Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
240921GXWNK21095416
2021-09-29
521149 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL86 # & woven fabric from cotton yarn, with 80% cotton density from different colors, weight 431g / m2, size 144cm - 3023.6m, 100% new goods;NVL86#&Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông 80% từ các sợi có các màu khác nhau, trọng lượng 431g/m2, khổ 144cm - 3023,6m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1951
KG
4354
MTK
19593
USD
64647
2022-01-05
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & sheepskin has been processed further after belonging, the item is not in CITES category, 100% new products;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
497
KG
5081
FTK
13311
USD
59778
2020-12-23
411200 NG TY TNHH GIàY EVERGREEN EVERGREEN ASIA INTERNATIONAL LIMITED NVL2 # & Sheepskin was under further prepared after tanning, the list cites aviation, new 100%;NVL2#&Da cừu đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
HA NOI
254
KG
5322
FTK
13199
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
118679
PR
3335
USD
2.10320112000006E+20
2020-03-21
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
107958
PR
3919
USD
7.0120112000005E+19
2020-01-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
7849
MTR
3731
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
28905
PR
864
USD
1.04201120000069E+19
2020-04-01
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4259
MTR
2019
USD
3.00320112000006E+20
2020-03-30
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
35578
PR
1743
USD
7.03201320000063E+19
2020-03-07
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
2995
MTR
1420
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
59298
PR
1963
USD
8.0420112000007E+19
2020-04-08
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
549
MTR
77
USD
1.40320112000006E+20
2020-03-14
540333 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIANLAYA OUTDOOR PRODUCTS CO LTD DDCL#&Dây dệt các loại( Làm từ xenlulo axetal, sợi dún)( xuất xứ china hàng mới 100%);Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Of cellulose acetate: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(包括缝纫线除外),包括67分特以下的人造单丝:其他单纱:醋酸纤维素:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4284
MTR
525
USD
4697470223
2020-02-12
551691 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C009#&Vải nylon (nylon fabric) (khổ 36" - 64");Woven fabrics of artificial staple fibres: Other: Unbleached or bleached;人造短纤维机织物:其他:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
HO CHI MINH
0
KG
9
MTK
18
USD
040320LW2020030046
2020-03-09
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
90
MTK
98
USD
311020LW2020100510
2020-11-05
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011 # & Nonwoven Fabric (non - women fabric) (size 36 "- 64");C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64")
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15363
KG
471
MTK
512
USD
080120LW2020010160
2020-01-16
550690 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C011#&Vải không dệt (non - women fabric) (khổ 36" - 64");Synthetic staple fibres, carded, combed or otherwise processed for spinning: Other;合成短纤维,梳理,精梳或其他加工用于纺纱:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
79
MTK
86
USD
132000013287373
2020-12-23
320619 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LTD CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR VN CPG # & Additives (Mixed Titanium dioxide (CAS No: 13463-67-7, 50% Titanium dioxide, Calcium carbonate is 49%, 1% other substances);CPG#&Chất phụ gia (Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS No : 13463-67-7 , 50 % là Titanium dioxide , 49% là Calcium carbonate , 1% là chất khác )
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH KY NGHE LONG STAR (VN
CONG TY TNHH GIAY NGOC HUNG
10400
KG
10000
KGM
26000
USD
132200016654966 LUC THIEN
2022-04-25
580132 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#& Velvet fabric (Fannel Fabric) (Suffering 36 " - 64") (Velvet fabric has been cut from artificial fibers);C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64")(vải nhung kẻ đã cắt từ xơ nhân tạo)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY DET MAY LUC THIEN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
63
KG
104
MTK
1898
USD
132100017389967 YI SHENG
2021-12-13
410799 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP L001 # & Cow Leather (Cow Leather) (cowhide of finished products);L001#&Da bò thuộc (cow leather) (da bò thuộc thành phẩm)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUOC DA YI SHENG VN
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
69
KG
609
FTK
633
USD
132100013242170
2021-07-10
640340 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP 374 / NK-# & Red Wing 5143 pattern shoes (used as a sample in footwear production);374/NK-#&Giày mẫu RED WING 5143 ( dùng làm mẫu trong sản xuất giày dép )
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
CONG TY TNHH GIAY THONG DUNG
968921
KG
4
PCE
42
USD
150422SZP22030025
2022-04-18
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH For example, #& woven fabric from stapline fibers are 100% polyester, soaked in 58 inches, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 58 inch,dùng trong sản xuất giày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG 128
9351
KG
2646
MTK
1379
USD
291021TXGHPH2110568
2021-11-06
590700 NG TY TNHH GIàY NG?C H?NG CAPITAL CONCORD ENTERPRISE LIMITED TAIWAN BRANCH VD # & Woven fabric from 100% polyester staple fiber, impregnated, 54 inches, weight 107.6g / m2, used in shoe production. New 100%;VD#&Vải dệt thoi từ xơ staple 100% POLYESTER,đã ngâm tẩm, khổ 54 inch, trọng lượng 107.6g/m2, dùng trong sản xuất giày . Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG XANH VIP
1866
KG
125
MTK
210
USD
260320LW2020030365
2020-03-30
551522 NG TY TNHH GIàY TH?NG D?NG GFV INTERNATIONAL CORP C007#&Vải nhung (fannel fabric) (khổ 36" - 64");Other woven fabrics of synthetic staple fibres: Of acrylic or modacrylic staple fibres: Mixed mainly or solely with wool or fine animal hair;其他合成短纤维梭织物:丙烯酸或改性腈纶短纤维:主要或单独与羊毛或动物细毛混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
40
MTK
77
USD
1.10320112000006E+20
2020-03-11
540339 NG TY TNHH GIàY NG?C T? CAPITAL CONCORD ENTERPRISES LIMITED FUJIAN SUNSHINE FOOTWEAR CO LTD DGCL#&Dây giầy các loại ( Làm từ sợi Filament tái tạo- sợi dún), made in china, hàng mới 100%;Artificial filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including artificial monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single: Other: Textured yarn;非供零售用途的人造长丝纱线(不包括缝纫线),包括不超过67分特的人造单丝:其他纱线,单根:其他:有纹理的纱线
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
1200
PR
571
USD
112100013140456
2021-06-19
381590 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives kinds (RFE) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% acid-tris- Thionophosphoric (P-isocyanatophenyl ester) -CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG / CTN) (liquid);NL19#&Phụ gia các loại ( RFE ) (70-76% Ethyl Acetate-CAS: 141-78-6, 23-30% Thionophosphoric acid-tris-(P-isocyanatophenyl ester)-CAS: 4151-51-3) (20x0.75KG/CTN) (Dạng lỏng)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY TNHH GIAY FULUH
6901
KG
15
KGM
504
USD
201121SNKO040211000944
2021-12-08
400261 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS NO: 9003-31-0; <0.3% 2.6-Di-T-Butyl-P-Cresol - CAS: 128-37-0 ) (Solid form - 1,260kg / stee case) - Used as a material for shoe soles;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Stee Case) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
83059
USD
251020089AA00407
2020-11-06
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Chemical wood pulp bleaching past TEL pellita KRAFT PULP Bleached Hardwood (used in the manufacture of paper), the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
605324
KG
601395
ADMT
273635
USD
220521210223437
2021-06-01
470429 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA MARUBENI CORPORATION Tel Pelliti Bleached Hardwood Kraft Pulp (used for paper production), FSC Controlled Wood certificate, certificate number: SCS-CW-000467, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ đã qua tẩy trắng TEL PELLITA BLEACHED HARDWOOD KRAFT PULP (dùng để sản xuất giấy), Chứng chỉ FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: SCS-CW-000467, mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
PANJANG
CANG CAT LAI (HCM)
105676
KG
105529
ADMT
81785
USD
112200014921102
2022-02-25
380859 NG TY TNHH GIàY GIA ??NH HD INDUSTRIAL H K LIMITED VTGC1033 # & Package, moisture-proof pieces (silica moisture-proof package);VTGC1033#&Gói, miếng chống ẩm (gói chống ẩm bằng silica)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH IN BDT VIET NAM
CTY TNHH GIAY GIA DINH
183
KG
4600
PCE
138
USD
210721ONEYMRSB11187800
2021-09-30
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Pulp Chemical from Wood Unbleached Bleached Wood Unbleached Softwood Kraft Pulp Tarascon (used to produce paper). UKP Certificate - FSC Controlled Wood, Certificate Number: NC-CW-015839, 100% new.;Bột giấy hóa học từ gỗ cây lá kim chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED SOFTWOOD KRAFT PULP TARASCON (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC CONTROLLED WOOD, số chứng chỉ: NC-CW-015839, mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
259113
KG
261
ADMT
211022
USD
150421OOLU2662467970
2021-06-16
470311 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA EUROPCELL GMBH Chemical wood pulp is not bleached unbleached KRAFT PULP through Kotlas (used in the manufacture of paper). UKP certificates - FSC MIX CREDIT, certificate number: NC-COC-015 839, the new 100%.;Bột giấy hóa học từ gỗ chưa qua tẩy trắng UNBLEACHED KRAFT PULP KOTLAS (dùng để sản xuất giấy). Chứng chỉ UKP - FSC MIX CREDIT, số chứng chỉ: NC-COC-015839, mới 100%.
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
559944
KG
500
ADMT
349840
USD
230622A06CX01675
2022-06-27
400260 NG TY TNHH GI?Y FU LUH FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 #& Synthetic rubber (Nipol IR2200) (> 99% Polyisoprene-CAS NO: 9003-31-0; ) (Solid form - 1,260kg/cases) - used as a raw material for the sole;NL29#&Cao su tổng hợp (NIPOL IR2200) (> 99% Polyisoprene - CAS No: 9003-31-0; <0.3% 2,6-di-t-butyl-p-cresol - CAS: 128-37-0) (Dạng rắn - 1,260Kg/Cases) - Dùng làm nguyên liệu cho đế giày
JAPAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
20160
KGM
82454
USD
171221211206640000
2022-01-14
320414 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA ARCHROMA SINGAPORE PTE LTD Yellow RS LiQ, yellow, liquid, liquid-made dye is used in paper production, according to PTPL results No. 6258 / TB-TCHQ, 100% new;Thuốc nhuộm Carta Yellow RS liq, màu vàng, dạng lỏng, dùng trong sản xuất giấy,theo kết quả PTPL số 6258/TB-TCHQ, mới 100%
INDIA
VIETNAM
PIPAVAV (VICTOR) POR
CANG CAT LAI (HCM)
21708
KG
20700
KGM
43470
USD
140122CSVNSGN2A011
2022-01-25
851180 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA HANGZHOU BOILER GROUP CO LTD Ignition equipment, used to create coal / fuel in the boiler at the paper factory, 100% new;Thiết bị đánh lửa, dùng để tạo lửa đót than/ nhiên liệu trong lò hơi tại nhà máy sản xuất giấy, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2
PCE
2000
USD
112100013027607
2021-06-15
580640 NG TY TNHH GI?Y ?INH ??T GINFUN TRADING COMPANY LIMITED 19 # & Wire weaving (woven fabrics made from narrow only warp without weft assembled by means of adhesive) 10mm, the New 100%;19#&Dây dệt(làm từ vải dệt thoi khổ hẹp chỉ có sợi dọc không có sợi ngang ,liên kết với nhau bằng chất kết dính) 10mm,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5584
KG
335
YRD
7
USD
5238011682
2020-02-26
580190 NG TY TNHH GIàY AN TH?NH HSIN KUO PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD NL008#&Vải chính (80% Nylon,20% Spandex);Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of other textile materials: Other: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,但品目58.02或58.06以外的织物:其他纺织材料:其他:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
222
MTK
1686
USD
290322HASLS22220300160
2022-04-01
470500 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA PHOENIX PULP PAPER PUBLIC COMPANY LIMITED Wood pulp obtained by combining mechanical and chemical grinding methods, Eucalyptus Bleached Pulp-FSC Controlled Wood (used for paper production), 100%new.;Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hóa học, đã qua tẩy trắng EUCALYPTUS BLEACHED PULP-FSC CONTROLLED WOOD (dùng để sản xuất giấy), mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
102400
KG
104
ADMT
81366
USD
180622BLCAT220600011
2022-06-27
851711 NG TY TNHH GI?Y KRAFT VINA SMARTSOFT TECHNOLOGY LTD PART Set of Huu Tuyen telephone, a set of microphones, desk phone, audio transmission, used to read the driver's notice, use in paper factory, no data and encryption before 100 new 100 %;Bộ điện thoại hữu tuyến, một bộ gồm micro, điện thoại bàn,bộ truyền phát âm thanh , dùng để đọc thông báo cho tài xế, sử dụng trong nhà máy sản xuất giấy,không chứa dữ liệu và mã hóa trước đó mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
629
KG
3
SET
2601
USD