Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
300320CULHMN20011037
2020-03-31
521011 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N NOVEL SHOES CO LTD VDT54#&Vải vân điểm khổ 54'': chưa tẩy trắng (có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
1215
YRD
1458
USD
210120XMRHDI2001019
2020-01-30
521011 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDT54#&Vải vân điểm khổ 54'': chưa tẩy trắng. Hàng mới 100%.;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave;含有少于85重量%棉的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
0
KG
151
YRD
163
USD
280522FXMSE2205128B
2022-06-01
521019 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDK54 #& woven fabric without pattern and not bleaching 54 '' (with a cotton proportion of less than 85%, mainly or single mixed with artificial fiber). New 100%.;VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
10056
KG
3694
YRD
8312
USD
1.41221112100017E+20
2021-12-15
521019 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDK54 # & Textile fabrics do not have a score and have not bleached 54 '' (with a cotton proportion of less than 85%, the main phase or the only phase with artificial fiber). New 100%.;VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3087
KG
3168
YRD
7128
USD
280921112100015000000
2021-09-30
521019 NG TY TNHH GIàY TR??NG XU?N O JOO INTERNATIONAL CO LTD VDK54 # & woven fabrics do not have a score and have not bleached 54 '' (with a cotton weight less than 85%, the main phase or only phase with artificially barrier). New 100%.;VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1624
KG
385
YRD
866
USD
112000012520112
2020-11-25
120800 NG TY TNHH TR??NG GIANG TGT HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Dried pumpkin seeds, have not yet been impregnated, unprocessed spices, no shelling, not eating immediately, for use as food. Packing 40kg / bag + - 0.5 kg. New 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao +- 0,5kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32400
KG
32000
KGM
12160
USD
120121024A578204
2021-01-22
610819 NG TY TNHH DVTM TR??NG GIANG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Female pants, freesize, not effective, lace mesh material, knitted from synthetic fibers, new 100%;Quần lót nữ, freesize, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22520
KG
2700
PCE
540
USD
111120024A559068
2020-11-20
610820 NG TY TNHH DVTM TR??NG GIANG SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Female pants, freesize, not effective, lace mesh material, knitted from synthetic fibers, new 100%;Quần lót nữ, freesize, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19931
KG
400
PCE
80
USD
2.70320112000006E+20
2020-03-27
591131 NG TY TNHH MáY GI?Y B?O TR?N GUANGXI HAILISHUN INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Bạt sấy của máy xeo sản xuất giấy chất liệu bằng polyeste, khổ rộng: (2 - 3.5)m, dài: (15 - 50)m, định lượng: 293.1g/m2, dùng trong công nghiệp sản xuất giấy. Hàng mới 100%;Textile products and articles, for technical uses, specified in Note 7 to this Chapter: Textile fabrics and felts, endless or fitted with linking devices, of a kind used in paper-making or similar machines (for example, for pulp or asbestos-cement): Weighing less than 650 g/m2;用于技术用途的纺织产品和物品,在本章注释7中规定:用于造纸或类似机器(例如用于纸浆或石棉水泥)的无纺布或毛毡,无纺布或装有连接装置):重量低于650克/平方米
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
120
MTK
1560
USD
1.00320112000006E+20
2020-03-10
460129 NG TY TNHH MTV TR??NG GIANG 89 GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Chiếu điều hoà chất liệu bằng sợi cói, KT (160-200) x (200-220)cm, Hiệu: Menglongjiaji. Mới 100%;Plaits and similar products of plaiting materials, whether or not assembled into strips; plaiting materials, plaits and similar products of plaiting materials, bound together in parallel strands or woven, in sheet form, whether or not being finished articles (for example, mats, matting, screens): Mats, matting and screens of vegetable materials: Other;编织材料的编织物和类似产品,不论是否装配成条状;编织材料,编结材料及类似产品,以平行股或编织物,片材形式,无论是否成品(例如垫子,垫子,筛子)捆绑在一起:垫子,植物材料的垫子和筛子:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
6030
PCE
8442
USD
270422SMLCL22040071
2022-05-19
820130 NG TY TNHH GI?NG C?Y TR?NG PHú N?NG DONGYANG AIJIA GARDEN ITEMS COMPANY Hand-held scratch (Agricultural scratchwear)- AJ1189, Cultivator (Powder Coated with PP Handle, 24*7.5cm, Weight: 105G, Black Head+ Red Handle Panton No.1;Cào cầm tay ( Dụng cụ cào đất dùng trong nông nghiệp)- AJ1189, cultivator ( powder coated with pp handle, 24*7.5cm , weight: 105g, black head+ red handle PANTON NO.1795C), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
3345
KG
6000
PCE
2220
USD
261221COAU7883291110
2022-01-05
121190 NG TY TNHH ??NG D??C TR??NG GIANG ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO LTD Sell expenditure (Body) - (Herba Scutellariae Barbatae), NL NORTH NORTH BACKGROUND, THESIS CUTTING, NEW TO DRYING, NUMBER SX: C211122, NSX: 22/11 / 2021, HSD: 21/11/2026 , Dry goods, 100% new;Bán chi liên (Thân)-(Herba Scutellariae barbatae), NL thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx:C211122,NSX:22/11/2021,HSD: 21/11/2026,hàng khô, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
34405
KG
5000
KGM
11400
USD
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
241121SDTJSE21110049
2021-12-08
430401 NG TY TNHH TH??NG M?I GIàY DA GIANG PH?M ZAOQIANG HAIFAN FUR CO LTD NPL46.2 # & Leather string Artificial fur color Chinchilla (Finished rabbit fur on lining fabric 100% polyester) SX shoes (Trimming-cut Piece), 4 cm x 35 to 48 cm specifications;NPL46.2#&Dây viền bằng da lông nhân tạo màu chinchilla (lông thỏ thành phẩm trên nền vải lót 100% Polyester) SX giày (trimmming-cut piece), quy cách 4 cm x 35 đến 48 cm
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
723
KG
1575
PR
2756
USD
091120DGNSGN20B226-01
2020-11-14
600193 NG TY TNHH TH??NG M?I GIàY DA GIANG PH?M WINCHANG PLUSH FACTORY CO LIMITED LS07.1 Sherpa Fleece Lining # & (knitted pile fabric fake fleece, 600 gsm, 100% polyester, size 58 inches) SX shoes, new 100%;LS07.1#&Vải lót Sherpa fleece (vải dệt kim vòng lông giả lông cừu, 600 gsm, 100% Polyester, khổ 58 inch) SX giày, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
981
KG
1316
YRD
4882
USD
171220ONEYKHHA12451900
2020-12-25
080290 NG TY TNHH THI?T B? TR??NG GIANG HERBPRO ORGINAL CO LTD Dried cardamom used in food. Goods packed in PP bags, 30kg / bag. Goods produced by Vietnam, a new 100%;Thảo quả khô dùng trong thực phẩm. Hàng đóng bao PP, 30kg/ bao. Hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
15819
KG
450
KGM
3067
USD
1.10320112000006E+20
2020-03-11
540339 NG TY TNHH GIàY NG?C T? CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIAN SUNSHINE FOOTWEAR CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại ( Làm từ sợi Filament tái tạo- sợi dún), made in china, hàng mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Other: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:其他纱线,单根:其他:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1200
PR
571
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
251020089AA00407
2020-11-06
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Chemical wood pulp bleaching past TEL pellita KRAFT PULP Bleached Hardwood (used in the manufacture of paper), the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
605324
KG
601395
ADMT
273635
USD
220521210223437
2021-06-01
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Tel Pelliti Bleached Hardwood Kraft Pulp (used for paper production), FSC Controlled Wood certificate, certificate number: SCS-CW-000467, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), Chứng chỉ FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: SCS-CW-000467, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
105676
KG
105529
ADMT
81785
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
210721ONEYMRSB11187800
2021-09-30
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Pulp Chemical from Wood Unbleached Bleached Wood Unbleached Softwood Kraft Pulp Tarascon (used to produce paper). UKP Certificate - FSC Controlled Wood, Certificate Number: NC-CW-015839, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED SOFTWOOD KRAFT PULP TARASCON (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: NC-CW-015839, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
259113
KG
261
ADMT
211022
USD
150421OOLU2662467970
2021-06-16
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Chemical wood pulp is not bleached unbleached KRAFT PULP through Kotlas (used in the manufacture of paper). UKP certificates - FSC MIX CREDIT, certificate number: NC-COC-015 839, the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED KRAFT PULP KOTLAS (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC MIX CREDIT, số chứng chỉ: NC-COC-015839, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
559944
KG
500
ADMT
349840
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD