Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080322PGLMUM0322194362
2022-03-30
291619 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED Econykol EMU-301 (100% new products) raw materials used to produce foam foam;ECONYKOL EMU-301 (hàng mới 100%) nguyên liệu dùng để sản xuất mút xốp
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1780
KG
1600
KGM
4768
USD
011221SECLI2111434-01
2021-12-09
291591 NG TY TNHH FOAM HWA CHING ?ONG NAI GREAT STAMINA LIMITED BIS (2-ethylhexanoate news) - Kosmos T9 (100% new) (CAS Code: 301-10-0);Tin bis(2-ethylhexanoate) - KOSMOS T9 (hàng mới 100%) (mã CAS: 301-10-0)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
873
KG
800
KGM
18400
USD
150122DHSL2201040
2022-01-25
251749 NG TY TNHH DONG HWA HAPPY JUNG KOREA LTD Stone in tablet form, 1mm to 10 mm specifications, used as raw materials in the ceramic industry, 1 ton = 1000kg;Đá ở dạng viên, quy cách 1mm đến 10 mm, dùng làm nguyên liệu trong ngành gốm sứ, 1tấn = 1000kg
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22670
KG
22
TNE
12141
USD
021121KMTCSHAI274791
2021-11-10
611595 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-010 # & socks (unemployed, unpanding socks, sewing heads, Thread cutter, setting, packing ..) New 100%;B19-010#&Vớ (chưa thành phẩm, vớ Chưa thêu, may đầu vớ, cắt chỉ, setting, đóng gói..) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5438
KG
8118
PCE
2030
USD
132100014116744
2021-07-23
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton, PC yarn 20 (65/35) 65% polyester and 35% cotton. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton, Sợi PC 20(65/35) tỉ lệ 65% polyester và 35% cotton . Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH KYUNGBANG VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
4497
KG
248
KGM
1251
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTC2654 30s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, are mostly mixed with cotton, yarn with dyeing, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTC2654 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
235
KGM
1413
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% polyester yarn and 35% cotton BTCC02 30s / 1 other fiber, from polyester staple fiber, is mainly mixed with cotton, yarn with dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BTCC02 30S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
4022
KGM
21560
USD
132100017408481
2021-12-13
550953 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-035 # & 65% Polyester and 35% cotton Batc13 20s / 1 other fiber, from polyester staple fibers, is mixed primarily with cotton, colored yarn, not dyed, roll form. New 100%;B19-035#&Sợi 65% Polyester và 35% Cotton BATC13 20S/1 Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với bông, sợi có màu, không nhuộm, dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
18895
KG
222
KGM
1044
USD
301021UBSLHAI2110002A
2021-11-06
600199 NG TY TNHH DAE HWA GLOBAL DAE HWA GLOBAL INDUSTRY CO LTD NPL 11 # & 100% knitted fabric 100% new 100%, Suffering 54 "One-hand pressed 1 layer of thin foam is used to produce automotive seat casing 481.70m;NPL 11#&Vải dệt kim 100% Polyester mới 100%, khổ 54" một mặt ép 1 lớp mút xốp mỏng dùng để sản xuất vỏ bọc ghế ô tô 481.70M
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG DINH VU - HP
1882
KG
661
MTK
2900
USD
132100013589888
2021-07-03
520622 NG TY TNHH SUNG HWA VINA SUNG HWA TRADING CO LTD B19-033 # & 60% Cotton Yarn, 40% Polyester BCVC0285 20S / 1 Single, fibers combed expenditure of 33.8 meters, yarn dyeing, rolls. New 100%;B19-033#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0285 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH BROTEX VIET NAM
KHO CTY TNHH SUNG HWA VINA
8669
KG
223
KGM
1277
USD
160522KNCX2205055-01
2022-05-23
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05#& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2488
KG
918
PCE
125
USD
290322KNCX2203082
2022-04-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1551
KG
5400
PCE
1743
USD
301221SOLT2112082
2022-01-11
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
1521
KG
27720
PCE
1400
USD
271220SOLT2012134
2021-01-04
811100 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
255
KG
25670
PCE
1120
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
6040
PCE
264
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1350
PCE
393
USD
200622KNCX2206051
2022-06-25
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 #& Core head with manganese used to wrap electric wires. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4895
KG
1800
PCE
524
USD
271020JDLKICHP2010144
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT(VNGEE)
597
KG
10192
PCE
1427
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
5880
PCE
297
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
011120JDLKICHP2011010
2020-11-23
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & Investments manganese core for winding with 100% new dien.Hang;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
697
KG
6040
PCE
264
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
45000
PCE
1935
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
231020SOLT2010094
2020-11-02
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD # & Investments core HS05 by manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
2220
KG
25200
PCE
1273
USD
041021SOLT2110012
2021-10-11
811101 NG TY TNHH HWA SUNG VINA HWA SUNG ELECOM CO LTD HS05 # & core head with manganese used to wrap the wire. New 100%;HS05#&Đầu core bằng mangan dùng để quấn dây điện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
372
KG
8640
PCE
2396
USD
112100014084649
2021-07-21
290322 NG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG VTTH11 # & chemical detergent (TCichlorethylene (TCE) liquid form, chemical formula: C2HCL3). New 100%;VTTH11#&Hóa chất tẩy rửa (Trichloroethylene (TCE) dạng lỏng, công thức hóa học : C2HCL3). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT VIET QUANG
CONG TY TNHH SHIN HWA CONTECH VINA
300
KG
290
KGM
657
USD
230622CTAHCM22064464
2022-06-25
381220 NG TY TNHH CHING FENG VI?T NAM SAMOA PARADISE GENERAL TRADING CO LTD TAIWAN BRANCH 1041700 #& plasticizer and heat resistance P-530A, form, is a assistant for PVC powder, (A Acrylic Resin 98%), used for plastic manufacturing industry. Code Code: 25852-37-3;1041700#&Chất hóa dẻo và chịu nhiệt P-530A, dạng bôt, là chất trợ gia cho bột PVC, (hỗn hợp Acrylic Resin 98%), dùng cho ngành công nghiệp sản xuất nhựa. mã cas: 25852-37-3
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
20999
KG
500
KGM
2005
USD
241221OOLU2683175990
2022-01-03
441233 NG TY TNHH QU?C T? CHING XIN DONG GUAN CITY CHING XIN INDUSTRIAL CO LTD CX002 # & Plywood (Plywood) includes 5 ~ 7 ~ 11 layers 2 layers outside Poplar wood (9,12,18, x1220x 2440) mm;CX002#&Ván ép (Plywood) gồm 5~7~11 lớp 2 lớp ngoài ép bằng gỗ Poplar (9,12,18, x1220x 2440)MM
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24880
KG
32
MTQ
12838
USD
040721YMLUI239088602
2021-07-20
292700 NG TY TNHH SUPER FOAM ENTERPRISE INC SUPER FOAM ENTERPRISE INC EVA008 # & Cellcom AC3000I Foam Cool [Cellcom AC3000I (Azodicarbonamide)], 100% new products;EVA008#&Chất tạo xốp Cellcom AC3000I [CELLCOM AC3000I (AZODICARBONAMIDE)], hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
DINH VU NAM HAI
13166
KG
12000
KGM
41640
USD
230921ITIHCM2109073
2021-09-28
340391 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Deformation substance (CP processing materials containing silicone oil, liquid form) - Deforming agent, 100% new goods. According to KQPTPL No. 289 / PTPLMN-NV (NPLSX electronic circuit board);Chất làm biến dạng (CP xử lý vật liệu chứa dầu Silicone, dạng lỏng )- Deforming Agent, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV( NPLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
19579
KG
640
LTR
1517
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
740200 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Copper pole, shape, diameter 25mm- Copper anode, 100% new goods (NLSX electronic board);Đồng cực dương, dạng banh, đường kính 25mm- Copper Anode, hàng mới 100%( NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
500
KGM
6730
USD
170322EGLV001200143513
2022-04-04
731210 NG TY TNHH YANG CHING ENTERPRISE VI?T NAM SUPER ELITE DEVELOPMENT CORP Steel cable with plastic connectors, use rolling door with a diameter of 5.9mm, 6m length - Cable 6.0m, 100% new;Dây cáp bằng thép có gắn đầu nối bằng nhựa, dùng kéo cửa cuốn đường kính 5.9mm, chiều dài 6m - CABLE 6.0M, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3925
KG
4
PCE
70
USD
131021ITIHCM2110045
2021-10-18
370244 NG TY TNHH ?I?N T? SUN CHING VN WORLD PRAISE INT L LTD Dried films, rolls, without film holes, with light-sensitive layer on plastic, not exposed - DRY FILM HT-115T, 13.0 inch * 675 ft (wide 330.20mm x long 202.5m x thick 0.08mm) (NLSX electronic board);Phim khô, dạng cuộn, không có dãy lỗ kéo phim, có phủ lớp chất nhạy sáng trên plastic, chưa phơi sáng- Dry film HT-115T, 13.0 inch * 675 ft( rộng330.20mm x dài202.5m x dày0.08mm)(NLSX bo mạch điện tử)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
10850
KG
10
ROL
971
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0234 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided coated (KT: 1.2mm * 483mm * 2438mm). New 100%;TKG0234#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:1.2mm*483mm*2438mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
874
KGM
3042
USD
090122KELSGN2112132
2022-01-13
721990 NG TY TNHH VIETNAM HWA YANG METAL INDUSTRIAL KEN WANG TECHNOLOGY CO LTD TKG0231 # & stainless steel, flat rolling, cross-sectional cross-sectional sections, one-sided plaasted (KT: 3.0mm * 1219mm * 3000mm). New 100%;TKG0231#&Thép không gỉ, cán phẳng, mặt cắt ngang đông đặc hình chữ nhật, một mặt đã được phủ plastic (KT:3.0mm*1219mm*3000mm). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
21357
KG
958
KGM
3871
USD
250222A90CA00443
2022-04-19
293361 NG TY TNHH SUPER FOAM VI?T NAM JIANGMEN ZHONG XING ECONOMIC AND TRADING CO LTD Melamine compound, CAS code: 108-8-1 CTHH: C3H6N6, (25kg/bag), 100% new for fire-proof in mosse production;Hợp chất Melamine, mã CAS: 108-8-1 CTHH: C3H6N6,(25kg/bao), mới 100% dùng làm chất chống cháy trong sản xuất mosse xốp
CHINA
VIETNAM
GAOSHA, CHINA
CANG CAT LAI (HCM)
20080
KG
20000
KGM
39600
USD
280921ASKVH2R1360074
2021-10-04
841870 NG TY TNHH TOP FOAM VI?T NAM DONGGUAN TOP FOAM INDUSTRIAL CO LTD Plastic bead cooling chiller. Brand: Q-shine, Model: PH-800L, Voltage: 380V / 2.2KW, KT: 900 * 120 * 153cm, produced in 2021. 100% new goods;Máy làm lạnh đông cứng hạt nhựa. Nhãn hiệu: Q-SHINE, model: PH-800L, điện áp: 380V/2.2KW, KT: 900*120*153CM, sản xuất năm 2021. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
17160
KG
1
SET
2500
USD
150320XHOC20030297
2020-03-21
630210 NG TY TNHH SUPER FOAM VI?T NAM ZINUS XIAMEN INC Vỏ đệm trong (vải dệt kim, 64% Glass Fiber, 28% Acrylic, 8% Cotton, dùng cho sản xuất đệm (AZ-FMS-10T) Twin Size: 39"*75"*10"'), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
PCE
863
USD
210320OOLU2636437911
2020-03-27
630210 NG TY TNHH SUPER FOAM VI?T NAM FIRST ASIA POLYURETHANE PRODUCTS CO LTD Vỏ đệm(vải dệt kim, 60% Viscose 40% glass fiber, kích thước: 38"-39"*75"-80"*6"-10"), mới 100%;Bed linen, table linen, toilet linen and kitchen linen: Bed linen, knitted or crocheted;床单,桌布,卫生间和厨房用品:床单,针织或钩编
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
679
PCE
2150
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6 ) (liquid - 15kg / P'KG & 3,75KG / P'KG);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (RFE) (27% Thionophosphoric acid-tris- (P-isocyanatophenyl ester) - CAS: 4151-51-3, 71% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6) (Dạng lỏng - 15KG/P'KG & 3,75KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
79
KGM
2520
USD
112000013293041
2020-12-23
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL19 # & Additives kinds (hardener glue) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Liquid - 15kg & 6KG / P'KG );NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate) (Dạng lỏng - 15KG&6KG/P'KG)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
11632
KG
111
KGM
2016
USD
112100012768060
2021-06-07
381590 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additives of all kinds (CL-16) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS: 4151-51-3) (Liquid form - 15kg / ctn & 7kg / ctn);NL19#&Phụ gia các loại(Chất làm cứng keo) (CL-16) (18-22% Ethyl Acetate - CAS: 141-78-6, 78-82% Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate-CAS:4151-51-3) (Dạng lỏng - 15KG/CTN&7KG/CTN)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH NAN PAO RESINS VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
968
KG
37
KGM
706
USD
021221KHCC21113243
2021-12-11
400261 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 603kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 603KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
1310
KG
1206
KGM
12170
USD
112100016149253
2021-10-29
590320 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL02 # & Faux Leather Types (made from knitted fabrics have been soaked with polyurethane) 137cm: 1 meter;NL02#&Giả da các loại ( làm từ vải dệt kim đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethane)137CM:1 MÉT
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY BAIKSAN VN
KHO CTY GIAY CHING LUH VN
1640
KG
1
MTK
6
USD
070220TCHOCSE2002025G
2020-02-15
380630 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FALCON UNIVERSAL SERVICES CORPORATION NL31#&Chất trợ (PROCCESSING ADDITIVES ATSIN R-60) (100% Hydrocarbon Polymer - CAS: 64742-16-1) (Dạng rắn - Bao nylon);Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4000
KGM
16120
USD
260721TCHOCSE2107061G
2021-07-29
381210 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL33 # & Catalysts Rubber and EVA (Rhenofit 1987 / a) (60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty Acid-CAS : 68308-53-2) (solid-carton) (900 kg / plt);NL33#&Chất xúc tác cao su và EVA (RHENOFIT 1987/A)(60% Urea Surfactant Material-CAS: 500-212-8, 20% White Carbon-CAS: 1333-86-4, 20% Fatty acid-CAS: 68308-53-2)(Dạng rắn-Thùng carton)(900 Kg/PLT)
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
9242
KG
1800
KGM
8370
USD
290621KHCC21063277
2021-07-08
400260 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (Synthetic Rubber Cariflex IR0307 Isoprene Rubber) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Solid form - 602kg / carton);NL29#&Cao su tổng hợp (SYNTHETIC RUBBER CARIFLEX IR0307 ISOPRENE RUBBER) (Polyisoprene - CAS: 9003-31-0) (Dạng rắn - 602KG/Thùng carton)
UNITED STATES
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
3262
KG
3010
KGM
30367
USD
061221SPOE2112011
2021-12-13
292911 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL19 # & Additive Types (Additive ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (liquid form - 20kg / p'gg);NL19#&Phụ gia các loại (ADDITIVE ET-3) (100% Aliphatic Polyisocyanate - CAS: 822-06-0) (Dạng lỏng - 20KG/P'KG)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
483
KG
60
KGM
1071
USD
210622SZXS22060409
2022-06-25
961211 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl20 #& ribbon (Ink.thermal Transfer.CP Ink Slit (System Kit-SD1111 1-1/2 "1.125p 1230ft Black Thermal Transfer Ink (8 Rolls) (1EA = 3,000m; 15 EA) (10D001820-S) );NL20#&Ruy băng(INK.THERMAL TRANSFER.CP INK SLIT (SYSTEM KIT-SD1111 1-1/2" 1.125P 1230FT BLACK THERMAL TRANSFER INK (8 ROLLS) (1EA=3.000M; 15 EA) (10D001820-S))
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
45000
MTR
3708
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & synthetic rubber (BR 1208) (solid-35kg / p'gg) (100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2);NL29#&Cao su tổng hợp(BR 1208)(Dạng rắn-35kg/p'kg)(100% Poly Butadiene Rubber - CAS: 9003-17-2)
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
5040
KGM
11794
USD
112100017431428
2021-12-15
400221 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & Synthetic Rubber (PR-1205) (Solid-25kg / P'gg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8);NL29#&Cao su tổng hợp(PR-1205)(Dạng rắn-25kg/p'kg) (Styrene-Butadiene Copolymer - CAS: 9003-55-8)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY TNHH GIAY FU-LUH
KHO CTY TNHH GIAY CHING LUH VN
13649
KG
100
KGM
294
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
MALAYSIA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
109200
TO
3042
USD
112100017440698
2021-12-14
480270 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED Nl26 # & padded package (uncoated, made from bleaching pulp, pulp content obtained from mechanical and mechanical-mechanical processes greater than 10% compared to the total amount of pulp; form sheet - NPL used for shoes);NL26#&Giấy gói độn (Không tráng, làm từ bột giấy tẩy trắng,hàm lượng bột giấy thu được từ quá trình cơ học và hóa học-cơ học lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy; Dạng tờ - NPL dùng cho giày)
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TIEP VAN THANH LONG
KHO CTY GIAY CHINGLUH VN
25410
KG
87000
TO
7482
USD
112100013641433
2021-07-05
400219 NG TY TNHH GI?Y CHING LUH VI?T NAM FORTUNE PLANET INDUSTRIAL LIMITED NL29 # & General RubberR929D (Pieces-Packed in Carton Type 20kg / Barrel) TPHH: Pigment Blue (9 + -2%) CAS: 57455-37-5; Styrene Butadiene Rubber (76.0 + -2.0%) CAS : 9003-55-8; additive (15.0 + -2.0%);NL29#&Cao su tổng hợpR929D(Dạng miếng-đóng trong thùng carton loại 20kg/thùng)TPHH:Pigment Blue(9+-2%)Cas:57455-37-5;Styrene Butadiene Rubber(76.0+-2.0%)CAS:9003-55-8;Additive(15.0+-2.0%)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY CHENG-FENG VN
KHO CTY GIAY CHING LUH
4025
KG
280
KGM
1145
USD
122200013742650
2022-01-10
400291 NG TY TNHH HWA PAO RESINS VI?T NAM HWA PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Npl009 # & synthetic rubber (chloroprene copolymer) (3% MMA; 3% acetone; 20% methylcyclohexane; 45% EAC; 7% Dimethyl Carbonate; 22% Polychloprene Rubber);NPL009#&Cao su tổng hợp (Chloroprene Copolymer) (3% MMA; 3% Acetone; 20% Methylcyclohexane; 45% EAC; 7% Dimethyl carbonate; 22% Polychloprene Rubber)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
308488
KG
10892
KGM
10892
USD
210622ITIKHHCM2206117
2022-06-25
291412 NG TY TNHH HWA PAO RESINS VI?T NAM HWA PAO RESINS CHEMICAL CO LTD NPL094 #& methyl ethyl ketone HP-205 (100% ethyl methyl ketone) (18/TCNCN2022/GP-HC) (TC);NPL094#&Methyl Ethyl Ketone HP-205 (100% Ethyl methyl ketone) (18/TCCN2022/GP-HC) (TC)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
59209
KG
6240
KGM
6240
USD
122200013747153
2022-01-10
390939 NG TY TNHH HWA PAO RESINS VI?T NAM HWA PAO RESINS CHEMICAL CO LTD NPL199 # & Polyurethane Resin HP-141S-1 (Polyurethane 1% -5%; Mek 25% -35%; Benzoic Acid 3% -10%; EAC 55% -65%);NPL199#&Polyurethane Resin HP-141S-1( Polyurethane 1%-5%; MEK 25%-35%; Benzoic acid 3%-10%; EAC 55%-65%)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
188200
KG
4960
KGM
5952
USD
122200013745775
2022-01-10
390939 NG TY TNHH HWA PAO RESINS VI?T NAM HWA PAO RESINS CHEMICAL CO LTD Npl118 # & polyurethane resin hp-6126s-1 (3-6% resin; 40-45% ethyl acetate; 15-19% heptane; 0-3% sulfur; 13-17% methylcyclohexane; 20-24% acetone);NPL118#&Polyurethane Resin HP-6126S-1 (3-6% Resin; 40-45% Ethyl acetate; 15-19% Heptane; 0-3% Sulfur;13-17% Methylcyclohexane; 20-24% Acetone)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
CTY TNHH HWA PAO RESINS VIET NAM
404249
KG
2622
KGM
3146
USD
210622ITIKHHCM2206117
2022-06-25
390939 NG TY TNHH HWA PAO RESINS VI?T NAM HWA PAO RESINS CHEMICAL CO LTD NPL125 #& polyurethane resin HP-750S (17-22% acetone; 3-8% Mek; 50-55% EAC; 20-25% Polyurethane) (18/TCNT2022/GP-HC) (TC);NPL125#&Polyurethane Resin HP-750S (17-22% Acetone; 3-8% MEK; 50-55% EAC; 20-25% Polyurethane) (18/TCCN2022/GP-HC) (TC)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
59209
KG
7000
KGM
8400
USD
210622ITIKHHCM2206117
2022-06-25
400249 NG TY TNHH HWA PAO RESINS VI?T NAM HWA PAO RESINS CHEMICAL CO LTD NPL040 #& Chloroprene HP-503W (Chloroprene rubber) (57-60% Water Modified Polychloroprene Rubber; 40-43% Water);NPL040#&Chloroprene HP-503W (cao su Chloroprene)(57-60% Water Modified Polychloroprene Rubber; 40-43% Water)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
59209
KG
800
KGM
2240
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8938 pink, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8938 màu hồng, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
234
MTR
842
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8936, red, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8936, màu đỏ, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
211
MTR
760
USD
111220SJAS2012001
2020-12-23
511220 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE 60% wool fabric rolls, 40% Viscose, Woven Fabric STK-8940 orange, size 58/60 inches, weighing: 502.9g / m, uniform size, inventory, new 100%;Vải cuộn 60% wool, 40% Viscose, vải dệt thoi STK-8940 màu cam, khổ 58/60 inch, định lượng: 502.9g/m, kích thước đồng nhất,hàng tồn kho, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
729
KG
317
MTR
1141
USD
250522SJAS2205004
2022-06-03
511290 NG TY TNHH TH??NG M?I T?NG H?P SHIN HWA VI?T NAM JUNG IN TEXTILE Woven fabric from wool wool with wool brushed with a proportion of 56.6%rayon wool 35.4%, 5.7%polyester, 2.3%spandex, code STK-10190, 58 inch size, quantitative 217gr/square meter, homogeneous size, new size 100%;Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng sợi len 56.6% RAYON 35.4%, POLYESTER 5.7%, SPANDEX 2.3%, mã STK-10190, khổ 58Inch , định lượng 217gr/mét vuông, kích thước đồng nhất, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
699200
KG
305
MTR
1464
USD