Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140521WWC-08
2021-07-13
100590 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL Hà NAM ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Corn seeds (Argentine Corn) - Used to produce animal feed, not yet marinated, has been separated, dried, not used to roast (suitable QCVN01-190: 2020 / BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019 / TT-BNNPTNT);Ngô hạt ( Argentine Corn) - Dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi, chưa được tẩm ướp, đã được tách hạt, sấy khô, không dùng để rang nổ ( phù hợp QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG CAI LAN (QNINH)
2430
KG
2430
TNE
833929
USD
150222SCFEB02
2022-04-18
230400 NG TY TNHH GOLD COIN FEEDMILL BìNH D??NG ABAQA INTERNATIONAL PTE LTD Dry soybean oil: Roads, goods used as raw materials for producing animal feed, goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA General Deheza S.A.;Khô dầu đậu nành: hàng xá, hàng dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT.NSX: ACEITERA GENERAL DEHEZA S.A.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
570
KG
570
TNE
338420
USD
230521EXP-MNL/VN-21-0011-21
2021-06-09
230240 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM MAXIMEX GRAINS TRADING Rice bran (Rice Bran). Raw materials for animal feed production. TACN recognition number 2.1.1 / TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT. (37 kg / bag). New 100%;Cám gạo (RICE BRAN). Nguyên liệu cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.Mã số công nhận TACN 2.1.1/TT21/2019/TT-BNNPTNT. (37 KG/BAG). Hàng mới 100%
PHILIPPINES
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
75442
KG
75036
KGM
18714
USD
270222SCMARBZ05
2022-04-20
230400 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal), raw materials for producing animal feed and imported goods suitable to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT. November 28, 2019;Khô dầu đậu tương ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. 28-11-2019
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS
CANG SP-PSA (V.TAU)
875
KG
875
TNE
523871
USD
030721EGLV553100007361
2021-08-30
404101 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM NAVIGAATOR LTD Sweet Whey Powder (milk dough) raw materials for animal feed production. Immediately in accordance with Circular 21/2019 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Sweet Whey Powder ( Bột Váng Sữa ) Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
BELARUS
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
25400
KG
25000
KGM
32250
USD
120422EGLV141200179246
2022-05-24
292310 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM HOOMALL CO LTD Choline Chloride 75% Liquid (additives used in animal feed, supplement B vitamins for animal feed.) PTPL results: 10740TB-TCHQ dated August 29, 2014.;Choline Chloride 75% liquid ( phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi, bổ sung vitamin nhóm B cho thức ăn chăn nuôi.) Kết quả PTPL: 10740TB-TCHQ ngày 29/08/2014.
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
48200
KG
48000
KGM
72000
USD
240121YMLUI216392026
2021-02-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
48250
KG
48130
KGM
11070
USD
130221A05BA00485
2021-03-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23290
KG
23230
KGM
5343
USD
291120YMLUI216389128
2020-12-11
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23400
KG
23346
KGM
5370
USD
080321YMLUI216394508
2021-03-19
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, pelleting of soybean) Goods imported under TT21 / 2019 / TT-BNN dated 11/28/2019;Soybean Hull Pellet (Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành) Hàng nhập theo TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
44250
KG
44130
KGM
10150
USD
090422YMLUI288069861
2022-05-28
293040 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM SUMITOMO CHEMICAL ASIA PTE LTD Methionine Hydroxy analog (Feed Grade). Additives used in production. 100%new goods. In accordance with TT21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019 and QCVN 01-190: 2020/BNNPTNT. NSX: Sumitomo Chemical Co;Methionine hydroxy Analog ( feed grade). Phụ gia dùng trong sản xuất TĂCN. hàng mới 100%.Hàng nhập phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. NSX: SUMITOMO CHEMICAL CO
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
DINH VU NAM HAI
86360
KG
81600
KGM
204000
USD
150921OOLU4112319500
2021-09-29
292310 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM TAIAN HAVAY CHEMICALS CO LTD Choline Chloride 75% Liquid Feed Grade (Additional Choline Chloride in Livestock, Poultry) CN Code: 202-4 / 20-CN-47/04/2020, NSX: Taian Havay Chemicals CO., LTD. HSD: August 18, 2021 - August 17, 2023;Choline Chloride 75% Liquid Feed Grade (bổ sung Choline Chloride trong TĂCN gia súc, gia cầm) phù hợp mã CN: 202-4/20-CN -27/04/2020, NSX: TAIAN HAVAY CHEMICALS CO., LTD. HSD: 18/08/2021 - 17/8/2023
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
23105
KG
23000
KGM
17250
USD
311020OBHPH207190
2020-11-23
320301 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM KEMIN INDUSTRIES ASIA PTE LIMITED QUANTUM GLO Y DRY - Additional xanthophylls pigments and additives used in animal feed appropriate CN code: 400-12 / 12-T / 18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 10.24.2020 - 24.10.2021;QUANTUM GLO Y DRY - Bổ sung chất tạo màu Xanthophylls, phụ gia dùng trong TĂCN phù hợp mã CN: 400-12/12-CN/18. NSX: KEMIN INDUSTRIES (ASIA) PTE. LTD. HSD: 24/10/2020 - 24/10/2021
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
22240
KG
20000
KGM
78000
USD
110121OOLU2656081370
2021-01-21
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
49850
KG
49742
KGM
11441
USD
240121YMLUI216392027
2021-02-02
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23060
KG
23000
KGM
5290
USD
291220OOLU2656250320
2021-01-11
230250 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Soybean pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN dated 28/11/2019 and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG HAI AN
24650
KG
24596
KGM
5657
USD
200221A05BA00517
2021-03-03
230250 NG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL TG VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Pellet Soybean Hull (Shell soyabean Vienna) is obtained from the bark soy screening, pitcher, husking, shelling, of pea pellet nanh.Nguyen sx feed materials used in accordance with Circular 21/2019 entered nuoi.Hang / TT-BNN;Soybean Hull Pellet( Vỏ Nành Viên) là vỏ nành thu được từ việc sàng lọc, vò, xay xát, tách vỏ, ép viên của hạt đậu nành.Nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
21130
KG
21070
KGM
4846
USD
170121YMLUI216392031
2021-01-25
230250 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM CENTRAL UNION OIL CORP Wall- pellet pea pods (soybean HULL PELLET) - Raw material feed, suitable Item Circular 21/2019 / TT-BNN (28/11/2019) and NTR 01-190: 2020 / BNN. Goods subject to VAT;Vỏ hạt đậu tương- ép viên (SOYBEAN HULL PELLET) - Nguyên liệu SX TĂCN, Hàng phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
22960
KG
22900
KGM
5267
USD
050621KMTCMUN0280018
2021-07-23
230649 NG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VI?T NAM MARUTI AGRO TRADERS Dry oil seed oil. Raw materials for animal feed production and goods in accordance with TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) and QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT. Objects are not subject to VAT;Khô Dầu Hạt Cải . Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) và QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
413570
KG
413570
KGM
131102
USD
ZY20220530-010
2022-06-01
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 #& transformer GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44 (112-018PD23-02), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0090#&Biến áp GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44(112-018PD23-02), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
3707
KG
32448
PCE
7038
USD
ZY-20210720-004
2021-07-21
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & Transformer GW18PD-02EE1610 5 + 2 + 1 PC44 (112-018pd23-02), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0090#&Biến áp GW18PD-02EE1610 5+2+1 PC44(112-018PD23-02), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2956
KG
28247
PCE
6279
USD
ZY-20210729-011
2021-07-30
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & Transformer GW048-12 PQ24 5 + 2PC95 (112-0486363-00), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0090#&Biến áp GW048-12 PQ24 5+2PC95(112-0486363-00), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
184
KG
810
PCE
317
USD
ZY-20210927-020
2021-09-28
850434 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0090 # & transformer GW-1805QC-01 EE1610 PC44 (112-018QC22-01), components to produce phone charger, 100% new item;GWNL-0090#&Biến áp GW-1805QC-01 EE1610 PC44(112-018QC22-01), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
905
KG
3050
PCE
623
USD
ZY-20211029-001
2021-10-29
853950 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM SHENZHEN LIANXUNFA TECHNOLOGY CO LTD GWNL-0020 # & LED Light Light High Blue Phat (103-962000R10), Components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0020#&Đèn led độ phát sáng cao trắng phát xanh (103-962000R10), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1448
KG
116000
PCE
1380
USD
ZY-20210723-004
2021-07-23
720854 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 # & Manganese steel pieces A357 nickel plated, 0.2mm thickness (302-2210-00006), components to produce phone charger, 100% new goods;GWNL-0011#&Miếng thép mangan A357 mạ niken, độ dày 0,2mm(302-2210-00006), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
871
KG
3050
PCE
21
USD
ZY-20210702-005
2021-07-03
720854 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 # & Pads manganese steel steel hardness 38-42 degrees (302-2212-00006), components to manufacture phone chargers, new 100%;GWNL-0011#&Miếng thép bằng thép mangan độ cứng 38-42 độ(302-2212-00006), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2806
KG
102600
PCE
1539
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pieces of steel pole n kt0.25xl12xw9mm (302-2212-00002), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực N kt T0.25XL12XW9mm(302-2212-00002), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
422
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 19.1*23.4*11.5 (302-2212-00011), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 19.1*23.4*11.5(302-2212-00011), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
236
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& KT 7.7*17.9*11.5 (302-2212-00010), components to produce phone chargers, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép mangan mạ niken cứng kt 7.7*17.9*11.5(302-2212-00010), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
9500
PCE
105
USD
ZY20220625-004
2022-06-27
720855 NG TY TNHH GOLD CABLE VI?T NAM GOODWIN TECHNOLOGY HK CO LTD GWNL-0011 #& pole pieces L KT0.25xL21xW19mm (302-2212-00001), components to produce phone charger, 100%new goods.;GWNL-0011#&Miếng thép cực L kt T0.25XL21XW19mm(302-2212-00001), linh kiện để sản xuất sạc điện thoại,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
2955
KG
41000
PCE
705
USD
190422ONEYCCUC03034700
2022-06-01
230240 NG TY TNHH GOLD BIOFEED CHHAJER AGRO PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extract (used as raw materials for animal feed production). Imported goods under TT21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019);Cám gạo trích ly( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo TT21/2019/TT-BNNPTNT( Ngày 28.11.2019)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312935
KGM
67594
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00014, engine number: TV7A00039, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00014, số động cơ: TV7A00039, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
13450
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, F50RD model, used in agriculture, capacity 48hp (35.3kw), frame number: FDSA00009, engine number: TCXA00033, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00009, số động cơ: TCXA00033, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
110322SMJK22070117
2022-04-19
870193 NG TY TNHH GOLD MAX MITSUBISHI MAHINDRA AGRICULTURAL MACHINERY CO LTD Mitsubishi tractor, GX50A model, used in agriculture, capacity of 50HP (37.2KW), frame number: 50GX20254, engine number: 117295, year production: 2022, with removable accessories, new goods 100 %;Máy kéo MITSUBISHI, model GX50A, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 50HP (37,2KW), số khung: 50GX20254, số động cơ: 117295, năm sản xuất: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
26813
KG
1
PCE
11244
USD
110122ANBHCM22010045
2022-01-25
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, model 6225r, used in agriculture, capacity of 60hp (44.7kw), frame number: CWHA00023, engine number: TV7A00049, Production year: 2021, with removable accessories, 100% new;Máy kéo BRANSON, model 6225R, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 60HP (44.7KW), số khung: CWHA00023, số động cơ: TV7A00049, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
15472
KG
1
PCE
13300
USD
081221ANBHCM21120034
2021-12-14
870193 NG TY TNHH GOLD MAX KUKJE MACHINERY CO LTD Branson tractor, Model F50rd, used in agriculture, capacity 48HP (35.3KW), frame number: FDSA00014, Engine Number: TCXA00022, Year of manufacture: 2021, with disassembled accessories included, 100% new;Máy kéo BRANSON, model F50RD, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 48HP (35.3KW), số khung: FDSA00014, số động cơ: TCXA00022, năm sản xuất: 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
27792
KG
1
PCE
11300
USD
40121112100008500000
2021-01-04
090111 NG TY TNHH LIBERICA GOLD PHETSAVANG JOINT DEVELOPMENT COFFEE SOLE CO LTD LABOR ARABICA COFFEE TYPE C (Coffee arabica type C, unroasted not eliminate caffeine). homogenous goods packing 50 kg / bag;LAO ARABICA COFFEE TYPE C (Cà Phê nhân arabica loại C, chưa rang chưa khử chất caffeine). hàng đóng bao đồng nhất 50 kg/bao
LAOS
VIETNAM
PAKSE
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
30120
KG
30
TNE
36000
USD
281021MNLSGN2021-013
2021-11-03
870194 NG TY TNHH GOLD MAX JVF COMMERCIAL AND PROJECT DEVELOPMENT SUPPORT SERVICES Zetor Proxima Power Power Tractor 120, used in agriculture, capacity of 120HP (89.4kw), 000S4B4L41XR02305 frame number, engine number * 1405-003342 * 007, year SX 2021, with disassembled accessories included, new 100 %;Máy kéo ZETOR PROXIMA POWER 120, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 120HP (89,4KW), số khung 000S4B4L41XR02305, số động cơ *1405-003342*007, năm SX 2021, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
MANILA NORTH HARBOR
CANG CAT LAI (HCM)
14000
KG
1
PCE
28735
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JT841L0285, Motor Number: *1605-002222 *048, Year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JT841L0285, số động cơ: *1605-002222*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
210422PRG0126670
2022-06-04
870194 NG TY TNHH GOLD MAX ZETOR TRACTORS A S Zetor tractor, Forterra 135 model, used in agriculture, capacity of 135HP (100.6KW), frame number: TKBT8R3JA841L0280, engine number: *1605-002223 *048, year SX: 2022, with removable accessories attached , 100% new;Máy kéo Zetor, model FORTERRA 135, sử dụng trong nông nghiệp, công suất 135HP (100.6KW), số khung: TKBT8R3JA841L0280, số động cơ: *1605-002223*048, năm sx: 2022, có phụ kiện tháo rời đi kèm, mới 100%
CZECH
VIETNAM
BRNO
C CAI MEP TCIT (VT)
11022
KG
1
PCE
52596
USD
160921SITCGSG2109204
2021-09-29
530720 NG TY TNHH GOLD MAX JF TRADING INTERNATIONAL Jute yarn in agricultural gold max 2ply. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
26
TNE
10972
USD
151220SITCGSG2012159
2020-12-24
530720 NG TY TNHH GOLD MAX A N INTERNATIONAL Jute used in agriculture 2PLY MAX GOLD. New 100%;Sợi đay dùng trong nông nghiệp GOLD MAX 2PLY. Hàng mới 100%
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG CAT LAI (HCM)
53031
KG
52
TNE
20800
USD
230522YYOO2205446
2022-06-01
540834 NG TY TNHH GOLD RIO J C CO LTD 58 #& fabric- 86%Nylon 14%Spandex W54-56 ";58#&Vải- 86%NYLON 14%SPANDEX W54-56"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5961
KG
1266
YRD
2532
USD
110222KMTCMUM0894678
2022-02-25
230310 NG TY TNHH GOLD BIOFEED GUJARAT AMBUJA EXPORTS LIMITED Corn bran (Corn Gluten Feed) (raw materials for producing animal feed Leather to TT26);CÁM BẮP (CORN GLUTEN FEED) (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI HÀNG THUỘC TT26)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
312
KG
312
TNE
87652
USD
191221KKLUTH0911758
2022-04-05
870422 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; Name TM: UD Trucks Croner Pke 250 Model: Pke 42R. C. 4x2; TTL: 17.5 tons. SK: jpcya30a9nt032851; SM: GH8E556238C1P;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS CRONER PKE 250 Model: PKE 42R. C.thức 4x2; TTL: 17,5 Tấn. SK:JPCYA30A9NT032851;SM:GH8E556238C1P
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
5756
KG
1
PCE
2
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
32256
KGM
72576
USD
230422OOLU4115484250
2022-05-27
030389 NG TY TNHH H?I NAM NICHIMO CO LTD Crdddl#& Cold East Ocean;CRDDDL#&CÁ RÔ ĐẠI DƯƠNG ĐÔNG LẠNH
UNITED STATES
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
101080
KG
63504
KGM
155585
USD
040522OOLU4115618550
2022-06-06
030311 NG TY TNHH H?I NAM MARUBENI CORPORATION CHCD #& Salmon cutting frozen head;CHCD#&CÁ HỒI CẮT ĐẦU ĐÔNG LẠNH
RUSSIA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
15750
KG
15000
KGM
151500
USD
040120SITGSHHPK52827H
2020-01-14
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM SH TRADING ZHAOXIAN SHANGPU TEXTILE CO LTD 19SH-17#&VẢI 100%COTTON 57/58";Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Dyed: 3-thread or 4-thread twill, including cross twill;含棉量少于85%的棉织物主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:染色:3线或4线斜纹,包括交叉斜纹
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
13162
YRD
13030
USD
271221TJSAICHP2112018
2022-01-05
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-02 # & Fabric 186T / C: Cotton65% / Poly35% 44 "(woven fabric from cotton, crossover with cotton weight less than 85%, mainly mixed or single phase with artificial fiber, weigh 190 g / m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2309
KG
64
YRD
64
USD
230522TJSAICHP2205032
2022-06-01
521032 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19l-02 #& fabric 186t/c: cotton65%/poly35%44 "(woven fabric from cotton, diagonal pattern with a proportion of cotton under 85%, mainly or single phase with artificial fiber, weight 190 g/m2;19YL-02#&Vải 186T/C : Cotton65%/Poly35% 44" (Vải dệt thoi từ bông, vân chéo có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng 190 g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG XANH VIP
6762
KG
2348
YRD
2348
USD
291120VDSK7002766
2020-12-04
521032 NG TY TNHH DAESEUNG Hà NAM DMF INC 02 # & SHOULDER 19DMF-186T / C 56/58 "(Woven cotton fabric lining density less than 85% cotton, mixed mainly or solely with man-made fibers, weighing not more than 200 g / m2);19DMF-02#&VAI 186T/C 56/58"(Vải dệt thoi từ bông, vải lót có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200 g/m2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1812
KG
1829
YRD
1829
USD
191221KKLUTH0911755
2022-04-06
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 tons. SK: jpczym0g2nt032863; SM: GH8E556244C1P. (Net Weight: 9,560 kg);Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 Tấn. SK:JPCZYM0G2NT032863; SM:GH8E556244C1P. (NET WEIGHT: 9,560 KG)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
9589
KG
1
PCE
3
USD
120422KKLUTH0913753
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8x4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
8578
KG
1
PCE
66200
USD
120422KKLUTH0913755
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 4600.;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 4600.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
42530
KG
5
PCE
289500
USD
250422KKLUTH0913903
2022-05-31
870423 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8x4; TTL: 37.4 T tons. Diesel engine, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 5600;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8X4; TTL: 37,4 T Tấn. Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 5600
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
38240
KG
4
PCE
264800
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Braided Fiber Cord DCY17T X WN155 X WN110, Used for Weaving Fabric, New 100%;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
285
KGM
2766
USD
020322KMTCKNZ0319590
2022-03-18
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new goods;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
4090
KG
285
KGM
2562
USD
021021KMTCKNZ0303997
2021-10-18
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Fiber Braided Cord DCY17T X WN155 X WN110;014501142#&Sợi Braided cord DCY17T X WN155 X WN110
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2980
KG
190
KGM
1829
USD
050621KMTCKNZ0304557
2021-06-22
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 014501142 # & Yarn Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, for weaving fabrics, 100%;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
2730
KG
191
KGM
1880
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014501142 # & Polyurethane Fiber N DCY 17xW155XW110 D1, used for fabric weaving, 100% new products;014501142#&Sợi Polyurethane N DCY 17XW155XW110 D1, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
209
KGM
1986
USD
221221KMTCKNZ0313311
2022-01-06
540253 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRY CO LTD 014992114 # & Polyurethane n dcy B 17xW155XW155 DB, used for weaving fabrics;014992114#&Sợi Polyurethane N DCY B 17XW155XW155 DB, dùng để dệt vải
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
312
KGM
3041
USD
180-68527885
2020-01-16
160556 NG TY TNHH H?I NAM FORTUNE SEAFOODS CO LIMITED Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 700-1000/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
3
USD
231219KMTCDLC168892
2020-01-02
160556 NG TY TNHH H?I NAM GOSHOKU TRADING SINGAPORE PTE LTD Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 1000-1500 pcs/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
26500
USD
231219KMTCDLC168892
2020-01-02
160556 NG TY TNHH H?I NAM GOSHOKU TRADING SINGAPORE PTE LTD Thịt nghêu luộc đông lạnh, size: 700-1000 pcs/kg;Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Clams, cockles and arkshells;甲壳类动物,软体动物和其他水生无脊椎动物的制备或保存:软体动物:蛤蜊,蛤蜊和蛤壳
SINGAPORE
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
30500
USD
280222KKLUTH0913017
2022-06-30
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cwe 350 Model: CWE64R 08MS. C. 6x4; TTL: 30.7 tons. Diesel, DTXL 7,698cc; Euro 5; Floor number;;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CWE 350 Model:CWE64R 08MS. C.thức 6x4; TTL: 30,7 Tấn. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Euro 5; Số Sàn;
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
17208
KG
2
PCE
116800
USD
120422KKLUTH0913749
2022-06-29
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit) UD Trucks; TM name: UD Trucks Quester CDE 280 Model: CDE62TR 08MJ. C. 6x2 TTL: 28.7 Diesel engine, DTXL 7.698cc. WB FLOOR: 6300;Xe ô tô sát xi tải (Sát xi có buồng lái) hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CDE 280 Model:CDE62TR 08MJ. C.thức 6x2 TTL: 28,7Tấn Động cơ Diesel, DTXL 7.698cc.Số sàn WB: 6300
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
15668
KG
2
PCE
112400
USD
120422KKLUTH0913754
2022-06-28
870424 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION Cars close to the truck (close to the cockpit); the UD Trucks signal; TM name: UD Trucks Quester Cge 350 Model: Cge84R 08MS. C. Charm 8*4; TTL: 37.4 T. Diesel, DTXL 7,698cc; Floor number; WB: 6500;Xe ô tô Sát xi tải (Sát xi có buồng lái) ;hiệu UD Trucks; tên TM:UD TRUCKS QUESTER CGE 350 Model:CGE84R 08MS. C.thức 8*4; TTL: 37,4 T. Đ/c Diesel, DTXL 7.698cc; Số Sàn; WB: 6500
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
19460
KG
2
PCE
135400
USD
191121KMTCKNZ0310149
2021-12-13
540249 NG TY TNHH KUROSU Hà NAM KUROSU INDUSTRIAL CO LTD 010550280 # & 310-T polyurethane fiber, used for textile fabrics, 100% new products;010550280#&sợi Polyurethane 310-T, dùng để dệt vải, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANAZAWA - ISHIKAWA
CANG TAN VU - HP
3130
KG
594
KGM
4215
USD
170522MEDUD2358023
2022-06-16
160553 NG TY TNHH H?I NAM BLUE SHELL S A Tvdl #& frozen and frozen mussel meat;TVDL#&THỊT VẸM LUỘC ĐÔNG LẠNH
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
25200
KG
24000
KGM
75600
USD
090421ONEYLEHB03400300
2021-06-09
030722 NG TY TNHH H?I NAM SAS EDB MAREE Sdncdl01 # & frozen original scallops;SDNCDL01#&SÒ ĐIỆP NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG CAT LAI (HCM)
77994
KG
75120
KGM
172776
USD
270821KKLUTH0909864
2021-10-06
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
24285
KG
3
PCE
163500
USD
130921KKLUTH0910043
2021-10-07
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
80950
KG
10
PCE
545000
USD
280222KKLUTH0913013
2022-06-28
870121 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks tractor cars; TM name: UD Trucks Quester Gwe 410. Model: GWE64T 11MS. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837cc. Euro 5; Floor number;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 410. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10.837cc. Euro 5; Số sàn
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43425
KG
5
PCE
330500
USD
111121KKLUTH0911252
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 330. Model: GWE64T 08ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 7.698cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 330. Model: GWE64T 08MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 7.698cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
16190
KG
2
PCE
111200
USD
111121KKLUTH0911250
2021-12-22
870120 NG TY TNHH NAM HàN UD TRUCKS CORPORATION UD Trucks car head car; TM Name: UD Trucks Quester GWE 420. Model: GWE64T 11ms. Formula: 6x4; Diesel engine, DTXL: 10,837 cc.;Xe ô tô đầu kéo hiệu UD Trucks; tên TM: UD TRUCKS QUESTER GWE 420. Model: GWE64T 11MS. Công thức: 6x4; Động cơ Diesel, DTXL: 10,837 cc.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG HIEP PHUOC(HCM)
43345
KG
5
PCE
324500
USD
HIT21120122
2021-12-13
540783 NG TY TNHH YULIM Hà NAM YULIMHOSI CO LTD 119 08 44837 19YL-01 # & Poly55% / Rayon40% / rayon40% / pu5 56/58 "(woven fabric with synthetic filament fiber under 85%, dyed, weight 79,263g / m2);19YL-01#&Vải Poly55%/Rayon40%/PU5 56/58" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, trọng lượng 79.263g/m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
1054
KG
4736
YRD
11365
USD