Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010422TAOF22030225
2022-04-22
847989 NG TY TNHH GOLDEN MICRON MACHINERY VI?T NAM SHANDONG YUEHUA INTELLIGENT TECHNOLOGY CO LTD Optical fiber marking machine, used to mark metal materials, Model: yH--50W, 200*200 lenses: 0.5kw, voltage: 220V, NSX: Shandong Yuehua Intelligent Technology Co., Ltd, New new 100%;Máy đánh dấu sợi quang, dùng để đánh dấu vật liệu kim loại, model:YH--50W,thấu kính 200*200 công suất:0.5KW, điện áp:220V, nsx:Shandong Yuehua Intelligent Technology Co.,Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TAN VU - HP
9771
KG
1
PCE
2154
USD
YJP38309714
2022-01-24
390730 NG TY TNHH HANA MICRON VIETNAM HANA MICRON INC G15HV00017P # & Epoxy Plastic Powder KE-G1250AH-FH -G, 100% new products;G15HV00017P#&Nhựa epoxy dạng bột KE-G1250AH-FH -ORG, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
858
KG
200
KGM
18938
USD
YJP38309714
2022-01-24
390730 NG TY TNHH HANA MICRON VIETNAM HANA MICRON INC G15HV00017P # & Epoxy Plastic Powder KE-G1250AH-FH -G, 100% new products;G15HV00017P#&Nhựa epoxy dạng bột KE-G1250AH-FH -ORG, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
858
KG
200
KGM
19096
USD
YKR01816883
2022-04-19
710813 NG TY TNHH HANA MICRON VIETNAM HANA MICRON INC 0.6MIL MRS alloy wire (80%gold, 15%silver, 5%palladium) used to perform the circuit connection from the foot of the chip to the foot of the circuit in the stage of gold wire, new goods 100%;Dây hợp kim 0.6mil MRS (vàng 80%, bạc 15%, palladium 5%) dùng để thực hiện nối mạch điện từ chân của chip tới chân bản mạch trong công đoạn gắn dây vàng, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
156
KG
2
PIP
50
USD
CCL947310
2021-11-13
847149 NG TY TNHH HANA MICRON VINA MIRACOM INC CO LTD Server Server 2 server for factory (Dell EMC S5296F-ON switch, 96 Ports 25GbSFP28.8 port 100GBE QSFP28.2 PSU, manufacturer: Dell, NK synchronization according to category: 65dm-hqbg dated 12/11 / 2021 . New 100%;Bộ máy chủ mạng server 2 dùng cho nhà xưởng(Dell EMC S5296F-ON Switch,96 cổng 25GbESFP28,8 cổng 100GbE QSFP28,2 PSU,Hãng sx: DELL, NK đồng bộ theo danh mục:65DM-HQBG ngày12/11/2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
4685
KG
1
SET
1182620
USD
HICN2213669
2022-04-19
381090 NG TY TNHH HANA MICRON VINA BCK CO LTD Flux_901k5-14_30g tin welding solvent (Ingredients: Solid Solvent 50-60%, Organic Acid 10-20%, 2-Ethyl-1,3-Hexanediol 5-15%, 2-ATYL-4-Methylimidazole 5-15% , Diglycolic acid 1-10%), 30g/tube. New 100%;Dung môi hàn thiếc FLUX_901K5-14_30G ( Thành phần:Solid solvent 50-60%,Organic acid 10-20%,2-Ethyl-1,3-hexanediol 5-15%, 2-ethyl-4-methylimidazole 5-15%, Diglycolic acid 1-10%),30g/tuýp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
15
KG
50
UNA
4550
USD
180122SEL0307980
2022-01-25
903141 NG TY TNHH HANA MICRON VINA HANA MICRON INC Welding mechanical mechanical testing machine on IC plate, Athena model, SN: A8H21-009, 200 ~ 240VAC voltage, 1phase, 50 / 60Hz, Pemtron Manufacturer, Year SX 12/2021, 100% new products;Máy kiểm tra tính cơ học mối hàn trên tấm vi mạch, model Athena, SN: A8H21-009, điện áp 200~240Vac,1Phase,50/60Hz, nhà sx Pemtron, năm sx 12/2021, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
38483
KG
1
SET
119832
USD
250522SEL0314113
2022-06-02
848610 NG TY TNHH HANA MICRON VINA HANA MICRON INC PCB cutting machine (thin semiconductor plate) with NDPL-T/2HEAD (S/N: ROT2-220314-01) Voltage 220V, 50 ~ 60Hz, 1p, 10A, Mstech manufacturer, year 2022, new goods 100 100 %;Máy cắt PCB (tấm bán dẫn mỏng) bằng dao nDPL-T/2HEAD (S/N:ROT2-220314-01) điện áp 220V, 50~60Hz, 1P, 10A, hãng sx MSTECH, năm sx 2022, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
1050
KG
1
SET
76683
USD
061221STR0037018
2022-01-14
848610 NG TY TNHH HANA MICRON VINA HANA MICRON INC Chip mounting machine used in the production of semiconductor plate model TX2I, SN: TB883G-12047531, 220V voltage, 50 / 60Hz, 3phase, 6.3a, 2.6kw, Asm Assembly Systems, Year Manufacturing: 10/2021, New products 100%;Máy gắn chip dùng trong sản xuất tấm bán dẫn Model TX2i, SN: TB883G-12047531, điện áp 220V, 50/60Hz, 3Phase, 6.3A, 2.6kW, nhà sx ASM Assembly Systems, năm sx: 10/2021, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
15759
KG
1
SET
367920
USD
160221EXP01242101
2021-02-24
721924 NG TY TNHH PROCESS LAB MICRON VI?T NAM PROCESS LAB MICRON CO LTD Steel sheets of stainless steel, not further worked than hot-rolled, not in coils, steel grade: SUS304 H-TA, size 600x800mm, thickness 0.12mm, weight: 0457 kg / plate. New 100%;Thép lá không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn, mác thép: SUS304 H-TA, kích thước 600x800mm, dày 0.12mm, trọng lượng: 0.457 kg/tấm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
259
KG
200
TAM
1493
USD
GLC2106001
2021-06-14
740311 NG TY TNHH GOLDEN DAE JU TEXTILE CO LTD Refined copper bars - cathode, used in galvanizing - cathodes - Copper plate (100% new);Thanh đồng tinh luyện - cực âm, dùng trong xi mạ - cathodes - Copper plate (hàng mới 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21391
KG
1001
KGM
13824
USD
3402259210
2022-02-28
590800 NG TY TNHH JUKI MACHINERY VI?T NAM JUKI CORPORATION Oil wick, juki industrial sewing machine parts, 100% new. Product code: CQ252000000;Bấc dầu, phụ tùng máy may công nghiệp Juki, mới 100%. Mã hàng: CQ252000000
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
PCE
0
USD
573975015553
2022-05-26
851640 NG TY TNHH JUKI MACHINERY VI?T NAM JUKI SINGAPORE PTE LTD The table is electric, the type is designed to use steam from the industrial boiler system, Silver Star brand, model: SE-2000N. NEW 100%.;BÀN LÀ ĐIỆN, LOẠI ĐƯỢC THIẾT KẾ SỬ DỤNG HƠI NƯỚC TỪ HỆ THỐNG NỒI HƠI CÔNG NGHIỆP, NHÃN HIỆU SILVER STAR, MODEL: SE-2000N. HÀNG MỚI 100%.
SINGAPORE
VIETNAM
SGZZZ
VNSGN
60
KG
19
PCE
3800
USD
251020JWLEM20100350
2020-11-17
621011 NG TY TNHH SIRUBA MACHINERY VI?T NAM KAULIN MFG CO LTD Short-sleeved uniform shirt SIRUBA 2019 (size M) material: Moisture Wicking Fabric 50% + 50% Cotton. Brand: SIRUBA, NSX: kaulin MFG.CO., LTD, a new 100%;Áo đồng phục ngắn tay SIRUBA 2019 (size M), chất liệu: 50% Moisture Wicking Fabric + 50% Cotton. Nhãn hiệu: SIRUBA, NSX: kaulin MFG.CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
40
PCE
370
USD
251020JWLEM20100350
2020-11-17
621011 NG TY TNHH SIRUBA MACHINERY VI?T NAM KAULIN MFG CO LTD Short-sleeved uniform shirt SIRUBA 2019 (size S) material: Moisture Wicking Fabric 50% + 50% Cotton. Brand: SIRUBA, NSX: kaulin MFG.CO., LTD, a new 100%;Áo đồng phục ngắn tay SIRUBA 2019 (size S), chất liệu: 50% Moisture Wicking Fabric + 50% Cotton. Nhãn hiệu: SIRUBA, NSX: kaulin MFG.CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
27
PCE
249
USD
251020JWLEM20100350
2020-11-17
621011 NG TY TNHH SIRUBA MACHINERY VI?T NAM KAULIN MFG CO LTD Short-sleeved uniform shirt SIRUBA 2019 (size L), material: Moisture Wicking Fabric 50% + 50% Cotton. Brand: SIRUBA, NSX: kaulin MFG.CO., LTD, a new 100%;Áo đồng phục ngắn tay SIRUBA 2019 (size L), chất liệu: 50% Moisture Wicking Fabric + 50% Cotton. Nhãn hiệu: SIRUBA, NSX: kaulin MFG.CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3049
KG
40
PCE
370
USD
061121NGBHPH21110146
2021-11-22
845229 NG TY TNHH SIRUBA MACHINERY VI?T NAM KAULIN MFG CO LTD Industrial sewing machines ceiling head overloaded (including locomotive and electronic box) Siruba brand, Model C007KD-W532-356 / CR / CX / UTP / CL / RLP / DCKH1-1. Voltage: 220V-240V; Ring speed: 6000spm, KT (LXWXH): 720x410x670mm. 100% new;Máy may công nghiệp trần đè đầu nhỡ( Gồm đầu máy và hộp điện tử ) hiệu Siruba, Model C007KD-W532-356/CR/CX/UTP/CL/RLP/DCKH1-1.Điện áp:220V-240V; Tốc độ vòng: 6000spm, kt(LxWxH):720x410x670mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG LACH HUYEN HP
19145
KG
41
PCE
61992
USD
220721SERCI2107009002
2021-07-28
845229 NG TY TNHH JUKI MACHINERY VI?T NAM JUKI SINGAPORE PTE LTD Industrial sewing machine Type of sewing machine a juki needle, Model: DDL-8000ASSHNBK. New 100%;Đầu máy may công nghiệp loại máy may một kim hiệu Juki, Model: DDL-8000ASSHNBK. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5862
KG
30
PCE
12630
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
480419 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK32 wrapped paper, wrapping shoes with kraft layer bleached face layer (KT: 500mm*320mm). New 100%;NK32#&Giấy bọc, gói giày bằng kraft lớp mặt đã tẩy trắng (KT: 500MM*320MM). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
22663
KG
1000000
TO
1000
USD
271021YM344S11A11007T
2021-10-29
392113 NG TY TNHH GOLDEN VICTORY VI?T NAM CERES FOOTWEAR TRADING MACAU LIMITED NK02 # & Faux Leather from Polyurethane is reinforced with a 137cm knitted fabric (PU occupies the main component) - 1265 meters. New 100%;NK02#&Giả da từ polyurethan được gia cố với vải dệt kim khổ 137cm (PU chiếm thành phần chính) - 1265 mét. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
9584
KG
1733
MTK
2686
USD
090322KH22030220131799390B
2022-03-17
560210 NG TY TNHH KANGLI MACHINERY JIAXING ZHONGKUN TRADING CO LTD Transparent felt sheet (unatuted, coated), used for furniture -NeedLeloom Felt 2560 (1600 * 1300mm, 100% new;Tấm nỉ xuyên kim (chưa ngâm tẩm, tráng phủ), dùng cho đồ nội thất -Needleloom Felt 2560 (1600*1300mm, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2580
KG
270
PCE
103
USD
59077177982
2022-03-17
630232 NG TY TNHH KANGLI MACHINERY WADE Austria (Drap) Mattress from Polyester Fabric, SX Star Seeds, Queen Size Line, 70inchx60inch size, sample order, 100% new;ÁO (DRAP) NỆM TỪ VẢI POLYESTER, NHÀ SX STAR SEEDS, DÒNG QUEEN SIZE, KÍCH THƯỚC 70INCHX60INCH, HÀNG MẪU, MỚI 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
7
KG
5
PCE
80
USD
301020EOLKHOC20100010
2020-11-13
210221 NG TY TNHH GOLDEN FOREST DAESANG CORPORATION Chlorella powder 60g (2g * 30 Sachets / Set), Food Chlorella VITAL health protection (helps nourish the body, supports the strengthening of the resistance). Expiry 2022. Manufacturer: BNH Kolmar INC, New 100%;Bột Chlorella 60g (2g*30 Sachets/Set), thực phẩm bảo vệ sức khỏe VITAL CHLORELLA ( giúp bồi bổ cơ thể, hỗ trợ tăng cường sức đề kháng). Hạn sử dụng năm 2022. Nhà sản xuất: KOLMAR BNH INC,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN KOREA
CANG CAT LAI (HCM)
726
KG
6600
SET
35640
USD
112000012384536
2020-11-20
320417 NG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX DYSTAR CHINA LTD YELLOW IMPERON dye K-RC (dye in 10,047,684), BATCH NO: MY32069 powder used in manufacturing fabric, 35kg / Plastic drum with cover, 30l, New 100%;Thuốc nhuộm IMPERON YELLOW K-RC (Thuốc nhuộm in 10047684), BATCH NO: MY32069, dạng bột dùng trong sản xuất vải, 35KG/ Plastic drum with cover, 30l, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CANG CAT LAI (HCM)
CONG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX
190
KG
35
KGM
298
USD
231121KAOHCMW14859Y02
2021-11-30
901222 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Coffee powder (coffee powder) 120g * 20 packs / boxes, 100% new goods;Cà Phê Bột (Coffee Powder) 120g*20 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30849
KG
1
UNK
38
USD
100222TRANSHBL00002526
2022-04-05
090300 NG TY TNHH GOLDEN QV HRENUK S A Yerba Mate Rosamonte tea, 500 g/bag x 10 bags/pack x 10 pack/barrel, lot: 3026RP, HSD: February 2024, 100% new goods;Trà YERBA MATE ROSAMONTE, 500 g/túi x 10 túi/pack x 10 pack/thùng,Lot: 3026RP, HSD: tháng 02/2024, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
2738
KG
450
UNK
7383
USD
100222TRANSHBL00002526
2022-04-05
090300 NG TY TNHH GOLDEN QV HRENUK S A Rosamonte Mate Cocido tea, 3 g/pack x 50 packs/box x 10 boxes/pack x 10 pack/box, lot: 1835, HSD: December 2024, new goods 100%;Trà ROSAMONTE MATE COCIDO, 3 g/gói x 50 gói/hộp x 10 hộp/pack x 10 pack/thùng, Lot: 1835, HSD: tháng 12/2024, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
2738
KG
117
UNK
1872
USD
240522KAOHCMX05587Y01
2022-06-02
190300 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Kanten flavored fabric (lychee flavor kanten jelly) 2kg*6 packs/box, 100% new goods;Thạch Kanten hương vải (Lychee Flavor Kanten Jelly) 2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20717
KG
13
UNK
481
USD
190121KAOHCMW00483Y01
2021-01-27
190300 NG TY TNHH GOLDEN TRUST ROYAL TEA TAIWAN CO LTD Thach Kanten (KANTEN JELLY) 2kg * 6 pack / box, a New 100%;Thạch Kanten (KANTEN JELLY) 2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24350
KG
188
UNK
3689
USD
131120KAOHCMV13655Y01
2020-11-20
190300 NG TY TNHH GOLDEN TRUST ROYAL TEA TAIWAN CO LTD Thach Kanten (KANTEN JELLY) 2kg * 6 pack / box, New 100%;Thạch Kanten (KANTEN JELLY) 2kg*6 gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
22635
KG
115
UNK
2211
USD
1814743
2021-07-28
851989 NG TY TNHH GOLDEN SWAN IMPORT EXPORT ASSOCIATES INC Player Player Player Disk Digitnow High Fidelity Belt Drive Turntable Vinyl Record Player with Magnetic Cartridge Convert Vinyl to Digital Variable Pitch Control Antiskate Control, 100% New 100% \ t;Máy phát nhạc bằng đĩa than DIGITNOW High Fidelity Belt Drive Turntable Vinyl Record Player with Magnetic Cartridge Convert Vinyl to Digital Variable Pitch Control AntiSkate Control, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
9
KG
1
PCE
192
USD
2476445
2021-10-04
901711 NG TY TNHH GOLDEN SWAN IMPORT EXPORT ASSOCIATES INC Epadlink electronic signature table VP9801 ePadink Electronic Signature Capture Pad USB, new 100%;Bảng chữ kí điện tử Epadlink VP9801 EPADINK ELECTRONIC SIGNATURE CAPTURE PAD USB, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
1
KG
1
PCE
86
USD
240522KAOHCMX05587Y01
2022-06-02
200600 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Red beans (Red Bean) 3.4kg*6 bottles/box, 100% new goods;Đậu đỏ (Red Bean) 3.4kg*6 chai/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20717
KG
15
UNK
858
USD
181021211002810000
2021-10-26
282990 NG TY TNHH GOLDEN VIETNAMTEX GOLDEN KING DYE CO LTD Sera Sera Dye P-AN (domestic Iodate potassium, 2.8% solid content, CAS NO: 7758-05-6, Chemicals used in dyeing industry, 100% new products);Chất trợ nhuộm SERA CON P-AB (Kali iodat trong nước, hàm lượng chất rắn 2.8%, CAS No: 7758-05-6, hóa chất dùng trong ngành nhuộm, hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
31410
KG
4650
KGM
7115
USD
240522KAOHCMX05587Y01
2022-06-02
090220 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Green Tea (Green Tea) 150g*80 pounds/box, 100% new goods;Trà xanh (Green Tea) 150g*80gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20717
KG
2
UNK
244
USD
231121KAOHCMW14859Y02
2021-11-30
902209 NG TY TNHH GOLDEN TRUST GONG CHA GLOBAL LIMITED Green tea (Green Tea) 150g * 80Pack / box, 100% new goods;Trà xanh (Green Tea) 150g*80gói/hộp, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
30849
KG
25
UNK
2772
USD
250621CSGU2106703
2021-07-09
121221 NG TY TNHH GOLDEN PIGS BADA MYEONGGA Seaweed Dired Sea Tangle - Raw materials for manufacturing seaweed in King Kim, 100% new (10ct = 100kg), HSD: 06/2023;Rong biển sấy kho Dired Sea Tangle - Nguyên liệu sản xuất Rong biển phổ tai king kim, hàng mới 100% (10CT=100kG), HSD: 06/2023
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1068
KG
10
UNK
1055
USD
270821212840000
2021-09-06
845961 NG TY TNHH HAITIAN PRECISION MACHINERY VI?T NAM HAITIAN PRECISION MACHINERY HONG KONG CO LTD Milling Machine Stand CNC Number Control Brand "Hision", Model: CFV1100, Capacity: 30kva, Voltage: 380V, Frequency: 50Hz, NSX: Ningbo Haitian Precision Machinery Co., Ltd, 100% new products;Máy phay đứng điều khiển số CNC Hiệu " HISION ", Model : CFV1100, Công suất: 30KVA, điện áp: 380V, tần số : 50Hz,NSX: Ningbo Haitian Precision Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
27072
KG
3
SET
182964
USD
270521A80B020809E
2021-06-10
860730 NG TY TNHH HUAYUAN VIETNAM MACHINERY HAITIAN HUAYUAN HONG KONG LIMITED Components for plastic injection machines: buffer reduction set - buffers, iron, component code: E71142, 100% new goods;Linh kiện dùng cho máy ép nhựa: Bộ giảm đệm chấn - buffers, bằng sắt, mã linh kiện: E71142, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
1641
KG
5
PCE
119
USD
200721NOSNB21CL10757
2021-07-27
847710 NG TY TNHH HUAYUAN VIETNAM MACHINERY HAITIAN HUAYUAN HONG KONG LTD Plastic injection molding machine Model: ma3800iis / 2250, Haitian brand, 49kw capacity, electricity operation 380V / 50Hz, produced in 2021, (2 sets = 2 pieces, close on 2 bales), 100% new;Máy ép nhựa Model: MA3800IIS/2250, hiệu Haitian, công suất 49KW, hoạt động bằng điện 380V/50HZ, sản xuất năm 2021, (2 bộ = 2 cái , đóng trên 2 kiện ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
231010
KG
2
SET
111204
USD
030721SITGNBCL272787
2021-07-09
847710 NG TY TNHH HUAYUAN VIETNAM MACHINERY HAITIAN HUAYUAN HONG KONG LTD Plastic injection machine Model: MA6000III / 4500, Haitian Brand, 81KW capacity, electricity operation 380V / 50Hz, Production in 2021, Disassemble synchronous goods (1 set = 1 pcs, close over 5 bales), 100% new;Máy ép nhựa Model: MA6000III/4500, hiệu Haitian, công suất 81KW, hoạt động bằng điện 380V/50HZ, sản xuất năm 2021, hàng đồng bộ tháo rời (1 bộ = 1 cái , đóng trên 5 kiện ), mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26200
KG
1
SET
101122
USD
1Z8213276791882526
2021-07-18
510990 NG TY TNHH D?T GOLDEN PUMA SE Cotton fiber template (Cork Yarn), Brand: Puma, 100% new;SỢI COTTON MẪU (CORK YARN), HIỆU: PUMA, MỚI 100%
PORTUGAL
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
15
KG
10
ROL
237
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ Cigar cutting knife brand Cohiba MX.;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu COHIBA MX.Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
10
PCE
681
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ cigar cutting knife Trinidad brand (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu TRINIDAD ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
1048
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ cigar cutting knife brand H.upmann (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu H.UPMANN ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
964
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ Cigar cutting knife Montecristo brand. (1 package of 1 lighter and 1 cutting knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu MONTECRISTO. ( 1 kiện gồm 1 bật lửa và 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
8
PCE
503
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ cigar cutting knife brand Hoyo de Monterrey (1 pack of 1 lighter and 1 cutter). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu HOYO DE MONTERREY ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
12
PCE
579
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include metal lighters without gas/ Cigar cutting knife brand Cohiba ND (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu COHIBA ND ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
15
PCE
1022
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include a metal lighter without gas/ Cigar cutting knife brand Romeo Y Julieta (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu ROMEO Y JULIETA ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
964
USD
73853130626
2022-06-29
961311 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM PHOENICIA T A A CYPRUS LTD Cigar accessories include a metal lighter without gas/ Cigar cutting knife partagas (1 pack of 1 lighter and 1 cut knife). New 100%;Bộ phụ kiện Cigar bao gồm Bật lửa bằng kim loại không chứa gas/ Dao cắt cigar nhãn hiệu PARTAGAS ( 1 kiện gồm 1 bật lửa va 1 dao cắt ). Hàng mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
821
KG
20
PCE
1006
USD
8230586206
2021-07-06
820750 NG TY TNHH GOLDEN TEC VINA XIAMEN EGRET TOOL CO LTD Accessories of MCT Lathe: Drill bits for MCT (Caribde) /D2.56-8.9.8.9-60-D6 / Solid Carbide Drills. New 100%;Phụ kiện của máy tiện MCT: Mũi khoan dùng cho máy MCT(CARIBDE) /D2.56-8.9-60-d6 /Solid carbide drills . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUJIAN PROVINCE
HO CHI MINH
69
KG
50
PCE
666
USD
HK100283169
2022-01-05
360610 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM S T DUPONT MARKETING LTD Gas tank type 000430 to pump gas for lighters, inside containing gas (boxes / 12 pieces). New 100%;Bình gas loại 000430 để bơm gas cho bật lửa, bên trong có chứa gas (Hộp/12 cái). Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
10
KG
10
UNK
762
USD
100821GLSL21072352
2021-08-30
961320 NG TY TNHH GOLDEN PHOENIX VIETNAM VINBRO HOUSEWARE CO LIMITED Lighters of cigar presses (inside air-free) with zinc alloy (Zinc Alloy Material Lighter), size 110 x 80 mm. New 100%;Bật lửa châm Xì gà (bên trong không chứa gas) bằng hợp kim kẽm ( zinc alloy material lighter), kích thước 110 x 80 mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1212
KG
200
PCE
1200
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, magnetic slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine load balance, 2.58 tons / bag; 2 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;2 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
5
TNE
2230
USD
300420027A553052
2020-05-08
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;10 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
060821TLTCHCJH21091507
2021-08-17
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Mavitch stones, magnetic slags or from similar industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 8 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;8 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
21
TNE
3026
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao;25 bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
65
TNE
8357
USD
080620HTAGCAT20060001
2020-06-15
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 10 bao (minumum gravity 7.2). Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
8543
USD
250120TLTCHCJU0011505
2020-02-03
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17588
USD
240520HTAGCAT20050001
2020-06-02
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ, từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để sản xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6 tấn/bao, 60 bao. Hàng mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
18764
USD
040420TLTCHCJH0051508
2020-04-11
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;15bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
39
TNE
1560
USD
090322TLTCHCJU22031506
2022-03-16
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to solve balance of washing machine load, 2.58 tons / bag; 40 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;40 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
102
TNE
42040
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 7.2),đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;11bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
29
TNE
9533
USD
200222TLTCHCJH22021503
2022-02-25
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone married, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the balance of washing machine loading machine, 2.58 tons / bag; 41 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;41 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
104000
KG
103
TNE
16900
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules (minumum gravity 6.0), đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 9bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23
TNE
3052
USD
010320TLTCHCJR0041501
2020-03-09
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Steel Granules, đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.6tấn/bao; 60bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
156
TNE
3391
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;20bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
52
TNE
17184
USD
071121TLTCHCJU21121505
2021-11-19
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Stone from slag, from metallurgical slag or from the same industrial waste, used to mix with cement to balance the washing machine tank balance, 2.58 tons / bag; 70 bags. 100% new;Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt, 2.58tấn/bao;70 bao. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
182000
KG
181
TNE
25161
USD
310320599472238
2020-04-07
251720 NG TY TNHH DO SUNG MACHINERY VINA SUZHOU MONTH HING HONG MACHINERY CO LTD Đá dăm từ xỉ,từ xỉ luyện kim hoặc từ các phế thải công nghiệp tương tự,dùng trộn với xi măng để s.xuất đế cân bằng trọng tải máy giặt,2.6tấn/bao;10bao. Mới 100%;Pebbles, gravel, broken or crushed stone, of a kind commonly used for concrete aggregates, for road metalling or for railway or other ballast, shingle and flint, whether or not heat-treated; macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in the first part of the heading; tarred macadam; granules, chippings and powder, of stones of heading 25.15 or 25.16, whether or not heat-treated: Macadam of slag, dross or similar industrial waste, whether or not incorporating the materials cited in subheading 2517.10;通常用于混凝土骨料,道路金属或铁路或其他压载物,木瓦和火石的砾石,砾石,碎石或碎石,不论是否经过热处理;渣,碎渣或类似工业废料的碎石,不论是否包含标题第一部分引用的材料;焦油碎石无论是否经过热处理,品目25.15或25.16的石料,碎石,碎屑和粉末:矿渣,浮渣或类似的工业废料碎石,不论是否含有子目2517.10
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
26
TNE
3175
USD
TWL20212135
2021-06-22
160419 NG TY TNHH GOLDEN DOG RESEARCH AND CONSULTING DONGHWA FOOD Minh Thai fish sauce - Slice Salted Pollack (cooked, marinated spices, direct use), Packing: 1kg / box, manufacturers make: Donghwa Food, NSX: 05/26/2021, HSD: 18 months . South Quoc.Hang origin 100%;Mắm cá Minh Thái - Salted Pollack Slice (đã chế biến, tẩm ướp gia vị, dùng sử dụng trực tiếp), đóng gói: 1kg/hộp, nhà sx: Donghwa Food, NSX: 26/05/2021, HSD: 18 tháng. Xuất xứ Hàn Quốc.Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
426
KG
180
UNK
3210
USD
774829296162
2021-10-05
902911 NG TY TNHH S H I PLASTICS MACHINERY VI?T NAM SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES LTD SA48-17 / 33Bit Encoder SA72G942A4 (1 set = 1, components for plastic injection machines), 100% new products, HSX: Sumitomo, Japan.;Bộ đếm vòng quay động cơ SA48-17/33BIT ENCODER SA72G942A4 ( 1 bộ = 1 cái, linh kiện cho máy phun ép nhựa), hàng mới 100%, hsx: SUMITOMO, Japan.
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
6
KG
2
PCE
530
USD
220322HVSAHCM2203023
2022-04-04
610690 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN LOGISTICS LOC TRADING CO LTD Women's shirts knitted, material: Linen 57% cotton 43%, full size, Korean characters. 100% new;Áo sơ mi nữ dệt kim, chất liệu: Linen 57% Cotton 43%, đủ size, hiệu chữ Hàn Quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
17176
KG
40
PCE
160
USD
220322HVSAHCM2203023
2022-04-04
610323 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN LOGISTICS LOC TRADING CO LTD Men's long -sleeved men's nightgowns, with knitted fabrics from synthetic fibers, enough size, Korean characters. 100% new;Bộ quần áo ngủ nam người lớn dài tay mùa hè, bằng vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu chữ Hàn Quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
17176
KG
50
SET
200
USD
775411902518
2021-12-15
220421 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN SPOON ANNE LABIGAND Wine Model - 2019 Chateau Boutignane Bio Sans Sulfites, Corbières Red Wine, 75CL, 14% ALE, 100% new goods;RƯỢU VANG MẪU - 2019 CHATEAU BOUTIGNANE BIO SANS SULFITES, CORBIÈRES RED WINE,75CL, 14% ALE, HÀNG MỚI 100%
FRANCE
VIETNAM
FRZZZ
VNSGN
18
KG
2
UNA
5
USD
220322HVSAHCM2203023
2022-04-04
610821 NG TY TNHH TH??NG M?I GOLDEN LOGISTICS LOC TRADING CO LTD Cotton pregnant underwear, material from cotton fabric, Korean characters. 100% new;Quần lót bà bầu Cotton, chất liệu từ vải bông, hiệu chữ Hàn Quốc. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
ICD TRANSIMEX SG
17176
KG
60
PCE
72
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
131121SITHTSG2105813
2021-12-31
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY TOYOKAMI CO LTD Hitachi, no model, 300HP capacity of 25HP operates. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu HITACHI, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
1
PCE
2306
USD
280221YMLUI256005710
2021-10-01
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY THE SEDO CORPORATION Kubota carcass harvesting machine, no model, 25HP capacity works with oil. Used goods, produced in 2012;Máy thu hoạch rau củ hiệu KUBOTA, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
25460
KG
1
PCE
3159
USD
091221YMLUI256006879
2022-01-24
843353 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY F T TRADING Yanmar's vegetable harvesting machine, no model, 25HP capacity works with oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch rau củ hiệu YANMAR, không model, công suất 25HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
20740
KG
1
PCE
2693
USD
280221YMLUI256005783
2021-10-01
843291 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY WEST MANAGEMENT CO LTD Yanmar - Kubota - Iseki - Iseki, the Part of of the land. Used goods, production in 2012, used in agriculture.;Dàn xới YANMAR - KUBOTA - ISEKI, bộ phận của máy xới đất. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2012, sử dụng trong nông nghiệp.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
22536
KG
7
PCE
92
USD
241021SITNGSG2121612
2021-12-22
843359 NG TY TNHH B?N L?C MACHINERY KANMON INTERNATIONAL CO LTD Kubota brand harvesters, no model, 20hp capacity of oil. Used goods, produced in 2013;Máy thu hoạch mía hiệu KUBOTA, không model, công suất 20HP hoạt động bằng dầu. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
21300
KG
1
PCE
2218
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD