Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200014104602
2022-01-19
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & Metaloc J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new products.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2141
KG
4
KGM
152
USD
1.1210001659e+014
2021-11-15
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
1708
KG
6
KGM
202
USD
112100014596131
2021-08-16
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
1734
KG
5
KGM
175
USD
112100015150000
2021-09-15
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2359
KG
10
KGM
346
USD
112200015760500
2022-03-24
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & Metaloc J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new products.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2503
KG
3
KGM
108
USD
112200017093873
2022-05-11
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191#& Metaloc J-11 rubber vulcan adhesive (the main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100%new goods.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2114
KG
3
KGM
102
USD
061221QDNS21111820
2021-12-14
630630 NG TY TNHH TRIAC COMPOSITES DOYLE SAILMAKERS QINGDAO CO LTD R40-gpllsjibubububububv # & sailing materials: sail, 100% new, stock code: R40-gpllsjibuv;R40-GPLLSJIBUV#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Lá buồm, mới 100%, mã hàng:R40-GPLLSJIBUV
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
184
KG
1
PCE
5011
USD
1017742021CA
2021-07-14
830150 NG TY TNHH TRIAC COMPOSITES FORESTI SUARDI S P A 12426 # & Materials Sailboat Production: Door Lock, 100% New, Part No: 12426;12426#&Nguyên vật liệu sản xuất thuyền buồm: Khóa cửa , mới 100%, part no:12426
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
188
USD
060721GXSAG21067432
2021-07-13
392112 NG TY TNHH TRIAC COMPOSITES DIAB SOUTH EAST ASIA CO LTD 11905 # & raw sailing sailing material: Foam PVC sheet H130 X 50mm Plain Perforated (sheet 2440x1220 = 2.98m2);11905#&Nguyên phụ liệu sx thuyền buồm: Mút tấm PVC H130 X 50mm PLAIN PERFORATED (sheet 2440X1220=2.98m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1103
KG
19
MTK
3350
USD
20512500725
2021-07-06
284330 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM MATSUDA SANGYO CO LTD NPL171 # & Potassium Gold Plating (I) Cyanide (Kau (CN) 2) (100g / bottle) - Kqg Number: 323 (March 20, 2007);NPL171#&Chất xi mạ Potassium Gold (I) Cyanide (KAu(CN)2) (100g/bottle) - KQGĐ số:323(20/03/2007)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
3000
GRM
124625
USD
112200015429030
2022-03-17
284321 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY TNHH GK FINECHEM VIET NAM VT58 # & Nitrate silver solution 0.1 mol / l (N / 10) (0.1MOL / L Silver Nitrate Solution (N / 10)); AgNO3; (1 bottle = 500ml);VT58#&Dung dịch bạc nitrat 0.1 mol/l (N/10) (0.1mol/l Silver nitrate solution(N/10)); AgNO3; ( 1 chai = 500ml)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CT FUJIKURA VIETNAM
34
KG
500
MLT
47
USD
112100013558793
2021-07-02
380120 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD NPL130 # & Graphite Glue Shadow Conductive Colloid3 (Graphite, Natural (Carbon) 7.5%, Water 92.5%);NPL130#&Graphite dạng keo Shadow Conductive Colloid3 (Graphite, Natural (Carbon) 7.5 %, Water 92.5 %)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CT FUJIKURA VIETNAM
1095
KG
190000
MLT
13450
USD
112100012788817
2021-06-07
380120 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM SUMITOMO SHOJI CHEMICALS CO LTD NPL130 # & Graphite Glue Shadow Conductive Colloid3 (Graphite, Natural (Carbon) 7.5%, Water 92.5%);NPL130#&Graphite dạng keo Shadow Conductive Colloid3 (Graphite, Natural (Carbon) 7.5 %, Water 92.5 %)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
ICD T.CANG LONG BINH
CT FUJIKURA VIETNAM
434
KG
190000
MLT
13450
USD
112100015838582
2021-10-21
290129 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM NIPPON SANSO VIETNAM JOINT STOCK CO VT125 # & acetylene (acetylene c2h2), 6 kg type / bottle. (01 UNA = 01 bottle) (used for machinery, product storage, cleaning ...);VT125#&Khí Axetylen(Axetylene C2H2),Loại 6 kg/chai.(01 UNA=01 chai) (sử dụng cho máy móc thiết bị, lưu giữ sản phẩm, vệ sinh...)
VIETNAM
VIETNAM
NIPPON SANSO VIETNAM JOINT STOCK CO
CT FUJIKURA VIETNAM
162
KG
18000
GRM
83
USD
112100015424661
2021-09-28
370243 NG TY TNHH FUJIKURA ELECTRONICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN RTC TECHNOLOGY VIETNAM VT137 # & Plate printed in Fujifilm - HG XPR-7S industrial plate (61 cm x 76.2 cm) / 50 sheet / box. New 100%;VT137#&Phim in dạng tấm dùng trong công nghiệp in Fujifilm - HG XPR-7S (61 cm x 76.2 cm) / 50 sheet/box. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CP RTC TECHNOLOGY VIETNAM
CT FUJIKURA VIETNAM
10
KG
0
MTK
378
USD
816361965530
2022-04-04
851621 NG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH INDUSTRIES ACTION COMPOSITES HIGHTECH GMBH Infrared heat-creating cluster, components for infrared ovens, heated with resistor- Infrared Cassette 280/280 6x1 KW. Secondhand.;Cụm tạo nhiệt bằng tia hồng ngoại,linh kiện dùng cho lò sấy hồng ngoại, đốt nóng bằng điện trở- Infrared cassette 280/280 6x1 kW. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
945
KG
2
PCE
7931
USD
112200014247256
2022-01-26
848049 NG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH INDUSTRIES ACTION COMPOSITES TECHNOLOGY LIMITED Mold used in car accessories production line - Layup Mold 7AD0447M0101 (AD0447-M01-01). 1set = 1pcs. New 100%;Khuôn sử dụng trong dây chuyền sản xuất phụ kiện xe- Layup mold 7AD0447M0101 (AD0447-M01-01). 1set=1pcs.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE CAO CNC
CTY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH
150
KG
1
SET
6000
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
111021JJCQDSGA1230527
2021-10-16
701931 NG TY TNHH V?T LI?U COMPOSITES VI?T ??NG H?I KMC CORP CO LTD WOVE ROVING fiberglass, mattress mat (EWR-Glass type, 40kgs / carton, 450 cartons). 100% new;Sợi thủy tinh WOVE ROVING, dạng thảm chiếu (Loại EWR-GLASS, 40Kgs/Carton, 450 Cartons). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18800
KG
18000
KGM
22140
USD
151121JJCQDSGA1230609
2021-11-23
701931 NG TY TNHH V?T LI?U COMPOSITES VI?T ??NG H?I KMC CORP CO LTD Woven Roving fiberglass, mattress mat (EWR-Glass type, 40kgs / carton, 450 cartons). 100% new;Sợi thủy tinh Woven Roving, dạng thảm chiếu (Loại EWR-GLASS, 40Kgs/Carton, 450 Cartons). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
18800
KG
18000
KGM
20610
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
112200017438372
2022-05-24
280410 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM CONG TY CO PHAN NIPPON SANSO VIET NAM Mics0037#& Hydrogen GH2 gas. Type 1kg/bottle (hydrogen - H2), used to clean the product, because using compressed air, it is impurities, used in the factory. New 100%;MICS0037#&Khí Hydro GH2. Loại 1kg/chai (Hydrogen - H2), dùng để làm sạch sản phẩm, vì dùng khí nén thì nó bị tạp chất, sử dụng trong nhà xưởng. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CP NIPPON SANSO VN
KHO CTY FUJIKURA FIBER OPTICS VN
1377
KG
3
UNA
300
USD
112100016097804
2021-10-28
910690 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM CUA HANG PHU THINH MLEC0106 # & Panasonic brand timer; Model TB-2128E7. New 100%;MLEC0106#&Bộ đếm thời gian nhãn hiệu PANASONIC; model TB-2128E7. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CUA HANG PHU THINH
KHO CTY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS
51
KG
1
PCE
54
USD
112000006869072
2020-03-30
910690 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM CONG TY TNHH GIAI PHAP TU DONG THIET BI DIEU KHIEN SLEC0096#&Bộ định thời gian, 24VDC, 0-10 phút + đế cắm hiệu Omron ; H3Y-2 DC24 10M + PYF08A-L;Time of day recording apparatus and apparatus for measuring, recording or otherwise indicating intervals of time, with clock or watch movement or with synchronous motor (for example, time-registers, time-recorders): Other: Other;时间记录装置和装置,用于测量,记录或以其他方式指示时间间隔,具有时钟或钟表机芯或同步电机(例如,时间记录器,计时器):时间寄存器;时间记录
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY GIAI PHAP TD&TB DIEU KHIEN
KHO CTY FUJIKURA FIBER OPTICS VN
0
KG
1
PCE
29
USD
YSZ00216801
2021-11-18
901390 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM BROWAVE CORPORATION VT0009 # & Optical Connector: 1x8 SM Splitter Basic Type (Standard Grade), (Input Fiber 3M, Color: Clear);VT0009#&Bộ nối quang học: 1x8 SM Splitter Basic Type(Standard Grade),(Input fiber 3m, color: clear)
CHINA
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
237
KG
300
PCE
1860
USD
KKS15829984
2022-06-02
903010 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM HIGH TECH CORPORATION F21MME0763 #& optical reflective meter -Portical backscatter reflect meter -model: luna6410.;F21MME0763#&Máy đo phản xạ quang -Optical Backscatter Reflect meter -model :LUNA6410.
UNITED STATES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
SET
52800
USD
947567437612
2022-06-27
901391 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM BROWAVE CORPORATION VT0009 #Optical set: 1x32 SM Splitter Basic Type (Standard Grade), (Input Fiber 3M, Color: Clear);VT0009#&Bộ nối quang học: 1x32 SM Splitter Basic Type(Standard Grade),(Input fiber 3m, color: clear)
CHINA
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
1
KG
5
PCE
100
USD
947567399044
2021-10-01
901391 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM BROWAVE CORPORATION VT0009 # & Optical Connector: 1x8 SM Splitter Basic Type (Standard Grade), (Input Fiber 3M, Color: Clear);VT0009#&Bộ nối quang học:1x8 SM Splitter Basic Type(Standard Grade),(Input fiber 3m, color: clear)
CHINA
VIETNAM
MACAU
HO CHI MINH
21
KG
200
PCE
1240
USD
112200018455610
2022-06-30
844333 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM CONG TY TNHH TIN HOC MAI PHUONG Mprin0005 #& Color Inkjet Printer, Brother brand, DCP-T820DW model, 1200x6000 dpi resolution, 17-page printing speed, A4, A5 printing paper. New 100%;MPRIN0005#&Máy in phun màu, nhãn hiệu Brother, model DCP-T820DW, độ phân giải 1200x6000 dpi, tốc độ in 17 trang/phút, khổ giấy in A4, A5. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH TIN HOC MAI PHUONG
KHO CTY FUJIKURA FIBER OPTICS VN
20
KG
1
PCE
262
USD
112200016212427
2022-04-16
846029 NG TY TNHH FUJIKURA FIBER OPTICS VI?T NAM NGO ANH BICH UYEN HO KINH DOANH CUA HANG NHAN NGOC MGMA0001 #& rough grinding machine, used to grind glue, fixed machine, 370W capacity, 220V voltage, powered by electricity. New 100%;MGMA0001#&Máy mài nhám, dùng để mài keo, máy đặt cố định, công suất 370W, điện áp 220V, hoạt động bằng điện. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO HKD CUA HANG NHAN NGOC
KHO CTY FUJIKURA FIBER OPTICS VN
35
KG
1
PCE
286
USD