Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
121220KVT-200188
2020-12-28
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Staple fibers of poly (vinyl alcohol), not carded, combed, not otherwise processed for spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallet, which are raw materials for production of cement tiles. New 100%;Xơ staple poly(vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
15040
KG
14400
KGM
56160
USD
041021KVT-210136
2021-10-21
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TAN VU - HP
30215
KG
15300
KGM
64872
USD
120721KVT-210097
2021-08-02
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple fiber (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
30314
KG
5400
KGM
21384
USD
120322SESIN2203003801
2022-03-16
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD DNT-shaped blue coating DNT does not emerge from acrylic polymer, withstands over 100oC, dispersed in water (20kg / barrel) using cement tile, manufacturer: DNT Paint (Malaysia) Sdn Bhd. 100% new;Sơn phủ màu xanh da trời đậm hiệu DNT không nhũ tương từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong nước (20kg/thùng) dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DNT PAINT (MALAYSIA) SDN BHD. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
44543
KG
315
UNL
36824
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Primers (Sealer base) YUGEN effective, non-emulsion form, from epoxy resin, temperature 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, for s. cement tile, the sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Sơn lót (Sealer base) hiệu YUGEN, dạng không nhũ tương, từ nhựa epoxy, chịu nhiệt độ 100 độ C, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng cho s. xuất ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO.,LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Hardening agents primer (Sealer Hardener) YUGEN effect, resistant to 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, tile cement used sx, sx house: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Chất làm đông cứng sơn lót (Sealer Hardener) hiệu YUGEN, chịu được 100oC, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
050721HASLJ02210600027-01
2021-07-15
710691 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM RYOYO ELECTRIC CORPORATION Bag2 * 3 * 0.15 # & Silver Pieces for Power Knife Welding Bag 2 * 3 * 0.15 (Solder);BAG2*3*0.15#&Miếng bạc dùng cho công đoạn hàn cầu dao điện BAG 2*3*0.15 (SOLDER)
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
18114
KG
201
GRM
111
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
1581
KGM
3073
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & bar non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or cold machining) (KT: 5.1 * 2400mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.1*2400mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2905
KGM
5655
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or coinstorming) (KT: 12.1 * 2300mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:12.1*2300mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2490
KGM
4714
USD
260522CULVNAS2211680-05
2022-06-08
251020 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD BL220-1E13-02 #& Steel Powder (used for lubricating) (Chemical composition is hard calcium) (50kg/bag*18bao)-(100%new goods);BL220-1E13-02#&Bột kéo thép (dùng để bôi trơn) (Thành phần hóa học là hạt canxi cứng) (50KG/bao*18bao) -(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
42987
KG
900
KGM
473
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD
271121YLKS1074705
2021-12-14
580133 NG TY TNHH FUJI SEAL VI?T NAM FUJI SEAL INC 2-sided tape made from staple 38mm x 20m (used for plastic film) -Adhesive Double Coated Tape No.183a Kikusui 38mm x 20m (1 box = 36 rolls) Black. New 100%;Băng keo 2 mặt làm từ sợi stape 38mm x 20m (dùng để nối màng nhựa)-ADHESIVE DOUBLE COATED TAPE NO.183A KIKUSUI 38mm x 20m (1 box = 36 rolls)BLACK. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
77
KG
288
ROL
1175
USD
132000012328784
2020-11-18
721511 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & Non-alloy steel rods (free-cutting, merely cold-formed or cold-finished) (Size: 6.1 * 2450mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2450mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
115066
KG
1500
KGM
1800
USD
090120HASLC5T191201053-01
2020-01-14
721391 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm);Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel: Other: Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: Other;不规则盘绕热轧钢棒或非合金钢棒材和棒材:其他:直径小于14毫米的圆形横截面:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1275
KGM
1989
USD
090721JJCYKHPSNC17033
2021-07-20
903290 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM FUJI BELLOWS CO LTD FSV57 # & Washers (steel) TE996500FV (Thermal regulator components for motorcycle cooling systems);FSV57#&Vòng đệm (thép) TE996500FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
5219
KG
24000
PCE
2018
USD
1Z545A6Y0497319578
2022-03-24
845970 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM FUJI BAKELITE CO LTD Hand Tapper EA829AZ-1 # & Hand Taro Equipment, Insive Electrical / Hand Tapper EA829AZ-1. 100% new.;HAND TAPPER EA829AZ-1#&Thiết bị Taro tay, không hoạt động bằng điện / HAND TAPPER EA829AZ-1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
15
KG
2
PCE
493
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spraying powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
50
KGM
4712
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-WC12D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-WC12D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4308
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4495
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD DTS-C60-38 / 10 Heat Spray Powder Used on the shaft surface to increase hardness and abrasion used in corrugated iron (DTS-C60-38 / 10);Bột phun nhiệt DTS-C60-38/10 công dụng dùng phủ lên bề mặt trục để làm tăng độ cứng, chống mài mòn dùng trong ngành cán tôn ( DTS-C60-38/10)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
40
KGM
2711
USD
041120NJOLX201944
2020-12-24
040891 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM MITSUTOMO LTD Egg powder, dried / Whole Egg Powder (Raw mix flour imported SX);Bột nguyên trứng,đã làm khô/Whole Egg Powder (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
8000
KGM
41600
USD
041120NJOLX201944
2020-12-24
040811 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM MITSUTOMO LTD Powdered egg yolks, dried / Egg Yolk Powder (Raw material mixing flour);Bột lòng đỏ trứng,đã làm khô/ Egg Yolk Powder (Nguyên liệu SX bột mì trộn)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
75
KGM
383
USD
260621008BX31967
2021-07-19
293623 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Color preparations made from vitamin B2 and DEXTRIN / RIKECOLOR B-2 (MATERIAL MATERIALS IN ENTERPRISES IN INDED COMPANY);Chế phẩm màu làm từ vitamin B2 và dextrin / Rikecolor B-2 (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20290
KG
30
KGM
757
USD
270122008BX73093
2022-02-24
293623 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Color preparations made from vitamin B2 and DEXTRIN / RIKECOLOR B-2 (Raw materials for importing wheat flour mixing in the internal company);Chế phẩm màu làm từ vitamin B2 và dextrin / Rikecolor B-2 (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
10166
KG
30
KGM
722
USD
041120NJOLX201944
2020-12-24
350211 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM MITSUTOMO LTD Egg albumin, dried / Egg White Powder (Raw mix flour imported SX);Albumin trứng,đã làm khô/Egg White Powder (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn)
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
13702
KG
5012
KGM
58139
USD
290921PWT/HCM-3757
2021-10-16
071220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder-14330A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1139
KG
400
KGM
3400
USD
230621PWT/HCM-3745
2021-07-08
071220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder - Onion Powder-14330A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling). Input materials for washing flour mixing in internal company;Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
200
KGM
1700
USD
1.3102111088e+013
2021-11-10
110220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Corn flour, fine powder / Corn grits yellow (NO.4mA) (Raw materials for imported flour mixing in internal company);Bột ngô,dạng bột mịn / Corn Grits Yellow (No.4MA) (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
8840
KG
1000
KGM
1085
USD
9112111083067
2021-12-20
110220 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Corn flour, fine grinding / Corn Flour Yellow (NO.7K) (Raw materials for importing flour mixing in internal company);Bột ngô, đã được nghiền mịn /Corn Flour Yellow (No.7K) (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
11180
KG
10750
KGM
10542
USD
290921PWT/HCM-3757
2021-10-16
090412 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White pepper / White Pepper Powder-11301A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột tiêu trắng /White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1139
KG
140
KGM
1428
USD
230621PWT/HCM-3745
2021-07-08
090412 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White Pepper Powder / White Pepper Powder-11301A20S (Item is packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling). Import control materials for washing flour mixing in internal company;Bột tiêu trắng / White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
950
KG
300
KGM
2760
USD
301220PWT/HCM-3717
2021-01-12
090412 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Pepper White / White Pepper Powder-11301A20S (Goods are packed 20 kg / bag in packaging labeled) .Nguyen service input sx internal mixing flour company;Bột tiêu trắng / White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao trong bao bì có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
928
KG
100
KGM
920
USD
251021SITOSHP2115295-01
2021-11-08
391691 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC INDUSTRY VI?T NAM FUJI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD FE025 # & white pom plastic bar used to fix power wires without bent, long 54mm, outer diameter of body 3cm 71243649, 100% new goods;FE025#&Thanh nhựa POM màu trắng dùng để cố định dây điện không bị cong, dài 54mm, đường kính ngoài của thân 3cm 71243649, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG DINH VU - HP
7150
KG
30000
PCE
665
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
904121 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD White pepper / White Pepper Powder-11301A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột tiêu trắng /White Pepper Powder-11301A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
220
KGM
2244
USD
SW21070024
2021-07-23
091012 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Ginger powder / Ginger Powder -13530A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột gừng / Ginger Powder -13530A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
224
KG
100
KGM
1500
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
712909 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Celery Powder / Celery Powder-12930A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô cần tây/Celery Powder-12930A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ cty.
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
100
KGM
600
USD
101121PWT/HCM-3760
2021-11-26
712200 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM GABAN SPICE MANUFACTURING M SDN BHD Onion Powder-14330A20S (goods are packed 20 kg / bag, in sealed packaging with labeling).;Bột rau khô hành tây/ Onion Powder-14330A20S (Hàng được đóng gói 20 Kg/bao, trong bao bì kín có ghi nhãn).Nguyên liệu nhập phục vụ sx bột mì trộn trong nội bộ công ty
MALAYSIA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
CANG CAT LAI (HCM)
1815
KG
700
KGM
5950
USD
260621008BX31967
2021-07-19
090962 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Hoi seeds, crushed into powder / Anise Powder GT (Raw materials for importing flour mixing in internal company);Hạt hoa hồi , đã nghiền thành bột / Anise Powder GT (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
20290
KG
50
KGM
753
USD
250522008CX21153-01
2022-06-14
090962 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Absolute flower seeds, crushed into powder / Anise Powder GT (imported goods for manufacturing within the company);Hạt cây hoa hồi , đã nghiền thành bột / Anise Powder GT (Hàng nhập phục vụ sx trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16064
KG
100
KGM
1221
USD
130322008CX09107
2022-04-12
090962 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM NITTO FUJI FLOUR MILLING CO LTD Absolute flower seeds, crushed into powder / anise Powder GT (Raw materials imported and producing flour within the company);Hạt cây hoa hồi , đã nghiền thành bột / Anise Powder GT (Nguyên liệu nhập SX bột mì trộn trong nội bộ công ty)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
17923
KG
90
KGM
1151
USD
110320TAOCB20001482
2020-03-26
210230 NG TY TNHH NITTO FUJI INTERNATIONAL VI?T NAM QINGDAO DAGONG FOODSTUFF CO LTD Bột nở đã pha chế / BAKING POWDER NTV-D (Nguyên liệu SX Bột mì trộn);Yeasts (active or inactive); other single-cell micro-organisms, dead (but not including vaccines of heading 30.02); prepared baking powders: Prepared baking powders;酵母(活跃或不活跃);其他单细胞微生物死亡(但不包括税号30.02的疫苗);准备的发酵粉:准备的发酵粉
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15
KGM
36
USD
60322742030023000
2022-03-24
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Japanese bamboo charcoal powder Takesumi-bamboo charcoal powder, used in food, 100% new;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
1643
USD
30121740120185000
2021-01-19
440210 NG TY TNHH TRà XANH FUJI MEIKO CHAGYO CO LTD Crystalline powder bamboo charcoal Bamboo charcoal Japan Takesumi- powder, used in food, new 100%;Bột tinh than tre Nhật Bản Takesumi- Bamboo charcoal powder, dùng trong thực phẩm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
110
KG
100
KGM
191000
USD