Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140222PHILLW220032
2022-02-24
850870 NG TY TNHH NEW HANAM NEW MOTECH CO LTD Brake parts Vacuum cleaner, metal, Lever Release, DJ66-00907A, 100% new goods # & vn;Bộ phận hãm dây máy hút bụi, bằng kim loại, LEVER RELEASE, DJ66-00907A, hàng mới 100%#&VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
6000
PCE
558
USD
BRI35416
2021-11-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
38400
MTR
1820
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
19200
MTR
910
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
48000
MTR
3302
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
18000
MTR
1395
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B -Combine 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
115200
MTR
5795
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
36000
MTR
3017
USD
180921DSNAKR21090837
2021-09-30
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics plate from cellulose rolls used to insulate, unneasediated, mounted face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C - 100% new;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1047
KG
134400
MTR
6371
USD
210621KCTXSGN21060161
2021-07-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics panels from cellulose rolls used to insulate, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
6596
KG
76800
MTR
4884
USD
150322ZGNGB0151000269
2022-04-01
570249 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Small chrysanthemum carpet - Dark Huong, 40 x 60 cm, minigood brand (100%new goods);Thảm hoa cúc nhỏ - ám hương , 40 x 60 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9378
KG
288
PCE
1077
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821210 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Set of 6 2-blade female razors, plastic handle, steel blade, 12 cm, minigood brand (100% new);Bộ 6 dao cạo nữ 2 lưỡi, cán cầm bằng nhựa, lưỡi thép, 12 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
120
SET
143
USD
220320CPC2003C03112
2020-03-30
580133 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 264#&Vải lót 100% polyester k. 58/60";Woven pile fabrics and chenille fabrics, other than fabrics of heading 58.02 or 58.06: Of man-made fibres: Other weft pile fabrics: Other;机织起绒织物和雪尼尔织物,除品目58.02或58.06以外的织物:人造纤维:其他纬编织物:其他
UNITED STATES
VIETNAM
SHANGHAI
KHO CFS CAT LAI
0
KG
3803
YRD
1711
USD
081120SSAX20NM0018
2020-11-18
580134 NG TY TNHH NEW CONNECTION DESIGN COLLECTION INC 7 # & Fabrics 95% polyester 5% the spandex k.58 / 60 ";7#&Vải chính 95%polyester 5% spandex k.58/60 "
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
3090
KG
9618
YRD
8656
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
960329 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Tree rolling clothes 50 pieces (multicolored), 15 x10 cm, brand minigood (100% new);Cây lăn quần áo 50 miếng (nhiều màu), 15 x10 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
264
SET
314
USD
240222ZHQD22023237
2022-03-21
200600 NG TY TNHH NEW TRIP HAOXIANGNI HEALTH FOOD CO LTD Hong Xinjiang Drying Apple, 108g / package, processed (100% new);HỒNG TÁO TÂN CƯƠNG SẤY GIÒN, 108g/gói, đã qua chế biến ( hàng mới 100% )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
2101
KG
280
PCE
487
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
821490 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Possiating fruits (pink, blue) steel, 15 cm, minigood brand (100% new products);Cây nặn mụn trái cây (hồng, xanh) bằng thép, 15 cm, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
24
PCE
19
USD
281219CULNGB19012057
2020-01-09
611219 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Áo thun thể thao không tay thời trang 100 % cotton, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Track suits, ski suits and swimwear, knitted or crocheted: Track suits: Of other textile materials;田径服,滑雪服和泳装,针织或钩编:田径服:其他纺织材料
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
317
PCE
327
USD
170521ZGNGBSGNZJ00139
2021-06-07
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Fashion cylindrical column (6 pieces) with rubber, brand minigood (100% new);Thun cột hình trụ thời thượng (6 cái) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
9210
KG
240
SET
142
USD
050120CULNGB19012176
2020-01-16
961511 NG TY TNHH NEW TRIP HK JUXIN INTERNATIONAL TRADE CO LIMITED Thun cột tóc bướm (2 cọng) bằng cao su, hiệu Minigood (hàng mới 100%);Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of hard rubber;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1520
SET
228
USD
112200017335798
2022-05-20
842890 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN TRUNG TAM HAN VIET D18M, KT double conveyor: (D18000XR500XC750mm) (aluminum frame shaped 30x60, 30x30mm, engine, PVC belt), 100% new;Băng tải đôi D18m, KT: (D18000xR500xC750mm)(Khung nhôm định hình 30x60, 30x30mm, động cơ, dây đai pvc), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP TRUNG TAM HAN VIET
CTY TNHH NEW ONE VINA
1700
KG
1
SET
5952
USD
132100009673075
2021-02-18
680423 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210086 # & The grindstone 100 detail for grinding, size 3mm shaft size from 4 mm grinding head - 10mm, material: stone corundum (New 100%);NOV210086#&Bộ đá mài 100 chi tiết, dùng cho máy mài, kích thước trục 3mm, kích thước đầu mài từ 4mm - 10mm, chất liệu: đá corundum (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
1
UNK
8
USD
ICEL2110008
2021-10-01
740940 NG TY TNHH NEW PROTEC VINA NEW PROTEC CO LTD Rolled nicken copper sheet, C7701 0.4T 0.4 mm thick, 81mm wide, Manufacturer: Shin Won Metal, 100% new products;Tấm đồng hợp kim nicken dạng cuộn, C7701 0.4T dày 0.4 mm, rộng 81mm, hãng sản xuất: Shin won metal, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
209
KG
171
KGM
3247
USD
091120WXHS201036B-1
2020-11-16
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18722
KG
1086
KGM
1287
USD
171220WXHS201260B
2020-12-24
550490 NG TY TNHH NEW STAR VN WENZHOU NEW WORK TRADING CO LTD NT2 # & renewable fibers not carded made of rayon level, the piece: 1.67D, 38mm long. New 100%;NT2#&Xơ tái tạo chưa chải kĩ làm từ Rayon, độ mảnh: 1.67D, dài 38mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
2785
KGM
3411
USD
132100009673075
2021-02-18
482030 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY TNHH NEW ONE TECH NOV210098 # & File deviation Plus (Office furniture, used to clamp or document containing the written document, Size: 30 * 23 cm, material wrapper) (New 100%);NOV210098#&File lệch Plus (Đồ dùng văn phòng, dùng để kẹp hay đựng tài liệu công văn chứng từ, KT: 30*23 cm, chất liệu bìa giấy cứng) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY NEW ONE TECH
CTY NEW ONE VINA
22469
KG
10
PCE
3
USD
010422SMLMSEL2G4976101
2022-04-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD Refrigary whole chicken (removing head, legs, internal organs) - Frozen Whole Chicken, size L.H. HAISX: HANryeo Food Company Ltd. Close 1495 carton. (Gallus domesticus). Brand: Korea.;Thịt gà nguyên con đông lạnh(bỏ đầu,chân,nội tạng) - Frozen Whole Chicken, size L. NhàSX: HanRyeo Food Company Ltd. Đóng 1495 carton.(Loài Gallus domesticus). Hiệu: Korea.
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
24571
KG
23076
KGM
32768
USD
290422006CX01084
2022-05-21
020712 NG TY TNHH NEW TOP DAIRY HANRYEO FOOD COMPANY LTD White chicken frozen (removing head, leg, internal organs) - Packaging without pure sign - Factory: P0-14-11001 - NSX: September; 10/2021; April 2022 - HSD: 24 months from NSX.;Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - Đóng gói không tịnh ký - Nhà máy: P0-14-11001 - NSX: tháng 09; 10/2021; tháng 04/2022 - HSD: 24 tháng kể từ NSX.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
23433
KG
22033
KGM
18067
USD
110520WXHS200503A
2020-05-16
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
8623
KGM
10102
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
230320WXHS200325A
2020-04-02
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
5335
KGM
6277
USD
020620WXHS200603A
2020-06-09
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4692
KGM
9369
USD
230620WXHS200643A
2020-06-29
520631 NG TY TNHH NEW STAR VN CANGNAN COUNTY HENGLI COTTON TEXTILE LIMITED COMPANY YARN#&Sợi xe làm từ xơ chưa chãi kỹ (sợi bông) (YARN). Hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn 714.29 decitex or more (not exceeding 14 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(不含85%重量)的棉纱(非缝纫线):无纺纤维的多根(折叠)或有线纱:单纱测量714.29分特或以上(不超过14每单纱的公制数量)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9550
KGM
12049
USD
020521SORD210442429
2021-07-06
910310 NG TY TNHH NEW AGE SPORTS KIEFER AQUATICS Swimming pool kiefer, blue, brand kiefer, used in swimming. 100% new;Đồng hồ bể bơi Kiefer, màu xanh, hiệu KIEFER , dùng trong bơi lội. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
84
KG
4
PCE
1800
USD
132000012329430
2020-11-18
340591 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV998 # & bleach javel 2L (Used to bleach cleaning and disinfection, 2 liter / bottle) (New 100%);NOV998#&Nước tẩy javel 2L (Dùng để tẩy trắng làm sạch và khử khuẩn, 2 lít/chai) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
438
KG
3
UNA
4
USD
132000012329703
2020-11-18
630131 NG TY TNHH NEW ONE VINA CONG TY CO PHAN DICH VU VAN PHONG BAC HA NOV1074 # & Blankets autumn-winter (bare canvas cotton material, size 2m * 1.8m, weighs 3kg) (New 100%);NOV1074#&Chăn thu đông (Chất liệu vải trần bông, kích thước 2m*1.8m, nặng 3kg) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY BAC HA
CTY NEW ONE VINA
17755
KG
3
PCE
37
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
190421HDMUDALA19692000
2021-06-19
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES NORSTAM VENEERS INC Poplar - liquid not split YELLOW POPLAR LOGS (8 '~ 16' * 17 '' ~ 25 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR LOGS (8' ~ 16' * 17'' ~ 25'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
73393
KG
44
MTQ
15089
USD
150621MEDUU1953550
2021-08-27
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Ocean Wood - Yellow Poplar Tulip Logs (9 '~ 21' * 14 '' ~ 30 '') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside Dme CITES - Not yet through XLY to increase the solid - NL Pope , 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ YELLOW POPLAR TULIP LOGS (9' ~ 21' * 14'' ~ 30'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CONT SPITC
99137
KG
110
MTQ
47647
USD
150621ZIMUORF1043417
2021-08-28
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wooden tulips - liquid not split TULIP LOGS (8 '~ 20' * 16 '' ~ 27 '') (name KH: Liriodendron tulipifera) - outside dmuc cites - not through xly densified - NL PVU SX, new 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (8' ~ 20' * 16'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
75659
KG
84
MTQ
36560
USD
260422EGLV430241731907
2022-06-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES CROWN HARDWOOD CO Positive wood - Unrelated slang Poplar log (8 '~ 16' * 14 '' '~ 31' ') (KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Introduction increases solidness - NL PV fox, ( SL: 24,926m3), 100% new;Gỗ dương - dạng lóng chưa xẻ POPLAR LOG (8' ~ 16' * 14'' ~ 31'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, (SL: 24.926m3), mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
25247
KG
25
MTQ
7755
USD
010821EGLV400142105096
2021-09-10
440397 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Tulip Logs (9 '~ 34' * 15 '' ~ 34 '* 15' '~ 27' ') (Name KH: Liriodendron Tulipifera) - Outside the CITES - Not yet over XLY to increase the solid - NL PIP 100%;Gỗ tulip - dạng lóng chưa xẻ TULIP LOGS (9' ~ 34' * 15'' ~ 27'') (tên KH: Liriodendron tulipifera) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
74697
KG
82
MTQ
35613
USD
170522YMLUW195222349
2022-06-29
440391 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES BOOMREACH INC GT05 #& Oak round wood - Unrelated slang, Red Oak Logs (10 ' * 13' '' ~ 20 '') (Name KH: Quercus Rubra) - Outside of Cites - Unmarried Cites - Increasing solidness - NL PV , 100% new;GT05#&Gỗ tròn oak - dạng lóng chưa xẻ RED OAK LOGS (10' * 13'' ~ 20'') (tên KH: Quercus rubra) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
22170
KG
4
MTQ
1185
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
210421MEDUSV756763
2021-07-06
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned Spruce Round Logs (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside DM CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3.1 + UP * 0.28 + UP) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
RIGA
CANG CONT SPITC
110162
KG
130
MTQ
47846
USD
290421YMLUN830005282
2021-07-10
440324 NG TY TNHH NEW DECOR WOOD INDUSTRIES TOTAL VICTOR LTD Wood Spruce Round - unsigned slang Spruce Round Logs (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (Name KH: PICEA ABIES) - Outside dme CITES - Not yet via XLY to increase the solid - NL PIP, 100%;Gỗ spruce round - dạng lóng chưa xẻ SPRUCE ROUND LOGS (3 ~ 3.1 * 0.28 ~ 0.53) M (tên KH: Picea abies) - nằm ngoài dmục cites - chưa qua xlý làm tăng độ rắn - NL pvụ SX, mới 100%
LATVIA
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
55978
KG
65
MTQ
23498
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD
130122YOKBFW16052-03
2022-01-27
392321 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD PBS02 # & small plastic bags (Plastic Bag for CB43D), use export packing;PBS02#&Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D),dùng đóng gói hàng xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
675
KG
800
PCE
29
USD
7761 0324 5614
2022-02-24
722880 NG TY TNHH NEW VI?T NAM ML TECH PTE LTD DTA160-1 # & steel mold / 8HP50 SS-C01-02P01;DTA160-1#&Đế khuôn bằng thép / 8HP50 SS-C01-02P01
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
1380
USD
031120SZY-SM-HCM4071C-02
2020-11-12
283091 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTB090-1 # & Flour molypen, used to prevent friction to the molding machine / Molybdenum Sulfide 54615-1510 (25g) .CAS No: 1317-33-5 # & 0,125.701,6;DTB090-1#&Bột molypen, dùng để chống ma sát cho khuôn máy/ MOLYBDENUM SULFIDE 54615-1510 (25g).CAS No: 1317-33-5 #&0,125.701,6
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
0
KGM
88
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Nonruster P307NS 200L/Barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - Nonruster P307NS 200L/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
4600
LTR
11270
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Multidraw CF4 200L/barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - MULTIDRAW CF4 200L/thùng
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
600
LTR
3600
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
231220112000013000000
2020-12-23
340590 NG TY TNHH FOREVER TRUE V?NH B?O VI?T NAM FOREVER TRUE INTERNATIONAL LIMITED Powder polishing powder WZS-TB8 polishing, polishing products, toys, metal (46% Citric acid, Emulgator 18%, 36% trisodium), 25kg / bag, New 100%;Bột đánh bóng WZS-TB8 polishing powder, dùng để đánh bóng sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng kim loại (Citric acid 46%, Emulgator 18%, Trisodium 36%), 25kg/bao, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
301
KG
300
KGM
3329
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD