Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210622712210477000
2022-06-25
390210 NG TY TNHH GOOD MARK INDUSTRIAL VIETNAM KINGFA SCI TECH CO LTD 300-2395-B #& Kingfa plastic beads, PP-35090 NC803 NT, Primary form of raw materials for producing components, electronic equipment (1 bag = 25kg), Kingfa brand. New 100%;300-2395-B#&Hạt nhựa KINGFA,PP-35090 NC803 NT, dạng nguyên sinh nguyên liệu sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử (1 bao = 25kg), nhãn hiệu Kingfa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
15278
KG
1000
KGM
1588
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Label spare parts: Label Magazine - Table Label Code: BC957BE009, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE - Bàn nhãn Code : BC957BE009 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
842290 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label Magazine - Code label: BC957BE008, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL MAGAZINE -Bàn nhãn code : BC957BE008 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
1
PCE
2309
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling machine spare parts: Label pallet - non-alloy aluminum labels, Code: Z180001017, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim ,Code : Z180001017, mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
SDB082177100
2021-07-08
760691 NG TY TNHH THE PACKAGING P E LABELLERS SPA Labeling spare parts: Label Pallet - Aluminum label notes Non-alloy Code: Z180001019, 100% new;Phụ tùng máy dán nhãn: LABEL PALLET - Miếng lấy nhãn bằng nhôm không hợp kim Code : Z180001019 , Mới 100%
ITALY
VIETNAM
FLORENCE
HO CHI MINH
315
KG
4
PCE
1549
USD
051121HHOC21110029
2021-11-19
200971 NG TY TNHH GOOD PRODUCT SOLUTIONS GYEONGBUK SUN FARM Apple juice 100ml, (Sunshine containing Apple Juice), Capacity: 100ml / pack, specified: 100ml x30 package / barrel, Production date: 11.08.2021, Shelf life: 11.02.2023, 100% new goods;Nước ép Táo 100ml, ( SUNSHINE CONTAINING APPLE JUICE), Dung tích: 100ml/ Gói, Qui cách : 100ml x30 Gói/ Thùng, Ngày sản xuất: 11.08.2021, hạn sử dụng:11.02.2023 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
387
KG
2700
PKG
1026
USD
221121HHOC21110100
2021-12-20
160510 NG TY TNHH GOOD PRODUCT SOLUTIONS STOG COMPANY Instant snow crab meat (Canned Crabmeat 90g) Weight of 90g / box, Production date: 27.10.2021, Shelf life: 26.10.2024, 100% new goods;Thịt cua tuyết đóng hộp ăn liền ( CANNED CRABMEAT 90g) Trọng lượng 90g/ Hộp, Ngày sản xuất: 27.10.2021, hạn sử dụng: 26.10.2024 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
300
UNK
1050
USD
281021EGLV405142406046
2021-12-13
480592 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM CELLMARK INC Bagpaper # & Paper production bag, uncoated, quantitative 49 g / m2, roll form / BJ049-0620-11;BAGPAPER#&Giấy sản xuất túi, không tráng, định lượng 49 g/m2, dạng cuộn / BJ049-0620-11
UNITED STATES
VIETNAM
CHARLESTON - SC
CANG CONT SPITC
46974
KG
46974
KGM
47675
USD
170721FLSHFE21070009
2021-07-28
481730 NG TY TNHH GXHC PACKAGING VI?T NAM HC PACKAGING ASIA LIMITED LKB002 # & outer-wrapped paper, paper to make paper bags (paper bag for packaging), size: 406x152x305mm. New 100%;LKB002#&Giấy bọc ngoài, giấy để làm túi giấy (Paper bag for packaging), kích thước: 406x152x305mm .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
36337
KG
207900
PCE
17048
USD
31121210520352
2021-12-13
481152 NG TY TNHH DETMOLD PACKAGING VI?T NAM STORA ENSO OYJ Cuppaper-PE # & Paper production cups with coated pes, rolls, quantitative 259 g / m2 / TF259-1010-00;CUPPAPER-PE#&Giấy sản xuất ly các loại có tráng PE, dạng cuộn, định lượng 259 g/m2 / TF259-1010-00
FINLAND
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CONT SPITC
41244
KG
21230
KGM
23345
USD
240522SSAX22YM0055
2022-06-01
480593 NG TY TNHH KEUMSUNG PAPER VI?T NAM KEUMSUNG PAPER CONE CO LTD 1 -layer paper, not a face cover, not coated in the form of quantitative coil 330 GSM, used as a paper core, 640mm paper size (paper roll), 42 rolls. New 100%.;Giấy 1 lớp, không phải bìa lớp mặt,chưa tráng ở dạng cuộn định lượng 330 GSM, dùng làm lõi giấy, khổ giấy 640mm( PAPER ROLL ), 42 Roll. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
46914
KG
22547
KGM
12626
USD
132100017457080
2021-12-15
481030 NG TY TNHH GOJO PAPER VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT MINH KIM LONG PPCou081 # & Couche Paper 80g / m2 Morrim (sheet form, suffering (1090 * 790) mm) (material used for paper packaging, labels);PPCOU081#&Giấy Couche 80g/m2 hiêu Morrim (dạng tờ, khổ (1090*790)mm) (nguyên liệu dùng làm bao bì giấy, tem nhãn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TM VA SX MINH KIM LONG
CT GOJO PAPER VN
1858
KG
2500
TO
204
USD
132100017457080
2021-12-15
481030 NG TY TNHH GOJO PAPER VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT MINH KIM LONG PPD1M451 # & Duplex Paper DL 450g / m2 Hu Hu Huu Dan (sheet form, suffering (1090 * 790) mm) (Raw materials used for paper packaging, labels);PPD1M451#&Giấy Duplex ĐL 450g/m2 hiêu Dragon(dạng tờ, khổ (1090*790)mm) (nguyên liệu dùng làm bao bì giấy, tem nhãn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY TM VA SX MINH KIM LONG
CT GOJO PAPER VN
1858
KG
4000
TAM
1648
USD
200122SMLMSEL1K7750200
2022-01-28
480451 NG TY TNHH PALM PAPER FOKOS TRADING Kraft paper has pulp content of over 80% uninted, 1200mm, quantitative 440g / m2, roll form (Core401), Thickness: 0.63mm +/- 0.02mm, Substance: 440gsm +/- 4%, Width: 1200mm ) GĐ238 / TB-KĐ3 (February 8, 21);Giấy Kraft có hàm lượng bột giấy trên 80% chưa in, khổ 1200mm, định lượng 440g/m2, dạng cuộn (COREBOARD (CBE401),Thickness:0.63mm+/-0.02mm,Substance: 440gsm+/-4%, WIDTH:1200MM) GĐ238/TB-KĐ3 (08/02/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
148881
KG
99112
KGM
55503
USD
230322HASLS22220300279
2022-04-01
480593 NG TY TNHH PALM PAPER SIAM KRAFT INDUSTRY CO LTD The cover has ingredients from recycled paper pulp unopened with 450g/m2 rolls, 1200mm wide (Core Board (CPS450) Paper CPS450E-1200mm Dia117N, Substance CPS450 GSM);Bìa có thành phần từ bột giấy tái chế chưa tẩy trắng chưa in định lượng 450g/m2 dạng cuộn, rộng 1200mm (CORE BOARD (CPS450) PAPER CPS450E-1200MM DIA117N, SUBSTANCE CPS450 GSM)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
187576
KG
92925
KGM
52967
USD
150222JLOPLK2202424HCM
2022-02-25
480610 NG TY TNHH PALM PAPER FPI INTERNATIONAL CO LTD Plant-based fauxette, quantitative 55g / m2, 900mm width for paper tube making (Parchment Paper, Grade No: T2662 Transparent White 55gsm x 900mmw);Giấy giả da gốc thực vật, định lượng 55g/m2, chiều rộng 900mm dùng làm ống giấy (PARCHMENT PAPER, GRADE NO: T2662 TRANSPARENT WHITE 55GSM X 900MMW)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
15924
KG
11077
KGM
31016
USD
051221YMLUI228375806
2021-12-14
350520 NG TY TNHH PALM PAPER XIAMEN HEYDAY IMPORT EXPORT CO LTD Adhesive glue as paper tube paste (starch (glue)), 100% new products; (1 bag = 600kgs; 30 bags = 18000 kgs);Keo kết dính làm nguyên liệu dán ống giấy (STARCH (GLUE)), hàng mới 100%; (1 bag = 600kgs; 30 bag = 18000 kgs)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
18030
KG
18000
KGM
12150
USD
112200013921083
2022-01-13
481039 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 730-1420 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 730-1420 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
65736
KG
65736
KGM
36812
USD
060120ONEYSZPVL6049800
2020-01-13
370199 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED PL02#&Tấm bảng kẽm dùng cho ngành in , chưa in hình , in chữ , qui cách 1320*1050*0.3 mm. , mới 100% , 100 pcs / box;Photographic plates and film in the flat, sensitised, unexposed, of any material other than paper, paperboard or textiles; instant print film in the flat, sensitised, unexposed, whether or not in packs: Other: Other: Of a kind suitable for use in the printing industry;感光版和感光版,未曝光的任何材料,除纸张,纸板或纺织品以外的任何材料;即时印刷胶片在平面,敏感,未曝光,无论是否包装:其他:其他:适用于印刷行业
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
PCE
187
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 120 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
360
KGM
310
USD
200220591611062
2020-02-26
320910 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED DB-VS#&Dầu bóng ( Vecni từ Copolyme styren - acrylic phân tán trong môi trường nước ) , mới 100% , loại 25 kgs / Drum;Paints and varnishes (including enamels and lacquers) based on synthetic polymers or chemically modified natural polymers, dispersed or dissolved in an aqueous medium: Based on acrylic or vinyl polymers: Varnishes (including lacquers);基于合成聚合物或化学改性天然聚合物的油漆和清漆(分散或溶解在水性介质中):基于丙烯酸或乙烯基聚合物:清漆(包括清漆)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1150
KGM
1058
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Carton (Paper K82cm x DL120), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K82cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
3770
KGM
2180
USD
112200014207346
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Unedited Carton Paper (KRAFP K90CM X DL120 paper), 100% new goods;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K90cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
130940
KG
3335
KGM
1929
USD
112200014207323
2022-01-24
480519 NG TY TNHH V L PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED NL1 # & Uncoated Carton Paper (Krafp K168CM X DL120 paper), 100% new products;NL1#&Giấy carton chưa tráng phủ bề mặt ( giấy krafp K168cm x ĐL120), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP GIAY VIET DUC ANH
KHO CTY TNHH V&L PACKAGING VN
94780
KG
2675
KGM
1547
USD
112100017436614
2021-12-14
480442 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD GK170-VH # & Kraft paper type 170 GSM rolls, not yet coated. New 100%;GK170-VH#&Giấy Kraft loại 170 gsm dạng cuộn, chưa tráng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GIAY LEE & MAN VIET NAM
CTY V&H PACKAGING VN
17002
KG
10041
KGM
7631
USD
191219ONEYSZPVL2927903-01
2020-01-16
790500 NG TY TNHH V H PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL CO LTD PLVH01#&Tấm kẽm CTP (1270*920)mm, độ dày 0.3mm dùng làm bảng in mẫu hộp giấy. Hàng mới 100%;Zinc plates, sheets, strip and foil: Other;锌板,片材,带材和铝箔:其他
BRITISH VIRGIN ISLANDS
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1000
PCE
2900
USD
112100017412679
2021-12-14
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 GSM quantitative paper, 720-1340 mm size, rolls, coated 1 face, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 720-1340 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
48361
KG
48361
KGM
27808
USD
112100017255170
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, 790-1280 mm size, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 790-1280 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
28025
KG
28025
KGM
21019
USD
112100017267980
2021-12-08
481040 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GM170 # & 170 gsm quantitative paper, size 920-1110 mm, roll form, coated 1 sided, using paper box production, 100% new;GM170#&Giấy định lượng 170 gsm , khổ 920-1110 mm , dạng cuộn , đã tráng 1 mặt , sử dụng sản xuất hộp giấy , mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
15768
KG
15768
KGM
11511
USD
112200018435673
2022-06-27
480524 NG TY TNHH V S PACKAGING VI?T NAM GOODBOX INTERNATIONAL LIMITED GS120 #& Paper - Tart. Mainly from recycled pulp. Roll, quantitative 120g/m2, size 1280 mm/roll;GS120#&Giấy các - tông.Thành phần chủ yếu từ bột giấy tái chế. Dạng cuộn, định lượng 120g/M2, khổ 1280 mm/cuộn
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH LEE&MAN VIET NAM
CTY V&S PACKAGING VN
8368
KG
8368
KGM
4644
USD
090221CKF2102010043
2021-02-18
740921 NG TY TNHH HONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM STAR YOKE INDUSTRIAL HK LIMITED NL002 # & Brass coils, size T0.5mm L360m * * W12mm, first used in producing reinforced, reinforced table top ... (automotive components speaker), 100% (1 roll = 19kg);NL002#&Đồng thau dạng cuộn, kích thước L360m*T0.5mm*W12mm, dùng trong sản xuất đầu cốt, bảng đầu cốt... (linh kiện loa ô tô), mới 100% (1 cuộn = 19kg)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
558
KG
19
KGM
149
USD
112100015819710
2021-10-18
382590 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH AN HOA . # & Radiolite # 700 (filter aid) (20kg / bag). 100% new goods # & jp;.#&Radiolite #700 (chất trợ lọc)(20kg/ bao). Hàng mới 100%#&JP
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH AN HOA
CTY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VN
33980
KG
200
KGM
233
USD
122100009670823
2021-02-18
281511 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI Chemicals: Caustic Soda Flake-NaOH (sodium hydroxide), solid, code cas: 1310-73-2, brand Grasim, used for wastewater treatment, new 100%;Hóa chất: Caustic Soda Flake-NaOH (Natri hydroxit), dạng rắn, mã cas: 1310-73-2, nhãn hiệu Grasim, dùng để xử lý nước thải, mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
17068
KG
7000
KGM
2677
USD
132200014881568
2022-02-25
282739 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT278 # & Ii III chloride (FECL3 40%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT278#&Sắt III Clorua (FeCl3 40%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
630
KGM
155
USD
112100017482768
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017482814
2021-12-15
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
16890
KG
27840
PCE
10431
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for fiber fiber), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY) , quy cách 125mm*140mm*112.4mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
44800
PCE
13202
USD
112100017130005
2021-12-08
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tubes (used for poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new # & vn;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
20273
KG
19200
PCE
7194
USD
112100017304881
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112100017303701
2021-12-09
482211 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & DTY paper tube (used to roll yarn dty), specified 69mm * 76mm * 290mm / 200-j, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy DTY (dùng để cuốn sợi DTY) , quy cách 69mm*76mm*290mm/200-J, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10057
KG
49950
PCE
7752
USD
112200014061501
2022-01-20
270730 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH QUALISERV VIET NAM MT098 # & Xylene chemicals - C8H10 for washing tools and machines in factories (179 kg / drum). New 100%;MT098#&Hóa chất Xylene - C8H10 dùng để rửa dụng cụ, máy móc trong nhà xưởng (179 kg/phuy). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH QUALISERV VN
CONG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VN
2700
KG
1432
KGM
2735
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
851539 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-27 #& metal arc welding machine, non-automatic type, ZX-315GT model, Riland brand, 380V AC voltage, no variable, used for repairing and maintaining machinery in factories, 100% new (1set = 1pce);A-2602-27#&Máy hàn hồ quang kim loại, loại không tự động, model ZX-315GT, hiệu RILAND, điện áp xoay chiều 380V, không biến thế, dùng cho sửa chữa, bảo trì máy móc trong nhà xưởng, mới 100% (1SET=1PCE)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
1
SET
209
USD
260921KMTCHUA1512352
2021-09-29
151800 NG TY TNHH CRECIMIENTO INDUSTRIAL VI?T NAM CRECIMIENTO INDUSTRIAL COMPANY LIMITED N22 # & inoculant not edible from fat or vegetable oil: Soybean oil (Epoxidized Soybean Oil HM-10100A) for PU Foam Usage Only;N22#&Chế phẩm không ăn được từ chất béo hoặc dầu thực vật : Dầu đậu nành (EPOXIDIZED SOYBEAN OIL HM-10100A) FOR PU FOAM USAGE ONLY
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
17440
KG
16000
KGM
36000
USD
220622ZGXMN0010000048
2022-06-24
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
819
KG
818530
KGM
920846
USD
220622ZGXMN0010000049
2022-06-25
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 #& Terephthalic Acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, New 100 %;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
817
KG
816770
KGM
910699
USD
160522ZH2208SSG911
2022-05-20
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 Terephthalic acid (PTA) powder, chemical formula: C8H6O4, Code CAS: 100-21-0, Polyester production materials, NSX: Fujian Billion Petrochemicals Co., Ltd, brand: No, 100% new;YL0001#& Axit Terephthalic (PTA) dạng bột, công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx: FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1091
KG
1090160
KGM
1098880
USD
291021COAU7883101400
2021-11-01
291736 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0001 # & terephthalic acid (PTA) Chemical formula powder: C8H6O4, CAS Code: 100-21-0, Polyester raw material, NSX Fujian Billion Petrochemicals CO., LTD, Brand: No, 100% new;YL0001#&Axit Terephthalic (PTA) dạng bột công thức hóa học: C8H6O4, mã CAS: 100-21-0, nguyên liệu sản xuất polyester, nsx FUJIAN BILLION PETROCHEMICALS CO.,LTD, nhãn hiệu: không, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
544180
KG
543880
KGM
397032
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A (Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
1
PCE
16972
USD
030522KHAM22063
2022-05-24
846330 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD PTM0815 Automatic power wire, Shibaura, Model Ba3-A5-A2bla-F04000-0F03 Source 3 phase 200V 20A (100%new, SX 2022);PTM0815#&Máy phối dây điện tự động, hiệu SHIBAURA, model BA3-A5-A2BLA-F04000-0F03 nguồn 3 pha 200V 20A(Mới 100%, SX 2022)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
8040
KG
4
PCE
67890
USD
190621SITDLHC125G938
2021-07-20
290941 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED YL0003 # & Diethylene glycol - liquid form, CAS Code: 111-46-6, Chemical Formula: C4H10O3, Non-label, Used as raw materials in PET plastic bead production, Polyester yarn. 100% new;YL0003#&DIETHYLENE GLYCOL - dạng lỏng, mã cas: 111-46-6, công thức hóa học: C4H10O3, không nhãn hiệu, dùng làm nguyên liệu trong sản xuất hạt nhựa pet chip, sợi polyester. mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
298960
KG
297520
KGM
261520
USD
112100014081603
2021-07-21
852849 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CHI NHANH CONG TY TNHH KDDI VIET NAM TAI TP HO CHI MINH MT049 # & Dell / Dell computer screen 17 "TN SXGA 60Hz (E1715S), resolution: SXGA (1280 x 1024), with: source cable, VGA, (100% new goods) #;MT049#&Màn hình máy tính hiệu Dell/ Dell 17" TN SXGA 60Hz (E1715S), Độ phân giải: SXGA (1280 x 1024), Kèm: cáp nguồn, VGA, (hàng mới 100%)#&CN
CHINA
VIETNAM
KHO CTY KDDI
KHO CT KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
131
KG
1
PCE
131
USD
080422OOLU8890760120
2022-04-20
721610 NG TY TNHH MEJONSON INDUSTRIAL VI?T NAM LENSON INTERNATIONAL CORPORATION LIMITED 026#& U -shaped iron, specifications: (Thick: 1.6mmx width: 75x high: 45x long: 6200mm), not overheated, used as a package frame;026#&Sắt hình chữ U, Quy cách: (dày: 1.6mmX rộng: 75X cao: 45X dài: 6200mm), chưa được gia công quá mức cán nóng, dùng làm khung đóng gói
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
20966
KG
20966
KGM
22386
USD
230522JHEVNE20018-02
2022-06-01
370298 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM KURABE INDUSTRIAL CO LTD MT376 #& hard film (Pet TapePet 75x1-A3-ASI5 376x50m) 376x50m = 1 Roll (used on the mold to prevent products, do not participate in the process of direct production of the product);MT376#&Phim cứng (PET TAPEPET 75X1-A3-ASI5 376X50M) 376X50M= 1 ROLL ( dùng dán lên khuôn để chống dính sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
40
KG
3
ROL
152
USD
080721COAU7232782010-02
2021-07-24
848360 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2402-4 # & axis coupling, steel, diameter: 13.17 (mm), no brand, used for hydraulic bolts, used in the factory. 100% new;A-2402-4#&Khớp nối trục, bằng thép, đường kính: 13.17(mm), không nhãn hiệu, sử dụng cho dụng cụ tháo bu lông bằng thủy lực, dùng trong nhà xưởng. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
6325
KG
2
PCE
8
USD
241221CKF2112030063B
2022-01-04
842832 NG TY TNHH VONMAX INDUSTRIAL VI?T NAM V YOKE INDUSTRIAL H K CO LIMITED . # & Automatic goods braking, used to bring goods in the process of stamping into the product shape. Model: GJ-180, 0.5kw, 220V voltage. Foshan Nanhai Kangxiao Automation Epuipment Factory. Year of SX 2021;.#&Máy đưa hàng tự động, dùng để đưa hàng trong quá trình dập thành hình sản phẩm. Model: GJ-180, Công xuất 0.5kw, điện áp 220V. Nhà sx Foshan Nanhai Kangxiao automation epuipment factory. Năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG DINH VU - HP
1320
KG
6
PCE
8556
USD
021020EGLV360000062866
2020-11-18
230401 NG TY TNHH GROBEST INDUSTRIAL VI?T NAM CJ CHEILJEDANG CORPORATION Soy protein concentrate (Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), Used as NL SXTA seafood (The SX: CJ Selecta SA, Goods imported under Appendix II of the Circular 26/2018 / TT-BNN and Decree No. 74/2018 / ND-CP).;Đạm đậu nành cô đặc ( Soy Protein Concentrate - Pro: 60% Min.), dùng làm NL SXTĂ cho thủy sản (Nhà SX: CJ Selecta S.A, Hàng NK theo Phụ lục II Thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT và Nghị định 74/2018/NĐ-CP).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
250950
KG
250000
KGM
176500
USD
110522ZH2208SSG392
2022-05-20
844839 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM GOLDEN STEED GLOBAL INVESTMENTS LIMITED A-2590-7#& fiber nozzle, stainless steel, Prb77*2*24*0.2*0.6*20, Degong brand, accessories for fiber tractors in the factory, 100% new;A-2590-7#&Đầu phun sợi, bằng thép không gỉ, model PRB77*2*24*0.2*0.6*20, hiệu DEGONG, phụ kiện dùng cho máy kéo sợi trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20045
KG
250
PCE
4000
USD
010721COAU7232655450
2021-07-27
731990 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2387-7 # & steel knitting needle, size: 71.45-71.55 (mm), Brand: he Shern, for automatic fiber testing machine in the factory, 100% new;A-2387-7#&Kim đan bằng thép, kích thước: 71.45-71.55(mm), hiệu: HE SHERN, dùng cho máy thử vòng sợi tự động trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QUANZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
5430
KG
6000
PCE
900
USD
112100009686529
2021-02-22
270119 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN THUAN HAI Indonesian coal (coal Others, not coal anthracite), heat 5420kcal / kg, the am18%, 39.5% volatile matter, no brand bulk cargoes, used in boiler;Than đá Indonesia (than đá loại khác, không phải than Antraxit), nhiệt lượng 5420kcal/kg, độ ẩm18%, chất bốc 39.5%, hàng xá không nhãn hiệu, dùng trong lò hơi
INDONESIA
VIETNAM
KNQ PTSC
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
2270
KG
2270
TNE
172768
USD
132200014881568
2022-02-25
281512 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT414 # & Soda (NaOH 45%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory.;MT414#&Xút (NAOH 45%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
900
LTR
526
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FDY FDY # & FDY paper tube (used for FDY yarn), 125mm * 140mm * 112.4mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy FDY (dùng để cuốn sợi FDY), quy cách 125mm*140mm*112.4mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
25600
PCE
6803
USD
112100012779434
2021-06-07
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY), quy cách 125mm*140mm*150mm , dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN,không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
10380
KG
2304
PCE
783
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY POPE (used for POY yarn), 110mm * 126mm * 150mm, cylindrical form, manufacturer: Baikai VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 110mm*126mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
11520
PCE
4431
USD
112200015682330
2022-03-24
482210 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH BAIKAI INDUSTRY VIET NAM FL0002A # & POY paper tube (used to roll poy yarn), 125mm * 140mm * 150mm specs, cylindrical form, manufacturer: BAIKAI VN, no brand, 100% new;FL0002A#&Ống giấy POY (dùng để cuốn sợi POY) , quy cách 125mm*140mm*150mm, dạng hình trụ, nhà sx: BAIKAI VN, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH BAIKAI INDUSTRY VN
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
19204
KG
28800
PCE
10896
USD
112100013635909
2021-07-05
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 08 # & steel plate 0.8 * 336.5 * 205 (galvanized non-alloy hot dip finished finished product -sgcc), 100% new goods;08#&Thép tấm 0.8*336.5*205 (mạ kẽm không hợp kim nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ -SGCC), hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH GC VA DV THEP SAI GON
CTY TNHH ABE INDUSTRIAL VIET NAM
12937
KG
345
TAM
197
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 10 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, 100% new goods;10#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 305 x 336.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1080
TAM
940
USD
122200017694005
2022-06-01
721230 NG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIA CONG VA DICH VU THEP SAI GON 151 #& hot dipped galvanized steel with cutting/ripped <alloy steel, unprocessed, plated or coated>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, 100% new goods;151#&Thép mạ kẽm nhúng nóng thành phẩm đã cắt/xẻ <thép không hợp kim, chưa phủ, mạ hoặc tráng>: (0.8 x 385 x 502.5) x mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY THEP SAI GON
CONG TY TNHH ABE INDUSTRIAL VIETNAM
12804
KG
1296
TAM
2125
USD
132200014881568
2022-02-25
282890 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH THIEN DAI PHUC MT279 # & sodium hypoclorit-javen (Naocl 10%). Used for the treatment of industrial wastewater systems at the factory. new 100%.;MT279#&Natri Hypoclorit-Javen (NaOCl 10%). dùng cho việc xử lý hệ thống nước thải công nghiệp tại nhà máy. hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH THIEN DAI PHUC
KHO CTY KURABE INDUSTRIAL(VIET NAM)
2940
KG
570
KGM
130
USD
250522SG2208SSG387
2022-06-01
831120 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM XIAMEN CHANQUAN TECHNOLOGY CO LTD A-2602-25 #& stainless steel welding welding, with a core is the support substance containing C% 0.025, Model: CHG-308R, 2mm diameter, effective: Atlantic, used for electric arc welding, use In the factory, 100% new;A-2602-25#&Dây hàn bằng thép không gỉ, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng C% 0.025, model: CHG-308R, đường kính 2mm, hiệu: ATLANTIC, dùng cho hàn hồ quang điện, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
15194
KG
10
KGM
63
USD
132200017259682
2022-05-27
910610 NG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG VA THIET BI DIEU KHIEN PTV02078 Time set: H3CA-8H AC100/110/120 (Source 200/220/240VAC, adjust the time, output 3A, 250VAC), Mechanical replacement components, 100% new goods;PTV02078#&Bộ định thời gian: H3CA-8H AC100/110/120 (nguồn 200/220/240VAC, điều chỉnh thời gian, ngõ ra rơ le 3A, 250VAC), linh kiện thay thế máy cơ khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH GPTD&TB DIEU KHIEN
CONG TY TNHH KURABE VN
8
KG
2
PCE
170
USD
112100009671809
2021-02-18
280920 NG TY TNHH BILLION INDUSTRIAL VI?T NAM CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU DAI CAT LOI YL0012 # & Chemicals: Phosphoric Acid-H3PO4, code cas: 7664-38-2, no brand , used in the production of polyester, the new 100%;YL0012#&Hóa chất:Acid phosphoric-H3PO4, mã cas: 7664-38-2, không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất polyester, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY CPXNK DAI CAT LOI
CTY TNHH BILLION INDUSTRIAL VN
1098
KG
1050
KGM
1017
USD