Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100013931383
2021-07-15
450310 NG TY TNHH GENIE CANDLE MFG PROUD WEALTH INTERNATIONAL LIMITED 41 # & glass cup cover used in packing art candles (with natural lie).;41#&Nắp đậy ly thủy tinh dùng trong đóng gói sản xuất nến nghệ thuật ( bằng lie tự nhiên).
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
126833
KG
832
PCE
83
USD
112200017738719
2022-06-03
450310 NG TY TNHH GENIE CANDLE MFG PROUD WEALTH INTERNATIONAL LIMITED 34 #& Glass glass lid used in packaging of art candles (naturally lie).;34#&Nắp đậy ly thủy tinh dùng trong đóng gói sản xuất nến nghệ thuật ( bằng lie tự nhiên).
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
KHO CTY TNHH GENIE CANDLE MFG
74891
KG
832
PCE
121
USD
250921PKGG210902
2021-10-28
271220 NG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VI?T NAM UNIVERSAL CANDLE CO LTD SHELL MDS MALAYSIA SDN BHD 1 # & paraffin wax making candles (with oil content below 0.75% calculated by weight, name TM: Shell GTL Sarawax SX60S, CAS # 8002-74-2);1#&Sáp paraffin làm nến(có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng, Tên TM: Shell GTL Sarawax SX60S, CAS# 8002-74-2)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG DINH VU - HP
20442
KG
20000
KGM
22800
USD
300921PKGG210976
2021-10-16
271220 NG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VI?T NAM UNIVERSAL CANDLE CO LTD SHELL MDS MALAYSIA SDN BHD 1 # & paraffin wax making candles (with oil content below 0.75% calculated by weight, name TM: Shell GTL Sarawax SX55R, CAS # 8002-74-2);1#&Sáp paraffin làm nến(có hàm lượng dầu dưới 0.75% tính theo trọng lượng, Tên TM: Shell GTL Sarawax SX55R, CAS#8002-74-2)
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG DINH VU - HP
163536
KG
160000
KGM
174400
USD
112000012143504
2020-11-25
320651 NG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VI?T NAM UNIVERSAL CANDLE CO LTD 9 # & Flour purl (used to decorate candles, CAS # 25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4);9#&Bột kim tuyến (dùng để trang trí nến, CAS#25188-98-1, 26062-94-2, 25038-59-9, 61788-97-4)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
15640
KG
31
KGM
161
USD
260622025C659522
2022-06-28
940551 NG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VI?T NAM UNIVERSAL CANDLE CO LTD 17B #& LED sets used as a candle center (including lamp body, lamp, PP plastic base; lamp set: đ/64mm glass base, 51mm high; đ/glass base 6.4cm, 25mm high, bulb wire 100mm long light);17B#&Bộ đèn led dùng làm tâm nến(Bao gồm thân đèn, ngọn đèn,đế đèn bằng nhựa PP; Bộ đèn loại: Đ/kính đế 64MM, cao 51MM; Đ/kính đế 6.4CM, Cao 25MM, dây bóng đèn dài 100MM)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
18430
KG
69836
PCE
37292
USD
120322ASDGM2203025
2022-03-16
940550 NG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VI?T NAM UNIVERSAL CANDLE CO LTD DONGGUAN LIHONG FREIGHT FORWARDING CO LTD 17B # & LED lights for candles (including lights, lamps, PP plastic lights; d / 61mm, 20mm, 51mm, & 30mm, 57mm, 67mm);17B#&Bộ đèn led dùng làm tâm nến((Bao gồm thân đèn, ngọn đèn,đế đèn bằng nhựa PP; Đ/kính 61MM, 20MM, 51MM,& 30MM, 57MM,67MM)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
6007
KG
37765
PCE
15031
USD
1.1210001645e+014
2021-11-10
252010 NG TY TNHH UNIVERSAL CANDLE VI?T NAM UNIVERSAL CANDLE CO LTD 71 # & gypsum powder (making candle molds, TP / CAS: sulfur trioxide / 7446-11-9, calcium oxide / 1305-78-8, water / 7732-18-5, ... details MSDS; kbhc: HC2021058932);71#&Bột thạch cao(làm khuôn nến, TP/CAS: Sulphur trioxide/7446-11-9, Calcium oxide/1305-78-8, Water/7732-18-5, ... chi tiết MSDS; KBHC: HC2021058932)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
19460
KG
1500
KGM
900
USD
081121002BA16064-01
2021-11-12
280469 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Other siclic used in casting furnaces -C1050 Pure Silicon (804 / TB-KD4,15 / 06/2017) CAS: 7440-21-3 (100% new), HCNH: HC2021059342;Siclic khác dùng trong lò đúc -c1050 pure silicon(804/TB-KD4,15/06/2017) số CAS:7440-21-3 (hàng mới 100%), số HCNH: HC2021059342
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2720
KG
1500
KGM
6480
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
720211 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Fero-mangan needles use mold-70% high carbon ferro manganese (0395/n1.12/TD, May 25, 2012) (100% new goods);Hơp kim fero-mangan dùng đúc khuôn-70% high carbon ferro manganese(0395/N1.12/TD, 25/05/2012)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
50
KGM
150
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
200
KGM
240
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
251310 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD The foaming stone used to mold the shoe sole-High Temperature Slag Catcher (100%new goods) (GD 0483/N3.2/TD on March 2, 2012);Đá bọt dùng đúc khuôn đế giày-AC25 High temperature slag catcher(Hàng mới 100%)(GD 0483/N3.2/TD ngay 02/03/2012)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
10
KGM
12
USD
2505222HCC8AC1113083-01
2022-06-01
691490 NG TY TNHH DONA VICTOR MOLDS MFG FENG TAY ENTERPRISES CO LTD Square filter (aluminum filter) -75*75*22 Ceramic Filter (Porcelain) (100%new goods);Lưới lọc vuông(lọc nhôm)-75*75*22 ceramic filter (bằng sứ)(hàng mới 100%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2680
KG
320
KGM
883
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 674 # & rectangular iron (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 15mm * 30mm * (0.5-3.0) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;674#&sắt hình chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc:15mm*30mm*(0.5-3.0)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
5963
KGM
5925
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 051 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 20mm * 40mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;051#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:20mm*40mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
3448
KGM
3536
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & Iron rectangular (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
14714
KGM
14619
USD
021120HCM20105198
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 436 # & Iron square box (iron bar square hollow sections) (not clad plated) 22 * 1.0 * 19 '(not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;436#&Sắt hộp vuông (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông) (chưa phủ mạ) 22*1.0*19'(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
37307
KG
1499
KGM
1554
USD
191120HCM20115106
2020-11-23
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 222 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 13 * 26 * 0.9 * 5790 mm (no soldering, no connection). NPL used in interior iron sx sp;222#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật) (chưa phủ mạ) qc: 13*26*0.9*5790 mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18778
KG
2421
KGM
2512
USD
081021HCM21105027
2021-10-12
721692 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 447 # & iron rectangular boxes (iron bar hollow rectangular section) (unpooped) QC: 25 * 50 * 1.0 * (14.5'-18.2 ') (not welded, not connected). NPL used in SX;447#&Sắt hộp chữ nhật (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:25*50*1.0*(14.5'-18.2')(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18862
KG
2355
KGM
3600
USD
120621HCM21065064
2021-06-16
721691 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 152 # & Iron hollow rectangular box (iron bar rectangular hollow sections) (not clad plated) qc: 10mm * 20mm * (0.8-2.5) mm (not welded, not connected). NPL used in interior iron sx sp;152#&Sắt hộp chữ nhật rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt chữ nhật)(chưa phủ mạ) qc:10mm*20mm*(0.8-2.5)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19489
KG
175
KGM
369
USD
250721HCM21075152
2021-07-28
721691 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 165 # & Iron hollow square box (iron bar hollow square cross section) (unpooped) QC: 16mm * 16mm * (0.5-0.7) mm (no welding, not connected). NPL used in SX;165#&Sắt hộp vuông rỗng (sắt thanh rỗng mặt cắt hình vuông)(chưa phủ mạ) qc:16mm*16mm*(0.5-0.7)mm(không hàn, không nối). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
32003
KG
778
KGM
1375
USD
180122NSSLPKHCC2200012
2022-01-25
390530 NG TY TNHH TECHBOND MFG VI?T NAM TECHBOND MANUFACTURING SDN BHD BP28 (PVA-CST) - PVA, polyvinyl alcohol, granular. NL glue production. KQPTPL Number: 1285-KQ / PTPLMN. New 100%.;BP28 (PVA- CST) - Chất PVA, Polyvinyl Alcohol, dạng hạt. NL sản xuất keo. KQPTPL số: 1285-KQ/PTPLMN . Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
15590
KG
1000
KGM
3470
USD
160222KMTCCKG0072068
2022-03-15
390530 NG TY TNHH TECHBOND MFG VI?T NAM HK RIGHT POWER INTERNATIONAL LIMITED Polyvinyl Alcohol 088-20 (g) - PVA, polyvinyl alcohol, granular. Acacia production materials. New 100%.;POLYVINYL ALCOHOL 088-20 (G) - Chất PVA, Polyvinyl Alcohol, dạng hạt. Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
CANG CAT LAI (HCM)
18180
KG
15
MDW
58350
USD
140121HCM21015004
2021-01-18
740329 NG TY TNHH SMITH MFG VI?T NAM NEW UNIVERSE INDUSTRIAL CO LTD 009 # & Copper; used for plating (copper). NPL used in interior iron sx sp;009#&Đồng đỏ; dùng để xi mạ (hợp kim đồng). Npl dùng trong sx sp nột thất bằng sắt
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
C CAI MEP TCIT (VT)
37633
KG
400
KGM
5252
USD
080721DSLSH2106839
2021-07-12
670300 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JK D S CO LTD PL51 # & fox fur (hairy hat) Fox (Fur) - Collar XS ~ M: 4x54cm;PL51#&Lông Cáo ( Lông cửa mũ) FOX(FUR) - COLLAR XS~M : 4X54CM
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
240
KG
496
PCE
5471
USD
71021213616450
2021-10-18
550921 NG TY TNHH TOUNG LOONG TEXTILE MFG VI?T NAM HUBEI BLUE WHALE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 100% Spun Polyester SP20 / 1 RAW White (Ivory) (Single yarn from Staple Polyeste, 256 DTEX) (manufacturing materials ONLY, FIRST) (According to the appraisal results: 2137 / cnPLHCM-11 days 16 / 12/2011);Sợi 100% Spun Polyester SP20/1 RAW WHITE (màu trắng ngà)( Sợi đơn từ staple polyeste, độ mảnh 256 Dtex) (NPL SX Chỉ, sợi)(Theo kết quả giám định số: 2137/CNPTPLHCM-11 ngày 16/12/2011)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
23945
KG
5450
KGM
9810
USD
WZ200106881
2020-01-11
540781 NG TY TNHH T T B VI?T NAM MFG JBEE SC SHANGHAI CO LTD NPL06#&Vải 65% Polyester 35% Cotton 57'';Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
0
KG
1123
MTK
1000
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
051121EGLV001100361461
2021-11-12
390800 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Polyeste NO liquid form HW502-50% Polyester Resin GD: 7298 / TB-TCHQ 17.06.2014 has NK TK: 104307645040 / A12 05.10.2021;Polyeste no dạng lỏng HW502-50% Polyester Resin GĐ: 7298/TB-TCHQ 17.06.2014 ĐÃ NK TK: 104307645040/A12 05.10.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
35720
KG
16000
KGM
31840
USD
271021EGLV001100628620
2021-11-03
761520 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Laboratory aluminum disc (1 box = 100 pieces) (100% new) Aluminum Foil Dish has NK TK: 103882335210 / A12 09.03.2021;Đĩa nhôm dùng trong phòng thí nghiệm (1 hộp = 100 cái) (Mới 100%) ALUMINIUM FOIL DISH ĐÃ NK TK: 103882335210/A12 09.03.2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
28297
KG
500
PCE
40
USD
161221EGLV001100797979
2021-12-20
284150 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Strontium Chromate L203E Strontium Chromate, Barium Chromate CAS 7789-06-2; Srcro4) Director: 8074 / TB-TCHQ 27.06.2014 + Pay sample: 515 / KĐ 4 + NV 18.10.2017 Has NK TK: 104374391810 / A12 26.11.2021;STRONTIUM CHROMATE L203E Strontium Chromate,Barium Chromate CAS 7789-06-2; SrCro4) gđ: 8074/TB-TCHQ 27.06.2014 + TRẢ MẪU: 515/KĐ 4 +NV 18.10.2017 đã nk tk: 104374391810/A12 26.11.2021
FRANCE
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
33606
KG
11000
KGM
47630
USD
291220UKBSGN20128877
2021-01-13
681189 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM KOMEI ENTERPRISE CO LTD Table grindstones, products made of cement, cellulose fiber has many uses SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board) (200x80x3MM), New 100% HAS NK TK: 102 776 746 660 / A12 07/25/2019;Bảng đá mài, Sản phẩm bằng xi măng, sợi xenlulo có nhiều công dụng SLATE BOARD (Non-Asbestos Slate Board ) (200x80x3MM), Mới 100% ĐÃ NK TK: 102776746660/A12 25.07.2019
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
468
KG
5000
PCE
3500
USD
170121EGLV001000687144-01
2021-01-26
281990 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Chromium (III) oxide powder COLORTHERM GN-M Chrome (III) oxide (Cr2O3; Cas 1308-38-9) Gd: 380 / TB-KD4 Date 21/03/2017;Crom (III) oxit, dạng bột COLORTHERM GN-M Chrome(III) Oxide (Cr2O3;Cas 1308-38-9) Gđ: 380/TB-KĐ4 ngày 21.03.2017
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
31514
KG
500
KGM
4400
USD
110422EGLV001200082671
2022-04-18
293190 NG TY TNHH YUNG CHI PAINT VARNISH MFG VI?T NAM YUNG CHI PAINT VARNISH MFG CO LTD Dynasylan Glymo (MO) 3- (thimethoxyl) Propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8, C9H20O5SI) NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021;DYNASYLAN GLYMO(MO) 3-(thimethoxysilyl) propyl glycidyl ether (CAS 2530-83-8,C9H20O5Si) ĐÃ NK TK: 10425162751/A12 21.09.2021
GERMANY
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
15146
KG
25
KGM
352
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD
160322MATS2586808-000
2022-04-18
030572 NG TY TNHH BADAVINA DONG A TRADING CO LTD BTC3 #& Bao Tu Tuyet Dong Lanh;BTC3#&BAO TU CA TUYET DONG LANH
UNITED STATES
VIETNAM
DUTCH HARBOR - AK
CANG CAT LAI (HCM)
23456
KG
22902
KGM
80158
USD
241020YLKS0051095-01
2020-11-04
280301 NG TY TNHH VIETINAK GOMUNOINAKI CO LTD G-116 # & Catalysts Synthetic rubber Carbon G-116;G-116#&Chất xúc tác tổng hợp cao su Carbon G-116
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
PTSC DINH VU
19335
KG
18480
KGM
3476750
USD
211121OOLU4114882490
2021-12-20
293625 NG TY TNHH VENAMTI ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD Nutrition supplements vitamins in vitamin B6 feed (Microvit B6 Promix Pyridoxine). NSX Xinfa Pharmaceutical co., Ltd Manufactured for Adisso France S.A.S. NEW 100%;Dinh dưỡng bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi vitamin B6 (MICROVIT B6 PROMIX PYRIDOXINE). NSX XINFA PHARMACEUTICAL CO.,LTD sản xuất cho ADISSEO FRANCE S.A.S. HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21988
KG
2000
KGM
44000
USD
101020SNCEE00235896
2020-11-25
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN 80 # & Plastics GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông- SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG CAT LAI (HCM)
1040
KG
703
KGM
4612
USD
15761864972
2020-12-11
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Rosin - GREENPOXY SR 33;80#&Nhựa thông - SR GREENPOXY 33
FRANCE
VIETNAM
MARSEILLE
HO CHI MINH
192
KG
78
KGM
2186
USD
NCEE00247086
2021-01-22
380700 NG TY TNHH PARAPEX SICOMIN SAS 80 # & Turpentine (Asphalt) - SR 1252;80#&Nhựa thông (Hắc ín) - SR 1252
FRANCE
VIETNAM
NICE
HO CHI MINH
26
KG
14
KGM
880
USD