Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280921SGSGN3985002
2021-11-12
392491 NG TY TNHH GIAO NH?N THIêN ?N MOET HENNESSY ASIA PACIFIC PTE LTD Small buckets used to marinate alcohol (marinated bottles) Hy - Small Ice Bucket 2019, Material: Plastic, Brand: Hennessy, 100% new;Xô nhỏ dùng để ướp rượu ( ướp nguyên chai) HY - SMALL ICE BUCKET 2019, chất liệu: nhựa, nhãn hiệu: HENNESSY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
6710
KG
60
PCE
3423
USD
260621COAU7232339450
2021-07-23
846599 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO ENDE GRAND MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Edge paste, used for production and processing of wood, voltage 380v / 50hz / 3ph, capacity 5.3 kw, kt: 2850x1000x1650mm, model: MF501, year SX: 2021, 100% new, no effect;Máy dán cạnh, dùng để sản xuất và gia công gỗ ,Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 5.3 kw, KT: 2850x1000x1650mm, model: MF501, Năm SX: 2021, mới 100%,không hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21290
KG
3
PCE
1980
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 41x49x100cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 41x49x100cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
1476
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x75cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x75cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
900
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x65cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x65cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
5
PCE
152
USD
180821SNKO079210800251
2021-08-31
508009 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH PT ANDALAN NIAGATAMA Coconut snut shells have been processed, unprocessed, shells, purpose of use: Used for handicraft, packaging specifications: There are 283 bags, each is nearly 28.76kg, 100% new goods;Vỏ ốc sọ dừa đã sơ chế, chưa xử lý, dạng vỏ, mục đích sử dụng: dùng để làm thủ công mỹ nghệ, quy cách đóng gói: Có 283 bao, mỗi bao gần bằng 28.76kg, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
8420
KG
8137
KGM
5289
USD
170921TAOHPH1267JHL3
2021-10-05
850820 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO LINCHAO CARPENTER MACHINE CO LTD Industrial vacuum cleaner with tied motor, used in wood production, voltage 380V / 50Hz / 3ph, 3kw capacity, suction flow: 3000m3 / h, model MF-9030, year SX 2021, 100% new, KT: 1160 * 500 * 520mm.;Máy hút bụi công nghiệp có động cơ gắn liền, dùng trong ngành sx gỗ, Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 3kw, lưu lượng hút: 3000m3/h,model MF-9030, Năm SX 2021, mới 100%, KT: 1160*500*520mm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
16760
KG
20
PCE
1300
USD
020522ONEYTS1NC8293600
2022-05-23
670210 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH SHANDONG HENGDA PLASTIC MACHINERY CO LTD Plastic leaves component made from PE plastic, used for decoration, no brand, NSX: Tianjin Longhai Simulation Co., Ltd, 100% new goods;Lá cây nhựa thành phần làm từ nhựa PE , dùng để trang trí, không hiệu, NSX: TIANJIN LONGHAI SIMULATION CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
40515
KG
1948
KGM
2558
USD
051121AGLE2110241
2021-11-12
731700 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Omega M20, Model: NOMGM20, 2mm thickness, 8mm hole diameter, 50mm high, 20mm dome diameter, iron material (1000pcs / carton);Tắc kê Omega M20, model: NOMGM20, Độ dày 2mm, đường kính lỗ 8mm, cao 50mm, đường kính vòm 20mm, chất liệu bằng sắt (1000 cái/carton)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
20
UNK
963
USD
210522CULVSHK2220115
2022-06-01
840390 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The tube wind tip is used for boiling boiler boiler of the production line of ceramic tiles, stainless steel 316, size: non -39*157mm, 100% new;Mũi gió dạng ống dùng cho lò hơi tầng sôi của dây chuyền sản xuất gạch men , chất liệu bằng inox 316, kích thước: phi 39*157mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27990
KG
450
PCE
6615
USD
220522218145292
2022-06-01
846595 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGXI HECHENG TECHNOLOGY CO LTD The hinge drill is used in wood production, no effect, voltage: 220V/50Hz/1ph, KT: 390x390x620mm, capacity of 1 kW, year manufacturing: 2022, new 100%,;Máy khoan bản lề sử dụng trong sản xuất gỗ, không hiệu, Điện áp:220V/50HZ/1PH, KT: 390x390x620mm, công suất 1 KW,năm sx:2022, mới100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
4
SET
240
USD
220522218145292
2022-06-01
846595 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGXI HECHENG TECHNOLOGY CO LTD The side drilling machine is used in wood production, no effect, voltage: 220V/50Hz/1ph, KT: 475x300x300mm, capacity of 0.25kW, year manufacturing: 2022, new 100% new;Máy khoan lỗ cạnh bên sử dụng trong sản xuất gỗ, không hiệu, Điện áp: 220V/50HZ/1PH, KT: 475x300x300mm, công suất 0.25KW, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
130
SET
5200
USD
311219LSSZEC191216616
2020-01-08
670300 NG TY TNHH GIAO NH?N TH??NG M?I TOàN M? HANGZHOU THE CHEN TRADE CO LTD Bảng màu làm tóc - Hàng mới 100%;Human hair, dressed, thinned, bleached or otherwise worked; wool or other animal hair or other textile materials, prepared for use in making wigs or the like;人的头发,穿着,变薄,漂白或其他工作;羊毛或其他动物毛发或其他纺织材料,其制备用于制造假发等
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1050
PCE
63
USD
131121EGLV149113094832
2021-11-25
604901 NG TY TNHH GIAO NH?N TH??NG M?I TOàN M? GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Dry moss plants (Sphagnum Moss), used in agriculture for planting trees and the item is not of CITES (10 KGS / 1 Bao) - 100% new products.;Giá thể thực vật rêu khô ( SPHAGNUM MOSS), dùng trong nông nghiệp để trồng cây, hàng không thuộc Cites ( 10 kgs/1 bao) - Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
6666
KG
6600
KGM
13068
USD
210522NOSNB22HF13485
2022-05-26
844519 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIAO NH?N TOPASIA YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD The separating machine and removable accessories including scroll, screw, bracket, Model CM680, capacity of 37kW/380V KT (3500*1500*2200) mm, used in the processing industry, 100% new;Máy tách sợi và phụ kiện tháo rời gồm thùng cuộn, trục vít, giá đỡ, model CM680, công suất 37kw/380V kt(3500*1500*2200)mm, dùng trong ngành sản xuất gia công tách sợi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
14960
KG
4
SET
12000
USD
221220015AA20276
2021-01-04
721113 NG TY TNHH TH??NG M?I Và GIAO NH?N MINH ANH TAMAKI SANGYO CO LTD Hot rolled strip steel Belt (tape), non-alloy, flat-rolled galvanized coated yet, new 100% (1.2 - 2.0) mm x (58-331) mm x roll;Thép cán nóng dạng đai dải (băng), không hợp kim, được cán phẳng chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.2 - 2.0)mm x (58 - 331)mm x cuộn
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
26951
KG
8283
KGM
3396
USD
112200016455277
2022-04-20
846241 NG TY TNHH MTV GIAO NH?N TH??NG M?I G T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine (mutant) hydraulic (type of control), symbol: LXFB -370X125, capacity of 1.5kW - 380V. New 100%. (produced in 2022).;Máy đột dập ( đột khoá ) thuỷ lực ( loại điều khiển số ), ký hiệu : LXFB-370X125, công suất 1,5KW - 380V. Hàng mới 100%. ( sản xuất năm 2022 ).
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23200
KG
1
PCE
300
USD
190122913613889
2022-03-17
293371 NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CONT SPITC
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
270122913613882
2022-03-19
293371 NG TY TNHH LIêN DOANH KHO V?N GIAO NH?N GIA ??NH SIMOSA INTERNATIONAL CO LTD Caprolactam Flakes - Organic chemical products of the chemical industry or related industries, CAS: 105-60-2, 100% new products.;Caprolactam Flakes -Sản phẩm hóa chất hữu cơ của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan, CAS: 105-60-2, hàng mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
NOVOROSSIYSK
CANG CAT LAI (HCM)
516580
KG
500000
KGM
1010000
USD
140920204743342
2020-11-02
610413 NG TY TNHH GIAO NH?N XU?T NH?P KH?U VI?T á HANGZHOU LAIBICHANG COMMERCE CO LTD Carpets legs, not brands, fabrics, sizes, colors, 100% new condition;Thảm lót chân, không thương hiệu, chất liệu vải, nhiều kích thước, nhiều màu sắc, tình trạng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9457
KG
3
PCE
3
USD
140920204743342
2020-11-02
610413 NG TY TNHH GIAO NH?N XU?T NH?P KH?U VI?T á HANGZHOU LAIBICHANG COMMERCE CO LTD Pet comb, not the brand, plastic, one size, many colors, 100% new condition;Lược chải đầu thú cưng, không thương hiệu, chất liệu nhựa, một kích thước, nhiều màu sắc, tình trạng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9457
KG
12
PCE
4
USD
140920204743342
2020-11-02
610413 NG TY TNHH GIAO NH?N XU?T NH?P KH?U VI?T á HANGZHOU LAIBICHANG COMMERCE CO LTD Pet belt trousers, not brands, fabrics, sizes, colors, 100% new condition;Dây đai quần yếm thú cưng, không thương hiệu, chất liệu vải, nhiều kích thước, nhiều màu sắc, tình trạng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
9457
KG
5
PCE
3
USD
070322SITSKSGG284254
2022-03-14
845970 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? V?N ??T XINADDA HONGKONG LIMITED Electrical Lace Machine 2-way Electrical Activity - Two-Way Thread Processing Machine, Brand: Zhu Ye Machinery, Model: ZY-4508-2, Size: 1600 * 600 * 1450mm, Capacity: 1.5kw, new 100 %;Máy gia công ren 2 chiều hoạt động bằng điện - TWO-WAY THREAD PROCESSING MACHINE, nhãn hiệu: ZHU YE MACHINERY, model: ZY-4508-2, kích thước: 1600*600*1450mm, công suất: 1.5KW, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26680
KG
1
PCE
3000
USD
301221030B529116
2022-01-14
901530 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? V?N ??T XINADDA HONGKONG LIMITED Water ruler - Gradienter Level, Plastic material, Used to measure balance, Size: 65 * 25 * 20mm, 100% new;Thước thủy - gradienter level, chất liệu nhựa, dùng để đo độ cân bằng, kích thước: 65*25*20mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
43440
PCE
869
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
170721SNKO010210610638
2021-07-27
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS Empty tank container (specialized equipment used for chemicals, made of used steel, used shell, number cont: bviu2145158, BVIU2145219, BVIU2145482, BVIU2145482, BVIU2145707, BVIU2145728, BVIU2145815, BVIU2146257, BVIU2146257, BVIU2146257.);Vỏ container tank rỗng(thiết bị chuyên dụng dùng để chứa hóa chất,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:BVIU2145158,BVIU2145219,BVIU2145482,BVIU2145707,BVIU2145728,BVIU2145815,BVIU2146257.)
CHINA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG DINH VU - HP
8120
KG
7
CONT
210000
USD
210721HLCURTM210579803
2021-11-02
860900 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG STOLT TANK CONTAINERS BV Tank container (specialized equipment used to contain liquids, made of used steel, used shells, number cont: exfu6616919, exfu6673502.);Vỏ container tank (thiết bị chuyên dụng dùng để chứa chất lỏng,làm bằng thép,vỏ đã qua sử dụng,số cont:EXFU6616919,EXFU6673502.)
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG HAI AN
7515
KG
2
CONT
60000
USD
7379000123
2022-06-01
902690 CHI NHáNH C?NG TY TNHH D?CH V? GIAO NH?N V?N T?I QUANG H?NG FUJI TRADING CO LTD Water leakage sensor, a part of the measurement and rust leakage system on the ship's hull, operates with a voltage of 220V, firm: Yokogawa, Code: P/N: 100, V8816DF, 100% new goods;Cảm biến rò rỉ nước , là bộ phận của hệ thống đo và cảnh báo rò gỉ nước trên thân tàu biển, hoạt động bằng điện áp 220V, hãng : YOKOGAWA, mã: P/N:100 , V8816DF, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
7
KG
1
PCE
2558
USD
041021GOSUBOM6332860
2021-12-15
121191 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG REGENCY INGREDIENT LLP Dry (Name of Science Oroxylum Indicum, the item is not in CITES List). New 100%;Núc nác khô ( tên khoa học Oroxylum indicum, hàng không thuộc danh mục Cites ). Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
10089
KG
2480
KGM
268
USD
070621SUDU51999A7VD008
2021-08-27
713339 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG DESDELSUR S A Green Pea (Scientific name: Vigna Radiata, the item is not in DM CITES);Hạt đậu xanh (tên khoa học: Vigna radiata, hàng không thuộc DM Cites)
CHINA
VIETNAM
ZARATE
CANG TAN VU - HP
299910
KG
299000
KGM
32292
USD
211020SITGJTHP060720
2020-11-06
090831 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG PT BHUMI ALAM WICAKSANA Cardamom (Amomum cardamomum scientific names, airlines of DM Cites);Bạch đậu khấu (tên khoa học Amomum cardamomum , hàng không thuộc DM Cites)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG DINH VU - HP
12096
KG
12000
KGM
1296
USD
2810211KT295127
2021-11-25
910300 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG XANH VIP
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
040821ONEYCPTB22558700
2021-10-16
080261 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG GLOBAL MACADAMIAS PTY LTD Macadamia (Macadamia Integrifolia (Macadamia Integrifolia) is unprocessed, unprocessed. 100% new goods, the item is not items cites;Hạt macadamia (Macadamia integrifolia) nguyên vỏ, chưa qua chế biến. Hàng mới 100%, hàng không thuộc danh mục Cites
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG TAN VU - HP
25000
KG
25000
KGM
2700
USD
270821MEDUAA038796
2021-11-19
091030 NG TY C? PH?N GIAO NH?N VINH H?NG YSO YAHIA SAYED OMAR Turmeric (Curcuma Longa Science name, the item is not in CITES List);Củ nghệ khô ( tên khoa học Curcuma longa, hàng không thuộc danh mục Cites )
ETHIOPIA
VIETNAM
DJIBOUTI
CANG NAM DINH VU
26052
KG
26000
KGM
2808
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD
132000013231863
2020-12-23
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N1 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K47 "new 100%;N1#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K47" hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CAI MEI
CTY TNHH DINH HANG
3636
KG
11259
YRD
12385
USD
140221THCC21022039
2021-02-18
520911 NG TY TNHH ??NH H?NG D S ENTERPRISE CO LTD N4 # & 100% Cotton Fabric points so no dye K62 ";N4#&Vải vân điểm 100% Cotton chưa nhuộm K62"
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
56938
KG
15360
YRD
17664
USD
150721ANSVH2G1273046B
2021-07-22
321490 NG TY TNHH NH?M ??NG á FOSHAN YEJING IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED Polyisocyanate Polyphenyl Polymethylene under (TN 6200 C-B), CAS Number 9016-87-9, 250kg / event, used as insulation in the manufacture of aluminum doors. New 100%.;Polymethylene Polyphenyl Polyisocyanate under (TN 6200 C-B), , CAS Number 9016-87-9, 250kg/kiện, dùng làm vật cách nhiệt trong sản xuất cửa nhôm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
12320
KG
1500
KGM
5175
USD
021121WTPKELHCM211785
2021-11-10
170390 NG TY TNHH ??NH H?NG HIGH COLOR CO LTD Microbiological use in wastewater treatment in the company, the ingredient (Blackstrap Molasses 8052-35-5), 100% new;Mật rỉ dùng để nuôi vi sinh trong sử lý nước thải trong công ty , thành phần (Blackstrap molasses 8052-35-5) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
876
KG
420
KGM
630
USD
230222712210099000
2022-02-26
283330 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Poly Aluminum Chloride Al2 (OH) N CL6 (PAC) wastewater treatment CAS: 1327-41-9, not included in the chemical list according to ND113. Chengrui brand. New 100%;Chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Al2(OH)n CL6 (PAC) Mã CAS:1327-41-9, không nằm trong danh mục hóa chất theo NĐ113. Hiệu Chengrui. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG XANH VIP
23650
KG
2000
KGM
980
USD
110721BHK110721B
2021-07-22
271320 NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic road 60/70 Liquid # & Shipments under the Bill is 1,448.760 tonnes Shipments expertise at 1,449.500 ton ship is 440 USD invoice unit price / ton. Tolerance of +/- 5% of the contract.;Nhựa đường xá 60/70 dạng lỏng #& Lượng hàng theo Bill là 1,448.760 tấn, Lượng hàng giám định tại tàu là 1,449.500 tấn Đơn giá hóa đơn 440 USD/ tấn. Dung sai hợp đồng +/-5%.
SINGAPORE
VIETNAM
PULAU BUKOM, SINGAPORE
CANG CAN THO
1450
KG
1450
TNE
637454
USD
271021BNO271021B
2021-10-30
271320 NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIIN ASIA PACIFIC PTE LTD Hot asphalt 60/70 (bitumen-asphalt-oil) # & 2,400,000 MT, unit price: 485 USD / MT;Nhựa đường nóng 60/70 (Bitum-Asphalt-Dầu mỏ) # &2,400.000 MT , đơn giá :485 USD/MT
THAILAND
VIETNAM
THAILAND
CANG DA NANG
2400
KG
2400
TNE
1164000
USD
040320BHK040320B
2020-03-05
271320 NG TY TNHH NH?A ???NG PETROLIMEX HIN HIN TRADING PTE LTD Nhựa đường 60/70 - Lỏng (+/-5% theo hợp đồng). Tổng trị giá hoá đơn = Số lượng X Đơn giá = 1135 x 363 =412005;Petroleum coke, petroleum bitumen and other residues of petroleum oils or of oils obtained from bituminous minerals: Petroleum bitumen;石油焦炭,石油沥青和其他石油或从沥青矿物中获得的油的残余物:石油沥青
SINGAPORE
VIETNAM
OTHER
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
1135
TNE
412005
USD