Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
112000013297041
2020-12-23
520911 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL014 # & Lining Twill (100% Cotton) (-18 cloth, cotton fabric components canvans - size 58 '' - 3700 YRD);NL014#&Vải lót Twill (100% Cotton) ( Vải 18P, vải canvans thành phần cotton - khổ 58'' - 3700 YRD)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CNTH CHINH HAN
CTY TNHH GIAY AN THINH
1045
KG
4984
MTK
2166
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
021121FSEASEXP15470
2021-11-08
380900 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 71 # & milestone pieces (1ROLL = 2000PCE, total 300roll = 600000pce) (TP: Sodium inorganic Salt10-20%; Clay, Calcium carbonate: 2-10%; LDPE Polyethylene: 40-60%; sodium metabisulfite: 1-10 %), (2 "* 1") / unit, 100% new;71#&Miếng chống mốc(1roll =2000pce,tổng 300roll=600000pce)(Tp:Sodium Inorganic Salt10-20%;Clay, Calcium Carbonate:2-10%;LDPE Polyethylene:40-60%;Sodium metabisulfite :1-10%),(2"*1")/chiếc, mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
420
KG
600000
PCE
7200
USD
112100014940000
2021-09-03
580710 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 41 # & Labels with 100% polyester woven fabrics (Weaving logo shaped on labels) (3.6cm * 1.3cm / unit), 100% new goods;41#&Nhãn mác bằng vải dệt thoi 100% polyester ( đã dệt hình logo trên nhãn) (3.6cm*1.3cm/ chiếc), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
23119
PCE
162
USD
112100014940000
2021-09-03
551219 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 1 # & woven fabric from synthetic staple fiber (dyed, 100% polyester, weight 0.536 kg / m2) Suffering 44 "* 1200 y, 100% new goods;1#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp ( đã nhuộm, 100% polyester, trọng lượng 0.536 kg/m2) khổ 44" *1200 Y, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONG HUNG
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3962
KG
1226
MTK
661
USD
271221SITSKHPG261308
2022-01-04
845229 NG TY TNHH GI?Y DéP THáI TH?Y THAI THUY HONG KONG COMPANY LIMITED 20m # & Computer sewing machines (not automatically, used in shoes industry), Model: MLK-J2210, Mingling brand, electric running 220V / 0.75KW, produced in 2021, 100% new;20M#&Máy may vi tính (không tự động, dùng trong công nghiệp sản xuất giầy), model: MLK-J2210, nhãn hiệu MINGLING, chạy điện 220V/ 0.75KW, sản xuất năm 2021, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
4420
KG
20
SET
21200
USD
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
1.10320112000006E+20
2020-03-11
540339 NG TY TNHH GIàY NG?C T? CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIAN SUNSHINE FOOTWEAR CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại ( Làm từ sợi Filament tái tạo- sợi dún), made in china, hàng mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Other: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:其他纱线,单根:其他:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1200
PR
571
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 160 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1711), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 160 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
6172
MTR
21109
USD
160522LNBHCM22047245
2022-06-02
551693 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C SHAOXING SIX FEET LANE TEXTILE CO LTD Shirt sewing fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), Suffering: 57 "/58", BT50 x BT50, 150 x 90, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% Bamboo 50% Polyester (B1811), khổ : 57"/58", BT50 X BT50, 150 X 90, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
4250
KG
5017
MTR
15554
USD
280621DMS52140955
2021-07-21
551691 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING ANG FINISHING CO LTD Shirt fabric (woven fabric) 50% Bamboo 50% Polyeste (Art No: D2103097-001), Suffering 57 "/ 58", BT50 * BT50, 180 * 100, 136 g / m2, 100% new goods;Vải may áo sơ mi (vải dệt thoi) 50% bamboo 50% polyeste (ART NO : D2103097-001), khổ 57"/58", BT50*BT50, 180*100, 136 G/M2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2925
KG
2907
MTR
9885
USD
211220TIFVNM2020120010
2020-12-28
611594 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C THAI EASTERN INDUSTRY CO LTD PIE male socks, Brand: Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), a New 100%;Vớ nam PIE, hiệu : Pierre Cardin, 73% wool 22% nylon 5% spandex knitted, (1 PR = 2 PCE), hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
418
KG
3000
PR
8400
USD
280322157012003000
2022-04-19
511230 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C RAYMOND LIMITED 434 #& fabric 52% Wool 44% Polyester 4% Elastane size 150cm (150/155 cm) (188g/SM);434#&Vải 52% Wool 44%Polyester 4% Elastane Khổ 150CM (150/155 Cm)(188G/SM)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2228
KG
6963
MTR
37434
USD
1870353973
2020-11-24
520939 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 934 # & Fabrics 98% Cotton 2% Elasthan Suffering 152cm (150/155 CM) (280g / SM);934#&Vải 98% Cotton 2% Elasthan Khổ 152CM(150/155 CM)(280G/SM)
PAKISTAN
VIETNAM
LAHORE
HO CHI MINH
6
KG
12
MTR
24
USD
2524455953
2022-06-06
620119 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C CHIKUMA CO LTD Men's jacket, Model: T5703-51, T5711-201, NO CONCLUL off Chikuma;Áo Jacket nam , Model: T5703-501, T5711-501, không hiệu nhà sx Chikuma
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
2
PCE
20
USD
FRA60006611
2021-06-07
551522 NG TY TNHH MAY THêU GIàY AN PH??C GEBR WEIS GMBH 969 # & Fabric 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Suffering 145cm (145/150cm);969#&Vải 40% Polyacryl 30% Wool 20% Polyester 7% Polyamid 3% Elasthan Khổ 145CM(145/150 Cm)
ITALY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
563
KG
411
MTR
823
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
251020089AA00407
2020-11-06
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Chemical wood pulp bleaching past TEL pellita KRAFT PULP Bleached Hardwood (used in the manufacture of paper), the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
605324
KG
601395
ADMT
273635
USD
220521210223437
2021-06-01
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Tel Pelliti Bleached Hardwood Kraft Pulp (used for paper production), FSC Controlled Wood certificate, certificate number: SCS-CW-000467, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), Chứng chỉ FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: SCS-CW-000467, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
105676
KG
105529
ADMT
81785
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
210721ONEYMRSB11187800
2021-09-30
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Pulp Chemical from Wood Unbleached Bleached Wood Unbleached Softwood Kraft Pulp Tarascon (used to produce paper). UKP Certificate - FSC Controlled Wood, Certificate Number: NC-CW-015839, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED SOFTWOOD KRAFT PULP TARASCON (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: NC-CW-015839, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
259113
KG
261
ADMT
211022
USD