Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, newly cooled or cold-pressed) (KT: 5.01 * 2520mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.01*2520mm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
1581
KGM
3073
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & bar non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or cold machining) (KT: 5.1 * 2400mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 5.1*2400mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2905
KGM
5655
USD
132100017383447
2021-12-13
721510 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & non-alloy steel (easy cutting, can only cool cold or coinstorming) (KT: 12.1 * 2300mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:12.1*2300mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
86133
KG
2490
KGM
4714
USD
260522CULVNAS2211680-05
2022-06-08
251020 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD BL220-1E13-02 #& Steel Powder (used for lubricating) (Chemical composition is hard calcium) (50kg/bag*18bao)-(100%new goods);BL220-1E13-02#&Bột kéo thép (dùng để bôi trơn) (Thành phần hóa học là hạt canxi cứng) (50KG/bao*18bao) -(Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
42987
KG
900
KGM
473
USD
132000012328784
2020-11-18
721511 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM CONG TY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM FSI-0001 # & Non-alloy steel rods (free-cutting, merely cold-formed or cold-finished) (Size: 6.1 * 2450mm);FSI-0001#&Thép không hợp kim dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT: 6.1*2450mm)
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH FUJI SEIKO INNOVATION VN
CTY TNHH FUJI SEIKO VN
115066
KG
1500
KGM
1800
USD
090120HASLC5T191201053-01
2020-01-14
721391 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM BOLUO COUNTY FUJI SEIKO METAL PRODUCTS CO LTD FSI-0001#&Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, chưa tráng phủ mạ, không phù hợp làm thép cốt bê tông và thép que hàn (phi 3.95 mm);Bars and rods, hot-rolled, in irregularly wound coils, of iron or non-alloy steel: Other: Of circular cross-section measuring less than 14 mm in diameter: Other;不规则盘绕热轧钢棒或非合金钢棒材和棒材:其他:直径小于14毫米的圆形横截面:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG DINH VU - HP
0
KG
1275
KGM
1989
USD
090721JJCYKHPSNC17033
2021-07-20
903290 NG TY TNHH FUJI SEIKO VI?T NAM FUJI BELLOWS CO LTD FSV57 # & Washers (steel) TE996500FV (Thermal regulator components for motorcycle cooling systems);FSV57#&Vòng đệm (thép) TE996500FV (Linh kiện bộ điều chỉnh nhiệt cho hệ thống làm mát xe máy )
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
DINH VU NAM HAI
5219
KG
24000
PCE
2018
USD
121220KVT-200188
2020-12-28
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Staple fibers of poly (vinyl alcohol), not carded, combed, not otherwise processed for spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallet, which are raw materials for production of cement tiles. New 100%;Xơ staple poly(vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
15040
KG
14400
KGM
56160
USD
041021KVT-210136
2021-10-21
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG TAN VU - HP
30215
KG
15300
KGM
64872
USD
120721KVT-210097
2021-08-02
550390 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Poly staple fiber (vinyl alcohol) has not yet brushed, not yet combed, not processed another way to spinning. RMH182X6 code packing 18kg / bag, 50 bags / pallets, are raw materials for cement tile production. 100% new;Xơ staple poly (vinyl alcohol) chưa chải thô, chưa chải kỹ, chưa gia công cách khác để kéo sợi. Mã RMH182X6 đóng gói 18kg/bao, 50 bao/Pallet, là nguyên liệu dùng cho sản xuất ngói xi măng. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG DINH VU - HP
30314
KG
5400
KGM
21384
USD
120322SESIN2203003801
2022-03-16
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD DNT-shaped blue coating DNT does not emerge from acrylic polymer, withstands over 100oC, dispersed in water (20kg / barrel) using cement tile, manufacturer: DNT Paint (Malaysia) Sdn Bhd. 100% new;Sơn phủ màu xanh da trời đậm hiệu DNT không nhũ tương từ Polymer Acrylic,chịu được trên 100oC, phân tán trong nước (20kg/thùng) dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DNT PAINT (MALAYSIA) SDN BHD. Mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TAN VU - HP
44543
KG
315
UNL
36824
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Primers (Sealer base) YUGEN effective, non-emulsion form, from epoxy resin, temperature 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, for s. cement tile, the sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Sơn lót (Sealer base) hiệu YUGEN, dạng không nhũ tương, từ nhựa epoxy, chịu nhiệt độ 100 độ C, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng cho s. xuất ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO.,LTD. mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
040221KVT-210003
2021-02-18
320910 NG TY TNHH FUJI VI?T NAM KURARAY TRADING CO LTD Hardening agents primer (Sealer Hardener) YUGEN effect, resistant to 100 ° C, dispersed in water, 4kg / barrel, tile cement used sx, sx house: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. New 100%;Chất làm đông cứng sơn lót (Sealer Hardener) hiệu YUGEN, chịu được 100oC, phân tán trong nước, 4kg/thùng, dùng sx ngói xi măng, nhà sx: DAI NIPPON TORYO CO., LTD. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4168
KG
375
UNL
14351
USD
121121NBZL2110115
2021-11-25
730721 NG TY TNHH SEIKO PMC VI?T NAM WEIHAI CHEMICAL MACHINERY CO LTD Stainless steel flange with 6 inch Flange WN6 diameter "-150 RF SCH80S-F316L, 100% new goods;Mặt bích bằng thép không gỉ có đường kính 6 inch Flange WN6"-150 RF Sch80S-F316L, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
37185
KG
1
PCE
30
USD
200622G-9313J013
2022-06-28
721430 NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD NL-SEAD-3 #& S45C Steel Raw materials (round steel, alloy steel, hot rolling, not covered): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000);NL-HEAD-3#&Nguyên liệu thép S45C (thép tròn, thép không hợp kim, cán nóng, chưa được phủ mạ): 260x155mm; Head JD01V00022F2 (K88804000)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
32551
KG
10
PCE
1142
USD
021121G80235
2021-11-10
721430 NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM KORETSUNE SEIKO CO LTD AN-NL-XL5-1 # & NVL steel piston of hydraulic cylinder unfamiliarized excavator (S45C steel, round steel cut) K60103000-S-V, Angle Cylinder;AN-NL-XL5-1#&NVL Piston bằng thép của xilanh thủy lực máy xúc chưa gia công (thép S45C , thép tròn cắt khúc) K60103000-S-V, Angle Cylinder
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
14683
KG
226
PCE
497
USD
SNK13000364
2021-10-01
853930 NG TY TNHH MUGEGAWA SEIKO VI?T NAM MUGEGAWA SEIKO CO LTD 6 # & Filament Lamp, 2W capacity, 18V, components of the grinding panel (Panel Sphere EA758ZA-22, 100% new);6#&Bóng đèn dây tóc, công suất 2w, 18V, linh kiện của bảng điều khiển máy mài( Panel sphere EA758ZA-22,mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
680
KG
1
PCE
11
USD
180621ETYO21060048
2021-07-03
390490 NG TY TNHH MK SEIKO VI?T NAM MK SEIKO CO LTD 85PMW101P # & Plastic POM MK101W U10-01 (1Z7092);85PMW101P#&Hạt nhựa POM MK101W U10-01 (1Z7092)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
12207
KG
1001
KGM
4858
USD
112100016089816
2021-10-29
680530 NG TY TNHH KORETSUNE SEIKO VI?T NAM CONGTY CO PHAN THUONG MAI DICH VU CNO VIET NAM Straps TSB 10-120 (336-2191) Artificial Grinding Beads on paper cover material for grinding products, 100% new products;Dây đai TSB 10-120 (336-2191) hạt mài nhân tạo trên vật liệu bìa giấy dùng để mài bóng sản phẩm, hàng mới 100 %
JAPAN
VIETNAM
CTY CP TM VA DICH VU CNO VIET NAM
CTY TNHH KORETSUNE SEIKO VIET NAM
5
KG
3
UNK
104
USD
050721HASLJ02210600027-01
2021-07-15
710691 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM RYOYO ELECTRIC CORPORATION Bag2 * 3 * 0.15 # & Silver Pieces for Power Knife Welding Bag 2 * 3 * 0.15 (Solder);BAG2*3*0.15#&Miếng bạc dùng cho công đoạn hàn cầu dao điện BAG 2*3*0.15 (SOLDER)
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
18114
KG
201
GRM
111
USD
210522MLTHCM22E191
2022-05-24
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage, with cooling equipment, FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, frequency 50-60Hz, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
1321
KG
5
PCE
12650
USD
040222MLTHCM22B100
2022-02-09
847681 NG TY TNHH FUJI ELECTRIC VI?T NAM FUJI ELECTRIC THAILAND CO LTD Automatic food and beverage machine, with cooling equipment, Code FGG160WCXS0-TH1-1, 220-240V voltage, 50-60Hz frequency, Fuji Electric brand, 100% new goods;Máy bán thực phẩm và đồ uống tự động, có gắn thiết bị làm lạnh, mã hiệu FGG160WCXS0-TH1-1, điện áp 220-240V, tần số 50-60Hz, hiệu Fuji Electric, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
257
KG
1
PCE
2800
USD
271121YLKS1074705
2021-12-14
580133 NG TY TNHH FUJI SEAL VI?T NAM FUJI SEAL INC 2-sided tape made from staple 38mm x 20m (used for plastic film) -Adhesive Double Coated Tape No.183a Kikusui 38mm x 20m (1 box = 36 rolls) Black. New 100%;Băng keo 2 mặt làm từ sợi stape 38mm x 20m (dùng để nối màng nhựa)-ADHESIVE DOUBLE COATED TAPE NO.183A KIKUSUI 38mm x 20m (1 box = 36 rolls)BLACK. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
77
KG
288
ROL
1175
USD
1Z545A6Y0497319578
2022-03-24
845970 NG TY TNHH FUJI BAKELITE VI?T NAM FUJI BAKELITE CO LTD Hand Tapper EA829AZ-1 # & Hand Taro Equipment, Insive Electrical / Hand Tapper EA829AZ-1. 100% new.;HAND TAPPER EA829AZ-1#&Thiết bị Taro tay, không hoạt động bằng điện / HAND TAPPER EA829AZ-1. Mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
15
KG
2
PCE
493
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spraying powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
50
KGM
4712
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-WC12D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-WC12D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4308
USD
NOH10321146
2021-09-15
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD Spray powder used to increase hardness, abrasion resistance for the shaft surface for the religious industry (Surprex-W2007D);Bột phun phủ dùng để làm tăng độ cứng, chống mài mòn cho bề mặt trục dùng trong ngành cán tôn (SURPREX-W2007D)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
91
KG
40
KGM
4495
USD
NOH10327284
2022-03-28
382430 NG TY TNHH VI?T NAM OSAKA FUJI SANKO SHOKAI CO LTD DTS-C60-38 / 10 Heat Spray Powder Used on the shaft surface to increase hardness and abrasion used in corrugated iron (DTS-C60-38 / 10);Bột phun nhiệt DTS-C60-38/10 công dụng dùng phủ lên bề mặt trục để làm tăng độ cứng, chống mài mòn dùng trong ngành cán tôn ( DTS-C60-38/10)
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HO CHI MINH
97
KG
40
KGM
2711
USD
112100015521220
2021-10-06
846611 NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN CONG NGHE TTC VIET NAM Rolling AES 3060 UF10 knives for mechanical processing for CNC machines, milling machines, lathes, 100% new products;Cán dao AES 3060 UF10 bằng thép dùng trong gia công cơ khí cho máy CNC, máy phay, máy tiện , hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT CO PHAN CONG NGHE TTC VIET NAM
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
206
KG
5
PCE
147
USD
112100015501627
2021-10-01
760613 NG TY TNHH C?NG NGHI?P SEIKO VI?T NAM CONG TY CO PHAN ORISTAR A5052 # & aluminum alloy plate, (52S) A5052 - H112 (8 x 410 x 840) mm. New 100%;A5052#&Nhôm hợp kim tấm, (52S) A5052 - H112 (8 x 410 x 840)mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN ORISTAR
CTY TNHH CN SEIKO VIET NAM
13613
KG
3125
KGM
22281
USD