Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
122100017357641
2021-12-14
400511 NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL LED ON INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED GLNL007 # & Plastic TPR Rubber primer (mixed rubber seeds, unvietized, primary form (Resin TPR), no brand, used in footwear production, 25kg / bag, 100% new products;GLNL007#&Nhựa cao su TPR nguyên sinh (Hạt cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng nguyên sinh (RESIN TPR), không nhãn hiệu, dùng trong sản xuất giày dép,25kg/bao, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY RUI FENG
KHO CTY GALLI
4910
KG
4900
KGM
10927
USD
060821008BX41006
2021-09-01
400219 NG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL JIABAO TRADING HK LIMITED GLNPL001 # & Rubber raw rubber (Styrene Butadiene Rubber SBR1502) 1260 kg / case, used in shoe soles, 100% new products.;GLNPL001#&Cao su thô dạng nguyên sinh (STYRENE BUTADIENE RUBBER SBR1502) 1260 kg/ CASE,dùng trong sản xuất đế giày, hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOKUYAMA - YAMAGUCHI
CANG CAT LAI (HCM)
42720
KG
40320
KGM
70157
USD
250921TAIHAI21I148T01
2021-09-30
820140 NG TY TNHH SUNRAY INDUSTRIAL KINGMMER INDUSTRY CO LTD Sry11-HD2 # & head ax of coarinated crude steel material, not coated (3.5LB), 100% new goods;SRY11-HD2#&Đầu rìu chất liệu bằng thép dạng thô chưa mài tinh,chưa sơn phủ (3.5LB), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
21052
KG
12049
PCE
54823
USD
290821TXGCLI10827EA001
2021-09-08
848079 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD Orange cake molding molds, spare parts of plastic injection molding machines, (400 * 400 * 350) mm, steel, 1 set = 1 pcs, 100% new goods;Khuôn đúc bánh cam SS, phụ tùng thay thế của máy ép nhựa, (400*400*350)mm, bằng thép, 1 bộ = 1 cái, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3061
KG
1
UNIT
14117
USD
180621ITIHCM2106077
2021-06-25
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Fero-silica alloy, with silicon content below 55% in quantity-Ferro Silicon 1-4 - KqgĐ 0303 / TB-KĐ4 March 29, 2018, entered at Account: 101757234942 on December 11, 2017, New 100%;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON 1-4 - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20615
KG
5000
KGM
9750
USD
030320ITIHCM2003032
2020-03-09
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5000
KGM
7500
USD
120121ITIHCM2101041
2021-01-14
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Ferro-silicon alloys, silicon content less than 55% by weight-FERRO SILICON - KQGD 0303 / TB-KD4 On 03/29/2018, entered in TK: 101 757 234 942 dated 11.12.2017, New 100 %;Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
20883
KG
5000
KGM
9000
USD
070320ITIHCM2003054
2020-03-13
720229 NG TY TNHH SHIN FUNG INDUSTRIAL YEOU KUAN INDUSTRIAL CO LTD Hợp kim fero-silic, có hàm lượng silic dưới 55% tính theo trong lượng-FERRO SILICON - KQGĐ 0303/TB-KĐ4 Ngày 29/03/2018, đã nhập tại TK:101757234942 ngày 11/12/2017, Hàng mới 100%;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Other;铁合金:铁硅:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
KGM
18060
USD
31052122SEA2105010-02
2021-06-09
520929 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZHANGJIAGANG ZENGHSING TRADE CO LTD Woven fabrics from cotton, with a cotton proportion of 85% or more, use the sewing machine, bleached, specified: 20 * 7 cm, 100% new goods.;Vải dệt thoi từ bông, có tỉ trọng bông từ 85% trở lên , dùng chạy thử máy may, đã tẩy trắng,quy cách: 20*7 cm, Hàng Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
24670
KG
25200
PCE
3276
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
290539 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD D-Propanediol is a colorless, odorless liquid, used as a solvent to soften, moisturizing the ink color of the seal, D-Propanediol is a glycol with chemical formula C3H8O2, CAS No.: 25265-71-- 8, 1pcs-500ml;D-PROPANEDIOL là dạng chất lỏng không màu, không mùi, dùng làm dung môi làm mềm, giữ ẩm cho màu mực của con dấu,D-Propanediol là một glycol có công thức hóa học C3H8O2, CAS No.:25265-71-8, 1PCS-500ML
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
90
KGM
122
USD
SF1437704812716
2022-01-28
721113 NG TY TNHH LEA INDUSTRIAL VN XINLIYA PLASTIC STATIONERY CO LTD Iron molds used for making molds for wine bags, 100% new, manufacturers: Xinliya Plastic Co., Ltd;Khuôn bằng sắt dùng để làm khuôn cho túi đựng rượu, mới 100%,nhà sản xuất: Xinliya plastic co, ltd
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
58
KG
14
PCE
220
USD
0110212HCM8W1633699833
2021-10-06
820131 NG TY TNHH POWER CREATION INDUSTRIAL HANDSAM INDUSTRIAL CO LTD NPL9 # & raw bird hooks, steel, 100% new products - Forged Steel Part for Pick;NPL9#&Đầu cuốc chim dạng thô, bằng thép, hàng mới 100% - Forged steel Part for pick
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23200
KG
9485
PCE
16694
USD
091020HLCUMTR201004031
2020-12-28
440793 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM C L CEDAR FOREST PRODUCTS INC SPLITTING WOOD LIKE HARD MAPLE (25.4) x (101.6-330.2) x (2133.6-3657.6) MM. AVIATION ON THE LIST CITES, PRODUCTS untreated densified, WOOD PRODUCTION USED FURNITURE (scientific name: ACER Saccharum;GỖ THÍCH XẺ HARD MAPLE (25.4)x(101.6-330.2)x(2133.6-3657.6)MM. HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES, HÀNG CHƯA QUA XỬ LÝ LÀM TĂNG ĐỘ RẮN, GỖ DÙNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT (TÊN KHOA HỌC : ACER SACCHARUM
CANADA
VIETNAM
MONTREAL - QU
CANG CAT LAI (HCM)
23410
KG
30
MTQ
8054
USD
190721SSLHCM2105384
2021-07-30
701337 NG TY TNHH SUPREME LIGHTS INDUSTRIAL QINGDAO JINGYIXIN H D CO LTD Lytt-1378 # & glass glass used to hold candle wax. Glass Cup, raw materials for producing cups. Specifications: 13 * 7.8 cm. New 100%.;LYTT-1378#&Ly thủy tinh dùng để đựng sáp nến. Glass Cup, nguyên liệu sản xuất nến dạng ly. Quy cách: 13*7.8 cm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20172
KG
21000
PCE
6300
USD
250521HTSSOEOS21E00075-02
2021-06-07
320620 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM SONNY INDUSTRIAL HK CO LTD Powder-SOSUR-999933 for plastic is raw materials for producing plastic seals, 1Unit = 0.30kg;Bột màu-SOSUR-999933 dùng cho nhựa là nguyên liệu sản xuất con dấu bằng nhựa, 1UNIT=0.30KG
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
949
KG
2
UNIT
5
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
390512 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD Polymers from vinyl acetate -PVP K30 primary form, dispersed in water environment, used as solvent ink color adhesive seal;Polyme từ vinyl axetat -PVP K30 dạng nguyên sinh, phân tán trong môi trường nước, dùng làm dung môi tạo độ kết dính màu mực con dấu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
10
KGM
26
USD
200622TACAA2206001
2022-06-28
390512 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD Polymers from Vinyl acetate -PVP K30 Primary form, dispersed in water environment, used as a solvent to create a seal ink color adhesion;Polyme từ vinyl axetat -PVP K30 dạng nguyên sinh, phân tán trong môi trường nước, dùng làm dung môi tạo độ kết dính màu mực con dấu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
470
KG
10
KGM
62
USD
776590954927
2022-04-19
854089 NG TY TNHH LEA INDUSTRIAL VN SZ NEW LEA PLASTIC STATIONERY LTD Electronic pipes used to reduce fire -resistant current of high frequency welding machine, model: NL 5557, 100% new;Ống điện tử dùng để giảm dòng điện chống cháy khuôn của máy hàn cao tần , Model: NL 5557, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HA NOI
4
KG
3
PCE
91
USD
120322KEHOC2203001
2022-03-25
290532 NG TY TNHH SONNY INDUSTRIAL VIETNAM GREEN STAMP CO LTD Propanediol is a colorless, odorless liquid, used as a solvent to soften, moisturizing the ink color of the seal, propaneol is a glycol with chemical formula C3H8O2, CAS No. 57-55-6, 1pcs- 500ml;PROPANEDIOL là dạng chất lỏng không màu, không mùi, dùng làm dung môi làm mềm, giữ ẩm cho màu mực của con dấu,Propanediol là một glycol có công thức hóa học C3H8O2, CAS No.:57-55-6, 1PCS-500ML
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
18266
KG
215
KGM
258
USD
0304222HCC8W161429N3781-01
2022-04-12
845210 NG TY TNHH ZENG HSING INDUSTRIAL ZENG HSING INDUSTRIAL CO LTD ZH10CJB02 family sewing machine, Berbette model B70 Deco (CJ02BX), 100%new goods. (1 Set = 1 PCE);Đầu máy may gia đình ZH10CJB02, nhãn hiệu BERBETTE model b70 Deco(CJ02BX), hàng mới 100%.(1 SET= 1 PCE)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
12585
KG
1
SET
420
USD
281221LRSZ21111160-02
2021-12-09
481152 NG TY TNHH GENESIS AND FOCUS INDUSTRIAL SHENZHEN GENESIS LIGHTING CO LTD Plastic light reaction plate used in the production of LED PS 64.5 * 1.1mm 85 (3 (4,43,430150,000) 100% new products;Tấm phản quan ánh sáng bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn Led PS 64.5*1.1mm 85(3 ( 4.43.430150.000 ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19437
KG
70
PCE
3
USD
281221LRSZ21111160-02
2021-12-09
481152 NG TY TNHH GENESIS AND FOCUS INDUSTRIAL SHENZHEN GENESIS LIGHTING CO LTD Plastic light reflective sheet used in the production of LED PMMA 62.5 * 2mm 93 (4,43,430151.000) 100% new products;Tấm phản quang ánh sáng bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn Led PMMA 62.5*2mm 93 ( 4.43.430151.000 ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19437
KG
70
PCE
8
USD
281221LRSZ21111160-02
2021-12-09
481152 NG TY TNHH GENESIS AND FOCUS INDUSTRIAL SHENZHEN GENESIS LIGHTING CO LTD Plastic light reflective sheet used in the production of LED PMMA 166 * 2mm 93 (4,43.430151.821) 100% new products;Tấm phản quang ánh sáng bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn Led PMMA 166*2mm 93 ( 4.43.430151.821 ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19437
KG
70
PCE
24
USD
281221LRSZ21111160-02
2021-12-09
481152 NG TY TNHH GENESIS AND FOCUS INDUSTRIAL SHENZHEN GENESIS LIGHTING CO LTD Plastic light reflective plate used in LED PS 98.5 * 1.2mm 85 (3 (443.430150.819) 100% new products;Tấm phản quan ánh sáng bằng nhựa dùng trong sản xuất đèn Led PS 98.5*1.2mm 85(3 ( 4.43.430150.819 ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19437
KG
140
PCE
23
USD
140721CKEHCM2107516A
2021-07-19
480550 NG TY TNHH KING WIND INDUSTRIAL KING HO TECHNOLOGY CO LTD MC-000004 # & oil felt, used for motor sewing machine, 100% new goods;MC-000004#&Nỉ dầu, sử dụng cho motor máy may, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
9046
KG
350000
PCE
4655
USD
112200014899157
2022-02-25
902219 NG TY TNHH FANTASTIC INTERNATIONAL MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY LIMITED ND-5030 # & X-ray metal reservoir (used to detect the stitching needle remaining in the toy sp); KThu: 170x75x110cm; Model: ND-5030 đ / pressure: 220V, Capacity: 800W.NSX: Nuoding Technology, Year SX: 2021. New 100%;ND-5030#&Máydò kim loại bằng tia X (dùng để dò mũi kim khâu còn sót trong sp đồ chơi);kthước:170x75x110cm; Model: ND-5030 đ/áp: 220V, công suất: 800W.NSX: Nuoding Technology,Năm SX: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
1
SET
837
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004701 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004701 (ART Non-qcvn 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004701#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004701 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
129800
PCE
52569
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004702 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
94566
PCE
54470
USD
110421COSU6292070391
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
85119
KG
56
MTQ
56119
USD
140321ZIMUNYC967710
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
87936
KG
65
MTQ
19721
USD
061021OOLU2671405260
2021-12-06
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), sawed vertically, not yet plated, sanding or connecting head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
71938
KG
91
MTQ
39653
USD
7754 1053 2785
2021-12-16
292800 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL CHEMFINE INTERNATIONAL CO LTD Inhibitor 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine Aluminum Salt Powdered additives, ink production materials, with the use of stabilizing the quality of paint, for more durable paint, not precipitate - 100% new;INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
2500
USD
190622HKGHCM311172
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 74162299410031 #Semi -finished golf heads used in the production of the Mission Std FW MRH #3W (not yet polished, sprayed, plated, logo paste);74162299410031#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Mission STD FW MRH #3W (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9178
KG
4250
PCE
21642
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71296602400110 #Semi -finished golf heads used in producing norway golf head mrh #U (not polished, spray paint, plating, logo paste);71296602400110#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Norway IR MRH #U (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
4675
PCE
20352
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high frequency furnaces used in golf head production, 600 * 640mm specifications, 100% new goods;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*640mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
2
PCE
1050
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high-frequency furnaces used in golf production, 600 * 650mm specifications, 100% new products;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*650mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
10
PCE
3620
USD
310322YMLUI226142591
2022-04-20
851430 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL JIANGMEN SANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wax kiln used wax on golf head used in producing nuoke brand, S-TL-1000 model, 380V-150KW capacity, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Lò nung sáp dùng tách sáp trên đầu golf dùng trong sản xuất hiệu NUOKE , model S-TL-1000, công suất 380V-150KW, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6740
KG
2
SET
102000
USD
280522SZE220507880
2022-06-01
853221 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 25010227M595 #& Tantalum Capacitor components used to assemble headphones (100%new products)- Model: TC212B227M006Y -P/N: 25010227m595- tantalum Capacitor;25010227M595#&Tụ điện Tantalum linh kiện dùng sản xuất lắp ráp tai nghe (hàng mới 100%)- Model : TC212B227M006Y -P/N: 25010227M595- Tantalum capacitor
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4447
KG
36000
PCE
5640
USD
230622SZE220605557-02
2022-06-27
741301 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 326001000150 #& FPC cable (copper + polymide) used to connect the printed circuit board- Part No: 326001000150- Assembly components, headphone production (100%new)- FPC Cable;326001000150#&Dây cáp nối FPC (bằng đồng + Polymide) dùng để nối bảng mạch in - Part no: 326001000150- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-FPC cable
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2146
KG
5000
PCE
323
USD
SF1319759884855
2021-12-13
482191 NG TY TNHH POMME INTERNATIONAL POMME INC NPL42 # & E-card decorative card (paper material, used to insert into the bag of bags, wallets create decoration for products) (do not print or print text). New 100%;NPL42#&Thẻ giấy trang trí E-card ( chất liệu bằng giấy, dùng để nhét vào ngăn của sản phẩm túi, ví tạo sự trang trí cho sản phẩm)(không in hoặc in chữ ). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1350
PCE
12
USD
120522ZGTAO0120000273
2022-06-04
380290 NG TY TNHH PQ INTERNATIONAL SKYWALKER INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Activated Clay Desiccant size: 2-4 mm, 25kg/ bag, the item is not in food, 100%new goods.;Bột hút ẩm - ACTIVATED CLAY DESICCANT SIZE: 2-4 MM, 25KG/ BAG , hàng không dùng trong thực phẩm,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
6426
USD
XC20210719003A
2021-07-21
846620 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD Fixed loudspeaker fixtures in the process of screwing, no brand, no model, P / N: P00101100183A, 100% new - Fixed Clamp (1 set = 1 pcs);Dụng cụ kẹp cố định loa bên trái trong quá trình bắt vít, không nhãn hiệu, không model, P/N: P00101100183A, mới 100% - Fixed clamp (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
125
KG
1
SET
66
USD
230221YHHCM-013-011-21JP
2021-02-27
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MARUBENI ITOCHU STEEL INC 02400024000002 # & Corrugated stainless steel flat rolled as head golf cap, cold rolled, thick 3.7mm * 840mm * 2000mm, the carbon content of less than 3% by weight;02400024000002#&Tấm thép không rỉ cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.7mm*840mm*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2242
KG
2186
KGM
92538
USD
200522PCLUHKG00016142-01
2022-06-03
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 02100024000009 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 3.0mm thick, specifications 1050*2000mm, carbon content of less than 3% by weight;02100024000009#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.0mm, quy cách 1050*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7846
KG
4993
KGM
24563
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 08100001018001 # & painted from polymer use in golf head production 470B0264, tan in solvent containers, 1unl = 3.5kg;08100001018001#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf 470B0264, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
3
UNL
321
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 1973PR0000000010 # & painted from polymer used in golf head production TCP181221, tan in solvent containing water, 1unl = 3.5kg;1973PR00000010#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf TCP181221, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
18
KGM
653
USD
230622SZE220605557A
2022-06-27
850761 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 280200004702 #& Lithium-ion battery assembling to produce headphones- Part no: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016/BTTT)- Li-ion Reclease Battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
11520
PCE
7343
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
060521OE3616
2021-06-08
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL KIMBERLITE INC 02100001000035 # & stainless steel sheet is rolled flatly used as a golf cap, cold rolled, 2.5mm thickness, carbon content of 3% calculated by weight;02100001000035#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng dùng làm nắp golf, cán nguội, chiều dày 2.5mm, hàm lượngng Cacbon duới 3% tính theo trọng lượng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4264
KG
4198
KGM
47018
USD
MRI21110102
2021-11-06
830710 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD XKWJR102020A # & 10cm ductile steel pipe, used to protect wires, connect with MIC - Components assembly, manufacturing headphones (100% new products), Part No: XKWJR102020A-Hardware Accessories;XKWJR1020020A#&Ống thép dễ uốn 10cm, dùng để bảo vệ dây điện, kết nối với Mic - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: XKWJR1020020A-hardware accessories
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
175
KG
22500
PCE
1870
USD
191221QYSE21110090
2022-01-12
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21s), liquid form, CAS: 2386-87-0. 100% new. KQPTPL: 1184 / TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
300522ZHQD22053244
2022-06-06
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-EpoxyCloheClohexylmethyl-3,4-EpoxyCloheClohexylcarboxylate (TTA21S), liquid form, Cas: 2386-87-0. 100%new. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
3597030883
2021-07-12
290930 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL TOKOKOSEN CORP Raw materials for manufacturing ink, coating: fragrant ethracure - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Ete thơm - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
5000
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290294340031 #& steel golf head cap used in the production of golf heads Mahogany fw lrh #3-19 (not polished, heat treatment);74290294340031#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Mahogany FW LRH #3-19 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
202
PCE
440
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340061 #& steel golf head cap used in the production of Fox Hy Sus MLH #6 (not yet polished, heat treatment);74290353340061#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #6 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
99
PCE
802
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168828440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max lite mrh #9 (not polished, heat treatment);71168828440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson Max Lite MRH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
1000
PCE
2443
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340041 #& steel golf head cover used in the production of Fox Hy Sus MLH #4 (not yet polished, heat treatment);74290353340041#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #4 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
1447
PCE
11012
USD
210622HKGHCM311175
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168793440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max 8i-pasg mlh #9 (not polished, heat treatment);71168793440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PASG MLH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9215
KG
150
PCE
359
USD
310322ITIKHHCM2203180
2022-04-20
841939 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Humidity anti-rust dehumidifying machine by drying Golf Golf head brand, GS-30K-HW model, capacity of 380V-50Hz, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Máy khử ẩm dùng khử ẩm chống rỉ sét bằng cách sấy khô đầu golf hiệu GOANG SIN, model GS-30K-HW, công suất 380V-50Hz, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
4
PCE
213320
USD
XC20210716007A
2021-07-19
854110 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 300041029021 # & Semiconductor diodes use electronic circuit assembly - Components assembling, manufacturing headphones (100% new products), Part No: 300041029021-Light-emitting diode;300041029021#&Đi-ốt bán dẫn dùng lắp ráp mạch điện tử - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: 300041029021-light-emitting diode
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6594
KG
348000
PCE
11623
USD
EB038407686KR
2021-11-08
392411 NG TY TNHH BB INTERNATIONAL GOGREENLIFE CO LTD PPSU 300ml PPSU plastic water tank (sample order), 100% new goods;Bình tập uống nước bằng nhựa PPSU 300ml (hàng mẫu), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
16
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
170122KHCC22013025
2022-01-19
721810 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL POURKING CORPORATION 01100012000003 # & Stainless steel semi-finished products, circular cross section, 300-340mm length using golf head production, according to inspection results No. 0043 / N1.21 / TD, 03/02/2021;01100012000003#&Thép không rỉ dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình tròn, chiều dài 300-340mm dùng sản xuất đầu golf, theo kết quả giám định số 0043/N1.21/TĐ, ngày 03/02/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20141
KG
11827
KGM
20342
USD
150121NSSLBSHCC2100059
2021-01-21
481810 NG TY TNHH YJ INTERNATIONAL SAMJUNG PULP CO LTD Traveling paper towels (40S) (01 Unk = 01 BOX = 100 EA), 40 sheets / pack, quantitative 350 grams, using 3-year term, a New 100%;Khăn giấy Traveling (40S) ( 01 UNK = 01 BOX = 100 EA), 40 tờ/gói, định lượng 350 gram, hạn sử dụng 3 năm, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
19081
KG
500
UNK
6190
USD