIntc#&Kính trắng (không phải kính cho xây dựng): 5*470*360 MM
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CHANG HUNG VN
CONG TY GREAT VECA VN
28068
KG
16
MTK
129
USD
112100016495730
2021-11-11
392031 NG TY TNHH EVER GREAT INTERNATIONAL WIN TECH WORLDWIDE CO LTD DB # & hot heat glue made from non-foam polymers not reinforced 1 * 1.5m, new: 100%.;DB#&Keo nhiệt nóng sản xuất từ polyme styren không xốp chưa được gia cố 1*1.5M, mới: 100%.
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
9019
KG
2453
MTK
8360
USD
110422500142018000
2022-05-20
390730 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Liquid epoxy resin is used to fix components, resin MC-5506, Elan-Tron-MC-5506, CEP0000009. New 100%;Nhựa Epoxy dạng lỏng dùng để cố định linh kiện, Resin MC-5506, Elan - tron-MC-5506, CEP0000009. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
3071
KG
425
KGM
2068
USD
16063924755
2021-07-21
854110 NG TY TNHH STAR ENGINEERS VI?T NAM STAR ENGINEERS I PVT LTD Diodes, SMD Zener- Zener Diode, 24V, SOT23, 2% / 5%, BZX84-B24 / BZX84-C24 / BZX84-B24LT1G / BZX84-C24LT1G / BZX84-B24-E3-08 / BZX84-C24-E3-08 / BZX84-B24 /, EDI1020013, 100% new, LK electronic;Đi ốt, SMD ZENER- ZENER DIODE, 24V, SOT23, 2%/5%,BZX84-B24/BZX84-C24/BZX84-B24LT1G/BZX84-C24LT1G/BZX84-B24-E3-08/BZX84-C24-E3-08/BZX84-B24/,EDI1020013, mới 100%, lk điện tử
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HA NOI
510
KG
12000
PCE
112
USD
121021SNLBSHVL2606744
2021-10-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Pulp from fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose), 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE), 20kg/ bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
61010
KG
60000
KGM
49582
USD
010621SFS132388
2021-06-22
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0093
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-02-27
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
180821SWLHCM21-0094
2021-08-28
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18270
USD
100721SWLHCM21-0080
2021-07-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
201021SWLHCM21-0118
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
080121SFS-HSE-2101-0002
2021-02-25
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch roller) for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11191
KG
950
BAG
8503
USD
151021SWLHCM21-0117
2021-11-08
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
190122SWLHCM22-0013
2022-02-09
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23519
KG
2089
BAG
18697
USD
151221SWLHCM21-0148
2022-01-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11550
KG
1050
BAG
9398
USD
270921COAU7234298520
2021-10-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM GUANGZHOU QIYUN TRADING CO LTD Paper from fibers (Lot Lu Lu) treated treatment (Paper Cellulose); 20kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (PAPER CELLULOSE); 20Kg/Bao; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
30005
KG
30000
KGM
25126
USD
020322SWLHCM22-0026
2022-03-29
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
290122SWLHCM22-0016
2022-02-15
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose Insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
23100
KG
2100
BAG
18795
USD
270121SFS-HSE-2101-0009
2021-03-03
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11613
KG
1050
BAG
9398
USD
050921SWLHCM21-0102
2021-09-21
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTRIES INC Pulp from the fiber (Lot Lu Lu) treated treatment (Gray Cellulose insulation); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11476
KG
996
BAG
8665
USD
090221SFS-HSE-2102-0004
2021-03-04
470620 NG TY TNHH STAR FARM VI?T NAM INNOVATIVE FIBRE INDUSTIES INC Pulp fibers (flour mixed batch lu) treated for thermal insulation (Cellulose Insulation Gray); 11kg / bag; New 100%;Bột giấy từ xơ (Bột xen lu lô) đã qua xử lý dùng cách nhiệt (Grey Cellulose Insulation); 11Kg/Bao; Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
SUBIC BAY
CANG CAT LAI (HCM)
11671
KG
1061
BAG
9496
USD
180721THCC21072104
2021-07-22
841420 NG TY TNHH HAPPY STAR HAPPY STAR SPORTS INDUSTRY CO LTD BHN # & Pumps slightly plastic (hand pump and pump the ball through boxing). New 100%.;BHN#&Bơm hơi nhựa (Bơm bằng tay và bơm cho banh boxing). Mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
26182
KG
25500
PCE
4080
USD
120521SUDU21001AT8S004
2021-07-23
440793 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 007 # & Wood Maple (likes) Saw (4/4 ") vertical lines are dried, unmarried - Science Name: Acer Rubrum (used in export furniture.);007#&Gỗ maple (thích) xẻ (4/4" ) Gỗ xẻ theo chiều dọc đã sấy khô, chưa qua bào láng -Tên khoa học: Acer rubrum (dùng trong sx đồ gỗ xuất khẩu.)
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20230
KG
30
MTQ
9935
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8-colored land, stock code: K-100 / 8C, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu, Mã hàng: K-100/8C, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4608
PCE
774
USD
310521NLBKK2100156
2021-06-07
340700 NG TY TNHH R STAR SIAM QUALITY INDUSTRIES CO LTD 100g 8 colors and 4 tools, stock code: K-100 / 8C / 4T, age usage 3 and older, 100% new;Đất nặn 100g 8 màu và 4 dụng cụ, Mã hàng: K-100/8C/4T, Tuổi sử dụng 3 tuổi trở lên, Mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8624
KG
4224
PCE
1035
USD
230121DHCM101036502
2021-02-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
465
KG
800
MTK
9450
USD
280521DHCM105040501
2021-06-01
140120 NG TY TNHH LODE STAR CHAMP SPEED INTERNATIONAL LTD 282 # & Clouds knit-scientific name: calamus # 536 3.5-4mm (42 "* 15M") - 100% new wood used in sx sp (chairs, beds);282#&Mây đan-Tên khoa học: calamus # 536 3.5-4mm (42" * 15M")-mới 100% dùng trong sx sp gỗ (ghế, giường)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
800
MTK
12250
USD
230122EGLV 002100583454-01
2022-01-25
292519 NG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VI?T NAM POINT KING LIMITED NL336 # & n, n'-dicyclohexylcarbodiimide (CA665) - Container carboximylite-raw material for glue;NL336#&N,N'-Dicyclohexylcarbodiimide (CA665)-Hợp chất chức carboxyimit-Nguyên liệu sản xuất keo
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21075
KG
25
KGM
1691
USD
230622EGLV 002200160629
2022-06-25
291539 NG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VI?T NAM POINT KING LIMITED NL218 #& Este of acetic acid (other) (OT9251) - Materials of colloid production (7725/TB -TCHQ 11/08/2016) KBHC;NL218#&Este của axit axetic (loại khác) (OT9251) - Nguyên liệu sx keo (7725/TB-TCHQ 11/08/2016)KBHC
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15148
KG
1320
KGM
10758
USD
091120CGK0283522-02
2020-11-16
340491 NG TY TNHH M?C IN GREAT WORLD VI?T NAM HK I FANG TRADING CO Artificial waxes from polyethylene, liquid, used to increase or decrease the dryness in sx ink (Accelerant -20 119), CAS: 618-499-1,7732-18-5,167693-36-9, new 100%;Sáp nhân tạo từ polyethylen, dạng lỏng, dùng để tăng giảm độ khô trong sx mực in ( Accelerant -20119), CAS:618-499-1,7732-18-5,167693-36-9, mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
16540
KG
25
KGM
914
USD
230622EGLV 002200160629
2022-06-25
290539 NG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VI?T NAM POINT KING LIMITED NL123 #& 1,3-butanediol (ethylene glycol Y-235)-Materials of colloidal production (127/Ptplhcm-NV 17/01/2011) (KBHC);NL123#&1,3-Butanediol ( Etylen glycol Y-235) - Nguyên liệu sx keo (127/PTPLHCM-NV 17/01/2011) (KBHC)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15148
KG
225
KGM
344
USD
060821008BX42356-02
2021-09-11
400249 NG TY TNHH GREAT EASTERN RESINS INDUSTRIAL VI?T NAM ITOCHU CORPORATION Chloroprene Rubber SKYPRENE G-40S-1 (synthetic rubber from chloroprene) Others: primary form-NL SX Glue (1200-KQ / TCHQ / PPPN right now 10.11.2005);Chloroprene rubber Skyprene G-40S-1 (Cao su tổng hợp từ Chloroprene) Loại khác: dạng nguyên sinh-NL sx keo(1200-KQ/TCHQ/PTPLMN ngay 10.11.2005)
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
9162
KG
7000
KGM
31500
USD
091120CGK0283522-02
2020-11-16
320811 NG TY TNHH M?C IN GREAT WORLD VI?T NAM HK I FANG TRADING CO Polyester solution in organic solvents, liquid, solvent content greater than 50% by weight of the solution (Resin-W10106), NPL Ink .CAS: 109159-24-2,7732-18- 5, moi100%;Dung dịch polyeste trong dung môi hữu cơ,dạng lỏng, hàm lượng dung môi lớn hơn 50% tính theo trọng lượng dung dịch (Resin-W10106),NPL sản xuất mực in .CAS:109159-24-2,7732-18-5,mới100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
16540
KG
100
KGM
311
USD
132100015039843
2021-09-17
844180 NG TY TNHH EAST STAR PRINTING VI?T NAM EAST STAR PRINTING COMPANY LIMITED MC12 # & Paper Folding Machine, Model: 360T, Voltage: 380V, Capacity: 4 kW, Year SX: 2015, SX: Dongguan Kuaida Binding Equipment CO., LTD. Secondhand;MC12#&Máy gấp giấy, Model: 360T, điện áp: 380V, công suất: 4 KW, năm SX : 2015, nhà SX : DONGGUAN KUAIDA BINDING EQUIPMENT CO.,LTD. Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
KHO CTY EAST STAR PRINTING VN
22550
KG
1
PCE
3660
USD
261021213954904-01
2021-10-28
740821 NG TY TNHH STAR CAP ELECTRONICS CROWN HEROISM TECHNOLOGY LTD NPL10 # & coated copper wire has been plated (CP), roll form. Diameter: 0.76mm, used in production capacitors. NSX: Jiangsu Santong Techonology CO., LTD New 100%;NPL10#&Dây đồng hợp kim đã được mạ (CP), dạng cuộn. Đường kính: 0.76mm, dùng trong sản xuất tụ điện. NSX: JIANGSU SANTONG TECHONOLOGY CO., LTD Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
100000
KG
5313
KGM
159402
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
200721D21CHL004813
2021-10-13
220421 NG TY TNHH H T STAR MATETIC WINE GROUP S A Red wine Huenu Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75Cl. 100% 06 bottles / barrels;Rượu vang đỏ HUENU Reserva Cabernet Sauvignon 2020 14% 75cl. Hang mơi 100% 06 chai/thùng
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG TIEN SA(D.NANG)
22580
KG
600
UNA
630
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
131120ASKVHHK0460109
2020-11-17
680991 NG TY TNHH K? NGH? LONG STAR VI?T NAM FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED A-125 # & Additives gypsum to produce plastic or rubber particles A-125 (> = 98.5% as plaster, <1.5% is other substances) CAS NO: 13397-24-5;A-125#&Chất phụ gia thạch cao để sản xuất hạt nhựa hoặc cao su A-125 ( >=98.5% là plaster , <1.5% là chất khác ) CAS NO : 13397-24-5
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
14341
KG
2000
KGM
780
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (830*737) mm/238506-21nkd1519, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (830*737)mm/238506-21NKD1519, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
3840
KGM
7296
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (840*876) mm/PBX-31487-2-C-B011, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (840*876)mm/PBX-31487-2-OC-B011, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
5617
KGM
4984
USD
150422SRA002B016
2022-04-18
480525 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM PRINT STANDARD COMPANY LIMITED GBLMSSPPP-250 #& Covered Topsheet Paper 250gsm, specifications (818*718) mm/238506-21nkd1518, used in paper box manufacturing, 100% new goods;GBLMSSPP-250#&Giấy bìa lớp mặt-Colored Topsheet paper 250gsm,Quy cách (818*718)mm/238506-21NKD1518, Dùng trong sx hộp giấy, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SHENZHEN
GEMALINK
24624
KG
4050
KGM
7560
USD
132100016113445
2021-10-28
251741 NG TY TNHH K? NGH? LONG STAR VI?T NAM FULLY LOADED INTERNATIONAL LIMITED GP-PO-025/1 # & Ultra-smooth white marble powder Uncoated stearic acid (grain size <0.125mm, 98.4% white);GP-PO-025/1#&Bột đá hoa trắng siêu mịn không tráng phủ Acid Stearic ( CỠ HẠT <0.125MM, ĐỘ TRẮNG 98.4% )
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KS& TM TRUNG HAI
CONG TY TNHH KY NGHE LONGSTAR(VN)
20800
KG
20000
KGM
2200
USD
81221214846375
2021-12-13
481093 NG TY TNHH SHINING STAR PRINTING AND PACKAGING VI?T NAM BRIGHTNESS PAPER CO LTD GDL-250 # & Duplex paper rolls. The upper layer has been coated with CaCO3, the lower layer made of recycled pulp, paper size: 889mm. Quantify 250gsm, nl paper box production, 100% new;GDL-250#&Giấy Duplex dạng cuộn.lớp trên đã được tráng phủ bằng CaCO3, lớp dưới làm bằng bột giấy tái chế, Khổ giấy:889mm. Định lượng 250gsm, NL sản xuất hộp giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
99830
KG
8001
KGM
7049
USD