Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050422TYOBJS04376
2022-04-18
480593 NG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION NVL00026 #& paper absorbent paper to absorb chemicals, size 200x300 mm, 100 sheets/ pack- Glass Fiber Diagnostic;NVL00026#&Giấy thấm dạng tờ để thấm truyền hóa chất, kích thước 200x300 mm, 100 tấm/ gói- glass fiber diagnostic
FINLAND
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
3373
KG
1000
TAM
5890
USD
132200018419838
2022-06-29
940691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH PKT14 #& Integrated plastic wall and ceiling, 40*40 square iron frame, powder coating (inspection room), Size: 33.5*6.8*3.0 m, 100% new;PKT14#&Phòng lắp ghép vách và trần nhựa trong, khung sắt vuông 40*40, sơn tĩnh điện (Phòng kiểm tra), kích thước: 33.5*6.8*3.0 m, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
4500
KG
1
SET
9681
USD
132200018419838
2022-06-29
940691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH PKT13 #& assembled room including walls and clear plastic ceilings, 40*40 iron frame powder coating (clean check room) KT: 33.5L*9.0W*2.3 H1 & 3.0 H2 (M), 100% new;PKT13#&Phòng lắp ghép gồm vách và trần nhựa trong, khung sắt vuông 40*40 sơn tĩnh điện (PHÒNG KIỂM TRA SẠCH) KT: 33.5L*9.0W*2.3 H1 & 3.0 H2 (m), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
4500
KG
1
SET
22132
USD
7743 0082 2256
2021-07-23
841290 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM ASAI SANGYO CO LTD Asai199 # & cylinder (excluding motors and motors) for Sodick TR20EH (14/12) Plasticization Cylinder. Spare parts of plastic injection molding machines. New 100%;ASAI199#&Xy lanh (không bao gồm động cơ và mô tơ) For SODICK TR20EH(14/12) PLASTICIZATION CYLINDER. Phụ tùng thay thế của máy ép nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NAGANO
HO CHI MINH
69
KG
2
PCE
4935
USD
112100017436640
2021-12-15
271013 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM JFE SHOJI ELECTRONICS CORPORATION SINGAPORE BRANCH VTTH-NRK30 # & Solvent WASHING CLEAN FD81 (3DR = 200L / DR * 3DR = 600L.CT: CNH2N + 2, TYP: N-HEPTANE C7H16; CYCLOHEXANE C6H1; methylcyclopentc6h12; octane; c8h18. CAS; 142-82- 5; 110-82-7; 96-37-7; 111-65-9;VTTH-NRK30#&Dung môi rửa khuônJ CLEAN FD81(3Dr = 200l/Dr*3Dr=600L.CT: CnH2n+2, Tphần: N-Heptane C7H16; Cyclohexane C6H1; MethylcyclopentC6H12;Octane ;C8H18. cas; 142-82-5; 110-82-7;96-37-7; 111-65-9
SINGAPORE
VIETNAM
ICD TRANSIMEX SG
CTY YUWA
485
KG
3
PAIL
1299
USD
132100016182948
2021-11-01
840590 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES19 # & specialized components for full maintenance for simplex HM6 nitrogen generators (including: thin steel leaves, screws, Ron Causu, filters). New 100%;QES19#&Bộ linh kiện chuyên dụng để bảo dưỡng toàn bộ cho máy tạo khí Ni tơ Simplex HM6 (bao gồm: lá thép mỏng, ốc vít, ron caosu, miếng lọc). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
6
KG
1
PCE
910
USD
122200017705184
2022-06-03
441520 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CTY TNHH MOT THANH VIEN NHAT TAN TIEN VTH01 #& pallet wood 800*1200*120 mm, Melaleuca wood material, using goods. New 100%;VTH01#&Pallet gỗ 800*1200*120 mm, chất liệu gỗ tràm, dùng kê hàng hóa. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV NHAT TAN TIEN
CTY YUWA VN
2030
KG
145
PCE
717
USD
112200018421061
2022-06-29
847151 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI TIN HOC VIET NAM THVN277 #& Table Computer: Intel Core i7-10700 - Mainboard Giga H410 - RAM: 16GB DDR4 / 512GB SSD - Case + Power / Mouse & Keyboard, 100% #& VN new goods;THVN277#&Máy tính bàn: Intel Core i7-10700 - Mainboard GIGA H410 - RAM: 16GB DDR4/512GB SSD - Case + Power / Mouse & Keyboard, hàng mới 100%#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM TIN HOC VIET NAM
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
28
KG
2
PCE
1324
USD
132200018423937
2022-06-29
730650 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM018 #& insulation tole pipe (type with cross -shaped cross -shaped cross -shaped, using air conductivity), Sekisui 20A thick 2.6mm thick, 100% new;TTM018#&Ống gió tole GI cách nhiệt (loại có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, dùng dẫn khí), SEKISUI 20A dày 2.6mm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
1350
KG
72
MTK
984
USD
132200018423937
2022-06-29
730650 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM018 #& insulation tole pipe (type with cross -shaped cross -shaped cross -shaped, using air conductivity), Sekisui 80A thickness 3.6mm thick, 100% new;TTM018#&Ống gió tole GI cách nhiệt (loại có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, dùng dẫn khí), SEKISUI 80A dày 3.6mm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
1350
KG
66
MTK
2461
USD
132200018423937
2022-06-29
730650 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM018 #& insulation tole pipe (type with cross -shaped cross -shaped cross -shaped, using air conductivity), Sekisui 65A thickness 3.6mm thick, 100% new;TTM018#&Ống gió tole GI cách nhiệt (loại có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép hợp kim, dùng dẫn khí), SEKISUI 65A dày 3.6mm,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
1350
KG
24
MTK
727
USD
132200018419838
2022-06-29
841511 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH Htll04 #& chiller kuenling machine, type of wind cooling, water flowq = 13.6 m3/h, water in and out of 12 ° C/7 ° C, CS 30 kW, CS 68,000 KCAL/h, with TECO water pump, compressive part , SX 2021, 100% new;HTLL04#&Máy Chiller KUENLING,loại giải nhiệt gió,lưu lượng nướcQ=13.6 m3/h,nhiệt nước vào và ra 12oC/7oC,CS điện 30 KW,CS lạnh 68.000 Kcal/h,kèm bơm nước TECO,bộ phận nén,SX năm 2021,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
4500
KG
1
SET
17622
USD
1.321000165e+014
2021-11-11
740710 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CHI NHANH CONG TY CO PHAN ORISTAR Oristar03 # & co-refined bar, C1100 - 1 / 2H, KT: 25 x 41 x 41, 100% new goods;ORISTAR03#&Đồng tinh chế dạng thanh, C1100 - 1/2H, KT: 25 x 41 x 41, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
C.TY ORISTAR
CTY YUWA VN
414
KG
6
KGM
100
USD
132100013598737
2021-07-05
392069 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SAN XUAT THUONG MAI SON PHU Sp35 # & led Products (POM), Material: Plastic POM, Size: 300x150x31mm, 100% new goods, Uses: LED trough Products;SP35#&Máng dẫn sản phẩm (POM ), chất liệu: Nhựa POM, kích thước: 300x150x31mm, hàng mới 100%, công dụng: Máng dẫn sản phẩm
VIETNAM
VIETNAM
C.TY SON PHU
C.TY YUWA
12
KG
1
PCE
99
USD
132200017316530
2022-05-19
391400 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU KY THUAT LAM PHU VTTH-Resin01 ion exchange mixture (5 liters / bag), (ion exchange material made from polymers, 5 liters / bag), 100%new goods, new products, new products;VTTH-RESIN01#&Hỗn Hợp trao đổi Ion ( 5 lít / Bịch ), ( Chất trao đổi ion làm từ Polyme, 5 lít/bịch), hàng mới 100%, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY LAM PHU
KHO CTY YUWA
140
KG
100
LTR
431
USD
NUSH2373812
2021-11-19
722011 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM YUWA CO LTD YW-TM340 # & Stainless steel sheet, is rolled flat, hot rolled, with a width of less than 600mm (for mold production) Mold Steel M340 103051-1NEW (long 21.30 * 70.30 * thick 196.30 mm), new goods 100%;YW-TM340#&Thép không gỉ dạng tấm, được cán phẳng,cán nóng,có chiều rộng dưới 600mm (dùng để sản xuất khuôn) MOLD STEEL M340 103051-1NEW ( dài 21.30* rộng 70.30* dày 196.30 mm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
30
KG
2
KGM
7
USD
132200017421127
2022-05-23
401490 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH SEMECO VIET NAM SEME02 CLUBS OF RUBBERS NOT FOLLOWING, SIZE S, PACKAGE: 1440 PEOPLE/PACK;SEME02#&Bao ngón tay cao su không bột loại thẳng , size S, đóng gói :1440 chiếc/gói, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
C.TY SEMECO
C.TY YUWA
180
KG
215
BAG
1461
USD
112100016510850
2021-11-11
390611 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM MORIMURA BROS VIETNAM CO LTD YW-M378 # & POLYMETHYL MethacryLATC PUMMA / ACRYPET primitive plastic beads / VH / Natural / 001;YW-M378#&Hạt nhựa nguyên sinh polymethyl methacrylatc PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
JAPAN
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CTY TNHH YUWA VIET NAM
934
KG
250
KGM
1805
USD
132100016157413
2021-10-29
722011 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH THEP ASSAB VIET NAM Stavax01 # & Flat rolled stainless steel, less than 600mm width without excessive rolling - Stavax ESR (9.5 x 29.5 x 250.5mm) F.S: 4.5 x 24.5 x 245.5mm, 100% new goods;STAVAX01#&Thép không gỉ cán phẳng, chiều rộng dưới 600mm chưa gia công quá mức cán nóng - STAVAX ESR (9.5 X 29.5 X 250.5MM) F.S: 4.5 X 24.5 X 245.5MM, hàng mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
CTY ASSAB VN
CTY YUWA
101
KG
1
KGM
22
USD
132200013864148
2022-01-12
902230 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM QES VIETNAM CO LTD QES06 # & X-ray XA 124497 pipes for X-ray fluorescence analyzers to analyze elemental ingredients in products, ADR-1510 code. New 100%;QES06#&Ống phát tia X 124497 dùng cho máy phân tích huỳnh quang tia X để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, mã ADR-1510. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY QES
CTY YUWA VN
9
KG
1
SET
9349
USD
132200018423937
2022-06-29
722871 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM071 #& Stainless steel box KT 1100*1100*1100 (CaO*Width*Deep) MM for transporting goods in and out of the clean room, 100% new;TTM071#&Hộp inox KT 1100*1100 *1100 (cao*rộng*sâu)mm dành cho vận chuyển hàng hóa ra vào phòng sạch, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
1350
KG
2
PCE
2579
USD
132200018422466
2022-06-29
853111 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM068 #& Fire Smoking System for Clean Test Part of including 15 smoke detectors, fire alarms, emergency buttons, 100% new;TTM068#&Hệ thống báo khói báo cháy cho PHÒNG KIỂM TRA SẠCH gồm 15 đầu báo khói, chuông báo cháy, nút khẩn cấp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
1
SET
3503
USD
132200018422466
2022-06-29
853111 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM068 #& Fire Smoking System for the checking room including 10 smoke detectors, fire alarms, emergency buttons, 100% new;TTM068#&Hệ thống báo khói báo cháy cho PHÒNG KIỂM TRA gồm 10 đầu báo khói, huông báo cháy, nút khẩn cấp, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
1
SET
3090
USD
132200014286999
2022-01-27
842710 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY TNHH NOBLELIFT VIET NAM XN04-1 # & electric forklift stand driver, Model: PSE15-C (1500) (lift5600kg, 3600mm lifting height) forshine brand. New 100%;XN04-1 #&Xe nâng điện đứng lái, Model : PSE15-C (1500) ( Sức nâng5600kg, chiều cao nâng 3600mm) hiệu FORSHINE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NOBLELIFT VIET NAM
CONG TY TNHH YUWA VIET NAM
1800
KG
1
PCE
6623
USD
112200017713904
2022-06-01
390610 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM MORIMURA BROS VIETNAM CO LTD YW-M378 #& Polymethyl methacrylatc pmma/acrypet/vh/001/001;YW-M378#&Hạt nhựa nguyên sinh polymethyl methacrylatc PMMA/ACRYPET/VH/NATURAL/001
JAPAN
VIETNAM
DRAGON LOGISTICS CO.,LTD
CTY TNHH YUWA VN
3397
KG
200
KGM
1396
USD
132200018422466
2022-06-29
730691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM041 #& Tole duct with electrostatic steel 50A thick 3.6mm thick (type with a circular cross -section, using air conductivity) 100% new;TTM041#&Ống gió tole GI bằng thép sơn tĩnh điện 50A dày 3.6mm (loại có mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
78
MTK
1458
USD
132200018422466
2022-06-29
730691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM041 #& Tole steel pipe with 65A thermal insulation steel.;TTM041#&Ống gió tole GI bằng thép cách nhiệt 65A dày3.6mm(loại có mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
36
MTK
1091
USD
132200018422466
2022-06-29
730691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM041 #& Tole steel pipe with 80A insulating steel thickness 3.6mm thick (type with a circular cross section, using gas) new 100%;TTM041#&Ống gió tole GI bằng thép cách nhiệt 80A dày3.6mm (loại có mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
36
MTK
1342
USD
132200018422466
2022-06-29
730691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM041 #& Electrostatic steel steel pipe, 15mm thick insulation (type with a circular cross -section, using gas) new 100%;TTM041#&Ống gió tole GI bằng thép sơn tĩnh điện, cách nhiệt dày 15mm (loại có mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
100
MTK
3976
USD
132200018422466
2022-06-29
730691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM041 #& Tole steel pipe with steel insulating 50A thickness3.6mm thick (type with a circular cross section, using gas) new 100%;TTM041#&Ống gió tole GI bằng thép cách nhiệt 50A dày3.6mm (loại có mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
16
MTK
395
USD
132200018422466
2022-06-29
730691 NG TY TNHH YUWA VI?T NAM CONG TY CP KY THUAT CO DIEN LANH TRUNG THANH TTM041 #& Tole duct with steel coating steel 20A thick 2.6mm thick (type with a circular cross section, using air conductivity) 100% new;TTM041#&Ống gió tole GI bằng thép sơn tĩnh điện 20A dày 2.6mm (loại có mặt cắt ngang hình tròn, dùng dẫn khí) mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP KT CO DIEN LANH TRUNG THANH
CTY TNHH YUWA VIET NAM
3800
KG
72
MTK
712
USD
4914128364
2021-12-14
852580 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Fujifilm Brand Digital Camera, Fujifilm Digital Camera F X-T200G / 1545KIT-EE IH (16646442), 100% new goods;Máy chụp hình kỹ thuật số hiệu Fujifilm,FUJIFILM DIGITAL CAMERA F X-T200G/1545KIT-EE IH (16646442), Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
102
KG
10
PCE
3110
USD
TYO40001247
2021-07-30
902214 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Digital X-ray camera and photo processing system FDR Nano (DR-XD 1000) / Fujifilm Digital Radiography Model FDR Nano (DR-XD 1000) - 100% new goods;Hệ thống máy chụp và xử lý hình ảnh X-Quang kỹ thuật số di động và phụ kiện loại FDR NANO (DR-XD 1000) / FUJIFILM DIGITAL RADIOGRAPHY Model FDR NANO (DR-XD 1000)- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
710
KG
5
SET
105600
USD
100122CD220100324
2022-01-17
844230 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM THAILAND LTD FLEXO AMSKY REPRESENTATIVES AMSKY, Model: Aura 400, Year SX: 2022, Disassemble synchronous goods, 100% new goods;Máy ghi hình bản Flexo hiệu Amsky, model: Aura 400, Năm SX: 2022, hàng đồng bộ tháo rời, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
480
KG
1
SET
20680
USD
301221TYOBGB18570
2022-01-18
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movie for X - Optical Medical (100 Panels / Boxes) -15861784 -Medical DRY IMAGING FILM DI-HT 35X43 100SH;Phim dùng cho chụp X - quang y tế (100 tấm/hộp)-15861784 -MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 35x43 100SH
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG XANH VIP
44743
KG
50
UNK
3970
USD
120121HSF-25167613
2021-01-22
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Film for X - ray medical (100 sheets / barrel) -15,861,784-MEDICAL IMAGING DRY FILM DI-HT 35x43 100 SH;Phim dùng cho chụp X - quang y tế (100 tấm/thùng)-15861784-MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 35x43 100 SH
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG NAM DINH VU
14197
KG
550
UNK
43670
USD
201021TYOBEA55604
2021-11-04
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movie for X - Optical Medical (100 Plates / Barrels) -15861784 -Medical Dry Imaging Film Di-HT 35x43 100SH;Phim dùng cho chụp X - quang y tế (100 tấm/thùng)-15861784 -MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 35x43 100SH
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
TAN CANG (189)
25201
KG
93
UNK
7384
USD
081021TYOBDW05570
2021-10-20
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movies for medical X-rays (100 sheets / boxes) - 16270944 - Medical Dry Imaging Film Di-HL 35x43 100SH- 100% new goods;Phim dùng cho chụp X-Quang y tế (100 tấm / Hộp) - 16270944 - MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HL 35X43 100SH- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
44199
KG
1378
UNK
107195
USD
081021TYOBDW05570
2021-10-20
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movies for medical X-rays (100 sheets / boxes) - 15861784 - Medical Dry Imaging Film Di-HT 35x43 100SH- 100% new goods;Phim dùng cho chụp X-Quang y tế (100 tấm / Hộp) - 15861784 - MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 35X43 100SH- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
44199
KG
62
UNK
4923
USD
150222TYOBHF51893
2022-02-24
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movies for medical X-rays (500 sheets / barrels) - 16082086 - Medical X-Ray Film Super HR-U 18X24 500SH - 100% new goods;Phim dùng cho chụp X-Quang y tế (500 tấm /Thùng) - 16082086 - MEDICAL X-RAY FILM SUPER HR-U 18X24 500SH - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15895
KG
10
UNK
572
USD
150222TYOBHF51893
2022-02-24
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movies for medical X-rays (150 sheets / boxes) - 16270932 - Medical Dry Imaging Film Di-H HL 20x25 150SH - 100% new goods;Phim dùng cho chụp X-Quang y tế (150 tấm /hộp) - 16270932 - MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HL 20X25 150SH- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15895
KG
4300
UNK
178106
USD
150222TYOBHF51893
2022-02-24
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Film for medical x-ray (100 sheets / box) - 15861760 - Medical Dry Imaging Film Di-ht 26x36 100sh- 100% new goods;Phim dùng cho chụp X-Quang y tế (100 tấm /Hộp) - 15861760 - MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 26X36 100SH- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15895
KG
14
UNK
683
USD
NEC96722275
2022-06-02
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Film for X-ray medical (100 panels/barrel) -15861784-MEDICAL DRY Imaging Film DI-HT 35x43 100 SH;Phim dùng cho chụp X - quang y tế (100 tấm/thùng)-15861784-MEDICAL DRY IMAGING FILM DI-HT 35x43 100 SH
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
470
KG
100
UNK
7940
USD
130322TYOBJC90471
2022-03-24
370110 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Movies for medical X-rays (500 plates / barrels) - 16082555 - Medical X-Ray Film Super HR-U 30X40 500SH- 100% new goods;Phim dùng cho chụp X-Quang y tế (500 tấm /Thùng) - 16082555 - MEDICAL X-RAY FILM SUPER HR-U 30X40 500SH- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16061
KG
150
UNK
24018
USD
230522TYOBKV98931
2022-06-02
370244 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Pressure measurement film (2 rolls/box, 1 roll 320 mm wide, 3 m long) -16636435- Fujifilm Prescale 4LW R320 3M. The film is rolled up, there is no film hole, made from plastic covered with pressure chemicals.;Phim đo lường áp lực (2 cuộn/hộp, 1 cuộn rộng 320 mm, dài 3 m)-16636435- FUJIFILM PRESCALE 4LW R320 3M. Phim dạng cuộn,không có dãy lỗ kéo phim,làm từ plastic đã phủ các lớp hóa chất nhạy áp lực.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
100
UNK
13900
USD
230522TYOBKV98931
2022-06-02
370244 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION Pressure measurement film (2 rolls/box, 1 roll 320 mm wide, 3 m long) -16641478- Fujifilm FPF4CN R320 3M. The film is rolled up, there is no film hole, made from plastic covered with pressure chemicals.;Phim đo lường áp lực (2 cuộn/hộp, 1 cuộn rộng 320 mm, dài 3 m)-16641478- FUJIFILM FPF4CN R320 3M. Phim dạng cuộn,không có dãy lỗ kéo phim,làm từ plastic đã phủ các lớp hóa chất nhạy áp lực.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
2231
KG
200
UNK
23800
USD
777205864180
2022-06-27
903300 NG TY TNHH FUJIFILM VI?T NAM FUJIFILM ASIA PACIFIC PTE LTD The bending part of the EC-530WL3 / BSA-C643A / FW12G342A125112557C;Bộ phận uốn cong của ống soi của máy nội soi đại tràng EC-530WL3 / BSA-C643A / FW12G342A1251557C- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
24
KG
2
PCE
868
USD
112000013307813
2020-12-23
380859 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & Beverages hand antiseptic disinfectants Hibiscohol SH. Packing: 1 Liter / Can, with the pump. Origin: Saraya Japan;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
78
KG
80
UNA
849
USD
KTC11048934
2021-09-11
152200 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 9237 # & Preparations of oil use with plating solution for plating on Castor Oil products. Packing: 500ml / bottle;9237#&Chế phẩm dầu dùng pha chung với dung dịch mạ để mạ lên sản phẩm Castor Oil. Đóng gói: 500ml/chai
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
LTR
7
USD
112100016435318
2021-11-09
380860 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & bactericidal preparations use Hibiscohol SH hands. Packing: 1 liter / can, with pump heads. Origin: Saraya Japan. New 100%;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
98
KG
100
UNA
1090
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
400
PCE
869533
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Yarn platinum Wire PtW8% 35. Size: 0035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (Semis);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
3997
MTR
1149420
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
131
PCE
284772
USD
KTC11047437
2021-07-28
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Ptw8 Ptw8% Wire 35. Size: 0.035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (semi-finished products);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
3497
MTR
9529
USD
KTC33041463
2022-06-01
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7389 #& circles/platinum seeds PTA Ring Maker D (dk 1.83mm). Material: Artificial/SUS platinum (semi -finished product);7389#&Vòng/Hạt bạch kim PTA Ring Maker D (đk 1.83mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
40438
PCE
27106
USD
KTC33039723
2022-02-24
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7501 # & Ring / Platinum Ring Marker E (DK 0.50mm). Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);7501#&Vòng/Hạt bạch kim Ring Marker E (đk 0.50mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
166
KG
28703
PCE
14467
USD
KTC11049428
2021-09-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C340 # & CoreWire12 platinum tube (M1) 9278. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);C340#&Ống bạch kim CoreWire12 (M1) 9278. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
176
KG
56
PCE
1130
USD
KTC11046525
2021-07-03
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1898 # & Round / Marker Ring RA01 County platinum OW-2.0. Inner diameter: 1.85mm. Material: Platinum artificial (Semis) / Iridium;1898#&Vòng/Hạt bạch kim RA01 Ring Marker OW-2.0. Đường kính trong: 1.85mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)/Iridium
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
930
PCE
1915
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION C051 # & Plastic Pipe Mounted Metal LP Braid Shaft. Size: 2.28mm * 1230mm. Material: Pebax / SUS / PTFE;C051#&Ống nhựa có gắn kim loại LP Braid Shaft. Size: 2.28mm*1230mm. Chất liệu: Pebax/SUS/PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
77
PCE
3469
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F787 # & Plastic Pipe With Metal Piece Inside EP Braid Shaft 6Bml04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm * 1160mm. Material: PLASTIC + SUS304 + PTFE;F787#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 6BML04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
1070
USD