Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
PCCL248631
2020-11-05
521032 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD # & Fabrics 53% CT53RAYON44POLYURETHAN3 Cotton, 44% Rayon, 3% Polyurethan size 44 ", without labels, 355g / m2, Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton dyed;CT53RAYON44POLYURETHAN3#&Vải 53% Cotton, 44% Rayon, 3% Polyurethan khổ 44", không nhãn mác, 355g/m2, Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85% đã nhuộm
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1363
KG
2490
MTK
6972
USD
PCCL249477
2022-06-01
521032 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM TREND CO LTD GEU LIM CNF CO LTD CT57RA36PU7 #& cotton fabric 57%, Rayon 36%, Polyurethane 7%, weaving, size 43 ", 316g/m2;CT57RA36PU7#&VẢI COTTON 57%, RAYON 36%, POLYURETHANE 7%, DỆT THOI, khổ 43", 316g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
330
KG
996
MTK
2291
USD
112100014066391
2021-07-21
521032 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD Ct65po21li13pu1 # & 65% cotton fabric, Polyester 21%, 13% Lynen, Polyurethan 1% size 46 ", no label, 163g / m2, woven fabric from cotton, with a cotton weight less than 85%,;CT65PO21LI13PU1#&Vải Cotton 65%, Polyester 21%, Lynen 13%, Polyurethan 1% khổ 46", không nhãn mác , 163g/m2, Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông dưới 85%,
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH GEU LIM
CONG TY TNHH GEU LIM
250444
KG
286
MTK
715
USD
300621PCCL2106BASE065
2021-07-06
551339 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM TREND CO LTD GEU LIM CNF CO LTD Nl45poly34span21 # & 45% nylon fabric, polyester 34%, span 21%, weaving, size 57 ", 295g / m2;NL45POLY34SPAN21#&VẢI NYLON 45%, POLYESTER 34%, SPAN 21%, DỆT THOI, khổ 57", 295g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
27435
KG
7925
MTK
17435
USD
DSLG20219903
2021-01-16
560391 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION EDGE X CO LTD GEU LIM CNF CO LTD PL07 # & Mex Building 60 ", not the label, use the body pressed, pressed pants male leggings ... (nonwovens, viscose + polyester blends, impregnated, coated) does not exceed 25g / m2 (64 YRD = 59m);PL07#&Mex dựng 60", không nhãn mác, dùng ép thân , ép cạp... quần nam (sản phẩm không dệt, chất liệu pha viscose+polyester,đã ngâm tẩm, tráng phủ ) không quá 25g/ m2 ( 64 yrd = 59m)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
190
KG
64
YRD
19
USD
180622PCCL2206BASE031
2022-06-25
520420 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD PL04thread #& Sewing thread (cotton material), (2500m/Cone), used in garment;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
6195
KG
1430
ROL
501
USD
071221PCCL2112BASE014
2021-12-13
520420 NG TY TNHH GEU LIM CULTURE AND FASHION GEU LIM CNF CO LTD Pl04thread # & sewing only (cotton material), (2500m / cone), used in garments;PL04THREAD#&Chỉ may (chất liệu cotton), (2500M/Cone), dùng trong may mặc
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
7720
KG
1521
ROL
532
USD
150522PCCL2205BASE049
2022-05-19
400690 NG TY TNHH GEU LIM CNF VINA GEU LIM TREND CO LTD Wappen logo with rubber, no labels, used to produce men's pants;WAPPEN#&Logo bằng cao su, không nhãn mác, dùng để sx quần nam
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10681
KG
2540
PCE
76
USD
170721PCCL2107BASE044
2021-07-22
540782 NG TY TNHH GEU LIM CNF VINA GEU LIM CNF CO LTD P65CT35 # & 65% Polyester, 35% Cotton (woven) fabric lining, size 44 ", 86g / m2;P65CT35#&Vải Polyester 65%, cotton 35% (dệt thoi), vải lót túi, khổ 44", 86g/m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
36
KG
14
MTK
6
USD
261220PCCL2012BASE059
2021-01-04
520420 NG TY TNHH GEU LIM CNF VINA GEU LIM TREND CO LTD THREAD # & Yarn cotton (2500m / Cone), no labels, user sx men's trousers (840 cone equivalent 63kg);THREAD#&Chỉ may chất liệu cotton (2500M/Cone), không nhãn mác, dùng sx quần nam( 840 cone tương đương 63kg)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1883
KG
840
ROL
294
USD
112000006289809
2020-03-06
700100 NG TY TNHH HAS FASHION ROYAL PRODUCTS CO LTD HK#&Hạt kính (Thủy tinh ở dạng hạt, dùng để làm đồ trang sức mỹ ký). Nhãn hiệu Trung Quốc. Hàng mới 100%;Cullet and other waste and scrap of glass; glass in the mass;碎玻璃和其他废物和废玻璃;玻璃在大众
SOUTH KOREA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
130
KGM
585
USD
031221EHCC21111358
2021-12-13
540742 NG TY TNHH VEGA FASHION SPOSA HYCHI LTD Nn-001-00 # & 100% nylon net fabric, 72 "(net 100% nylon, width: 72");NN-001-00#&Vải lưới 100% nylon, khổ 72" (Net 100% nylon, width: 72")
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
5699
KG
1000
YRD
700
USD
15721936891
2021-07-31
900319 NG TY TNHH MISS FASHION SILHOUETTE INTERNATIONAL SCHMIED A G Eyeglasses with unexpected Demo Eyes (only fixed frames), Silhouette, with plastic metal wrap, Code: 5541CR6562, 100% new;Gọng kính có mắt Demo không độ (chỉ để cố định gọng), hiệu Silhouette, bằng kim loại bọc nhựa, mã: 5541CR6562, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
LINZ
HA NOI
156
KG
26
PCE
660
USD
132100014930000
2021-09-01
600490 NG TY TNHH GLORYDAYS FASHION CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION VC194 # & Main Fabric 61% Rayon 35% Polyester 4% Spandex Square 60 ";VC194#&Vải chính 61% rayon 35% polyester 4% spandex khổ 60"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
2349
KG
6335
YRD
10796
USD
132100014930000
2021-09-01
600490 NG TY TNHH GLORYDAYS FASHION CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION VC209 # & Main Fabric 62% Polyester 33% Rayon 5% Spandex Square 50 "-55";VC209#&Vải chính 62% polyester 33% rayon 5% spandex khổ 50"-55"
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
CONG TY TNHH GLORYDAYS FASHION
2349
KG
485
YRD
984
USD
101221TLLHCM21C02102
2021-12-16
521212 NG TY TNHH VEGA FASHION SPOSA HYCHI LTD HA-001-00 # & Fabric lining, Suffering 58/60 "(Haropoket, Width: 60");HA-001-00#&Vải lót, khổ 58/60" (Haropoket, width: 60")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
716
KG
2000
YRD
1400
USD
132200015230602
2022-03-21
840310 NG TY TNHH KOVINA FASHION CONG TY TNHH KOVINA FASHION 1000kg / h boiler (water boiler with a capacity of 1000kg / hour; boiler no longer use, scrap sale, exhausted depreciation);NỒI HƠI 1000KG/H (nồi hơi nước công suất 1000kg/giờ; nồi hơi không còn sử dụng, bán phế liệu, đã hết khấu hao )
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOVINA FASHION
KOVINA FASHION
7300
KG
2
SET
832
USD
132200015230602
2022-03-21
840310 NG TY TNHH KOVINA FASHION CONG TY TNHH KOVINA FASHION SVS-500 boiler (water boiler capacity of 500kg / hour; Boiler is no longer used; Semi-scrap; have exhausted depreciation);NỒI HƠI SVS-500 (nồi hơi nước công suất 500kg/giờ; nồi hơi không còn sử dụng; bán phế liệu; đã hết khấu hao )
SOUTH KOREA
VIETNAM
KOVINA FASHION
KOVINA FASHION
7300
KG
2
SET
766
USD
3162444331
2021-10-29
540833 NG TY TNHH FASHION GARMENTS KEYNAT CORPORATION M31 # & 93% Rayon 93% ELASTANCE, Width: 61 ", 160 yds = 226.68 m2;M31#&Vải 93% Rayon 7% elastance, width: 61", 160 yds = 226.68 m2
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
95
KG
227
MTK
856
USD
1828114503
2021-01-15
540833 NG TY TNHH FASHION GARMENTS KEYNAT CORPORATION M31 # & Fabrics 93% Cotton 7% Spandex Jersey, width: 61 ", 25 yds = 35.42 m2;M31#&Vải 93% Rayon 7% Spandex Jersey, width: 61", 25 yds = 35.42 m2
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
16
KG
35
MTK
81
USD
1828720390
2021-01-20
540833 NG TY TNHH FASHION GARMENTS KEYNAT CORPORATION M31 # & Fabrics 93% Cotton 7% Spandex Jersey, width: 61 ", 80 yds = 113.34 m2;M31#&Vải 93% Rayon 7% Spandex Jersey, width: 61", 80 yds = 113.34 m2
CHINA
VIETNAM
SUZHOU
HO CHI MINH
31
KG
113
MTK
357
USD
2166373123
2020-12-23
521224 NG TY TNHH SUH LIM VINA SUH LIM CORPORATION SL02-030 # & Cotton Canvas size 60 "(New 100%) for the manufacture of bags, backpacks;SL02-030#&Vải Cotton Canvas khổ 60" ( Hàng mới 100%) dùng cho sản xuất túi xách,ba lô
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
22
KG
13
YRD
24
USD
181120COAU7227427829
2020-11-21
521224 NG TY TNHH SUH LIM VINA SUH LIM CORPORATION SL02-030 # & Cotton Canvas size 60 "(New 100%) for the manufacture of bags, backpacks;SL02-030#&Vải Cotton Canvas khổ 60" ( Hàng mới 100%) dùng cho sản xuất túi xách,ba lô
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4230
KG
273
YRD
520
USD
DKSA2206011
2022-06-27
590390 NG TY TNHH SUH LIM VINA SUH LIM CORPORATION SL03-001 #& Poly fabric 60 ", used for manufacturing backpacks of all kinds of handbags.;SL03-001#&Vải Poly khổ 60", dùng cho sx gia công ba lô túi xách các loại. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
27
KG
200
YRD
130
USD
151220DKINHCM2012027
2020-12-23
830890 NG TY TNHH SUH LIM VINA SUH LIM CORPORATION SL02-037 # & Brackets metal for the manufacture of bags, backpacks;SL02-037#& Chân đế kim loại dùng cho sản xuất túi xách,ba lô
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
2341
KG
21352
SET
427
USD
051221DISIP2110723
2021-12-13
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 # & Shoe Lining / Enhancing Shoe Hardness Cosmo Suffering 54 "(100% new);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
8800
KG
177
MTK
350
USD
311020EGLV146000991095
2020-11-03
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester (knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3040
KG
120
MTK
394
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED Shoe Insoles cosmo KSD17 # & 54 "(synthetic material, New 100%);KSD17#&Lót giày cosmo 54" ( bằng sợi tồng hợp , hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
1950
MTK
1558
USD
181120YMLUI228351158
2020-11-25
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA ETENLON COMPANY LIMITED KSD03 # & Fabrics polyester 54 "(knitted polyester fiber, not coated) new 100%;KSD03#&Vải polyeste 54" ( dệt kim bằng sợi polyester, chưa tráng phủ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
6440
KG
3778
MTK
8341
USD
051221XMRHDI2112004
2021-12-10
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-009 # & Polyeste Fabric Square 54 "(100% new);NL-009#&Mặt giày bằng vải polyeste khổ 54" ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5937
KG
106
MTK
435
USD
061120XMRHDI2011004
2020-11-24
590291 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD Lot # & melabone NPL09 shoes (size 54 ', New 100%);NPL09#&Lót giày melabone ( khổ 54', hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
3632
KG
457
MTK
752
USD
220320XMRHDI2003013
2020-03-25
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL03#&Vải polyeste ( hàng mới 100%, khổ 54", vải dệt kim bằng sợi polyester);Tyre cord fabric of high tenacity yarn of nylon or other polyamides, polyesters or viscose rayon: Other: Other;尼龙或其他聚酰胺,聚酯或粘胶人造丝高韧性纱线的帘子布:其他:其他
SOUTH KOREA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
19207
MTK
44419
USD
120422DISIP2210190
2022-04-19
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
9612
KG
3035
MTK
3266
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-007#& shoe lining/ enhancing Melabon shoe hardness 54 "(100% new goods);NL-007#&Lót giày/ tăng cường độ cứng giày MELABON khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
778
MTK
4024
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
590290 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-006 #& shoe lining / enhancing the hardness of cosmo shoes 54 "(100% new goods);NL-006#&Lót giày / tăng cường độ cứng giày COSMO khổ 54" ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
826
MTK
847
USD
170522DISIP2210253
2022-05-23
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 labels (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
7178
KG
29661
PCE
2758
USD
300522DISIP2210280
2022-06-06
580127 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-015 #& Label (anti-mixing stamps, 100% new products);NL-015#&Nhãn vải ( tem chống trộn , hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
3000
PCE
423
USD
210622DISIP2210329
2022-06-28
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 #& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
13527
KG
15561
PCE
375
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
25
PCE
23
USD
071121CFE20211100012
2021-11-11
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013 # & Paper extra labels (barrel stamps and shoe stickers) (100% new);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
115
KG
4150
PCE
3901
USD
240422DISIP2210215
2022-04-29
481031 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-013#& Paper Labels (Stamps and Stamps of Shoe Box) (100% New Goods);NL-013#&Nhãn phụ bằng giấy ( tem dán thùng và tem dán hộp giày ) ( hàng mới 100% )
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
10794
KG
9720
PCE
363
USD
160522LXMRHDI2205002
2022-05-20
590210 NG TY TNHH BO LIM VINA BO LIM CO LTD NL-017 decorated shoes (made of synthetic poly fibers, 100% new goods);NL-017#&Dây trang trí giày ( bằng sợi poly tổng hợp , hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4465
KG
5360
MTR
188
USD
112100014154122
2021-07-28
610721 NG TY TNHH K K FASHION KNITPASSION COMPANY LIMITED SEWING-3M521913 # & set of 2 boys clothes (Carter's brand, 100% new, including 1 shirt, 1 pants);SEWING-3M521913#&Bộ 2 chiếc quần áo trẻ em trai (Nhãn hiệu Carter's, mới 100%, gồm 1 áo, 1 quần)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KNITPASSION
CTY TNHH K+K FASHION
4247
KG
700
SET
280
USD
112200018421485
2022-06-25
600622 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-nhuom cotton-y #& knitted fabric, from cotton, dyed 66/68 "(60% cotton 40% Recycled Polyester, 100% new goods);KK-Nhuom cotton-Y#&Vải dệt kim đan ngang, từ bông, đã nhuộm 66/68" (60% COTTON 40% RECYCLED POLYESTER, hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV C&T VINA
CONG TY TNHH K+K FASHION
4285
KG
1081
YRD
3350
USD
040221AGL210123528
2021-02-18
481950 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD KK2031 # & cartons clothing (New 100%, size 10x14x15 CM);KK2031#&Hộp giấy đựng quần áo (hàng mới 100%, kích thước 10x14x15 CM)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
1267
KG
17659
PCE
5474
USD
121221CPIHP9039-02
2022-01-05
961800 NG TY TNHH SO YOUNG FASHION SUNDO LTD JCON CORPORAT ION Branded mannequin ando deco (including stand, long hanging bar 170 cm material iron and mannequin-shaped female body material 100% polyester size 83.8 * 40 cm) used in garment industry- 100% new;Ma-nơ-canh dạng treo nhãn hiệu ANDO DECO (gồm chân đế, thanh treo dài 170 cm chất liệu sắt và ma-nơ-canh hình body nữ chất liệu 100% polyester kích thước 83.8*40 cm) dùng trong ngành may- mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
16
KG
1
SET
110
USD
773946349423
2021-06-23
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Boys jumpsuits, 100% polyester, Carter brand, use modeling. NCC: Laws Textile Industrial Ltd. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946377971
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
32
PCE
112
USD
773946298267
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946382021
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
773946310239
2021-06-22
610722 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Suit for boys, 100% polyester, Brand Carter, used as a template. NCC: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. New 100%;Áo liền quần trẻ em trai, 100% polyester, hiệu Carter, sử dụng làm mẫu. Ncc: LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
32
PCE
112
USD
160522ASHF-22040308HPG
2022-05-23
600129 NG TY TNHH K K FASHION LAWS TEXTILE INDUSTRIAL LTD Kk-ni-y#& fabric that creates a knitted hair rings from synthetic materials 58 "(100% Polyester Knitted Fabric (Printed Fleece), 100% new goods);KK-Ni-Y#&Vải tạo vòng lông bằng dệt kim từ vật liệu tổng hợp 58" (100% POLYESTER KNITTED FABRIC ( PRINTED FLEECE ), hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
17896
KG
86863
YRD
109448
USD
061221SKOR21008918
2021-12-15
290944 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in dye-kd-dbg textile industry (Dietylene glycol) CAS: 112-34-5. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-KD-DBG (Dietylen Glycol) Cas: 112-34-5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24886
KG
5600
KGM
52024
USD
170422TDSAIN2204105
2022-04-27
293138 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Textile dyeing chemicals: DTPMP2NA (salt of methylphosphonic acid), CAS: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. New 100%;Hóa chất ngành dệt nhuộm: DTPMP2NA (Muối của axit methylphosphonic), Cas: 22042-96-2 7647-14-5 7732-18-5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24384
KG
500
KGM
3220
USD
081221SHGSGN1477375V
2021-12-15
350790 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DANISCO SINGAPORE PTE LTD Chemicals used in textile industry - PrimaFast Gold HSL (other processed enzymes); CAS: 9012-54-8 (Cellulase). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm- Primafast GOLD HSL ( Enzym đã chế biến loại khác ); CAS : 9012-54-8 (Cellulase). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3832
KG
3600
KGM
16200
USD
181220SKOR20009261
2020-12-23
340213 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile - KD SF-100 (organic substances surfactants, nonionic Others) - Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester). New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm - KD SF-100 (chất hữu cơ hoạt động bề mặt, không phân ly loại khác)- Cas: 68783-63-1 (Polyoxyalkylene fatty acid ester ) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
2000
KGM
11176
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in the textile and dyeing industry-3785 (distributed primary silicone)-CAS Number: 71750-79-3 556-67-2. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm-DFZ 3785 ( Silicone nguyên sinh dạng phân tán )- Cas Number: 71750-79-3 556-67-2. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
200
KGM
2478
USD
140522TDSAIN2205123
2022-05-23
391000 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL DONG LIM CHEMICALS CO LTD Chemicals used in textile and dyeing industry-OHX 4061 (other primeval silicon), cas: 7131-67-8 (polydimethylsiloxane hydroxy-dminated). 100% new;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -KD-OHX 4061 ( Silicon dạng nguyên sinh loại khác ), Cas: 70131-67-8 (Polydimethylsiloxane hydroxy-terminated) . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
545
KGM
6753
USD
230621COAU7232439580
2021-07-05
291815 NG TY TNHH DONG LIM VINA CHEMICAL WEIFANG ENSIGN INDUSTRY CO LTD Chemicals used in textile and esters and esters of other citric acids (sodium citrate) -CAS Number: 6132-04-3. New 100%;Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm -Muối và este của axit citric loại khác (SODIUM CITRATE) -CAS Number: 6132-04-3. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
2
TNE
1840
USD
112100012927837
2021-06-25
681280 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD NL011 # & paperback with paper;NL011#&Bìa cứng bằng giấy
SOUTH KOREA
VIETNAM
CTY D&D FASHION VINA
CTY D&D FASHION VINA
5000
KG
18674
PCE
373
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 02 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel 95%, Polyurethane 5%. New 100%;02#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL 95%, POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
1254
YRD
13242
USD
201020MEXISGN2010034
2020-11-02
600645 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 6 # & Fabrics 58/60 '', PRINTED, Tencel + RAYON 95%, Polyurethane 5%. New 100%;6#&Vải 58/60'' , PRINTED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5% . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1516
KG
3825
YRD
40392
USD
041221SITSKHPG254333
2021-12-14
581092 NG TY TNHH MAJESTIC FASHION INC HANOI MAJESTIC BRIDAL INC 61 # & fabric labels from artificial fiber 100% polyester, embroidered letters, embroidered backgrounds, size: 1x1.8cm Used to produce wedding dresses, 100% new;61#&Nhãn vải từ xơ nhân tạo 100% Polyester, đã thêu chữ, thêu lộ nền, kích thước: 1x1.8CM dùng sản xuất áo váy cưới, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5530
KG
8811
PCE
529
USD
010122MEXISGN2112020
2022-01-11
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2322
KG
239
YRD
1573
USD
211021MEXISGN2110001
2021-10-30
600641 NG TY TNHH D D FASHION VINA D D CO LTD 7 # & Bleached fabric, Tencel + Rayon 95%, Polyurethane 5%, Suffering 58/60 ";7#&Vải BLEACHED , TENCEL+RAYON 95% , POLYURETHANE 5%, khổ 58/60"
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
380
YRD
3257
USD
112200018391517
2022-06-25
841584 NG TY TNHH PREMIUM FASHION VI?T NAM CHINA BASE NINGBO FOREIGN TRADE CO LTD Media central air conditioning system (central air conditioner), steam -cooled (no cooling part). Model RCAE250ha. Đ/A 380V, 3 phase.c/s: 880kw. HSX Media, China. SX 2022. 100% new products;Hệ thống điều hòa trung tâm Media (Điều hòa trung tâm), làm mát bằng hơi nước (Không có bộ phận làm lạnh). Model RCAE250HA. Đ/A 380V, 3 phase.C/S: 880KW. HSX Media,Trung Quốc. SX 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
11700
KG
1
SET
135000
USD
7761 0322 7133
2022-02-25
960990 NG TY TNHH SAN LIM FURNITURE VI?T NAM MICHAEL WEINIG ASIA PTE LTD Luminous chalk using wooden marking for Weinig Opticut cutting machine - Fluorescent Marking Crayon, Red # 797L Net-New 100%;Phấn dạ quang dùng đánh dấu gỗ cho máy cắt Weinig Opticut - FLUORESCENT MARKING CRAYON, RED #797L NET-hàng mới 100%
EUROPE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
15
KG
576
PCE
433
USD