Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
29706437104
2021-07-24
330290 NG TY TNHH FAR CHAMPION INTERNATIONAL BOLAND CREATION SZ COMPANY LTD HL # & Flavors nontoxic - KF 13 437 - Garden Mint - JC070721 - New Item 100% (company commitments are not on precursors, HCNH - Used in the manufacture of candles);HL#&Hương liệu không độc hại - KF 13437 - Garden Mint - JC070721 - Hàng Mới 100% (Cty cam ket hang khong thuoc tien chat, HCNH - Dùng để sản xuất nến )
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
HO CHI MINH
111
KG
50000
GRM
1358
USD
605110142785
2020-11-20
600643 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 473 333 # & 100% polyester knitted fabric (100% RECYCLED), dyed, 65 g / m2- knit (L: 400 yds, W: 150 cm);#473333#&Vải dệt kim 100% POLYESTER(100% RECYCLED), đã nhuộm, 65 g/m2- knit (L: 400 yds,W: 150 cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
83
KG
549
MTK
326
USD
BDX116556
2022-03-09
600643 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM ECLAT TEXTILE CO LTD # 119304 # & Knitted fabric 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, from different colored fibers - 186g / m2- Knit (L: 184 YDS, W: 57 inches);#119304#&Vải dệt kim 74% Recycled Polyester, 26% Elastane, từ các sợi có màu khác nhau- 186g/m2- Knit (L: 184 yds,W: 57 inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
330
KG
244
MTK
1030
USD
112200017696332
2022-06-01
902480 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH THACH ANH VANG W9045A-S1 #& Equipment for testing temperature and moisture of the sample fabric.model: W9045A-S1, 220V/50Hz, 15A (1 set = 1 PCE);W9045A-S1#&Thiết bị kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm sức đàn hồi của vải mẫu.Model : W9045A-S1, 220v/50Hz, 15A( 1 set=1 pce )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH THACH ANH VANG
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
458
KG
1
SET
12292
USD
091221INTFBKK5990
2021-12-13
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 705468 # & 100% knitted fabric (mechanicallyrecycled), dyed-195g / m2- knit (L: 95 yds, w: 145 cm);#705468#&Vải dệt kim 100%POLYESTER (MECHANICALLYRECYCLED), đã nhuộm- 195g/m2- Knit (L: 95 yds, W: 145 cm)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
540
KG
126
MTK
207
USD
281021VHCM2110436Z-04
2021-11-10
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM TEX RAY INDUSTRIAL CO LTD TJCT-0214 # & 100% knitted fabric Recycled Polyester, Dyed - 135g / m2-Knit (L: 4249 YDS, W: 60inch);TJCT-0214#&Vải dệt kim 100% recycled POLYESTER, đã nhuộm- 135g/m2-Knit (L:4249 yds ,W: 60inch)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
840
KG
5921
MTK
9560
USD
112000013287564
2020-12-23
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 644 641 # & Knitted Polyester 100.0% (100.0% Recycled), dyed, 120 g / m2 - knit (L: 1032 yds, W: 147 cm);#644641#&Vải dệt kim 100.0% Polyester (100.0% Recycled), đã nhuộm, 120 g/m2 - knit (L:1032 yds, W: 147 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
2439
KG
1387
MTK
1582
USD
9642098303
2021-10-29
600644 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 1002766-1 # & 100% knitted fabric Mechanically recycled, printed flowers - 165g / m2- knit (L: 222 YDS, W: 144 cm);#1002766-1#&Vải dệt kim 100% POLYESTER MECHANICALLY RECYCLED, đã in hoa- 165g/m2- Knit (L: 222 yds,W: 144 cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
55
KG
292
MTK
658
USD
221021HCM/VC2110-010TH
2021-10-28
600644 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM Y R C EXPORT CO LTD # 1002766-1 # & 100% knitted fabric Mechanically recycled, printed flowers - 165g / m2- Knit (L: 2829 YDS, W: 144cm);#1002766-1#&Vải dệt kim 100% POLYESTER MECHANICALLY RECYCLED, đã in hoa- 165g/m2- Knit (L: 2829 yds,W: 144cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
678
KG
3725
MTK
8391
USD
280522BLVET220500024
2022-06-01
600642 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM NAN YANG KNITTING FACTORY CO LTD #713760 #& 100% Polyester Cationic Dyed Mechanically RecyCled fabric, dyed- 175g/m2- Knit (L: 7207.5 YDS, W: 193cm);#713760#&Vải dệt kim 100% POLYESTER CATIONIC DYED MECHANICALLY RECYCLED, đã nhuộm- 175g/m2- Knit (L: 7207.5 yds, W: 193cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
4947
KG
12720
MTK
22704
USD
112000012012282
2020-11-05
600193 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VIET NAM # 628 165 # & 100% polyester knitted fabrics (60% RECYCLED), hairless, not containing elastic fibers, 250g / m2 Knit (L: 20 yds, W: 157.48 cm);#628165#&Vải dệt kim 100%POLYESTER (60% RECYCLED), có lông, không chứa sợi đàn hồi, 250g/m2 Knit (L: 20 yds, W: 157.48 cm)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VN
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
288
KG
29
MTK
50
USD
112200017696332
2022-06-01
845129 NG TY TNHH APPAREL FAR EASTERN VIETNAM CONG TY TNHH THACH ANH VANG PR1811100005-01 #& Whirlpool laboratory dryer, Model 3lwed4815FW, 230 V/50Hz Capacity 4700W of 30A current. 10.5 kg new goods 100%;PR1811100005-01#&Máy sấy phòng thí nghiệm Whirlpool ,model 3LWED4815FW, 230 V/50Hz Công xuất 4700W Dòng điện 30A. 10.5 kg Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY TNHH THACH ANH VANG
CTY TNHH APPAREL FAR EASTERN VN
458
KG
1
PCE
1075
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
36849
USD
120220SHASGN20219829
2020-02-15
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester tái tạo, sợi đơn, xoắn 110 vòng xoắn/mét, độ mãnh166.66decitex-75/72/2 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
21300
KGM
48990
USD
090221CULSHA21028804
2021-02-18
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Synthetic filament yarn from 100% polyester, single-stranded, twisted 121 degrees round / meters, 88.88 decitex strength-AA GRADE 80/156 SDH RW DTY, not put up for retail sale, new 100%;Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, độ xoắn 121 vòng/mét, độ mãnh 88.88 decitex-AA GRADE DTY 80/156 SDH RW, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
43026
KG
19170
KGM
64795
USD
170320AP2003KJ389
2020-03-23
540252 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANGZHOU LANFA TEXTILE CO LTD Sợi filament tổng hợp từ 100% polyester, sợi đơn, xoắn 122 vòng xoắn/mét, độ mãnh55.55decitex-50/72/1 SD AA GRADE, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%-LOT: GF7R005E35;Synthetic filament yarn (other than sewing thread), not put up for retail sale, including synthetic monofilament of less than 67 decitex: Other yarn, single, with a twist exceeding 50 turns per metre: Of polyesters;非零售用合成长丝纱线(不包括缝纫线),包括合成单丝纤度小于67分特:其他纱线单根,每米扭转超过50转:聚酯
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1740
KGM
4820
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
842129 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Filters, used to filter liquids in laboratories, inactive with electricity, 100% new products; Bộ lọc, dùng để lọc chất lỏng trong phòng thí nghiệm, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
117
USD
150821032B503690
2021-09-29
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HENGLI PETROCHEMICAL INTERNATIONAL PTE LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Temporarily calculated unit price = 670USD / MT; official unit price = 716.01USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=670USD/MT;Đơn giá chính thức=716.01USD/MT
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
960
TNE
687370
USD
140621JJCLCSGBNC104430
2021-07-21
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM MITSUI CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243 / TB-KĐ3 on July 2, 2018. (Purified terephthalic acid (PTA), used in plastic bead production), 100% new. Unit price temporarily calculated = 694USD / MT; Official unit price = 688.88USD / MT;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%. Đơn giá tạm tính=694USD/MT;Đơn giá chính thức=688.88USD/MT
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CONT SPITC
505062
KG
504
TNE
346934
USD
060422A02CX02098
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989967
USD
090422001CA58561
2022-05-28
291736 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL PETROCHEMICAL TAIWAN CO LTD Terephthalic acid, powder form, according to KQPTPL No. 1243/TB-KĐ3 dated July 2, 2018. (Purified Terephthalic Acid (PTA), used in plastic seed production), 100%new.;Axit Terephthalic,dạng bột,theo KQPTPL số 1243/TB-KĐ3 ngày 2/7/2018.(PURIFIED TEREPHTHALIC ACID (PTA),dùng trong sản xuất hạt nhựa),mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
1013
KG
1010
TNE
989516
USD
220621001BX02019
2021-07-02
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50290
KG
46
TNE
43380
USD
181021CULVKHH2101286
2021-11-12
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORP Dietlen Glycol, Chemical Formula: C4H10O3, Code Code: 111-46-6, Chemicals used in production, 100% new products;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111-46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50035
KG
46
TNE
43873
USD
300422EGLV001200205730
2022-05-24
290941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM ORIENTAL UNION CHEMICAL CORPORATION Diethylene glycol, chemical formula: C4H10O3, CAS code: 111 -46-6, chemicals used in production, new goods 100%;Dietylen glycol, công thức hóa học: C4H10O3, mã số CAS: 111 -46-6, hóa chất dùng trong sản xuất, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
49860
KG
45
TNE
36123
USD
310322ASSHA2203342
2022-04-18
844520 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM OERLIKON CHINA TECHNOLOGY CO LTD High-speed fiber tractor, Model: M-33-01, Brand: Oerlikon, Five SX: 2021, Electricity operations, 11kW capacity, synchronous removable goods, 100% new;Máy kéo sợi tốc độ cao, model: M-33-01, hiệu: OERLIKON, năm SX: 2021, hoạt động bằng điện, công suất 11KW, hàng tháo rời đồng bộ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
76094
KG
1
SET
843480
USD
200921KMTCMIZ0343298
2021-10-13
291739 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM SOJITZ CORPORATION Acid Pure Isophthalic Acid Chemistry Formula: C8H6O4 CAS NO 121-91-5 (using plastic bead production), 100% new products;AXIT PURIFIED ISOPHTHALIC ACID Công thức hóa học : C8H6O4 Cas No 121-91-5 (Dùng sản xuất hạt nhựa), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CAT LAI (HCM)
202600
KG
200
TNE
207000
USD
CNL000084408
2021-10-29
902480 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM GO IN INTERNATIONAL CO LTD Durability testing machine (elastic) of fiber, model 320A, SDlatlas, NSX 2021, not working with electricity, 100% new products;Máy kiểm tra độ bền (đàn hồi) của sợi, model 320A, hiệu SDLATLAS, NSX 2021, không hoạt động bằng điện, hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
4
KG
1
SET
2100
USD
180921KELSGN2109401
2021-09-29
851420 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM NEWAVE LAB EQUIPMENTS CO LTD Oven for drying for drying fabrics in the laboratory, Model: RHDM-902, NSX 2021, operating with electric induction, capacity: 110 / 220V-5.5KW, 100% new goods;Lò sấy dùng để sấy vải mẫu trong phòng thí nghiệm, Model: RHDM-902, NSX 2021, hoạt động bằng cảm ứng điện, công suất: 110/220V-5.5KW, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1305
KG
1
SET
2160
USD
311021ASTPE2110170
2021-11-11
392211 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM JIN HER TYAN SCIENTIFIC CO LTD Bath and eye washing when exposure to PP plastic chemicals, W950 * D950 * H2400mm size, 100% new goods;Bồn tắm và rửa mắt khi tiếp xúc hóa chất bằng nhựa PP, kích thước W950*D950*H2400mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
5271
KG
1
SET
1667
USD
777192885689
2022-06-28
732021 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HANG JIE XING YE CO LTD Replacement components of the dyeing machine: stainless steel spring rolls, used to attach inside the dyed cup lid, 100% new goods;Linh kiện thay thế của máy nhuộm: Lò xo cuộn bằng thép không gỉ, dùng để gắn bên trong đầu nắp cốc nhuộm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
14
KG
100
PCE
60
USD
160422SPE22020101
2022-05-30
290531 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM SABIC ASIA PACIFIC PTE LTD Mono ethylene glycol, chemical formula: C2H6O2, CAS code: 107-21-1, chemicals used in the production of plastic seeds, 100%new goods.;Mono Etylen glycol, công thức hóa học: C2H6O2, mã số CAS: 107-21-1, hóa chất dùng trong sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100%.
ARAB
VIETNAM
JUBAIL
CANG VAM CO DNAI
5025
KG
5024821
KGM
3603250
USD
130122COSHAHCM22010023
2022-01-26
550959 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN INDUSTRIES WUXI LTD Fiber magnetic staple synthetic 75% Polyester 13% cotton 12% Rayon, splashes 196.85decitex, not packed for retail, 100% new goods;Sợi từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 13% cotton 12% rayon, độ mãnh 196.85decitex, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
39358
KG
18598
KGM
81829
USD
090221001BA03320-02
2021-02-18
540246 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION FP80000R / 100% polyester filament yarn unit (product), is oriented pre-oriented, strength 88.89decitex- POY 80D / 72F SDR, untwisted, Brand: FAR EASTERN NEW CENTURY, packing tube, new 100%;FP80000R/Sợi đơn filament 100%polyester (thành phẩm), được định hướng pre-oriented, độ mãnh 88.89decitex- POY 80D/72F SDR, không xoắn, hiệu: FAR EASTERN NEW CENTURY, đóng gói dạng ống, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
CANG CAT LAI (HCM)
80198
KG
108
KGM
216
USD
301221001BAW8586
2022-01-27
540246 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION FP62764R / 100% polyester filament fiber (finished product), is oriented Pre-Oriented, 283.33decitex, twisted 3 rounds / m- POY 255D / 48F SDR, Brand: Far Eastern New Century, packing tube, new goods 100%;FP62764R/Sợi filament 100%polyester (thành phẩm), được định hướng pre-oriented, độ mãnh 283.33decitex, xoắn 3 vòng/m- POY 255D/48F SDR, hiệu: FAR EASTERN NEW CENTURY, đóng gói dạng ống, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
C CAI MEP TCIT (VT)
332893
KG
136185
KGM
231515
USD
221220COSHAHCM2012042
2020-12-29
550941 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM FAR EASTERN INDUSTRIES WUXI LTD Single yarn from 50% synthetic staple fibers ECDP 50% polyester, 197decitex-SCPSCSPUN30 strength, not put up for retail sale, new 100%;Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp 50%ECDP 50% polyester, độ mãnh 197decitex-SCPSCSPUN30, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19200
KG
4173
KGM
15023
USD
AASHA2003629
2020-03-30
520514 NG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN VI?T NAM HUAFU MACAO COMMERCIAL OFFSHORE LIMITED Sợi bông 100% Cotton Organic, sợi đơn, độ mãnh 147.64 decitex-40S1HJOGI, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of uncombed fibres: Measuring less than 192.31 decitex but not less than 125 decitex (exceeding 52 metric number but not exceeding 80 metric number);非供零售用的棉纱(非缝纫线),含85%或更多重量的棉花:无纺纤维单纱:测量值小于192.31分特但不小于125分特(超过52公制但不超过80公制数字)
CHINA MACAO
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
0
KG
195
KGM
765
USD
112200014899157
2022-02-25
902219 NG TY TNHH FANTASTIC INTERNATIONAL MASTER HERO MANUFACTURING COMPANY LIMITED ND-5030 # & X-ray metal reservoir (used to detect the stitching needle remaining in the toy sp); KThu: 170x75x110cm; Model: ND-5030 đ / pressure: 220V, Capacity: 800W.NSX: Nuoding Technology, Year SX: 2021. New 100%;ND-5030#&Máydò kim loại bằng tia X (dùng để dò mũi kim khâu còn sót trong sp đồ chơi);kthước:170x75x110cm; Model: ND-5030 đ/áp: 220V, công suất: 800W.NSX: Nuoding Technology,Năm SX: 2021. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
420
KG
1
SET
837
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004701 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004701 (ART Non-qcvn 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004701#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004701 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
129800
PCE
52569
USD
SL2021111601-286
2021-11-19
850760 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 280200004702 # & lithium-ion battery use headset production - Part No: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016 / BTTT) - Li-ion rechargeable battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
740
KG
94566
PCE
54470
USD
110421COSU6292070391
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
85119
KG
56
MTQ
56119
USD
140321ZIMUNYC967710
2021-06-03
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), has been cut vertically, not yet made, sanding or pairing head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
87936
KG
65
MTQ
19721
USD
061021OOLU2671405260
2021-12-06
440794 NG TY TNHH STICKLEY INTERNATIONAL L J G STICKLEY INC 002 # & wooden digging (prunus serotina), sawed vertically, not yet plated, sanding or connecting head, with thickness of 6mm, has not been increased solid;002#&Gỗ đào xẻ (prunus serotina), đã xẻ theo chiều dọc, chưa được bào, chà nhám hoặc ghép nối đầu,có độ dày trên 6mm,chưa được làm tăng độ rắn
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
71938
KG
91
MTQ
39653
USD
7754 1053 2785
2021-12-16
292800 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL CHEMFINE INTERNATIONAL CO LTD Inhibitor 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine Aluminum Salt Powdered additives, ink production materials, with the use of stabilizing the quality of paint, for more durable paint, not precipitate - 100% new;INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa - mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
23
KG
20
KGM
2500
USD
190622HKGHCM311172
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 74162299410031 #Semi -finished golf heads used in the production of the Mission Std FW MRH #3W (not yet polished, sprayed, plated, logo paste);74162299410031#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Mission STD FW MRH #3W (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9178
KG
4250
PCE
21642
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
950639 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71296602400110 #Semi -finished golf heads used in producing norway golf head mrh #U (not polished, spray paint, plating, logo paste);71296602400110#&Đầu golf bán thành phẩm dùng trong sản xuất đầu golf Norway IR MRH #U (chưa mài bóng, phun sơn, xi mạ, dán logo)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
4675
PCE
20352
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high frequency furnaces used in golf head production, 600 * 640mm specifications, 100% new goods;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*640mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
2
PCE
1050
USD
150222TLXMHCJU22020025
2022-02-25
681011 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL XIAMEN SINGYI MACHINE CO LTD Concrete heat-resistant bricks of high-frequency furnaces used in golf production, 600 * 650mm specifications, 100% new products;Gạch chịu nhiệt bằng bê tông của lò nung cao tần dùng trong sản xuất đầu golf, quy cách 600*650mm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11335
KG
10
PCE
3620
USD
310322YMLUI226142591
2022-04-20
851430 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL JIANGMEN SANYU IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Wax kiln used wax on golf head used in producing nuoke brand, S-TL-1000 model, 380V-150KW capacity, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Lò nung sáp dùng tách sáp trên đầu golf dùng trong sản xuất hiệu NUOKE , model S-TL-1000, công suất 380V-150KW, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022 , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6740
KG
2
SET
102000
USD
280522SZE220507880
2022-06-01
853221 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 25010227M595 #& Tantalum Capacitor components used to assemble headphones (100%new products)- Model: TC212B227M006Y -P/N: 25010227m595- tantalum Capacitor;25010227M595#&Tụ điện Tantalum linh kiện dùng sản xuất lắp ráp tai nghe (hàng mới 100%)- Model : TC212B227M006Y -P/N: 25010227M595- Tantalum capacitor
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4447
KG
36000
PCE
5640
USD
230622SZE220605557-02
2022-06-27
741301 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL AMPACS CORPORATION 326001000150 #& FPC cable (copper + polymide) used to connect the printed circuit board- Part No: 326001000150- Assembly components, headphone production (100%new)- FPC Cable;326001000150#&Dây cáp nối FPC (bằng đồng + Polymide) dùng để nối bảng mạch in - Part no: 326001000150- Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe (Mới 100%)-FPC cable
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
2146
KG
5000
PCE
323
USD
SF1319759884855
2021-12-13
482191 NG TY TNHH POMME INTERNATIONAL POMME INC NPL42 # & E-card decorative card (paper material, used to insert into the bag of bags, wallets create decoration for products) (do not print or print text). New 100%;NPL42#&Thẻ giấy trang trí E-card ( chất liệu bằng giấy, dùng để nhét vào ngăn của sản phẩm túi, ví tạo sự trang trí cho sản phẩm)(không in hoặc in chữ ). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
10
KG
1350
PCE
12
USD
120522ZGTAO0120000273
2022-06-04
380290 NG TY TNHH PQ INTERNATIONAL SKYWALKER INDUSTRIAL CORPORATION LIMITED Activated Clay Desiccant size: 2-4 mm, 25kg/ bag, the item is not in food, 100%new goods.;Bột hút ẩm - ACTIVATED CLAY DESICCANT SIZE: 2-4 MM, 25KG/ BAG , hàng không dùng trong thực phẩm,Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27108
KG
27
TNE
6426
USD
XC20210719003A
2021-07-21
846620 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD Fixed loudspeaker fixtures in the process of screwing, no brand, no model, P / N: P00101100183A, 100% new - Fixed Clamp (1 set = 1 pcs);Dụng cụ kẹp cố định loa bên trái trong quá trình bắt vít, không nhãn hiệu, không model, P/N: P00101100183A, mới 100% - Fixed clamp (1 bộ = 1 cái)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
125
KG
1
SET
66
USD
230221YHHCM-013-011-21JP
2021-02-27
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MARUBENI ITOCHU STEEL INC 02400024000002 # & Corrugated stainless steel flat rolled as head golf cap, cold rolled, thick 3.7mm * 840mm * 2000mm, the carbon content of less than 3% by weight;02400024000002#&Tấm thép không rỉ cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.7mm*840mm*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
2242
KG
2186
KGM
92538
USD
200522PCLUHKG00016142-01
2022-06-03
720925 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ZHONGXIN TECHNOLOGY LIMITED 02100024000009 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 3.0mm thick, specifications 1050*2000mm, carbon content of less than 3% by weight;02100024000009#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 3.0mm, quy cách 1050*2000mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
7846
KG
4993
KGM
24563
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 08100001018001 # & painted from polymer use in golf head production 470B0264, tan in solvent containers, 1unl = 3.5kg;08100001018001#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf 470B0264, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
3
UNL
321
USD
42L0122572
2021-11-12
320911 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL MAGNA COATINGS 1973PR0000000010 # & painted from polymer used in golf head production TCP181221, tan in solvent containing water, 1unl = 3.5kg;1973PR00000010#&Sơn từ polime dùng trong sản xuất đầu golf TCP181221, tan trong dung môi chứa nước, 1unl= 3.5kg
UNITED STATES
VIETNAM
SAN DIEGO - CA
HO CHI MINH
164
KG
18
KGM
653
USD
230622SZE220605557A
2022-06-27
850761 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 280200004702 #& Lithium-ion battery assembling to produce headphones- Part no: 280200004702 (the item is not Leather : QCVN 101: 2016/BTTT)- Li-ion Reclease Battery;280200004702#&Pin Lithium-ion dùng lắp ráp sản xuất tai nghe- Part no: 280200004702 ( Hàng không thuộc: QCVN 101:2016/BTTT)- Li-ion Rechargeable Battery
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
232
KG
11520
PCE
7343
USD
250522JPTHOC22050001
2022-06-01
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 #& stainless steel sheet is rolled flat as a golf head, cold rolling, 2.2mm thick, 330*1200mm specifications, carbon content of less than 3% by weight;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8704
KG
8320
KGM
274401
USD
311021JPTHOC21100004
2021-11-10
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL ACRUSHIN ENTERPRISE CO LTD 02100028000007 # & Stainless steel sheet is rolled flat made of golf heads, cold rolled, 2.2mm thick, 330 * 1200mm specifications, carbon content of less than 3%;02100028000007#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng làm nắp đầu golf, cán nguội, dày 2.2mm, quy cách 330*1200mm, hàm lượng Cacbon dưới 3% tính theo trọng lượng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
6289
KG
6007
KGM
198357
USD
060521OE3616
2021-06-08
720926 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL KIMBERLITE INC 02100001000035 # & stainless steel sheet is rolled flatly used as a golf cap, cold rolled, 2.5mm thickness, carbon content of 3% calculated by weight;02100001000035#&Tấm thép không rỉ được cán phẳng dùng làm nắp golf, cán nguội, chiều dày 2.5mm, hàm lượngng Cacbon duới 3% tính theo trọng lượng
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
4264
KG
4198
KGM
47018
USD
MRI21110102
2021-11-06
830710 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD XKWJR102020A # & 10cm ductile steel pipe, used to protect wires, connect with MIC - Components assembly, manufacturing headphones (100% new products), Part No: XKWJR102020A-Hardware Accessories;XKWJR1020020A#&Ống thép dễ uốn 10cm, dùng để bảo vệ dây điện, kết nối với Mic - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: XKWJR1020020A-hardware accessories
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
175
KG
22500
PCE
1870
USD
191221QYSE21110090
2022-01-12
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21s), liquid form, CAS: 2386-87-0. 100% new. KQPTPL: 1184 / TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
300522ZHQD22053244
2022-06-06
291899 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL JIANGSU TETRA NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD NLSX ink, coating: 3,4-EpoxyCloheClohexylmethyl-3,4-EpoxyCloheClohexylcarboxylate (TTA21S), liquid form, Cas: 2386-87-0. 100%new. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (March 15, 2021);NLSX mực in, sơn phủ: 3,4-Epoxycyclohexylmethyl-3,4-epoxycyclohexylcarboxylate (TTA21S), dạng lỏng, CAS: 2386-87-0. Mới 100%. KQPTPL: 1184/TB-TCHQ (15/03/2021)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
438
KG
400
KGM
4920
USD
3597030883
2021-07-12
290930 NG TY TNHH EDSON INTERNATIONAL TOKOKOSEN CORP Raw materials for manufacturing ink, coating: fragrant ethracure - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. New 100%;Nguyên liệu sản xuất mực in, sơn phủ: Ete thơm - Anthracure UVS-1331 (EA 254), CAS: 76275-14-4. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
12
KG
10
KGM
5000
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290294340031 #& steel golf head cap used in the production of golf heads Mahogany fw lrh #3-19 (not polished, heat treatment);74290294340031#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Mahogany FW LRH #3-19 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
202
PCE
440
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340061 #& steel golf head cap used in the production of Fox Hy Sus MLH #6 (not yet polished, heat treatment);74290353340061#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #6 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
99
PCE
802
USD
210622HKGHCM311203
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168828440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max lite mrh #9 (not polished, heat treatment);71168828440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson Max Lite MRH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
6429
KG
1000
PCE
2443
USD
TPE618443
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD 74290353340041 #& steel golf head cover used in the production of Fox Hy Sus MLH #4 (not yet polished, heat treatment);74290353340041#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Fox HY SUS MLH #4 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
219
KG
1447
PCE
11012
USD
210622HKGHCM311175
2022-06-25
732600 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL EXTENSOR WORLD TRADING LIMITED 71168793440090 #& steel golf head lid used in producing golf lifeson max 8i-pasg mlh #9 (not polished, heat treatment);71168793440090#&Nắp đầu golf bằng thép dùng trong sản xuất đầu golf Lifeson MAX 8i-PASG MLH #9 (chưa mài bóng, xử lý nhiệt)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
9215
KG
150
PCE
359
USD
310322ITIKHHCM2203180
2022-04-20
841939 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL FUSHENG PRECISION CO LTD Humidity anti-rust dehumidifying machine by drying Golf Golf head brand, GS-30K-HW model, capacity of 380V-50Hz, removable synchronous goods, 2022 production year, 100% new goods;Máy khử ẩm dùng khử ẩm chống rỉ sét bằng cách sấy khô đầu golf hiệu GOANG SIN, model GS-30K-HW, công suất 380V-50Hz, hàng đồng bộ tháo rời, năm sản xuất 2022, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
8496
KG
4
PCE
213320
USD
XC20210716007A
2021-07-19
854110 NG TY TNHH AMPACS INTERNATIONAL DONGGUAN MINGRONG TRADING CO LTD 300041029021 # & Semiconductor diodes use electronic circuit assembly - Components assembling, manufacturing headphones (100% new products), Part No: 300041029021-Light-emitting diode;300041029021#&Đi-ốt bán dẫn dùng lắp ráp mạch điện tử - Linh kiện lắp ráp, sản xuất tai nghe ( Hàng mới 100%), Part No: 300041029021-light-emitting diode
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
6594
KG
348000
PCE
11623
USD
EB038407686KR
2021-11-08
392411 NG TY TNHH BB INTERNATIONAL GOGREENLIFE CO LTD PPSU 300ml PPSU plastic water tank (sample order), 100% new goods;Bình tập uống nước bằng nhựa PPSU 300ml (hàng mẫu), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SEOUL
HO CHI MINH
10
KG
2
PCE
16
USD
150921KMTCTMK0495863
2021-11-07
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
CANG DINH VU - HP
257140
KG
256340
KGM
39465
USD
010821SNKO026210700402
2021-09-14
050800 NG TY TNHH MAI INTERNATIONAL JJT CORPORATION CO LTD Voso # & Seashells through preliminary processing, rough forms, using handicraft production. New 100%.;VOSO#&Vỏ sò đã qua sơ chế, dạng thô, dùng sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
DALIAN
CANG DINH VU - HP
109130
KG
108150
KGM
17970
USD
170122KHCC22013025
2022-01-19
721810 NG TY TNHH VISION INTERNATIONAL POURKING CORPORATION 01100012000003 # & Stainless steel semi-finished products, circular cross section, 300-340mm length using golf head production, according to inspection results No. 0043 / N1.21 / TD, 03/02/2021;01100012000003#&Thép không rỉ dạng bán thành phẩm, mặt cắt ngang hình tròn, chiều dài 300-340mm dùng sản xuất đầu golf, theo kết quả giám định số 0043/N1.21/TĐ, ngày 03/02/2021
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20141
KG
11827
KGM
20342
USD