Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
281021TNLHCM2110002
2021-11-08
390211 NG TY TNHH GLOBAL POLYMER RESOURCES POLYKEY 'Plastic plastic polypropylene seeds - PP GF40%, PGN980 / 8001, 0103-011475, 100% new goods;'Nhựa nguyên sinh dạng hạt polypropylen - PP GF40%, PGN980/8001, 0103-011475 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
14150
KG
14000
KGM
26740
USD
112200014891715
2022-02-24
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD Bright white glasses are not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 6mm; RK96; 2810-107905;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 6mm;RK96;2810-107905
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
10861
KG
6
PCE
6
USD
112200015798908
2022-04-06
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD The bright white glass is not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 5mm; RK96; 2810-4870055555555555555555555555555555555;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 5mm;RK96;2810-487005
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
40843
KG
100
PCE
631
USD
112200015798908
2022-04-06
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD The bright white glass is not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 5mm; RK96; 2810-5832251;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 5mm;RK96;2810-5832251
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
40843
KG
228
PCE
666
USD
112200015798908
2022-04-06
700490 NG TY TNHH RK RESOURCES ABLE WELL INTERNATIONAL LTD The bright white glass is not coated, not processed, used in the production of furniture products, thick: 10mm; RK96; 2810-487803;Kính trắng sáng không tráng thủy,chưa gia công, dùng trong sản xuất các sản phẩm đồ nội thất,dày: 10mm;RK96;2810-487803
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHIEP HUY HOANG
CONG TY TNHH RK RESOURCES
40843
KG
36
PCE
215
USD
130120RPDSGN200141
2020-01-17
830150 NG TY TNHH RK RESOURCES YONG YUSHENG INDUSTRIAL CO LIMITED RK25#&Chốt khoá;Padlocks and locks (key, combination or electrically operated), of base metal; clasps and frames with clasps, incorporating locks, of base metal; keys for any of the foregoing articles, of base metal: Clasps and frames with clasps, incorporating locks;母材的挂锁和锁(钥匙,组合或电动操作);扣子和带扣的框架,包括基座金属的锁;用于任何前述的基础金属制品的钥匙:带扣的扣钩和框架,并入锁
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
299
PCE
763
USD
031121NOSZP21CL41257
2021-11-15
850131 NG TY TNHH RK RESOURCES DEWERTOKIN TECHNOLOGY GROUP CO LTD RK602 # & Motor, capacity: 50W, DC single-dimensional current, (used to attach to furniture products), 100% new; 3401-0012;RK602#&Motor, công suất: 50W, dòng điện một chiều DC,(dùng để gắn vào các sản phẩm đồ nội thất), mới 100%;3401-0012
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
4932
KG
540
SET
5400
USD
011121541100168001-02
2021-11-10
400811 NG TY TNHH INOAC POLYMER VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Pieces of vulcanizing rubber except hard rubber (foam rubber) Gomspor E-7010 White (5mmx1000mmx2000mm). New 100%;Miếng thấm cao su lưu hóa trừ cao su cứng (cao su xốp) Gomspor E-7010 white (5mmx1000mmx2000mm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1675
KG
50
TAM
772
USD
011121541100168001-01
2021-11-11
400811 NG TY TNHH INOAC POLYMER VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD MTCS2 # & pieces of absorbing rubber vulcanizing except hard rubber (foam rubber) Gomspor Rs N-148 (specified 1 plate = 2mmx1000mmx1300mm, 12 sheets = 15.6mtk). New 100%;MTCS2#&Miếng thấm cao su lưu hóa trừ cao su cứng (cao su xốp) Gomspor RS N-148 (quy cách 1 tấm=2mmx1000mmx1300mm, 12 tấm=15.6MTK). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1675
KG
16
MTK
40
USD
090422542040018001-01
2022-04-19
392062 NG TY TNHH INOAC POLYMER VI?T NAM INOAC INTERNATIONAL CO LTD Petfilm #& Polyethylene Terephthalate (PET) synthetic plastic (PET), not clinging to Opalus Diffuser Film BS-910 740 (720mmx200m, 400m = 288mtk). New 100%);PETFILM#&Nhựa tổng hợp Polyethylene Terephthalate (PET) dạng cuộn, không tự dính Opalus Diffuser Film BS-910 740(720mmx200M, 400M=288MTK). Hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
3763
KG
288
MTK
1294
USD
2409211HPH0NO137SW258
2021-09-29
701911 NG TY TNHH TITAN POLYMER COMPOUNDS VI?T NAM WAH LEE INDUSTRIAL CORPORATION Fiberglass braided cutting sections, 3-4mm length, Fiber Glass Chopped Strand CS 473-4.0, additive to produce synthetic plastic beads, packing 25kg / baox200bao, 100% new goods;Sợi thủy tinh bện đã cắt đoạn, chiều dài 3-4mm, Fiber Glass Chopped Strand CS 473-4.0, phụ gia sản xuất hạt nhựa tổng hợp, đóng gói 25kg/baox200bao, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
17529
KG
5000
KGM
7400
USD
4530189522
2021-10-22
540792 NG TY TNHH FURNITURE RESOURCES VI?T NAM THE CHURCH OF JESUS CHRIST OF LATTER DAY SAINTS Woven fabric, 80% Vinyl, 20% Polyester, Suffering: 137 cm, Quantity: 6 Yard = 5.49 m = 7.52 m2 used as a sofa, trademark;vải dệt thoi, 80% Vinyl , 20% Polyester, khổ:137 cm,số lượng: 6 yard = 5.49 m = 7.52 m2 dùng làm mẫu bọc sofa, hàng không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SALT LAKE CITY - UT
HO CHI MINH
6
KG
8
MTK
150
USD
9.2478586841e+011
2021-11-12
530921 NG TY TNHH FURNITURE RESOURCES VI?T NAM NV LIBECO LAGAE SA FB226 # & 55% linen fabric, 45% cotton, 142cm size, quantity: 47.2 m = 67,024 m2, trademark the item is not ;FB226#&Vải 55% Linen, 45% cotton, khổ 142cm, số lượng: 47.2 m = 67.024 m2, hàng không nhãn hiệu
BELGIUM
VIETNAM
BELGIUM
HO CHI MINH
95
KG
67
MTK
718
USD
776386722869
2022-04-06
690100 NG TY TNHH FURNITURE RESOURCES VI?T NAM ANN SACKS TILE STONE INC GACH #& Ceramic bricks (enameled), size: 3''x6'''m0.350 '', Quantity: 20 sqft = 1.86 m2, used for decoration;GACH#&Gạch ceramic (có tráng men), kích thước:3''x6''x0.350'', số lượng: 20 sqft = 1.86 m2, dùng để trang trí đồ nội thất, hàng không nhãn hiệu
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HO CHI MINH
43
KG
2
MTK
767
USD
112100014930000
2021-09-01
611610 NG TY TNHH EHWA GLOBAL HO KINH DOANH BAO HO LAO DONG NGOC ANH 72000750 # & 3m anti-cutting gloves (Material: HPPE * Spadex, clay yarn, polyamide, coating material: Silicon Free Pu (Polyurethane)) # & VN;72000750#&Găng tay chống cắt 3M (Chất liệu: HPPE* spadex, sợi đất sét, polyamide, Chất liệu phủ: silicon free PU( polyurethane))#&VN
VIETNAM
VIETNAM
HO KDLD BAO HO NGOC ANH
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
71
KG
300
PR
461
USD
240222001CA12038
2022-03-02
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD TAR150A Aid Purity 99% (180kg / drum), additives for lubricating oil, components: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content ... CAS Number: 101-83-7, 100% new goods;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99% (180kg/drum), phụ gia cho dầu bôi trơn, thành phần: Appearance, Dicyclohexylamide, Moisture Content... CAS số: 101-83-7, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
12779
KG
900
KGM
5319
USD
140721001BAF1028
2021-07-19
292030 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD 99% Pure Tar150A Aid, liquid form - additives for lubricants used in industrial production, 180kg / barrel, dicyclohexylamine -cas: 101-83-7. 100% new;Chất trợ pH TAR150A độ tinh khiết 99%,dạng lỏng - chất phụ gia cho dầu nhớt dùng trong sx công nghiệp, 180kg/thùng,dicyclohexylamine -Cas:101-83-7. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
19005
KG
4500
KGM
26550
USD
100522SZSP22050030
2022-05-27
290911 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KND288#& Anallerg-VCE powder, main ingredient 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%, (Cas No: 86404-04-8) is the derivative of vitamin C, anti-aging, skin restoration effect. Cosmetics.;KND288#&Bột Anallerg-VCE,thành phần chính 3-O-Ethyl Ascorbic acid 99%,(cas no: 86404-04-8) là dẫn xuất của Vitamin C,công dụng chống lão hóa,phục hồi da.Sử dụng sản xuất mỹ phẩm.Hàng chưa qua sd.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
7420
KG
1
KGM
238
USD
112200014862339
2022-02-24
281810 NG TY TNHH EHWA GLOBAL CONG TY TNHH THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG 72002391 # & sand oxide aluminum brown F36, (artificial corundum), granular, brown, used for sand blasting machine to spray the surface cleaning ball, 25kg / bag, 100% new goods # & cn;72002391#&Cát Oxit nhôm nâu F36, (Corundum nhân tạo), dạng hạt, màu nâu, dùng cho máy phun cát để phun bóng làm sạch bề mặt, 25kg/bao, hàng mới 100%#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY THIET BI TU DONG HOA BACH CUONG
CONG TY TNHH EHWA GLOBAL
2024
KG
80
BAG
3218
USD
090122RUSH2201083
2022-01-17
290943 NG TY TNHH GLOBAL DYEING YOUNG SHIN TEXTILE CO LTD PT002 # & derivative (ethylene glycol) - BCS-001.Thong Sole: 1285 / TB-KD3 - 30.12.16 (Cam Ket NLNK Company does not contain money);PT002#&Dẫn xuất ( Etylen glycol) - BCS-001.Thong bao so:1285/TB-KD3 - 30.12.16 (Cty cam ket NLNK không chứa tp tiền chất)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
47829
KG
2400
KGM
4968
USD
DGL022198
2022-06-27
851491 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72007518 #& D39x820L kiln heating set, 100% new goods;72007518#&Bộ gia nhiệt D39x820L lò thiêu kết BSL, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
1385
KG
20
PCE
3574
USD
200422DGLS20287-01
2022-04-25
810110 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000913#& industrial metal powder Tungsten Powder W (Km-8), 100% new goods;13000913#&Bột kim loại công nghiệp TUNGSTEN POWDER W (KM-8), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7901
KG
500
KGM
23780
USD
120322SZSP22030036
2022-04-19
842230 NG TY TNHH GLOBAL TONE GIANT COME LIMITED KN201010021#& automatic sealing machine, model YS-02, power source 220V/50Hz, capacity of 2.5kW, year manufacturing: 2018 used.;KN2010010021#&Máy chiết rót niêm phong tự động, Model YS-02, nguồn điện 220V/50HZ, công suất 2.5KW, năm sx: 2018.Nhà SX:Shenzhen Yong Shun.China.Sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm.Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
7790
KG
1
SET
3700
USD
030122MK0H2112460
2022-01-13
400270 NG TY TNHH GLOBAL FAB J TECH TRADING CO LTD Uncast rubber-ethylene-propylene ETDM (E-271M / B-1), 100% new;Cao su diene chưa liên hợp-etylen-propylen EPDM (E-271M/B-1), mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CONT SPITC
1199
KG
1000
KGM
6000
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for the Volvo oil exploding engine of the generator. Turbine intestine (rotor) 3825835. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện. Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 3825835. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
756
USD
200422AWSHCM116296
2022-04-26
841191 NG TY TNHH TTTT GLOBAL VOLVO GROUP SINGAPORE PTE LTD Spare parts used for Volvo oil explosive engine of generators. Turbine intestine (rotor) 863765. 100%new goods.;Phụ tùng sử dụng cho động cơ nổ chạy dầu Volvo của máy phát điện.Bộ ruột tua bin (cánh quạt ) 863765. Hàng mới 100%.
SWEDEN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
314
KG
2
PCE
509
USD
4175942444
2022-01-04
610469 NG TY TNHH GLOBAL HANSOLL CAMBO HANDSOME LTD Patterns, Code: WN23100071097, Walmart brand, new goods;Quần mẫu, mã: WN23100071097, thương hiệu Walmart, hàng mới
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
5
KG
16
PCE
62
USD
220622SNKO010220604558
2022-06-29
741301 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 72006412 #& Copper braid braided wire_1600a-400l top, 100% new goods;72006412#&Dây đồng bện SINTER BRAIDED WIRE_1600A-400L TOP, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6118
KG
2
PCE
343
USD
150622008CX29455
2022-06-27
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extreme additives for Dailube GS-440L lubricant, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosition, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-440L, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
17500
KG
8000
KGM
29200
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., batch 0721dm0304, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0304,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
4
TNE
11666
USD
090721AMP0375187
2021-07-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL DIC CORPORATION Extra-pressure additives for Dailube GS-450 Lubricants, Ingredients: Sulfur Content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion, Color, Density, 100% new goods;Phụ gia cực áp cho dầu nhớt Dailube GS-450, thành phần: Sulfur content, Kinematic Viscosity, Copper Corrosion,Color, Density, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
12703
KG
2400
KGM
8880
USD
230721GHYDCLIG2100061
2021-09-29
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL ITALMATCH CHEMICALS INDIA PRIVATE LIMITED Additives to produce cutting oil (using lubricants in metal machining - water type) Polartech 7600 (200kg / dr), TP: Appearance, AlkanLINY .., CAS: 68608-26-4,68155-20- 4 ..., Batch 0721dm0303, 100% new;Phụ gia để sản xuất dầu cắt gọt (dùng bôi trơn trong gia công kim loại - loại pha nước) Polartech 7600 (200kg/dr), tp:Appearance, Alkanlinity.., CAS: 68608-26-4,68155-20-4...,batch 0721DM0303,mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
17280
KG
12
TNE
37454
USD
240821001BAL8208
2021-08-31
381129 NG TY TNHH EIDSON GLOBAL CHAIN FONG CO LTD Adhesion additives for ttr020c lubricant (160kg / drum), components: Density, Flash PT, Visc, Color, 100% new goods;Phụ gia bám dính cho dầu nhớt TTR020C (160kg/drum), thành phần: Density, flash pt, Visc, Color, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
16823
KG
320
KGM
2640
USD
281220HAY200001495
2021-02-18
903281 NG TY TNHH GLOBAL SITEM STULZ GMBH Parts of precision air conditioning: Parts of air conditioning xac- the pressure switches operate pneumatically (3 .... 30bar) notation M10975, STULZ Brand, new 100%;Phụ tùng của máy lạnh chính xác: Phụ tùng của máy lạnh chính xác- công tắc áp suất hoạt động bằng khí nén ( 3....30bar ), ký hiệu M10975, hiệu Stulz, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
1749
KG
1
PCE
67
USD
HICN2700248
2020-11-26
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
403
KG
200
KGM
4780
USD
HICN2700400
2021-01-15
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
133
KG
100
KGM
2390
USD
HICN2700850
2021-08-18
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Metal Powder AT (# 200) Used in Industry (KBHC: CAS: 7440-66-6, ZN: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1187
KG
60
KGM
1434
USD
HICN2700456
2021-02-08
262019 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13001500 # & Powder Metal Zinc AT (# 200) for industrial use (KBHC: CAS: 7440-66-6, Zn: 100%);13001500#&Bột kim loại Kẽm AT (#200) dùng trong công nghiệp (KBHC: CAS:7440-66-6, Zn:100%)
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
428
KG
200
KGM
4780
USD
161121CABOSGN21020
2021-11-23
391310 NG TY TNHH GLOBAL DYEING UNG JIN TRADING 109nk # & natural polymers - Alginic acid (powder form) - Seatex H4. (The Company Limited Management Units does not contain precursor components). TK TK: 103870263601- 03.03.2021.;109NK#&Polyme tự nhiên - Axit alginic (dạng bột) - SEATEX H4. (Cty cam kết NLNK không chứa thành phần tiền chất). Đã kiểm hóa tk số: 103870263601- 03.03.2021.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
5050
KG
5000
KGM
35500
USD
030721JDLKICHP2106174
2021-07-27
846090 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD B00034 # & Elevated surface polishing machine. Kunshan Mountain Automation Equipment brand. Model: MP-2-1,220V 3P 60Hz / 5KW. Year SX: 2015 - Used goods;B00034#&Máy đánh bóng bề mặt sản phẩm khoani. Hiệu Kunshan Mountain Automation Equipment. Model:MP-2-1,220V 3P 60HZ/5KW. Năm SX:2015- Hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
PYEONGTAEK
GREEN PORT (HP)
6720
KG
1
PCE
3100
USD
DGL021616
2021-11-05
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040804 # & ZND-2240.25 / 30 synthetic diamond beads used to produce saw blades;11040804#&Hạt kim cương tổng hợp ZND-2240.25/30 dùng để sản xuất lưỡi cưa
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
363
KG
200000
CT
32000
USD
DGL021729
2021-12-13
710510 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 11040022 # & Artificial diamond beads: ZND-2120.40 / 60, 100% new goods;11040022#&Hạt kim cương nhân tạo :ZND-2120,40/60, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
79
KG
10000
CT
480
USD
526495197710
2021-08-28
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 # & powder metal industry P1 GRADE POWDER Crystalline Boron (boron powder), a New 100%;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
25
KG
20
KGM
40144
USD
574416683524
2022-06-30
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL ABCR GMBH 13008006 #& industrial metal powder Crystalline Boron Powder Grade P1 (Boron powder), 100% new goods;13008006#&Bột kim loại công nghiệp CRYSTALLINE BORON POWDER GRADE P1 ( bột boron) , hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
KARLSRUHE
HA NOI
24
KG
20
KGM
35639
USD
220921DGLS19500-01
2021-09-27
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) Boron 95%, Magnesium 2%, 100% new goods;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) tp Boron 95%, Magie 2% , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
15433
KG
20
KGM
24150
USD
100122KMTCINC3695736
2022-01-18
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Metal Powder (Boron Powder) B95 (Boron-C) contains Boron 95%, Magnesium 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 mg);13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) chứa Boron 95%, Magie 2% (KBHC: CAS 7439-95-4 Mg)
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
9565
KG
40
KGM
48300
USD
110721DGLS19159-01
2021-07-22
280450 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13008008 # & Powder Metal (boron powder) B95 (Boron-C) declared hc: 100% new magnesium 7439-95-4-;13008008#&Bột kim loại ( bột boron) B95 (BORON-C) khai báo hc : 7439-95-4- Magie hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
GREEN PORT (HP)
10847
KG
20
KGM
24150
USD
300322JDLKICHP2203182
2022-04-20
851410 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD S900042#& Metal powder, heated with resistance. Brand: Dehico. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; Voltage: 220V 3P 50/ 60Hz/ capacity of 45 kW. Year of manufacturing: 2013. Used goods.;S900042#&Lò nung thiêu kết bột kim loại,gia nhiệt bằng điện trở. Nhãn hiệu: DEHICO. Model: DH-B45 Seri: DH-130501; điện áp: 220V 3P 50/60HZ/ công suất 45 KW. Năm SX: 2013. Hàng đã qua sử dụng.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
7150
KG
1
PCE
6100
USD
290921EUGL2109005
2021-10-04
291521 NG TY TNHH CAP GLOBAL CAP CORPORATION ACETIC acid ADJ-002 (CAS 64-19-7). New 100%;Axit axetic ADJ-002 (CAS 64-19-7). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TAN VU - HP
220
KG
200
KGM
268
USD
271121EGLV152180047239
2022-01-19
680620 NG TY TNHH LC GLOBAL XINYANG YISHAN NEW MATERIAL CO LTD Pearl Stone has been Perlite (1bag = 10kgs), tablet form, size 3-6mm, close in 100 liters (used in agriculture, helps absorb water and nutrients for plants), 100% new products;Đá trân châu đã trương nở Perlite(1BAG=10KGS), dạng viên, size 3-6mm,đóng trong bao 100 lít( sử dụng trong nông nghiệp, giúp hấp thụ nước và chất dinh dưỡng cho cây trồng),hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG CAT LAI (HCM)
8670
KG
850
BAG
4845
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Super spicy noodles jjambong seafood gonghwachun (box), 110g / box, 16 boxes / barrel, hsd: 2022.05.28, manufacturer: Paldo Co., Ltd, 100%; MÌ SIÊU CAY JJAMBBONG HẢI SẢN GONGHWACHUN (DẠNG HỘP) ,110g/hộp, 16 hộp/thùng ,HSD:2022.05.28, nhà sx:Paldo Co.,Ltd , hàng mói 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
90
UNK
1386
USD
181221ANBHCM21120076
2022-01-04
190230 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Gonghwachun black noodles (package) 195g, 24 packs / barrels. HSD: 2022.05.07. NSX: Food companyPaldo. New 100%;Mì tương đen Gonghwachun (dạng gói) 195g, 24 gói/ thùng. HSD: 2022.05.07. NSX: Công ty thực phẩmPaldo. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9303
KG
100
UNK
1620
USD
200622GBIS22061951
2022-06-25
600390 NG TY TNHH EH GLOBAL UI JI HYEON KD PL28 #& boosted, made of knitted cloth;PL28#&Bo len cắt sẵn, bằng vải dệt kim
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2033
KG
5427
PCE
10691
USD
110522HDMUSELA80417800
2022-05-25
283190 NG TY TNHH GLOBAL DYEING DONG IN TEXCHEM CO LTD 113NK#& Zinc Formaldehyde Sulphoxylate, powder form: DA-300. .TK KNQ SOAD 104720256760 MUC 02. The company commits NLNK KG to contain precursor ingredients.;113NK#&Kẽm Formaldehyde Sulphoxylate, dạng bột :DA-300. .tk knq sô104720256760 muc 02. Cty cam kết NLNK kg chứa thành phần tiền chất.
INDIA
VIETNAM
CTTNHH KCTC VINA
CTY TNHH GLOBAL DYEING
3602
KG
900
KGM
6480
USD
291220HULOC202010056
2021-01-26
200921 NG TY TNHH GLOBAL TARGET GS RETAIL CO LTD Drinks - Grapefruit juice (330ml), 24 bottles / carton. HSD: 09.02.2021. NSX: Samyang Packaging, New 100%.;Nước giải khát - Nước bưởi (330ml), 24 chai/ thùng. HSD: 02/09/2021. NSX: Samyang Packaging, Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
19126
KG
125
UNK
2088
USD
BJSHPH21070088
2021-07-22
400510 NG TY TNHH CAP GLOBAL TAICANG LEAGUE GOOD TRADING CO LTD 510 001 # & Rubber mixed with carbon black, uncured, in strips (CB52V). Width 120mm, NSX: HS Material. New 100%;510001#&Cao su hỗn hợp với muội carbon, chưa lưu hóa, dạng dải (CB52V). Chiều rộng 120mm, nsx: HS Material. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
14470
KG
6964
KGM
22006
USD
122100016156602
2021-10-29
520623 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM 012 # & Polyester - 60% BCI Cotton / 40% BCI Cotton / 40% BROSRPET Recycled Polyester Top Dyed Yarn 26s / 1. New 100%.;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% BCI COTTON/40% BROSRPET RECYCLED POLYESTER TOP DYED YARN 26S/1. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
13596
KG
11058
KGM
56884
USD
130121DGLS18361-01
2021-01-18
720529 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000303 # & Powder Metal Industry FE (ASC300) (iron powder) used in industrial production saw blade;13000303#&Bột kim loại công nghiệp FE (ASC300) (bột sắt) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
22028
KG
2000
KGM
7200
USD
270921DGLS19536
2021-10-03
722700 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 21049411202SPB # & Steel Saws Saws S: H, 494x2.7x29xu2x25.4.1p, Sand ,, 100% new goods;21049411202SPB#&Lõi đĩa cưa bằng thép S:H,494X2.7X29XU2X25.4,1P,SAND, , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
6054
KG
25
PCE
1107
USD
HYIS2002033
2020-02-27
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED 022#&Sợi pha cotton & viscose- 70% RAYON 30% COTTON RAW WHITE 40S1;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非供零售用的棉纱(非缝纫线):精梳单股纤维:测量小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
23
KGM
76
USD
132000013290047
2020-12-23
520624 NG TY TNHH GLOBAL DYEING CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM CO LTD 012 # & yarn cotton and polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER YARN Melange 40S / 1. New 100%;012#&Sợi pha cotton và polyester- 60% COTTON 40% POLYESTER MELANGE YARN 40S/1. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY BROTEX VIETNAM
CTY GLOBAL DYEING
10818
KG
10206
KGM
45602
USD
301220SDSBHP2001054
2021-01-09
320416 NG TY TNHH GLOBAL DYEING OH YOUNG INC 003 # & Dyes SUNFIX powder-SPR RED. Cthu comparison: 409 / TB-PTPL- 12:04:16 (Company committed NLNK khong precursor ingredients);003#&Thuốc nhuộm họat tính dạng bột-SUNFIX RED SPR. Cthu so: 409/TB-PTPL- 12.04.16 (Cty cam ket NLNK khong chua thanh phan tien chat)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11534
KG
500
KGM
3000
USD
PLIHQ5C42353
2021-10-18
847710 NG TY TNHH CAP GLOBAL LS MTRON LTD Plastic injection molding machine for injection molding shaping plastic products, Model: WIZ220E, capacity of 50.2kw, 380V voltage, manufacturer: LS MTRON LTD, year SX: 2021. 100% new products;Máy đúc phun nhựa dùng để đúc phun định hình các sản phẩm từ nhựa, model: WIZ220E, công suất 50.2kw, điện áp 380v, Hãng sx: LS MTRON LTD, năm sx: 2021. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
79520
KG
1
SET
88000
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
750
KGM
73238
USD
040422KMTCINC3771511
2022-04-08
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216#& industrial metal powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in the saw blade manufacturing industry (KHBC: CAS 7440-48-4 CO);13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KHBC: CAS 7440-48-4 Co)
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
5176
KG
900
KGM
81513
USD
HICN2156550
2021-12-16
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
585
KG
50
KGM
2865
USD
260522KMTCINC3826711
2022-06-02
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 #& EXTRA FINE COBALT POWDER POWDER SHU-EF COBALT used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
4911
KG
1500
KGM
146475
USD
251220KMTCINC3334235
2021-01-04
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Powder Metal industrial S-160 COBALT POWDER (OMG) for industrial production saw blade;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
CANG DINH VU - HP
6240
KG
400
KGM
21440
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000221 Extra Fine Cobalt Powder Shu-Ef Cobalt industrial powder used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000221#&Bột kim loại công nghiệp Extra Fine Cobalt Powder SHU-EF COBALT dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
SOUTH AFRICA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
24413
USD
HICN2218362
2022-05-25
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 Cobalt industrial metal powder (UF) used in the saw blade manufacturing industry (KBHC: CAS 7440-48-4 CO);13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa (KBHC: CAS 7440-48-4 Co)
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
250
KGM
14325
USD
050621KMTCINC3497407
2021-06-11
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000216 # & Industrial Metal Powder S-160 Cobalt Powder (OMG) used in saw blade manufacturing industry;13000216#&Bột kim loại công nghiệp S-160 COBALT POWDER(OMG) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
FINLAND
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2891
KG
200
KGM
10022
USD
HICN2132475
2021-07-23
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000200 # & Industrial Metal Powder Cobalt Powder Extra Fine (MHO) used in saw blade manufacturing industry;13000200#&Bột kim loại công nghiệp Cobalt Powder Extra Fine (MHO) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
BELGIUM
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
434
KG
250
KGM
19823
USD
HICN2200567
2022-01-07
810520 NG TY TNHH EHWA GLOBAL EHWA DIAMOND IND CO LTD 13000210 # & Industrial Metal Powder Coban Co (UF) used in saw blade manufacturing industry;13000210#&Bột kim loại công nghiệp Coban CO(UF) dùng trong công nghiệp sản xuất lưỡi cưa
CANADA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
607
KG
125
KGM
7163
USD
300322LSZHPH221479
2022-04-20
842310 NG TY TNHH NM GLOBAL SHENZHEN YUNMAI TECHNOLOGY CO LTD Electronic health scales, using rechargeable batteries, 1000mAh battery capacity, size 300x300x20mm, model: M1805, pink. Brand: Yunmai, Manufacturer: Shenzhenyunmaitechnologyco., Ltd. 100%new.;Cân sức khỏe điện tử, sử dụng pin sạc, dung lượng pin 1000mAh, kích thước 300x300x20mm, Model: M1805, màu hồng. Hiệu: YUNMAI, Nhà sản xuất: SHENZHENYUNMAITECHNOLOGYCO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
475
KG
30
PCE
410
USD
300322LSZHPH221479
2022-04-20
842310 NG TY TNHH NM GLOBAL SHENZHEN YUNMAI TECHNOLOGY CO LTD Electronic health scales, using rechargeable batteries, 1000mAh battery capacity, size 300x300x20mm, model: M1805, white, brand: YunMai, Manufacturer: Shenzhenyunmaitechnologyco. 100%new.;Cân sức khỏe điện tử, sử dụng pin sạc, dung lượng pin 1000mAh, kích thước 300x300x20mm, Model: M1805, màu trắng,Hiệu: YUNMAI, Nhà sản xuất: SHENZHENYUNMAITECHNOLOGYCO.,LTD. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG LACH HUYEN HP
475
KG
40
PCE
546
USD