Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
250621CSGU2106703
2021-07-09
121221 NG TY TNHH GOLDEN PIGS BADA MYEONGGA Seaweed Dired Sea Tangle - Raw materials for manufacturing seaweed in King Kim, 100% new (10ct = 100kg), HSD: 06/2023;Rong biển sấy kho Dired Sea Tangle - Nguyên liệu sản xuất Rong biển phổ tai king kim, hàng mới 100% (10CT=100kG), HSD: 06/2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1068
KG
10
UNK
1055
USD
GLC2106001
2021-06-14
740311 NG TY TNHH GOLDEN DAE JU TEXTILE CO LTD Refined copper bars - cathode, used in galvanizing - cathodes - Copper plate (100% new);Thanh đồng tinh luyện - cực âm, dùng trong xi mạ - cathodes - Copper plate (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21391
KG
1001
KGM
13824
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
112000012384536
2020-11-20
320417 NG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX DYSTAR CHINA LTD YELLOW IMPERON dye K-RC (dye in 10,047,684), BATCH NO: MY32069 powder used in manufacturing fabric, 35kg / Plastic drum with cover, 30l, New 100%;Thuốc nhuộm IMPERON YELLOW K-RC (Thuốc nhuộm in 10047684), BATCH NO: MY32069, dạng bột dùng trong sản xuất vải, 35KG/ Plastic drum with cover, 30l, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX
190
KG
35
KGM
298
USD
231121KAOHCMW14859Y02
2021-11-30
901222 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Coffee powder (coffee powder) 120g * 20 packs / boxes, 100% new goods;Cà Phê Bột (Coffee Powder) 120g*20 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30849
KG
1
UNK
38
USD
100222TRANSHBL00002526
2022-04-05
090300 NG TY TNHH GOLDEN QV HRENUK S A Yerba Mate Rosamonte tea, 500 g/bag x 10 bags/pack x 10 pack/barrel, lot: 3026RP, HSD: February 2024, 100% new goods;Trà YERBA MATE ROSAMONTE, 500 g/túi x 10 túi/pack x 10 pack/thùng,Lot: 3026RP, HSD: tháng 02/2024, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
2738
KG
450
UNK
7383
USD
100222TRANSHBL00002526
2022-04-05
090300 NG TY TNHH GOLDEN QV HRENUK S A Rosamonte Mate Cocido tea, 3 g/pack x 50 packs/box x 10 boxes/pack x 10 pack/box, lot: 1835, HSD: December 2024, new goods 100%;Trà ROSAMONTE MATE COCIDO, 3 g/gói x 50 gói/hộp x 10 hộp/pack x 10 pack/thùng, Lot: 1835, HSD: tháng 12/2024, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
2738
KG
117
UNK
1872
USD
240522KAOHCMX05587Y01
2022-06-02
190300 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Kanten flavored fabric (lychee flavor kanten jelly) 2kg*6 packs/box, 100% new goods;Thạch Kanten hương vải (Lychee Flavor Kanten Jelly) 2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20717
KG
13
UNK
481
USD
190121KAOHCMW00483Y01
2021-01-27
190300 NG TY TNHH GOLDEN TRUST ROYAL TEA TAIWAN CO LTD Thach Kanten (KANTEN JELLY) 2kg * 6 pack / box, a New 100%;Thạch Kanten (KANTEN JELLY) 2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24350
KG
188
UNK
3689
USD
131120KAOHCMV13655Y01
2020-11-20
190300 NG TY TNHH GOLDEN TRUST ROYAL TEA TAIWAN CO LTD Thach Kanten (KANTEN JELLY) 2kg * 6 pack / box, New 100%;Thạch Kanten (KANTEN JELLY) 2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22635
KG
115
UNK
2211
USD
1814743
2021-07-28
851989 NG TY TNHH GOLDEN SWAN IMPORT EXPORT ASSOCIATES INC Player Player Player Disk Digitnow High Fidelity Belt Drive Turntable Vinyl Record Player with Magnetic Cartridge Convert Vinyl to Digital Variable Pitch Control Antiskate Control, 100% New 100% \ t;Máy phát nhạc bằng đĩa than DIGITNOW High Fidelity Belt Drive Turntable Vinyl Record Player with Magnetic Cartridge Convert Vinyl to Digital Variable Pitch Control AntiSkate Control, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
9
KG
1
PCE
192
USD
2476445
2021-10-04
901711 NG TY TNHH GOLDEN SWAN IMPORT EXPORT ASSOCIATES INC Epadlink electronic signature table VP9801 ePadink Electronic Signature Capture Pad USB, new 100%;Bảng chữ kí điện tử Epadlink VP9801 EPADINK ELECTRONIC SIGNATURE CAPTURE PAD USB, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
1
PCE
86
USD
240522KAOHCMX05587Y01
2022-06-02
200600 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Red beans (Red Bean) 3.4kg*6 bottles/box, 100% new goods;Đậu đỏ (Red Bean) 3.4kg*6 chai/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20717
KG
15
UNK
858
USD
181021211002810000
2021-10-26
282990 NG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX GOLDEN KING DYE CO LTD Sera Sera Dye P-AN (domestic Iodate potassium, 2.8% solid content, CAS NO: 7758-05-6, Chemicals used in dyeing industry, 100% new products);Chất trợ nhuộm SERA CON P-AB (Kali iodat trong nước, hàm lượng chất rắn 2.8%, CAS No: 7758-05-6, hóa chất dùng trong ngành nhuộm, hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
31410
KG
4650
KGM
7115
USD
240522KAOHCMX05587Y01
2022-06-02
090220 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Green Tea (Green Tea) 150g*80 pounds/box, 100% new goods;Trà xanh (Green Tea) 150g*80gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20717
KG
2
UNK
244
USD
231121KAOHCMW14859Y02
2021-11-30
902209 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Green tea (Green Tea) 150g * 80Pack / box, 100% new goods;Trà xanh (Green Tea) 150g*80gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30849
KG
25
UNK
2772
USD
1Z8213276791882526
2021-07-18
510990 NG TY TNHH D?T GOLDEN PUMA SE Cotton fiber template (Cork Yarn), Brand: Puma, 100% new;SỢI COTTON MẪU (CORK YARN), HIỆU: PUMA, MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
10
ROL
237
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ Cigar cutting knife brand Cohiba MX.;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu COHIBA MX.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
10
PCE
681
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ cigar cutting knife Trinidad brand (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu TRINIDAD ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
1048
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ cigar cutting knife brand H.upmann (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu H.UPMANN ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
964
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ Cigar cutting knife Montecristo brand. (1 package of 1 lighter and 1 cutting knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu MONTECRISTO. ( 1 kiện gồm 1 bật lửa và 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
8
PCE
503
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ cigar cutting knife brand Hoyo de Monterrey (1 pack of 1 lighter and 1 cutter). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu HOYO DE MONTERREY ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
12
PCE
579
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ Cigar cutting knife brand Cohiba ND (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu COHIBA ND ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
15
PCE
1022
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include a metal lighter without gas/ Cigar cutting knife brand Romeo Y Julieta (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu ROMEO Y JULIETA ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
964
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include a metal lighter without gas/ Cigar cutting knife partagas (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu PARTAGAS ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
1006
USD
8230586206
2021-07-06
820750 NG TY TNHH GOLDEN TEC VINA XIAMEN EGRET TOOL CO LTD Accessories of MCT Lathe: Drill bits for MCT (Caribde) /D2.56-8.9.8.9-60-D6 / Solid Carbide Drills. New 100%;Phụ kiện của máy tiện MCT: Mũi khoan dùng cho máy MCT(CARIBDE) /D2.56-8.9-60-d6 /Solid carbide drills . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUJIAN PROVINCE
HO CHI MINH
69
KG
50
PCE
666
USD
HK100283169
2022-01-05
360610 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM S T DUPONT MARKETING LTD Gas tank type 000430 to pump gas for lighters, inside containing gas (boxes / 12 pieces). New 100%;Bình gas loại 000430 để bơm gas cho bật lửa, bên trong có chứa gas (Hộp/12 cái). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
10
KG
10
UNK
762
USD
100821GLSL21072352
2021-08-30
961320 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM VINBRO HOUSEWARE CO LIMITED Lighters of cigar presses (inside air-free) with zinc alloy (Zinc Alloy Material Lighter), size 110 x 80 mm. New 100%;Bật lửa châm Xì gà (bên trong không chứa gas) bằng hợp kim kẽm ( zinc alloy material lighter), kích thước 110 x 80 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1212
KG
200
PCE
1200
USD
TWL20212135
2021-06-22
160419 NG TY TNHH GOLDEN DOG RESEARCH AND CONSULTING DONGHWA FOOD Minh Thai fish sauce - Slice Salted Pollack (cooked, marinated spices, direct use), Packing: 1kg / box, manufacturers make: Donghwa Food, NSX: 05/26/2021, HSD: 18 months . South Quoc.Hang origin 100%;Mắm cá Minh Thái - Salted Pollack Slice (đã chế biến, tẩm ướp gia vị, dùng sử dụng trực tiếp), đóng gói: 1kg/hộp, nhà sx: Donghwa Food, NSX: 26/05/2021, HSD: 18 tháng. Xuất xứ Hàn Quốc.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
426
KG
180
UNK
3210
USD
220322HVSAHCM2203023
2022-04-04
610690 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN LOGISTICS LOC TRADING CO LTD Women's shirts knitted, material: Linen 57% cotton 43%, full size, Korean characters. 100% new;Áo sơ mi nữ dệt kim, chất liệu: Linen 57% Cotton 43%, đủ size, hiệu chữ Hàn Quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
17176
KG
40
PCE
160
USD
220322HVSAHCM2203023
2022-04-04
610323 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN LOGISTICS LOC TRADING CO LTD Men's long -sleeved men's nightgowns, with knitted fabrics from synthetic fibers, enough size, Korean characters. 100% new;Bộ quần áo ngủ nam người lớn dài tay mùa hè, bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu chữ Hàn Quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
17176
KG
50
SET
200
USD
775411902518
2021-12-15
220421 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN SPOON ANNE LABIGAND Wine Model - 2019 Chateau Boutignane Bio Sans Sulfites, Corbières Red Wine, 75CL, 14% ALE, 100% new goods;RƯỢU VANG MẪU - 2019 CHATEAU BOUTIGNANE BIO SANS SULFITES, CORBIÈRES RED WINE,75CL, 14% ALE, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
18
KG
2
UNA
5
USD
220322HVSAHCM2203023
2022-04-04
610821 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN LOGISTICS LOC TRADING CO LTD Cotton pregnant underwear, material from cotton fabric, Korean characters. 100% new;Quần lót bà bầu Cotton, chất liệu từ vải bông, hiệu chữ Hàn Quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
17176
KG
60
PCE
72
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
480419 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK32 wrapped paper, wrapping shoes with kraft layer bleached face layer (KT: 500mm*320mm). New 100%;NK32#&Giấy bọc, gói giày bằng kraft lớp mặt đã tẩy trắng (KT: 500MM*320MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22663
KG
1000000
TO
1000
USD
271021YM344S11A11007T
2021-10-29
392113 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK02 # & Faux Leather from Polyurethane is reinforced with a 137cm knitted fabric (PU occupies the main component) - 1265 meters. New 100%;NK02#&Giả da từ polyurethan được gia cố với vải dệt kim khổ 137cm (PU chiếm thành phần chính) - 1265 mét. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
9584
KG
1733
MTK
2686
USD
010422TAOF22030225
2022-04-22
847989 NG TY TNHH GOLDEN MICRON MACHINERY VI?T NAM SHANDONG YUEHUA INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Optical fiber marking machine, used to mark metal materials, Model: yH--50W, 200*200 lenses: 0.5kw, voltage: 220V, NSX: Shandong Yuehua Intelligent Technology Co., Ltd, New new 100%;Máy đánh dấu sợi quang, dùng để đánh dấu vật liệu kim loại, model:YH--50W,thấu kính 200*200 công suất:0.5KW, điện áp:220V, nsx:Shandong Yuehua Intelligent Technology Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
9771
KG
1
PCE
2154
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722810 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Steel Round Bar Din Din 1,3343 (C = 0.89%, Cr = 3.83%, MO = 4.83%, Si = 0.32%, P = 0.024%), bar, processing Cold end, mcn circle, thick, no plated/coated. Đ/Glass 56mm*3700mm long (Din 17350) 1PCS;Thép gió STEEL ROUND BAR DIN 1.3343 (C=0.89%, Cr=3.83%, Mo=4.83%, Si=0.32%, P=0.024%), dạng thanh,gia công kết thúc nguội, mcn hình tròn,đặc,không mạ/tráng. Đ/kính 56mm*dài 3700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
73
KGM
750
USD
150621SHCM2106639C
2021-06-22
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.44%, Si = 0:31%, Mn = 0:33%, P = 0024%, Cr = 11.69%, Mo = 0.86%; calculated t.luong), rods, circular cross-section , cold-finished. A / diameter 20mm * 4100mm long (JIS G4404) 32pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.44%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.69%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 32pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23192
KG
325
KGM
1099
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.26%, p = 0.025%, CR = 11.21%, MO = 0.84%; Public finish. D / glass 10mm * 4100mm long (JIS G4404) 60pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.26%,P=0.025%,Cr=11.21%,Mo=0.84%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 10mm*dài 4100mm (JIS G4404) 60pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
153
KGM
699
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Alloy steel DIN 1.2344 (C = 0.38%, SI = 1.02%, MN = 0.34%, P = 0.022%, CR = 5.07%, MO = 1.25%; Calculated by weight), Round form, Circular Mcn, family Public finish. D / glass 301mm * 1600mm long (DIN 17350) 1pcs;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.38%, Si=1.02%,Mn=0.34%,P=0.022%,Cr=5.07%, Mo=1.25%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 301mm*dài 1600mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
904
KGM
3065
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Din alloy steel 1,2344 (C = 0.40%, Si = 0.97%, Mn = 0.35%, P = 0.021%, Cr = 5.07%, MO = 1.26%; The public ends. Đ/Glass 181mm*long 4700mm (DIN 17350) 1PCS;Thép hợp kim DIN 1.2344 (C=0.40%, Si=0.97%,Mn=0.35%,P=0.021%,Cr=5.07%, Mo=1.26%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 181mm*dài 4700mm (DIN 17350) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
963
KGM
3014
USD
260322SHCM2203693C
2022-04-05
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.34%, P = 0.026%, Cr = 11.52%, MO = 0.86%; Calculated by weight) Cold end. Đ/18mm glass*length 4100mm (JIS G4404) (60pcs);Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%, Si=0.31%,Mn=0.34%,P=0.026%,Cr=11.52%, Mo=0.86%; tính theo trọng lượng), dạng thanh, mcn hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 18mm*dài 4100mm (JIS G4404) (60pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
46166
KG
493
KGM
1716
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.41%, Si = 0.31%, Mn = 0.33%, P = 0.025%, Cr = 11.64%, MO = 0.87%; Calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 20mm*long 4100mm (JIS G4404) 20pcs;Thép hợp kim SKD11 (C=1.41%,Si=0.31%,Mn=0.33%,P=0.025%,Cr=11.64%,Mo=0.87%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 20mm*dài 4100mm (JIS G4404) 20pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
203
KGM
753
USD
110522PKCLI2250029
2022-05-20
722850 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP SKD11 alloy steel (C = 1.42%, Si = 0.28%, Mn = 0.33%, P = 0.024%, Cr = 11.58%, MO = 0.86%; calculated by T. , processing cold ending. Đ/Glass 191mm*length 1400mm (JIS G4404) 1PCS;Thép hợp kim SKD11 (C=1.42%,Si=0.28%,Mn=0.33%,P=0.024%,Cr=11.58%,Mo=0.86%; tính theo t.lượng),dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn, gia công kết thúc nguội. Đ/kính 191mm*dài 1400mm (JIS G4404) 1pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
23217
KG
329
KGM
1043
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.11%, SI = 0.4%, MN = 0.46%, P = 0.021%, CR = 12.15%; According to weight), straight bar, special circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.11%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722220 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP AISI 410 stainless steel (C = 0.109%, si = 0.4%, MN = 0.46%, p = 0.021%, CR = 12.15%; by weight), straight bar, concentrated circle MCN, outsourcing cool. E / glasses 28mm * 5500mm long (ASTM A276) 25pcs;Thép không gỉ AISI 410 (C=0.109%,Si=0.4%,Mn=0.46%,P=0.021%,Cr=12.15%;tính theo trọng lượng),dạng thanh thẳng,mcn hình tròn đặc,gia công kết thúc nguội. Đ/kính 28mm*dài 5500mm (ASTM A276) 25pcs
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
665
KGM
1782
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 2000) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*2000)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
652
KGM
2093
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel products SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, P = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (35 * 510 * 4800) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4800)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1360
KGM
4366
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished steel alloy SKD11 (C = 1.49%, SI = 0.33%, MN = 0.03%, P = 0.026%, CR = 11.39%, MO = 0.81%; Calculate by weight), rectangular MCN. T * W * L (40 * 510 * 4400) mm. (JIS G4404) (3pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.49%,Si=0.33%,Mn=0.03%,P=0.026%,Cr=11.39%, Mo=0.81%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (40*510*4400)mm. (JIS G4404) (3pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
2128
KGM
6831
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.45%, SI = 0.27%, MN = 0.32%, p = 0.030%, CR = 11.24%, MO = 0.82%; by weight), MSN rectangle. T * W * L (35 * 510 * 4600) mm. (JIS G4404) (2pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.45%,Si=0.27%,Mn=0.32%,P=0.030%,Cr=11.24%, Mo=0.82%; tính theo trọng lượng), msn hình chữ nhật. T*W*L (35*510*4600)mm. (JIS G4404) (2pcs)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1295
KGM
4157
USD
170621CAL21060021
2021-06-23
722490 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN SHENZHEN NEWORIGIN SPECIAL STEEL CO LTD Semi-finished products of alloy steel SKD11 (C = 1.57%, SI = 0.27%, MN = 0.37%, P = 0.025%, CR = 11.37%, MO = 0.73%; by weight), rectangular MCN. T * W * L (8.5 * 610 * 2080) mm. (EN 10204 / 3.1) (21pcs);Bán thành phẩm bằng thép hợp kim SKD11 (C=1.57%,Si=0.27%,Mn=0.37%,P=0.025%, Cr=11.37%, Mo=0.73%; tính theo trọng lượng), mcn hình chữ nhật. T*W*L (8.5*610*2080)mm. (EN 10204/3.1) (21pcs)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23193
KG
1990
KGM
7124
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
4
PCE
980
USD
091021SHCM2110625C
2021-10-16
820299 NG TY TNHH THéP C?NG NGHI?P GOLDEN WIN GOLDEN WIN STEEL INDUSTRIAL CORP Consumable supplies: Saw blade - Saw Blade 285 * 100 * 2.0 * 1.7, used for steel cutting. New 100%;Vật tư tiêu hao: Lưỡi cưa thép - Saw blade 285*100*2.0*1.7, dùng để cắt thép. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
6
PCE
900
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD