Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100014930000
2021-09-01
611610 NG TY TNHH EHWA GLOBAL HO KINH DOANH BAO HO LAO DONG NGOC ANH 72000750 # & 3m anti-cutting gloves (Material: HPPE * Spadex, clay yarn, polyamide, coating material: Silicon Free Pu (Polyurethane)) # & VN;72000750#&Găng tay chống cắt 3M (Chất liệu: HPPE* spadex, sợi đất sét, polyamide, Chất liệu phủ: silicon free PU( polyurethane))#&VN
VIETNAM
VIETNAM
HO KDLD BAO HO NGOC ANH
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
71
KG
300
PR
461
USD
240222001CA12038
2022-03-02
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD TAR150A Aid Purity 99% (180kg / drum), additives for lubricating oil, components: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content ... CAS Number: 101-83-7, 100% new goods;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99% (180kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content... CAS số: 101-83-7, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12779
KG
900
KGM
5319
USD
140721001BAF1028
2021-07-19
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD 99% Pure Tar150A Aid, liquid form - additives for lubricants used in industrial production, 180kg / barrel, dicyclohexylamine -cas: 101-83-7. 100% new;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99%,dạng lỏng - chất phụ gia cho dầu nhớt dùng trong sx công nghiệp, 180kg/thùng,dicyclohexylamine -Cas:101-83-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19005
KG
4500
KGM
26550
USD
100522SZSP22050030
2022-05-27
290911 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND288#& Anallerg-VCE powder, main ingredient 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%, (Cas No: 86404-04-8) is the derivative of vitamin C, anti-aging, skin restoration effect. Cosmetics.;KND288#&Bột Anallerg-VCE,thành phần chính 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%,(cas no: 86404-04-8) là dẫn xuất của Vitamin C,công dụng chống lão hóa,phục hồi da.Sử dụng sản xuất mỹ phẩm.Hàng chưa qua sd.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7420
KG
1
KGM
238
USD
112200014862339
2022-02-24
281810 NG TY TNHH EHWA GLOBAL CONG TY TNHH THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG 72002391 # & sand oxide aluminum brown F36, (artificial corundum), granular, brown, used for sand blasting machine to spray the surface cleaning ball, 25kg / bag, 100% new goods # & cn;72002391#&Cát Oxit nhôm nâu F36, (Corundum nhân tạo), dạng hạt, màu nâu, dùng cho máy phun cát để phun bóng làm sạch bề mặt, 25kg/bao, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
2024
KG
80
BAG
3218
USD
090122RUSH2201083
2022-01-17
290943 NG TY TNHH GLOBAL DYEING YOUNG SHIN TEXTILE CO LTD PT002 # & derivative (ethylene glycol) - BCS-001.Thong Sole: 1285 / TB-KD3 - 30.12.16 (Cam Ket NLNK Company does not contain money);PT002#&Dẫn xuất ( Etylen glycol) - BCS-001.Thong bao so:1285/TB-KD3 - 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47829
KG
2400
KGM
4968
USD
DGL022198
2022-06-27
851491 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72007518 #& D39x820L kiln heating set, 100% new goods;72007518#&Bộ gia nhiệt D39x820L lò thiêu kết BSL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1385
KG
20
PCE
3574
USD
200422DGLS20287-01
2022-04-25
810110 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000913#& industrial metal powder Tungsten Powder W (Km-8), 100% new goods;13000913#&Bột kim loại công nghiệp TUNGSTEN POWDER W (KM-8), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7901
KG
500
KGM
23780
USD
120322SZSP22030036
2022-04-19
842230 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KN201010021#& automatic sealing machine, model YS-02, power source 220V/50Hz, capacity of 2.5kW, year manufacturing: 2018 used.;KN2010010021#&Máy chiết rót niêm phong tự động, Model YS-02, nguồn điện 220V/50HZ, công suất 2.5KW, năm sx: 2018.Nhà SX:Shenzhen Yong Shun.China.Sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7790
KG
1
SET
3700
USD
030122MK0H2112460
2022-01-13
400270 NG TY TNHH GLOBAL FAB J TECH TRADING CO LTD Uncast rubber-ethylene-propylene ETDM (E-271M / B-1), 100% new;Cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen EPDM (E-271M/B-1), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1199
KG
1000
KGM
6000
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for the Volvo oil exploding engine of the generator. Turbine intestine (rotor) 3825835. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện. Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 3825835. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
756
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for Volvo oil explosive engine of generators. Turbine intestine (rotor) 863765. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện.Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 863765. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
509
USD
4175942444
2022-01-04
610469 NG TY TNHH GLOBAL HANSOLL CAMBO HANDSOME LTD Patterns, Code: WN23100071097, Walmart brand, new goods;Quần mẫu, mã: WN23100071097, thương hiệu Walmart, hàng mới
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
5
KG
16
PCE
62
USD
220622SNKO010220604558
2022-06-29
741301 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72006412 #& Copper braid braided wire_1600a-400l top, 100% new goods;72006412#&Dây đồng bện SINTER BRAIDED WIRE_1600A-400L TOP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6118
KG
2
PCE
343
USD
150622008CX29455
2022-06-27
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extreme additives for Dailube GS-440L lubricant, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosition, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-440L, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
8000
KGM
29200
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., batch 0721dm0304, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0304,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
4
TNE
11666
USD
090721AMP0375187
2021-07-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extra-pressure additives for Dailube GS-450 Lubricants, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-450, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12703
KG
2400
KGM
8880
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., Batch 0721dm0303, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0303,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
12
TNE
37454
USD
240821001BAL8208
2021-08-31
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD Adhesion additives for ttr020c lubricant (160kg / drum), components: Density, Flash PT, Visc, Color, 100% new goods;Phụ gia bám dính cho dầu nhớt TTR020C (160kg/drum), thành phần: Density, flash pt, Visc, Color, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16823
KG
320
KGM
2640
USD
281220HAY200001495
2021-02-18
903281 NG TY TNHH GLOBAL SITEM STULZ GMBH Parts of precision air conditioning: Parts of air conditioning xac- the pressure switches operate pneumatically (3 .... 30bar) notation M10975, STULZ Brand, new 100%;Phụ tùng của máy lạnh chính xác: Phụ tùng của máy lạnh chính xác- công tắc áp suất hoạt động bằng khí nén ( 3....30bar ), ký hiệu M10975, hiệu Stulz, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1749
KG
1
PCE
67
USD
HICN2700248
2020-11-26
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
403
KG
200
KGM
4780
USD
HICN2700400
2021-01-15
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
133
KG
100
KGM
2390
USD
HICN2700850
2021-08-18
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Metal Powder AT (# 200) Used in Industry (KBHC: CAS: 7440-66-6, ZN: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1187
KG
60
KGM
1434
USD
HICN2700456
2021-02-08
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
428
KG
200
KGM
4780
USD
161121CABOSGN21020
2021-11-23
391310 NG TY TNHH GLOBAL DYEING UNG JIN TRADING 109nk # & natural polymers - Alginic acid (powder form) - Seatex H4. (The Company Limited Management Units does not contain precursor components). TK TK: 103870263601- 03.03.2021.;109NK#&Polyme tự nhiên - Axit alginic (dạng bột) - SEATEX H4. (Cty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). Đã kiểm hóa tk số: 103870263601- 03.03.2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
35500
USD
030721JDLKICHP2106174
2021-07-27
846090 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD B00034 # & Elevated surface polishing machine. Kunshan Mountain Automation Equipment brand. Model: MP-2-1,220V 3P 60Hz / 5KW. Year SX: 2015 - Used goods;B00034#&Máy đánh bóng bề mặt sản phẩm khoani. Hiệu Kunshan Mountain Automation Equipment. Model:MP-2-1,220V 3P 60HZ/5KW. Năm SX:2015- Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6720
KG
1
PCE
3100
USD
DGL021616
2021-11-05
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040804 # & ZND-2240.25 / 30 synthetic diamond beads used to produce saw blades;11040804#&Hạt kim cương tổng hợp ZND-2240.25/30 dùng để sản xuất lưỡi cưa
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
363
KG
200000
CT
32000
USD
DGL021729
2021-12-13
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040022 # & Artificial diamond beads: ZND-2120.40 / 60, 100% new goods;11040022#&Hạt kim cương nhân tạo :ZND-2120,40/60, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
79
KG
10000
CT
480
USD
526495197710
2021-08-28
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 # & powder metal industry P1 GRADE POWDER Crystalline Boron (boron powder), a New 100%;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
25
KG
20
KGM
40144
USD
574416683524
2022-06-30
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 #& industrial metal powder Crystalline Boron Powder Grade P1 (Boron powder), 100% new goods;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
24
KG
20
KGM
35639
USD
220921DGLS19500-01
2021-09-27
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) Boron 95%, Magnesium 2%, 100% new goods;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) tp Boron 95%, Magie 2% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15433
KG
20
KGM
24150
USD
100122KMTCINC3695736
2022-01-18
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) contains Boron 95%, Magnesium 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 mg);13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) chứa Boron 95%, Magie 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 Mg)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
9565
KG
40
KGM
48300
USD
110721DGLS19159-01
2021-07-22
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Powder Metal (boron powder) B95 (Boron-C) declared hc: 100% new magnesium 7439-95-4-;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) khai báo hc : 7439-95-4- Magie hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
10847
KG
20
KGM
24150
USD
300322JDLKICHP2203182
2022-04-20
851410 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD S900042#& Metal powder, heated with resistance. Brand: Dehico. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; Voltage: 220V 3P 50/ 60Hz/ capacity of 45 kW. Year of manufacturing: 2013. Used goods.;S900042#&Lò nung thiêu kết bột kim loại,gia nhiệt bằng điện trở. Nhãn hiệu: DEHICO. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; điện áp: 220V 3P 50/60HZ/ công suất 45 KW. Năm SX: 2013. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
7150
KG
1
PCE
6100
USD
290921EUGL2109005
2021-10-04
291521 NG TY TNHH CAP GLOBAL CAP CORPORATION ACETIC acid ADJ-002 (CAS 64-19-7). New 100%;Axit axetic ADJ-002 (CAS 64-19-7). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
220
KG
200
KGM
268
USD
271121EGLV152180047239
2022-01-19
680620 NG TY TNHH LC GLOBAL XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO LTD Pearl Stone has been Perlite (1bag = 10kgs), tablet form, size 3-6mm, close in 100 liters (used in agriculture, helps absorb water and nutrients for plants), 100% new products;Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=10KGS), dạng viên, size 3-6mm,đóng trong bao 100 lít( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
850
BAG
4845
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Super spicy noodles jjambong seafood gonghwachun (box), 110g / box, 16 boxes / barrel, hsd: 2022.05.28, manufacturer: Paldo Co., Ltd, 100%; MÌ SIÊU CAY JJAMBBONG HẢI SẢN GONGHWACHUN (DẠNG HỘP) ,110g/hộp, 16 hộp/thùng ,HSD:2022.05.28, nhà sx:Paldo Co.,Ltd , hàng mói 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
90
UNK
1386
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Gonghwachun black noodles (package) 195g, 24 packs / barrels. HSD: 2022.05.07. NSX: Food companyPaldo. New 100%;Mì tương đen Gonghwachun (dạng gói) 195g, 24 gói/ thùng. HSD: 2022.05.07. NSX: Công ty thực phẩmPaldo. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
100
UNK
1620
USD
200622GBIS22061951
2022-06-25
600390 NG TY TNHH EH GLOBAL UI JI HYEON KD PL28 #& boosted, made of knitted cloth;PL28#&Bo len cắt sẵn, bằng vải dệt kim
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2033
KG
5427
PCE
10691
USD
110522HDMUSELA80417800
2022-05-25
283190 NG TY TNHH GLOBAL DYEING DONG IN TEXCHEM CO LTD 113NK#& Zinc Formaldehyde Sulphoxylate, powder form: DA-300. .TK KNQ SOAD 104720256760 MUC 02. The company commits NLNK KG to contain precursor ingredients.;113NK#&Kẽm Formaldehyde Sulphoxylate, dạng bột :DA-300. .tk knq sô104720256760 muc 02. Cty cam kết NLNK kg chứa thành phần tiền chất.
INDIA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH GLOBAL DYEING
3602
KG
900
KGM
6480
USD
291220HULOC202010056
2021-01-26
200921 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Drinks - Grapefruit juice (330ml), 24 bottles / carton. HSD: 09.02.2021. NSX: Samyang Packaging, New 100%.;Nước giải khát - Nước bưởi (330ml), 24 chai/ thùng. HSD: 02/09/2021. NSX: Samyang Packaging, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19126
KG
125
UNK
2088
USD
BJSHPH21070088
2021-07-22
400510 NG TY TNHH CAP GLOBAL TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD 510 001 # & Rubber mixed with carbon black, uncured, in strips (CB52V). Width 120mm, NSX: HS Material. New 100%;510001#&Cao su hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng dải (CB52V). Chiều rộng 120mm, nsx: HS Material. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14470
KG
6964
KGM
22006
USD
122100016156602
2021-10-29
520623 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 012 # & Polyester - 60% BCI Cotton / 40% BCI Cotton / 40% BROSRPET Recycled Polyester Top Dyed Yarn 26s / 1. New 100%.;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% BCI COTTON/40% BROSRPET RECYCLED POLYESTER TOP DYED YARN 26S/1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
13596
KG
11058
KGM
56884
USD
130121DGLS18361-01
2021-01-18
720529 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000303 # & Powder Metal Industry FE (ASC300) (iron powder) used in industrial production saw blade;13000303#&Bột kim loại công nghiệp FE (ASC300) (bột sắt) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22028
KG
2000
KGM
7200
USD
270921DGLS19536
2021-10-03
722700 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 21049411202SPB # & Steel Saws Saws S: H, 494x2.7x29xu2x25.4.1p, Sand ,, 100% new goods;21049411202SPB#&Lõi đĩa cưa bằng thép S:H,494X2.7X29XU2X25.4,1P,SAND, , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6054
KG
25
PCE
1107
USD
HYIS2002033
2020-02-27
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED 022#&Sợi pha cotton & viscose- 70% RAYON 30% COTTON RAW WHITE 40S1;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非供零售用的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:测量小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
23
KGM
76
USD
132000013290047
2020-12-23
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM CO LTD 012 # & yarn cotton and polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER YARN Melange 40S / 1. New 100%;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER MELANGE YARN 40S/1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
10818
KG
10206
KGM
45602
USD
301220SDSBHP2001054
2021-01-09
320416 NG TY TNHH GLOBAL DYEING OH YOUNG INC 003 # & Dyes SUNFIX powder-SPR RED. Cthu comparison: 409 / TB-PTPL- 12:04:16 (Company committed NLNK khong precursor ingredients);003#&Thuốc nhuộm họat tính dạng bột-SUNFIX RED SPR. Cthu so: 409/TB-PTPL- 12.04.16 (Cty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11534
KG
500
KGM
3000
USD
PLIHQ5C42353
2021-10-18
847710 NG TY TNHH CAP GLOBAL LS MTRON LTD Plastic injection molding machine for injection molding shaping plastic products, Model: WIZ220E, capacity of 50.2kw, 380V voltage, manufacturer: LS MTRON LTD, year SX: 2021. 100% new products;Máy đúc phun nhựa dùng để đúc phun định hình các sản phẩm từ nhựa, model: WIZ220E, công suất 50.2kw, điện áp 380v, Hãng sx: LS MTRON LTD, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
79520
KG
1
SET
88000
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
750
KGM
73238
USD
040422KMTCINC3771511
2022-04-08
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216#& industrial metal powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in the saw blade manufacturing industry (KHBC: CAS 7440-48-4 CO);13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KHBC: CAS 7440-48-4 Co)
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5176
KG
900
KGM
81513
USD
HICN2156550
2021-12-16
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
585
KG
50
KGM
2865
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
1500
KGM
146475
USD
251220KMTCINC3334235
2021-01-04
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Powder Metal industrial S-160 COBALT POWDER (OMG) for industrial production saw blade;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6240
KG
400
KGM
21440
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 Extra Fine Cobalt Powder Shu-Ef Cobalt industrial powder used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
24413
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 Cobalt industrial metal powder (UF) used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
14325
USD
050621KMTCINC3497407
2021-06-11
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Industrial Metal Powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in saw blade manufacturing industry;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2891
KG
200
KGM
10022
USD
HICN2132475
2021-07-23
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000200 # & Industrial Metal Powder Cobalt Powder Extra Fine (MHO) used in saw blade manufacturing industry;13000200#&Bột kim loại công nghiệp Cobalt Powder Extra Fine (MHO) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
BELGIUM
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
434
KG
250
KGM
19823
USD
HICN2200567
2022-01-07
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
125
KGM
7163
USD
300322LSZHPH221479
2022-04-20
842310 NG TY TNHH NM GLOBAL SHENZHEN YUNMAI TECHNOLOGY CO LTD Electronic health scales, using rechargeable batteries, 1000mAh battery capacity, size 300x300x20mm, model: M1805, pink. Brand: Yunmai, Manufacturer: Shenzhenyunmaitechnologyco., Ltd. 100%new.;Cân sức khỏe điện tử, sử dụng pin sạc, dung lượng pin 1000mAh, kích thước 300x300x20mm, Model: M1805, màu hồng. Hiệu: YUNMAI, Nhà sản xuất: SHENZHENYUNMAITECHNOLOGYCO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
475
KG
30
PCE
410
USD
300322LSZHPH221479
2022-04-20
842310 NG TY TNHH NM GLOBAL SHENZHEN YUNMAI TECHNOLOGY CO LTD Electronic health scales, using rechargeable batteries, 1000mAh battery capacity, size 300x300x20mm, model: M1805, white, brand: YunMai, Manufacturer: Shenzhenyunmaitechnologyco. 100%new.;Cân sức khỏe điện tử, sử dụng pin sạc, dung lượng pin 1000mAh, kích thước 300x300x20mm, Model: M1805, màu trắng,Hiệu: YUNMAI, Nhà sản xuất: SHENZHENYUNMAITECHNOLOGYCO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
475
KG
40
PCE
546
USD
081221SNKO079211100746
2021-12-14
251310 NG TY TNHH LC GLOBAL CV PUTRA SUKSES MAKMUR Pubice stones), size 5-8 mm, 22 kg / bag, (used in agriculture, helps absorb water and nutrients for plants), 100% new products;Đá bọt dạng viên (Pumice stones), size 5-8 mm, 22 kg/bag, (sử dung trong nông nghiêp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng), hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
25645
KG
500
BAG
1620
USD
HY20210917005
2021-09-17
152190 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KNC310 # & Beeswax (CAS: 8006-40-4) - Beeswax, is a thickener and adhesive to soften, prevent moisture, anti-inflammatory, used in cosmetic production. Unused goods;KNC310#&Beeswax (CAS:8006-40-4)- Sáp ong ,là chất làm đặc và kết dính giúp làm mềm, ngăn ngừa thoát hơi ẩm, kháng viêm, dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28419
KG
400
KGM
748
USD
081221FCX121120194
2021-12-13
600642 NG TY TNHH ALIM GLOBAL YAKJIN TRADING CORPORATION N120 # & knitted fabric from renewable fiber dyed 95% Viscose 5% Elastane. Suffering 61/63 "220gsm. 100% new goods;N120#&Vải dệt kim từ xơ tái tạo đã nhuộm 95% viscose 5% elastane. Khổ 61/63" 220GSM. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1955
KG
8950
MTK
12417
USD
101221174.52.1005.00
2022-01-06
844610 NG TY TNHH AMS GLOBAL JUNGHOI TRADE Electric weaving machines with electrical operations (weaving machines not exceeding 30cm), Model: V5M 6/50, Seri No: A2021 / 07598A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K , L, Capacity: 30m / h, Year: 2021, SX: Jakop Muller (India) Private Ltd, 100% new.;Máy dệt băng nhám hoạt động bằng điện(máy dệt khổ không quá 30CM),Model:V5M 6/50,SERI NO:A2021/07598A,B,C,D,E,F,G,H,I,J,K,L,Công suất:30M/H,NămSX:2021,Nhà SX:JAKOP MULLER (INDIA) PRIVATE LTD,Mới 100%.
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
13080
KG
12
SET
81581
USD
122200017723998
2022-06-01
520544 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 007 #& 100% cotton- 100% cotton Raw White Yarn 40s/2. Single fibers, made from 100%new non -brush fiber.;007#&Sợi cotton 100%- 100% COTTON RAW WHITE YARN 40S/2. Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ Mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
150
KG
68
KGM
467
USD
112100013662656
2021-07-06
722699 NG TY TNHH EHWA GLOBAL HANSUNG TECH CO LTD 21028200602SPB # & Steel Saws Saws S: H282x2.3x20xsu3_20x25.4h, 1p, 3DP5, Redsu;21028200602SPB#&Lõi đĩa cưa bằng thép S:H282x2.3x20xSU3_20x25.4H,1P,3DP5,Redsu
VIETNAM
VIETNAM
HANSUNG GLOBAL VINA CO.,LTD
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
42118
KG
50
PCE
330
USD
231021SNKO010211001743
2021-11-02
811221 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008007 # & Industrial Metal Powder (Chromium Powder) Chromium Powder: Item No Q64086;13008007#&Bột kim loại công nghiệp ( bột crom ) CHROMIUM POWDER : ITEM NO Q64086
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
7201
KG
100
KGM
24750
USD
211121DGLS19772-01
2021-11-26
811221 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008007 # & Industrial Metal Powder (Chromium Powder) Chromium Powder: Item No Q64086, 100% new goods;13008007#&Bột kim loại công nghiệp ( bột crom ) CHROMIUM POWDER : ITEM NO Q64086, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5479
KG
50
KGM
12375
USD
DGL021226
2021-07-07
811221 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008007 # & Industrial Metal Powder (Chromium Powder) Chromium Powder: Item No Q64086;13008007#&Bột kim loại công nghiệp ( bột crom ) CHROMIUM POWDER : ITEM NO Q64086
UNITED STATES
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
439
KG
50
KGM
12375
USD
122200016405411
2022-04-16
551011 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 037 #& 100% Viscose fiber - 100% Modal Top Dyed Yarn 30s/1. Single fibers, made from carefully brushed fiber. New 100%;037#&Sợi 100% viscose - 100% MODAL TOP DYED YARN 30S/1. Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
272
KG
44
KGM
437
USD
122100016128621
2021-10-29
551011 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 037 # & 100% Viscose - 100% Micro Modal Top Dyed Yarn NE 50/1;037#&Sợi 100% viscose - 100% MICRO MODAL TOP DYED YARN NE 50/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
184
KG
22
KGM
244
USD
122100016128621
2021-10-29
551011 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 037 # & 100% Viscose - 100% Micro Modal Top Dyed Yarn NE 50/1;037#&Sợi 100% viscose - 100% MICRO MODAL TOP DYED YARN NE 50/1
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
184
KG
23
KGM
244
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190410 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Caramel flakes of 40g cheese, 12 packs / barrels. HSD: 2022.08.12. NSX: J & E Company - Ahsan factory. 100% new products.;Bắp nổ vị CARAMEL PHÔ MAI 40G, 12 gói/ thùng. HSD: 2022.08.12. NSX: Công ty J&E - Nhà máy Ahsan.Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
250
UNK
1575
USD
150721SITPUHP096892GA-02
2021-07-24
630110 NG TY TNHH PB GLOBAL MIRAE INTERTEX CO LTD MAT-001 # & Electric blankets samples, new 100%;Mat-001#&Chăn điện mẫu, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
TAN CANG (189)
3673
KG
6
PCE
105
USD
241121MEDURI401171
2022-01-21
270300 NG TY TNHH LC GLOBAL SIA NORD AGRI Grinding moss moss, used as a tree plant, not closed, closed in 300 liters, size: 0-10mm, (Code: Sub2). new 100%,;Than bùn rêu đã nghiền, dùng làm giá thể trồng cây, chưa đóng bánh, đóng trong bao 300 lít,kích thước:0-10mm, (mã hàng hóa : SUB2) . hàng mới 100%,
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG LACH HUYEN HP
22800
KG
315
BAG
4692
USD
251220KMTCINC3334235
2021-01-04
750400 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD A3000005 # & powder metal (nickel) BSR used in industrial production saw blade (KBHC: CAS 7440-21-3 Si);A3000005#&Bột kim loại (Nikel) BSR dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-21-3 Si)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6240
KG
45
KGM
4050
USD
201220DGLS18298-01
2020-12-25
750400 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001244 # & Adhesives BNK powder, used in industrial manufacturing saw blades, tp: Nickel: 83-87%, Cr: 6-8%, Si: 4-5%, B: 2.75-3.5%;13001244#&Chất kết dính BNK dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa, tp: Niken: 83-87%, Cr: 6-8%, Si: 4-5%, B: 2.75-3.5%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8965
KG
100
KGM
4700
USD
251220KMTCINC3334235
2021-01-04
750400 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD A3000006 # & powder metal (nickel) BSL used in industrial production saw blade (KBHC: CAS 7440-21-3 Si);A3000006#&Bột kim loại (Nikel) BSL dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-21-3 Si)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6240
KG
45
KGM
4950
USD
HICN2126315
2021-06-18
750400 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD A3000005 # & powder metal (nickel) BSR used in industrial production saw blade (KBHC: CAS 7440-21-3 Si);A3000005#&Bột kim loại (Nikel) BSR dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-21-3 Si)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
195
KG
22500
GRM
2025
USD
091120BJSHPH20110008
2020-11-13
381239 NG TY TNHH CAP GLOBAL TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD antioxidant compositions used in the manufacture of rubber, in the piece (Sirantox IPPD), the main ingredient: N-Isopropyl-N-phenyl-p-phenylenediamine, 95%, NSX: Sinochem.Cas 122-39-4. New 100%;chế phẩm chống oxi hóa dùng trong sản xuất cao su, dạng mảnh (Sirantox IPPD), thành phần chính: N-Isopropyl-N-phenyl-p-phenylenediamine 95%, nsx: Sinochem.Cas 122-39-4. mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
19813
KG
200
KGM
948
USD
180322AWSHCM115544
2022-03-24
850161 NG TY TNHH TTTT GLOBAL MECC ALTE FE PTE LTD AC AC AC generator (non-automatic motor, non-automatic transfer), MECC Alte, ECP32 2M4C model, 62.5KVA, 380V, 3PHA, 50Hz, 1500RPM, SAE 3 / 11.5, 100% new.;Đầu phát điện xoay chiều AC(Không động cơ kéo,không tự động chuyển nguồn),hiệu Mecc Alte, model ECP32 2M4C, 62.5KVA, 380V, 3pha , 50Hz,1500RPM, SAE 3/11.5,Mới 100%.
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
439
KG
1
UNIT
1707
USD
031021DGLS19546-01
2021-10-08
810521 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000212 # & Industrial Metal Powder Metal Powder: Cobalte SBL Powder, TP Cobalt 90%;13000212#&Bột kim loại công nghiệp METAL POWDER:COBALTE SBL POWDER , tp cobalt 90%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15668
KG
125
KGM
9438
USD
HY20210917005
2021-09-17
290629 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND442 # & phenoxyethanol / dichlorobenzyl alcohol, is a preservative, does not damage or lose the effect of products, used in cosmetic production (chemicals according to the attached list). Unused goods;KND442#&Phenoxyethanol/ Dichlorobenzyl Alcohol,là chất bảo quản, không làm hư hỏng hoặc mất tác dụng của sản phẩm, dùng trong sản xuất mỹ phẩm(TP hóa chất theo bảng kê đính kèm). Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
DONGXING, CHINA
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
28419
KG
300
KGM
8088
USD
010422SZSP22030044-02
2022-04-05
290629 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND442 #& phenoxyethanol/ dichlorobenzyl alcohol-preservatives (RP-1), used in cosmetics manufacturing (CAS NO: 1777-82-8/ 122-99-6).;KND442#&Phenoxyethanol/ Dichlorobenzyl Alcohol - Chất bảo quản (RP-1),sử dụng trong sx mỹ phẩm (CAS No: 1777-82-8/122-99-6) .Hàng chưa qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
5075
KG
2
KGM
54
USD