Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
280621BEE21060165-02
2021-07-05
400270 NG TY TNHH MINATO RUBBER VI?T NAM SUNNY SOHRYU THAILAND CO LTD EPDM HS50 # & EPDM HS50 synthetic rubber (Ethylene-propylene (EPDM), sheet form, 100% new, code (EP000450 ADD), using rubber tape production;EPDM HS50#&Cao su tổng hợp EPDM HS50 ( TP etylen- propylen (EPDM), dạng tấm, hàng mới 100%, code (EP000450 Add) , dùng sản xuất sp băng cao su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
538
KG
90
KGM
383
USD
7209845904
2021-02-01
790390 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD ZINC OXIDE Zinc oxide 81-50 white powder (cas: 1314-13-2), (used in the manufacture of rubber products). New 100%;81-50 Oxít Kẽm ZINC OXIDE dạng bột màu trắng (cas:1314-13-2), (dùng để sản xuất sản phẩm cao su). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
226
KG
10
KGM
30
USD
110921QSSEHPH2109043-20
2021-09-22
400259 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD 42-89 Rubber POLYME DN 508 SCR K, Block form (used to produce rubber gasoline wire), Ingredients: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2. New 100%;42-89 Cao su Polyme DN 508 SCR K ,dạng khối (dùng để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su),thành phần: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2561
KG
400
KGM
2948
USD
160122AWSPKGHPH67468
2022-01-26
400921 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD T71-0012 vulcanized rubber tube, reinforced, without fitting accessories, (1cm, 75.5cm long). New 100%;T71-0012 Ống cao su đã lưu hóa, đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, (phi 1cm, dài 75.5cm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2569
KG
4800
PCE
13982
USD
261020KR17469172
2020-11-05
560751 NG TY TNHH A FIRST VINA A FIRST CO LTD 62 # & Wire threaded 25-40 inches (Drawcord 25 "- 40");62#&Dây luồn 25-40 inch(DRAWCORD 25"- 40")
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1382
KG
99647
SOI
11061
USD
220320FCX120030403
2020-03-31
600129 NG TY TNHH A FIRST VINA A FIRST CO LTD K24#&Vải dệt kim 100% Polyester 58/59"(100% POLYESTER POLAR FLEECE KNIT FABRIC 58");Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of other textile materials;针织或钩编的包括“长绒”织物和毛圈织物的绒毛织物:绒毛绒织物:其他纺织材料
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
24990
YRD
28739
USD
260522GEXX10023049-02
2022-06-02
400270 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000077kd mixed rubber, unprocessed, plate / EPDM Rubber Kep-7141, materials used to produce crawler, rubber conveyor, 100% new goods;3000077KD Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng tấm / EPDM RUBBER KEP-7141, nguyên vật liệu dùng sản xuất bánh xích, băng tải cao su, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
1800
KGM
7506
USD
120122GEXX10021038
2022-01-19
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximody / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132540
KG
2000
KGM
16180
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 #& n-cyclohexylthio phtaimide-Carboxyimide /ctpi function, 100%new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
1000
KGM
7930
USD
180721GEXX10018889-01
2021-07-26
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximide / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
225368
KG
1000
KGM
6160
USD
300322GEXX10022162-01
2022-04-06
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 #& n-cyclohexylthio phtaimide-carboxyimide / h-wf-1 function, 100%new goods, Code 21645-51-2, CTHH: Al (OH) 3;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide / H-WF-1, hàng mới 100%, mã CAS 21645-51-2, CTHH: Al (OH)3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
210325
KG
4000
KGM
8480
USD
190222GEXX10021549-01
2022-02-25
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximody / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
137310
KG
2000
KGM
16180
USD
130522GEXX10022866-01
2022-05-24
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376#& n-cyclohexylthio phtaimide-Carboxyimide /ctpi function, 100%new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132670
KG
500
KGM
3965
USD
010322GEXX10021666-01
2022-03-10
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboxyimide / H-WF-1, 100% new goods, CAS 21645-51-2, CTHH: AL (OH) 3;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide / H-WF-1, hàng mới 100%, mã CAS 21645-51-2, CTHH: Al (OH)3
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
62212
KG
4032
KGM
9395
USD
190222GEXX10021549-02
2022-02-26
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3003938 Compound N, N '- (M-Phenylene) Dimaleimid / ACC 13-PDM (Saficalcan), 100% new products, CAS CAS 3006-93-7;3003938 Hợp chất N, N'-(m-phenylene)dimaleimid / ACC 13-PDM (SAFICALCAN), hàng mới 100%,mã CAS 3006-93-7
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11752
KG
500
KGM
8855
USD
140921GEXX10019609-01
2021-09-22
380610 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000512 # & plastic acid tree / lithopon red seal 30%, 100% new, CAS CAS 7727-43-7;3000512#&Axit nhựa cây / LITHOPON RED SEAL 30% , mới 100%, mã CAS 7727-43-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22241
KG
900
KGM
3096
USD
120522GEXX10022800
2022-06-04
380610 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM UNS CHEM 3002640 #& plastic acid/u-u, 100%new goods, CAS 64742-16-1;3002640#&Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS 64742-16-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
16000
KGM
50560
USD
140222UNSA2202105-01
2022-02-24
401033 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 8PK 2020 DR5000 vulcanized rubber cord EPDM EX has a V-shaped tense, 2020mm circumference. 100% new goods;Dây curoa bằng cao su lưu hóa 8PK 2020 DR5000 EPDM EX có gân hình chữ V, chu vi 2020MM .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
318
KG
126
PCE
597
USD
140222UNSA2202105-01
2022-02-24
401033 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 8PK 2200 DR5000 vulcanizing rubber cord with EPDM EX with V-shaped tendon, 2200mm circumference. New 100%;Dây curoa bằng cao su lưu hóa 8PK 2200 DR5000 EPDM EX có gân hình chữ V, chu vi 2200MM .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
318
KG
62
PCE
316
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
282580 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000633 #& Chemical Products of Chemical Industry (Trioxide Antimon 80), 100%new, CAS 1309-64-4;3000633#&Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (TRIOXIDE ANTIMON 80), mới 100%, mã CAS 1309-64-4
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
4800
KGM
58464
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
390920 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3003030 #& Melamin/Hmmm plastic, 100%new goods, Code 3089-11-0, CTHH: C15h30n606;3003030#&Nhựa Melamin/HMMM, hàng mới 100%, mã CAS 3089-11-0, CTHH: C15H30N606
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
2000
KGM
4160
USD
190522INJKT.10.003768-00/CLI
2022-05-23
400510 NG TY TNHH HC RUBBER TECH PT HUNG A INDONESIA Mixed rubber, unchanged, mixed with carbon soot of natural glue (used to produce rubber brands, no brands, LBO, 100%new)-Rubber Compound LBO;Cao su hỗn hợp dạng tấm,chưa lưu hóa,hỗn hợp với muội carbon của keo tự nhiên (dùng để sản xuất nhãn hiệu bằng cao su,không nhãn hiệu,loại LBO,mới 100%)-Rubber compound LBO
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7883
KG
6325
KGM
27198
USD
051120FCX120100555S
2020-11-26
580138 NG TY TNHH SHIN MYUNG FIRST VINA SHIN MYUNG FIRST CO LTD NPL188 # & Woven 90% poly 10% nylon size 55/57 "(warp fabric floating ring, weighing 97g / m2 fabric brand);NPL188#&Vải dệt thoi 90% poly 10% nylon khổ 55/57"(vải có sợi dọc nổi vòng, trọng lượng 97g/m2, vải không nhãn hiệu)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
187
KG
1316
YRD
1964
USD
112200014232325
2022-01-26
282810 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG Chlora Chemicals (Calcium Hypochlorite 70% -ca (OCl) 2). Chemicals used in wastewater treatment. CAS: 7778-54-3 (for workers' daily water), 100% new;HÓA CHẤT CHLORA (CALCIUM HYPOCHLORITE 70% -Ca(OCl)2). Hóa chất dùng trong xử lý nước thải. CAS: 7778-54-3 ( dùng cho nước sinh hoạt của công nhân ), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CONG TY TNHH HOA CHAT THANH PHUONG
CONG TY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VIE
7865
KG
810
KGM
1377
USD
150220OOLU2635276600
2020-02-17
540490 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47#&Sợi Modal các loại (55% modal 45% acetate);Synthetic monofilament of 67 decitex or more and of which no cross-sectional dimension exceeds 1 mm; strip and the like (for example, artificial straw) of synthetic textile materials of an apparent width not exceeding 5 mm: Other;67分特或以上且其横截面尺寸不超过1毫米的合成单丝;表观宽度不超过5mm的合成纤维材料的带状物(例如人造吸管):其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
238
KGM
2833
USD
SNZ220003626
2022-06-02
540490 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL47 #& Modal fiber from synthetic weaving materials with a surface width of not more than 5mm (55% modal 45% acetate), effective: Feung Ning;NL47#&Sợi Modal từ vật liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm (55% MODAL 45% ACETATE), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17404
KG
15552
KGM
215388
USD
TVC-NX2105107
2021-07-30
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5255
KG
100
KGM
7822
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
23
KGM
1826
USD
280621HW21063463F
2021-07-03
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & Yarn 100% Cashmere kinds (fine animal hairs, has been preliminarily processed), not brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4846
KG
819
KGM
63857
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
942
KGM
117603
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
660
KGM
82316
USD
COAU7237933850
2022-04-19
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 #& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24984
KG
355
KGM
44446
USD
210320OOLU2637162450
2020-03-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (đã qua sơ chế), hiệu: CONSINEE;Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale: Combed;精梳动物毛(梳理或梳理),不用于零售:梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1265
KGM
134139
USD
280320OOLU2636945810
2020-03-31
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (đã qua sơ chế), hiệu: M.ORO;Yarn of fine animal hair (carded or combed), not put up for retail sale: Combed;精梳动物毛(梳理或梳理),不用于零售:梳理
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2751
KGM
261366
USD
CULSHA21038285
2021-07-17
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42 # & 100% cashmere fibers (smooth animal hairs, pre-processed), no brands;NL42#&Sợi 100% Cashmere các loại (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4289
KG
142
KGM
13528
USD
ZGNGB0171001163
2022-05-24
510820 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL42#& 100% cashmere fiber (smooth, processed animal hair), without trademark;NL42#&Sợi 100% Cashmere (sợi lông động vật loại mịn, đã qua sơ chế), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
12647
KG
1230
KGM
153459
USD
XCHCM2229010
2022-03-16
550969 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic Fiber (60% Acrylic 30% Nylon 8% Wool 2% Spandex Yarn Top Dyed On Cone), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic (60% ACRYLIC 30% NYLON 8% WOOL 2% SPANDEX YARN TOP DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
11357
KG
413
KGM
3760
USD
TVC-MRJAP921592-2
2021-07-26
550969 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL41 # & Acrylic fibers Types (55% Acrylic 20% Cotton 2% Rayon 23% Nylon Dyed), No Brand;NL41#&Sợi Acrylic các loại (55%ACRYLIC 20%COTTON 2%RAYON 23%NYLON DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
612
KG
460
KGM
4416
USD
112200017512696
2022-05-26
350110 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46#& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) objects Private consumption for production, extra products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
16603
KG
5300
KGM
71232
USD
112200016048540
2022-04-05
350110 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED CH46 #& Protein used in fabric-dyeing industry (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) Consumption supplies for production, An airlines of defective products), 100% new;CH46#&Chất Protein sử dụng trong ngành vải - nhuộm (FR-8C), CAS 9005-46-3 (62%), CAS 56-40-6 (16%), CAS 144-55-8 (22%) vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất, phụ trợ sản phẩm lỗi), mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ TIEP VAN THANG LONG
CONG TY MAY MAC FIRST TEAM VN
22362
KG
5320
KGM
71501
USD
SHSY2111262Z1
2021-12-13
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & 100% Wool yarn of all kinds (combed wool fibers with 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool các loại (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4900
KG
4436
KGM
90944
USD
HKG220003136
2022-04-04
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% fleece), brand: Feung Ning;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), hiệu: FEUNG NING
ITALY
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
15361
KG
4681
KGM
274769
USD
SITGSHSGK64000B
2022-06-28
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 #& 100% Wool fibers (carefully brushed wool wool with a density of 85% or more fleece), no brand;NL20#&Sợi 100% wool (sợi len lông cừu chải kỹ có tỷ trọng lông cừu 85% trở lên), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4320
KG
160
KGM
3336
USD
HKG210010002
2021-06-22
510710 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL20 # & Yarn 100% wool types (which have undergone processing), Brand: JIANGSU Lugang;NL20#&Sợi 100% wool các loại (đã qua sơ chế), hiệu: JIANGSU LUGANG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
21369
KG
62
KGM
1110
USD
112100016116367
2021-10-29
282732 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE MOI TRUONG TIN THANH Chemical Polyaluminum Chloride 31% (PAC) - Aluminum alum used in wastewater treatment (used for workers' daily water), 100% new;Hóa chất Polyaluminium Chloride 31% (PAC)- Phèn nhôm dùng trong xử lý nước thải ( dùng cho nước sinh hoạt của công nhân ), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CNMT TIN THANH
CONG TY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VIE
30120
KG
20000
KGM
7911
USD
112100008890373
2021-01-21
520543 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED BROS MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED NL01-3 # & 100% cotton yarn of all kinds, (30S / 3 cables, fibers combed index 50.7 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, Brand: BROS);NL01-3#&Sợi 100% Cotton các loại, (30S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu:BROS)
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
35
KG
21
KGM
150
USD
112200014067354
2022-01-18
520543 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01-3 # & 100% Cotton Feishaydg 30s / 2 Cable fibers, made from brushed fibers, 50.7 meters, dyed, rolled, used for textile, brand: Bros, 100% new;NL01-3#&Sợi 100% Cotton FEISHAYDG 30S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 50.7, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
8095
KG
31
KGM
37
USD
HKG210012820
2021-07-26
510810 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL57 # & Raccoon Types (51% Raccon 26% Nylon 23% Wool), Brand: Samwon Corporation;NL57#&Sợi Raccoon các loại (51% RACCON 26% NYLON 23% WOOL), hiệu: SAMWON CORPORATION
SOUTH KOREA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5882
KG
8
KGM
376
USD
112200017712155
2022-06-02
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01-1 #& 100% cotton SGR6016A 20s/2 cable, made from carefully brushed fiber, spending of meters 33.8, dyed fibers, rolls, used for textile industry, brand name: bros, 100% new;NL01-1#&Sợi 100% Cotton SGR6016A 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
1540
KG
178
KGM
1762
USD
MM-003287
2021-11-10
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-1 # & 100% cotton fiber types, (20s / 2 cables, made from brushed fibers, 33.8 meter indexes with dyeing, rolls, used for textile industry), no brands;NL01-1#&Sợi 100% Cotton các loại, (20S/2 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 33.8 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4749
KG
1057
KGM
8877
USD
112200016638471
2022-04-26
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01-1#& 100% cotton (BCI) YDR215419 20s/2 cable, made from carefully brushed fiber, spending of meters 33.8, dyed fibers, rolls, used for textile industry, brand name: bros, 100% new;NL01-1#&Sợi 100% Cotton (BCI) YDR215419 20S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
15463
KG
396
KGM
3362
USD
210320OOLU2637162450
2020-03-24
520542 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL01-2#&Sợi 100% cotton các loại (sợi thôi), hiệu: FIRST TEAM;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量,但每单纱不超过43公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2292
KGM
11002
USD
HKG210000834
2021-01-26
520544 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD WINNER WAY INDUSTRIAL LIMITED NL01 # & 100% Cotton Yarn types (40S / 3 cables, fibers combed index 67.6 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, Brand: Feung NING);NL01#&Sợi 100% Cotton các loại (40S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, hiệu:FEUNG NING)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5140
KG
4268
KGM
40458
USD
N1010484
2021-01-21
520544 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NICE DYEING FACTORY LTD NL01 # & 100% Cotton yarn types, 36S / 3 cables, fibers combed index 67.6 meters yarn dyed, rolls, for the textile industry, not brands;NL01#&Sợi 100% Cotton các loại,36S/3 sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chỉ số mét 67.6 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
4727
KG
4241
KGM
35112
USD
112100017394251
2021-12-14
520544 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LIMITED NL01 # & 100% cotton yarn (BCI) YDY216337H 40S / 2 Cable fibers, made from brushed fibers, fiber meters 67.6, yarn with dyeing, roll form, used for textile industry, Brand: Bros, 100% new;NL01#&Sợi 100% Cotton (BCI) YDY216337H 40S/2 Sợi cáp, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 67.6, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT BROTEX VIETNAM
CTY TNHH MAY MAC FIRST TEAM VN
2959
KG
2056
KGM
17588
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
385
KGM
3473
USD
HKG210024765-01
2022-01-05
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
16481
KG
331
KGM
2895
USD
HGCK220590347B
2022-06-01
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton fibers of all kinds (60% BCI Cotton 40% Acrylic 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% BCI COTTON 40% ACRYLIC 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3984
KG
26
KGM
214
USD
HGCK220590347A
2022-06-01
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 #& cotton yarn (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademarks;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
31893
KG
4740
KGM
42757
USD
HGCK220590021B
2022-05-23
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 cotton strands (55% cotton 45% Bulky Acrylic, 30s/2 cable, 50.7 meter meters with dyed, rolled, used for textile industry), no trademark;NL78#&Sợi Cotton (55%COTTON 45% BULKY ACRYLIC, 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1404
KG
910
KGM
8205
USD
HKG220002583
2022-03-16
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarn (60% cotton 40% Rayon, 30s / 2 cable, 50.7 meter indicator, rolled, rolled, used for textile industry), Brand: Feung Ning;NL78#&Sợi Cotton (60% COTTON 40% RAYON , 30S/2 sợi cáp, chỉ số mét 50.7 sợi có nhuộm, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt), hiệu: FEUNG NING
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
12746
KG
44
KGM
387
USD
HKG210012820
2021-07-26
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (77% cotton 20% Nylon 3% cashmere), Brand: GTIG Hubo;NL78#&Sợi Cotton các loại (77% COTTON 20% NYLON 3% CASHMERE), hiệu: GTIG HUBO
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5882
KG
23
KGM
274
USD
HKG210011762
2021-07-06
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (55% cotton 25% Nylon 17% Acrylic 3% Wool), Brand: Jiangsu Gtig / Ningbo Zhongxin;NL78#&Sợi Cotton các loại (55% COTTON 25% NYLON 17% ACRYLIC 3% WOOL), hiệu: JIANGSU GTIG/NINGBO ZHONGXIN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
5621
KG
261
KGM
1879
USD
TVC-MRJAP921794-1
2021-09-13
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton fiber types (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7887
KG
557
KGM
4058
USD
TVC-MRJAP921879-1
2021-10-30
520643 NG TY TNHH MAY M?C FIRST TEAM VI?T NAM FIRST TEAM HK LTD NL78 # & cotton yarns (60% cotton 40% Bulky Acrylic Yarn Dyed On Cone), no brand;NL78#&Sợi Cotton các loại (60% COTTON 40% BULKY ACRYLIC YARN DYED ON CONE), không nhãn hiệu
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
1500
KG
1321
KGM
9615
USD