Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
120921NSSLLCHCC2102037
2021-09-17
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD6200B Polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD6200B polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
72288
KG
72
TNE
82800
USD
080921HASLS19210802986
2021-09-20
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus primitive plastic beads HD5000S polyethylene has its own weight on 0.94 (25 kg / bag x 2880 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD5000S polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 2880 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
72288
KG
72
TNE
79200
USD
180222HASLS22220200036
2022-02-24
390120 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED HDPE Innoplus HD7000F primitive plastic beads have their own weight on 0.94 (25 kg / bag x 4950 bags), 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh HDPE INNOPLUS HD7000F polyetylen có trọng lượng riêng trên 0.94 (25 Kg/Bao x 4950 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
143096
KG
124
TNE
156544
USD
160122EGLV 050200008215
2022-01-25
390140 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED MLLDPE Innoplus primitive plastic beads LL7810A Metallocene Ethylene-Alpha-Olefin Copolymer has its own weight below 0.94 (25 kg / bag x 1860 bags), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh MLLDPE INNOPLUS LL7810A metallocene ethylene-alpha-olefin copolymer có trọng lượng riêng dưới 0.94 (25 Kg/Bao x 1860 Bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
96635
KG
47
TNE
60218
USD
160122EGLV 050200008215
2022-01-25
390140 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED MLLDPE Innoplus primitive plastic beads LL7810D metallocene ethylene-alpha-olefin copolymer has its own weight below 0.94 (25 kg / bag x 1980 bag), 100% new products;Hạt nhựa nguyên sinh MLLDPE INNOPLUS LL7810D metallocene ethylene-alpha-olefin copolymer có trọng lượng riêng dưới 0.94 (25 Kg/Bao x 1980 Bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
96635
KG
50
TNE
64103
USD
280522HASLS22220300183
2022-06-02
390110 NG TY TNHH GC MARKETING SOLUTIONS VI?T NAM GC MARKETING SOLUTIONS COMPANY LIMITED LLDPE Innoplus LL7410D2 polyetylene isolated with a specific weight of less than 0.94 (25 kg/bag x 3960 bags), 100% new goods;Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE INNOPLUS LL7410D2 polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0.94 (25 Kg/Bao x 3960 bao), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
225032
KG
99
TNE
130680
USD
210322YMLUI288069498
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS powdered in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag, CAS code: 63148-65-2, 7732-18-5;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng bột dùng trong ngành công nghiệp sơn , mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao , Mã CAS : 63148-65-2 , 7732-18-5
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
14380
KG
520
KGM
13000
USD
NNR81420541
2022-04-01
390591 NG TY TNHH CTS SOLUTIONS VI?T NAM TSUKASA TRADING CO LTD SLEC BL-1: Vinyl Butyral POYMERS SOLID in the paint industry, ink ..., packed: 20 kgs/bag. Code CAS: 63148-65-2, 7732-18-5. New 100%;SLEC BL-1 : Nhựa Vinyl Butyral Poymers dạng rắn dùng trong ngành công nghiệp sơn, mực in ... , đóng gói : 20 Kgs/bao. Mã CAS : 63148-65-2, 7732-18-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
114
KG
100
KGM
2500
USD
280322T0328SGN0146
2022-04-21
330499 NG TY TNHH STARSHINE MARKETING F COSMETICS FASHION VENTUIRES INC Skincare kit helps provide nutrients and moisture to the skin - Origani Erda - Indulgence Facial Collection. Brand: Origani. SCB: 123191/20/CBMP-QLD. HSD: 01/2024. New 100%;Bộ Sản phẩm dưỡng da giúp cung cấp dưỡng chất và độ ẩm cho da - Origani Erda - Indulgence Facial Collection. Hiệu: Origani. SCB: 123191/20/CBMP-QLD. HSD: 01/2024. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
352
KG
20
PCE
627
USD
280322T0328SGN0146
2022-04-21
330499 NG TY TNHH STARSHINE MARKETING F COSMETICS FASHION VENTUIRES INC Products cleaning dirt, sebum - Origani Erda - Daily Glow Toning Cleanser. Brand: Origani. SCB: 111522/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024. New 100%;Sản phẩm làm sạch bụi bẩn, bã nhờn - Origani Erda - Daily Glow Toning Cleanser. Hiệu: Origani. SCB: 111522/19/CBMP-QLD. HSD: 07/2024. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
MANILA
CANG CAT LAI (HCM)
352
KG
500
PCE
2150
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5805G01D,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2755
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5396T01G,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2672
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :5888W04B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
777850410800
2020-02-28
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING ZHUHAI ROSSINI WATCH INDUSTRY LTD Đồng hồ đeo tay , hiệu ROSSINI, model :7898G06B,có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây da, hàng mới 100%;Wrist-watches, pocket-watches and other watches, including stop-watches, other than those of heading 91.01: Wrist-watches, electrically operated, whether or not incorporating a stop-watch facility: Other;腕表,怀表和其他手表,包括秒表,除了品目91.01以外的其他手表:电子手表,电子手表,不管是否装有秒表设备:只有光电显示
CHINA
VIETNAM
ZHUHAI
HO CHI MINH
0
KG
50
PCE
2030
USD
270522GHCM2205039501
2022-06-06
910219 NG TY TNHH SMART MARKETING GUANGZHOU YOUXEON INTERNATIONAL CO LIMITED Watches, Nakzen, Model: SS8307LBK-1NR, present with mechanical needle display, battery operating, metal wire, with boxes. New 100%;Đồng hồ đeo tay, Hiệu NAKZEN, Model: SS8307LBK-1NR, có mặt hiển thị bằng kim cơ học, hoạt động bằng pin, dây kim loại, kèm hộp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1850
KG
100
PCE
1010
USD
201020WTAOSGN20107026
2020-11-04
281130 NG TY TNHH NUTRIMEND SOLUTIONS WUHAN WELLSONG INT L CO LTD Industrial chemical disinfectants used in waste treatment ClO2 powder chlorine dioxide disinfectant 10% (+ 5%), code CAS: 10049-04-4, new 100%;Hóa chất khử trùng công nghiệp dùng trong xử lý chất thải Chlorine dioxide disinfectant powder ClO2 10% (+-5%), mã CAS: 10049-04-4, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CFS CAT LAI
2160
KG
2
TNE
7800
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead bricks radioactive medical cover. Model: 042-417. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). PTN number: 190000880 / PCBA-HCM;Gạch chì che phóng xạ trong y tế. Model: 042-417. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Kích thước:38.9x34.5x40.6 cm (RxDxC). Số PTN:190000880/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
6207
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Lead barrel (with scroll wheel) used to store radioactive decay medical use. Model: 039-599. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 49.5 x 16.6 cm. PTN number: 190000877 / PCBA-HCM;Thùng chì ( có kèm bánh xe di chuyển ) dùng để lưu trữ phóng xạ phân rã dùng trong y tế . Model: 039-599. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước: 49.5 x 16.6 cm. Số PTN: 190000877/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
173
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Table mobile network - mobile screens for medical use, size: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. PTN number: 190000878 / PCBA-HCM;Bảng chì di động - bình phong di động dùng trong y tế, kích thước: 95.9 x 73.7 x 102.9 cm (RxDxC). Model: 042-519. Hãng SX: BIODEX - USA. Mới 100%. Số PTN: 190000878/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
2449
USD
13172897086
2020-11-06
780601 NG TY TNHH MEDTEC SOLUTIONS QT INTRUMENTS S PTE LTD Well leaded protective ionization chamber (accessories of the standard dose of radiation gauges). Model: 086-338. Manufacturer: BIODEX - USA. New 100%. Dimensions: 27 x 37.9 cm. PTN number: 190000803 / PCBA-HCM;Giếng bọc chì bảo vệ buồng ion hóa( phụ kiện của Máy đo chuẩn liều phóng xạ). Model: 086-338. Hãng SX: BIODEX - USA. Hàng mới 100%. Kích thước : 27 x 37.9 cm. Số PTN: 190000803/PCBA-HCM
UNITED STATES
VIETNAM
JOHN F. KENNEDY APT/
HA NOI
1942
KG
1
PCE
5119
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
061221SMLMBKK1A6874100
2021-12-13
292220 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GREENFIELD CHEMICALS THAILAND CO LTD 50367966-Diethanol Isopropanolamine (Deipa 85%) - Chemical raw materials used in construction. (1- (n, n-bis (2-hydroxyethy) amino) -2-Propanol, liquid form) - 100% new -cas : 6712-98-7,7732-18-5;50367966-Diethanol isopropanolamine (DEIPA 85%)-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.( 1-(N,N-Bis (2-hydroxyethy) amino)-2-propanol, dạng lỏng)- Hàng mới 100%-Cas:6712-98-7,7732-18-5
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
22
TNE
34320
USD
051121X2109340SGN014
2021-11-12
380401 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BORREGAARD S E A PTE LTD 51610169-borresperse shift 45 25kg / 1250kg - calcium salt of lignin sulfonate.;51610169-BORRESPERSE CA 45 25KG/1250KG- Muối Canxi của Lignin sulfonat.Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông hỗn hợp cho ngành xây dựng, hàng mới 100%,Cas 8061-52-7
NORWAY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3825
KG
3750
KGM
2738
USD
090921COAU7234046530
2021-10-16
292219 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM BAORAY CHEMICAL LIMITED 50621864-EDIPA 85% 1000kg - Chemical material used in construction. (1,1 '- [(2-hydroxyethyl) Imino] Dipropan-2-ol, liquid form). New 100%.;50621864-EDIPA 85% 1000KG-Nguyên liệu hóa chất dùng trong xây dựng.(1,1'-[(2-hydroxyethyl)imino]dipropan-2-ol, dạng lỏng).Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
40338
USD
2908211122100000
2021-09-06
321490 NG TY TNHH MASTER BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM MASTER BUILDERS SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD 50271665 -ucrete PT4 Green 0.5kg Compounds used to cover floor (main components include polyurethane, inorganic fillers, pigments) 0.5kg / barrel, construction materials, 100% new products;50271665 -UCRETE PT4 GREEN 0,5kg Hợp chất dùng để phủ sàn (thành phần chính gồm polyurethane, chất độn vô cơ, chất màu) 0.5KG/Thùng, nguyên liệu dùng trong ngành xây dựng, hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
11547
KG
1000
KGM
7050
USD
NEC82998565-02
2020-11-06
810200 NG TY TNHH KAHOKU LIGHTING SOLUTIONS VI?T NAM KAHOKU LIGHTING SOLUTIONS CORPORATION 9204433 # & Bar navigation format by springs Tungsten (Wolfram), for forming filament halogen lamps -FORMING GUIDE 120-2000, 8mm diameter, 40mm long, the new 100%;9204433#&Thanh dẫn hướng dạng lò xo bằng Tungsten (Vonfram), dùng để tạo hình dây tóc đèn halogen -FORMING GUIDE 120-2000 ,đường kính 8mm,dài 40mm ,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
821
KG
200
PCE
2600
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 62KW (211.552BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV220ER1, 11 refrigerating and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 62KW (211,552BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV220ER1, 11cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4750
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 40kW (136,485BTU), removable synchronous row including: 1 hot EKRV140er1, 8 refrigeration and accessories. 100% new;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng, loại VRF, Công suất làm mát: 40KW (136,485BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 1cục nóng EKRV140ER1, 8cục lạnh và phụ kiện đi kèm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
4322
USD
240322HWHBL22031502
2022-05-29
841582 NG TY TNHH SMART BUILDERS SOLUTIONS VI?T NAM GUANGDONG EUROKLIMAT AIR CONDITIONING REFRIGERATION CO LTD Euroklimat central air conditioning system, VRF type, VRF type, cooling capacity: 42kW (143,309btu), removable synchronous row including: 2 hot EKRV100er1/EKRV050ER1-A, 3 Cold, accessories. New100%;Hệ thống điều hòa không khí trung tâm hiệu EUROKLIMAT kiểu đứng,loại VRF, Công suất làm mát: 42KW (143,309BTU),hàng đồng bộ tháo rời gồm: 2cục nóng EKRV100ER1/EKRV050ER1-A, 3cục lạnh,phụ kiện. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG XANH VIP
2360
KG
1
SET
3429
USD
4336597941
2021-11-10
854330 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Equipment for air treatment with salt electrolysis in water to create HCLO solution has a bactericidal and deodorizing effect, Panasonic brand, Model F-JPU70AWV, 100% new products;Thiết bị xử lý không khí bằng cách điện phân muối trong nước để tạo ra dung dich HClO có tác dụng diệt khuẩn và khử mùi, thương hiệu Panasonic, model F-JPU70AWV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
20
KG
1
PCE
1218
USD
210222MLGDBKK22200483
2022-02-25
740911 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM CS NON FERROUS CENTER CO LTD Copper strip material producing coil / copper strip -Coil ID: 300 C1441R-ESH 0.6mm * 33mm * Coil (refined copper) .po: m272202001;Dải Đồng nguyên liệu sản xuất ổ cắm điện dạng cuộn /COPPER STRIP -COIL ID:300 C1441R-ESH 0.6mm*33mm*Coil (đồng tinh luyện).PO:M272202001
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
39310
KG
237
KGM
2827
USD
221121OOLU2681871460
2021-12-09
151621 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Hydrogenated Coconut Oil. Coconut oil has hydrogenated. Raw materials used in candle production, packing 20kg barrels. New 100%; Hydrogenated Coconut Oil. Dầu Dừa đã hydro hóa. Nguyên Liệu sử dụng trong sản xuất nến, đóng gói thùng 20kg. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TIEN SA(D.NANG)
5188
KG
5
TNE
10100
USD
281121COAU7235274830
2021-12-14
151621 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Vegetable Fat Wilmax 1050 RSPO MB-raw material production candles 20kg / carton. New 100%;VEGETABLE FAT WILMAX 1050 RSPO MB- nguyên liệu sản xuất nến 20kg/ carton. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CAT LAI (HCM)
41596
KG
40
TNE
53067
USD
231121SHCM2111637C
2021-12-09
401701 NG TY TNHH HONG YIK MARKETING FU CHING INDUSTRIAL CO LTD Rubber hammer rubber material 34cm long, 11cm wide, Wurin manufacturer, 100% new;Búa cao su chất liệu cao su dài 34cm, rộng 11cm, nhà sản xuất Wurin, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3500
KG
33
PCE
231
USD
5775301976
2022-01-07
382370 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV PT WILMAR NABATI INDONESIA Fatty Alcohol 1214 - Industrial fat alcohol. Used as a surface activity substance used in cosmetic production. New 100%.;FATTY ALCOHOL 1214 - Cồn béo công nghiệp. Dùng để làm chất hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
1
USD
230521EGLV093100224172
2021-06-07
382319 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD SPKFA (Split Palm Kernel Fatty Acid) for pet food. Uses: Supplement free fatty acids from palm oil. Packed in flexibag bags. New 100%;SPKFA (SPLIT PALM KERNEL FATTY ACID) cho thức ăn vật nuôi. Công dụng: Bổ sung axit béo tự do từ dầu cọ. Đóng gói trong túi Flexibag. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG XANH VIP
20130
KG
20
TNE
28114
USD
20621210608071
2021-06-16
151620 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD PALM KERNEL OIL Refined hydrogenated - WILKOTE 380, in industrial raw materials and food, SX: 05/2021, HSD: 05/2022. New 100%, Packed in bags Flexibag, 21 tons / bag;REFINED HYDROGENATED PALM KERNEL OIL - WILKOTE 380, Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm, SX: 05/2021, HSD: 05/2022. Hàng mới 100%,Đóng trong túi Flexibag, 21 tấn/túi
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG CONT SPITC
84612
KG
84
TNE
121380
USD
011021EGLV081100339944
2021-10-19
382311 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD 38% stearic acid (Wilfarin SA-1838), Plastic manufacturing materials, rubber, candles, 100% new products, 25kg bags. 39.7% stearic content;STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838), Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg. Hàm lượng stearic 39.7%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
171088
KG
170
TNE
214200
USD
021021EGLV081100334519
2021-10-19
382311 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD 38% stearic acid (Wilfarin SA-1838), Plastic manufacturing materials, rubber, candles, 100% new products, 25kg bags. 39.6% stearic content;STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838), Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%, Bao 25kg. Hàm lượng stearic 39.6%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
342176
KG
340
TNE
430100
USD
180222EGLV093100585477
2022-02-24
290517 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Fatty Alcohol 1618 - Fatty Alcohol 1618 (Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), CAS Code: 67762-27-0; Tetradecanol, CAS Code: 112-72-1) - Personal Care Material Care (25kg / bag), 100% new goods;FATTY ALCOHOL 1618 - Hợp chất Fatty Alcohol 1618 ( Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), mã CAS:67762-27-0; Tetradecanol, mã CAS:112-72-1) - Nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân (25kg/bao), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
14090
KG
14
TNE
29190
USD
090322PGUCB22000784
2022-03-24
290517 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Fatty Alcohol 1618 - Fatty Alcohol 1618 (Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), CAS Code: 67762-27-0; Tetradecanol, CAS Code: 112-72-1) - Personal Care Material Care (25kg / bag), 100% new goods;FATTY ALCOHOL 1618 - Hợp chất Fatty Alcohol 1618 ( Hexadecanol (Cetyl-Stearyl Alcohol), mã CAS:67762-27-0; Tetradecanol, mã CAS:112-72-1) - Nguyên liệu sx sp chăm sóc cá nhân (25kg/bao), Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
14090
KG
14
TNE
38780
USD
151121HASLS52211000466
2021-11-24
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Wilfarin Refined Glycerine 99.7% - Raw materials in industry and food. Packing: Flexibag. NSX-HSD: T11 / 21 - T11 / 23. New 100%;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Đóng gói: Flexibag. NSX-HSD: T11/21 - T11/23. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
TNE
22600
USD
021021EGLV081100355079
2021-10-19
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Wilfarin refined glycerine 99.7%. Food gear Wilfarin glycerin pure 99.7%. Raw materials in CN and food, drum 250kg, new goods 100% .NSX: T09 / 21. HSD: T09 / 23;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7%.PHỤ GIA THỰC PHẨM WILFARIN GLYXERIN TINH KHIẾT 99,7%. Nguyên liệu trong CN và thực phẩm, phuy 250kg, hàng mới 100%.NSX: T09/21. HSD: T09/23
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG XANH VIP
103600
KG
100
TNE
122500
USD
180721EGLV093100305911
2021-07-21
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV NATURAL OLEOCHEMICALS SDN BHD Wilfarin Refined Glycerine 99.7% - Raw materials in industry and food. NSX-HSD: T7 / 21 - T7 / 23. New 100%;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. NSX-HSD: T7/21 - T7/23. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
42880
KG
40
TNE
32000
USD
291221HASLS52211200002
2022-01-06
290545 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD Wilfarin Refined Glycerine 99.7% - Raw materials in industry and food. Packing: Druy 250kg. NSX-HSD: T12 / 21 - T12 / 23. New 100%;WILFARIN REFINED GLYCERINE 99.7% - Nguyên liệu trong công nghiệp và thực phẩm. Đóng gói: phuy 250kg. NSX-HSD: T12/21 - T12/23. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PERAK
CANG CAT LAI (HCM)
128640
KG
120
TNE
190920
USD
6102713260
2020-11-24
151320 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV PT MULTIMAS NABATI ASAHAN Refined coconut oil used in the manufacture of candles, 18kg / packages, PLU 011-RCNO / M223 / 102 020, manufacturers PT.MULTIMAS NABATI Asahan, new 100%;Dầu dừa tinh luyện dùng trong sản xuất nến,18kg/ gói,mã hàng 011-RCNO/M223/102020,nhà sản xuất PT.MULTIMAS NABATI ASAHAN,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MEDAN - SUMATRA
HA NOI
59
KG
54
KGM
54
USD
201020YMLUI420105315
2020-11-04
151320 NG TY TNHH WILMAR MARKETING CLV WILMAR TRADING PTE LTD COCONUT OIL DOUBLE Refined. Refined coconut oil, specifically for food processing, new products 100%. Close the bag Flexibag, 18 tons / bag;DOUBLE REFINED COCONUT OIL. Dầu dừa tinh luyện, chuyên dùng để chế biến thực phẩm, hàng mới 100%. Đóng trong túi Flexibag, 18 tấn/túi
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
DINH VU NAM HAI
36306
KG
36
TNE
43920
USD
051121HHOC21110029
2021-11-19
200971 NG TY TNHH GOOD PRODUCT SOLUTIONS GYEONGBUK SUN FARM Apple juice 100ml, (Sunshine containing Apple Juice), Capacity: 100ml / pack, specified: 100ml x30 package / barrel, Production date: 11.08.2021, Shelf life: 11.02.2023, 100% new goods;Nước ép Táo 100ml, ( SUNSHINE CONTAINING APPLE JUICE), Dung tích: 100ml/ Gói, Qui cách : 100ml x30 Gói/ Thùng, Ngày sản xuất: 11.08.2021, hạn sử dụng:11.02.2023 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
387
KG
2700
PKG
1026
USD
221121HHOC21110100
2021-12-20
160510 NG TY TNHH GOOD PRODUCT SOLUTIONS STOG COMPANY Instant snow crab meat (Canned Crabmeat 90g) Weight of 90g / box, Production date: 27.10.2021, Shelf life: 26.10.2024, 100% new goods;Thịt cua tuyết đóng hộp ăn liền ( CANNED CRABMEAT 90g) Trọng lượng 90g/ Hộp, Ngày sản xuất: 27.10.2021, hạn sử dụng: 26.10.2024 , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
30
KG
300
UNK
1050
USD
230821EMHCM00 180590
2021-10-06
640110 NG TY TNHH M J TRADE SOLUTIONS VI?T NAM GAERNE S P A Men's sports shoes, Gaerne brand, white, size 43, Rubber insole, leather, waterproof, high neck through ankle, shoe nose with metal protection, 100% new goods;Giày thể thao nam, hiệu Gaerne, màu trắng, size 43, đế cao su, da, không thấm nước, cổ cao qua mắt cá chân, mũi giày có gắn kim loại bảo vệ, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
227
KG
1
PR
171
USD
PEN20009231
2022-06-30
854471 NG TY TNHH TECH DATA ADVANCED SOLUTIONS VI?T NAM DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Fiber optic cable Dell Networking Cable, OM4 LC/LC Fiber Cable, (Optics Required), 5meter, Customer Kit, P/N: 470-ACLY, Dell, 100% new products;Cáp quang Dell Networking Cable, OM4 LC/LC Fiber Cable, (Optics required), 5Meter, Customer kit, P/N:470-ACLY, hãng Dell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
79
KG
8
PCE
264
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
5817468790
2021-10-12
852611 NG TY TNHH ROBERT BOSCH ENGINEERING AND BUSINESS SOLUTIONS VI?T NAM ROBERT BOSCH GMBH Car radar sensor used to develop software for car radar equipment, used in laboratories, with 76GHz broadcast, Bosch brand, code 0265.b62.460-51 - New goods 100 %;Thiết bị cảm biến radar dùng trên xe hơi dùng để phát triển phần mềm cho thiết bị radar trên xe hơi, dùng trong phòng thí nghiệm, có phát sóng 76Ghz, hiệu Bosch, mã số 0265.B62.460-51 - hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BUDAPEST
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
3406
USD